Mục lục
- 1 Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Thái Nguyên, Thái Nguyên |Lợi Ích| CK 5% – 10%
- 2 Giới thiệu về Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
- 3 Lợi ích vượt trội của Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
- 4 Phân tích từng Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao hiệu quả nhất
- 5 Bảng so sánh Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
- 6 Ứng dụng Vật liệu cách nhiệt độ cao
- 7 Hướng dẫn lựa chọn Vật Liệu Nhiệt Độ Cao chuẩn từng dự án
- 8 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh thực tế Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Thái Nguyên, Thái Nguyên
- 10 Một số câu hỏi liên quan Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
- 10.1 Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt?
- 10.2 Cách thức kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao là gì?
- 10.3 Làm thế nào để chọn lựa loại vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, dựa trên yêu cầu về nhiệt độ và độ bền?
- 10.4 Triệu Hổ có vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Thái Nguyên, Thái Nguyên?
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Thái Nguyên, Thái Nguyên |Lợi Ích| CK 5% – 10%
Ở ngưỡng nhiệt độ 1000 độ C, nhiều vật liệu thông thường như nhựa, cao su và một số kim loại bắt đầu mất đi tính chất cơ học, đòi hỏi giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu cách nhiệt độ cao được phát triển nhằm bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn trong các môi trường khắc nghiệt. Những vật liệu này bao gồm gốm, sợi thủy tinh và các hợp chất chịu nhiệt khác, giúp duy trì hiệu suất hoạt động mà không bị biến đổi dưới tác động của nhiệt độ cao. Chúng không chỉ bảo vệ máy móc mà còn mở ra cơ hội cho các công nghệ tiên tiến trong công nghiệp, như sản xuất năng lượng, hàng không và phát triển vật liệu mới. Việc nghiên cứu và ứng dụng vật liệu cách nhiệt độ cao đang định hình tương lai của nhiều lĩnh vực, cho phép tạo ra những sản phẩm và giải pháp bền vững hơn.
Giới thiệu về Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao là các loại vật liệu được phát triển đặc biệt để chịu đựng và cách ly hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cực cao, thường vượt quá 1000 độ C. Chúng có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp bảo vệ các thiết bị và cấu trúc khỏi những tác động có hại từ nhiệt độ. Các vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất năng lượng, hàng không vũ trụ, ngành công nghiệp ô tô và chế biến kim loại. Nhờ vào tính năng vượt trội của mình, Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao không chỉ giúp tăng hiệu suất hoạt động mà còn bảo đảm an toàn cho các hệ thống vận hành trong điều kiện khắc nghiệt. Việc phát triển và cải tiến các loại vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong tiến bộ công nghệ và đổi mới trong nhiều ngành công nghiệp.

Lợi ích vượt trội của Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Khả năng chịu nhiệt xuất sắc
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao được thiết kế để chịu đựng nhiệt độ lên đến hàng nghìn độ C mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như lò sấy và lò luyện kim, nơi mà thiết bị thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cực cao. Khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp bảo vệ thiết bị và kết cấu, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, duy trì hoạt động ổn định và tối ưu hóa chi phí sửa chữa, bảo trì. Sử dụng vật liệu này mang lại hiệu quả cao cho ngành công nghiệp.

Giảm thiểu tổn thất năng lượng
Vật liệu cách nhiệt có khả năng chống chịu nhiệt độ cao không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt ra môi trường, mà còn duy trì sự ổn định nhiệt độ bên trong các hệ thống như lò hơi và lò nướng. Nhờ vào tính năng này, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả để tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, hỗ trợ các doanh nghiệp hướng tới sự bền vững trong hoạt động sản xuất.

Lớp bảo vệ an toàn
Vật liệu cách nhiệt độ cao là một yếu tố thiết yếu trong việc bảo vệ con người và thiết bị khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt độ cao. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bỏng khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Đặc biệt, trong các ngành công nghiệp như dầu khí và hóa chất, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt tốt không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn bảo vệ thiết bị, tăng cường hiệu suất làm việc. Sự bảo vệ này không chỉ giảm thiểu thiệt hại về tài sản mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn. Với những lợi ích vượt trội này, vật liệu cách nhiệt độ cao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tiêu chuẩn an toàn tối ưu trong các hoạt động công nghiệp, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Độ bền cao và tuổi thọ dài
Độ bền cao và tuổi thọ dài của vật liệu là yếu tố quyết định trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Những vật liệu này thường có khả năng chịu đựng áp lực và tác động trong những môi trường khắc nghiệt mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tần suất bảo trì và thay thế mà còn giảm nguy cơ gián đoạn hoạt động. Sự bền bỉ này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động liên tục, từ đó nâng cao năng suất lao động. Hơn nữa, với tuổi thọ dài, các vật liệu này tạo ra giá trị kinh tế lớn cho các nhà đầu tư. Các khoản tiền tiết kiệm từ việc không phải thay mới thường xuyên chính là lợi ích tài chính rõ rệt, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn.

