Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vinh, Nghệ An “Giảm sốc nhất”

5/5 - (5609 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vinh, Nghệ An | Nhanh hơn tốt hơn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Vinh, Nghệ An đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng với tính năng vượt trội so với tường gạch truyền thống. Được thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, sản phẩm này cho phép rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Cùng với sự phát triển của công nghệ, Tấm Panel Cách Nhiệt đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ là một xu hướng mà còn phản ánh một cuộc cách mạng thiết thực, nơi những giải pháp cũ kỹ nhường chỗ cho sự thông minh và tinh gọn hơn trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vinh, Nghệ An

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng nhẹ và khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành giải pháp thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm và tốn kém. Thích hợp cho nhiều ứng dụng, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn góp phần thúc đẩy tính bền vững trong xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vinh, Nghệ An

Tại Vinh, Nghệ An, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng đa dạng với nhiều tên gọi quen thuộc. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel, phản ánh đặc điểm và ứng dụng của sản phẩm. Tấm panel được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và ngăn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vinh, Nghệ An

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm panel EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bảo vệ nằm trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu khỏi thời tiết và giữ cho màu sắc cùng độ bóng không bị phai mờ. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với gân ngang để tối ưu khả năng thoát nước.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vừa nhẹ, vừa có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, bởi đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thiết kế lớp này thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn cải thiện tính thẩm mỹ sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong vận chuyển, cùng với giá thành phải chăng. Sản phẩm này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt trong các công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy đặc biệt. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, mà còn đảm bảo an toàn trong việc chống lại ngọn lửa. Với ưu điểm vượt trội về tính năng và độ bền, panel EPS xốp chống cháy lan có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lại là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần cho công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc bền vững và khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả công năng mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt tối ưu, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, duy trì sự ổn định về nhiệt độ bên trong. Đồng thời, sản phẩm cũng có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm phù hợp cho nhiều loại hình xây dựng hiện nay.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời không bị bắt lửa và chịu nhiệt tốt lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc mà còn giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm hơn 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian tĩnh lặng và riêng tư lý tưởng. Không chỉ phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, tấm panel EPS còn là lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng tấm panel EPS giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các công trình. Nhờ tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS đảm bảo rằng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, không làm tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Với khả năng giảm tải trọng công trình, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vậy, thời gian thi công được rút ngắn, chi phí giảm thiểu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí ô nhiễm trong quá trình sử dụng. Với tính năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, chúng đáp ứng nhu cầu an toàn trong xây dựng công trình công cộng. Một ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế và tái sử dụng lên đến 20 năm, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người tiêu dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sau thời gian sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Trong mọi điều kiện khí hậu, từ ẩm ướt đến nắng mưa, panel EPS vẫn giữ được tính ổn định, không cong vênh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tái sử dụng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý và mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí vận hành cho các công trình xây dựng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng phổ biến làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này không chỉ đóng vai trò là vách ngăn mà còn làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS cũng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt cho các không gian cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ hiệu suất vượt trội và tính năng ưu việt. Đặc biệt, ứng dụng Panel EPS làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch giúp khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với các công trình bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS mang lại môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Chính vì vậy, Panel EPS không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn nâng cao chất lượng không gian làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Vinh, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vinh, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vinh, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và chịu lực cao. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp, kho xưởng và nhà máy. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững cao. Sau khi trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, lớp ngoài có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm không chỉ chịu được lực tác động mà còn đáp ứng được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, cung cấp hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU), panel dễ dàng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định. PU được hình thành qua sự kết phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra lớp xốp nhẹ với trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) là phiên bản cải tiến, có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. PIR không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng chống cháy ưu việt, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Điểm khác biệt của lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc cách nhiệt, bảo vệ cấu trúc bên trong.