Mục lục
- 1 Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Bắc Ninh, Bắc Ninh | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 4 Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
- 5 Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
- 5.1 Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm
- 5.2 Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu
- 5.3 Không thấm nước, chống ẩm vượt trội
- 5.4 Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình
- 5.5 Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công
- 5.6 Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc
- 5.7 Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế
- 5.8 Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)
- 6 Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 6.1 Tôn cách nhiệt PU Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 6.2 Tôn cách nhiệt EPS Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 7 So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt
- 8 Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 9 So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt
- 10 Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
- 11 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 12 Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
- 13 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
- 13.1 Tại thị trường Bắc Ninh, Bắc Ninh, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?
- 13.2 Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?
- 13.3 Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?
- 13.4 Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Bắc Ninh, Bắc Ninh không?
Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng Tại Bắc Ninh, Bắc Ninh | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu vừa đảm bảo chi phí hợp lý lại vừa đạt hiệu quả tốt về cách nhiệt đang trở thành ưu tiên hàng đầu. Tôn xốp cách nhiệt chống nóng xuất hiện như một giải pháp lý tưởng, không chỉ đáp ứng yêu cầu thi công nhanh chóng mà còn mang lại sự thoải mái cho không gian sống trong điều kiện khí hậu oi ả. Đặc biệt, sản phẩm này phù hợp cho những dự án cần tiết kiệm thời gian và ngân sách, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.
Tìm hiểu Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng là vật liệu xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: lớp bề mặt tôn kim loại, lớp lõi xốp và lớp bảo vệ bên ngoài. Lớp tôn thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh, có tác dụng phản xạ nhiệt tốt. Lõi xốp được chế tạo từ EPS (Expanded Polystyrene) hoặc PU (Polyurethane), có hệ số dẫn nhiệt thấp, nhờ đó ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình. Sự kết hợp giữa lớp tôn phản xạ nhiệt và lớp xốp cách nhiệt tạo ra hiệu ứng chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tôn xốp cách nhiệt chống nóng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
Tên gọi phổ biến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng, còn được biết đến với các tên gọi như tôn xốp 2 mặt, tôn ép xốp, hoặc mái tôn xốp, là sản phẩm nổi bật tại Bắc Ninh. Với lớp xốp cách nhiệt, sản phẩm này mang lại hiệu quả chống nóng tối ưu cho các công trình xây dựng.
Cấu tạo của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Lớp tôn ở bên trên
Lớp tôn trên Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết. Được cấu tạo dày, lớp tôn này thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, nhưng nên chọn loại từ 0.4mm trở lên để đảm bảo độ bền cao. Các thương hiệu uy tín như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam cung cấp sản phẩm chất lượng, chịu được ảnh hưởng môi trường. Bên cạnh đó, thẩm mỹ cũng được chú trọng với những màu sắc phong phú như xanh ngọc, xanh dương, đỏ đậm, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện nay.
Lớp xốp cách nhiệt ở giữa
Xốp EPS
Lớp lõi xốp EPS được cấu tạo từ các hạt nhựa Expand Polystyrene, sản xuất với công nghệ cao. Những hạt này có cấu trúc khép kín, trọng lượng nhẹ, với 1m3 nén chứa từ 3 đến 6 triệu hạt, kết dính theo dạng tổ ong, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt.
Xốp PU
Lõi xốp PU là vật liệu đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Được tạo ra từ phản ứng giữa Polyol và Isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt cực thấp khoảng 0.018 – 0.022 W/m.K, lõi xốp PU ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài.
Lớp bên dưới
Lớp cuối cùng trong sản phẩm tôn xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thẩm mỹ cho công trình. Tùy theo yêu cầu, lớp này có thể là tôn mạ hoặc giấy bạc. Đặc điểm nổi bật của lớp tôn là độ dày thường từ 0.35 đến 0.4 mm, nhẹ hơn so với lớp tôn nền do không chịu tác động trực tiếp từ môi trường bên ngoài. Màu sắc sơn lớp này thường là những gam màu nhẹ nhàng như trắng sữa hoặc kem, giúp không gian nội thất trở nên thoáng đãng và dễ chịu hơn.
Ưu điểm của Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Cách nhiệt vượt trội – ổn định suốt nhiều năm
Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp tối ưu cho việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, nhờ lớp lõi xốp PU hoặc EPS có kết cấu đồng nhất và kín. Khi lắp đặt trên mái hoặc vách tường, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Khác với tôn bông cách nhiệt, thường bị lún hay mất hiệu quả theo thời gian, tôn xốp đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định và lâu dài, không cần bảo trì, tiết kiệm chi phí đáng kể cho người dùng.
