Mục lục
- 1 Xốp Eps Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Eps là gì?
- 3 Một số tên gọi thông dụng Xốp Eps là gì?
- 4 Cấu tạo của Xốp Eps
- 5 Phân loại Xốp Eps
- 6 Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Eps
- 7 Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn
- 8 Ưu điểm vượt trội của Xốp Eps
- 9 Ứng dụng linh hoạt của Xốp Eps – bảo vệ mọi công trình
- 10 Báo giá Xốp Eps Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 12 Một số hình ảnh thực tế Xốp Eps Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- 13 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Eps
- 13.1 Câu hỏi:Xốp Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?
- 13.2 Câu hỏi: Tái chế Xốp Eps có thực hiện được không?
- 13.3 Câu hỏi: Sử dụng Xốp Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
- 13.4 Câu hỏi: Xốp Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
- 13.5 Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Eps?
- 13.6 Câu hỏi: Xốp Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?
- 13.7 Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Eps đến Bỉm Sơn, Thanh Hóa không?
Xốp Eps Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%
Xốp EPS, hay còn gọi là xốp cách nhiệt, là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp Xốp EPS trong các công trình xây dựng, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, Xốp EPS cũng được sử dụng để bảo vệ sản phẩm bên trong, trong các hộp quà hoặc bao bì vận chuyển, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình di chuyển. Với cấu trúc nhẹ, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, Xốp EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến và thân thiện với môi trường. Sự phát triển không ngừng của công nghệ đã giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của loại vật liệu này, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng mới trong cuộc sống hiện đại.
Tìm hiểu Xốp Eps là gì?
Xốp EPS, viết tắt của Expanded Polystyrene, là một vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm tuyệt vời. Với cấu trúc nhẹ nhưng bền chắc, xốp EPS không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển mà còn được sử dụng để cách nhiệt cho các công trình xây dựng, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, vật liệu này còn có tính linh hoạt cao, có thể dễ dàng tùy chỉnh theo kích thước và hình dạng yêu cầu của từng sản phẩm. Nhờ những ưu điểm vượt trội, xốp EPS đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến điện tử. Sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất cũng cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi của xốp EPS trong tương lai.
Một số tên gọi thông dụng Xốp Eps là gì?
Xốp EPS, hay còn gọi là mút xốp, là một vật liệu nổi bật trong xây dựng và trang trí nội thất. Với nhiều tên gọi khác nhau như xốp khối, xốp lót sàn, tấm xốp trải sàn, và mút xốp cách nhiệt, EPS được ưa chuộng nhờ đặc tính nhẹ, dễ sử dụng và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các loại xốp như mút xốp chống nóng, mút xốp chống va đập và mút xốp dày 5cm thường được sử dụng để lót sàn nhà hoặc trong các công trình xây dựng nhằm tăng cường khả năng chống ẩm, cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Ngoài ra, tấm xốp EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản phẩm trong vận chuyển nhờ khả năng chống va đập tốt. Sự đa dạng trong sản phẩm xốp EPS giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực xây dựng và trang trí hiện đại.
Cấu tạo của Xốp Eps
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu nổi bật trong ngành xây dựng, với cấu trúc độc đáo gồm những hạt nhỏ li ti kết nối với nhau. Mỗi hạt EPS tạo thành các tế bào kín, trong đó chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, với không khí chiếm đến 98% không gian bên trong. Điều này tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội và tạo ra một lớp bảo vệ ấm áp. Chất liệu này chủ yếu được làm từ polystyrene, chiếm 90-95%, cùng với 5-10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Nhờ sự kết hợp này, xốp EPS không chỉ nhẹ mà còn có khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ đơn thuần phục vụ cho các công trình xây dựng, mà còn thể hiện sự tinh tế và tiến bộ trong công nghệ vật liệu, cung cấp an toàn cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Phân loại Xốp Eps
Xốp Eps, với sự đa dạng và linh hoạt của mình, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tỷ trọng và màu sắc là hai yếu tố nổi bật nhất.
