Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long, Vĩnh Long | Cực rẻ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long, Vĩnh Long | Cực rẻ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp hiệu quả cho những ai đang tìm kiếm sự bền vững và tiết kiệm thời gian. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với những ưu điểm như trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc thông minh, tấm panel không chỉ rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng, phù hợp với nhu cầu của thế giới ngày nay. Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ đại diện cho xu hướng hiện đại mà còn thúc đẩy cuộc cách mạng trong lĩnh vực xây dựng, mang lại giải pháp thông minh và tối ưu cho các công trình.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, các giải pháp truyền thống như tường gạch trở nên kém hiệu quả do thi công chậm, nặng nề và không đảm bảo cách nhiệt tốt. Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại giải pháp vượt trội cho kiến trúc công nghiệp, các nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, thậm chí cả nhà ở dân dụng. Ưu điểm vượt trội này làm cho sản phẩm ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tại Vĩnh Long, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một sản phẩm quen thuộc với nhiều tên gọi đặc trưng, phản ánh đặc tính và ứng dụng của nó trong xây dựng. Sản phẩm này được biết đến với các tên như panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và nhiều tên gọi khác. Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, cải thiện độ bền cho công trình. Với sự đa dạng trong ứng dụng, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long, Vĩnh Long
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc cách âm và cách nhiệt. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng. Chi phí hợp lý cũng là một ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của vật liệu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi những tác động xấu của môi trường, giữ được vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được sơn phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tối ưu hóa khả năng cách âm. Trọng lượng của Panel EPS chỉ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng lại chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Do lớp này tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, trong khi giá thành hợp lý làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, được thiết kế với lõi xốp EPS giống như xốp thường nhưng có thêm phụ gia chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn khi xảy ra hỏa hoạn, ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy có thể cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng mà nó mang lại là rất đáng giá, đặc biệt trong các công trình cần tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế đặc biệt giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, nhà xưởng, góp phần nâng cao năng suất lao động. Với tính năng vượt trội và dễ dàng lắp đặt, panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, nó còn phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh hơn cho không gian sống. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Thích hợp cho cả nhà ở và công trình thương mại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một yếu tố quan trọng trong khả năng cách nhiệt của tấm panel, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời không bị bắt lửa và chịu nhiệt cao đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ không gian luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Đặc điểm này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi yêu cầu yên tĩnh. Ngoài ra, nó cũng phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, đảm bảo không gian riêng tư và thoải mái.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường bên trong mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì máy móc. Đây chính là lựa chọn thông minh cho những công trình hiện đại và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt phù hợp trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ đó, chi phí thi công được giảm thiểu và thời gian thực hiện dự án được rút ngắn, mang lại hiệu quả kinh tế cao và đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu an toàn, không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, với khả năng tái chế cao, panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững và có thể được tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel khi sử dụng lâu dài, nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiệu quả tình trạng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc. Dù trong môi trường ẩm thấp hay chịu tác động của mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những lựa chọn vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Khả năng cách nhiệt tốt và tính năng nhẹ của panel EPS cũng tạo ra lợi thế trong việc thi công và vận chuyển, góp phần giảm thiểu tổng chi phí cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ, Panel EPS không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa,Panel EPS còn là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao, đặc biệt trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện, đồng thời linh động đáng kể trong việc sử dụng cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt rất tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ. Sản phẩm cũng dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bằng hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền cơ học cao. Sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình cần cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những tính năng nổi bật, tấm panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trên thị trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn mà còn có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, tấm panel này tối ưu hóa khả năng thoát nước khi mưa, góp phần tăng cường hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Lớp lõi cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi cách nhiệt từ PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả năng lượng và an toàn chống cháy.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn tối đa.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng nhằm đảm bảo tính năng và hiệu quả cho các công trình. Được thiết kế để chịu đựng tác động từ môi trường bên ngoài, panel này có lớp tôn mạ cao cấp giúp chống ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các công trình thương mại, nhà máy, kho bãi và biệt thự, với độ bền cao và tính thẩm mỹ nổi bật.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh với lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào cấu trúc vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm cần điều kiện bảo quản lạnh. Panel được sử dụng linh hoạt làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo an toàn và chất lượng hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel này duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này cực kỳ lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng cao.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% giúp nâng cao sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng nằm gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu an toàn cao. Chúng có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC, với lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với thiết kế ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này đảm bảo khả năng chịu lực tốt hơn so với tường gạch hay bê tông. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị nặng nề. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel, thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozon. Đặc biệt, các panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, một vấn đề nghiêm trọng trong ngành xây dựng hiện nay. Việc lựa chọn panel PU/PIR trong các công trình không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới phát triển bền vững, phù hợp với tiêu chuẩn xanh ngày càng được ưa chuộng, thúc đẩy sự bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được chế tạo theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra hiệu quả mà không cần nhiều nhân lực hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí liên quan đến mặt bằng và nhân công. Với những lợi thế này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến nổi bật, đáp ứng linh hoạt cho các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ riêng biệt. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, loại panel này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng cách âm hiệu quả của Panel PU/PIR giúp mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho cuộc sống. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, gia tăng tuổi thọ công trình.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ ấm cho sản phẩm, bảo vệ chất lượng và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel không chỉ bền bỉ, dễ bảo trì mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại với cấu tạo bao gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Điều này giúp tấm panel Rockwool có khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và đặc biệt là kháng cháy, góp phần bảo đảm an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính vì những đặc tính nổi bật này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí các công trình kiến trúc hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động, đồng thời đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện trời mưa, nâng cao tính bền vững của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm vượt trội trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, sản phẩm này trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành nên các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong. Thiết kế của sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn toàn bộ thẳng đứng, ngang sẽ tạo ra một khối đồng nhất thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và tấm kim loại, mang lại độ cứng và sự bền vững cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người, vì bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy cho các công trình khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ an toàn và tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và tác động nhiệt. Thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool lý tưởng sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và không gian cần cách âm, cách nhiệt tốt. Lõi Rockwool xốp giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm hiệu quả mà còn cung cấp khả năng chống cháy tuyệt vời. Nhờ đó, tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời cải thiện hiệu suất năng lượng trong các không gian làm việc.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho sự bền vững và an toàn trong xây dựng công nghiệp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ bên trong được giữ ổn định, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng, hay các khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái trong không gian sống và làm việc mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được đánh giá cao trong nhiều công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, Rockwool đặc biệt phù hợp cho những nơi yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cản âm một cách tối ưu mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sử dụng Panel Rockwool là giải pháp thông minh cho những ai tìm kiếm sự bền bỉ và an toàn trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường. Nhờ cấu trúc sợi đặc biệt, tấm panel này ngăn không cho nước thấm qua, bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của độ ẩm, giúp duy trì chất lượng không khí trong nhà. Ngoài ra, Rockwool còn có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng, giúp gia tăng độ bền và an toàn cho công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng giá. Lõi Rockwool với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, công trình sẽ có tuổi thọ lâu dài hơn, tiết kiệm chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh về hiệu suất mà còn về tài chính trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool được ưa chuộng tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có độ bền cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Sử dụng Panel Rockwool trong các dự án xây dựng không chỉ làm giảm tải trọng cho móng mà còn gia tăng khả năng chống cháy, nâng cao an toàn cho công trình. Ngoài ra, với tính thẩm mỹ cao, panel này đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại, phù hợp với xu hướng thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng trong kiến trúc hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần độ an toàn chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo môi trường làm việc thoải mái. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool làm cho nó trở nên phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, nơi yêu cầu điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khắt khe.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được chế tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc của tấm panel này tạo nên những sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn một cách hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu cao về việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt của tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Để tối ưu hóa khả năng bảo vệ, lớp sơn phủ bề mặt thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những loại sơn này không chỉ giúp tấm ốp chịu đựng tốt hơn với tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy và không thấm nước của Glasswool cùng với trọng lượng nhẹ đã làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sự ứng dụng rộng rãi của lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững trong môi trường, đồng thời góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng có khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường tính năng chống cháy mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao và độ bền lâu dài.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và khả năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong phòng chống tiếng ồn và nhiệt độ.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ cũng như giảm thiểu tiếng ồn. Thường được sử dụng ở các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, tấm panel này không chỉ tạo ra môi trường làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình, đáp ứng nhu cầu bảo vệ sức khỏe con người.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bên trong là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu lực tốt giúp panel Glasswool thích hợp cho nhiều loại hình công trình, như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho tòa nhà.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ ưu thế vượt trội. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng cũng không sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool, đồng thời còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool đáng kể hơn. Ngoài ra, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, tạo thuận lợi trong thi công tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn không biến chất và duy trì hiệu quả cách nhiệt. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững hơn, mang lại tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dự án yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu khác, do đó đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng nghĩa với việc không làm tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt, còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời nổi bật hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, Glasswool tối ưu hiệu quả xây dựng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, mặc dù không rẻ hơn, Glasswool thể hiện sự an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với đồng tiền bỏ ra.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho người lao động. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool không chỉ không bám bụi và không hút ẩm mà còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, tấm panel còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, nhất là ở điều kiện nhiệt độ thấp. Thêm vào đó, tính năng chống ẩm, chống thấm, cùng với trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. EPS nhẹ, dễ gia công và có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường là tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ tạo độ bền mà còn bảo vệ lớp lõi. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp tăng cường độ bền, làm cho sản phẩm hoạt động hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường chịu tải trọng và cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài bảo vệ hệ thống khỏi tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Sự hiệu quả này giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Đặc biệt, trong các kho đông sâu, tính ổn định nhiệt độ cực kỳ quan trọng để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các vật phẩm y tế. Sử dụng panel cách nhiệt bền bỉ là giải pháp tối ưu cho bảo quản an toàn và hiệu quả.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS với khả năng không thấm nước giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp trong môi trường ẩm ướt. Sự an toàn này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, từ đó nâng cao hiệu quả lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt này, mức độ giảm thiểu đạt khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm Panel này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng được thi công nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt cũng giúp doanh nghiệp nhanh chóng triển khai các kho lạnh theo nhu cầu sử dụng. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao năng suất trong các hoạt động bảo quản hàng hóa.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS là một giải pháp thân thiện với môi trường, vì có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải mà còn hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định cam kết phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả hơn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh chuyên dụng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm, không ngấm nước, mang lại môi trường khô ráo, sạch sẽ, lý tưởng cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, vì vậy không phù hợp cho các kho có yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng tấm Panel PU giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho có thể chịu tải tốt, đồng thời thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không bền vững khi phải đối mặt với hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, panel PU đảm bảo tính linh hoạt cao và kín khí tốt. Khi kho cần di chuyển, PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như panel EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản sản phẩm.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong thời gian dài, panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì nhờ vào tính năng bền bỉ, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các dự án nhỏ với điều kiện sử dụng hạn chế. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay ngày càng chú trọng đến việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Sử dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo môi trường lý tưởng cho thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tránh được sự cần thiết phải lắp đặt hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém, làm cho việc bảo quản thực phẩm trở nên tiện lợi và hiệu quả hơn.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hoàn hảo, tấm Panel không chỉ bảo vệ chất lượng rượu vang, bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh là một cách hiệu quả để đảm bảo hương vị và giá trị của sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn thường chịu ảnh hưởng lớn của nhiệt độ cao. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp ngăn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất cho các khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của loại panel này đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng panel PU sẽ giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong bối cảnh nhu cầu y tế ngày càng tăng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, cùng với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài việc cách nhiệt tốt, panel lò sấy còn có tính năng chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng trong thi công, lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý chống oxy hóa, giúp duy trì tính năng và thẩm mỹ theo thời gian, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong trường hợp mưa, đảm bảo sự ổn định và bền bỉ cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen nhau với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các tấm bông liên kết chặt chẽ thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự liên kết tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá là Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bề mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất trong môi trường nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, với các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những ứng dụng và ưu điểm riêng. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu cách âm và cách nhiệt cơ bản. Tấm 100kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các khu vực có nhiệt độ cao. Tấm 120kg/m3 nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm xuất sắc, thường được áp dụng trong các lò sấy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt của các công trình. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao và ổn định. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm chi phí vận hành và nâng cao tuổi thọ của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt cũng giúp lưu giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc và tăng độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt cao, từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Chất liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel giữ được hình dạng mà còn cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu quản lý nhiệt độ chính xác, đảm bảo hiệu quả sản xuất và tăng cường độ bền cho hệ thống.