Cách âm tốt – tạo không gian yên tĩnh dễ chịu
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại tính năng cách âm vượt trội. Lớp xốp dày và liên kết chặt giúp hấp thụ và tiêu biến âm thanh từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là tiếng mưa gõ trên mái. Khác với tôn bông cách nhiệt có thể suy giảm hiệu quả theo thời gian do lớp bông bên trong dễ xê dịch, tôn xốp duy trì được khả năng cách âm ổn định. Vì vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở, văn phòng, hay những không gian cần sự yên tĩnh và dễ chịu.
Không thấm nước, chống ẩm vượt trội
Tôn xốp với lõi PU hoặc EPS nổi bật với khả năng chống thấm nước gần như tuyệt đối. Cấu trúc bọt kín giúp ngăn nước thẩm thấu vào bên trong, bảo vệ mái và tường khỏi ẩm mốc, từ đó duy trì môi trường sống lành mạnh. Ngược lại, tôn bông cách nhiệt dễ bị hút ẩm, nhất là khi có lỗ hở hoặc lớp bông không được bọc kín, dẫn đến nấm mốc và giảm chất lượng không khí. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tôn xốp ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại.
Chống cháy lan – tăng độ an toàn cho công trình
Tôn xốp PU là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống cháy. Với khả năng bổ sung phụ gia chống cháy, tôn xốp không chỉ hạn chế khả năng bắt lửa mà còn có thể tự tắt khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cháy lan, một vấn đề phổ biến với các vật liệu như bông thủy tinh hay rockwool nếu không được xử lý đúng cách. Nhờ vào những ưu điểm này, tôn xốp PU nâng cao độ an toàn cho công trình, bảo vệ con người và tài sản vào trường hợp xảy ra sự cố.
Thi công nhanh chóng, tiết kiệm nhân công
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong xây dựng. Thiết kế tấm liền khối nhẹ, dễ dàng vận chuyển và cắt ghép theo kích thước công trình, giúp việc thi công trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Thợ chỉ cần cố định tấm tôn lên khung sườn mà không cần thêm các lớp phụ trợ như bông, keo hay lưới bảo vệ, điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí nhân công. Nhờ vậy, tôn xốp là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần hiệu quả và tiết kiệm.
Trọng lượng nhẹ tối giản cấu trúc
Tôn xốp cách nhiệt mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ giúp giảm tải cho khung kèo và móng nhà. Với phiên bản tôn xốp giấy bạc, trọng lượng toàn bộ mái được giảm thiểu đáng kể so với tôn bông hai mặt tôn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật liệu xây dựng cho các hạng mục khác mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Tôn xốp vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, vượt trội hơn tôn bông nhờ cấu trúc tối giản mà vẫn đảm bảo độ bền.
Tính thẩm mỹ cao – phù hợp với nhiều phong cách thiết kế
Tôn xốp cách nhiệt nổi bật với lớp bề mặt tôn mạ màu hoặc sơn tĩnh điện, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho công trình. Nó có nhiều kiểu sóng và màu sắc đa dạng, từ hiện đại đến cổ điển, thậm chí còn có loại giả ngói giúp tăng tính hấp dẫn. Khác với tôn bông chỉ có lớp giữa không thấy, tôn xốp có thể đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ hoàn hảo, rất phù hợp cho các thiết kế như nhà phố, biệt thự, nhà vườn và quán cà phê, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả.
Giá thành hợp lý (đặc biệt là Tôn xốp EPS)
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng, đặc biệt là tôn xốp EPS, ngày càng được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Một trong những lợi thế lớn nhất của loại tôn này là mức giá phải chăng, thường thấp hơn so với tôn bông, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các công trình tạm thời. Bên cạnh đó, tôn xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Hai “ứng cử viên nặng ký” trong dòng Tôn Xốp Cách Nhiệt Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tôn cách nhiệt PU Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tôn cách nhiệt PU Bắc Ninh là giải pháp xây dựng hiện đại, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống nóng, cách âm và tính thẩm mỹ. Sản phẩm có cấu trúc ba lớp: lớp tôn mạ màu bền bỉ, lớp lõi PU (Polyurethane) với khả năng cách nhiệt vượt trội, và lớp đáy PP hoặc tôn nhằm gia tăng độ bền. Tôn PU giúp giảm nhiệt độ mái nhà đến 30 độ C, đồng thời ngăn tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tiết kiệm chi phí, tôn PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho cả nhà dân và công trình công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo tôn cách nhiệt PU
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU + Giấy bạc)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu bền, chống gỉ sét; Lớp 2 là lõi PU có khả năng cách nhiệt và âm hiệu quả; Lớp 3 là giấy bạc, tăng tính thẩm mỹ, hỗ trợ chống ẩm và phản xạ nhiệt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Cấu tạo tôn PU (Tôn + PU/PIR + Tôn)
Cấu tạo Tôn Cách Nhiệt PU gồm ba lớp: Lớp 1 là tôn thương hiệu, sử dụng tôn lạnh hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo độ bền và chống gỉ. Lớp 2 là lõi PU, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm. Lớp 3 là tôn mạ màu, tăng cường độ chắc chắn và bền bỉ.
