Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Hà Tĩnh, Hà Tĩnh “Gấp Giá Sốc”

5/5 - (3227 bình chọn)

Mục lục

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Giá Mua Gấp | CK 5% – 10%

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt đang nổi lên như một trong những vật liệu cách nhiệt và chống nóng hàng đầu tại Hà Tĩnh. Với khả năng cách âm và chống thấm vượt trội, loại xốp polyurethane này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền vững của công trình. Việc sử dụng tấm xốp PU Foam không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, với khí hậu nóng ẩm tại Hà Tĩnh, giải pháp cách nhiệt hiệu quả này sẽ giúp kiểm soát nhiệt độ, giảm thiểu chi phí điện năng. Hãy nhanh chóng tìm hiểu và áp dụng tấm PU vào công trình của bạn để tận hưởng những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại!

Tìm hiểu Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt 

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt là vật liệu tiên tiến với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), tấm cách nhiệt này được bao bọc bởi hai lớp bề mặt xi măng tổng hợp chắc chắn. Sản phẩm không chỉ chống nóng và cách âm hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho công trình. Tấm xốp PU Foam là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà, tường, trần và nền của các công trình công nghiệp và dân dụng, giúp tối ưu hóa năng lượng và không gian sống.

Cấu tạo của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm xốp PU Foam cách nhiệt được cấu tạo từ ba lớp đặc biệt, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Hai lớp bề mặt được chế tạo từ giấy xi măng hoặc giấy bạc/giấy nhôm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống chịu tốt, đồng thời bảo vệ lõi xốp bên trong. Lõi xốp PU/PIR, nằm ở giữa, được làm từ Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, vật liệu này còn có tính năng chống cháy lan hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là một trong những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần nhà. Ngoài tên gọi chính, nó còn được biết đến với nhiều tên khác như tấm cách nhiệt trần nhà, xốp chống nóng trần nhà, hay tấm trần cách nhiệt. Những loại tấm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Việc sử dụng tấm xốp này ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong các công trình cần chống nóng cho trần nhà.

Phân loại Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Phân loại theo Tỷ trọng

Tỷ trọng của xốp PU (đo bằng kg/m³) thể hiện mật độ vật liệu và ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất như độ cứng, khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 40 kg/m³

Tấm xốp PU với tỷ trọng 40 kg/m³ là loại vật liệu phổ biến, cung cấp sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng cách nhiệt, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Cấu trúc ô kín đặc trưng của xốp này giúp đảm bảo tính năng cách nhiệt ổn định, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà dân dụng, nhà xưởng thông thường và kho bảo quản với yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe. Ngoài ra, xốp PU tỷ trọng 40 kg/m³ còn được ứng dụng làm lõi cho các tấm panel cách nhiệt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho các công trình.

Tấm Xốp PU Tỷ trọng 50 kg/m³

Xốp PU tỷ trọng 50 kg/m³ là loại vật liệu cách nhiệt có đặc tính vượt trội so với loại 40 kg/m³. Với mật độ cao, xốp PU 50 kg/m³ mang lại độ cứng chắc hơn, khả năng cách nhiệt tốt hơn và đặc biệt là khả năng chịu nén, chịu lực cao. Điều này giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tải trọng lớn. Loại xốp này thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, cũng như trong các ứng dụng cần độ bền cơ học cao như sàn cách nhiệt và vách ngăn chịu lực.

Phân loại theo Độ dày

Độ dày của tấm PU cách nhiệt đóng vai trò quyết định trong khả năng cản nhiệt. Tấm Xốp PU/PIR dày 20 mm là lựa chọn mỏng nhất, thích hợp cho các ứng dụng phụ trợ, dễ lắp đặt. Tấm dày 30 mm mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, lý tưởng cho tường và trần nhà ở dân dụng. Tấm dày 40 mm cung cấp khả năng cách nhiệt cao, phù hợp cho kho lạnh và nhà xưởng cần kiểm soát nhiệt độ. Cuối cùng, tấm dày 50 mm đạt hiệu suất tối ưu, phù hợp cho các kho lạnh lớn và nhà máy chế biến yêu cầu nhiệt độ ổn định.

