Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Mỹ Hào, Hưng Yên “Siêu Nhẹ Giá”

5/5 - (4904 bình chọn)

Mục lục

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Mỹ Hào, Hưng Yên | Hoàn Toàn Mới | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Mỹ Hào, Hưng Yên nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với tính năng cách nhiệt và cách âm hoàn hảo, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Bên cạnh khả năng chống thấm nước vượt trội, tấm xốp polyurethane còn góp phần tăng cường độ bền vững cho công trình, bảo vệ ngôi nhà khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, việc áp dụng Tấm Xốp PU Foam không chỉ tiết kiệm chi phí lâu dài mà còn nâng cao giá trị tài sản bất động sản của bạn. Hãy cùng khám phá và ứng dụng giải pháp hiệu quả này để hiện đại hóa không gian sống của bạn tại Mỹ Hào.

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là vật liệu tiên tiến, thân thiện với môi trường, được thiết kế để mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc của tấm gồm lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), bao bọc bởi hai lớp bề mặt chất liệu xi măng tổng hợp. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chống nóng, cách âm tuyệt vời và đặc tính chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường, trần và nền, tối ưu hóa năng lượng và nâng cao chất lượng sống.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt, tối ưu cho hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm có độ bền cao, không chỉ bảo vệ lõi xốp mà còn tăng cường khả năng chống chịu và tính năng cách âm, cách nhiệt. Lõi xốp ở giữa, làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, cùng với đặc tính chống cháy lan hiệu quả, đảm bảo an toàn cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt, một sản phẩm cao cấp trong ngành vật liệu cách nhiệt, được biết đến qua nhiều tên gọi phổ biến như Tấm cách nhiệt trần nhà, Tấm gạch mát, và Xốp chống nóng trần nhà. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Xốp này thường được ứng dụng trong xây dựng trần nhà để giảm nhiệt độ và tăng cường độ bền cho công trình. Các sản phẩm khác như Trần chống nóng, Xốp cách âm và Tấm ốp trần cũng được xem là phần không thể thiếu trong việc tạo ra không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Tỷ trọng này mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu quả cách nhiệt, độ nhẹ cũng như giá thành hợp lý. Cấu trúc ô kín của xốp PU đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng như xây dựng công trình dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe, hoặc làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là một loại vật liệu cách nhiệt có độ cứng và khả năng chịu lực đặc biệt. Với mật độ cao hơn so với loại xốp 40 kg/m³, xốp PU này cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, đồng thời tăng cường khả năng chịu nén. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn, như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy với tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Ngoài ra, xốp PU 50 kg/m³ còn được sử dụng cho sàn cách nhiệt và vách ngăn có yêu cầu bền vững cao.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt (mm) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cản nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, tiết kiệm không gian và thường dùng cho cách nhiệt phụ trợ. Tấm 30 mm cải thiện hiệu suất cách nhiệt, phù hợp cho tường và trần nhà ở dân dụng. Tấm 40 mm cung cấp hiệu suất cao hơn, giảm thất thoát nhiệt, thích hợp cho kho lạnh và nhà xưởng. Cuối cùng, tấm 50 mm mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, bảo đảm nhiệt độ ổn định cho kho lạnh lớn và nhà máy chế biến thực phẩm.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lõi và gia tăng độ bền. Bề mặt cứng cáp của tấm xốp này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hay thạch cao, mang lại tính linh hoạt trong ứng dụng. Tấm xốp được sử dụng hiệu quả cho cách nhiệt tường, trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp thông thường. Ngoài ra, bề mặt này còn thích hợp cho việc sơn phủ hoặc hoàn thiện, nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng phản xạ nhiệt. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn cung cấp khả năng chống ẩm hiệu quả, giúp duy trì ổn định độ cách nhiệt. Loại tấm xốp này thường được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu suất cao trong việc giảm tiêu hao năng lượng và cải thiện chất lượng không khí trong các không gian xây dựng.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng. Mặt giấy xi măng cung cấp độ cứng và khả năng bám dính tốt, giúp hoàn thiện công trình dễ dàng. Trong khi đó, mặt giấy bạc mang lại khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự mất mát năng lượng và giúp chống ẩm. Sự kết hợp này tạo ra một sản phẩm linh hoạt, phù hợp cho việc cách nhiệt trong các công trình nhà ở, nhà xưởng hay các ứng dụng thương mại, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) nổi bật với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0,023 W/mK, cho thấy khả năng cách nhiệt vượt trội so với các vật liệu khác như bông khoáng và bông thủy tinh (0,031 – 0,045 W/mK). Nhờ vào hiệu suất cách nhiệt cao, tấm PU/PIR giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Sử dụng tấm cách nhiệt này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn có thể giảm đến 50% chi phí điện năng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với khả năng cách âm ấn tượng nhờ vào cấu trúc đặc biệt với vô số lỗ khí siêu nhỏ phân bổ đồng đều. Với mật độ cao trong lõi xốp, vật liệu này có khả năng hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh hiệu quả, đạt mức giảm âm lên đến 23,08 dB. Điều này cho phép tấm PU/PIR tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái, rất cần thiết cho các khu vực nhạy cảm như văn phòng, phòng ngủ, hay những công trình gần nguồn tiếng ồn lớn. Sự vượt trội này mang lại giá trị đáng kể cho các dự án xây dựng hiện đại.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp xuất sắc cho công trình tại Việt Nam, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, PU/PIR không chỉ chống thấm vượt trội mà còn mang lại tỷ suất hút nước cực thấp, chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm trong nước. Khả năng ngăn chặn xâm nhập của nước và hơi ẩm giúp hạn chế tình trạng ngưng tụ, bảo vệ bề mặt công trình và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Nhờ đó, tấm PU/PIR đóng góp lớn vào sự bền vững và ổn định cho công trình theo thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR có trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường công trình, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng và khung sườn. Việc này rất quan trọng vì công trình không cần phải chịu tải trọng lớn như khi sử dụng các vật liệu nặng truyền thống. Bên cạnh đó, tấm PU/PIR còn có hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giảm trên 36% khối lượng vật liệu xây dựng so với phương pháp truyền thống. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công mà còn đẩy nhanh tiến độ thi công và nâng cao độ bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR chống cháy cấp cao nhất là giải pháp tối ưu cho an toàn trong xây dựng. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, sản phẩm đạt cấp độ an toàn tuyệt đối, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất. Đặc biệt, tấm xốp này có khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng khi không còn tiếp xúc với nguồn cháy, đảm bảo an toàn tối ưu cho người sử dụng. Được kiểm chứng đáp ứng cấp B2 theo DIN 4102 của Đức, tấm PU/PIR giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tối ưu hóa diện tích sử dụng hữu ích của công trình, với khả năng tăng thêm hơn 3%. Điều này trái ngược với những vật liệu cách nhiệt truyền thống, như gạch hoặc bê tông, đòi hỏi độ dày từ 20cm đến 30cm để đạt hiệu quả cách âm, cách nhiệt. Tấm xốp PU/PIR, với kết cấu lõi đặc biệt, giữ được khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội ngay cả khi có độ dày mỏng hơn, giúp tiết kiệm không gian và tăng cường hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các tòa nhà, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng năng lượng và hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên. Việc này góp phần giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, bên cạnh việc giảm lượng khí thải CO2 và khí nhà kính khác, hỗ trợ vào công cuộc chống biến đổi khí hậu. Hơn nữa, sản phẩm được sản xuất không sử dụng HCFC-141b, bảo vệ tầng Ozone quý giá của Trái Đất.