Phân loại tôn PU Bắc Ninh, Bắc Ninh
Phân loại tôn PU theo cấu tạo lớp
- Tôn PU giấy bạc
Tôn cách nhiệt PU giấy bạc gồm ba lớp: tôn mạ màu bên trên, lõi PU/PIR ở giữa và lớp giấy bạc bên dưới. Sản phẩm này không chỉ cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn tiết kiệm năng lượng. Lớp giấy bạc giúp phản xạ nhiệt và chống ẩm mốc.
- Tôn PU 2 mặt tôn
Phân loại Tôn Cách Nhiệt PU 2 mặt tôn có cấu tạo 3 lớp, với lớp dưới cùng là tôn mạ màu hoặc tôn kẽm. Sản phẩm mang lại độ bền vượt trội, thích hợp cho những công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn như nhà xưởng, kho lạnh hay nhà tiền chế.
Phân loại tôn PU theo sóng
- Tôn PU giấy bạc/tôn sóng thường (5, 6, 9, 11 sóng)
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng thường là loại tôn phổ biến, bao gồm sóng tròn hoặc sóng vuông với 5, 6, 9 hoặc 11 sóng. Số lượng và độ cao sóng quyết định khả năng thoát nước, chịu lực, độ cứng, thích hợp cho nhà xưởng, nhà ở dân dụng và công trình tạm.
- Tôn PU giấy bạc sóng ngói
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng ngói được thiết kế giả ngói, mang lại thẩm mỹ như mái ngói thật nhưng nhẹ hơn. Sản phẩm vẫn đảm bảo cách nhiệt, cách âm hiệu quả nhờ lớp PU, phù hợp cho biệt thự, nhà phố, và các công trình yêu cầu hình thức cao.
- Tôn PU giấy bạc/tôn dạng Cliplock
Tôn Cách Nhiệt PU theo sóng Cliplock là loại tôn ưu việt với thiết kế khóa liên kết, giúp tăng cường khả năng chống dột và chịu gió bão. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, nhà máy, kho vận và trung tâm logistics nhờ tính năng vượt trội.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn cách nhiệt PU hiện nay được sản xuất từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, Nam Kim và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng có ưu điểm riêng về độ dày lớp mạ, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn, xác định chất lượng và tuổi thọ công trình.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt PU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG TÔN) |
|
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Số sóng | 5, 6, 9, 11 sóng |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 980mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TÔN + XỐP PU + GIẤY BẠC/TÔN (SÓNG NGÓI) |
|
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | 3 lớp: tôn nền + PU cách nhiệt + giấy bạc/PVC/Tôn |
Biên dạng sóng | Sóng ngói Ruby, vảy cá |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Độ dày tôn trên | 0.3mm đến 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Khổ rộng hiệu dụng | 900mm, 1000mm |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (thường ≤ 15m) |
Tỷ suất truyền nhiệt (λ) | 0.018 kcal/m·h·°C |
Giảm âm thanh | 25,01 dB (trong dải tần 250 – 4000Hz) |
Chênh lệch nhiệt độ | Từ 65°C xuống 33°C (giảm ~32°C) |
Tỷ trọng lớp PU | 32,13 kg/m³ |
Tỷ suất hút nước | 0.11% theo khối lượng |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng chịu tải trọng | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão | Tối đa 160 kg/m² |
Màu sắc phổ biến | Xanh ngọc, xanh dương, xám lông chuột, đỏ đậm,… |
Bảng giá tôn cách nhiệt PU (07/2025) Bắc Ninh, Bắc Ninh
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.30mm | 145.600 |
2 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.35mm | 156.800 |
3 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.40mm | 165.200 |
4 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.45mm | 180.600 |
5 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.50mm | 197.400 |
6 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Smart dày 0.55mm | 212.800 |
7 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.30mm | 155.400 |
8 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.35mm | 166.600 |
9 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.40mm | 177.800 |
10 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.45mm | 190.400 |
11 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.50mm | 207.200 |
12 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Phương Nam Việt Nhật dày 0.55mm | 228.200 |
13 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.45mm | 200.200 |
14 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Hòa Phát dày 0.50mm | 215.600 |
15 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.45mm | 200.200 |
16 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Đông Á dày 0.50mm | 215.600 |
17 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.30mm | 179.200 |
18 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.35mm | 197.400 |
19 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.40mm | 211.400 |
20 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.45mm | 228.200 |
21 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.50mm | 250.600 |
22 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Việt Nhật dày 0.55mm | 260.400 |
23 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.30mm | 179.200 |
24 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.35mm | 197.400 |
25 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.40mm | 211.400 |
26 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.45mm | 228.200 |
27 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.50mm | 250.600 |
28 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Tropi dày 0.55mm | 260.400 |
29 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.30mm | 156.800 |
30 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.35mm | 173.600 |