Phân loại theo bề mặt

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy xi măng được phân loại theo bề mặt với các đặc điểm nổi bật. Bề mặt cứng cáp của tấm xốp không chỉ bảo vệ lõi mà còn gia tăng độ bền, đồng thời bổ sung những tính năng đặc biệt. Sản phẩm này dễ dàng kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như vữa hay thạch cao, từ đó tăng cường hiệu quả cách nhiệt cho tường và trần. Tấm xốp này rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà ở dân dụng và công nghiệp thông thường, nơi yêu cầu bề mặt dễ sơn phủ và hoàn thiện.

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 2 mặt giấy bạc là sản phẩm lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu phản xạ nhiệt cao. Với bề mặt lá nhôm sáng bóng, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt bằng bức xạ mà còn có khả năng chống ẩm hiệu quả, giúp duy trì ổn định khả năng cách nhiệt. Tấm xốp này thường được sử dụng trong các công trình như cách nhiệt mái nhà, vách nhà xưởng và kho lạnh, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc

Tấm xốp PU/PIR 1 mặt giấy xi măng và 1 mặt giấy bạc là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí. Với mặt giấy xi măng, sản phẩm này cung cấp độ cứng, khả năng bám dính tốt cho lớp hoàn thiện, trong khi mặt giấy bạc không chỉ tăng cường khả năng phản xạ nhiệt mà còn giúp chống ẩm hiệu quả. Sự kết hợp này mang lại linh hoạt cao trong thiết kế, cho phép người sử dụng dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ khác nhau, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

Khám phá thông số kỹ thuật 

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Tỷ trọng xốp (Kg/m3) 45 – 55
Kích thước (mm) 1200 x 600; 1200 x 2440
Độ dày sản phẩm (mm) 20 – 30 – 40 – 50
Trọng lượng (Kg/m2) 1,2 – 1,6 – 2,0 – 2,4
Tỷ suất hút nước (g/m2) 36,5
Tỷ suất hút nước theo thể tích (%V) 0,86
Hệ số dẫn nhiệt (W/moK) 0,023
Tỷ suất truyền nhiệt (Kcal/m.h.0C) 0,0182
Độ bền nén (kN/m2) ≥ 140,978
Khả năng cách âm (dB) ≥ 23,08
Khả năng chống cháy (tiêu chuẩn Mỹ) V0 (Cấp chống cháy cao nhất)
Khả năng chống cháy lan (tiêu chuẩn Đức) B2
Độ giãn nở (-20 độ C – 80 độ C) – 0,102 – 0,113

Ưu điểm vượt trội Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt vượt trội

Tấm cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane) sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, với hệ số dẫn nhiệt cực thấp chỉ 0,023 W/mK, làm cho nó hiệu quả hơn hẳn so với các vật liệu cách nhiệt truyền thống như bông khoáng hay bông thủy tinh (0,031 đến 0,045 W/mK). Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội này, tấm PU/PIR không chỉ giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè mà còn ấm áp vào mùa đông. Việc sử dụng tấm PU/PIR có thể giảm đến 50% chi phí điện năng cho quạt mát và điều hòa không khí, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho các công trình.

Cách âm ấn tượng

Tấm xốp PU/PIR nổi bật với ưu điểm cách âm ấn tượng nhờ cấu trúc đặc biệt với hàng triệu lỗ khí siêu nhỏ được phân bổ đều trong lõi xốp. Với mật độ cao, vật liệu này không chỉ hấp thụ mà còn làm suy giảm sóng âm thanh hiệu quả, đạt khả năng cách âm lên tới 23,08 dB. Điều này đồng nghĩa với việc tiếng ồn truyền qua tấm sẽ bị giảm cường độ đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các khu vực như văn phòng, phòng ngủ, hay những công trình gần khu vực ồn ào.

Chống thấm nâng cao giá trị bền vững

Tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình tại Việt Nam, đặc biệt trong khí hậu nhiệt đới ẩm. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, PU/PIR không tan trong nước và có khả năng chống thấm vượt trội, với tỷ suất hút nước chỉ 36,5 g/m² sau 48 giờ ngâm trong nước. Tính năng này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước và hơi ẩm, hạn chế tình trạng ngưng tụ, bảo vệ bề mặt công trình khỏi hư hại và nấm mốc. Nhờ đó, giúp duy trì giá trị bền vững và ổn định cho công trình qua thời gian.

