Mục lục
- 1 Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội | Giá cực sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội
- 3 Tên gọi thông dụng Tấm Rockwool Dày 50Mm
- 4 Phân loại Bông khoáng dạng tấm
- 5 Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 50Mm
- 6 Ứng dụng đa dạng của Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội
- 7 Bảng thông số kỹ thuật của Tấm Rockwool Dày 50Mm
- 8 Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
- 9 Báo giá Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội (07/2025)
- 10 So sánh Tấm Rockwool Dày 50Mm và dạng cuộn, dạng ống
- 11 Hướng dẫn cách lắp đặt Tấm Rockwool Dày 50Mm
- 12 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 13 Một số hình ảnh thực tế tại Mê Linh, Tp Hà Nội của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 14 Một số câu hỏi liên quan về Tấm Rockwool Dày 50Mm
- 14.1 Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
- 14.2 Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Mê Linh, Tp Hà Nội?
- 14.3 Tấm Rockwool Dày 50Mm khác với cuộn và ống như thế nào?
- 14.4 Dễ dàng thi công và lắp đặt của Tấm Rockwool Dày 50Mm so với các dạng khác như thế nào?
- 14.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 50Mm đến Mê Linh, Tp Hà Nội không?
Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội | Giá cực sốc | CK 5% – 10%
Tìm hiểu về Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội
Khái niệm Bông khoáng cách âm, cách nhiệt
Bông khoáng, hay còn gọi là len đá, được chế tạo từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C trước khi được xử lý thành những sợi nhỏ cùng với hóa chất chuyên dụng. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời thân thiện với môi trường. Nhờ tính năng ưu việt, bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, và trong các tòa nhà cao tầng cũng như vũ trường. Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống, và tấm, giúp công việc thi công trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, giá thành hợp lý và khả năng vận chuyển thuận lợi cũng là những ưu điểm đáng kể của vật liệu này.
Khái niệm Tấm Rockwool Dày 50Mm
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt với hình dạng tấm vững chắc và linh hoạt. Được cấu tạo từ các sợi khoáng tự nhiên kết hợp với chất liên kết, bông khoáng dạng tấm tạo nên một cấu trúc đồng nhất và bền vững. Độ bền cao cùng khả năng thi công, lắp đặt dễ dàng giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình. Các tấm bông khoáng có thể được cắt và điều chỉnh kích thước một cách linh hoạt, phù hợp với các không gian khác nhau. Với bề mặt phẳng và kích thước lớn, bông khoáng dạng tấm nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm, đồng thời tạo ra lớp cách nhiệt đồng đều cho bức tường, trần và sàn. Tính chất nhẹ, dễ vận chuyển và xử lý cũng là một điểm cộng đáng giá cho loại vật liệu này.
Tên gọi thông dụng Tấm Rockwool Dày 50Mm
Bông khoáng, hay còn gọi là bông khoáng rockwool, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Một số tên gọi thông dụng khác bao gồm bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool và bông khoáng cách nhiệt. Bông khoáng còn được biết đến với tính năng chống cháy, như rockwool chống cháy và bông khoáng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Đối với các ứng dụng cụ thể, người ta còn sử dụng bông thủy tinh rockwool, bông rockwool và bông cách nhiệt rockwool. Thêm vào đó, tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool cũng là những lựa chọn hiệu quả cho việc kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Cuối cùng, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm mang lại sự linh hoạt cho nhiều dự án khác nhau.
Phân loại Bông khoáng dạng tấm
Nguồn gốc xuất xứ
Bông khoáng dạng tấm trên thị trường hiện nay được phân loại theo nguồn gốc xuất xứ, chủ yếu từ Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan và Ấn Độ. Mỗi nguồn gốc này mang lại những đặc điểm riêng về chất lượng và giá thành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Ví dụ, bông khoáng nhập khẩu từ Việt Nam thường được ưa chuộng nhờ tính năng cách nhiệt và khả năng chống cháy tốt, trong khi sản phẩm từ Trung Quốc lại nổi bật về giá thành cạnh tranh. Bông khoáng Thái Lan và Ấn Độ cũng được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu quả trong việc cách âm và bảo vệ các công trình xây dựng. Việc lựa chọn bông khoáng theo nguồn gốc xuất xứ sẽ giúp người tiêu dùng tìm được sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu sử dụng của mình.