Chống biến dạng

Tấm cách nhiệt PU/PIR nổi bật với cường độ chịu nén lên đến 0,287 MPa, giúp sản phẩm chịu lực tốt và hạn chế biến dạng trong quá trình sử dụng. Với độ bền lên đến hàng chục năm, tấm xốp này không chỉ duy trì tỷ suất dẫn nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình xây dựng. Những ưu điểm này khiến tấm cách nhiệt PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự an toàn lâu dài.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn đơn giản, tôn hấp thụ và truyền nhiệt rất nhanh chóng, gây ra tình trạng nóng bức trong không gian bên dưới. Việc sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR đặt ngay dưới xà gồ và khung xương tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả. Lớp cách nhiệt này giúp ngăn chặn nhiệt từ mái tôn truyền xuống, giữ cho nhiệt độ trong nhà xưởng, kho bãi hay các công trình mái tôn luôn ở mức hợp lý. Nhờ đó, việc tiết kiệm chi phí làm mát trở nên khả thi, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt dưới ngói là giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt cho mái ngói. Dù mái ngói đã có tính năng cách nhiệt tốt hơn mái tôn, việc sử dụng tấm PU/PIR giữa các lớp vật liệu giúp tạo thành một lớp chắn nhiệt lý tưởng, đặc biệt với các kết cấu trần bê tông. Bên dưới tấm PU/PIR, lớp vữa xi măng chống thấm không chỉ bảo vệ khỏi nước mà còn kết hợp với khả năng hút nước thấp của PU/PIR, gia tăng khả năng chống thấm cho mái, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách đơn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là cho tường xây sẵn hoặc tường kết cấu nhẹ. Khi lắp đặt bên trong, tấm PU/PIR tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Lớp sơn bả có thể hoàn thiện trực tiếp trên bề mặt tấm, giúp tiết kiệm không gian và chi phí cho chủ đầu tư. Hơn nữa, tính năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR còn giảm tải trọng cho tường, tối ưu hóa kết cấu công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR được sử dụng trong việc tạo tường kép, là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm. Hai lớp tấm PU/PIR, với khung kết cấu thép chắc chắn ở giữa, không chỉ giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, rất phù hợp cho các không gian như phòng lạnh, phòng thu âm hay khu vực sản xuất đặc biệt. Ngoài ra, kết cấu siêu nhẹ của tấm PU/PIR cũng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và giảm tải trọng cho móng, tối ưu hóa chi phí thi công.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR được sử dụng phổ biến trong lắp đặt trần treo, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Bằng cách lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng khác, tấm xốp này giúp cách nhiệt hiệu quả từ không gian bên trên, đồng thời còn có khả năng cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc từ mái. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không làm gia tăng tải trọng cho hệ trần treo, góp phần cải thiện độ bền và an toàn cho công trình.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng để cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm cho trần bê tông. Phương pháp này cho phép tấm xốp được lắp đặt trực tiếp trên bề mặt bê tông, có thể ở mặt trên hoặc mặt dưới tùy theo thiết kế công trình. Việc này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt qua sàn bê tông, mà còn giữ cho nhiệt độ các tầng dưới hoặc tầng trên luôn ổn định, đồng thời giảm thiểu tiến ồn truyền qua sàn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt sàn trong các công trình sử dụng kết cấu thép, như nhà khung thép hoặc tầng lửng. Khi được lắp đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm PU/PIR giúp ngăn chặn nhiệt độ từ tầng dưới xâm nhập lên, đồng thời giữ ấm cho mặt sàn gỗ trong mùa lạnh. Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm PU/PIR còn sở hữu tính năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo nên không gian sống thoải mái và yên tĩnh hơn cho người sử dụng.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt sàn bê tông, tương tự như cách nhiệt dưới ngói. Chúng được tích hợp giữa các lớp vữa và lưới gia cường, tạo lớp cách nhiệt đáng tin cậy từ nền đất hoặc tầng dưới. Chất liệu PU/PIR có khả năng hút nước thấp, giúp duy trì độ bền cho sàn và ngăn ngừa ẩm mốc. Bên cạnh đó, lớp vữa chống thấm không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn bảo vệ sàn khỏi các yếu tố môi trường, nâng cao tuổi thọ và tính năng sử dụng của công trình.