Khả năng chống ăn mòn và hóa chất
Khả năng chống ăn mòn và hóa chất của các vật liệu cách nhiệt độ cao đem lại nhiều lợi ích vượt trội trong các ngành công nghiệp hiện đại. Đặc biệt, trong lĩnh vực chế biến hóa chất và sản xuất thực phẩm, việc sử dụng các vật liệu này đảm bảo rằng các thiết bị và hệ thống không bị hư hỏng do tác động của hóa chất hoặc môi trường khắc nghiệt. Điều này không chỉ nâng cao độ tin cậy của các quy trình sản xuất mà còn tăng hiệu suất làm việc tổng thể. Khi các vật liệu có khả năng chống ăn mòn và hóa chất, sự cố hư hỏng sẽ được giảm thiểu đáng kể, từ đó giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì. Ngoài ra, nhờ vào sự bền bỉ của chúng, các doanh nghiệp có thể duy trì quy trình sản xuất liên tục, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Giảm tiếng ồn
Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt khi sử dụng các loại vật liệu cách nhiệt có khả năng cách âm. Những vật liệu này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên một không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái cho nhân viên. Khi môi trường làm việc ít tiếng ồn, nhân viên có thể tập trung tốt hơn vào công việc của mình, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc. Sự yên tĩnh cũng khuyến khích sự sáng tạo, cho phép nhân viên phát huy tối đa tiềm năng của mình. Chính vì vậy, đầu tư vào các giải pháp giảm tiếng ồn không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

Phân tích từng Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao hiệu quả nhất
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Thuỷ Tinh
Vật liệu cách nhiệt độ cao Bông thủy tinh là một giải pháp ưu việt trong xây dựng và công nghiệp nhờ vào những đặc tính nổi bật. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh, bông thủy tinh sở hữu độ bền và tính linh hoạt cao, giúp dễ dàng thi công hơn so với các vật liệu cứng và giòn. Với trọng lượng nhẹ, bông thủy tinh không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển. Đặc biệt, vật liệu này đạt tiêu chuẩn chống cháy loại A, không cháy và không truyền lửa, đảm bảo an toàn cho các hệ thống yêu cầu khắt khe. Với giá thành cạnh tranh, bông thủy tinh tối ưu hóa chi phí dự án mà vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, chống cháy, và tính kinh tế giúp bông thủy tinh khẳng định vị thế độc quyền trong ngành vật liệu cách nhiệt.



Thông số kỹ thuật Bông Thuỷ Tinh
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Phân loại | Dạng cuộn, tấm, ống |
| Hệ số cách nhiệt (W/m.K) | 2,2 – 2,7 |
| Mức chịu nhiệt có bạc | -4°C – 120°C |
| Mức chịu nhiệt không có bạc | -4°C – 350°C |
| Độ dày (mm) | 25mm, 30mm, 50mm |
| Chuẩn chống cháy | A (Grade A) |
| Tỷ trọng bông thủy tinh | 12 kg/m3– 16kg/m3 – 24 g/m3– 32kg/m3 – 40 Kg/m3, 48 kg/m3– 50kg/m3 – 60 kg/m3– 70 kg/m3 – 80 Kg/m3, 90 kg/m3– 100 kg/m3 – 120 kg/m3 |
| Mức độ hút ẩm | 5% |
| Mức độ chống ẩm | 98,50% |
| Mức độ kiềm tính | Nhỏ |
| Mức độ ăn mòn theo thời gian | Không đáng kể |
| Khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc | Tốt |
| Mùi vật liệu | Không mùi |
Bảng giá Bông Thuỷ Tinh Thái Nguyên, Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
| 2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
| 4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
| 7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
| 9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
| 10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
| 11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
| 12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
| 13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
| 14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
| 15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông Khoáng hiện nay đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho những ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và cách nhiệt tốt. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1200°C, bông khoáng vượt trội so với các loại bông cách nhiệt thông thường. Thực tế, khả năng chống lại sự truyền nhiệt từ bên ngoài phần nào bảo đảm nhiệt độ bên trong không gian luôn ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho các công trình. Hơn nữa, việc sử dụng bông khoáng không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, với ước tính giảm khoảng 40% chi phí điện cho các thiết bị làm mát. Do đó, Bông Khoáng không chỉ là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần chịu nhiệt cao mà còn mang lại lợi suất kinh tế lâu dài và hiệu quả.



