Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Ninh Kiều, Cần Thơ “Duy nhất hôm nay”

5/5 - (3342 bình chọn)

Mục lục

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Ninh Kiều, Cần Thơ | Hoàn toàn mới | CK 5% – 10%

Trong bối cảnh khí hậu ngày càng nóng bức, việc lựa chọn vật liệu xây dựng hiệu quả cho sản phẩm công trình là điều cần thiết. Tôn xốp cách nhiệt chống nóng nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, giảm nhiệt đáng kể cho không gian bên trong. Không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo tiến độ thi công nhanh chóng, sản phẩm này trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại. Hãy cùng khám phá lợi ích và ứng dụng của tôn xốp cách nhiệt chống nóng trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là vật liệu xây dựng tiên tiến được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Lớp bề mặt thường được tạo từ tôn kim loại, như tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, giúp phản xạ ánh sáng và nhiệt. Ở giữa là lớp lõi xốp, thường được làm từ EPS (Expanded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane), có đặc tính dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Lớp cuối cùng có thể là một lớp tôn hoặc lớp giấy bạc, đóng vai trò bảo vệ và tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào sự kết hợp giữa tính năng phản xạ nhiệt và khả năng cách nhiệt này, tôn xốp cách nhiệt chống nóng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong công trình, giảm chi phí năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Vật liệu này phù hợp cho cả ứng dụng dân dụng và công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng là sản phẩm được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tại Ninh Kiều, Cần Thơ. Các tên gọi phổ biến bao gồm tôn xốp chống nóng, tôn xốp 2 mặt, tôn ép xốp, và mái tôn xốp, nhấn mạnh tính năng cách nhiệt hiệu quả của nó.

Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Lớp tôn ở bên trên

Lớp tôn trên Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng là lớp bảo vệ tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài. Cấu tạo của lớp tôn này thường khá dày, với độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Để đảm bảo độ bền và chất lượng, nên lựa chọn tấm tôn có chiều dày từ 0.4mm trở lên, ưu tiên các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam. Ngoài độ bền, yếu tố thẩm mỹ cũng được chú trọng, với bề mặt được sơn các màu sắc phổ biến như xanh ngọc, xanh dương, rêu và đỏ đậm.

Lớp xốp cách nhiệt ở giữa

Xốp EPS 

Lớp lõi xốp EPS được tạo thành từ hạt nhựa Expand Polystyrene, sử dụng công nghệ cao trong sản xuất. Các hạt xốp có cấu trúc khép kín, trọng lượng nhẹ, với 1m3 chứa từ 3 đến 6 triệu hạt, được kết dính theo hình dạng tổ ong, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt.

Xốp PU

Lõi xốp PU là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, hình thành từ Polyol và Isocyanate qua phản ứng hóa học. Với hệ số dẫn nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 W/m.K, lớp PU giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào không gian bên trong.

Lớp bên dưới

Lớp cuối cùng trong sản phẩm tôn xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tạo thẩm mỹ cho công trình. Lớp này có thể được làm từ tôn mạ hoặc giấy bạc, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Nếu sử dụng tôn, độ dày thường từ 0.3mm đến 0.6mm, với phổ biến là 0.35 đến 0.4mm, giúp tiết kiệm trọng lượng mà vẫn đảm bảo chất lượng. Màu sắc lớp tôn thường là các tông màu nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem, đem lại không gian thông thoáng và dễ chịu cho ngôi nhà.

Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm

Tôn xốp cách nhiệt nổi bật với lớp lõi xốp PU hoặc EPS có cấu trúc kín, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Sản phẩm này được lắp đặt trên mái nhà hoặc vách tường, đảm bảo nhiệt độ bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điểm nổi bật của tôn xốp là khả năng giữ chế độ cách nhiệt ổn định và lâu dài, không giống như tôn bông cách nhiệt có thể gặp phải tình trạng xô lệch, lún hay mất hiệu quả theo thời gian. Sản phẩm này không yêu cầu bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng và cách âm tốt là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Với lớp xốp dày và liên kết chặt, tôn xốp không chỉ hấp thụ mà còn tiêu biến âm thanh từ môi trường bên ngoài, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tiếng mưa gõ trên mái. Khả năng giảm ồn của tôn xốp vượt trội hơn so với tôn bông cách nhiệt, vì lớp bông bên trong dễ bị xê dịch theo thời gian, làm giảm hiệu quả cách âm. Nhờ vậy, tôn xốp mang lại không gian yên tĩnh và dễ chịu cho nhà ở, văn phòng.

Không thấm nước, chống ẩm vượt trội

Tôn xốp, với lõi PU hoặc EPS, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống nóng và chống thấm nước. Cấu trúc bọt kín của tôn xốp đảm bảo khả năng chống thấm gần như tuyệt đối, giúp ngăn nước xâm nhập, từ đó hạn chế ẩm mốc và bảo vệ bề mặt mái hoặc tường. Ngược lại, tôn bông cách nhiệt dễ bị hút ẩm khi có lỗ hở, dẫn đến nguy cơ nấm mốc và ảnh hưởng đến chất lượng không khí. Nhờ những tính năng này, tôn xốp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại.

Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình

Tôn xốp PU là vật liệu ưu việt trong xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Được bổ sung phụ gia chống cháy, tôn xốp PU không chỉ hạn chế nguy cơ bắt lửa mà còn có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. So với bông thủy tinh hay rockwool, dễ xảy ra cháy lan nếu không xử lý đúng cách, tôn xốp PU đảm bảo an toàn tối ưu hơn cho công trình. Việc sử dụng tôn xốp PU góp phần giảm thiểu thiệt hại, bảo vệ tài sản và tính mạng người dân trong trường hợp xảy ra sự cố.

Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Được thiết kế thành tấm liền khối với trọng lượng nhẹ, tôn xốp dễ dàng vận chuyển và gia công theo kích thước yêu cầu. Quy trình thi công trở nên nhanh chóng hơn, chỉ cần cố định tấm tôn lên khung mà không cần các lớp phụ trợ như bông, keo, hay lưới bảo vệ. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư và đảm bảo chất lượng công trình.

Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc

Tôn xốp cách nhiệt với phiên bản tôn xốp giấy bạc mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Trọng lượng nhẹ của sản phẩm giúp giảm đáng kể tải trọng cho khung kèo, móng và kết cấu của ngôi nhà, góp phần tiết kiệm chi phí vật liệu xây dựng cho những hạng mục khác. Khác với tôn bông cần hai lớp tôn dày để bảo vệ lõi bông mềm, tôn xốp giấy bạc đơn giản hóa cấu trúc trong khi vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Bên cạnh đó, việc vận chuyển và lắp đặt cũng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, nâng cao hiệu suất công trình.

Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt mà còn có tính thẩm mỹ cao. Với lớp bề mặt tôn mạ màu hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này cung cấp nhiều kiểu sóng và màu sắc đa dạng, phù hợp từ phong cách hiện đại đến cổ điển. Một số loại tôn xốp còn được thiết kế giống ngói, kết hợp giữa độ bền và vẻ đẹp, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cho nhiều công trình. Nhờ những ưu điểm này, tôn xốp rất lý tưởng cho nhà phố, biệt thự, quán cà phê và nhà xưởng cao cấp.

Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng, đặc biệt là tôn xốp EPS, ngày càng được ưa chuộng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với mức giá phải chăng hơn tôn bông, tôn xốp EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc công trình tạm thời. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và dễ thi công cũng là những yếu tố giúp tôn xốp EPS trở thành giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ

Tôn cách nhiệt PU Ninh Kiều, Cần Thơ

Tôn cách nhiệt PU Ninh Kiều, Cần Thơ là sản phẩm xây dựng tiên tiến, nổi bật nhờ khả năng chống nóng và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ 3 lớp: lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) với khả năng cách nhiệt ưu việt và lớp đáy PP hoặc tôn tăng độ bền, tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái nhà lên tới 30 độ C, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn. Sản phẩm nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí, tôn cách nhiệt PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho nhà ở và công trình công nghiệp hiện đại.