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Mỹ Hào, Hưng Yên (08/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt, cách âm, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ tại Mỹ Hào, Hưng Yên nổi bật với chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm chi phí và năng lượng cho công trình. Với các chương trình khuyến mãi đặc biệt và gói ưu đãi cho dự án lớn, Triệu Hổ cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng. Đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu sản phẩm chất lượng cao với mức giá hợp lý.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Bạn cần đo chính xác các khu vực như sàn, tường hoặc trần. Việc này giúp tính toán lượng vật liệu cần thiết và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU, bạn cần xem xét yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các độ dày phổ biến hiện nay bao gồm 20mm, 30mm và 50mm. Tham khảo kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của công trình là rất quan trọng.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Để tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng, bạn áp dụng công thức sau: Thể tích = Diện tích bề mặt × Độ dày (đơn vị m³). Sau khi có diện tích bề mặt và độ dày, bạn dễ dàng xác định được lượng vật liệu cần thiết cho dự án.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU là bước quan trọng trong quá trình lựa chọn vật liệu. Tỷ trọng của Tấm Xốp PU thường dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, tùy thuộc vào loại xốp. Việc xác định tỷ trọng giúp bạn tính toán khối lượng chính xác hơn.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua bằng cách nhân thể tích của sản phẩm với tỷ trọng (trọng lượng riêng). Công thức tính như sau: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (đơn vị kg). Điều này giúp bạn xác định chính xác lượng vật liệu cần thiết.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là việc xem xét các yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt trong thi công. Người ta thường tính thêm từ 5% đến 10% khối lượng dự phòng để đảm bảo đủ nguyên vật liệu, tránh tình trạng thiếu hụt trong quá trình lắp đặt.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, trước tiên bạn cần chuẩn bị khung xương. Sau đó, cắt tấm PU/PIR theo kích thước, lắp khít vào khung. Cuối cùng, xử lý các mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo cách nhiệt hiệu quả.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU/PIR cách nhiệt cho mái ngói, cần thực hiện đúng quy trình. Sau khi đổ bê tông, tráng lớp vữa xi măng chống thấm, tiếp tục đặt tấm cách nhiệt khít nhau. Cuối cùng, trải lớp lưới gia cường và lớp vữa xi măng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho vách đơn, đầu tiên dựng khung xương và cố định vào tường. Cắt tấm PU/PIR khít với khung, sau đó định vị chắc chắn. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả để tạo tường cách nhiệt, cách âm hiệu quả, thẩm mỹ.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, đầu tiên dựng một hàng tấm PU/PIR và cố định vào kết cấu thép. Sau đó, lắp thêm hệ kết cấu thép thứ hai và tấm PU/PIR thứ hai. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để đạt hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt trần treo, trước tiên cắt tấm theo kích thước ô khung xương. Gắn tấm vào hệ khung thạch cao hoặc trần phẳng, tránh gia tăng tải trọng. Sau lắp đặt, xử lý bề mặt bằng sơn hoàn thiện để cải thiện thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU hoặc PIR trên trần bê tông, trước tiên, đổ lớp bê tông. Sau đó, đặt tấm cách nhiệt trực tiếp lên bề mặt hoặc phía dưới tùy thiết kế. Các tấm cần xếp khít để tạo lớp cách nhiệt liên tục, giúp ngăn mất nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, đầu tiên chuẩn bị lớp tôn làm nền. Sau đó, dựng kết cấu thép hộp. Tấm PU/PIR được đặt vào các ô hoặc lên lớp tôn, hoàn thiện bằng sàn gỗ, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn bê tông, đầu tiên đổ bê tông và tráng lớp vữa chống thấm. Sau đó, đặt tấm PU/PIR lên lớp vữa, đảm bảo khít nhau. Tiếp theo, trải lớp lưới gia cường và vữa xi măng để hoàn thiện. Phương pháp này giúp chống ẩm và tăng độ bền cho sàn.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Sau khi lựa chọn sản phẩm tấm xốp PU/PIR trên Website, bạn có thể gọi hotline để được tư vấn và đặt hàng nhanh chóng. Nếu không có thời gian, hãy để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ lại trong thời gian sớm nhất để hỗ trợ bạn.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, bao gồm số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bạn trong tất cả các bước để đảm bảo sự hài lòng.