Tỷ trọng sản phẩm
Bông khoáng dạng tấm là một trong những vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả trong xây dựng. Việc phân loại bông khoáng theo tỷ trọng sản phẩm là rất quan trọng để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình. Các loại bông khoáng hiện nay được phân thành nhiều cấp độ tỷ trọng khác nhau, bao gồm Bông Khoáng T40 (40kg/m3), Bông Khoáng T50 (50kg/m3), Bông Khoáng T60 (60kg/m3), Bông Khoáng T80 (80kg/m3), Bông Khoáng T100 (100kg/m3), và Bông Khoáng T120 (120kg/m3). Tỷ trọng này ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Với các công trình yêu cầu cách âm tốt hơn, tỷ trọng cao hơn như T80 hoặc T100 thường được lựa chọn, trong khi các ứng dụng nhẹ hơn có thể sử dụng T40 hoặc T50 để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả.
Ưu điểm vượt trội của Tấm Rockwool Dày 50Mm
Dễ dàng thi công và lắp đặt
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng thi công và lắp đặt dễ dàng. Với hình dạng tấm phẳng, vật liệu này có thể được cắt và chỉnh sửa theo các kích thước và yêu cầu cụ thể của công trình mà không gặp khó khăn. Sự linh hoạt này giúp tiết kiệm thời gian, công sức và giảm thiểu lãng phí trong quá trình thi công. Ngoài ra, việc lắp đặt bông khoáng còn đảm bảo hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng công trình và trải nghiệm người sử dụng.
Tạo lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều
Bông khoáng dạng tấm mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tạo ra lớp cách nhiệt và cách âm đồng đều. Cấu trúc tấm giúp hình thành vật liệu liền mạch, không có khe hở, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt, hạn chế thất thoát nhiệt vào mùa hè hay mùa đông. Đồng thời, tính năng cách âm của bông khoáng cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Những đặc điểm này làm cho bông khoáng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Tính linh hoạt cao
Bông khoáng dạng tấm mang lại tính linh hoạt cao, cho phép ứng dụng đa dạng trong xây dựng và cách âm. Các tấm bông khoáng có thể được sử dụng hiệu quả cho cách nhiệt ở tường, trần, sàn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho các phòng hội thảo, phòng karaoke, giúp hạn chế tiếng ồn, tăng cường sự riêng tư. Việc dễ dàng kết hợp bông khoáng với các vật liệu khác còn gia tăng hiệu quả sử dụng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Tính thẩm mỹ cao
Bông khoáng dạng tấm được biết đến với bề mặt phẳng và mịn màng, không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và không làm giảm vẻ đẹp của không gian, tạo cảm giác hiện đại và sang trọng. Việc sử dụng bông khoáng dạng tấm trong xây dựng không những tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn mang lại sự đồng bộ về mặt thẩm mỹ, giúp các kiến trúc sư và chủ đầu tư an tâm lựa chọn cho dự án của mình.
Khả năng chống cháy vượt trội
Bông khoáng dạng tấm nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao. Chất liệu này không chỉ hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa mà còn bảo vệ các công trình xây dựng trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Sản phẩm bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong ngành xây dựng, mang lại sự an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Với tính năng này, bông khoáng dạng tấm là sự lựa chọn tối ưu cho các thiết kế hiện đại, bền vững.