Cấu tạo tôn cách nhiệt PU

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: Lớp ngoài cùng là tôn thương hiệu, bền và chống gỉ. Lớp giữa là lõi PU cách nhiệt cao, giúp chống nóng và cách âm. Cuối cùng, lớp giấy bạc hỗ trợ chống ẩm, phản xạ nhiệt, nâng cao thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm.

  • Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)

Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU bao gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, giúp chống gỉ sét và chịu lực tốt. Lớp 2 là lõi PU, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lớp 3 là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, tăng cường độ bền và độ chắc chắn.

Phân loại tôn PU Ninh Kiều, Cần Thơ

Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
  • Tôn PU giấy bạc

Tôn cách nhiệt PU giấy bạc gồm 3 lớp: lớp tôn mạ màu, lõi PU/PIR và lớp giấy bạc. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giảm nhiệt độ mái nhà, tiết kiệm điện năng. Lớp giấy bạc bảo vệ và tạo tính thẩm mỹ cho không gian sống.

  • Tôn PU 2 mặt tôn

Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn gồm ba lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Thiết kế này lý tưởng cho công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn, như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc nhà tiền chế.

Phân loại tôn PU theo sóng
  • Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)

Tôn Cách Nhiệt PU được phân loại chủ yếu theo dạng sóng tròn hoặc sóng vuông, với các loại 5, 6, 9, và 11 sóng. Số lượng và độ cao của sóng không chỉ tăng cường khả năng thoát nước mà còn nâng cao độ chịu lực và độ cứng, phù hợp cho nhiều công trình.

  • Tôn PU giấy bạc sóng ngói

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói là giải pháp tối ưu cho công trình kiến trúc. Với thiết kế giả ngói, loại tôn này mang lại thẩm mỹ cao, trọng lượng nhẹ, cùng khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, phù hợp cho biệt thự và nhà phố yêu cầu cao về hình thức.

  • Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock

Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock có thiết kế khóa liên kết mà không cần vít, tăng cường khả năng chống dột và chịu gió bão. Sản phẩm này giúp giảm rủi ro hư hỏng, rất được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, nhà máy và trung tâm logistics.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn cách nhiệt PU hiện nay đa dạng từ nhiều hãng nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi thương hiệu có ưu điểm riêng về độ dày, bền màu, chống ăn mòn, đảm bảo chất lượng và độ an toàn công trình.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Số sóng 5, 6, 9, 11 sóng
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 980mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI)

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn
Biên dạng sóng Sóng ngói Ruby, vảy cá
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Độ dày tôn trên 0.3mm đến 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Khổ rộng hiệu dụng 900mm, 1000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m)
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) 0.018 kcal/m·h·°C
Giảm âm thanh 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz)
Chênh lệch nhiệt độ Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C)
Tỷ trọng lớp PU 32,13 kg/m³
Tỷ suất hút nước 0.11% theo khối lượng
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng chịu tải trọng 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão Tối đa 160 kg/m²
Màu sắc phổ biến Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,…

Bảng giá tôn cách nhiệt PU (07/2025) Ninh Kiều, Cần Thơ

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm145.600
2Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm156.800
3Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm165.200
4Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm180.600
5Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm197.400
6Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm212.800
7Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm155.400
8Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm166.600
9Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm177.800
10Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm190.400
11Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm207.200
12Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm228.200
13Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm200.200
14Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm215.600
15Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm200.200
16Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm215.600
17Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm179.200
18Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm197.400
19Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm211.400
20Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm228.200
21Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm250.600
22Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm260.400
23Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm179.200
24Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm197.400
25Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm211.400
26Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm228.200
27Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm250.600
28Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm260.400
29Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm156.800
30Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm173.600
31Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm184.800
32Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm197.400
33Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm215.600
34Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm198.800
35Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm208.600
36Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm225.400
37Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm198.800
38Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm208.600
39Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm225.400
40Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm148.400
41Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm158.200
42Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm169.400
43Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm183.400
44Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm198.800
45Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm148.400
46Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm158.200
47Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm169.400
48Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm183.400
49Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm198.800
50Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm223.800
51Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm247.800
52Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm266.000
53Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm282.800

Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU

Khả năng cách nhiệt vượt trội

Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ lớp polyurethane (PU) làm lõi. Hệ số dẫn nhiệt của PU chỉ khoảng 0.018–0.022 W/m.K, thấp hơn nhiều so với tôn lạnh thông thường, giúp giảm nhiệt độ mái đến 6–10°C vào mùa hè, tăng cường hiệu quả năng lượng.

Giảm tiếng ồn khi trời mưa

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp hiệu quả để giảm tiếng ồn khi mưa, với khả năng giảm tới 30–40% (dB) so với tôn truyền thống. Lớp lõi PU hấp thụ sóng âm, giữ cho mái nhà mát mẻ vào mùa hè và mang lại không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích trong khí hậu Việt Nam.

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

Tôn Cách Nhiệt PU có ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, giúp lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. So với ngói truyền thống hay tôn 3 lớp, tôn PU không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tiết kiệm chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo độ bền cao.

Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài

Tôn Cách Nhiệt PU mang đến ưu điểm nổi bật với nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với mọi phong cách kiến trúc. Bề mặt tôn mạ kẽm và lớp giấy bạc hoặc tôn dưới cùng giúp tăng cường độ bền, chống rỉ sét, ăn mòn, đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài.

Phù hợp với nhiều loại công trình

Tôn Cách Nhiệt PU phù hợp với nhiều loại công trình như nhà dân dụng, nhà trọ, nhà xưởng đến biệt thự và khu du lịch sinh thái. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng cách nhiệt hiệu quả khiến sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

Ứng dụng của tôn PU Ninh Kiều, Cần Thơ

Ứng dụng dân dụng
  • Nhà ở dân dụng

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự và nhà vườn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè, đồng thời hạn chế tiếng ồn trong mùa mưa, kết hợp tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý.

  • Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm

Tôn cách nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho các công trình nhà trọ, phòng trọ. Với khả năng giảm nhiệt, cách âm hiệu quả, cùng trọng lượng nhẹ và dễ thi công, vật liệu này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng, rút ngắn thời gian hoàn thiện, phù hợp trong điều kiện thời tiết oi bức.

Ứng dụng công nghiệp
  • Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc

Tôn cách nhiệt PU, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho nhà xưởng, kho chứa hàng và kho lạnh. Sản phẩm này có độ bền cao, chịu lực tốt, giúp đảm bảo kết cấu vững chắc cho các công trình công nghiệp quy mô lớn.

  • Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay

Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn lý tưởng cho các khu du lịch sinh thái, resort và farmstay. Với bề mặt thẩm mỹ đa dạng, tôn PU không chỉ mang lại vẻ hiện đại mà còn duy trì nét truyền thống thông qua dòng sản phẩm sóng ngói, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao.

  • Trường học, bệnh viện, công trình công cộng

Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Với khả năng tạo không gian yên tĩnh và duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm đảm bảo chất lượng không khí tốt cho việc học tập và chăm sóc sức khỏe, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.

Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Ninh Kiều, Cần Thơ – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!

Tôn cách nhiệt EPS Ninh Kiều, Cần Thơ

Tôn cách nhiệt EPS là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) và lớp tôn hoặc giấy bạc bên dưới. Với lõi EPS có cấu trúc bọt khí kín, tôn này nhẹ nhưng bền, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Sản phẩm này thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng tiền chế, nhờ tính năng dễ thi công, tuổi thọ cao và rất thích hợp với khí hậu nóng ẩm Việt Nam.

Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS

Tôn cách nhiệt EPS bao gồm ba lớp chính: lớp tôn bên ngoài, lớp cách nhiệt EPS ở giữa và lớp tôn bên dưới. Lớp tôn ngoài cùng tiếp xúc trực tiếp với yếu tố thời tiết, được chế tạo từ vật liệu dày và bền, với chiều dày từ 0.3mm đến 0.6mm, thường chọn từ 0.4mm trở lên cho các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen. Lớp cách nhiệt EPS đóng vai trò quan trọng, cấu tạo từ các hạt nhựa Expand Polystyrene, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lớp bên dưới mỏng hơn, từ 0.3mm đến 0.4mm, thường có màu sắc nhẹ nhàng, tạo cảm giác thông thoáng cho không gian.

Phân loại tôn cách nhiệt EPS

Phân loại theo cấu tạo
  • Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)

Tôn EPS là lựa chọn hoàn hảo cho công trình bền bỉ và chắc chắn. Với cấu tạo lớp mạ kẽm và lõi xốp EPS, sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt, chịu lực cao. Phù hợp cho nhà xưởng, kho bãi, và nhà ở. Giải pháp tối ưu cho mái nhà bền vững.

  • Tôn EPS – Giấy Bạc

Tôn EPS giấy bạc được phân loại theo cấu tạo với lớp giấy bạc dưới cùng, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội và phản xạ nhiệt hiệu quả. Nhẹ, linh hoạt, loại tôn này lý tưởng cho các công trình thi công nhanh như mái che, nhà tạm, hay khu nghỉ dưỡng.

Phân loại theo hãng tôn

Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất bởi nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng có đặc điểm riêng về độ dày lớp mạ, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Cấu tạo Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn
Độ dày tôn trên 0.3mm – 0.6mm
Độ dày lớp bên dưới Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm
Thương hiệu tôn nền Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope…
Tỷ lệ mạ hợp kim 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon
Độ dày lớp xốp EPS 25mm, 50mm, 75mm, 100mm
Tỷ trọng xốp EPS 8kg/m³ đến 30kg/m³
Loại xốp Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan
Hệ số dẫn nhiệt (λ) 0.018 – 0.022 W/m·K
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 80°C
Độ bền nén 33.9 N/cm³
Khả năng cách âm Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz)
Tải trọng phá hoại trung bình 300 – 345 kg/m²
Khả năng chịu gió bão (Pph) 160 kg/m²
Khả năng chống cháy lan Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan)

Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (07/2025) Ninh Kiều, Cần Thơ

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm322.000
2Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm330.400
3Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm331.800
4Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm340.200
5Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm361.200
6Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm371.000
7Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm344.400
8Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm352.800
9Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm354.200
10Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm362.600
11Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm383.600
12Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm393.400
13Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm362.600
14Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
15Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm372.400
16Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm380.800
17Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm401.800
18Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm411.600

Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS

Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm

Lõi xốp EPS nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.022 W/m·K, cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ, giảm thiểu tiêu thụ điện năng, đặc biệt hiệu quả cho công trình ở vùng khí hậu nhiệt đới Việt Nam.

Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh

Tôn xốp EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm âm lên đến 25 dB, đặc biệt ở tần số từ 250 – 4000Hz. Nhờ vậy, tiếng mưa rơi và tiếng ồn môi trường được giảm thiểu, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.

Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu

Tôn EPS với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp có lõi PU, giúp giảm áp lực lên hệ mái và khung nhà. Việc vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Chống cháy lan, an toàn cao

Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy cấp B2 (DIN 4102), không tự bắt lửa và không duy trì cháy khi không còn nguồn nhiệt. Đây là ưu điểm nổi bật, giúp tăng cường an toàn cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi và khu công nghiệp trong việc phòng cháy chữa cháy.

Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng

Tôn EPS không chỉ bền bỉ, còn nổi bật với màu sắc đa dạng, giúp dễ dàng tạo nên sự thẩm mỹ hài hòa cho công trình. Kích thước có thể cắt theo yêu cầu, thuận tiện cho việc lắp đặt ở mái phức tạp, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng.

Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng

Tôn EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn thu hút người tiêu dùng nhờ giá thành hợp lý. Với chi phí đầu tư tiết kiệm, tôn EPS là giải pháp kinh tế dài lâu cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Ninh Kiều, Cần Thơ

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng

Tôn xốp EPS là lựa chọn kinh tế lý tưởng cho các công trình dân dụng với giá chỉ 70–80% so với tôn PU. Với khả năng cách nhiệt và giảm ồn tốt, vật liệu này đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt, đồng thời nhẹ, giảm tải kết cấu mái cho nhà trọ và nhà cấp 4.

Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
  • Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường

Tôn xốp EPS được ưa chuộng trong các nhà xưởng, nhà kho và công trình may mặc nhờ trọng lượng nhẹ, chi phí hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Với đặc tính chống cháy lan cấp B2, nó đảm bảo an toàn cho các công trình quy mô vừa.

  • Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú

Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thương mại và dịch vụ như siêu thị mini, nhà ăn và trung tâm thương mại, nhờ khả năng duy trì không khí mát mẻ trong 10–15 năm. Đối với yêu cầu cách nhiệt cao, tôn PU sẽ phát huy ưu thế.

  • Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng

Tôn EPS được ưa chuộng trong xây dựng công trình tạm và nhà lắp ghép nhờ tính dễ thi công và thay thế. Với trọng lượng nhẹ, tôn giảm áp lực lên kết cấu di động. Để tăng hiệu suất cách nhiệt, có thể kết hợp tôn với lớp bạc hoặc lắp trần phụ.

  • Ứng dụng công trình công cộng

Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái cho các công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa – nghệ thuật, thể thao, tín ngưỡng – tôn giáo mang lại lợi ích vượt trội. Vật liệu nhẹ, bền và cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng và đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian.

Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Ninh Kiều, Cần Thơ – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!

So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt

TIÊU CHÍ TÔN XỐP PU TÔN XỐP EPS
Khả năng cách nhiệt Rất cao, giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả vượt trội Khá tốt, cách nhiệt ở mức cơ bản
Khả năng cách âm Rất tốt, hạn chế tiếng ồn hiệu quả Tốt, nhưng không bằng PU
Khả năng chống cháy Có thể chống cháy lan (với PU có phụ gia chống cháy) Kém hơn, dễ cháy nếu không có xử lý chống cháy
Độ bền – tuổi thọ Cao (trên 30 năm nếu bảo dưỡng tốt) Trung bình (khoảng 15–20 năm)
Trọng lượng Nhẹ, dễ thi công Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Tính thẩm mỹ Bề mặt mịn, gọn đẹp, có thể sơn phủ nhiều màu sắc Hình thức đơn giản, ít lựa chọn về màu sắc
Khả năng chịu lực Tốt hơn nhờ lớp PU kết dính chắc chắn giữa lớp tôn Kém hơn, dễ bị biến dạng nếu chịu lực mạnh
Giá thành Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn Giá rẻ, phù hợp công trình có ngân sách giới hạn
Ứng dụng phù hợp Nhà ở cao cấp, nhà xưởng, văn phòng, công trình yêu cầu cao Nhà kho, nhà tạm, nhà trọ, mái che đơn giản

Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Ninh Kiều, Cần Thơ

Ứng dụng dân dụng

Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4

Tôn xốp với lõi xốp PU/EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho nhà ở dân dụng, nhà trọ và nhà cấp 4. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ mái nhà mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, đồng thời tiết kiệm điện và dễ dàng lắp đặt.

Quán cà phê, nhà hàng nhỏ

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho quán cà phê và nhà hàng nhỏ. Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí và không cần trần giả. Giấy bạc mặt dưới mang lại không gian sáng sạch, hiện đại, trong khi lõi xốp giữ hình khối ổn định, nâng cao thẩm mỹ.

Phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ

Vật liệu tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho phòng trọ và khu lưu trú giá rẻ. Nhờ trọng lượng nhẹ, giảm tải kết cấu và chi phí nền móng, chúng dễ dàng lắp ghép và tháo dỡ, đồng thời bền vững, không hút ẩm, phù hợp cho công trình tạm hoặc di động.

Ứng dụng công nghiệp – thương mại quy mô nhỏ đến trung bình

Nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ

Tôn xốp cách nhiệt được sử dụng hiệu quả cho nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ. Với khả năng chịu nhiệt và ngăn bức xạ mặt trời từ mái, tôn xốp bảo quản hàng hóa tốt hơn. Lõi PU/EPS nhẹ, thi công nhanh, kết cấu đơn giản, tiết kiệm chi phí.

Văn phòng công trình, nhà điều hành tạm thời

Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho văn phòng công trình và nhà điều hành tạm thời. Với khả năng giữ nhiệt tốt, thi công nhanh chóng và không cần trần phụ, tôn xốp không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng vệ sinh, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Cửa hàng tiện lợi, ki-ốt lắp ghép

Tấm tôn xốp là giải pháp lý tưởng cho cửa hàng tiện lợi và ki-ốt lắp ghép. Nhờ tính năng nhẹ, dễ thi công và cắt ghép linh hoạt, sản phẩm giúp xây dựng nhanh chóng. Lớp giấy bạc phản quang mang lại vẻ đẹp sạch sẽ và chuyên nghiệp cho không gian.

Khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nhẹ

Tôn xốp cách nhiệt, với lõi PU/EPS, là giải pháp hiệu quả cho phòng chứa thiết bị và khu vực máy móc điện tử. Chúng giảm nhiệt độ truyền từ mái, bảo vệ thiết bị bên trong, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ cho các thiết bị nhạy cảm.

So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt

Tiêu chí Tôn Xốp Cách Nhiệt (PU/EPS) Tôn Bông Cách Nhiệt (Rockwool/Glasswool)
Cấu tạo lõi Xốp PU hoặc EPS (ô kín, nhẹ, cứng, chịu nén tốt) Bông khoáng hoặc bông thủy tinh (mềm, dạng sợi, đàn hồi)
Khả năng tự nâng đỡ Nhờ lõi xốp cứng Cần hai lớp tôn để ép và giữ lõi bông
Khả năng cách nhiệt Rất tốt, đặc biệt khi kết hợp giấy bạc phản xạ nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc sợi giữ nhiệt nhưng không phản xạ bức xạ
Khả năng chống cháy Trung bình – không chịu lửa cao Rất cao – đặc biệt với Rockwool, chịu lửa đến >1000°C
Khả năng chống ồn Tốt trong môi trường dân dụng Rất tốt – cách âm vượt trội trong nhà xưởng, kho
Trọng lượng Nhẹ Nặng hơn
Tính thẩm mỹ (mặt dưới) Có thể dùng giấy bạc sáng bóng, sạch, không cần trần giả Phải dùng lớp tôn – cần thi công trần phụ nếu muốn thẩm mỹ
Ứng dụng phổ biến Nhà dân, quán ăn, trạm bảo vệ, văn phòng nhỏ Nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, công trình PCCC cao
Chi phí Thấp hơn – có thể tối ưu 1 lớp tôn + giấy bạc Cao hơn – luôn cần 2 lớp tôn dày để đảm bảo kết cấu

Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công 

Trước khi bắt đầu thi công, cần kiểm tra khung mái và đảm bảo chúng chắc chắn, thẳng hàng. Chuẩn bị vật tư như tôn cách nhiệt PU, vít, keo PU và phụ kiện. Bề mặt thi công cần được làm sạch, loại bỏ bụi bẩn để đảm bảo độ bám dính tối ưu.