Siêu nhẹ giảm tải trọng công trình

Tấm xốp PU/PIR siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR giúp giảm đến 49% tải trọng lên tường, từ đó giảm chi phí kết cấu móng và khung sườn. Bên cạnh đó, hiệu quả cách nhiệt cao của nó cũng giúp giảm trên 36% khối lượng vật liệu xây dựng so với các phương pháp truyền thống. Việc tối ưu hóa cả tải trọng lẫn khối lượng xây dựng không chỉ giúp đẩy nhanh tiến độ thi công mà còn tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công, đảm bảo chất lượng, bền vững cho công trình.

Chống cháy cấp cao nhất

Tấm xốp PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc phòng chống cháy nổ, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ an toàn cho các công trình. Với hệ số chống cháy V0 theo tiêu chuẩn UL 94, sản phẩm đạt cấp chống cháy cao nhất và đảm bảo hiệu quả trong tình huống khẩn cấp. Đặc biệt, tấm xốp này có khả năng tự dập tắt lửa nhanh chóng ngay khi không còn tiếp xúc với nguồn cháy, được kiểm chứng đạt Cấp B2 theo chỉ tiêu DIN 4102 của Đức. Điều này khẳng định tính an toàn vượt trội, giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn và bảo vệ tài sản, tính mạng con người.

Tăng diện tích sử dụng hữu ích

Tấm xốp PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc gia tăng diện tích sử dụng hữu ích cho công trình. Thực tế, tấm xốp này có khả năng tăng diện tích lên đến hơn 3%, điều mà ít vật liệu cách nhiệt khác đạt được. Khác với các phương pháp xây tường truyền thống như gạch hoặc bê tông thường yêu cầu độ dày lớn để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm, tấm PU/PIR có thể đạt được hiệu quả cao ngay cả với độ dày nhỏ. Điều này không chỉ tiết kiệm không gian mà còn tối ưu hóa chi phí và hiệu suất công trình.

Thân thiện với môi trường

Tấm xốp PU/PIR thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các tòa nhà. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm này giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó giảm lượng khí thải CO2 và khí nhà kính, hỗ trợ cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Hơn nữa, quy trình sản xuất không sử dụng HCFC-141b giúp bảo vệ tầng Ozone, ngăn chặn tác động tiêu cực từ các hóa chất độc hại, góp phần bảo vệ môi trường sống cho toàn nhân loại.

Chống biến dạng

Tấm xốp PU/PIR chống biến dạng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt. Với cường độ chịu nén lên đến 0,287 MPa, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mà còn duy trì hiệu quả cách nhiệt ổn định qua thời gian. Độ bền của tấm xốp PU/PIR có thể kéo dài hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì cho công trình. Hơn nữa, nó giữ tỷ suất dẫn nhiệt ở mức tối ưu, đảm bảo hiệu suất nhiệt cho các dự án xây dựng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng đa dạng của Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt

Cách nhiệt dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Trong hệ thống mái tôn đơn giản, tôn có khả năng hấp thụ và truyền nhiệt nhanh chóng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường bên dưới. Sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR đặt ngay dưới xà gồ và khung xương là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu nhiệt độ cho không gian bên dưới. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm xốp này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ mái tôn, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà xưởng, kho bãi, đồng thời tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm mát.

Cách nhiệt dưới ngói

Tấm xốp PU/PIR Cách nhiệt dưới ngói mang lại nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng. Mái ngói, mặc dù có khả năng cách nhiệt tốt hơn tôn, nhưng vẫn cần thêm lớp cách nhiệt để tối ưu hóa hiệu quả, đặc biệt với kết cấu trần bê tông. Tấm PU/PIR được đặt giữa các lớp vật liệu, tạo thành một lá chắn nhiệt mạnh mẽ, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Lớp vữa xi măng chống thấm phía dưới tấm PU/PIR kết hợp với tính năng hút nước thấp của tấm PU/PIR, tăng cường khả năng chống thấm, bảo vệ kết cấu bên dưới khỏi ẩm mốc và hư hại.