Tiết kiệm không gian
Bông khoáng dạng tấm sở hữu thiết kế tấm mỏng nhưng hiệu quả, do đó không chiếm nhiều không gian trong các công trình xây dựng. Điều này giúp tối ưu diện tích sử dụng, đặc biệt là trong các không gian hạn chế như nhà ở, văn phòng hay các công trình thương mại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, bông khoáng dạng tấm vừa bảo đảm hiệu suất năng lượng, vừa mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, bông khoáng dạng tấm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội
Bông khoáng dạng tấm có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ vào các tính năng vượt trội như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và dễ dàng thi công. Dưới đây là một số ứng dụng chính của bông khoáng dạng tấm
Cách nhiệt cho công trình xây dựng
Bông khoáng dạng tấm là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng, bao gồm nhà ở, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm chi phí điện năng trong quá trình làm mát hoặc sưởi ấm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho các công trình, thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng.
Cách âm cho các không gian
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu lý tưởng cho việc cách âm tại nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh xuất sắc, bông khoáng giúp giảm tiếng ồn hiệu quả trong các phòng hội thảo, karaoke, phòng thu âm, văn phòng mở và các khu vực công cộng như bệnh viện, trường học, nhà hàng. Sử dụng bông khoáng không chỉ đảm bảo sự yên tĩnh cho người sử dụng mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt dễ chịu hơn. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống và làm việc.
Chống cháy cho công trình
Bông khoáng dạng tấm là một ứng dụng quan trọng trong hệ thống chống cháy cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt và chống lửa vượt trội, bông khoáng giúp bảo vệ các cấu trúc khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này có thể được lắp đặt trên bức tường, trần và trong các vách ngăn chống cháy, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho con người và tài sản. Việc sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả phòng cháy chữa cháy mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn gây ra.
Ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu quan trọng trong các hệ thống điều hòa không khí, đặc biệt là trong các ống dẫn gió và hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning). Sản phẩm này giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất của hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng không chỉ bảo vệ các thiết bị mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc giảm chi phí vận hành. Việc sử dụng bông khoáng trong các hệ thống HVAC ngày càng trở nên cần thiết hơn trong xây dựng hiện đại.
Cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm
Bông khoáng tấm là một trong những vật liệu lý tưởng để cách nhiệt cho kho lạnh và bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian lưu trữ, từ đó đảm bảo chất lượng thực phẩm không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng tấm còn góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, vì nó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống lạnh. Nhờ vậy, bông khoáng tấm trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Cách nhiệt cho các công trình công nghiệp
Bông khoáng dạng tấm là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình công nghiệp, nhất là tại những khu vực có nhiệt độ cao hoặc yêu cầu cách âm tốt. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ các thiết bị khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho công nhân. Sử dụng bông khoáng không chỉ nâng cao tuổi thọ của máy móc mà còn giảm thiểu tiêu hao năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho các nhà máy, xưởng sản xuất.
Lắp đặt trong các khu vực yêu cầu bảo vệ môi trường
Bông khoáng là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu bảo vệ môi trường. Với khả năng cách âm vượt trội, bông khoáng giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống yên tĩnh hơn. Đồng thời, sản phẩm này cũng có tính năng cách nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng. Khi được áp dụng trong các công trình xanh, bông khoáng không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Bảng thông số kỹ thuật của Tấm Rockwool Dày 50Mm
ROCKWOOL TẤM ( Đơn vị: Kiện) |
|
Chiều rộng (mm) | 600 |
Chiều dài (mm) | 1200 |
Thể tích | 0,216 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40; 50; 60; 80;100; 120 |
Độ dày | 25; 50; 75; 100 |
Số lượng tấm trong một kiện
(tương ứng độ dày) |
12; 6; 4; 3 |
Diện tích kiện hàng
(tương ứng độ dày) |
8.64; 4.32; 2.88; 2.16 |
Chứng chỉ chất lượng Bông khoáng dạng tấm
Chứng chỉ chất lượng của bông khoáng dạng tấm là một tài liệu quan trọng, chứng minh rằng sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng, an toàn và hiệu quả. Bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong các ứng dụng như cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đảm bảo mang lại hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng. Việc sở hữu chứng chỉ chất lượng không chỉ giúp người tiêu dùng yên tâm về độ an toàn của sản phẩm mà còn nâng cao uy tín của nhà sản xuất trên thị trường cạnh tranh.
