Mục lục
- 1 Xốp Cách Nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình |Có Cq Nhanh| CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình
- 3 Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- 4 Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Tam Điệp, Ninh Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
- 6 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
- 7 Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
- 8 Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
- 9 Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình
- 10 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 11 Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình
- 12 Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
- 13 Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
- 14 Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
- 14.1 Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
- 14.2 Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
- 14.3 Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
- 14.4 Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
- 14.5 Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
- 14.6 Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
- 14.7 Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
- 14.8 Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
- 14.9 Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
- 14.10 Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình không?
Xốp Cách Nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình |Có Cq Nhanh| CK 5% – 10%
Xốp cách nhiệt là giải pháp hiệu quả cho những ngôi nhà tại Tam Điệp, Ninh Bình, nhằm giữ cho không gian sống luôn mát mẻ giữa cái nóng oi ả của mùa hè. Việc lựa chọn đúng loại xốp cách nhiệt không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể. Trong số các loại xốp phổ biến như XPS, EPS, PE OPP và PU, mỗi loại đều có những ưu điểm riêng. XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, trong khi EPS lại nhẹ và dễ thi công. PE OPP có độ linh hoạt cao, giúp ứng dụng rộng rãi, còn PU nổi bật với khả năng chống ẩm hiệu quả. Việc lựa chọn loại xốp phù hợp sẽ mang lại sự thoải mái và tiết kiệm lâu dài cho gia đình bạn.
Tìm hiểu Xốp Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình
Xốp cách nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình là một sản phẩm quan trọng không chỉ trong lĩnh vực xây dựng mà còn trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm hiệu quả, xốp cách nhiệt đóng vai trò như một giải pháp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt, đặc biệt là nắng nóng. Việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình mà còn tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng, giảm thiểu chi phí làm mát. Hơn nữa, với độ bền cao và giá thành hợp lý, xốp cách nhiệt Tam Điệp đã chiếm được lòng tin của nhiều người tiêu dùng. Sản phẩm này thực sự là chìa khóa giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ các công trình xây dựng tại khu vực Ninh Bình.

Tầm quan trọng của xốp cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
Trong xây dựng và công nghiệp, xốp cách nhiệt đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ là lớp bảo vệ cho công trình mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất năng lượng và độ bền. Thiếu xốp cách nhiệt, công trình dễ dàng hấp thụ nhiệt từ môi trường, dẫn đến tình trạng oi bức, tăng chi phí làm mát và giảm tuổi thọ của vật liệu xây dựng. Trong lĩnh vực công nghiệp, xốp cách nhiệt duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ máy móc khỏi tác động của yếu tố bên ngoài. Đặc biệt tại các khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt như Tam Điệp, Ninh Bình, xốp cách nhiệt trở thành giải pháp cần thiết, giúp công trình không chỉ bền bỉ mà còn tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Khám phá 4 Xốp Cách Nhiệt tốt nhất tại Tam Điệp, Ninh Bình
Xốp XPS – Cách nhiệt chống ẩm tối ưu
Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt hàng đầu hiện nay, được sản xuất từ hạt PolyStyrene nóng chảy qua quá trình ép đùn. Nhiệt độ sản xuất dao động từ 240°C đến 260°C, giúp tạo ra cấu trúc ô kín hoàn chỉnh và hàn kín. Nhờ vào cấu trúc này, xốp XPS sở hữu trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ rắn chắc và bền bỉ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt và chống ẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, xốp XPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện hiệu suất cách âm, giữ cho không gian nội thất luôn thoải mái và dễ chịu. Đặc biệt, tính chất kháng ẩm của xốp XPS giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của độ ẩm, gia tăng độ bền và tuổi thọ cho các công trình xây dựng.


Nhiệt độ thay đổi bất ngờ trước và sau khi lắp đặt xốp cách nhiệt XPS:


Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp XPS
Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả, không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng chống chịu độ ẩm và áp lực cao. Với thời gian sử dụng lâu dài, xốp XPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp cũng như trong các công trình dân dụng. Những ưu điểm vượt trội của nó làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình và nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Chứng chỉ xốp XPS thường có tỷ trọng 36kg/m3, với các kích thước dày 25mm và 50mm, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao.