Phân loại theo tỷ trọng
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại theo tỷ trọng, và mỗi loại đều có ứng dụng riêng biệt. Đầu tiên, loại xốp có tỷ trọng 4 – 6kg/m³, nhẹ và thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi va đập, nhưng có khả năng chống cháy hạn chế và dễ dàng co lại. Tiếp theo, với tỷ trọng từ 8 – 20kg/m³, như 8kg, 10kg, hay 12kg, loại xốp này phổ biến trong cách âm và cách nhiệt cho vách tường, thùng xe tải. Mặc dù có thể co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng chúng vẫn đảm bảo tính năng chống cháy cần thiết. Cuối cùng, xốp với tỷ trọng 20 – 35kg/m³ có khả năng cách nhiệt xuất sắc và được ứng dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, như kho lạnh hoặc hầm đông và đặc biệt chống cháy tốt, ngăn việc cháy lan.
Phân loại theo màu sắc
Xốp EPS được phân loại chủ yếu thành hai loại theo màu sắc: xốp hạt trắng và xốp hạt đen. Xốp EPS hạt trắng nổi bật với tính năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tạo ra không gian thoải mái, dễ dàng thi công. Loại xốp này không chỉ nhẹ mà còn có chi phí hợp lý, thường được sử dụng để lót mái, trần nhà và bảo vệ hàng hóa. Ngược lại, xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp hơn, với khả năng cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Đặc biệt, hệ số dẫn nhiệt thấp của xốp hạt đen cho phép giữ cho không gian luôn mát mẻ, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. Do đó, nó thường được ưa chuộng trong các công trình hiện đại, đặc biệt là khi làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS.
Khám phá thông số kỹ thuật Xốp Eps
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu nhẹ và có khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sử dụng trong xây dựng và đóng gói. Với mật độ từ 8-30 kg/m³ và hệ số dẫn nhiệt khoảng 0,030-0,040 W/m.K, xốp EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, làm giảm chi phí năng lượng. Ngoài ra, khả năng chống ẩm và chịu lực tốt của loại xốp này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong xử lý mái cách nhiệt và bảo vệ sản phẩm trong vận chuyển. Xốp EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho nhiều nhu cầu khác nhau.
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
Cấp | I | II | III |
Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn chất lượng Xốp Eps nền tảng vững chắc cho dự án của bạn
Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình xây dựng, việc sở hữu chứng chỉ cho xốp EPS là điều không thể thiếu. Những chứng chỉ này không chỉ khẳng định hiệu quả của sản phẩm mà còn tăng cường uy tín cho nhà sản xuất. Một số chứng chỉ quan trọng liên quan đến xốp EPS bao gồm ISO 9001, chứng nhận về khả năng chịu lửa và tính năng cách nhiệt. Các chứng chỉ này đảm bảo rằng xốp EPS đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và an toàn, góp phần vào sự thành công của các dự án xây dựng.
Ưu điểm vượt trội của Xốp Eps
Chống thấm nước tốt
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống thấm nước hiệu quả nhờ vào cấu trúc kín đặc. Vật liệu này không chỉ đơn thuần là một giải pháp chống thấm, mà còn đóng vai trò như một lá chắn bảo vệ công trình trước các tác động của nước và độ ẩm. Việc sử dụng Xốp EPS giúp ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó giữ cho không gian sống luôn trong tình trạng sạch sẽ và an toàn. Đồng thời, tính năng này còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho các cấu trúc xây dựng, tối ưu hóa chi phí bảo trì trong dài hạn. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ vật liệu, Xốp EPS đã khẳng định được vị thế quan trọng trong ngành xây dựng, mang lại những lợi ích thiết thực cho người sử dụng và môi trường sống.