Báo giá Tấm Rockwool Dày 50Mm tại Mê Linh, Tp Hà Nội (07/2025)
Triệu Hổ xin giới thiệu báo giá bông khoáng dạng tấm tiết kiệm tại Mê Linh, Tp Hà Nội. Các sản phẩm bông khoáng Rockwool của chúng tôi không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, mà còn tối ưu hóa chi phí cho các công trình xây dựng. Với nhiều lựa chọn về tỷ trọng và nguồn gốc, khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy sản phẩm phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao và dịch vụ tận tâm, mang lại giải pháp hiệu quả cho mọi dự án.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay chúng tôi nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Việt Nhật
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
- Báo giá Vải Amiang
- Báo giá Vải Thuỷ tinh
- Báo giá Bông tiêu âm Polyester
- Báo giá Tấm Polyester Fiber (Tấm Sonic)
- Báo giá Vải Amiang
So sánh Tấm Rockwool Dày 50Mm và dạng cuộn, dạng ống
Đặc điểm | Dạng tấm | Dạng cuộn | Dạng ống |
Hình dạng | Dạng tấm phẳng, có thể cắt theo kích thước mong muốn. | Dạng cuộn dài, có thể cắt theo chiều dài cần thiết. | Dạng ống rỗng, thường được lắp trực tiếp vào ống hoặc các hệ thống đường ống. |
Ứng dụng chính | Dùng cho các bức tường, trần, sàn, hoặc các bề mặt lớn trong xây dựng và công nghiệp. | Dùng cho các bề mặt lớn như tường, trần, và các khu vực cần che phủ diện tích rộng. | Dùng để cách âm cho các đường ống, hệ thống HVAC hoặc các thiết bị công nghiệp. |
Khả năng cách âm | Tốt, giúp giảm tiếng ồn truyền qua các bức tường hoặc trần. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn trong các không gian rộng. | Tốt, giúp giảm tiếng ồn phát ra từ các đường ống hoặc hệ thống dẫn nhiệt, khí. |
Đặc điểm | Cứng, có thể khó thi công với bề mặt cong hoặc không đều. | Linh hoạt, dễ dàng thi công trên các bề mặt rộng và không đều. | Dễ dàng lắp vào các hệ thống ống và bảo vệ chống ồn từ hệ thống dẫn. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao. | Tốt, nhưng phụ thuộc vào độ dày | Tốt, giúp bảo vệ ống khỏi sự thay đổi nhiệt độ và giảm tiếng ồn do dòng chảy. |
Tính linh hoạt | Ít linh hoạt, chủ yếu dùng cho các bề mặt cố định. | Linh hoạt hơn, có thể cuộn lại và dễ dàng vận chuyển. | Linh hoạt trong việc bao quanh ống và có thể điều chỉnh kích thước dễ dàng. |
Hướng dẫn cách lắp đặt Tấm Rockwool Dày 50Mm
Bông khoáng dạng tấm là lựa chọn hoàn hảo cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình tại Mê Linh, Tp Hà Nội. Để lắp đặt, đầu tiên cắt tấm bông theo kích thước yêu cầu cho tường, trần, sàn. Sản phẩm cứng và dễ dàng lắp đặt trên bề mặt phẳng, được cố định bằng đinh vít hoặc keo chuyên dụng. Cần đảm bảo các tấm lắp khít, không để lại khe hở nhằm tối ưu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi lắp đặt để hoàn thiện quá trình thi công, mang lại hiệu quả cao nhất.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Mê Linh, Tp Hà Nội của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Để hiểu rõ hơn về chất lượng và ứng dụng của Tấm Rockwool Dày 50Mm mà Triệu Hổ cung cấp, chúng tôi xin giới thiệu một số hình ảnh thực tế từ các công trình tại Mê Linh, Tp Hà Nội. Những hình ảnh này minh chứng cho độ bền bỉ và hiệu quả cách nhiệt của sản phẩm, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong ứng dụng vào nhiều không gian khác nhau. Các công trình ấn tượng này không chỉ mang lại giá trị cao mà còn đảm bảo sự an tâm và hài lòng cho khách hàng, khẳng định uy tín của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng.