Thông số kỹ thuật Bông Khoáng
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Chiều dày chuẩn (mm) | 25; 50; 75; 100 |
| Tỷ trọng xốp (Kg/m3) | 40; 60; 80; 100; 120 |
| Kích thước (mm) | 1200 x 610; 1200 x 2440 |
| Độ dày sản phẩm (mm) | 20 – 30 – 40 – 50 |
| Trọng lượng (Kg/m2) | 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4 |
| Tỷ suất hút nước (g/m2) | 36,5 |
| Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C | 0,0182 |
| Nhiệt độ làm việc | 450°C – 650°C |
| Độ bền nén (kN/m2 | ≥ 140,978 |
| Khả năng cách âm (dB) | ≥ 23,08 |
| Khả năng chống cháy (V) | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
| Độ giãn nở (°C) | – 20 – 80 |
| Phần trăm giãn nở | – 0,102 – 0,113 |



| HỆ SỐ CÁCH NHIỆT ROCKWOOL CHI TIẾT | ||
| NHIỆT ĐỘ | TỶ TRỌNG | HỆ SỐ DẪN NHIỆT (W/m·°K)
tương ứng theo tỷ trọng |
| 20 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,036; 0,034; 0,034; 0,034; 0,041 |
| 100 | 40; 60; 80; 100; 120 | 0,048; 0,043; 0,042; 0,041; 0,055 |
| 200 | 60; 80; 100; 120 | 0,061; 0,057; 0,057; 0,071 |
| 300 | 60; 80; 100; 120 | 0,087; 0,077; 0,073; 0,092 |
| 400 | 60; 80; 100 | 0,123; 0,099; 0,095 |
Bảng giá Bông Khoáng Thái Nguyên, Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
|---|---|---|
| 1 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
| 2 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
| 3 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
| 4 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
| 5 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
| 6 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
| 7 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
| 8 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
| 9 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
| 10 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
| 11 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
| 12 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
| 13 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
| 14 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
| 15 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
| 16 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
| 17 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
| 18 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
| 19 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
| 20 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
| 21 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
| 22 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
| 23 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
| 24 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
| 25 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
| 26 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
| 27 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
| 28 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
| 29 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
| 30 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
| 31 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
| 32 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
| 33 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
| 34 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
| 35 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
| 36 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
| 37 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
| 38 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
| 39 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
| 40 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
| 41 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
| 42 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
| 43 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
| 44 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
| 45 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
| 46 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
| 47 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
| 48 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
| 49 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
| 50 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
| 51 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
| 52 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
| 53 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
| 54 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
| 55 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
| 56 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
| 57 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
| 58 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
| 59 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
| 60 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
| 61 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
| 62 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
| 63 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
| 64 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
| 65 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
| 66 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
| 67 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
| 68 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
| 69 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
| 70 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
| 71 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
| 72 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
| 73 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
| 74 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
| 75 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
| 76 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
| 77 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
| 78 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
| 79 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
| 80 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
| 81 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
| 82 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
| 83 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
| 84 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
| 85 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
| 86 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
| 87 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
| 88 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
| 89 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
| 90 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
| 91 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
| 92 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
| 93 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
| 94 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
| 95 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
| 96 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
| 97 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
| 98 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
| 99 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
| 100 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
| 101 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
| 102 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
| 103 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
| 104 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
| 105 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
| 106 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
| 107 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
| 108 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
| 109 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
| 110 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
| 111 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
| 112 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
| 113 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
| 114 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
| 115 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
| 116 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
| 117 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
| 118 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
| 119 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
| 120 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
| 121 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
| 122 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
| 123 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
| 124 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
| 125 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
| 126 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
| 127 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
| 128 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
| 129 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
| 130 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
| 131 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
| 132 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
| 133 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
| 134 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
| 135 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
| 136 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
| 137 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
| 138 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
| 139 | Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
| 140 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
| 141 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
| 142 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
| 143 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
| 144 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
| 145 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
| 146 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
| 147 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
| 148 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
| 149 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
| 150 | Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Bông gốm Ceramic
Bông gốm Ceramic là một loại vật liệu cách nhiệt độc đáo, được chế tạo từ gốm siêu nhẹ với cấu trúc sợi gốm riêng biệt. Điểm nổi bật của bông gốm Ceramic là khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, từ 1260°C đến 1800°C, cho phép hoạt động hiệu quả trong những môi trường khắc nghiệt. So với các vật liệu cách nhiệt khác như bông khoáng và bông thủy tinh, bông gốm Ceramic tỏ ra ưu việt hơn gấp đôi. Với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, bông gốm Ceramic giúp tối thiểu hóa sự truyền nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ, bảo vệ không gian bên trong khỏi những tác động xấu do nhiệt độ bên ngoài. Vật liệu này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, như lò nung, lò hơi và các thiết bị chịu nhiệt độ cực cao.