31 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.40mm | 184.800 |
32 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.45mm | 197.400 |
33 | Tôn cách nhiệt Phương Nam lạnh màu Smart dày 0.50mm | 215.600 |
34 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.40mm | 198.800 |
35 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.45mm | 208.600 |
36 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hòa Phát dày 0.50mm | 225.400 |
37 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.40mm | 198.800 |
38 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.45mm | 208.600 |
39 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Đông Á dày 0.50mm | 225.400 |
40 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.30mm | 148.400 |
41 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.35mm | 158.200 |
42 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.40mm | 169.400 |
43 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.45mm | 183.400 |
44 | Tôn cách nhiệt Việt Pháp dày 0.50mm | 198.800 |
45 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.30mm | 148.400 |
46 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.35mm | 158.200 |
47 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.40mm | 169.400 |
48 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.45mm | 183.400 |
49 | Tôn cách nhiệt lạnh trắng Vina ONE dày 0.50mm | 198.800 |
50 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.35mm | 223.800 |
51 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.40mm | 247.800 |
52 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.45mm | 266.000 |
53 | Tôn cách nhiệt lạnh màu Hoa Sen dày 0.50mm | 282.800 |
Ưu điểm của tôn cách nhiệt PU
Khả năng cách nhiệt vượt trội
Tôn Cách Nhiệt PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lớp lõi PU (Polyurethane). Hệ số dẫn nhiệt chỉ ~0.018–0.022 W/m.K, thấp hơn nhiều so với tôn lạnh thông thường (~0.040 W/m.K), giúp giảm nhiệt độ mái từ 6–10°C vào mùa hè, nâng cao hiệu quả năng lượng.
Giảm tiếng ồn khi trời mưa
Tôn Cách Nhiệt PU mang lại ưu điểm nổi bật trong việc giảm tiếng ồn khi mưa, giảm được 30-40% mức độ âm thanh so với tôn truyền thống. Lớp lõi PU hấp thụ sóng âm, giúp mái nhà mát mẻ vào mùa hè, lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới Việt Nam.
Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tôn Cách Nhiệt PU với trọng lượng nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp thông thường. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn giúp quá trình thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
Tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài
Tôn cách nhiệt PU có ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc đa dạng, dễ dàng thích ứng với nhiều phong cách kiến trúc. Bên cạnh đó, lớp mạ kẽm và giấy bạc dưới cùng giúp tăng cường độ bền, bảo vệ sản phẩm chống rỉ sét và ăn mòn.
Phù hợp với nhiều loại công trình
Tôn cách nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, từ nhà dân dụng, nhà trọ đến biệt thự và khu du lịch sinh thái. Với sự linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao.
Ứng dụng của tôn PU Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ứng dụng dân dụng
- Nhà ở dân dụng
Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn phổ biến cho mái nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự và nhà vườn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp mái nhà mát mẻ vào mùa hè, giảm tiếng ồn trong mùa mưa, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao với giá thành hợp lý.
- Nhà trọ, phòng trọ, công trình tạm
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp lý tưởng cho các dãy nhà trọ, phòng trọ công trình tạm. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp giảm bức bách trong thời tiết oi bức, đồng thời tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
Ứng dụng công nghiệp
- Nhà xưởng, kho lạnh, xưởng may mặc
Tôn Cách Nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho nhà xưởng, kho lạnh và kho chứa hàng trong ngành may mặc. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và độ bền cao, sản phẩm đảm bảo kết cấu vững chắc, chịu lực tốt cho các công trình quy mô lớn.
- Khu du lịch sinh thái, resort, farmstay
Tôn Cách Nhiệt PU là lựa chọn hoàn hảo cho khu du lịch sinh thái, resort và farmstay. Với bề mặt thẩm mỹ, màu sắc đa dạng, tôn PU sóng ngói giữ nét truyền thống, vừa gần gũi thiên nhiên, vừa đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, phù hợp cho môi trường miền núi và ven biển.
- Trường học, bệnh viện, công trình công cộng
Tôn cách nhiệt PU là giải pháp hiệu quả cho trường học, bệnh viện và công trình công cộng. Với khả năng cách âm, giữ nhiệt ổn định, nó đảm bảo môi trường học tập và chăm sóc sức khỏe tốt. Độ bền cao giúp tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Khám phá giải pháp Tôn Cách Nhiệt PU tại Bắc Ninh, Bắc Ninh – Lựa chọn hàng đầu của các công trình hiện đại, chỉ có tại Triệu Hổ!
Tôn cách nhiệt EPS Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tôn cách nhiệt EPS là vật liệu xây dựng hiện đại, gồm ba lớp: lớp tôn bề mặt, lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) và lớp tôn hoặc giấy bạc phía dưới. Lõi EPS với cấu trúc bọt khí kín nhẹ nhưng bền, đem lại khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này được ưa chuộng cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng tiền chế nhờ vào đặc tính nhẹ, dễ thi công và bền bỉ. Tôn cách nhiệt EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình ở vùng khí hậu nóng ẩm Việt Nam.
