Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh, Trà Vinh | Bảo đảm nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh, Trà Vinh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh, Trà Vinh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh, Trà Vinh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh, Trà Vinh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Trà Vinh, Trà Vinh | Bảo đảm nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang đến những ưu việt vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt và thi công. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn thể hiện tính hiệu quả trong việc tối ưu hóa nguồn lực. Thay vì sử dụng tường gạch và lớp vữa tốn thời gian, dòng sản phẩm này kết hợp công nghệ tiên tiến, góp phần tạo nên những công trình bền vững và thân thiện với môi trường. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy sự chuyển mình từ những phương pháp truyền thống sang những giải pháp kiến tạo thông minh hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu phát triển của thời đại mới.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh, Trà Vinh
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, độ nặng và khả năng cách nhiệt kém ngày càng rõ ràng, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi lên như một giải pháp hoàn hảo. Tấm Panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Trà Vinh, Trà Vinh
Tại Trà Vinh, Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng phổ biến, được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, hay tấm sandwich panel. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách nhiệt, cách âm, và lợp mái. Với thiết kế đa dạng, tấm panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, tấm panel đường kính lớn và trọng lượng nhẹ rất phù hợp cho nhiều công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp, cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí và năng lượng hiệu quả.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Trà Vinh, Trà Vinh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, mang đến sự thuận tiện cho các công trình xây dựng. Tấm EPS thường được sử dụng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các kho lạnh, nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này đảm bảo bề ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết, giữ gìn màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thường có gân chạy ngang tấm panel để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa các bề mặt mà còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm cung cấp khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu như ở tôn mặt ngoài. Điều này bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên lựa chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất nén từ 20 – 50 lần và gia nhiệt trong khuôn, panel được hoàn thiện với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời sở hữu trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều công trình xây dựng và ứng dụng khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu hiện đại được thiết kế với lõi xốp EPS, kết hợp với các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Không những mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt ưu việt, panel này còn góp phần bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng nhờ vào tính năng vượt trội trong việc ngăn chặn cháy lan, panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy và nhà xưởng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, panel EPS vách trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao của các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Bên cạnh đó, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, tường được bảo vệ khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe cư dân. Đây là lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này rất hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa. Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút cùng lớp xốp khít, mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc tính này cho phép tấm panel hấp thụ và hạn chế âm thanh hiệu quả, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu dùng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng trong quá trình vận hành. Khi được lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cao mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa các thiết bị máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình cần giảm tải trọng kết cấu. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS giúp giảm đáng kể khối lượng công trình, đặc biệt là trong xây dựng nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn, từ đó giảm chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn và bền vững trong thiết kế xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tái sử dụng và tính an toàn trong sử dụng. Với thành phần không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại, sản phẩm này cũng đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, vì vậy cần cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và ô nhiễm môi trường, đồng thời tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm đáng kể cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt tốt cũng góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thích hợp để sử dụng làm vách ngăn trong văn phòng các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS cũng là giải pháp thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng cũng khiến Panel EPS phù hợp cho những dự án cần sự linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. với ưu điểm vượt trội là khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, ứng dụng Panel EPS để lắp nền trong công trình công nghiệp cũng mang lại hiệu quả cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì không gian vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel PU/PIR được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chịu lực, mang lại sự bền vững và độ an toàn cao cho công trình. Đặc biệt, vật liệu này còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ tài sản cũng như sức khỏe con người. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng thi công dễ dàng đã khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, duy trì tính năng theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm cho phép chịu được các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc tiêu thụ năng lượng và bảo vệ không gian sống. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), loại bọt này được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn việc trao đổi nhiệt. Trọng lượng của Panel PU thường giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo tính nhẹ và dễ thi công. Một lựa chọn cải tiến hơn là Polyisocyanurate (PIR), với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Các tính năng này giúp PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng cần độ an toàn cao. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất năng lượng tối ưu mà còn nâng cao độ bền của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da người khi tiếp xúc. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc hàng ngày.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu dành cho các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này ngăn ngừa sự oxi hóa và mài mòn, đảm bảo tính bền vững cho tường ngoài. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được áp dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình bền vững và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì mức nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bền vững môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số (Hz) tới 60% – 80% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc và văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để ốp tường cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng và cải thiện chất lượng âm thanh.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn ngừa sự lây lan của lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp giảm thiểu khói độc phát sinh, mang lại an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho đây trở thành giải pháp ưu việt cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Kết cấu ba lớp của panel bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp tăng cường khả năng chịu lực mà vẫn giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà còn tiết kiệm thời gian, chi phí cũng như giảm thiểu sử dụng máy móc phức tạp. Do đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước và hoàn toàn không bị mốc hay mục, khác biệt với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, sản phẩm này giúp duy trì độ bền cho công trình, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm rác thải xây dựng, một vấn đề nhức nhối trong ngành xây dựng. Do đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường hiện nay.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và tính linh hoạt. Sản phẩm được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Quy trình thi công nhanh chóng, dễ dàng thực hiện mà không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, dự án có thể hoàn thành trong thời gian ngắn, tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, góp phần tối ưu hóa quá trình xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này có khả năng đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều dự án khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong các ứng dụng thực tế, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Nhờ đó, các kho bãi và nhà kho có thể duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bên trong là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, panel Rockwool sở hữu những tính năng vượt trội như khả năng cách nhiệt tốt, chịu nhiệt độ cao, và đặc biệt là khả năng chống cháy, bảo đảm an toàn cho công trình. Ngoài ra, tính năng giảm tiếng ồn của tấm panel này cũng rất đáng chú ý, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, từ nhà ở đến các nhà máy, xí nghiệp.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn đều vào các vị trí khác nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết vững chắc thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, từ đó tăng cường độ cứng cho tấm panel bông khoáng, đáp ứng tốt yêu cầu sử dụng trong xây dựng hiện nay.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện nghi và an toàn cho người dùng trong môi trường làm việc.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phục vụ nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng khác nhau, phù hợp cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thường thấy trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Với tỷ lệ chịu lửa cao, tấm panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ người sử dụng và tài sản một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản, con người và môi trường quanh khu vực xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt. Lõi Rockwool sở hữu hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được giữ ổn định. Bên cạnh việc bảo đảm hiệu quả hoạt động của các hệ thống, việc sử dụng panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng cách âm tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool tạo ra một lớp chắn âm thanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn gia tăng giá trị cho công trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, từ đó bảo vệ sức khỏe con người và ngăn chặn các hư hại cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nhờ đó giúp duy trì độ bền của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sản phẩm này mang lại giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng và bảo trì.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi xốp, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và bảo vệ công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Đặc biệt, Rockwool thân thiện với môi trường, có thể tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không gặp phải hư hỏng. Nhờ vào khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, sản phẩm này đảm bảo bảo vệ công trình khỏi các tác động bên ngoài, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của công trình. Sự bền bỉ và độ ổn định của panel Rockwool không chỉ đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn mà còn tạo điều kiện cho việc thi công và bảo trì thuận lợi, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài là rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó giảm chi phí điện năng hàng tháng. Ngoài ra, với tính năng chống cháy hiệu quả, vật liệu này giảm thiểu rủi ro sự cố cháy nổ, góp phần giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Tuổi thọ dài của công trình khi sử dụng panel Rockwool cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí tổng thể.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này thường được sử dụng trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, giúp tối ưu hóa quá trình thi công và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn nâng cao khả năng chống cháy, đáp ứng tốt nhu cầu về an toàn và tiết kiệm năng lượng. Tính thẩm mỹ của panel cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình xây dựng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, sản phẩm này có khả năng chống cháy vượt trội với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh tính năng chống cháy, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, rất thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các giải pháp bảo quản thực phẩm, kho lạnh, phòng sạch và cả trong các khu vực ngoài trời, đảm bảo đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất với kết cấu chắc chắn. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền vững và bảo vệ lõi bên trong. Lõi panel được làm từ bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với cấu trúc sợi mịn và rỗng. Đặc điểm này giúp tấm Panel Glasswool giảm thiểu việc truyền nhiệt và âm thanh, rất phù hợp để sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng làm việc và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội của mình, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đặc điểm này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Để nâng cao hiệu quả bảo vệ, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt xuất sắc mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Chất liệu này không chỉ bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm có khả năng chống cháy. Ngoài ra, lớp cách nhiệt này còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Sự kết hợp giữa các yếu tố này tạo nên một giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ và cách nhiệt trong xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, và đặc tính chịu lực của tấm panel, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có công dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng và sản xuất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ đảm bảo môi trường làm việc thoải mái mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy tuyệt vời. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt khiến Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc sợi thủy tinh, sản phẩm không bắt lửa và không duy trì cháy, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. So với các loại vật liệu khác như EPS, dễ cháy và sinh khói độc hại, hay PU, mặc dù có thể có thêm phụ gia chống cháy nhưng không an toàn bằng, Glasswool thể hiện sự vượt trội về tính an toàn và bảo vệ sức khỏe. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công, phù hợp cho các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng cách âm vượt trội so với các loại lõi như EPS và PU, nhờ vào cấu trúc rỗng của nó. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu với nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn nước, chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt xuất sắc. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm Panel Glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, panel này không chứa Amiang, một chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Với khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện cam kết với sự phát triển bền vững trong xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả vượt trội trong ngành xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Không như EPS, sản phẩm này mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, qua đó giảm chi phí xây dựng. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp bảo vệ bên ngoài, thường làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa, có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc tính cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp này bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải nhẹ và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống tác động môi trường.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này tạo điều kiện cho kho lạnh hoạt động ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này đảm bảo bảo quản tốt các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào những tính năng này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng và giữ chất lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh đến 60% so với mức thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công và vận chuyển. Với đặc tính nhẹ, các tấm panel dễ dàng được di chuyển và lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí lao động đáng kể. Việc thi công bằng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng của công trình. Sự tiện lợi này là lý do chính để nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng panel trong thiết kế kho lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu suất bảo quản hàng hóa trong kho lạnh. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và yếu tố thân thiện với môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ trong khoảng -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế trong bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh làm từ Polyurethane (PU) là một giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường lạnh. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm, không thấm nước, đảm bảo môi trường kho luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về độ an toàn và chất lượng. Trong khi đó, tấm panel EPS có khả năng thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và độ tin cậy cho ngành dược.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm, như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm chi phí năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không biến dạng, làm cho kho có khả năng chịu tải cao, phù hợp cho môi trường có tần suất di chuyển lớn. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế theo dạng module, tấm panel này có khả năng tháo lắp dễ dàng nhờ khớp nối camlock, giúp nâng cao tính linh hoạt và đạt độ kín khí tốt. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Việc tách rời tấm EPS thường dẫn đến tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu nguy cơ lão hóa, xuống cấp. Điều này đảm bảo cho hiệu suất vận hành kho lạnh liên tục và hiệu quả. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm mang lại hiệu quả tuyệt vời với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đầu tư vào panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm bảo quản tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Tấm panel này không chỉ giữ nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các hệ thống bảo quản khác. Nhờ vào tính năng vượt trội, sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu, đảm bảo hương vị và chất lượng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh làm giải pháp cách nhiệt cho nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này không chỉ được ứng dụng cho tường mà còn cho trần nhà, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, từ đó tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả, giúp cải thiện môi trường sống mà không tốn kém như nhiều phương pháp khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mà còn hạn chế sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tại các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, mà còn có khả năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho quá trình sấy. Bên ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong được cấu thành từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp ngoài có thể được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo sự bền vững và hiệu quả cách nhiệt. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi, và có tính năng chống cháy hiệu quả. Nhờ vào đặc tính vượt trội như khả năng chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này thiết kế có gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Điều này giúp tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao và bền lâu.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhằm tối ưu hóa độ cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ giữa các lớp với nhau qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa khối bông khoáng và tấm kim loại, tạo ra độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nấu chảy ở nhiệt độ 1600 độ C để tạo ra các sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có những điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, giúp tăng tính năng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo bề mặt không bị tróc sơn dưới tác động của nhiệt. Việc lựa chọn vật liệu này giúp nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 mang đến hiệu suất cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Tấm 120kg/m3 thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu độ bền và khả năng chống lửa cao, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, mang đến nhiều lựa chọn cho các ứng dụng khác nhau. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất tốt hơn trong việc cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho lò sấy. Do đó, việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giảm thiểu tổn thất nhiệt trong lò, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn bên trong lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này đóng góp vào hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế panel, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, panel không bị biến dạng hay giảm hiệu quả cách nhiệt theo thời gian, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho quá trình sấy, góp phần nâng cao năng suất làm việc.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, giúp nâng cao khả năng bảo vệ trong các môi trường công nghiệp. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền lửa, giảm nguy cơ xảy ra hỏa hoạn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực có tiềm ẩn rủi ro lớn, đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị. Sử dụng panel lò sấy hiệu quả có thể giúp giảm thiểu tổn thất và duy trì hoạt động liên tục, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi môi trường ẩm ướt có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn của panel giúp duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất nhờ vào panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Công nghệ này là một lựa chọn thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi panel được sử dụng ở các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào tính chất này, hệ thống lò sấy không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và quá trình sấy. Việc lựa chọn panel chịu tải tốt sẽ góp phần cải thiện hiệu suất hoạt động và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, mất an toàn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Ưu điểm nổi bật của tấm panel lò sấy chính là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết đơn giản cho phép quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo khả năng giữ nhiệt tốt mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một trong những ứng dụng quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo toàn chất dinh dưỡng trong quá trình sấy. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy lý tưởng, đảm bảo chất lượng và thời gian bảo quản lâu dài. Sự kết hợp giữa công nghệ và chất liệu hiện đại trong panel lò sấy làm tăng hiệu suất sản xuất thực phẩm khô.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm Panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định, từ đó bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi tình trạng nhiễm ẩm hay hư hỏng. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cho người sản xuất. Sử dụng tấm Panel sấy, ngành nông sản có thể nâng cao giá trị và độ bền của sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào sự ổn định này, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được bảo đảm, góp phần nâng cao chất lượng trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô tấm gỗ. Việc sấy khô đúng cách giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này mang lại khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Đồng thời, việc sử dụng panel giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó làm giảm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Ứng dụng này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Sau khi đông lạnh, các sản phẩm cần được sấy để loại bỏ độ ẩm dư thừa, ngăn ngừa sự hình thành tinh thể băng và giữ nguyên hương vị. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sấy. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt và công nghệ hiện đại, panel lò sấy mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm năng lượng cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình này, việc sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy đảm bảo rằng linh kiện được bảo quản trong môi trường tối ưu, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát điều kiện sấy là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu suất hoạt động của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy rất quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao duy trì môi trường ổn định, góp phần giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các sản phẩm điện tử đảm bảo chất lượng cao hơn và quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Đồng thời, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác cũng đảm bảo chất lượng sản phẩm, tạo ra những sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh, Trà Vinh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết chỉ trong chốc lát.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu trong xây dựng, góp phần kết nối và hỗ trợ vận hành hiệu quả. Chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Chúng không chỉ giúp gia tăng tính ổn định cho toàn bộ công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ và sự bền bỉ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là bộ phận thiết yếu đảm bảo cho cửa đi Panel có độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành hiệu quả. Hệ thống cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo tính bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích sử dụng. Để lắp đặt và hoàn thiện cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính năng cố định cho cửa. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, chốt, và bộ khóa, giúp cửa hoạt động trơn tru và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao hiệu suất và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Trà Vinh, Trà Vinh
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Trà Vinh phản ánh sự chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, các tấm panel được lắp đặt với sự tỉ mỉ, thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo hiệu quả cho các công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao. Triệu Hổ đang khẳng định vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, chúng thường được áp dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Thêm vào đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy giúp bảo vệ công trình vững chắc trong suốt quá trình sử dụng, nâng cao hiệu quả xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này được thiết kế với tính năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho con người và tài sản trong môi trường công nghiệp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp đặc trưng, chúng hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh, chẳng hạn như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Trà Vinh, Trà Vinh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng với các sản phẩm như panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Trà Vinh, đảm bảo sự thuận tiện và nhanh chóng cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn giữ được trạng thái tốt nhất, không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Kết lại, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Trà Vinh, Trà Vinh chính hãng mà Triệu Hổ cung cấp không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cho mọi công trình. Với những thông tin và kiến thức chuyên sâu đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng rằng quý khách hàng sẽ có những quyết định chính xác và kịp thời trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng xây dựng của mình một cách thành công nhất.