Thông số kỹ thuật bông gốm
| CÁC CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Màu sắc | Trắng |
| Tỷ trọng (kg/m³) | 96kg/m³, 128kg/m³, 150kg/m³, 300kg/m³, 370kg/m³ |
| Kích thước (mm) | – Dạng cuộn: 610 x 7200 x 25; 610 x 3600 x 50 |
| – Dạng tấm: 600 x 900 x 50; 600 x 900 x 20 | |
| – Module: 600 x 300 x 300 | |
| – Dạng rời 1 thùng = 10kg | |
| Nhiệt độ làm việc | 1260°C – 1800°C |
| Dẫn nhiệt | 0.046 – 0.195W/m.k ở nhiệt độ 200°C – 600°C |
| Cách âm | 30 – 40dB |
Bảng giá Bông gốm Thái Nguyên, Thái Nguyên (12/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 1 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
| 2 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 480.000 |
| 3 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
| 4 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng bao | Cuộn | 448.000 |
| 5 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
| 6 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùng | Hộp | 656.000 |
| 7 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
| 8 | Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng bao | Cuộn | 1.872.000 |
| 9 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 3.520.000 |
| 10 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 3.520.000 |
| 11 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Hộp | 2.496.000 |
| 12 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùng | Hộp | 2.400.000 |
| 13 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùng | Thùng | 344.000 |
| 14 | Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùng | Thùng | 688.000 |
Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Vải Thuỷ Tinh
Vải thủy tinh là một vật liệu độc đáo, được sản xuất từ những sợi thủy tinh siêu mịn, mang lại độ bền kéo cao cùng khả năng chịu nhiệt và chống cháy xuất sắc. Khác với các loại bông cách nhiệt như bông thủy tinh hay bông khoáng, vải thủy tinh cung cấp một lớp bảo vệ mỏng nhưng cực kỳ hiệu quả, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như bọc lót đường ống, cách nhiệt thiết bị, và làm màn chắn lửa. Vải thủy tinh không chỉ chống mài mòn, hóa chất mà còn ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa, không tạo khói độc thải. Sự linh hoạt trong cấu trúc giúp cho vải có thể dễ dàng được cắt, may và lắp đặt trên các bề mặt phức tạp. Với những ưu điểm vượt trội, vải thủy tinh khẳng định vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ bề mặt và nâng cao an toàn chống cháy.



Thông số kỹ thuật Vải Thuỷ Tinh
| CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
| Chiều rộng | 1m |
| Nhiệt độ | 200 – 550 độ C |
| Chiều dài | 100 – 200m |
| Chủng loại | Dạng vải được cuộn tròn |
| Màu sắc vải thủy tinh | Màu trắng |
Bảng so sánh Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
| TIÊU CHÍ | BÔNG THUỶ TINH | BÔNG KHOÁNG | VẢI THUỶ TINH | BÔNG GỐM |
| Khả năng chịu nhiệt độ tối đa | Lên đến 350°C (không phủ nhôm); 120°C (có phủ nhôm) | Lên đến 1200°C | Lên đến 550°C – 600°C | Lên đến 1260°C – 1800°C (hoặc cao hơn) |
| Giá thành (tham khảo) | Thấp nhất | Trung bình | Trung bình đến cao | Cao nhất |
| Độ linh hoạt | Rất tốt (dạng cuộn, tấm, ống) | Tốt (dạng cuộn, tấm, ống) | Rất tốt (dạng vải dệt) | Kém hơn (dạng tấm, cuộn, khối, băng vải, vải, vụn rời, giấy) |
| Trọng lượng | Rất nhẹ | Nhẹ đến trung bình | Trung bình | Rất nhẹ |
| Khả năng chống cháy | Đạt chuẩn loại A (Không cháy, không truyền lửa) | Đạt chuẩn loại A (Không cháy, không truyền lửa) | Tốt (Không cháy, chống cháy lan) | Rất tốt (Không cháy, chịu nhiệt cực cao) |
Ứng dụng Vật liệu cách nhiệt độ cao
Ứng dụng trong dân dụng
Chống nóng cho mái và tường nhà
Trong các vùng khí hậu nhiệt đới, việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt cao như bông thủy tinh và bông khoáng vào mái và tường nhà trở thành giải pháp hiệu quả để chống nóng. Những vật liệu này giúp giảm đáng kể lượng nhiệt truyền vào không gian sống từ bên ngoài, duy trì sự thoải mái bên trong vào mùa hè bằng cách giữ cho không khí trong nhà mát mẻ, đồng thời tạo cảm giác ấm áp hơn vào mùa đông. Cách nhiệt mái (bao gồm mái tôn, mái ngói, mái bê tông) và tường không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn giảm thiểu gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí và quạt, góp phần tiết kiệm điện năng một cách đáng kể. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường, thể hiện rõ ý thức tiết kiệm năng lượng trong xây dựng hiện đại.