Cách nhiệt cho vách (Tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Tấm xốp PU/PIR cách nhiệt với vách đơn là giải pháp hiệu quả cho tường xây sẵn hoặc có kết cấu nhẹ. Khi được lắp đặt bên trong, chúng tạo thành lớp cách nhiệt và cách âm vượt trội. Việc hoàn thiện lớp sơn bả trực tiếp trên tấm PU/PIR không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giảm chi phí so với xây dựng tường mới. Đặc biệt, khả năng siêu nhẹ của tấm PU/PIR giúp giảm tải trọng cho kết cấu tường, từ đó tối ưu hóa tính bền vững và hiệu suất xây dựng của công trình.

Cách nhiệt với vách kép

Tấm xốp PU/PIR với vách kép là giải pháp ưu việt cho các công trình cần tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Bằng cách sử dụng hai lớp tấm PU/PIR với khung kết cấu thép chắc chắn ở giữa, hệ thống mang lại hiệu suất vượt trội trong việc ngăn chặn tiếng ồn và duy trì nhiệt độ lý tưởng. Ứng dụng của giải pháp này rất phong phú, bao gồm phòng lạnh, phòng thu âm, và các khu vực sản xuất đặc biệt, nơi sự yên tĩnh và ổn định nhiệt độ là yếu tố sống còn. Bên cạnh đó, kết cấu siêu nhẹ giúp lắp đặt dễ dàng và giảm tải trọng cho móng công trình.

Cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Tấm cách nhiệt PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Khi lắp đặt trực tiếp lên hệ khung xương của trần thạch cao hoặc trần phẳng, tấm PU/PIR không chỉ ngăn cản nhiệt độ từ không gian phía trên mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ tầng trên hoặc mái xuống. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm này không làm tăng tải trọng cho hệ trần treo, góp phần bảo đảm tính ổn định và độ bền cho công trình. Sử dụng tấm cách nhiệt PU/PIR là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng kiến trúc hiện đại.

Cách nhiệt trần bê tông

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm cho trần bê tông. Khi được lắp đặt trực tiếp lên bề mặt bê tông, tấm xốp này ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong căn phòng luôn ổn định. Việc sử dụng tấm PU/PIR còn giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các tầng trên hoặc tầng dưới, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Với khả năng chống ẩm và kháng khuẩn, các ứng dụng của tấm xốp PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Tấm xốp PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho sàn nhà kết cấu thép, thường được ứng dụng trong các công trình nhà khung thép hoặc tầng lửng. Được đặt giữa sàn gỗ và kết cấu thép, tấm PU/PIR không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt, mà còn giúp chống nóng từ tầng dưới hoặc giữ nhiệt cho sàn gỗ. Bên cạnh đó, khả năng cách âm của PU/PIR cũng góp phần giảm thiểu tiếng ồn truyền qua sàn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Từ đó, tấm xốp này đóng vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại.

Cách nhiệt sàn bê tông

Tấm xốp PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt sàn bê tông, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt cho ngôi nhà. Tấm này được tích hợp giữa các lớp vữa và lưới gia cường, đảm bảo bảo vệ sàn khỏi nhiệt độ từ nền đất (đối với sàn trệt) hoặc từ tầng dưới (đối với sàn tầng). Lớp vữa chống thấm kết hợp với khả năng hút nước thấp của PU/PIR không chỉ tăng cường độ bền cho sàn, mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo môi trường sống trong lành và an toàn cho người sử dụng.

Sự khác biệt Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt với các xốp cách nhiệt khác

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa xốp PU, EPS, XPS và PE OPP, tập trung làm nổi bật các ưu điểm của xốp PU, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từng loại vật liệu cách nhiệt phổ biến này.