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế 

Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế yêu cầu đo đạc chính xác chiều dài mái để đảm bảo vật liệu không thừa hoặc thiếu. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để có đường cắt sắc nét, đồng thời cẩn trọng với các tôn panel PU để tránh rách lớp PVC hoặc giấy bạc.

Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái 

Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt bắt đầu từ mép mái dưới, tiến lên đỉnh mái. Các tấm tôn cần chồng mí từ một đến hai sóng tùy theo thiết kế. Sử dụng vít bắn đúng loại với ron cao su, bắn ở đỉnh sóng để hạn chế thấm nước.

Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng 

Tại các điểm tiếp giáp như mái, tường và mép tôn, cần sử dụng keo silicon hoặc keo PU để bịt kín, ngăn nước mưa thấm vào. Thêm vào đó, lắp đặt các chi tiết như nóc, diềm mái, máng xối và nẹp góc giúp bảo vệ mái khỏi gió và mưa.

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu 

Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu gồm việc rà soát độ thẳng, độ khít các tấm tôn, độ siết vít và tình trạng keo trám. Thực hiện thử nghiệm nước để xác minh khả năng chống dột. Cuối cùng, cần dọn dẹp khu vực thi công, bảo đảm công trình sạch sẽ và an toàn.

 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Tôn xốp cách nhiệt chống nóng của Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ đã thể hiện sự tiên phong trong ngành vật liệu mái. Với nhiều năm kinh nghiệm, Triệu Hổ cung cấp những hình ảnh thực tế, giúp khách hàng nắm rõ tính năng và ứng dụng của sản phẩm.

 

 

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng

Tại thị trường Ninh Kiều, Cần Thơ, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?

Tại thị trường Ninh Kiều, Cần Thơ, có hai loại tôn xốp cách nhiệt chính được ưa chuộng là tôn xốp EPS và tôn xốp PU. Tôn xốp EPS (Expanded Polystyrene) với lõi xốp EPS, nhẹ và cách nhiệt tốt, rất phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở và kho chứa nhờ giá thành hợp lý. Ngược lại, tôn xốp PU (Polyurethane) sở hữu lõi PU, mang lại độ cách nhiệt vượt trội và khả năng chịu lực, chống cháy tốt hơn, thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu kỹ thuật cao như nhà máy hay kho lạnh.

 

Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?

Giữa tôn xốp EPS và PU, tôn xốp PU được xem là lựa chọn tối ưu hơn cho những công trình cần tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả. Với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, PU mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng và chi phí vận hành lâu dài. Mặc dù EPS có giá thành thấp hơn, nhưng khả năng cách nhiệt của nó không bền bỉ như PU, dẫn đến tiêu hao năng lượng cao hơn, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?

Khi lựa chọn giữa tôn xốp giấy bạc và tôn xốp tôn, bạn nên cân nhắc các yếu tố như thẩm mỹ, chi phí và hiệu quả chống nóng. Tôn xốp giấy bạc không chỉ mang lại bề mặt sáng bóng, sạch sẽ, mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình như nhà dân, văn phòng. Lớp giấy bạc giúp phản xạ nhiệt, tăng cường hiệu quả chống nóng, phù hợp cho không gian không yêu cầu chống cháy cao. Yếu tố giá thành cũng là một điểm cộng, khi tôn xốp giấy bạc thường rẻ hơn tôn kim loại, giúp giảm tổng chi phí vật liệu.

Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Ninh Kiều, Cần Thơ không?

Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Ninh Kiều, Cần Thơ. Để biết thông tin chi tiết và báo giá, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cam kết hỗ trợ tận tình và nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu của bạn.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong bối cảnh nắng nóng ngày càng gia tăng tại Ninh Kiều, Cần Thơ, sản phẩm Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Triệu Hổ tự hào mang đến thông tin hữu ích về sản phẩm chính hãng, giúp Quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho dự án của mình. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách trong việc đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Liên hệ ngay để biến công trình của bạn thành công bền vững!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.