Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Uông Bí, Quảng Ninh “Giảm giá chỉ trong hôm nay”

5/5 - (3292 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Uông Bí, Quảng Ninh | Ưu đãi lớn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Uông Bí, Quảng Ninh là một sản phẩm đột phá trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Sản phẩm không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà còn đại diện cho cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu suất và tính bền vững được đặt lên hàng đầu. Việc áp dụng tấm Panel Cách Nhiệt sẽ giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và nguồn lực, đồng thời nâng cao chất lượng công trình. Đây chính là bước tiến cần thiết để xây dựng một tương lai bền vững và thông minh hơn cho ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Uông Bí, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, được chế tạo từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Đối với ngành xây dựng, tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là các yếu tố quan trọng, và Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp vượt trội, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống. Sản phẩm này mở ra nhiều cơ hội mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, khẳng định vị thế của mình trong xu hướng xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Uông Bí, Quảng Ninh

Tại Uông Bí, Quảng Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm sử dụng. Các tên gọi thông dụng bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Ngoài ra, sản phẩm còn được gọi là tấm cách nhiệt, tấm cách âm, và tấm lợp panel. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục như phòng lạnh và ngăn phòng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Uông Bí, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, nhẹ và dễ thi công. Với chi phí hợp lý, tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Để bảo vệ tấm ốp, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng, bảo đảm tránh được tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Những hạt polystyrene sau khi gia nhiệt nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Các bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, từ đó tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Trọng lượng của panel EPS giao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì bề mặt mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất làm nở từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và chi phí hợp lý. Do đó, panel EPS xốp thường là lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách âm cho các ứng dụng khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, được thiết kế để đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt và đặc biệt là chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS trong sản phẩm này tương tự như xốp thường nhưng đã được bổ sung các phụ gia chống cháy lan, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng an toàn và bảo vệ đáng giá này hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ polystyrene mở rộng, các tấm EPS này không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái tại các nhà máy và nhà xưởng. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được ứng dụng rộng rãi làm tường bao ngoài. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng nhiệt vào trong không gian sống. Bên cạnh đó, EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đồng nhất ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền bỉ. Từ đó, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với mức gốc. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Với khả năng này, panel EPS không chỉ thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn là lựa chọn tối ưu cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio – nơi yêu cầu cách âm tốt nhằm đảm bảo trải nghiệm âm thanh hoàn hảo cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng trong các hệ thống điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn, mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc trong dài hạn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng, vật liệu này không chỉ giảm bớt áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng. Sự tối ưu hóa trong trọng lượng giúp giảm thiểu chi phí thi công và thời gian thực hiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại. Nhờ đó, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không thải bụi hay khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian, nên xem xét thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng và an toàn cho sức khỏe. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giữ cho tấm panel kháng nước, chống gỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng chất thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có lợi thế kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng của nó rất cao, mỗi đơn vị chi phí đều mang lại giá trị lớn. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên, góp phần tiết kiệm đáng kể cho các dự án xây dựng và đầu tư.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt vượt trội. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Tại các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể lắp đặt ở trần để chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là sự thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao ở những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hay thư viện, đồng thời mang lại tính linh hoạt cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp đặt nền, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, mà còn dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt ở giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời cung cấp độ bền cơ học cao. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi mà còn được ưa chuộng nhờ tính năng an toàn cháy nổ, đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn. Nhờ vào các đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định trước các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tiên tiến cho việc cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Hai loại lõi chính được sử dụng là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. PIR không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt hơn mà còn có độ bền cao, giảm nguy cơ cháy nổ. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất và an toàn trong từng dự án xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa làm vật liệu bề mặt. Điểm khác biệt chính là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn, tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp nâng cao tính năng thẩm mỹ đồng thời đảm bảo sự an toàn trong quá trình sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình kiến trúc. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel đem lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống dễ chịu và yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tối ưu, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ tính bền vững và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng vượt trội, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, rất lý tưởng cho những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tối ưu hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tối đa tần số âm thanh truyền qua, đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, đặc biệt trong các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, dễ chịu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử tiên tiến của sản phẩm mang lại hiệu quả chống cháy xuất sắc, với nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Nhờ đó, panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực cao, giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Điều này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, ngay cả ở các vị trí cao, mà không cần thiết bị phức tạp. Từ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Nhờ lõi PU/PIR không thấm nước, sản phẩm không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp giảm thiểu các chi phí bảo trì. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải trong ngành xây dựng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, dễ dàng mà không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm được thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Tiến độ công việc được cải thiện rõ rệt, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến những tông nổi bật, sản phẩm này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu thiết kế khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ trong việc tạo ra các khu vực chức năng như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng việc giữ nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, với tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao, panel này đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, mà còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả khi có mưa, nâng cao tính năng sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra cấu trúc bông xốp và hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Rockwool giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo độ kết nối chặt chẽ và hiệu quả trong việc ngăn cản nhiệt. Qua đó, các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm kim loại bên trên và bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có độ bám dính tốt mà còn sở hữu độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục tiêu của thiết kế này không chỉ là tính thẩm mỹ mà còn nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng thể hiện khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình an toàn trước các nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc văn phòng, nơi cần không gian yên tĩnh và thoải mái. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không khí sống.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng cách âm, cách nhiệt và độ bền cao. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, cũng như trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Nhờ vào tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần nâng cao sự an tâm cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng an toàn và bền vững.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, cũng như ngược lại. Kết quả là, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong những kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm nhờ vào đặc tính vật lý vượt trội của chất liệu này. Với khả năng hấp thụ âm thanh cao, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào các công trình, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn bên trong phát tán ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề phổ biến trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng không khí mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và khả năng chống ẩm của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến ẩm mốc, nấm và hư hỏng. Bên cạnh đó, Rockwool cũng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tấm panel này dễ dàng tái chế, ít gây tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào việc phát triển bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với cấu trúc lõi bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập cao và ổn định cơ học vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu đựng các tác động ngoại lực mạnh mẽ mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng giúp giảm thiểu nguy cơ sửa chữa và bảo trì, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Vì vậy, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất rõ rệt. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì của công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách mà còn tạo ra môi trường sống an toàn, bền vững cho người sử dụng. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài hơn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được áp dụng phổ biến tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng công trình, đồng thời đảm bảo các tiêu chuẩn chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thực sự phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, hiệu quả và bền vững.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các nhà máy, kho xưởng cần tính năng chống cháy cao. Bên cạnh đó, đòi hỏi về cách âm trong các công trình như văn phòng, bệnh viện, trường học cũng được đáp ứng hiệu quả nhờ khả năng cách âm vượt trội của Rockwool, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sản phẩm cũng chống ẩm tốt, thích hợp cho các khu vực ngoài trời, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và bảo trì công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn hai mặt dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được làm từ sợi thủy tinh có cấu trúc sợi mịn và rỗng. Chính nhờ đặc điểm này, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt, mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt. với khả năng chống cháy và độ bền cao, tấm Panel Glasswool ngày càng được ứng dụng phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề mặt kết cấu duy trì vẻ đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi sáng. Nhờ những đặc tính này, lớp bề mặt kim loại góp phần tạo nên sự ổn định và bền bỉ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool ngày càng được ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định mà còn mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với tính năng an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, glasswool đã khẳng định được vị trí quan trọng trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc chống cháy, đồng thời cũng có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào các đặc tính này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m³ và 64kg/m³. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn tỷ trọng hợp lý giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại dựa trên độ dày, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có độ bền cao, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, mang lại sự thoải mái và hiệu quả trong sử dụng không gian.