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa hiệu quả, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm lưu trữ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, sản phẩm này đặc biệt hiệu quả trong môi trường có sự chênh lệch lớn về nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài. Việc duy trì nền nhiệt ổn định giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát và sưởi ấm, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tới 60% – 80% tần số âm thanh truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này được ứng dụng rộng rãi làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu kiểm soát tiếng ồn một cách tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, tạo nên sự an toàn tối đa cho người sử dụng. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Với những tính năng vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, cũng như chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, giúp ngăn chặn mốc và mục nát, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ vào những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong những môi trường ẩm ướt hay gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng, mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, yêu cầu ít lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Sự dễ dàng trong thi công của panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn góp phần tạo ra những công trình bền vững và tiết kiệm.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và cách âm. Ứng dụng của panel này cho phép tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR không chỉ được dùng làm vách ngăn mà còn được lắp đặt ở mái, giúp chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu lượng nhiệt truyền và tạo ra các khu vực chức năng như phòng sạch, phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là một trong những giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm cũng như giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, sản phẩm thân thiện với môi trường và bền bỉ, mang lại những lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xanh và kho bãi.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Vinh, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại một không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà công nghiệp, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Sau khi trải qua quy trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn tránh được sự ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các tác động và tác động của thời tiết. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân ngang, tạo điều kiện thoát nước hiệu quả khi trời mưa, giúp duy trì tính năng sử dụng và kéo dài tuổi thọ của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, bông khoáng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, mà còn nâng cao độ cứng của tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại hiệu quả sử dụng bền vững cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn với con người. Thiết kế này ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng tính an toàn cho người sử dụng, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu của panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm tối ưu cho nhu cầu của mình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool được sử dụng chủ yếu cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Sản phẩm này được phân loại dựa trên vị trí và công năng, cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Sản phẩm này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu yêu cầu chống cháy tốt như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả, đáng tin cậy trong xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool với lõi Rockwool sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội này, Panel Rockwool duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Vật liệu này không chỉ cách âm tốt mà còn có tính cách nhiệt cao, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình. Lõi Rockwool mang đến sự thoải mái cũng như bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong thiết kế hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn ngừa sự thẩm thấu của nước mà còn tạo ra môi trường khô ráo, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và các vấn đề về sức khỏe. Hơn nữa, sản phẩm này còn tiết kiệm năng lượng, dễ tái chế và thân thiện với môi trường, góp phần giảm tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mạnh mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự chắc chắn và độ bền cao của Rockwool giúp giảm thiểu hư hại, tăng cường tuổi thọ của công trình. Với những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao và tính bền vững.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn lâu dài cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng và tiện lợi, đồng thời còn cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, nơi mà yêu cầu an toàn cháy nổ là hàng đầu. Đối với các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, panel Rockwool giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm âm thanh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng đa dạng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Vinh, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vinh, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vinh, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiện đại, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi bông này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với sợi thủy tinh mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái. Loại panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất làm việc và sinh hoạt cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng là loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết, đồng thời giữ cho bề mặt luôn sáng bóng và bền màu. Nhờ vào những đặc tính này, lớp bề mặt không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính thân thiện với môi trường, Glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người sử dụng. Đây là một giải pháp lý tưởng cho bất kỳ công trình nào cần hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được trang bị lớp cách nhiệt hiệu quả với inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp ngăn ngừa ẩm và thấm nước. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm còn tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống trong lành và an toàn. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt vượt trội.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp tính năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thích hợp cho các bức vách nội thất của nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là hệ tường bao che. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn tuyệt đối, không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ cao lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với các loại vật liệu khác như EPS dễ bắt lửa, Glasswool hiện rõ sức mạnh vượt trội về an toàn. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ hơn và dễ dàng thi công trong các không gian kín, mang lại hiệu quả cao cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi độc đáo, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách rõ rệt. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool có khả năng cách âm ưu việt hơn. Ngoài ra, vì nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool rất tiện lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt cao mà không bị biến chất. So với PU dễ bị xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững, ít cần bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, loại chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác. Điều này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính an toàn và bảo vệ môi trường làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, từ đó nâng cao độ bền và an toàn. Việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất trở nên dễ dàng hơn cho các nhà thầu. Đặc biệt, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại sự tối ưu cho hiệu quả cách nhiệt mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững hơn. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những tính năng ưu việt. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, mà còn tạo ra không gian sạch sẽ, hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, cũng như đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi, không hút ẩm, rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Vinh, Nghệ An (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vinh, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vinh, Nghệ An (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox bao quanh lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hay các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Đặc biệt, panel EPS còn kháng ẩm, chống thấm, đồng thời nhẹ và dễ thi công, trở thành lựa chọn phổ biến nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Sản phẩm này có cấu trúc gồm hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu trọng lượng nhẹ, dễ gia công, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR tấm panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tạo sự đồng nhất và bảo vệ lớp lõi. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel EPS cũng có thể phân loại theo vật liệu ốp, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đáp ứng các yêu cầu khác nhau về cách nhiệt và độ bền, giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, panel giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của các kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ đóng vai trò quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào nguyên liệu EPS và PU. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong điều kiện có độ ẩm cao, nơi dễ dẫn đến hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại hiệu quả cách âm tối ưu nhờ khả năng se khít và đồng đều. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Do đó, sản phẩm này không chỉ được sử dụng để xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh dễ dàng được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công đơn giản không chỉ giảm thiểu những rủi ro trong quá trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Vì vậy, lựa chọn tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu tiến độ và chất lượng.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Với việc sử dụng các vật liệu xanh, như PU và PIR, sản phẩm không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với hệ sinh thái. Việc ứng dụng tấm panel này trong xây dựng kho lạnh không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Nhờ vào những tính năng vượt trội, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với khả năng giữ nhiệt tốt ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi trội hơn ở khả năng ổn định nhiệt, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở mức nhiệt độ thấp, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và tăng mức tiêu thụ điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ mang lại hiệu quả cao hơn cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU được ưa chuộng nhờ vào khả năng kín đáo, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp bảo đảm không gian lưu trữ khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất cần thiết cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, khiến chúng không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao và an toàn cho sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt giúp tấm panel này hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hỏng hóc khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là một giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Khả năng kín khí tốt của panel PU giữ cho hiệu suất cách nhiệt luôn ổn định, ngay cả khi kho cần di chuyển. Đặc biệt, panel PU có độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như tấm EPS, từ đó bảo đảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Việc lựa chọn panel PU giúp tăng cường tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho hệ thống kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Với khả năng chống chịu tốt hơn, panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và thời gian sử dụng dài hạn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian vận hành ngắn và điều kiện môi trường ít khắc nghiệt hơn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, việc sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình trở nên phổ biến. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm bằng cách ứng dụng công nghệ này, đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản hoàn hảo. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang và bia. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, panel này đảm bảo sản phẩm luôn ở trong điều kiện tối ưu mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng tấm panel, người dùng có thể yên tâm trải nghiệm quy trình ủ bia và sản xuất rượu vang với chất lượng tốt nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc ứng dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt là đối với các ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho gia đình. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. Đây là lựa chọn tiết kiệm và an toàn hơn nhiều so với những loại vật liệu cách nhiệt đắt đỏ khác trên thị trường.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Vật liệu này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Tấm Panel PU không chỉ ngăn cản sức nóng bên ngoài mà còn tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoáng mát. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho những khu vực năng nóng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Vinh, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm ở lớp ngoài cùng và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Vì những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Sản phẩm này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về chất lượng và độ ổn định trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen rất chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm và liên kết với nhau qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối đồng nhất. Bông khoáng, được chế tạo từ các quặng đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, sau đó được xe thành sợi nhỏ và ép thành tấm. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel lò sấy có độ cứng và khả năng cách nhiệt tuyệt vời.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, giúp giảm thiểu tác động của nhiệt trực tiếp. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Việc này giúp duy trì chất lượng và tuổi thọ của tấm panel trong suốt quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi thường được sản xuất từ bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng cao thường có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, trong khi tỷ trọng thấp lại có lợi thế về chi phí và trọng lượng. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, công nghiệp và thương mại. Tấm panel dày hơn sẽ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu dài trong lò sấy cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm được cải thiện. Hơn nữa, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn duy trì tính ổn định dưới các điều kiện cực đoan. Nhờ vào thiết kế thông minh cùng vật liệu chịu nhiệt cao, panel lò sấy giúp ngăn chặn hiện tượng biến dạng và mất tính năng cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất làm việc bền bỉ cho các dây chuyền sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy ưu việt. Những vật liệu này không những không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi những sự cố liên quan đến lửa có thể gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản lẫn an toàn con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp hiệu quả cho sự an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà môi trường ẩm ướt và nhiệt độ thay đổi thường xuyên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được làm từ lớp vỏ kim loại như tôn và thép, có khả năng chịu tải tốt, đảm bảo độ vững chắc của cấu trúc. Khả năng này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi cần khả năng chịu trọng lượng lớn. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ gia tăng độ bền vững của hệ thống mà còn nâng cao tính an toàn cho người vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Các panel ghép nối chắc chắn không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các tấm panel này khiến việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp quy trình sấy trái cây, rau củ và hạt diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, năng lượng được tiết kiệm, đồng thời chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn tối đa. Điều này không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ. Các tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy với panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc đầu tư vào công nghệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo sản phẩm nông sản đạt tiêu chuẩn cao nhất trong chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel sấy dược phẩm được thiết kế để tạo ra các không gian ổn định, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và giảm thiểu biến đổi môi trường, panel này bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này giúp các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, ứng dụng tấm panel còn đem lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành cho các cơ sở chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa việc làm hỏng chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, thiết bị này còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất quần áo.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy hỗ trợ sấy khô các sản phẩm, đảm bảo môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp thúc đẩy quá trình bảo quản mà còn duy trì hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy cũng góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu lãng phí và chi phí vận hành cho các cơ sở chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel lò sấy giúp duy trì hiệu suất làm việc tối ưu, tiết kiệm năng lượng và chi phí sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã mang lại những lợi ích đáng kể cho ngành xây dựng, nâng cao hiệu quả và tính bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu để thực hiện quy trình sấy, nhằm loại bỏ độ ẩm thừa và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hỏng do điều kiện môi trường không phù hợp. Nhờ đó, quá trình sản xuất linh kiện điện tử trở nên hiệu quả hơn, nâng cao độ bền và độ tin cậy của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất quý giá trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và vật liệu chất lượng cao mang lại những lợi ích thiết thực cho ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa điều kiện sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này không chỉ đảm bảo quá trình nung diễn ra đồng đều mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cũng được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất tổng thể.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Vinh, Nghệ An (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các loại cho vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin trong thời gian ngắn nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm và thiết kế để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi, mang lại sự hoàn thiện cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi, mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh, tăng cường liên kết và giảm chấn, duy trì hoạt động trơn tru theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với khả năng vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt yêu cầu bộ phụ kiện đặc biệt để hoạt động hiệu quả. Bộ phụ kiện này bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo sự chắc chắn và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt và điều chỉnh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tối ưu hóa khả năng sử dụng của cửa trượt trong các công trình.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vinh, Nghệ An

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Vinh, Nghệ An phản ánh rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉnh chu, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn thể hiện vẻ đẹp thẩm mỹ. Điều đáng chú ý là khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel, giúp duy trì môi trường trong lành và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Triệu Hổ thực sự là sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực này.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang được ưa chuộng hơn tường truyền thống nhờ vào các ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel còn nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự an toàn cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Các sản phẩm này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh và giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp. Bởi vậy, việc chọn đúng loại tấm panel là cần thiết cho sự yên tĩnh và thoải mái.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Vinh, Nghệ An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Chúng tôi tự hào có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Vinh, Nghệ An. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Chúng tôi chú trọng đến việc tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng hoàn hảo nhất.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Vinh, Nghệ An. Với những thông tin chi tiết mà chúng tôi cung cấp, hy vọng sẽ giúp quý vị đưa ra quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và tận tình nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, góp phần mang lại thành công cho dự án của bạn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.