TIÊU CHÍ XỐP PU XỐP EPS XỐP XPS XỐP PE OPP
Cấu trúc Cấu trúc ô kín (Closed-cell), có thể điều chỉnh tỷ lệ ô kín/ô hở tùy loại cứng/mềm. Cấu trúc hạt xốp kín khí kết nối với nhau, có khe hở giữa các hạt. Cấu trúc ô kín đồng nhất (Closed-cell), không có khe hở. Cấu trúc ô kín (Closed-cell foam) với một hoặc hai mặt phủ lớp màng OPP phản xạ nhiệt.
Tỷ trọng Đa dạng: 10 – 120 kg/m³ (phổ biến 30-60 kg/m³ cho cách nhiệt) 10 – 30 kg/m³ 25 – 45 kg/m³ Rất nhẹ: 15 – 30 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Cực thấp: 0.020 – 0.023 W/(m.K) (Tốt nhất trong 4 loại) 0.038 – 0.040 W/(m.K) 0.028 – 0.032 W/(m.K) Không phải vật liệu cách nhiệt chính, chỉ hỗ trợ phản xạ nhiệt (0.035 – 0.040 W/(m.K) cho lõi PE)
Khả năng Cách nhiệt Rất xuất sắc. Hiệu quả cách nhiệt cao nhất với cùng độ dày. Tốt, nhưng kém hơn PU và XPS. Rất tốt, tốt hơn EPS nhưng kém hơn PU. Khá, chủ yếu là phản xạ nhiệt và chống ẩm. Hiệu quả thấp hơn khi chỉ dùng một mình.
Khả năng Chống thấm/Hút nước Tuyệt vời. Gần như không thấm nước (tỷ suất hút nước < 0.1%). Kém hơn, dễ hút ẩm nếu không được xử lý bề mặt. Tốt, chống ẩm tốt hơn EPS. Tốt, chống ẩm hiệu quả nhờ lớp màng OPP.
Độ bền cơ học (Chịu nén) Rất tốt. Độ bền nén cao, ổn định theo thời gian. Kém nhất trong các loại xốp. Tốt, độ bền nén cao. Thấp, dễ bị xẹp lún dưới tác động.
Khả năng Chống cháy Có thể biến tính chống cháy, tự dập tắt lửa, tạo than hóa (đạt chuẩn B1, V0 tùy loại). Dễ cháy, có thể cháy lan nếu không được xử lý chống cháy. Chậm cháy hơn EPS, có thể tự dập tắt nếu có chất chống cháy. Dễ cháy (lớp PE), lớp OPP có thể chống cháy.
Trọng lượng Nhẹ, nhưng có thể nặng hơn EPS/XPS một chút ở cùng độ dày và tỷ trọng cao. Rất nhẹ. Nhẹ. Rất nhẹ.
Tuổi thọ sử dụng Cao, bền vững theo thời gian, ít bị lão hóa dưới tác động môi trường. Trung bình, dễ bị lão hóa nếu tiếp xúc với UV, nhiệt độ cao. Cao hơn EPS, ổn định hơn. Trung bình, có thể bị lão hóa lớp màng OPP.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động Rộng: -50°C đến 150°C. -10°C đến 80°C -30°C đến 75°C -20°C đến 70°C
Thi công Dễ dàng tạo lớp cách nhiệt liền mạch. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng tấm, dễ cắt gọt, lắp đặt. Dạng cuộn, dễ cắt, dán.
Giá thành Cao nhất trong 4 loại. Thấp nhất. Trung bình – Cao. Thấp.
Ứng dụng tiêu biểu Panel kho lạnh, phòng sạch, cách nhiệt mái, tường, sàn cho nhà ở, nhà xưởng. Cách nhiệt mái, tường, trần, sàn cho công trình dân dụng, bao bì, đóng gói. Cách nhiệt mái, sàn, tường, hầm; nhà xưởng; vách ngăn. Lót mái tôn, vách ngăn đơn giản, chống ẩm sàn gỗ, bao bì.