Bảo vệ đường ống nước nóng
Vật liệu cách nhiệt độ cao, như bông cách nhiệt, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đường ống nước nóng. Việc bọc các đường ống này giúp duy trì nhiệt độ của nước, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ ngăn chặn nhiệt độ nước giảm mà còn làm giảm khả năng ngưng tụ hơi nước trên các đường ống nước lạnh. Hiện tượng này có thể gây hư hại cho các vật liệu xung quanh, dẫn đến rỉ sét và hao mòn. Sử dụng vật liệu cách nhiệt phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất của hệ thống nước nóng mà còn bảo vệ toàn bộ cơ sở hạ tầng khỏi các tác động tiêu cực từ nước và độ ẩm. Vì vậy, đầu tư vào vật liệu cách nhiệt chất lượng là rất cần thiết trong các ứng dụng dân dụng hiện nay.

Phòng cháy chữa cháy
Trong các công trình dân dụng hiện đại, việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt có khả năng chống cháy là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn cho cư dân. Những vật liệu như bông gốm và bông khoáng đạt chuẩn chống cháy loại A được sử dụng phổ biến trong các hệ thống thoát hiểm, thang máy và hộp kỹ thuật. Chúng giúp ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy, bảo vệ cấu trúc tòa nhà và giảm thiểu tổn thất về người và tài sản. Việc kết hợp các vật liệu này không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ có lợi cho cư dân mà còn thể hiện trách nhiệm của các nhà đầu tư và kiến trúc sư trong việc thiết kế những công trình bền vững và an toàn.

Cách âm, chống ồn
Vật liệu cách nhiệt độ cao như bông thủy tinh và bông khoáng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Những vật liệu này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và giữa các phòng, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Chúng thường được ứng dụng trong các tấm vách ngăn, trần nhà và sàn nhà, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống cho người sử dụng. Việc sử dụng vật liệu cách âm còn giúp cải thiện hiệu quả năng lượng cho ngôi nhà, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu. Nhờ vào các tính năng ưu việt này, bông thủy tinh và bông khoáng đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cải tạo nhà ở.

Ứng dụng trong công nghiệp
Trong các ngành công nghiệp, vật liệu cách nhiệt độ cao là yếu tố then chốt để tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí vận hành, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường:
Lò hơi, lò nung, lò công nghiệp
Lò hơi, lò nung và lò công nghiệp là những thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, yêu cầu khả năng chịu nhiệt cực cao để hoạt động hiệu quả. Bông gốm Ceramic, với khả năng chịu nhiệt lên đến 1800°C, và bông khoáng, chịu nhiệt lên đến 1200°C, được sử dụng phổ biến để lót thành lò, vách lò và cửa lò. Những vật liệu này không chỉ giúp giữ nhiệt bên trong, mà còn nâng cao hiệu suất đốt cháy, giảm thất thoát năng lượng trong quá trình vận hành. Việc ứng dụng những vật liệu cách nhiệt này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải. Do đó, việc lựa chọn và ứng dụng đúng loại vật liệu cách nhiệt đóng một vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.