Thông số kỹ thuật XPS
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết giúp bạn đánh giá chính xác đặc tính và hiệu suất của xốp XPS:
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại XPS | 150; 200; 250; 300;400 |
| Tỷ trọng (%:ASTM 1622) | 32;36;40 |
| Cường độ nén (kPa:ASTM 1621) | 150 – 350 |
| Hấp thụ nước (%:ASTM C272) | < 1% |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.k:ASTM C518) | 0.027 – 0.035 |
| Độ bền uốn (kPa:ASTM C203) | > 300 |
| Độ dày (mm) | 20 – 75 |
| Rộng (mm) | 605; 1210 |
| Dài (mm) | 1210; 1800; 2400 |
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS Tam Điệp, Ninh Bình (12/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt XPS tại Tam Điệp, Ninh Bình rất đa dạng, phụ thuộc vào độ dày và kích thước của sản phẩm. Xốp XPS là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao. Để giúp quý khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, chúng tôi cung cấp bảng giá chi tiết và cập nhật mới nhất về các loại xốp XPS. Chi phí có thể dao động, vì vậy hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được thông tin chính xác và tư vấn hợp lý nhất cho dự án của bạn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm | 58.800 |
| 2 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 3 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 79.500 |
| 4 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 99.100 |
| 5 | Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
| 6 | Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 117.500 |
| 7 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm | 61.100 |
| 8 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm | 72.600 |
| 9 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 88.700 |
| 10 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm | 93.300 |
| 11 | Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 109.400 |
| 12 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 115.200 |
| 13 | Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm | 122.100 |
Khám phá ngay xốp XPS để bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và tiết kiệm năng lượng
Xốp EPS – Giá rẻ cách nhiệt hiệu quả
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và kinh tế, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đóng gói và bảo vệ sản phẩm. Với cấu trúc tổ ong bởi hàng triệu hạt EPS được giãn nở, xốp EPS chiếm đến 98% là không khí, tạo nên khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ tính chất này, vật liệu không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả. Thành phần chính của xốp EPS là nhựa Polystyrene kết hợp với khí Bentan hoặc CO2, mang lại độ bền cao và trọng lượng nhẹ, rất thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Với giá thành hợp lý, xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ an toàn.




Chứng chỉ kiểm tra chất lượng xốp EPS
Xốp cách nhiệt EPS được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Nó không chỉ đáp ứng đầy đủ các chứng chỉ kiểm định về hiệu suất cách nhiệt và độ bền cơ học, mà còn có khả năng chống thấm hiệu quả. Điều này giúp sản phẩm có tuổi thọ cao và đảm bảo môi trường sống an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, Xốp EPS còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn theo quy định, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Sự kết hợp giữa chất lượng và an toàn làm cho Xốp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình.






Thông số kỹ thuật EPS
Với thông số kỹ thuật rõ ràng, sản phẩm xốp EPS của Triệu Hổ cam kết độ dày, tỷ trọng và hệ số dẫn nhiệt tối ưu, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng cho mọi công trình:
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ | ||
| Cấp | I | II | III |
| Tỷ trọng (Kg / m3) | 15 | 20 | 30 |
| Độ bền nén (KPA) | > 60 | > 100 | > 150 |
| Hệ số dẫn nhiệt (W / mk) | <0,040 | <0,040 | <0,039 |
| Tính ổn định kích thước (%) | 5 | 5 | 5 |
| Hệ số (Ng/Pa m-s) | <9.5 | <4.5 | <4.5 |
| Tính hút ẩm (% (V / v)) | 6 | 4 | 2 |
| Độ bền uốn (N) | 15 | 25 | 35 |
| Biến dạng uốn (mm) | <20 | <20 | <20 |
| Chỉ số Oxy (%) | <30 | <30 | <30 |
| Kích thước block (m) | 1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
1×1.2×2,
1×1.2×4 |
| Độ dày (mm) | theo yêu cầu | theo yêu cầu | theo yêu cầu |
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS Tam Điệp, Ninh Bình (12/2025)
Bảng giá xốp cách nhiệt EPS tại Tam Điệp, Ninh Bình do Triệu Hổ cung cấp là một trong những lựa chọn tốt nhất trên thị trường hiện nay. Với chi phí cạnh tranh, khách hàng có thể tiết kiệm tối đa mà vẫn đảm bảo sở hữu sản phẩm chất lượng cao. Sản phẩm xốp cách nhiệt EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt mà còn thân thiện với môi trường. Hãy tham khảo ngay bảng giá để tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn và tận hưởng sự tiện nghi mà sản phẩm mang lại.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
|---|---|---|
| 1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
| 2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
| 3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
| 4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
| 5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
| 6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
| 7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
| 8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
| 9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
| 10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
| 11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
| 12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
| 13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Xem thêm sản phẩm EPS đóng gói, cách nhiệt với chi phí cực tốt tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP – Cách nhiệt kết hợp phản xạ nhiệt
Xốp PE OPP là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ mút xốp PE Foam và màng OPP đã qua xử lý chống oxy hóa. Lõi PE với cấu trúc ô kín siêu nhỏ không chỉ gia tăng khả năng cách âm mà còn kết hợp với màng OPP giúp phản xạ nhiệt, giảm thiểu hấp thụ nhiệt. Sản phẩm được liên kết bằng lớp keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền và an toàn tối đa trong sử dụng. Triệu Hổ cam kết cung cấp xốp PE OPP đạt tiêu chuẩn cao, được chứng nhận an toàn và chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu công trình.


