Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Xốp Eps Tại Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa “Chờ đợi gì nữa”

5/5 - (4643 bình chọn)

Mục lục

Xốp Eps Tại Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa | Đảm bảo | CK 5% – 10%

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu rất được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Chúng ta dễ dàng nhận thấy xốp EPS xuất hiện trong các công trình xây dựng như cách nhiệt cho tường hoặc mái, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, xốp EPS còn được sử dụng làm lớp bảo vệ cho các sản phẩm, đặc biệt là trong ngành vận chuyển thực phẩm và hàng hóa dễ vỡ. Với khả năng chống nước tốt và độ bền cao, xốp EPS không chỉ nhẹ mà còn an toàn cho môi trường, khi nhiều sản phẩm hiện nay đã được thiết kế để tái chế sau khi sử dụng. Sự phát triển không ngừng của công nghệ trong việc sản xuất và ứng dụng cũng khiến xốp EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho cuộc sống hiện đại.

Tìm hiểu Xốp Eps là gì?

Xốp Eps, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, là một vật liệu tuyệt vời trong lĩnh vực cách nhiệt, cách âm, chống thấm và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, Xốp Eps trở thành trợ thủ đắc lực cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nhờ vào tính chất cách nhiệt vượt trội, vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng để duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng cách âm giúp hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Trong ngành vận chuyển, Xốp Eps bảo vệ hàng hóa khỏi va đập và hư hỏng, đảm bảo an toàn trong quá trình giao nhận. Với những ưu điểm nổi bật, Xốp Eps không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu suất trong nhiều lĩnh vực sản xuất và đời sống.

Một số tên gọi thông dụng Xốp Eps là gì?

Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp, là một loại vật liệu đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Sản phẩm này thường được biết đến với các tên gọi như xốp khối, xốp lót sàn, hay tấm xốp trải sàn. Xốp EPS không chỉ được sử dụng để lót sàn nhà mà còn là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ồn. Các ứng dụng phổ biến khác của xốp gồm xốp đỗ bê tông, xốp lót nền và mút xốp chống va đập. Bên cạnh đó, xốp EPS cũng được ứng dụng để cách âm và cách nhiệt, nhờ vào khả năng giữ nhiệt và cách nhiệt tốt. Với nhiều loại sản phẩm như mút xốp dày, mút xốp 5cm, hay mút xốp 10mm, xốp EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng và thiết kế nội thất.

Cấu tạo của Xốp Eps

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu nổi bật với cấu trúc độc đáo bao gồm hàng triệu hạt nhỏ li ti kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành các tế bào kín chứa tới 98% không khí. Mỗi hạt EPS, với kích thước nhỏ, chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, tạo ra khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Thành phần chính của xốp EPS là Polystyrene, chiếm từ 90-95%, kết hợp với 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide, giúp sản phẩm nhẹ và dễ sử dụng. Không chỉ sở hữu đặc tính cách nhiệt xuất sắc, xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan và cách âm hiệu quả, đóng góp lớn vào xây dựng thân thiện với môi trường. Nhờ vào cấu trúc sang trọng và tính năng ưu việt, xốp EPS không chỉ là chất liệu xây dựng mà còn là biểu tượng của sự đổi mới trong công nghệ vật liệu, mang lại sự an toàn và thoải mái cho cuộc sống.

Phân loại Xốp Eps

Xốp Eps, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.

Phân loại theo tỷ trọng

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại theo tỷ trọng, mang lại những ứng dụng khác nhau trong cuộc sống. Đầu tiên, với tỷ trọng từ 4 đến 6kg/m³, đây là loại xốp nhẹ thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập. Tuy nhiên, khả năng chống cháy của loại xốp này hạn chế, dễ bị co lại và bốc cháy khi tiếp xúc với lửa. Tiếp theo, xốp có tỷ trọng từ 8 đến 20kg/m³, như 8kg, 10kg, 12kg, đến 20kg, thường được ứng dụng trong cách âm và cách nhiệt cho vách tường hoặc thùng xe tải. Mặc dù có thể co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng chúng vẫn đảm bảo tính năng chống cháy. Cuối cùng, xốp có tỷ trọng từ 20 đến 35kg/m³ được sử dụng cho các công trình yêu cầu sự chắc chắn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, điển hình là tấm xốp lót sàn trong kho lạnh.