Cấu tạo tôn cách nhiệt EPS
Cấu tạo của tôn cách nhiệt EPS bao gồm ba lớp chính. Lớp tôn bên ngoài được thiết kế dày và bền bỉ, thường từ 0.4mm đến 0.6mm, để chịu tác động của thời tiết, với màu sắc đa dạng như xanh ngọc, đỏ đậm. Lớp giữa là lõi xốp EPS, có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả nhờ vào hàng triệu hạt nhựa Expand Polystyrene được kết dính theo dạng tổ ong. Cuối cùng, lớp tôn bên dưới thường có độ dày từ 0.35mm đến 0.4mm, với màu sắc nhẹ nhàng như trắng sữa, giúp không gian bên trong thoáng đãng hơn.
Phân loại tôn cách nhiệt EPS
Phân loại theo cấu tạo
- Tôn EPS – Tôn (hay còn gọi là tôn 3 lớp EPS)
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền bỉ, chắc chắn. Với lớp tôn mạ kẽm và lõi xốp EPS, sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm cao và độ bền lâu dài. Được ứng dụng rộng rãi cho nhà xưởng, kho bãi và nhà ở dân dụng.
- Tôn EPS – Giấy Bạc
Tôn EPS giấy bạc được phân loại theo cấu tạo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Lớp giấy bạc dưới cùng giúp phản xạ nhiệt và tạo không gian sáng sủa. Nhẹ và linh hoạt, tôn này lý tưởng cho mái che, nhà tạm và khu nghỉ dưỡng, kết hợp sự đơn giản với hiệu quả.
Phân loại theo hãng tôn
Tôn EPS cách nhiệt hiện nay được sản xuất từ nhiều thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam (SSSC), Hòa Phát, Nam Kim, và Tôn Zacs – BlueScope. Mỗi hãng mang lại ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn và bảo hành, giúp nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật tôn cách nhiệt EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Cấu tạo | Tôn – Lõi xốp EPS – Giấy bạc/Tôn |
Độ dày tôn trên | 0.3mm – 0.6mm |
Độ dày lớp bên dưới | Giấy bạc: 0,05-0,08mm, tôn: 0,25mm – 0,6mm |
Thương hiệu tôn nền | Phương Nam, Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á, Hòa Phát, Bluescope… |
Tỷ lệ mạ hợp kim | 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon |
Độ dày lớp xốp EPS | 25mm, 50mm, 75mm, 100mm |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg/m³ đến 30kg/m³ |
Loại xốp | Xốp thường hoặc xốp chống cháy lan |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.018 – 0.022 W/m·K |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 80°C |
Độ bền nén | 33.9 N/cm³ |
Khả năng cách âm | Trung bình 25,01 dB (ở tần số 250 – 4000Hz) |
Tải trọng phá hoại trung bình | 300 – 345 kg/m² |
Khả năng chịu gió bão (Pph) | 160 kg/m² |
Khả năng chống cháy lan | Cấp B2 (nếu dùng xốp eps chống cháy lan) |
Bảng giá Tôn cách nhiệt EPS (07/2025) Bắc Ninh, Bắc Ninh
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 322.000 |
2 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 330.400 |
3 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 331.800 |
4 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 340.200 |
5 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 361.200 |
6 | Tôn cách nhiệt EPS dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 371.000 |
7 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 344.400 |
8 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 352.800 |
9 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 354.200 |
10 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 362.600 |
11 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 383.600 |
12 | Tôn cách nhiệt EPS dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 393.400 |
13 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,30mm | 362.600 |
14 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
15 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,30mm | 372.400 |
16 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 380.800 |
17 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 401.800 |
18 | Tôn cách nhiệt EPS dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 411.600 |
Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS
Khả năng cách nhiệt vượt trội – Giữ nhà mát mẻ quanh năm
Lõi xốp EPS sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp (0.018 – 0.022 W/m·K), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Giải pháp này giúp duy trì không gian mát mẻ, dễ chịu ngay cả trong thời tiết nắng gắt, từ đó tiết kiệm điện năng cho công trình ở vùng khí hậu nhiệt đới.
Cách âm hiệu quả – Tận hưởng không gian yên tĩnh
Tôn xốp EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giảm âm lên đến 25 dB, đặc biệt ở tần số từ 250 – 4000Hz. Nhờ đó, tiếng mưa và tiếng ồn xung quanh được giảm thiểu, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái.
Trọng lượng nhẹ – Thi công dễ dàng, giảm tải kết cấu
Tôn EPS, với trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống và tôn 3 lớp lõi PU, giảm áp lực lên hệ mái và kết cấu khung nhà. Việc vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công hiệu quả.