Thông số kỹ thuật PE OPP
Sản phẩm xốp cách nhiệt Triệu Hổ sở hữu thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp:
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Độ dày (mm) | 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50 |
| Chiều dài (m) | 25; 50; 100 |
| Khổ rộng (mm) | 1000 |
| Cấu tạo | 1 lớp PE và 2 lớp OPP |
| Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) | 8.19× 10-15 |
| Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) | 32 |
| Cách nhiệt (%) | 95-97 |
| Chống ồn (%) | 75-85 |
| Trọng lượng (kg) | 13-15 |
| Tiêu chuẩn | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000. |
| Màu sắc | Sáng bạc |
| PHÂN LOẠI | KÍCH THƯỚC (mm)
(Dày x Rộng x Dài) |
THỂ TÍCH (M3/ Cuộn) |
| 1 Mặt bạc | 1000x150000x2 | 0.30 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x4 | 0.40 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 | |
| 2 Mặt bạc | 1000x100000x2 | 0.20 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1 Mặt bạc, 1 mặt keo | 1000x100000x2 | 0.20 |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 | |
| Không keo, không bạc | 1000x300000x1 | 0.30 |
| 1000x150000x2 | 0.30 | |
| 1000x100000x3 | 0.30 | |
| 1000x100000x5 | 0.50 | |
| 1000x50000x8 | 0.40 | |
| 1000x50000x10 | 0.50 | |
| 1000x50000x15 | 0.75 | |
| 1000x25000x20 | 0.50 | |
| 1000x25000x25 | 0.63 | |
| 1000x25000x30 | 0.75 | |
| 1000x25000x50 | 1.25 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PE OPP Tam Điệp, Ninh Bình (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
|---|---|---|
| 1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
| 2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
| 3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
| 4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
| 5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
| 6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
| 7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
| 8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
| 9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
| 10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
| 11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
| 12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
| 13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
| 14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
| 15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
| 16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
| 17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
| 18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
| 19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
| 20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
| 21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
| 22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
| 23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
| 24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
| 25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
| 26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
Tìm hiểu những phân loại chi tiết kèm giá ưu đãi của PE OPP
Xốp PU – Đỉnh cao cách nhiệt
Xốp PU (Polyurethane foam) là một trong những vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan hàng đầu hiện nay. Với cấu tạo đặc biệt từ nhựa Polyurethane qua công nghệ tạo bọt, xốp PU hình thành mạng lưới bọt khí giúp giảm thiểu tối đa khả năng truyền nhiệt. Có hai dạng chính là xốp tế bào kín và tế bào hở. Xốp tế bào kín nổi bật với khả năng chống thấm và giữ nhiệt tốt, trong khi xốp tế bào hở mang lại không gian thông thoáng và khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tấm xốp PU/PIR còn được gia cố thêm bằng hai lớp xi măng tổng hợp (Cement paper), tăng cường độ bền, khả năng chịu lực và tính năng chống cháy. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, xốp PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.



Thông số kỹ thuật PU
Với những ưu điểm vượt trội, xốp PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường hướng Tây, trần, nền nhà và các khu vực cần cách nhiệt cao. Tham khảo chi tiết loại xốp cách nhiệt đỉnh cao PU:
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 55 – 60 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) | 0,0182 |
| Độ bền nén (kN/m2) | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) | – 0,102 – 0,113 |
Bảng giá xốp cách nhiệt PU Tam Điệp, Ninh Bình (12/2025)
Triệu Hổ tự hào mang đến bảng giá xốp PU – đỉnh cao cách nhiệt với mức giá cạnh tranh hàng đầu trên thị trường. Chúng tôi cung cấp nhiều loại xốp PU với quy cách và độ dày đa dạng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu của công trình. Đặc biệt, chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn sẽ tiết kiệm chi phí tối ưu cho khách hàng. Hãy đến với Triệu Hổ để trải nghiệm dịch vụ và sản phẩm chất lượng nhất!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/tấm) |
|---|---|---|
| 1 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 765.000 |
| 2 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 990.000 |
| 3 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.222.500 |
| 4 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.447.500 |
| 5 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 562.500 |
| 6 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 742.500 |
| 7 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 952.500 |
| 8 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.177.500 |
| 9 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 697.500 |
| 10 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 922.500 |
| 11 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.149.000 |
| 12 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.377.000 |
| 13 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 492.000 |
| 14 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 667.500 |
| 15 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 880.500 |
| 16 | Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.105.500 |
| 17 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 729.000 |
| 18 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 957.000 |
| 19 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 1.185.000 |
| 20 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.413.000 |
| 21 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm | 528.000 |
| 22 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm | 705.000 |
| 23 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm | 922.500 |
| 24 | Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm | 1.147.500 |

