Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Xốp Eps Tại Sơn Tịnh, Quảng Ngãi “Phục vụ tận tâm”

5/5 - (3431 bình chọn)

Mục lục

Xốp Eps Tại Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | Hiệu quả ngay | CK 5% – 10%

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu cách nhiệt, chống sốc và nhẹ, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Từ các công trình xây dựng đến việc đóng gói sản phẩm, Xốp EPS mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với cấu trúc bọt khí, nó không chỉ giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, Xốp EPS có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường. Sự phát triển của công nghệ đã giúp cải tiến chất lượng và nâng cao tính ứng dụng của loại vật liệu này. Với những đặc điểm nổi bật, Xốp EPS đang trở thành một lựa chọn không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về những ứng dụng thú vị của Xốp EPS.

Tìm hiểu Xốp Eps là gì?

Xốp Eps, hay còn gọi là Expanded Polystyrene, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm cực kỳ hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và đóng gói. Với cấu trúc nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ bền, xốp Eps được ưa chuộng trong việc bảo vệ sản phẩm tiêu dùng khỏi va đập và giảm thiểu hư hại trong quá trình vận chuyển. Điểm mạnh nổi bật của xốp Eps là khả năng chống thấm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các môi trường có độ ẩm cao. Ngoài ra, xốp Eps còn góp phần cải tiến hiệu suất năng lượng của các công trình nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt. Với sự ứng dụng đa dạng, xốp Eps tiếp tục chứng tỏ giá trị quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.

Một số tên gọi thông dụng Xốp Eps là gì?

Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp, là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất. Các tên gọi khác nhau cho xốp EPS bao gồm mốp xốp EPS, xốp khối, xốp lót sàn, và tấm xốp trải sàn, mỗi tên gọi phản ánh những ứng dụng cụ thể của nó. Chất liệu xốp này còn được dùng để lót nền và chống va đập cho các công trình, như xốp lót nền hay mút xốp chèn khe. Ngoài ra, xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt rất tốt, thường được biết đến qua các tên gọi như mút xốp chống nóng hay tấm xốp cách nhiệt EPS. Sự đa dạng về chủng loại này giúp xốp EPS trở thành sự lựa chọn ưa thích trong việc cách âm và giữ nhiệt trong các không gian sống và làm việc.

Cấu tạo của Xốp Eps

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu cách nhiệt nổi bật, với cấu trúc độc đáo từ những hạt nhỏ li ti. Mỗi hạt EPS kết nối thành một tổ ong kín khít, ẩn chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử bên trong. Khoảng 98% không gian trong các tế bào này là không khí, giúp tạo ra một bức tường chắn ấm áp và an toàn. Thành phần chính của xốp EPS là Polystyrene, chiếm từ 90-95%, kết hợp cùng 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Điều này không chỉ mang lại trọng lượng nhẹ cho vật liệu mà còn tạo ra khả năng cách nhiệt vượt trội, chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Xốp EPS không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, mà còn là biểu tượng cho sự phát triển trong công nghệ vật liệu, mang lại sự bảo vệ và an toàn cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Phân loại Xốp Eps

Xốp Eps, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.

Phân loại theo tỷ trọng

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại theo tỷ trọng, phản ánh tính năng và ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực. Đầu tiên, loại xốp có tỷ trọng từ 4 – 6kg/m³ rất nhẹ, thích hợp cho việc bảo vệ hàng hóa khỏi va đập nhưng lại có khả năng chống cháy hạn chế. Loại thứ hai, có tỷ trọng 8 – 20kg/m³, mang lại sự cân bằng giữa sức mạnh và tính năng cách âm, cách nhiệt, nên thường được sử dụng cho các công trình như vách tường và thùng xe tải. Cuối cùng, loại xốp có tỷ trọng từ 20 – 35kg/m³ có độ bền cao, được ứng dụng cho các công trình yêu cầu sự chắc chắn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng có khả năng chống cháy tốt, hạn chế nguy cơ cháy lan, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo màu sắc

Xốp EPS được phân loại chủ yếu theo màu sắc với hai dòng sản phẩm chính: xốp hạt trắng và xốp hạt đen. Xốp hạt trắng nổi bật với tính năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, sản phẩm này thường được sử dụng cho các công trình như lót mái, trần nhà và bảo vệ hàng hóa. Đặc biệt, giá thành hợp lý của xốp hạt trắng tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp ghép. Trong khi đó, xốp hạt đen là một sản phẩm cao cấp hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen thường được ưa chuộng trong các công trình hiện đại, nơi mà chất lượng là yếu tố then chốt, như dùng làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS.

Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Eps

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấp I II III
Tỷ trọng (Kg / m3) 15 20 30
Độ bền nén (KPA) > 60 > 100 > 150
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) <0,040 <0,040 <0,039
Tính ổn định kích thước (%) 5 5 5
Hệ số (Ng/Pa m-s) <9.5 <4.5 <4.5
Tính hút ẩm (% (V / v)) 6 4 2
Độ bền uốn (N) 15 25 35
Biến dạng uốn (mm) <20 <20 <20
Chỉ số Oxy (%) <30 <30 <30
Kích thước block (m) 1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

1×1.2×2,

1×1.2×4

Độ dày (mm) theo yêu cầu theo yêu cầu theo yêu cầu

Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn

Ưu điểm vượt trội của Xốp Eps

Chống thấm nước tốt

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ là một vật liệu nhẹ và dễ sử dụng, mà còn mang lại khả năng chống thấm nước vượt trội cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc kín đặc, Xốp EPS hoạt động như một lá chắn bảo vệ, ngăn chặn tác động tiêu cực của nước và độ ẩm. Nhờ vào khả năng chống thấm tốt, vật liệu này giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đồng thời kéo dài tuổi thọ của các cấu trúc. Việc sử dụng Xốp EPS trong xây dựng không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giữ cho không gian sống luôn sạch sẽ và an toàn. Đó chính là lý do tại sao Xốp EPS ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về chất lượng và hiệu quả trong thi công.

Cách nhiệt xuất sắc

Khả năng cách âm hiệu quả

Trọng lượng nhẹ

Dễ dàng cắt và thi công

Xốp EPS, hay Xốp nhựa Expanded Polystyrene, là vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ khả năng cắt và thi công dễ dàng. Với tính chất nhẹ, dễ dàng thao tác, xốp EPS có thể được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu cũng như kiến trúc sư. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả trong quy trình thi công mà còn tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong thiết kế. Các kiến trúc sư có thể thoả sức sáng tạo với các ý tưởng mới, từ những chi tiết nhỏ tới các cấu trúc phức tạp. Sử dụng xốp EPS trong công trình không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao, tạo ra những sản phẩm chất lượng và bền bỉ cho xây dựng hiện đại.

Khả năng chịu lực tốt

Chi phí thấp

Độ bền cao

Ứng dụng linh hoạt của Xốp Eps – bảo vệ mọi công trình

Xốp Eps không chỉ là một vật liệu thông thường, mà là một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ xây dựng đến bảo quản hàng hóa.

Trong xây dựng

Trong đời sống

Báo giá Xốp Eps Triệu Hổ tại Sơn Tịnh, Quảng Ngãi (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Eps Triệu Hổ tại Sơn Tịnh, Quảng Ngãi

Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Eps

Câu hỏi:Xốp Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?

Câu hỏi: Tái chế Xốp Eps có thực hiện được không?

Câu hỏi: Sử dụng Xốp Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Câu hỏi: Xốp Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?

Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Eps?

Câu hỏi: Xốp Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?

Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Eps đến Sơn Tịnh, Quảng Ngãi không?

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.