Phân loại theo màu sắc

Xốp Eps hiện nay được phân loại chủ yếu theo màu sắc, bao gồm xốp hạt trắng và xốp hạt đen, mỗi loại mang những đặc điểm và ứng dụng riêng. Xốp hạt trắng nổi bật với tính năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý, nó rất được ưa chuộng trong các công trình như lót mái, trần nhà và bảo vệ hàng hóa. Ngược lại, xốp hạt đen là sản phẩm cao cấp hơn với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Nó giữ cho không gian luôn mát mẻ, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen thường được sử dụng trong các công trình hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, như làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS. Việc lựa chọn loại xốp phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Eps

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu nhẹ, bền và có khả năng cách nhiệt siêu việt, thường được sử dụng trong xây dựng và đóng gói. Với hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.038 – 0.045 W/mK), xốp EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Khối lượng riêng của xốp EPS dao động từ 10 đến 30 kg/m3, tùy thuộc vào ứng dụng. Ngoài ra, xốp EPS còn có tính năng chống ẩm và kháng hóa chất tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấp I II III
Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn

Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, việc sở hữu chứng chỉ đối với xốp EPS là điều hết sức cần thiết. Các chứng chỉ này không chỉ xác nhận tính hiệu quả của sản phẩm trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ công trình, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao uy tín của nhà sản xuất. Những chứng chỉ quan trọng liên quan đến xốp EPS bao gồm ISO 9001 về quản lý chất lượng, chứng nhận CE và các tiêu chuẩn quốc gia về sản phẩm xây dựng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sự tin cậy của người tiêu dùng.

Ưu điểm vượt trội của Xốp Eps

Chống thấm nước tốt

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng nổi bật với tính năng chống thấm nước hiệu quả. Với cấu trúc kín đặc, Xốp EPS không chỉ ngăn nước xâm nhập vào công trình mà còn hoạt động như một lá chắn bảo vệ, giúp duy trì độ khô ráo cho các kết cấu. Tính năng này không chỉ bảo vệ công trình khỏi nước và độ ẩm, mà còn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ cho các cấu trúc. Việc sử dụng Xốp EPS trong xây dựng giúp không gian sống trở nên an toàn và sạch sẽ hơn. Đồng thời, vật liệu này còn có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Nhờ những ưu điểm nổi bật, Xốp EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt xuất sắc

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti. Các hạt này tạo nên một lớp không khí kín, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, Xốp EPS không chỉ giảm thiểu hao hụt năng lượng mà còn mang lại không gian sống lý tưởng, thoải mái cho con người. Vào mùa đông, Xốp EPS giữ ấm hiệu quả, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Ngược lại, vào mùa hè, nó giúp không gian trở nên mát mẻ, giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính năng thân thiện với môi trường biến Xốp EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Khả năng cách âm hiệu quả

Xốp EPS, với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm hiệu quả cho các không gian sống và làm việc. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, vật liệu này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Sự yên tĩnh này không chỉ giúp nâng cao sự tập trung trong công việc mà còn hỗ trợ quá trình nghỉ ngơi và sáng tạo của người sử dụng. Việc sử dụng Xốp EPS trong xây dựng hay trang trí nội thất không chỉ mang lại lợi ích về âm thanh mà còn góp phần tạo nên những không gian sống lý tưởng. Với đặc tính nhẹ và dễ dàng thi công, Xốp EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các dự án cải tạo và xây dựng hiện đại. Hãy trải nghiệm sự khác biệt mà Xốp EPS mang lại cho cuộc sống của bạn.

Trọng lượng nhẹ

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là điểm mạnh hàng đầu. Nhờ vào đặc tính này, xốp EPS rất dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các nhà thầu. Việc sử dụng xốp EPS không chỉ giảm bớt khối lượng tổng thể của công trình mà còn làm giảm tải trọng lên cấu trúc, từ đó đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình trong thời gian dài. Sự linh hoạt trong thiết kế của xốp EPS cũng cho phép ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ cách âm, cách nhiệt cho đến đóng gói sản phẩm. Với những lợi ích vượt trội này, xốp EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng linh hoạt, nổi bật với khả năng cắt và thi công dễ dàng theo kích thước và hình dạng mong muốn. Với tính chất nhẹ, bền và cách nhiệt tốt, xốp EPS cho phép các kiến trúc sư và nhà thầu nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo của mình mà không mất nhiều thời gian và công sức. Quá trình thi công trở nên thuận lợi hơn nhờ vào việc cắt xốp EPS bằng các dụng cụ đơn giản, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả công việc. Sự đa dạng trong kích thước và hình dạng cắt cũng tạo nên nhiều lựa chọn phong phú cho các dự án kiến trúc khác nhau. Chính vì vậy, xốp EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những ai cần tìm kiếm giải pháp thi công hiệu quả và tiện lợi.

Khả năng chịu lực tốt

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động, trở thành một trong những vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và đóng gói. Nhờ vào đặc tính nhẹ và độ bền cao, Xốp EPS không chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi các va chạm trong quá trình vận chuyển mà còn củng cố độ ổn định cho các cấu trúc xây dựng. Sản phẩm này giúp giảm thiểu thiệt hại do tác động cơ học, đồng thời cải thiện chất lượng và độ bền của các công trình. Xốp EPS đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình giao thông, xây dựng nhà ở, cũng như trong các hộp đựng và bao bì sản phẩm. Với những ưu điểm vượt trội, Xốp EPS chính là giải pháp tối ưu cho các nhu cầu đòi hỏi tính bảo vệ và chịu lực cao.