Lựa chọn ngay xốp cách nhiệt đỉnh cao PU tại Triệu Hổ
Sự khác biệt giữa các loại Xốp Cách Nhiệt
| TIÊU CHÍ | XPS | EPS | PU | PE OPP |
| Vật liệu chính | Polystyrene ép đùn | Polystyrene giãn nở | Polyurethane (PU) | Polyethylene (PE) + màng OPP |
| Công nghệ sản xuất | Ép đùn, tạo bọt liên tục | Giãn nở từ hạt EPS bằng hơi nước | Phản ứng hóa học tạo bọt PU | Xử lý trùng hợp PE và dán màng OPP |
| Cấu trúc | Tế bào kín, đồng nhất | Hạt EPS liên kết dạng tổ ong | Tế bào kín hoặc hở | Cấu trúc ô nhỏ với màng OPP bảo vệ |
| Ưu điểm | – Cách nhiệt tốt hơn EPS
– Chống thấm cao – Chịu lực tốt |
– Trọng lượng nhẹ
– Giá rẻ hơn XPS – Cách nhiệt tốt |
– Cách nhiệt, cách âm cao
– Chống cháy lan – Độ bền cao |
– Cách nhiệt, cách âm tốt
– Phản xạ nhiệt hiệu quả – Dễ thi công |
| Ứng dụng | – Cách nhiệt cho tường, sàn, mái
– Bảo ôn kho lạnh – Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
– Cách nhiệt mái, vách
– Đóng gói bảo vệ hàng hóa |
– Cách nhiệt cho tòa nhà, mái, nền
– Kho lạnh, hệ thống bảo ôn – Cách âm phòng thu, rạp hát |
– Dán lên mái tôn, panel
– Cách nhiệt nhà xưởng, kho bãi |
| Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan nếu có phụ gia | Kém hơn XPS, dễ cháy hơn | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy |
| Độ bền | Cao, không bị nứt gãy | Dễ vỡ, kém bền hơn XPS | Cao, tuổi thọ lâu dài | Khá bền nhưng kém hơn XPS, PU |
| Khả năng chống nước | Rất tốt, hầu như không thấm nước | Kém hơn XPS, dễ hút nước hơn | Chống thấm tốt | Có thể chống nước ở mức độ nhất định |
| Giá thành | Cao hơn EPS, nhưng hiệu quả tốt hơn | Rẻ nhất trong 4 loại | Cao nhất, nhưng hiệu suất tối ưu | Trung bình |
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng
Xác định loại công trình và môi trường sử dụng là yếu tố quan trọng trong việc lắp đặt xốp cách nhiệt. Đối với nhà ở, các khu vực như mái tôn, trần nhà và tường ngoài trời nên được ưu tiên sử dụng xốp cách nhiệt. Loại xốp này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong ngôi nhà, đồng thời giảm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Trong khi đó, đối với nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp, cần lựa chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt cao, chịu nhiệt tốt, độ bền cao và khả năng chống ẩm mốc. Đặc biệt khi lắp đặt cho mái tôn hoặc tường ngoài trời, xốp cách nhiệt cần có khả năng phản xạ ánh sáng và bức xạ nhiệt hiệu quả, góp phần giữ cho không gian nội thất luôn mát mẻ và thoải mái.

Lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn loại xốp cách nhiệt phù hợp, cần xem xét nhiều yếu tố như tính năng, giá cả và yêu cầu công trình. Xốp PE OPP là lựa chọn kinh tế, có khả năng cách nhiệt tốt, thường dùng cho nhà ở và cửa sổ nhưng chỉ đáp ứng yêu cầu cách nhiệt vừa phải. Ngược lại, xốp XPS mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội nhờ vào độ bền và khả năng kháng ẩm, thích hợp cho những công trình yêu cầu cao hơn. Nếu ngân sách là yếu tố quyết định, xốp EPS với giá cả phải chăng vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt cho nhiều dự án. Cuối cùng, xốp PU là sản phẩm ưu việt nhất khi cần khả năng cách nhiệt cao, lý tưởng cho những môi trường đòi hỏi khả năng chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Việc chọn lựa loại xốp phù hợp sẽ giúp bảo vệ không gian sống hiệu quả.

Cân nhắc hệ số dẫn nhiệt (K-value)
Trong quá trình lựa chọn xốp cách nhiệt cho công trình, hệ số dẫn nhiệt (K-value) là yếu tố quan trọng mà khách hàng cần cân nhắc. Theo khuyến nghị của Triệu Hổ, việc đọc kỹ thông số kỹ thuật của từng loại xốp sẽ giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Xốp PE OPP và XPS thường có hệ số dẫn nhiệt trung bình, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt cho các công trình dân dụng. Tuy nhiên, với những yêu cầu đặc biệt về cách nhiệt hoặc trong các khu vực có nhiệt độ cao, xốp PU với hệ số dẫn nhiệt thấp hơn sẽ là lựa chọn tối ưu. Xốp PU không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình. Do đó, việc nắm rõ thông số và ứng dụng thực tế là vô cùng cần thiết.