Cách nhiệt xuất sắc
Xốp EPS, với cấu trúc hạt nhỏ li ti, là một vật liệu cách nhiệt xuất sắc, có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Nhờ vào tính chất này, Xốp EPS giúp giảm thiểu hao hụt năng lượng, mang lại hiệu quả tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Trong mùa đông, Xốp EPS tạo ra không gian sống ấm áp, giảm thiểu lượng khí nóng thoát ra ngoài. Ngược lại, vào mùa hè, vật liệu này giữ cho không khí bên trong luôn mát mẻ, giúp cải thiện chất lượng sống cho cư dân. Sự linh hoạt và khả năng chịu lực tốt của Xốp EPS cũng cho phép nó được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, từ việc cách nhiệt cho tường, mái cho đến việc làm nền móng. Đây chính là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra những công trình bền vững và thân thiện với người sử dụng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách âm hiệu quả, được biết đến với khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời. Với cấu trúc tế bào kín, Xốp EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng gia tăng, nơi mà tiếng ồn là một vấn đề phổ biến gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý. Nhờ vào khả năng cách âm tối ưu, Xốp EPS không chỉ hỗ trợ tập trung tốt hơn trong công việc mà còn mang lại cảm giác thư giãn, nghỉ ngơi cho người sử dụng. Kết quả là, chất lượng cuộc sống được nâng cao, giúp bạn tận hưởng từng khoảnh khắc một cách trọn vẹn và sáng tạo hơn trong mọi hoạt động hằng ngày.
Trọng lượng nhẹ
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với đặc điểm trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích đáng kể trong lĩnh vực xây dựng và vận chuyển. Trọng lượng nhẹ của xốp EPS giúp giảm bớt khối lượng tổng thể của các cấu kiện xây dựng, từ đó giảm áp lực lên kết cấu công trình. Việc này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn tạo ra môi trường an toàn hơn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực có điều kiện địa chất không ổn định. Hơn nữa, việc vận chuyển xốp EPS cũng trở nên thuận tiện hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và nhân công. Nhờ những đặc tính ưu việt này, xốp EPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt cho đến làm vật liệu xây dựng.
Dễ dàng cắt và thi công
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí nội thất nhờ vào khả năng dễ dàng cắt và thi công theo kích thước cũng như hình dạng mong muốn. Nhờ vào tính chất nhẹ và độ dẻo dai, xốp EPS cho phép nhà thầu và kiến trúc sư linh hoạt trong việc thiết kế các sản phẩm đa dạng, từ cách điệu trang trí cho đến các ứng dụng công trình phức tạp. Quá trình cắt xốp EPS không yêu cầu nhiều thiết bị chuyên dụng, tạo thuận lợi tối đa cho việc thi công. Điều này không những tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn giúp giảm chi phí tổng thể của dự án. Sự linh hoạt và sáng tạo mà xốp EPS mang lại làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Khả năng chịu lực tốt
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu nổi bật với khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động hiệu quả. Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa và cải thiện độ bền cho các cấu trúc. Nhờ vào tính chất nhẹ nhưng chắc chắn, xốp EPS giúp giảm thiểu tổn thất do va đập, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Khả năng chịu lực nén của xốp EPS cũng cho phép nó duy trì hình dạng và chức năng trong các điều kiện khắc nghiệt. Do đó, xốp EPS không chỉ là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ hàng hóa, mà còn là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Chi phí thấp
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và có chi phí thấp, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng. Với tính năng nhẹ, dễ thi công và khả năng cách âm cách nhiệt tuyệt vời, xốp EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Với giá thành phải chăng, việc tích hợp xốp EPS vào các công trình xây dựng hay thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền. Xốp EPS phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ cách nhiệt cho căn hộ đến sử dụng trong các công trình lớn như nhà kho, nhà xưởng. Sự linh hoạt và hiệu quả kinh tế của xốp EPS chính là lý do tại sao nó ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay.
Độ bền cao
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu xây dựng nổi bật với độ bền cao, được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, xốp EPS không chỉ giữ cho không gian bên trong công trình luôn ấm áp vào mùa đông mà còn mát mẻ vào mùa hè. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng chống thấm nước hiệu quả, ngăn ngừa việc thấm nước gây hư hỏng cho các công trình. Sự bền vững của xốp EPS trong suốt thời gian sử dụng giúp các công trình không chỉ đạt tiêu chuẩn về thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính bền vững, giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, xốp EPS trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng linh hoạt của Xốp Eps – bảo vệ mọi công trình
Xốp Eps không chỉ là một vật liệu thông thường, mà là một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ xây dựng đến bảo quản hàng hóa.