Báo giá tấm xốp PU/PIR Hà Tĩnh, Hà Tĩnh (08/2025)

Trên thị trường vật liệu cách nhiệt tại Hà Tĩnh, tấm xốp PU/PIR của Triệu Hổ nổi bật vì chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho các công trình xây dựng và cải tạo. Triệu Hổ cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn và gói ưu đãi cho các dự án lớn, mang đến cho khách hàng giải pháp tối ưu về chất lượng và giá cả. Đây là cơ hội lý tưởng để sở hữu vật liệu cách nhiệt chất lượng cao.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm765.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm990.000
3Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.222.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.447.500
5Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm562.500
6Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm742.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm952.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy xi măng tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.177.500
9Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm697.500
10Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm922.500
11Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.149.000
12Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.377.000
13Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm492.000
14Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm667.500
15Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm880.500
16Tấm xốp cách nhiệt PU 2 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.105.500
17Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm729.000
18Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm957.000
19Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm1.185.000
20Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.413.000
21Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm528.000
22Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm705.000
23Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm922.500
24Tấm xốp cách nhiệt PU 1 lớp giấy xi măng và 1 lớp giấy bạc tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm1.147.500

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Các bước xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua dễ dàng nhất

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần mua một cách dễ dàng nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây:

Bước 1: Xác định diện tích cần phủ

Bước đầu tiên trong việc lót hoặc sử dụng Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt là xác định diện tích cần phủ. Bạn cần đo đạc chính xác diện tích các bề mặt như sàn, tường hoặc trần để lên kế hoạch và tính toán vật liệu cần thiết cho công trình.

Bước 2: Xác định độ dày của lớp Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt cần sử dụng

Để xác định độ dày lớp Tấm Xốp PU, bạn cần xem xét yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Mút xốp thường có độ dày từ 20mm đến 50mm, với các tùy chọn dày 20mm, 30mm và 50mm phù hợp theo từng công trình.

Bước 3: Tính thể tích Tấm Xốp PU cần dùng

Sau khi xác định diện tích bề mặt và độ dày của Tấm Xốp PU, bạn có thể tính thể tích cần dùng bằng công thức: Thể tích = Diện tích × Độ dày. Đơn vị đo thể tích là mét khối (m³), đảm bảo tính toán chính xác để đáp ứng nhu cầu sử dụng.

Bước 4: Xác định tỷ trọng của Tấm Xốp PU

Tỷ trọng của Tấm Xốp PU dao động từ 40kg/m³ đến 50kg/m³, phụ thuộc vào loại xốp được lựa chọn. Việc xác định tỷ trọng chính xác là cần thiết để tính toán khối lượng, đảm bảo hiệu quả trong ứng dụng và thiết kế sản phẩm.

Bước 5: Tính toán khối lượng Tấm Xốp PU cần mua

Để xác định khối lượng Tấm Xốp PU cần mua, bạn thực hiện phép tính: Khối lượng = Thể tích × Tỷ trọng (trọng lượng riêng). Tỷ trọng thường được tính bằng đơn vị kg/m³, từ đó cho phép xác định rõ ràng số lượng cần thiết cho dự án của bạn.

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế

Bước 6: Điều chỉnh theo yêu cầu thực tế là giai đoạn quan trọng trong thi công. Nếu có yếu tố bổ sung như tỷ lệ hao hụt, cần tính thêm 5-10% khối lượng dự phòng để đảm bảo không thiếu hụt trong quá trình lắp đặt, nâng cao hiệu quả công việc.

Hướng dẫn lắp đặt tấm xốp PU/ PIR theo từng vị trí

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho dưới mái

Cách nhiệt dưới tôn 1 lớp

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt dưới mái tôn 1 lớp, đầu tiên, chuẩn bị khung xương cố định vào xà gồ. Sau đó, cắt tấm PU theo kích thước và lắp đặt khít. Xử lý các mối nối bằng băng keo chuyên dụng để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Cách nhiệt dưới ngói

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho mái ngói, trước tiên cần tráng lớp vữa xi măng chống thấm lên trần bê tông. Sau đó, đặt các tấm PU/PIR khít nhau, trải lưới gia cường và phủ lớp vữa xi măng để tạo nền vững chắc, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống thấm.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho vách (tường)

Cách nhiệt với vách đơn

Để lắp đặt tấm cách nhiệt PU/PIR với vách đơn, trước tiên dựng khung xương cố định vào tường. Tiếp theo, cắt và lắp tấm cách nhiệt khít vào các ô khung. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn bả để tạo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm.