Độ dày của xốp cách nhiệt
Độ dày của xốp cách nhiệt là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt của công trình. Tấm xốp dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn nhờ vào khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt. Tuy nhiên, việc lựa chọn độ dày cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không làm ảnh hưởng đến không gian sử dụng, đặc biệt là trong các công trình có diện tích hạn chế. Bên cạnh đó, độ dày xốp cũng phải phù hợp với đặc điểm khí hậu của khu vực, như nhiệt độ, độ ẩm và yêu cầu sử dụng cụ thể của từng công trình. Do đó, các nhà thiết kế và kỹ sư cần có sự tính toán hợp lý nhằm đảm bảo rằng xốp cách nhiệt không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn tối ưu hóa không gian và chi phí.

Khả năng chống ẩm và chống thấm
Khi xây dựng công trình trong môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với nước, việc lựa chọn vật liệu có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt là vô cùng quan trọng. Các loại xốp XPS (Extruded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống ẩm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự thẩm thấu nước. Điều này làm cho xốp XPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng như mái tôn ngoài trời hay kho lạnh, nơi mà sự tiếp xúc với nước và độ ẩm là không thể tránh khỏi. Sản phẩm không chỉ bền bỉ với thời gian mà còn bảo vệ kết cấu công trình khỏi các tác động tiêu cực của môi trường, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, xốp XPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Chi phí và ngân sách
Khi lựa chọn xốp cách nhiệt, người tiêu dùng cần xem xét kỹ lưỡng chi phí và ngân sách để đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài. Xốp cách nhiệt có nhiều mức giá khác nhau, từ những loại bình dân đến cao cấp. Việc đầu tư vào xốp cao cấp, mặc dù đòi hỏi chi phí ban đầu cao hơn, thực sự mang lại nhiều lợi ích trong việc tiết kiệm năng lượng. Xốp cao cấp có khả năng cách nhiệt vượt trội và tuổi thọ dài, giúp giảm bớt chi phí vận hành cho các thiết bị như điều hòa không khí. Sự tiết kiệm trong hóa đơn điện hàng tháng có thể nhanh chóng bù đắp cho chi phí mua sắm ban đầu. Do đó, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng không chỉ là vấn đề chi phí trước mắt mà còn là đầu tư cho tương lai bền vững và hiệu quả.

Tại sao nên sử dụng Xốp Cách Nhiệt thay vì Bông cách nhiệt?
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, xốp cách nhiệt (XPS, EPS, PU, PE OPP) và bông cách nhiệt (bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm) đều có những ưu điểm riêng. Tuy nhiên, xốp cách nhiệt thường được ưu tiên hơn trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất cao, độ bền tốt và dễ thi công. Dưới đây là những lý do cụ thể:
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp hơn bông cách nhiệt, giúp ngăn nhiệt hiệu quả hơn.
| Loại vật liệu | Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) |
| Xốp PU | 0.019 – 0.025 |
| Xốp XPS | 0.027 – 0.035 |
| Xốp EPS | 0.04 |
| Xốp PE OPP | 0.032 |
| Bông thủy tinh | 0.035 – 0.044 |
| Bông khoáng | 0.035 – 0.045 |
| Bông gốm | 0.046 – 0.195 |
Chống thấm nước tốt hơn
Xốp cách nhiệt (XPS, PU) nổi bật với cấu trúc tế bào kín, mang lại khả năng chống thấm nước ưu việt. Trong khi bông cách nhiệt dễ dàng hấp thụ hơi ẩm, gây giảm hiệu suất cách nhiệt và có nguy cơ phát sinh nấm mốc, xốp cách nhiệt giữ vững hiệu quả ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, trong môi trường độ ẩm cao như mái nhà, kho lạnh hay tường ngoài trời, xốp cách nhiệt thể hiện sự bền bỉ vượt trội và không bị ảnh hưởng bởi nước, đảm bảo vệ sinh và độ bền lâu dài cho công trình.

Độ bền cao, không bị lún, xẹp theo thời gian
Xốp cách nhiệt hiện nay được ưa chuộng nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị xẹp lún theo thời gian, giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt một cách tối ưu. Trong khi đó, bông cách nhiệt thường gặp vấn đề giảm hiệu suất do dễ bị xẹp, yêu cầu bảo trì và thay thế định kỳ. Các công trình xây dựng lâu dài như nhà ở, văn phòng hay nhà xưởng sẽ hưởng lợi đáng kể từ xốp cách nhiệt, không chỉ tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng mà còn đảm bảo điều kiện sống và làm việc ổn định trong suốt thời gian dài.