Một số câu hỏi liên quan về Tấm Rockwool Dày 50Mm
Bông khoáng dạng tấm có những tỷ trọng thông dụng nào?
Trên thị trường Mê Linh, TP Hà Nội, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng thông dụng, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng. Khách hàng có thể lựa chọn từ bông khoáng T40 (40Kg/M3), T50 (50Kg/M3), T60 (60Kg/M3), T80 (80Kg/M3), T100 (100Kg/M3) đến T120 (120Kg/M3). Mỗi loại bông khoáng có tỷ trọng khác nhau, phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt của từng công trình. Bông khoáng dạng tấm chủ yếu có xuất xứ từ các nhà sản xuất uy tín trong và ngoài nước, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
Giá của bông khoáng dạng tấm bao nhiêu trên thị trường Mê Linh, Tp Hà Nội?
Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Cụ thể, bông khoáng xuất xứ Thái Lan có giá dao động từ 660.000 VND đến 1.170.000 VND. Đối với bông khoáng từ Ấn Độ, giá cả nằm trong khoảng từ 487.500 VND đến 1.185.000 VND. Bông khoáng dạng tấm sản xuất tại Việt Nam có mức giá từ 510.000 VND đến 780.000 VND. Cuối cùng, bông khoáng Trung Quốc có giá dao động từ 405.000 VND đến 675.000 VND. Sự biến động này cho thấy sự ảnh hưởng của chất lượng và nguồn gốc đến giá thành sản phẩm.
Tấm Rockwool Dày 50Mm khác với cuộn và ống như thế nào?
Tấm Rockwool dày 50mm nổi bật với diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho việc ứng dụng trên các bề mặt phẳng như tường, mái và sàn. Sự hiện diện của tấm này giúp giảm thiểu hiệu quả các điểm nóng và lạnh, mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Ngược lại, cuộn Rockwool cung cấp tính linh hoạt cao hơn, cho phép dễ dàng cắt theo kích thước cần thiết để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Trong khi đó, ống Rockwool được thiết kế đặc biệt để bao quanh các đường ống, đảm bảo cách nhiệt tối ưu cho các hệ thống dẫn nước và khí. Mỗi dạng sản phẩm đều có ưu điểm riêng, nhắm đến các yêu cầu cụ thể trong xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng, từ việc cách nhiệt tới việc giảm tiêu thụ năng lượng hiệu quả.
Dễ dàng thi công và lắp đặt của Tấm Rockwool Dày 50Mm so với các dạng khác như thế nào?
Tấm Rockwool Dày 50Mm và cuộn cách nhiệt chống nóng đều có những ưu điểm riêng trong thi công và lắp đặt. Tấm Rockwool có kích thước lớn và phẳng, giúp việc lắp đặt trên các bề mặt như tường, mái và sàn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Người lắp đặt chỉ cần cắt tấm theo kích thước cần thiết, sau đó sử dụng keo hoặc các phương pháp cố định khác để đảm bảo tính ổn định. Ngược lại, cuộn cách nhiệt có thể dễ dàng điều chỉnh kích thước nhưng khi lắp đặt, chúng có thể gặp khó khăn ở các góc cạnh hoặc bề mặt không đều. Điều này không chỉ đòi hỏi nhiều công sức mà còn tiêu tốn thời gian để đảm bảo việc lắp đặt không có khe hở, điểm nối không hoàn hảo, ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt. Do đó, lựa chọn giữa hai loại vật liệu cần cân nhắc kỹ lưỡng theo từng dự án cụ thể.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Rockwool Dày 50Mm đến Mê Linh, Tp Hà Nội không?
Tấm Rockwool Dày 50Mm hiện đang là một sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển vật liệu đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ đều có thể đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi những thông tin về Tấm Rockwool Dày 50Mm. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được giải pháp phù hợp và nhanh chóng cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết nhất!