Hệ thống đường ống, bồn bể
Trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và nhiệt điện, việc sử dụng hệ thống đường ống và bồn chứa hóa chất rất quan trọng để vận chuyển và lưu trữ các chất lỏng và hơi nóng. Để đảm bảo an toàn cho công nhân cũng như tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, các hệ thống này cần được cách nhiệt một cách hiệu quả. Bông khoáng và bông thủy tinh dạng cuộn hoặc ống là những vật liệu cách nhiệt phổ biến, được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao. Việc lắp đặt lớp cách nhiệt phù hợp không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu tình trạng thất thoát năng lượng. Do đó, việc chọn lựa vật liệu và thực hiện cách nhiệt đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định trong quản lý an toàn và hiệu suất của các hệ thống công nghiệp.

Ngành luyện kim, gốm sứ, thủy tinh
Ngành luyện kim, gốm sứ và thủy tinh đều yêu cầu các quy trình sản xuất ở nhiệt độ cực cao. Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong các lò nung công suất lớn, bông gốm Ceramic đã trở thành một vật liệu không thể thiếu. Với khả năng chịu nhiệt tốt, bông gốm giúp cách nhiệt và bảo vệ các thiết bị nung chảy khỏi các tác động nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường hiệu suất vận hành của lò nung. Sản phẩm từ gốm sứ và thủy tinh cũng cần được tạo ra trong môi trường kiểm soát nhiệt độ, do đó, việc sử dụng bông gốm không những nâng cao tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Tính năng vượt trội của bông gốm Ceramic đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

Công trình kết cấu thép, nhà xưởng
Trong ngành công nghiệp xây dựng nhà xưởng, việc ứng dụng các vật liệu cách nhiệt và cách âm đang ngày càng trở nên cần thiết. Bông thủy tinh và bông khoáng là những giải pháp hiệu quả được sử dụng phổ biến trong các công trình kết cấu thép. Chúng thường được lắp đặt dưới mái tôn hoặc trong các vách ngăn, giúp chống nóng và cách âm cho các nhà xưởng quy mô lớn. Việc sử dụng bông thủy tinh, bông khoáng không chỉ giúp ổn định nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân, mà còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, đặc biệt là chi phí điều hòa không khí. Nhờ vào tính năng ưu việt của những vật liệu này, các chủ đầu tư có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng môi trường làm việc trong nhà xưởng.

Chống cháy cho công trình công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, việc ứng dụng các công nghệ chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình. Nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những ngành có nguy cơ cháy nổ cao, cần phải sử dụng các vật liệu cách nhiệt độ cao với khả năng chống cháy vượt trội. Các loại vật liệu như bông khoáng, bông gốm và vải thủy tinh chống cháy được ứng dụng rộng rãi để bảo vệ kết cấu thép, hệ thống ống thông gió và các khu vực dễ cháy khác. Những vật liệu này không chỉ giúp ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Việc đầu tư vào các giải pháp chống cháy không chỉ giảm thiểu nguy cơ thiệt hại mà còn nâng cao độ tin cậy và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp.

Ngành đóng tàu, hàng hải
Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong ngành đóng tàu và hàng hải, đặc biệt trong việc bảo vệ khoang máy và các đường ống dẫn nhiệt. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt năng mà còn đảm bảo an toàn cho các thiết bị và kết cấu trên tàu. Các sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao có khả năng chịu nhiệt tốt, giảm tiếng ồn và ngăn chặn sự tích tụ nhiệt độ cao, từ đó cải thiện hiệu suất vận hành của tàu. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại còn giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Do đó, việc lựa chọn và ứng dụng đúng loại vật liệu cách nhiệt là một yếu tố không thể thiếu trong thiết kế và chế tạo tàu hiện đại.

Hướng dẫn lựa chọn Vật Liệu Nhiệt Độ Cao chuẩn từng dự án
Nhu cầu nhiệt độ từng công trình
Khi lựa chọn vật liệu nhiệt độ cao cho từng dự án, việc xác định nhu cầu nhiệt độ của công trình là rất quan trọng. Các công trình dân dụng như nhà ở và văn phòng thường chỉ cần vật liệu cách nhiệt có khả năng chịu nhiệt dưới 100°C, nhằm mục đích chống nóng vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông. Ngược lại, trong lĩnh vực công nghiệp, các dự án như đường ống dẫn hơi và hệ thống HVAC yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt ở mức vài trăm độ C. Đối với công trình công nghiệp nhiệt độ cao và siêu cao, như lò hơi hay lò luyện kim, vật liệu phải chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C hoặc cao hơn, thậm chí 1800°C. Ngoài ra, nếu cần độ bền cơ học cao và khả năng bảo vệ bề mặt chống cháy, vải thủy tinh là một lựa chọn thích hợp.