Trong xây dựng
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Chúng thường được sử dụng để lót và ốp tường, trần, mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tối ưu cho các công trình cao cấp như nhà 3D và các công trình ốp tường chống nóng. Bên cạnh đó, EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng cho việc nâng sàn, tôn nền, đặc biệt trong các công trình lớn như nhà cao tầng và khách sạn, nơi mà việc đảm bảo bề mặt đồng đều và giảm tải trọng là rất quan trọng. Hơn nữa, xốp EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất vách ngăn Panel EPS, cung cấp giải pháp hiệu quả cho văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của xốp EPS chính là lý do cho sự phát triển mạnh mẽ của nó trong xây dựng hiện đại.
Trong đời sống
Xốp EPS, với tính năng chống va đập vượt trội, đã trở thành một ứng dụng quan trọng trong đời sống, đặc biệt trong lĩnh vực đóng gói và bảo quản hàng hóa. Nhờ vào khả năng giảm thiểu lực tác động trong quá trình vận chuyển, xốp EPS giúp bảo vệ các sản phẩm, đảm bảo rằng chúng không bị hư hại hay biến dạng. Loại xốp này thường được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và thiết bị điện tử trong các phương tiện vận chuyển như xe đông lạnh, giúp duy trì độ bền và an toàn của hàng hóa. Ngoài ra, xốp tấm EPS còn được biết đến như một lựa chọn hiệu quả trong bảo quản thực phẩm, giữ thực phẩm luôn tươi mới và hạn chế hư hỏng bởi sự biến đổi nhiệt độ, đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển của ngành thực phẩm và vận tải.
Báo giá Xốp Eps Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa (06/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, Xốp Eps Triệu Hổ chính là lựa chọn hoàn hảo. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ cung cấp lớp bảo vệ tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí cho bạn. Với tính năng nhẹ, bền bỉ và dễ dàng thi công, xốp EPS đảm bảo mang đến hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và bảo quản công trình. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá hấp dẫn và tư vấn chi tiết, giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng của mình!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Xốp Eps Triệu Hổ tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Tại Bỉm Sơn, Thanh Hóa, hình ảnh thực tế của Xốp Eps Triệu Hổ mang đến một cái nhìn rõ nét về sự đổi mới trong ngành xây dựng. Mỗi tấm xốp không chỉ đơn thuần là vật liệu, mà còn là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc vào từng công trình, từ những ngôi nhà nhỏ đến các tòa nhà lớn như khách sạn, cao ốc. Xốp Eps được ứng dụng rộng rãi, thể hiện qua việc lót và ốp tường, tạo nên vẻ hiện đại, sang trọng, đồng thời nâng cao tiện nghi cho không gian sống. Những tấm xốp trắng tinh, chắc chắn đang góp phần thay đổi diện mạo đô thị, với những tiết mục ấn tượng từ các kỹ sư và công nhân làm việc miệt mài. Chính những nỗ lực này đã góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương, biến Bỉm Sơn thành điểm đến hấp dẫn trong tương lai.
Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Eps
Câu hỏi:Xốp Eps có phải là lựa chọn thân thiện với môi trường không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, nhưng cũng mang đến một thách thức lớn đối với môi trường. Do cấu trúc hóa học của nó, xốp EPS rất khó phân hủy, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm nếu không được xử lý một cách hợp lý. Tuy nhiên, nhiều nhà sản xuất hiện nay đã nhận thức được vấn đề này và đang nỗ lực cải thiện quy trình sản xuất cũng như phát triển công nghệ tái chế hiệu quả. Các phương pháp tái chế mới không chỉ giúp giảm thiểu lượng chất thải mà còn tái sử dụng vật liệu xốp EPS trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến bao bì. Những cải tiến này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị kinh tế của sản phẩm, hướng tới một tương lai bền vững hơn.
Câu hỏi: Tái chế Xốp Eps có thực hiện được không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp đóng gói và xây dựng, vì tính nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn của xốp EPS là vấn đề tái chế. May mắn thay, xốp EPS có thể được tái chế tại các cơ sở chuyên dụng. Tại đây, xốp EPS sẽ được thu gom, nén thành hạt nhỏ và sau đó sử dụng lại trong quá trình sản xuất các sản phẩm mới. Việc tái chế xốp EPS không chỉ giúp giảm lượng chất thải đưa vào bãi rác mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm nhu cầu sử dụng nguyên liệu mới. Do đó, khuyến khích việc thu gom và tái chế xốp EPS là một biện pháp cần thiết để tạo ra một nền kinh tế tuần hoàn bền vững hơn cho các thế hệ tương lai.