Chống cháy lan, an toàn cao
Xốp EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy B2 (DIN 4102), không tự bắt lửa và ngừng cháy khi không còn nguồn nhiệt. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, khu công nghiệp, đáp ứng yêu cầu phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.
Thẩm mỹ đa dạng – lắp đặt dễ dàng
Tôn EPS không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn đa dạng về màu sắc, tạo sự hài hòa cho kiến trúc công trình. Kích thước tôn có thể cắt theo yêu cầu, giúp lắp đặt dễ dàng ngay cả với mái phức tạp, đảm bảo tính thẩm mỹ hoàn hảo.
Giá thành hợp lý – màu sắc đa dạng
Tôn cách nhiệt EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc và giá thành hợp lý. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn cung cấp màu sắc đa dạng, mang đến giải pháp hiệu quả cho các công trình nhà xưởng, kho bãi và dân dụng.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS trong dân dụng
Tôn xốp EPS là giải pháp kinh tế hiệu quả cho các công trình dân dụng với giá chỉ từ 70-80% so với tôn PU. Nó cung cấp khả năng cách nhiệt, giảm ồn, đồng thời nhẹ, giúp giảm tải kết cấu mái, lý tưởng cho nhà trọ, nhà cấp 4 và khu dân cư đơn giản.
Ứng dụng tôn cách nhiệt EPS công nghiệp
- Ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng may mặc, mái công trường
Tôn xốp EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi và xưởng may. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt, cách âm ổn định và mức giá hợp lý, tôn EPS đáp ứng tiêu chuẩn PCCC, là lựa chọn tiết kiệm cho nhiều dự án.
- Ứng dụng trong công trình thương mại – dịch vụ: siêu thị mini, nhà ăn, trung tâm thương mại, dịch vụ lưu trú
Tôn EPS là lựa chọn lý tưởng cho công trình thương mại như siêu thị mini và trung tâm thương mại, nơi sự mát mẻ được ưu tiên hơn khả năng cách nhiệt tuyệt đối. Độ bền kéo dài khoảng 10–15 năm, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong lĩnh vực dịch vụ.
- Tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép, văn phòng
Tôn EPS là giải pháp tối ưu cho công trình tạm, khu lắp ghép và văn phòng nhờ vào tính dễ thi công, thay thế. Trọng lượng nhẹ giúp giảm áp lực lên kết cấu di động, thuận tiện trong việc tháo dỡ. Ngoài ra, cần phối hợp với lớp bạc tráng để tăng hiệu suất cách nhiệt.
- Ứng dụng công trình công cộng
Ứng dụng tôn EPS trong thi công mái các công trình công cộng như y tế, giáo dục, văn hóa nghệ thuật, thể thao và tín ngưỡng không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo tính bền vững, thân thiện với môi trường. Điều này hỗ trợ phát triển cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Đừng bỏ lỡ bảng giá tôn EPS cách nhiệt cạnh tranh nhất tại Bắc Ninh, Bắc Ninh – Liên hệ ngay với Triệu Hổ!
So sánh 2 loại tôn xốp cách nhiệt
TIÊU CHÍ | TÔN XỐP PU | TÔN XỐP EPS |
Khả năng cách nhiệt | Rất cao, giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả vượt trội | Khá tốt, cách nhiệt ở mức cơ bản |
Khả năng cách âm | Rất tốt, hạn chế tiếng ồn hiệu quả | Tốt, nhưng không bằng PU |
Khả năng chống cháy | Có thể chống cháy lan (với PU có phụ gia chống cháy) | Kém hơn, dễ cháy nếu không có xử lý chống cháy |
Độ bền – tuổi thọ | Cao (trên 30 năm nếu bảo dưỡng tốt) | Trung bình (khoảng 15–20 năm) |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ thi công | Rất nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt |
Tính thẩm mỹ | Bề mặt mịn, gọn đẹp, có thể sơn phủ nhiều màu sắc | Hình thức đơn giản, ít lựa chọn về màu sắc |
Khả năng chịu lực | Tốt hơn nhờ lớp PU kết dính chắc chắn giữa lớp tôn | Kém hơn, dễ bị biến dạng nếu chịu lực mạnh |
Giá thành | Cao hơn, đầu tư ban đầu lớn | Giá rẻ, phù hợp công trình có ngân sách giới hạn |
Ứng dụng phù hợp | Nhà ở cao cấp, nhà xưởng, văn phòng, công trình yêu cầu cao | Nhà kho, nhà tạm, nhà trọ, mái che đơn giản |
Ứng dụng của Tôn xốp cách nhiệt chống nóng Bắc Ninh, Bắc Ninh
Ứng dụng dân dụng
Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4
Tôn xốp cách nhiệt, với lõi xốp PU/EPS, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc bảo ôn nhiệt cho nhà ở dân dụng, nhà trọ hay nhà cấp 4. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng và dễ dàng lắp đặt trên kết cấu nhẹ.