Bước 3: Thanh toán

Sau khi xác nhận đơn hàng tấm xốp PU/PIR, quý khách sẽ nhận được thông báo về các phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng và thuận tiện trong quá trình hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Nhận hàng

Cuối cùng, bạn chỉ cần chờ nhận hàng tấm xốp PU/PIR tại địa chỉ đã cung cấp. Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline hoặc email để được giúp đỡ!

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để khám phá ưu đãi khủng cho Tấm Xốp PU! Sản phẩm chất lượng cao với giá cực kỳ hấp dẫn, cùng nhiều chương trình khuyến mãi. Tấm xốp giúp tiết kiệm chi phí cho công trình, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu.

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Mỹ Hào, Hưng Yên

Tấm xốp PU, hay còn gọi là tấm gạch mát, đã được áp dụng hiệu quả tại các công trình xây dựng và cải tạo ở Mỹ Hào, Hưng Yên. Những hình ảnh thực tế cho thấy sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho công trình, như khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp duy trì không gian sống thoải mái. Ngoài ra, tấm xốp PU còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực có yêu cầu cao về bảo vệ, vậy nên nó đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là vật liệu linh hoạt có thể lắp đặt ở nhiều vị trí quan trọng trong công trình như dưới mái, tường, trần và sàn. Chúng không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cung cấp khả năng cách âm cho các không gian sinh hoạt và văn phòng. Khả năng cung cấp hiệu quả cách nhiệt của tấm xốp PU giúp giảm nhiệt độ trong phòng, đặc biệt vào mùa hè. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cải thiện khả năng cách nhiệt dưới sàn hoặc trong những môi trường cần hiệu quả cách nhiệt vượt trội.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU được công nhận là vật liệu bền bỉ với tuổi thọ dài. Chúng có khả năng chống chịu tốt trước các biến đổi về nhiệt độ, độ ẩm cũng như các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Đặc điểm này giúp tấm xốp PU thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tối ưu, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Sự chú ý đến các yếu tố này sẽ giúp tăng cường độ bền và hiệu suất sử dụng của tấm xốp PU.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, được coi là an toàn nếu tuân thủ đúng quy trình lắp đặt. Tuy nhiên, người lao động cần chú ý tránh hít phải bụi hoặc mảnh vụn từ vật liệu, vì điều này có thể gây hại cho sức khỏe. Để đảm bảo chất lượng và an toàn, nên chọn loại tấm xốp PU có chứng nhận, xác nhận không chứa hóa chất độc hại. Việc lựa chọn đúng sản phẩm và thực hiện các biện pháp an toàn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng nhờ tính năng có thể cắt và điều chỉnh kích thước một cách dễ dàng. Sử dụng các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hoặc cưa nhỏ, người dùng có thể tạo ra các kích thước phù hợp với nhu cầu cụ thể của không gian. Tính linh hoạt này giúp tấm xốp PU trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho những nơi có kích thước không đồng đều hoặc những không gian nhỏ hẹp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tăng tính thẩm mỹ cho các công trình.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU là một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp đặc biệt của nó. Với khả năng giữ nhiệt và ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tấm xốp PU giúp duy trì môi trường bên trong ổn định. Điều này không chỉ tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt trong mùa hè oi ả và mùa đông lạnh giá. Nhờ sự ưu việt này, tấm xốp PU ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời, nhưng để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ, cần bổ sung lớp bảo vệ bên ngoài như sơn hoặc màng chống thấm. Những lớp bảo vệ này giúp ngăn chặn tác động tiêu cực từ môi trường, đặc biệt là ánh sáng mặt trời và nước mưa. Khi được bảo vệ đúng cách, tấm xốp PU sẽ không chỉ duy trì tính năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống chịu, từ đó nâng cao giá trị sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Mỹ Hào, Hưng Yên không?

Triệu Hổ luôn cam kết vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến công trình tại Mỹ Hào, Hưng Yên một cách nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng tại khu vực này. Chúng tôi không chỉ tập trung vào thị trường địa phương mà còn mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, giúp khách hàng ở mọi địa điểm thuận tiện hơn trong việc tiếp cận sản phẩm. Với chất lượng dịch vụ giao hàng an toàn và đúng hẹn, Triệu Hổ là đối tác tin cậy cho mọi công trình trên khắp đất nước.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Mỹ Hào, Hưng Yên. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin này sẽ giúp quý Khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp để lựa chọn vật liệu cho công trình của mình một cách hiệu quả và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình đến gần hơn với thành công mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.