- Chống cháy tốt
Tấm Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có chức năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả cho những khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sự an toàn và bảo vệ từ tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và bảo vệ tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì hiệu suất tốt trong môi trường ẩm ướt. Sự bền bỉ của vật liệu không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho lò sấy nông sản và thực phẩm. Đặc biệt, khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp, cải thiện hiệu quả sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, nhờ đó tối ưu hóa thời gian vận hành. Việc tiết kiệm chi phí năng lượng không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất, đảm bảo hiệu suất cao trong quá trình hoạt động, đồng thời tiết kiệm nguồn lực một cách đáng kể.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Ưu điểm này không chỉ tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, nâng cao tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy. Đây là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp cần tính ổn định cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hóa hiệu suất lò sấy. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và duy trì hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt cần thiết cho các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giảm tổn thất năng lượng, đảm bảo sự đồng đều trong quá trình sấy. Nhờ đó, chất lượng dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm được bảo toàn, mang lại sản phẩm cuối cùng an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hạt, ngũ cốc và gỗ. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hại trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, các tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện nay.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc nghiêm ngặt. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là cần thiết để bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố tiêu cực, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Panel lò sấy cung cấp không gian làm việc ổn định, góp phần duy trì chất lượng dược phẩm. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp hữu hiệu trong các nhà máy chế biến gỗ, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thiết bị này giúp sấy khô các tấm gỗ, hạn chế tình trạng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ cấu trúc và chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để tối ưu hóa quá trình sấy khô vải và quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí hoạt động, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này giúp các doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp tiến hành quá trình sấy cần thiết, tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác. Điều này không chỉ giúp giảm độ ẩm mà còn bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ có tấm panel lò sấy, các cơ sở chế biến có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel sấy gỗ cải thiện độ bền và đồng nhất của xi măng, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng, góp phần hiện đại hóa quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này không chỉ giúp loại bỏ ẩm mà còn ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và tổn hại do nhiệt độ vượt mức cho phép. Tấm panel lò sấy được thiết kế để cung cấp môi trường sấy ổn định, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Sử dụng công nghệ hiện đại trong lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và kéo dài tuổi thọ của các linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất, đặc biệt là trong việc tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đã áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo tính đồng đều và ổn định trong quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long, Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ mặt cắt và kết cấu lõi mà còn cung cấp thông tin về lớp phủ và tính năng nổi bật của sản phẩm. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao, cho đến các vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bộ hình ảnh sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ giúp gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trong số đó có các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có ứng dụng riêng biệt trong xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa với chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ và linh hoạt theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng phổ biến trong các thiết kế hiện đại nhờ tính năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, thường là các thanh ray và bánh xe, cùng với phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa và các thiết bị điều chỉnh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại độ bền và khả năng vận hành mượt mà.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long, Vĩnh Long
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Long là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong mọi điều kiện khí hậu. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn khẳng định được vị thế của thương hiệu Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn phù hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sử dụng tấm panel đảm bảo hiệu quả năng lượng và chất lượng công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt chính là lựa chọn tối ưu cho hiện đại hóa xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính năng chịu nhiệt cao, những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc ứng dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn giữ an toàn cho người lao động trong môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có công dụng cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư muốn hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Long, Vĩnh Long không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Vĩnh Long, Vĩnh Long, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, hạn chế tối đa việc bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Cuối cùng, Tấm Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long, Vĩnh Long chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Với những thông tin đã được chia sẻ, Triệu Hổ hy vọng rằng quý khách hàng sẽ có thêm kiến thức để đưa ra quyết định đúng đắn về vật liệu xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng Triệu Hổ!