Quán cà phê, nhà hàng nhỏ
Ứng dụng tôn xốp cách nhiệt trong quán cà phê và nhà hàng nhỏ mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng. Mặt dưới có giấy bạc tạo không gian sáng sạch, hiện đại mà không cần trần giả. Lõi xốp cứng cáp bảo đảm hình khối ổn định, nâng cao thẩm mỹ.
Phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ
Vật liệu tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho phòng trọ, khu lưu trú giá rẻ. Nhẹ, giúp giảm tải kết cấu và chi phí nền móng, phù hợp với nhà lắp ghép. Lõi xốp không hút ẩm, nâng cao độ bền cho công trình tạm thời hoặc di động.
Ứng dụng công nghiệp – thương mại quy mô nhỏ đến trung bình
Nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ
Tôn xốp cách nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhà kho vừa và nhỏ, trạm bảo vệ. Với khả năng chịu nhiệt và ngăn ngừa bức xạ mặt trời, sản phẩm giúp bảo quản hàng hóa hiệu quả. Lõi PU/EPS nhẹ, thuận tiện trong thi công và kết cấu đơn giản.
Văn phòng công trình, nhà điều hành tạm thời
Tôn xốp cách nhiệt được ưa chuộng cho văn phòng công trình và nhà điều hành tạm thời nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Thi công nhanh chóng, không cần trần phụ, dễ vệ sinh và tiết kiệm chi phí, tôn xốp mang lại giải pháp tối ưu cho không gian làm việc.
Cửa hàng tiện lợi, ki-ốt lắp ghép
Tấm tôn xốp cách nhiệt mang lại lợi ích vượt trội cho cửa hàng tiện lợi và ki-ốt lắp ghép. Với thiết kế nhẹ, dễ thi công và khả năng cắt ghép linh hoạt, sản phẩm này giúp dựng nhanh chóng, tạo không gian sạch sẽ và chuyên nghiệp nhờ lớp giấy bạc phản quang.
Khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nhẹ
Tôn xốp cách nhiệt với lõi PU/EPS là giải pháp hiệu quả cho các phòng chứa thiết bị và khu vực đặt máy móc điện tử. Chúng giúp hạn chế nhiệt truyền từ mái, bảo vệ thiết bị bên trong, duy trì môi trường thao tác ổn định và an toàn cho hoạt động kỹ thuật.
So sánh tôn xốp cách nhiệt và tôn bông cách nhiệt
Tiêu chí | Tôn Xốp Cách Nhiệt (PU/EPS) | Tôn Bông Cách Nhiệt (Rockwool/Glasswool) |
Cấu tạo lõi | Xốp PU hoặc EPS (ô kín, nhẹ, cứng, chịu nén tốt) | Bông khoáng hoặc bông thủy tinh (mềm, dạng sợi, đàn hồi) |
Khả năng tự nâng đỡ | Nhờ lõi xốp cứng | Cần hai lớp tôn để ép và giữ lõi bông |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt, đặc biệt khi kết hợp giấy bạc phản xạ nhiệt | Tốt, nhờ cấu trúc sợi giữ nhiệt nhưng không phản xạ bức xạ |
Khả năng chống cháy | Trung bình – không chịu lửa cao | Rất cao – đặc biệt với Rockwool, chịu lửa đến >1000°C |
Khả năng chống ồn | Tốt trong môi trường dân dụng | Rất tốt – cách âm vượt trội trong nhà xưởng, kho |
Trọng lượng | Nhẹ | Nặng hơn |
Tính thẩm mỹ (mặt dưới) | Có thể dùng giấy bạc sáng bóng, sạch, không cần trần giả | Phải dùng lớp tôn – cần thi công trần phụ nếu muốn thẩm mỹ |
Ứng dụng phổ biến | Nhà dân, quán ăn, trạm bảo vệ, văn phòng nhỏ | Nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, công trình PCCC cao |
Chi phí | Thấp hơn – có thể tối ưu 1 lớp tôn + giấy bạc | Cao hơn – luôn cần 2 lớp tôn dày để đảm bảo kết cấu |
Hướng dẫn lắp đặt đơn giản Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Để tôn cách nhiệt phát huy tối đa hiệu quả chống nóng và đảm bảo độ bền theo thời gian, quá trình lắp đặt cần được thực hiện đúng kỹ thuật với các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt và vật tư thi công
Trước khi thi công, cần kiểm tra và chuẩn bị hệ khung mái (xà gồ, kèo thép hoặc khung gỗ) chắc chắn, thẳng hàng. Đảm bảo khoảng cách thích hợp và chuẩn bị đầy đủ vật tư như tôn cách nhiệt PU, vít, keo PU, silicon chống thấm. Làm sạch bề mặt để đảm bảo độ bám dính tốt.