Cách nhiệt với vách kép

Khi lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt với vách kép, bắt đầu bằng cách dựng hàng tấm PU/PIR đầu tiên vào kết cấu khung. Sau đó, lắp đặt khung thứ hai và tấm cách nhiệt thứ hai. Hoàn thiện bề mặt bằng sơn bả để tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho trần

Cách nhiệt trần treo

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt trần treo, cắt tấm theo kích thước ô khung xương trần và gắn chặt vào hệ khung. Với trọng lượng nhẹ, tấm PU/PIR không tăng tải trọng. Cuối cùng, xử lý bề mặt bằng sơn hoàn thiện để đảm bảo thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.

Cách nhiệt trần bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho trần bê tông, đặt tấm lên bề mặt bê tông đã thi công hoặc phía dưới theo thiết kế. Các tấm được xếp khít nhau, tạo lớp cách nhiệt liên tục, ngăn truyền nhiệt và giảm tiếng ồn giữa các tầng hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt cách nhiệt cho sàn

Cách nhiệt sàn kết cấu thép

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn nhà kết cấu thép, trước tiên, chuẩn bị lớp tôn làm nền. Sau đó, dựng kết cấu thép và đặt tấm PU/PIR vào giữa các ô hoặc lên trên lớp tôn. Cuối cùng, hoàn thiện bằng sàn gỗ hoặc vật liệu khác.

Cách nhiệt sàn bê tông

Để lắp đặt tấm xốp PU Foam cách nhiệt cho sàn bê tông, sau khi đổ bê tông, tráng lớp vữa chống thấm. Đặt tấm PU/PIR lên lớp vữa đã khô, xếp khít. Tiếp theo, trải lưới gia cường và lớp vữa xi măng hoàn thiện, giúp cách nhiệt và ngăn ngừa ẩm mốc hiệu quả.

Hướng dẫn đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ

Hãy làm theo các bước đơn giản dưới đây để đặt hàng nhanh chóng tại Triệu Hổ với giá xốp PU ưu đãi:

Bước 1: Liên hệ đặt hàng

Để đặt hàng tấm xốp PU/PIR, bạn chỉ cần gọi hotline tư vấn hoặc để lại thông tin trên website của chúng tôi. Chúng tôi cam kết liên hệ lại sớm nhất để hỗ trợ bạn trong quá trình đặt hàng và giải đáp mọi thắc mắc.

Bước 2: Xác nhận đơn hàng

Khi khách hàng gọi điện, nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về đơn hàng tấm xốp PU/PIR. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xác nhận số lượng, giá cả và địa chỉ giao hàng để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi và chính xác.

Bước 3: Thanh toán

Bước 3: Thanh toán tấm xốp PU/PIR được thực hiện sau khi xác nhận đơn hàng. Bạn sẽ nhận được thông báo về các phương thức thanh toán. Triệu Hổ cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Nhận hàng

Bước 4: Nhận hàng tấm xốp PU/PIR. Sau khi đặt hàng, hãy chờ giao hàng nhanh chóng và an toàn đến địa chỉ bạn đã cung cấp. Nếu cần thêm thông tin hay hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được tư vấn.

Ưu đãi khủng cho khách hàng mua Tấm Xốp PU 

Đến ngay Triệu Hổ để trải nghiệm ưu đãi khủng khi mua Tấm Xốp PU chất lượng cao với giá cực ưu đãi. Sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu cách nhiệt, cách âm, và chống cháy, giúp bạn tiết kiệm tối đa cho công trình. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn!

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Xốp PU Hà Tĩnh, Hà Tĩnh

Dưới đây là một số hình ảnh thực tế của tấm xốp PU được ứng dụng tại các công trình xây dựng và cải tạo ở Hà Tĩnh. Tấm xốp này, còn được gọi là tấm gạch mát, nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tạo nên môi trường sống thoải mái cho người sử dụng. Không chỉ vậy, tấm xốp PU còn có sức chịu lực đáng kể, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực cần bảo vệ khỏi nhiệt độ cao hoặc tiếng ồn. Sự hiện diện của tấm xốp PU góp phần nâng cao chất lượng công trình tại địa phương.