Chi phí thấp

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ được biết đến với khả năng cách nhiệt và độ bền cao, mà còn là một giải pháp kinh tế cho nhiều dự án xây dựng. Chi phí thấp của xốp EPS giúp cho các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn và tích hợp vào thiết kế công trình mà không lo về ngân sách. Sản phẩm này có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cho ngôi nhà hoặc công trình xây dựng. Nhờ vào đặc tính chống thấm nước và khả năng chống nấm mốc, xốp EPS mang lại sự bền bỉ theo thời gian. Hơn nữa, việc sử dụng xốp EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hướng tới sự bền vững và hiệu quả kinh tế.

Độ bền cao

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu được thiết kế với độ bền cao, có khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với cấu trúc đặc biệt, xốp EPS không chỉ đáp ứng được yêu cầu cách nhiệt mà còn chống thấm hiệu quả, giữ cho các công trình luôn trong tình trạng tối ưu. Sự bền bỉ của xốp EPS đảm bảo rằng các công trình xây dựng không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn bền vững theo thời gian. Khi sử dụng xốp EPS, chủ đầu tư có thể yên tâm về khả năng chống lại tác động của thời tiết, từ nắng nóng đến ẩm ướt. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ cho công trình. Tóm lại, xốp EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững.

Ứng dụng linh hoạt của Xốp Eps – bảo vệ mọi công trình

Xốp Eps không chỉ là một vật liệu thông thường, mà là một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ xây dựng đến bảo quản hàng hóa.

Trong xây dựng

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần, mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo tiết kiệm năng lượng cho các công trình cao cấp như nhà 3D và các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt. EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng sàn, tôn nền, giúp tạo ra bề mặt sàn đồng đều và giảm tải trọng cho các công trình lớn như nhà cao tầng và khách sạn. Ngoài ra, ứng dụng của xốp EPS còn mở rộng đến sản xuất vách ngăn Panel EPS, rất phổ biến trong các môi trường văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch, mang lại sự linh hoạt và tiện nghi cho không gian sử dụng.

Trong đời sống

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu có tính linh hoạt cao và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Đặc biệt, xốp EPS rất hiệu quả trong việc đóng gói và chèn hàng hóa, cung cấp khả năng chống va đập hoàn hảo, bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Sản phẩm được cố định và an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Xốp EPS thường được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và thiết bị trong các phương tiện bảo ôn như xe đông lạnh, nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt. Bên cạnh đó, xốp EPS còn là lựa chọn lý tưởng để bảo quản thực phẩm, giúp duy trì độ tươi mới và ngăn ngừa hư hỏng do nhiệt độ cao. Với những ưu điểm này, xốp EPS đóng góp không nhỏ vào cải thiện chất lượng và an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo quản sản phẩm.

Báo giá Xốp Eps Triệu Hổ tại Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, Xốp Eps Triệu Hổ chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với khả năng bảo vệ tối ưu và chi phí hợp lý, sản phẩm của chúng tôi giúp biến những ý tưởng xây dựng và bảo quản của bạn thành hiện thực. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp báo giá hấp dẫn, hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá thêm về Xốp Eps và lợi ích mà nó mang lại!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Eps Triệu Hổ tại Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa

Tại thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa, những hình ảnh thực tế của Xốp Eps Triệu Hổ đang khắc họa câu chuyện đầy sức sống về sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng. Mỗi tấm xốp không chỉ đóng vai trò là vật liệu xây dựng cơ bản, mà còn đại diện cho tâm huyết và sự chăm sóc trong từng công trình. Từ những ngôi nhà ấm áp cho đến các công trình lớn như khách sạn và cao ốc, Xốp Eps đã tạo nên những không gian sống hiện đại và tiện nghi. Những tấm xốp trắng kiên cố được lót và ốp tường, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cao cho các công trình. Với việc các kỹ sư và công nhân miệt mài thực hiện công việc, Xốp Eps không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.

Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Eps

Câu hỏi:Xốp Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong đóng gói và cách nhiệt nhờ vào độ bền cao và trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, một trong những vấn đề lớn của xốp EPS là khó phân hủy tự nhiên, điều này có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Để khắc phục tình trạng này, nhiều nhà sản xuất hiện nay đang nỗ lực cải thiện quy trình sản xuất và tái chế xốp EPS. Một số công ty đã phát triển các kỹ thuật tái chế tiên tiến, giúp chuyển đổi xốp EPS thành các nguyên liệu tái sử dụng trong ngành công nghiệp khác. Ngoài ra, việc nâng cao ý thức của cộng đồng về cách xử lý xốp EPS sau khi sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường, góp phần xây dựng thế giới xanh hơn.