Dễ thi công, tiết kiệm thời gian lắp đặt
Xốp cách nhiệt là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính dễ thi công và tiết kiệm thời gian lắp đặt. Với dạng tấm, xốp có thể được cắt ghép một cách nhanh chóng, không gây bụi hay kích ứng da, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Ngược lại, bông cách nhiệt có dạng cuộn hoặc tấm, tuy hiệu quả nhưng yêu cầu trang bị đồ bảo hộ do khả năng gây kích ứng. Sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, rút ngắn tiến độ thi công đáng kể.

Độ an toàn cao, không gây kích ứng
Xốp XPS và PU là những vật liệu cách nhiệt an toàn cho sức khỏe, không chứa sợi thủy tinh và khoáng chất, do đó không gây kích ứng da hay phát sinh bụi có hại cho hô hấp. Điều này khác biệt hoàn toàn với bông thủy tinh và bông khoáng, có thể gây kích ứng cho da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài. Với tính năng thân thiện và an toàn, xốp XPS và PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà ở, văn phòng, bệnh viện và trường học, đảm bảo môi trường sống và làm việc lành mạnh.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ
Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá Xốp Cách Nhiệt ưu đãi:
Bước 1: Liên hệ đặt hàng
Bước đầu tiên trong quy trình đặt hàng Xốp cách nhiệt là liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Sau khi lựa chọn sản phẩm phù hợp qua Website, bạn có thể gọi ngay đến hotline của chúng tôi để nhanh chóng nhận được thông tin cần thiết và thực hiện đặt hàng. Nếu bạn ưu tiên phương thức trực tuyến, hãy để lại thông tin liên lạc trên Website. Chúng tôi cam kết sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất để hoàn tất quy trình đặt hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng
Bước 2: Xác nhận đơn hàng là giai đoạn quan trọng trong quy trình mua sắm. Khi bạn gọi điện đến bộ phận hỗ trợ của chúng tôi, nhân viên sẽ tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn trong việc xác nhận đơn hàng. Chúng tôi sẽ kiểm tra và xác nhận số lượng sản phẩm, giá cả cũng như địa chỉ giao hàng của bạn. Quá trình này đảm bảo rằng thông tin đơn hàng được chính xác để tránh sai sót trong giao dịch. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng ở bước này giúp nâng cao hiệu quả phục vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Bước 3: Thanh toán
Bước 3: Thanh toán. Sau khi xác nhận đơn hàng, bạn sẽ nhận được thông báo về các phương thức thanh toán. Triệu Hổ hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, và thanh toán tại chỗ, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp. Quy trình thanh toán được thiết kế đơn giản, nhanh chóng và an toàn, đảm bảo thông tin cá nhân của bạn được bảo mật. Hãy chọn cách thanh toán mà bạn cảm thấy thuận tiện nhất để hoàn tất giao dịch một cách dễ dàng.

Bước 4: Nhận hàng
Bước 4: Nhận hàng là giai đoạn cuối cùng trong quy trình đặt hàng tại Triệu Hổ. Sau khi hoàn tất đơn hàng, bạn chỉ cần chờ đợi hàng được giao đến địa chỉ mà bạn đã cung cấp. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và an toàn, đảm bảo hàng hóa đến tay bạn trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình nhận hàng, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email. Triệu Hổ luôn sẵn sàng phục vụ bạn!
Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình
Tại Tam Điệp, Ninh Bình, cửa hàng Triệu Hổ đang cung cấp chương trình ưu đãi khủng cho khách hàng mua Xốp Cách Nhiệt chất lượng cao. Với giá cả vô cùng ưu đãi, quý khách sẽ có cơ hội sở hữu những sản phẩm tốt nhất với mức chi phí siêu tiết kiệm. Xốp Cách Nhiệt tại Triệu Hổ không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy tối ưu. Những đặc tính này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của cả những khách hàng khó tính nhất. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng. Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này, hãy đến ngay Triệu Hổ để trang bị cho công trình của bạn những sản phẩm Xốp Cách Nhiệt hàng đầu!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cách Nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình
Tại Tam Điệp, Ninh Bình, xốp cách nhiệt đang ngày càng trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc chống nóng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Những tấm xốp này được áp dụng rộng rãi, từ mái nhà đến các công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ vào khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời và hạn chế bức xạ nhiệt. Kết quả là, không gian bên trong trở nên thoáng mát hơn, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của con người và giảm chi phí điện năng cho các hệ thống điều hòa. Các công trình sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn thể hiện một bước tiến trong việc ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện với môi trường tại khu vực. Đây chính là một tín hiệu tích cực hướng tới xây dựng bền vững tại địa phương.
Công trình XPS Tam Điệp, Ninh Bình





Công trình EPS Tam Điệp, Ninh Bình




Công trình PU Tam Điệp, Ninh Bình





Hướng dẫn lắp đặt Xốp Cách Nhiệt đơn giản
Chuẩn bị bề mặt cần lắp đặt
Trước khi lắp đặt xốp cách nhiệt, cần chuẩn bị bề mặt thật kỹ lưỡng. Đảm bảo rằng bề mặt như mái tôn, tường hoặc trần nhà phải sạch sẽ, khô ráo và không có bụi bẩn. Việc này rất quan trọng, bởi nó giúp cho keo hoặc băng keo dán bám chắc hơn, từ đó tăng độ bền và hiệu quả của lớp cách nhiệt. Nếu bề mặt không được chăm sóc đúng cách, lớp cách nhiệt có thể bị bong tróc hoặc giảm hiệu quả trong quá trình sử dụng. Hãy đảm bảo thực hiện bước chuẩn bị này một cách cẩn thận để đạt kết quả tối ưu.