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, kết hợp ưu điểm cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Đặc tính bền chắc giúp tấm panel chịu được tác động từ môi trường bên ngoài, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại trong ngành công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy khi gặp nhiệt độ lên tới 300°C. Điều này giúp sản phẩm không phát sinh khí độc, tạo sự an toàn trong các tình huống hỏa hoạn, khác biệt hoàn toàn so với vật liệu EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc. Mặc dù PU có thể cải thiện tính chống cháy nhưng vẫn không đạt được độ an toàn tự nhiên như Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi và thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt, khác hoàn toàn so với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ. Với độ bền cao và tính năng ổn định suốt vòng đời, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần ít bảo trì và tuổi thọ dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các hợp chất gây hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm hiệu quả, panel bông thủy tinh không chỉ thân thiện với sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và bảo vệ môi trường là những ưu điểm nổi bật, khiến glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Dù so sánh với PU hay EPS, Glasswool vẫn không chỉ duy trì ưu điểm về trọng lượng mà còn vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool nổi bật với tính bền vững, trở thành giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai lớp bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện lạnh. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Với cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Điểm mạnh của PU/PIR nằm ở khả năng cách nhiệt xuất sắc, nhờ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, phổ biến như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho nhu cầu bảo quản an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh, được làm từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, bảo vệ hiệu quả khỏi sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt với sự hiện diện thường xuyên của nước đọng. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và giữ cho chất lượng luôn được đảm bảo.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chính từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Chúng có khả năng giảm khoảng 60% tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, đảm bảo hiệu quả cách âm tối ưu. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng trong các ứng dụng cách nhiệt mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này thực sự là giải pháp lý tưởng cho những yêu cầu cách âm nghiêm ngặt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng kho lạnh. Việc giảm bớt khối lượng cũng giúp hạn chế rủi ro trong quá trình vận chuyển và thao tác, đảm bảo an toàn cho công nhân. Từ đó, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, mang lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động đến môi trường. Các sản phẩm này được sản xuất từ vật liệu xanh, như PU và PIR, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và giảm ô nhiễm. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel không chỉ giúp bảo vệ hệ sinh thái mà còn tạo ra một lựa chọn bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất làm lạnh ổn định hơn so với EPS. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường có hiệu quả kém ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và làm tăng hóa đơn tiền điện, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm, và khả năng chống thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, là yếu tố quan trọng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong các kho lạnh dược phẩm. Sử dụng panel PU đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc trong điều kiện hoạt động liên tục là một hạn chế.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, tấm Panel dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo gỡ thường bị nứt, vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và tạm bợ, thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh có quy mô lớn và yêu cầu vận hành liên tục.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong thời gian gần đây, việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tính năng cách nhiệt tuyệt vời của panel PU. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản rượu vang và bia. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng và hương vị của nước uống mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với Panel PU, các nhà sản xuất có thể yên tâm về việc bảo quản sản phẩm trong điều kiện tốt nhất, nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là điều cần thiết. Các căn nhà có mái tôn thường gặp vấn đề về nhiệt độ cao, khiến cho việc tiêu thụ điện năng tăng lên khi sử dụng điều hòa. Tấm panel này không chỉ giảm nhiệt độ trong nhà mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác, tấm panel PU là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm cho nhiều gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nhiệt đới nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ mang lại một không gian sống thoải mái, dễ chịu, panel PU còn giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong nhà, tạo điều kiện thuận lợi cho sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày của cư dân trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm tại các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế nhạy cảm. Khả năng chống cháy của panel không chỉ tăng cường an toàn mà còn đảm bảo rằng các sản phẩm y tế quan trọng được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả của chúng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, với cấu trúc bao gồm lớp vỏ ngoài thường là tôn mạ kẽm, đi kèm với lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chủ yếu của lõi cách nhiệt là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, phù hợp với nhiều loại vật liệu lõi khác nhau. Ngoài khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này còn có tính năng chống cháy, chống chịu môi trường khắc nghiệt, và có thể dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài được xử lý chống oxy hóa giúp tăng độ bền và chống ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hoạt động tốt nhất cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, kết nối chặt chẽ, chèn kín toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cùng với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Với công nghệ hiện đại, độ bám dính giữa khối bông khoáng và kim loại rất tốt, giúp tấm panel có độ cứng cao và tính năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và linh hoạt, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu dễ dàng lắp đặt. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, đảm bảo hiệu suất cao cho các lò sấy công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Trong ngành công nghiệp lò sấy, tấm panel được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các thông số độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Tấm panel dày hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt này còn giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được tối ưu hóa với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính nguyên vẹn dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, nâng cao hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp đảm bảo an toàn tối đa và giảm thiểu rủi ro cho cả thiết bị và con người trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường có độ ẩm cao. Việc chống ăn mòn cũng góp phần quan trọng trong việc gia tăng tuổi thọ của lò sấy, đặc biệt khi hoạt động trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất cần thiết trong ngành sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc này giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó cắt giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này là rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ cứng cáp và tính bền bỉ, các panel này không chỉ tăng cường độ an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn nâng cao tính bền vững của sản phẩm trong suốt quá trình hoạt động. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng cao giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel giúp cho việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, rút ngắn thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy thực phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy hỗ trợ quá trình sấy các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp nâng cao hiệu suất sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể tận hưởng thực phẩm an toàn và giàu dinh dưỡng hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, lò sấy được trang bị tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo độ an toàn và giá trị kinh tế cho người tiêu dùng.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp tối ưu, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Các tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn ngừa tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hay quá thấp, từ đó bảo vệ dược liệu và đảm bảo hiệu quả điều trị. Việc sử dụng panel sấy không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng công nghệ hiện đại này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy tính bền vững trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng phổ biến tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp bảo vệ các loại vải khỏi nhiệt độ cao, giữ cho chất lượng và độ bền của sản phẩm. Thêm vào đó, việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy giữ vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này liên tục và ổn định, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất và bảo quản hương vị, giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng năng suất mà còn giảm thiểu thất thoát trong quá trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nhờ đó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối là cần thiết để bảo vệ các sản phẩm khỏi tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của linh kiện. Công nghệ này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm, mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sấy nguyên liệu. Các tấm này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định cho việc sấy. Quá trình này không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, bảo vệ các hóa chất khỏi ảnh hưởng tiêu cực trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vậy, hiệu quả sản xuất được nâng cao, tiết kiệm chi phí và tài nguyên.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh rất chú trọng đến quá trình nung nóng sản phẩm. Để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung, việc sử dụng panel lò sấy là cần thiết. Những tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp tăng cường hiệu suất sản xuất, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào việc cải thiện điều kiện nung, chất lượng sản phẩm cũng được bảo vệ tốt hơn, góp phần nâng cao sự cạnh tranh trong ngành.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Uông Bí, Quảng Ninh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao, chống thấm tốt, đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, đều giúp bạn dễ dàng hình dung. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, mang đến thông tin cần thiết và hỗ trợ quyết định hiệu quả trong quá trình thiết kế.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, đảm bảo tính ổn định và bền vững cho công trình xây dựng. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ giúp bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung và bo đáy chắc chắn, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại cho không gian sống, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và nâng đỡ, cùng với phụ kiện phụ trợ nhằm đảm bảo sự vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Uông Bí, Quảng Ninh

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Uông Bí, Quảng Ninh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng cho thấy sự đầu tư kỹ lưỡng về mặt thiết kế và lắp đặt. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng, tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho mái nhà và tường vách, đặc biệt trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Với tính năng vượt trội, chúng đảm bảo sự bền vững và hiệu quả cho mọi công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm tiền điện cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống. Chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các sản phẩm này được thiết kế với vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Nhờ vào khả năng này, tấm panel cách nhiệt rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho bãi chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ nâng cao sự thoải mái trong sinh hoạt mà còn bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nguồn ồn khác.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Uông Bí, Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Uông Bí, Quảng Ninh, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu kho hàng trải dài toàn quốc, đảm bảo rằng sản phẩm được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi đặt hàng tại đây.

Tóm lại, Tấm Panel Cách Nhiệt Uông Bí, Quảng Ninh là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại. Với sự đảm bảo về chất lượng và tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này hứa hẹn sẽ mang đến hiệu quả tối ưu cho bất kỳ dự án nào. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp nhất. Sự tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ giúp bạn có được quyết định sáng suốt. Liên hệ ngay hôm nay để khám phá những giải pháp tối ưu cho công trình của bạn!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.