Câu hỏi: Sử dụng Xốp Eps có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, đóng gói và bảo quản thực phẩm. Theo nghiên cứu, xốp EPS hoàn toàn an toàn khi sử dụng thông thường và không ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, trong quá trình cắt xốp EPS, bụi có thể phát sinh, gây kích ứng cho đường hô hấp và da. Vì vậy, để đảm bảo an toàn trong thi công, việc đeo khẩu trang và găng tay là rất cần thiết. Những biện pháp này giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ tiếp xúc với bụi xốp, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho người lao động. Hơn nữa, xốp EPS là một vật liệu thân thiện với môi trường khi được xử lý đúng cách, đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
Câu hỏi: Xốp Eps có phù hợp cho sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu thường được sử dụng trong ngành đóng gói thực phẩm nhờ vào tính năng nhẹ, cách nhiệt tốt và khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi va đập. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn thực phẩm, cần lưu ý một số tiêu chí quan trọng. Đầu tiên, xốp EPS sử dụng trong đóng gói thực phẩm phải đạt tiêu chuẩn về nguyên liệu sản xuất, không chứa hóa chất độc hại có thể le lói ra thực phẩm. Thứ hai, quy trình sản xuất và phân phối xốp EPS cũng cần phải được kiểm soát chặt chẽ để tránh ô nhiễm trong quá trình bảo quản và vận chuyển. Cuối cùng, người tiêu dùng nên tìm hiểu và lựa chọn các sản phẩm xốp EPS được chứng nhận an toàn, nhằm bảo vệ sức khỏe và đảm bảo chất lượng thực phẩm tiêu thụ hàng ngày.
Câu hỏi: Những điều gì cần chú ý khi lắp đặt Xốp Eps?
Khi lắp đặt xốp EPS, có một số lưu ý quan trọng cần được chú ý để đảm bảo chất lượng của công trình. Đầu tiên, việc cắt xốp EPS cần phải tuân thủ đúng kích thước đã được tính toán sẵn, nhằm tránh lãng phí và đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt nhất. Thứ hai, trong quá trình lắp đặt, cần tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn, vì điều này có thể làm hỏng xốp và ảnh hưởng đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Cuối cùng, môi trường thi công cần phải luôn khô ráo, không có độ ẩm để xốp không bị giảm chất lượng và hiệu suất. Việc tuân thủ các lưu ý này không chỉ giúp bảo vệ vật liệu mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Câu hỏi: Xốp Eps có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời không?
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt, có thể được sử dụng ngoài trời. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền của nó, rất quan trọng phải bảo vệ xốp EPS khỏi ánh nắng trực tiếp và tác động của thời tiết khắc nghiệt. Khi tiếp xúc với tia UV trong thời gian dài, xốp EPS có thể bị degrade, giảm tính năng cách nhiệt và độ bền. Do đó, cần sử dụng các lớp bảo vệ như sơn chống ăn mòn hoặc lớp phủ đặc biệt để tăng cường khả năng chống chịu. Ngoài ra, việc lắp đặt xốp EPS ở các vị trí không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi mưa hay nắng gắt cũng sẽ góp phần kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả của sản phẩm trong các công trình xây dựng ngoài trời.
Câu hỏi: Triệu Hổ có cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Eps đến Bỉm Sơn, Thanh Hóa không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Xốp Eps đến Bỉm Sơn, Thanh Hóa với cam kết đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chúng tôi hiểu rằng thời gian là yếu tố quan trọng trong kinh doanh, vì vậy thời gian giao hàng thường chỉ từ 2-5 ngày làm việc cho các khu vực lân cận. Đối với những tỉnh xa hơn, thời gian này có thể kéo dài từ 5-7 ngày. Để bảo vệ sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển, Xốp Eps được đóng gói kỹ lưỡng nhằm tránh va đập và hư hỏng. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng nguyên vẹn và sẵn sàng để sử dụng. Với Triệu Hổ, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng dịch vụ vận chuyển mà chúng tôi cung cấp.