Đo và cắt xốp cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt hiệu quả, bước đầu tiên là đo chính xác diện tích bề mặt cần lắp đặt bằng dụng cụ đo chuyên dụng. Sau khi đã xác định kích thước, sử dụng kéo hoặc dao sắc để cắt xốp theo các phần rìa đã đo. Cần lưu ý cắt xốp một cách cẩn thận nhằm tránh làm hỏng bề mặt hoặc tạo ra các vết cắt không đều, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. Cuối cùng, đảm bảo xốp được lắp vào đúng vị trí để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho không gian.

Cố định xốp lên vị trí cần cách nhiệt
Để lắp đặt xốp cách nhiệt, trước tiên, xác định loại xốp cần sử dụng. Thợ thi công sẽ thực hiện việc cố định xốp lên khung xương hoặc trực tiếp lên vị trí cần cách nhiệt bằng các phương pháp chuyên dụng như dán hoặc khoan. Quan trọng nhất là đảm bảo xốp được lắp đặt đồng đều, tránh để lại khe hở, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Việc kiểm tra kỹ lưỡng trước và sau khi lắp đặt sẽ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt, bảo đảm môi trường bên trong luôn ổn định và thoải mái.

Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi hoàn thành thi công xốp cách nhiệt, bước đầu tiên là kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng các tấm xốp. Đảm bảo rằng chúng đã được dán chặt, không có khe hở hoặc nếp gấp nào. Sự tồn tại của khe hở sẽ khiến nhiệt độ xuyên qua, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Tiếp theo, thực hiện lắp đặt các tấm xốp cách nhiệt còn lại theo quy trình đã hướng dẫn, lưu ý để các tấm khít lại với nhau, tránh khoảng trống giữa chúng. Quá trình này sẽ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho không gian sử dụng.

Hoàn thành và vệ sinh
Sau khi hoàn thành việc lắp đặt xốp cách nhiệt, việc vệ sinh là cần thiết để đảm bảo bề mặt luôn sạch sẽ. Bạn có thể sử dụng khăn mềm để lau bụi bẩn và loại bỏ keo dư thừa, giúp duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng các mối ghép để đảm bảo xốp được lắp đặt đúng cách. Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Duy trì vệ sinh thường xuyên sẽ khiến xốp luôn ở trạng thái tối ưu nhất.

Lưu ý khi lựa chọn và lắp đặt Xốp Cách Nhiệt
Khi lựa chọn và lắp đặt xốp cách nhiệt, cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, không gian xung quanh tấm xốp phải khô ráo để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và độ bền của sản phẩm. Thứ hai, khi lắp đặt trên mái tôn, cần chọn loại xốp thích hợp với điều kiện thời tiết địa phương, có khả năng chống thấm và chống nước tốt. Việc đảm bảo các yếu tố này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của xốp, bảo vệ cấu trúc công trình.

Một số câu hỏi liên quan đến Xốp Cách Nhiệt
Cách chọn xốp cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Việc chọn xốp cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Đầu tiên, bạn cần xem xét điều kiện môi trường như khí hậu nóng hoặc lạnh của khu vực xây dựng, từ đó chọn loại xốp có khả năng cách nhiệt tốt. Thứ hai, loại công trình cũng ảnh hưởng lớn; nhà ở, nhà xưởng hoặc kho lạnh sẽ có yêu cầu khác nhau. Cuối cùng, yếu tố tài chính là một yếu tố không thể bỏ qua; cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích lâu dài trong việc tiết kiệm năng lượng.

Tại sao xốp XPS được ưu tiên cho công trình yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi xốp EPS lại phổ biến cho công trình dân dụng với chi phí thấp?
Xốp XPS được ưu tiên cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.030 – 0.035 W/m·K), giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, khả năng chịu nước và bền bỉ. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh hoặc mái tôn. Ngược lại, xốp EPS với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 – 0.040 W/m·K có chi phí thấp hơn, nhưng khả năng cách nhiệt không nổi bật bằng XPS, do đó thường được sử dụng cho các công trình dân dụng hạn chế về ngân sách.