Bước 2: Cắt và định hình tôn theo kích thước thực tế
Bước cắt và định hình tôn cần thực hiện cẩn thận. Đo đạc chiều dài mái chính xác để tránh thừa hoặc thiếu vật liệu. Sử dụng máy cắt chuyên dụng để đạt đường cắt sắc nét, bảo vệ lớp cách nhiệt. Với tôn panel PU, phải thao tác nhẹ nhàng nhằm bảo vệ lớp PVC.
Bước 3: Lắp đặt tôn cách nhiệt lên mái
Quá trình lắp đặt tôn cách nhiệt trên mái bắt đầu từ mép dưới, tiến dần lên đỉnh. Các tấm tôn cần chồng mí từ một đến hai sóng. Sử dụng vít bắn đúng loại, có ron cao su, và siết vừa đủ để tránh hư hại, bắn vít tại đỉnh sóng để hạn chế thấm nước.
Bước 4: Xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng
Trong bước 4, việc xử lý các chi tiết chống dột và hoàn thiện chống nóng là rất quan trọng. Sử dụng keo silicon hoặc PU để kín các điểm tiếp giáp, sau đó lắp đặt các chi tiết bảo vệ như úp nóc, máng xối. Để chống nóng hiệu quả, có thể thêm trần cách nhiệt.
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu
Bước 5: Kiểm tra và nghiệm thu là giai đoạn quan trọng. Cần kiểm tra độ thẳng, khít của các tấm tôn, độ siết vít và keo trám. Dội nước thử nghiệm khả năng chống dột. Cuối cùng, vệ sinh khu vực thi công, thu dọn vật liệu thừa để đảm bảo an toàn.
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng của Triệu Hổ tại Bắc Ninh, Bắc Ninh
Tôn xốp cách nhiệt chống nóng của Triệu Hổ tại Bắc Ninh đã khẳng định vị thế trong ngành vật liệu mái. Với nhiều năm kinh nghiệm, Triệu Hổ cung cấp hình ảnh thực tế từ công trình, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan và chọn lựa phù hợp cho dự án của mình.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng
Tại thị trường Bắc Ninh, Bắc Ninh, bạn có thể lựa chọn những loại Tôn Xốp Cách Nhiệt nào đang “làm mưa làm gió”?
Tại thị trường Bắc Ninh, khách hàng có thể lựa chọn giữa hai loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến là tôn xốp EPS và tôn xốp PU. Tôn xốp EPS, với lõi xốp ô kín, nhẹ và cách nhiệt tốt, là sự lựa chọn kinh tế dành cho những công trình như nhà ở và kho chứa. Trong khi đó, tôn xốp PU, sử dụng lõi polyurethane, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu lực tốt và chống cháy hiệu quả hơn. Sản phẩm PU thường được áp dụng trong các công trình như nhà máy và kho lạnh, đòi hỏi tiêu chuẩn chống nóng cao.
Giữa Tôn Xốp EPS và PU, loại nào giúp công trình của bạn tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả nhất?
Giữa tôn xốp EPS và PU, tôn xốp PU được đánh giá cao hơn về khả năng tiết kiệm chi phí và năng lượng. Với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, PU có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm chi phí điện năng cho việc làm mát và sưởi ấm, đồng thời đảm bảo độ bền cơ học cao, phù hợp cho các công trình công nghiệp. Trong khi đó, tôn xốp EPS có giá thành thấp hơn nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn, dẫn đến mức tiêu hao năng lượng có thể cao hơn trong các khu vực nóng ẩm. EPS phù hợp với công trình dân dụng ở khí hậu ôn hòa hơn.
Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn?
Khi nào bạn nên chọn Tôn Xốp Giấy Bạc thay vì Tôn Xốp Tôn? Tôn xốp giấy bạc là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm chi phí. Lớp giấy bạc mang lại bề mặt sáng bóng, dễ dàng tạo nét hiện đại cho trần hoặc vách ngăn mà không cần trần phụ. Ngoài ra, giấy bạc còn có khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, giúp tăng cường khả năng chống nóng cho không gian, rất phù hợp cho nhà dân và văn phòng. Hơn nữa, giá thành tôn xốp giấy bạc thường thấp hơn, giúp giảm tổng chi phí vật liệu.
Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng về Bắc Ninh, Bắc Ninh không?
Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng đến Bắc Ninh. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng trên toàn quốc, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá hợp lý từ chúng tôi.
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp những thông tin cần thiết về sản phẩm Tôn Xốp Cách Nhiệt Chống Nóng tại Bắc Ninh. Hy vọng rằng những kiến thức chia sẻ sẽ giúp quý khách hàng xác định được giải pháp vật liệu phù hợp và hiệu quả cho công trình của mình. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm hơn, quý khách vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp nhất, giúp công trình của bạn đạt được những kết quả tốt nhất và hướng tới thành công bền vững.