Môi trường lắp đặt
Trong quá trình lựa chọn vật liệu cách nhiệt cho các dự án, môi trường lắp đặt là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Đối với môi trường ẩm ướt, các vật liệu như polyurethane hoặc polystyrene có khả năng kháng nước tốt sẽ là lựa chọn hợp lý. Trong các môi trường hóa chất ăn mòn, cần sử dụng vật liệu chịu được tác động của hóa chất, như fiberglass hoặc keramzit. Nếu không gian lắp đặt hẹp, việc chọn vật liệu có độ dày mỏng mà vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao là rất quan trọng. Ngoài ra, độ bền cơ học cũng cần được đảm bảo, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu chịu tải lớn. Việc xác định đúng loại vật liệu phù hợp với điều kiện lắp đặt sẽ giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống cách nhiệt.

Yêu cầu về an toàn cháy nổ
Trong việc lựa chọn vật liệu chịu nhiệt cho từng dự án, tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ là yếu tố sống còn không thể bỏ qua. Các vật liệu cần được kiểm tra chứng chỉ chống cháy kèm theo, chẳng hạn như chuẩn chống cháy loại A, thể hiện khả năng không cháy và không truyền lửa. Bông khoáng, bông thủy tinh không phủ màng nhôm dễ cháy, và bông gốm đều được công nhận là có khả năng chống cháy rất tốt, bảo đảm an toàn trong các ứng dụng công nghiệp. Ngoài ra, vải thủy tinh cũng là sự lựa chọn hiệu quả cho việc làm lớp chống cháy bề mặt. Việc lựa chọn đúng vật liệu không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn bảo vệ an toàn cho con người và tài sản, giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn trong các môi trường làm việc có nguy cơ cao.

Chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế
Khi lựa chọn vật liệu nhiệt độ cao cho từng dự án, việc cân nhắc giữa chi phí đầu tư và hiệu quả kinh tế là rất quan trọng. Bông thủy tinh là lựa chọn tiết kiệm nhất, thích hợp cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp quy mô lớn với điều kiện nhiệt độ vừa phải. Trong khi đó, bông khoáng có mức giá trung bình và hiệu suất tốt, là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều ứng dụng. Bông gốm, mặc dù có chi phí cao nhất, lại là yêu cầu bắt buộc cho các môi trường yêu cầu nhiệt độ siêu cao. Đầu tư ngay từ đầu vào vật liệu cách nhiệt chất lượng cao không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng về lâu dài mà còn giảm tải cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Chọn vật liệu có tuổi thọ cao và ít phải bảo trì sẽ giảm thiểu chi phí vận hành tổng thể.

Khả năng thi công và bảo trì
Khi lựa chọn vật liệu chịu nhiệt cho các dự án, cần xem xét nhiều yếu tố để đảm bảo phù hợp với khả năng thi công và bảo trì. Đầu tiên, độ dễ lắp đặt là yếu tố quan trọng; các vật liệu dạng cuộn hay tấm với trọng lượng nhẹ sẽ dễ dàng hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, yêu cầu về an toàn thi công cũng không thể bỏ qua; một số vật liệu như sợi thủy tinh và sợi khoáng có thể gây kích ứng da và mắt, vì vậy cần trang bị bảo hộ đầy đủ để bảo đảm an toàn cho công nhân. Cuối cùng, khả năng bảo trì cũng cần được xem xét kỹ lưỡng; lựa chọn những vật liệu dễ thay thế hoặc sửa chữa sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình vận hành, nâng cao hiệu quả lâu dài cho dự án.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Thái Nguyên, Thái Nguyên
Khám phá thế giới Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao tại Thái Nguyên, ta không thể không ấn tượng trước những hình ảnh đẹp mắt từ các sản phẩm như bông thủy tinh, bông khoáng, bông gốm và vải thủy tinh. Những cuộn bông thủy tinh mềm mại tạo điều kiện cách nhiệt nhẹ nhàng nhưng hiệu quả, trong khi bông khoáng với độ vững chắc cao bảo vệ an toàn cho các công trình. Bông gốm siêu nhẹ nổi bật với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các lò nung và ống công nghiệp. Những vật liệu này không chỉ mang lại vẻ đẹp công nghiệp cho không gian, mà còn có vai trò quan trọng trong việc tạo nên những môi trường sống an toàn, đồng thời gia tăng hiệu quả năng lượng. Thực tế tại Thái Nguyên, sự bền bỉ và khả năng chịu đựng của chúng thực sự khiến chúng trở thành phần không thể thiếu trong mọi dự án xây dựng.