Xốp PU có đáng để đầu tư cho công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt dù có giá cao hơn?
Xốp PU (Polyurethane) là một giải pháp cách nhiệt hàng đầu với hệ số dẫn nhiệt từ 0.020 đến 0.030 W/m·K, cho khả năng cách nhiệt ưu việt. Dù giá thành cao hơn so với các vật liệu cách nhiệt khác, nhưng xốp PU mang lại hiệu quả bền vững, đặc biệt trong các môi trường khắt khe như kho lạnh hay nhà máy thực phẩm. Đầu tư vào xốp PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của công trình. Vì vậy, đối với những dự án có yêu cầu cách nhiệt đặc biệt, xốp PU hoàn toàn xứng đáng được cân nhắc.

Xốp EPS có phải lúc nào cũng là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng?
Mặc dù xốp EPS (Expanded Polystyrene) có chi phí thấp và dễ dàng lắp đặt, nhưng khả năng cách nhiệt của nó chỉ đạt mức trung bình. Đối với các công trình yêu cầu cách nhiệt tốt hơn, chẳng hạn như ở khu vực có khí hậu nóng hoặc mái tôn, các vật liệu như xốp XPS (Extruded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane) sẽ là lựa chọn tối ưu hơn, mặc dù chi phí cao hơn. Việc lựa chọn xốp phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về cách nhiệt và điều kiện khí hậu, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình.

Loại xốp nào có khả năng cách âm tốt nhất cho công trình như bệnh viện, phòng thí nghiệm?
Xốp PU (Polyurethane) nổi bật với khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn so với các loại xốp khác nhờ vào cấu trúc mật độ cao và khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Đặc tính này làm cho xốp PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như bệnh viện, phòng thí nghiệm, và phòng thu âm. Việc sử dụng xốp PU không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường làm việc và điều trị an toàn, thoải mái cho bệnh nhân và nhân viên.

Xốp nào là lựa chọn tối ưu khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm?
Khi lắp đặt cho kho lạnh hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm, xốp PU và XPS đều là những lựa chọn tối ưu. Xốp PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, độ bền cao, rất thích hợp cho các công trình cần giữ nhiệt độ ổn định. Trong khi đó, xốp XPS lại vượt trội trong môi trường ẩm ướt, nhờ khả năng chống ẩm hiệu quả. Việc lựa chọn giữa hai loại xốp này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình, nhưng cả hai đều đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình bảo quản thực phẩm.

Có cần bảo trì xốp cách nhiệt không?
Mặc dù xốp cách nhiệt có độ bền cao, nhưng việc bảo trì định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Trong quá trình sử dụng, xốp có thể gặp phải các vấn đề như rách, thủng hoặc hư hỏng do tác động từ môi trường và va đập. Việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện kịp thời để thay thế khi cần thiết. Bên cạnh đó, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, xốp có thể mất tính đàn hồi. Do đó, cần kiểm tra các khe hở giữa các tấm xốp để đảm bảo không có khoảng trống nào làm giảm khả năng cách nhiệt.

Lắp đặt xốp cách nhiệt có phức tạp không?
Lắp đặt xốp cách nhiệt là một quy trình tương đối đơn giản, nhưng yêu cầu thực hiện đúng kỹ thuật để đạt được hiệu quả cao. Quy trình bao gồm các bước chính như cắt xốp theo kích thước mong muốn, dán xốp vào bề mặt cần cách nhiệt, và quan trọng nhất là đảm bảo các tấm xốp được ghép kín, không để lại khe hở. Việc lắp đặt chính xác không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn kéo dài tuổi thọ của vật liệu, mang lại sự tiện ích lâu dài cho công trình.

Xốp cách nhiệt có tác động đến sức khỏe không?
Xốp cách nhiệt thường không gây hại trực tiếp đến sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, một số loại xốp kém chất lượng có thể chứa hóa chất độc hại, và khi bị cháy, chúng có thể phát thải khí độc. Vì vậy, trong quá trình lựa chọn xốp cách nhiệt, người tiêu dùng cần chú ý đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Tránh xa những loại xốp không rõ nguồn gốc hoặc không có chứng nhận an toàn. Để đảm bảo sức khỏe và hiệu quả tối ưu cho công trình, hãy đến với Triệu Hổ để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm xốp chất lượng.

Triệu hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt tại Tam Điệp, Ninh Bình không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt chất lượng cao đến tay khách hàng tại Tam Điệp, Ninh Bình. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đúng hẹn, an toàn và tiện lợi. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Triệu Hổ đảm bảo rằng những tấm xốp cách nhiệt sẽ giúp công trình của bạn đạt hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất từ chúng tôi. Triệu Hổ là lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu xốp cách nhiệt của bạn.











Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Xốp Cách Nhiệt Tam Điệp, Ninh Bình chính hãng hiện nay. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng để xác định loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Để đảm bảo công trình của bạn có hiệu suất cách nhiệt tối ưu, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.