Câu hỏi: Tái chế Xốp Eps có thực hiện được không?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong đóng gói và cách nhiệt. Tuy nhiên, vấn đề xử lý xốp EPS đã tạo ra nhiều thách thức đối với môi trường. Tin vui là xốp EPS có thể được tái chế tại các cơ sở chuyên dụng, nơi quy trình tái chế giúp giảm thiểu lượng rác thải. Tại các cơ sở này, xốp EPS được thu gom, nén chặt thành những hạt nhỏ và sau đó được đưa vào quy trình sản xuất mới. Việc tái chế xốp EPS không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra nguồn nguyên liệu giá trị cho các ngành công nghiệp khác. Chính vì vậy, nhận thức về tầm quan trọng của việc tái chế xốp EPS cần được nâng cao, khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp tham gia tích cực hơn vào hoạt động bảo vệ môi trường.

Câu hỏi: Sử dụng Xốp Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đóng gói, và được xem là an toàn cho sức khỏe trong điều kiện sử dụng thông thường. Tuy nhiên, trong quá trình cắt xốp EPS, có thể phát sinh bụi và khí nhỏ, có nguy cơ gây kích ứng cho đường hô hấp và da. Do đó, để bảo đảm an toàn, việc sử dụng khẩu trang và găng tay là rất cần thiết trong quá trình thi công. Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn tăng cường hiệu quả công việc, giúp người lao động yên tâm hơn trong quá trình xử lý vật liệu. Đặc biệt, xốp EPS còn thân thiện với môi trường khi có khả năng tái chế, chính vì vậy, nếu tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, xốp EPS sẽ là lựa chọn an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng thực tiễn.

Câu hỏi: Xốp Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene), hay còn gọi là xốp cách nhiệt, thường được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói thực phẩm nhờ vào những ưu điểm vượt trội như nhẹ, bền và khả năng cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm, việc lựa chọn sản phẩm xốp EPS đạt tiêu chuẩn là vô cùng quan trọng. Xốp EPS phải được sản xuất từ nguyên liệu an toàn, không chứa chất độc hại và không gây ô nhiễm thực phẩm. Đặc biệt, người tiêu dùng và các doanh nghiệp cần kiểm tra chứng nhận để xác minh rằng xốp EPS sử dụng phù hợp với quy định an toàn thực phẩm hiện hành. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo niềm tin và sự hài lòng cho khách hàng trong thị trường thực phẩm ngày càng cạnh tranh.

Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Eps?

Khi lắp đặt xốp EPS, có một số lưu ý quan trọng cần được thực hiện để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Đầu tiên, việc cắt và lắp đặt xốp EPS cần phải được thực hiện đúng kích thước, điều này giúp tránh tình trạng rò rỉ khí hoặc hơi nước trong không gian lắp đặt. Ngoài ra, cần tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt xốp và làm giảm khả năng cách nhiệt. Cuối cùng, môi trường thi công phải luôn khô ráo, bởi độ ẩm có thể làm ảnh hưởng đến tính năng của xốp EPS, dẫn đến sự suy giảm hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm. Thực hiện đúng các lưu ý này sẽ đảm bảo rằng xốp EPS hoạt động tối ưu và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng.

Câu hỏi: Xốp Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu có nhiều ứng dụng hữu ích, bao gồm cả việc sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của sản phẩm, cần phải chú ý bảo vệ xốp EPS khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp và các yếu tố thời tiết khác như mưa hoặc độ ẩm cao. Ánh nắng mặt trời có thể làm giảm chất lượng xốp, gây ra hiện tượng phân hủy và làm mất đi các đặc tính cách nhiệt và cách âm vốn có. Vì vậy, việc sử dụng các phương pháp bảo vệ như sơn chống UV hoặc bọc xốp trong các vật liệu khác là cần thiết. Bên cạnh đó, cần theo dõi thường xuyên tình trạng của xốp EPS để kịp thời xử lý các vấn đề phát sinh, đảm bảo sản phẩm luôn đạt hiệu quả cao nhất trong môi trường ngoài trời.

Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Eps đến Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa không?

Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Eps đến Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa với cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, thời gian giao hàng thường dao động từ 2-5 ngày làm việc đối với các khu vực gần, trong khi đối với những tỉnh xa hơn, thời gian này có thể kéo dài từ 5-7 ngày. Chúng tôi luôn chú trọng đến chất lượng dịch vụ, vì vậy Xốp Eps được đóng gói kỹ lưỡng nhằm giảm thiểu sự va đập và hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Nhờ đó, sản phẩm sẽ đến tay bạn trong tình trạng nguyên vẹn nhất, phục vụ tốt cho nhu cầu sử dụng. Với đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp và kinh nghiệm, Triệu Hổ cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng trong từng lần giao hàng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.