Một số câu hỏi liên quan Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt?
Khả năng chống cháy của các loại vật liệu cách nhiệt bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, thành phần hóa học của vật liệu là yếu tố quyết định; các vật liệu có chứa các thành phần dễ cháy sẽ có nguy cơ bắt lửa cao hơn. Cấu trúc của vật liệu cũng có vai trò quan trọng; ví dụ, cấu trúc xốp hoặc lỗ rỗng có thể tạo điều kiện cho sự lan tỏa lửa nhờ vào không khí lưu thông trong các lỗ này. Mật độ của vật liệu cũng ảnh hưởng đến khả năng chống cháy; những vật liệu có mật độ cao thường có khả năng chống cháy tốt hơn do tính chất vật lý và sự hấp thụ nhiệt. Hơn nữa, các quy trình xử lý hóa học nhằm tăng cường khả năng chống cháy, như việc sử dụng chất chống cháy, cũng rất cần thiết. Cuối cùng, nhiệt độ tiếp xúc là yếu tố đáng chú ý, vì một số vật liệu chỉ chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.

Cách thức kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao là gì?
Để kiểm tra và đánh giá độ bền của vật liệu cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao, cần áp dụng một loạt các phương pháp kiểm tra khoa học. Thử nghiệm chịu nhiệt là phương pháp tiên quyết, trong đó các mẫu vật liệu được đặt trong lò thử nghiệm với nhiệt độ cao trong thời gian nhất định để kiểm tra sự biến dạng, nứt hay cháy nổ. Kiểm tra dẫn nhiệt cũng rất quan trọng, sử dụng máy đo để đánh giá khả năng giữ nhiệt của vật liệu sau khi trải qua nhiệt độ cao. Các thử nghiệm cơ học như độ bền kéo, độ bền nén và độ cứng giúp phân tích sự thay đổi trong tính chất cơ học của vật liệu. Cuối cùng, đánh giá khả năng chống cháy thông qua các thử nghiệm tiêu chuẩn là cần thiết để xác định khả năng chống cháy và thời gian tự tắt lửa của vật liệu.

Làm thế nào để chọn lựa loại vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, dựa trên yêu cầu về nhiệt độ và độ bền?
Việc chọn lựa loại vật liệu cách nhiệt phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể rất quan trọng và cần phải được thực hiện một cách cẩn thận. Đầu tiên, người sử dụng cần xác định nhiệt độ tối đa mà vật liệu sẽ phải chịu đựng. Bên cạnh đó, môi trường xung quanh như độ ẩm, hóa chất và khả năng chống ăn mòn cũng có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn vật liệu. Tính chất cơ học không thể bị bỏ qua, vì vật liệu phải đủ bền để chịu được áp lực và va đập. Đối với những ứng dụng có nguy cơ cháy nổ, việc lựa chọn vật liệu có khả năng chống cháy cao là cần thiết. Cuối cùng, để đảm bảo hiệu quả kinh tế, cần cân nhắc giữa chi phí và hiệu suất của vật liệu, từ đó giúp tiết kiệm chi phí cho dự án trong dài hạn.

Triệu Hổ có vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Thái Nguyên, Thái Nguyên?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao đến Thái Nguyên, Thái Nguyên và các tỉnh thành trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang đến chất lượng dịch vụ tốt nhất, đảm bảo sản phẩm được giao đến tay khách hàng một cách an toàn và nhanh chóng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng dự án, từ đó tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Hệ thống logistics hiệu quả giúp chúng tôi quản lý và theo dõi từng chuyến hàng, mang lại sự an tâm cho khách hàng. Nếu bạn cần thêm thông tin về các tỉnh thành mà chúng tôi phục vụ hoặc muốn được tư vấn trực tiếp, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tận tình và chu đáo nhất.

Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn cung cấp cho quý Khách hàng về sản phẩm Vật Liệu Cách Nhiệt Độ Cao Thái Nguyên. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong môi trường khắc nghiệt. Với chất lượng chính hãng, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo vệ công trình mà còn giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc chọn lựa loại vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi sẵn sàng đồng hành và giúp đỡ bạn, đưa công trình của bạn về đích thành công.