 

 

 

 

 

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Xốp PU

Tấm xốp PU có thể lắp đặt ở đâu?

Tấm xốp PU là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí như dưới mái, tường, trần và sàn. Chúng đặc biệt hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ trong không gian sinh hoạt và văn phòng vào mùa hè. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần giải pháp cách nhiệt vượt trội, chẳng hạn như trong các bất động sản thương mại hoặc nhà ở. Nhờ vào khả năng ứng dụng đa dạng, tấm xốp PU là lựa chọn hàng đầu cho việc cải thiện hiệu suất nhiệt trong xây dựng.

Tấm xốp PU có bền không?

Tấm xốp PU là một vật liệu rất bền với tuổi thọ dài, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt. Chúng có khả năng chống lại sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ công trình tốt hơn. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những ưu điểm của tấm xốp PU, việc lắp đặt và bảo dưỡng đúng cách là rất quan trọng. Sự chú ý tới các yếu tố này sẽ giúp duy trì hiệu quả và độ bền của tấm xốp trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm xốp PU có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

Tấm xốp PU được xem là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Tuy nhiên, trong quá trình lắp đặt, người dùng cần chú ý tránh hít phải bụi và mảnh vụn từ vật liệu để bảo vệ sức khỏe. Việc lựa chọn tấm xốp PU có chứng nhận chất lượng, không chứa hóa chất độc hại là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe. Sự chú ý này không chỉ giúp nâng cao an toàn trong thi công mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng lâu dài.

Tấm xốp PU có thể cắt và điều chỉnh kích thước dễ dàng không?

Tấm xốp PU là vật liệu linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng cắt và điều chỉnh kích thước theo nhu cầu. Việc sử dụng các công cụ thông dụng như dao rọc giấy hay kéo giúp việc cắt tấm xốp trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Với khả năng tùy chỉnh kích thước, tấm xốp PU phù hợp với nhiều không gian, đặc biệt là những khu vực có kích thước không đều hoặc nhỏ hẹp. Điều này không chỉ tạo điều kiện tối ưu cho việc lắp đặt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sống hoặc làm việc.

Tấm xốp PU có khả năng cách nhiệt tốt không?

Tấm xốp PU (Polyurethane) được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp độc đáo. Với ưu điểm này, tấm xốp PU có khả năng giữ nhiệt hiệu quả và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, tạo ra môi trường ổn định cho không gian nội thất. Sự sử dụng tấm xốp PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống điều hòa không khí trong mùa hè và hệ thống sưởi ấm trong mùa đông, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời không?

Tấm xốp PU có thể sử dụng ngoài trời, tuy nhiên, để đảm bảo độ bền và hiệu suất, cần phải trang bị thêm lớp bảo vệ bên ngoài. Các biện pháp như sơn hoặc màng chống thấm sẽ giúp bảo vệ tấm khỏi các yếu tố môi trường như ánh nắng mặt trời và nước mưa. Những yếu tố này nếu không được kiểm soát có thể làm giảm tuổi thọ của tấm xốp. Việc thực hiện các biện pháp bảo vệ phù hợp không chỉ kéo dài thời gian sử dụng mà còn nâng cao hiệu quả ứng dụng của tấm xốp PU trong các công trình xây dựng ngoài trời.

Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt PU đến Hà Tĩnh, Hà Tĩnh không?

Triệu Hổ chuyên cung cấp và vận chuyển tấm xốp cách nhiệt PU đến công trình tại Hà Tĩnh, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng trong khu vực. Chúng tôi không chỉ phục vụ địa bàn Hà Tĩnh mà còn mở rộng dịch vụ vận chuyển xốp PU toàn quốc, đảm bảo sự tiện lợi và nhanh chóng cho mọi khách hàng, bất kể ở đâu. Với cam kết giao hàng an toàn, đúng hẹn, Triệu Hổ luôn là đối tác tin cậy, đồng hành cùng bạn trong từng công trình, mang lại hiệu quả cao nhất cho mọi dự án.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý khách hàng về sản phẩm Tấm Xốp PU Foam Cách Nhiệt tại Hà Tĩnh. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết. Chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng bạn đưa công trình tới thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.