Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thủ Dầu Một, Bình Dương | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thủ Dầu Một, Bình Dương | Hiệu quả đáng kể | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Dầu Một, Bình Dương là sản phẩm đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, khẳng định xu thế hiện đại với nhiều lợi ích vượt trội. Với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí và mang lại hiệu quả sử dụng cao. So với tường gạch truyền thống, tấm panel được lắp đặt nhanh chóng hơn, giảm thiểu công sức lao động và thời gian chờ đợi. Đây không chỉ là một giải pháp thi công mà còn là một bước tiến lớn trong việc xây dựng các công trình bền vững và thông minh. Sự chuyển mình này không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn thể hiện tinh thần tiên phong của tỉnh Bình Dương trong việc áp dụng công nghệ mới, nâng cao giá trị và chất lượng công trình xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bảo vệ bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc lựa chọn tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành xu hướng, bởi chúng khắc phục được nhiều nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Sự đa dạng về ứng dụng của tấm Panel Cách Nhiệt còn mở ra cơ hội mới trong lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở, mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường cao.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm nổi bật tại Thủ Dầu Một, Bình Dương, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc tùy theo từng ứng dụng và đặc điểm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả trong việc cách âm và ngăn phòng. Với nhiều tính năng vượt trội, tấm panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và trang trí nội thất.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thủ Dầu Một, Bình Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiện đại trong xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này có ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp tối ưu ở phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ khỏi ảnh hưởng thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt bên trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn bên ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh. Panel EPS có vách chắc chắn, nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, giá thành phải chăng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho công trình xây dựng, kết hợp giữa tính năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được gia cố bằng các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại là vô cùng giá trị. Panel EPS xốp chống cháy lan đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho những công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Panel EPS thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp ngăn cản ảnh hưởng của nhiệt độ, duy trì sự thoải mái cho không gian bên trong. Ngoài ra, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Panel EPS đồng thời bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng và tăng tuổi thọ cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài hiệu quả. EPS không chỉ chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong thời gian 15-20 phút mà còn có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh ở mức khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm nổi bật này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS không chỉ lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện mà còn phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc cũng được giảm thiểu. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình cần giảm tải trọng kết cấu. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS không chỉ giúp giảm áp lực lên nền móng mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc thi công nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu này hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Do đó, việc sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian quý báu mà còn giảm thiểu chi phí xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm, thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hay khí có hại khi sử dụng, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi sử dụng nhiều lần, và thay mới khi cần thiết để duy trì chất lượng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cao trong xây dựng mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và mưa, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ những ưu điểm này, việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hoá chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí là lợi ích nổi bật của sản phẩm này, cho phép tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, tuổi thọ của panel EPS có thể kéo dài hàng chục năm, giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, đảm bảo sự ổn định và kinh tế cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn mà còn được dùng để làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Thêm vào đó, panel này cũng là giải pháp thay thế tốt cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, chúng tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong thiết kế không gian.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như việc dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng để lắp nền trong công trình, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng thí nghiệm và phòng sạch, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các loại tấm này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Thiết kế đặc biệt của tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và sản xuất, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý chuyên sâu, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo rằng sản phẩm có thể chịu đựng được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong không gian. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn so với PU. Nhờ những đặc tính nổi bật này, lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mặt của panel là mặt trong không có các đường gân sâu như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc này không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU giúp duy trì môi trường sống thoải mái, yên tĩnh, trong khi khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt là những yếu tố quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng đối diện với yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp lõi PU, sản phẩm này không chỉ chống ăn mòn, oxi hóa mà còn mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa, qua đó tiết kiệm năng lượng. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, hạn chế sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các môi trường có chênh lệch lớn. Nhờ đó, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tới 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này có tác dụng làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được ứng dụng phổ biến làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lan tỏa của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, cho thấy sự an toàn vượt trội. Giải pháp này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về an toàn, như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Khác biệt với tường gạch hay bê tông, panel này được cấu tạo từ ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn rỉ sét và chống lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không phát sinh mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR bảo đảm độ bền cao, giữ cho công trình ổn định và lâu dài, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi hiện đại không chứa CFC, qua đó bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Bên cạnh tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel còn có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn nguyên liệu mà còn giúp tối ưu hóa chi phí cho các dự án. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian hoàn thiện công trình mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc cho công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo cảm giác hiện đại, sạch sẽ. Đặc biệt, màu sắc của panel có thể tùy chọn linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến các gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ tinh tế. Việc lắp đặt dễ dàng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, panel PU/PIR thường được áp dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng tư như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sử dụng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường của panel PU/PIR khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích trong các công trình xanh, mang lại độ bền cao và dễ bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp ở giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu độ ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu. Chính vì vậy, tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này đảm bảo không bị biến chất theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7 mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho công trình. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, vật liệu này có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo tính đồng nhất và liên kết chặt chẽ. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới, quá trình liên kết được thực hiện thông qua keo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn sở hữu độ cứng cao, giúp tăng cường tính bền vững cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn bên ngoài. Điều này bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này nhằm đảm bảo an toàn, giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, phục vụ các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, góp phần hiệu quả vào việc cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi hỏa hoạn.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ an toàn và cải thiện không gian sống. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy vượt trội. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này lý tưởng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, đặc biệt trong các không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường làm việc và sống dễ chịu hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình, từ nhà xưởng đến tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các khu công nghiệp và công trình dân dụng có yêu cầu cao về độ bền. Hơn nữa, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ tính mạng của người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là giải pháp an toàn cho các công trình. Với tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo không bị biến dạng hay hư hỏng khi tiếp xúc với lửa. Điều này rất quan trọng trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro, tạo điều kiện an toàn tối ưu cho người lao động và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel này còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc sợi khoáng đặc biệt. Với khả năng tiêu âm vượt trội, nó giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại, mang lại môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng tấm Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và sức khỏe.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, từ đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ kết cấu công trình khỏi hư hại. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ, duy trì độ bền của công trình theo thời gian.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và các tác nhân gây hại khác. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng có tính năng chống thấm hiệu quả, bảo vệ kết cấu xây dựng khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ nước. Hơn nữa, Rockwool là sự lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập cao. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi các lực tác động mạnh mà còn đảm bảo độ ổn định cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Điểm mạnh này khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền và an toàn. Thêm vào đó, khả năng cách nhiệt và chống cháy cũng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, vật liệu này giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ tăng cường an toàn mà còn giảm nguy cơ hư hỏng do cháy, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì. Thời gian sử dụng lâu dài của panel cũng góp phần làm giảm tổng chi phí cho công trình, tạo ra giá trị đầu tư bền vững cho chủ sở hữu.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang đến môi trường sống thoải mái mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ của không gian nội thất. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời cho phép điều chỉnh cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool hỗ trợ giảm tải trọng cho móng, chống cháy hiệu quả, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về an toàn và tiết kiệm năng lượng trong xu thế xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh mịn và rỗng trong lõi giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn truyền qua các bức tường. Do đó, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng nhờ khả năng duy trì môi trường sống thoải mái và yên tĩnh.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ quan trọng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi sáng, mang lại tính thẩm mỹ và bền vững cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và tấm cách âm, với thành phần chính là sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước cùng với trọng lượng nhẹ làm cho lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc ứng dụng Glasswool trong các giải pháp cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, góp phần bảo vệ môi trường. Đây chính là giải pháp hiện đại đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt ngày càng cao trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quy trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp tăng cường độ bền trong điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn sở hữu khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp tạo ra môi trường trong lành và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng đa dạng, thường từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Mỗi tỷ trọng có tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Có cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các bức tường nội thất như trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Nhờ vào tính năng vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tạo không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lớp lõi từ sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, đảm bảo độ bền chắc và khả năng chịu lực tốt. Panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ tối đa lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn rõ rệt so với vật liệu EPS dễ cháy và có khả năng sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool. Lõi này được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật hơn trong khả năng cách âm. Hơn nữa, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ và ít sinh bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như Amiang, vật liệu này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm cũng không phát ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Từ đó, panel glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng thấp, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này giúp giảm tải cho kết cấu công trình, tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn nhẹ nhưng nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn này không chỉ tối ưu hóa thiết kế mà còn nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool chính là sự lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư khi cần vật liệu cách nhiệt chất lượng với giá thành phải chăng. So với PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và hiệu quả sử dụng cao, Glasswool mang đến giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thật sự là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho mọi dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời, sản phẩm này tạo ra môi trường sạch đẹp và thoải mái cho người dùng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng là lựa chọn thông minh cho vách ngăn, tường bao và trần nhà.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu và tiết kiệm điện năng.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Thiết kế trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0,4mm đến 0,7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong môi trường lạnh. Bên cạnh khả năng chống ẩm và thấm nước, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này ở giữa có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, từ đó giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần chính trong tấm panel kho lạnh, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp chỉ 0.022 Kcal/m/oC, cho phép duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng cho quá trình lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp tăng độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho sản phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, các kho lạnh có thể giữ nhiệt rất tốt, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Đây là yếu tố quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ cho bề mặt khô ráo. Nhờ vào tính ổn định cao, panel kho lạnh không bị mốc, phồng rộp, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh sử dụng xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn ưu việt trong việc cách âm, chống ồn. Với cấu trúc se khít và đồng đều, loại tấm này giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường hiệu quả cách âm, là giải pháp lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ đảm bảo sự yên tĩnh mà còn mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm bớt sức lao động mà còn cho phép lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Với thiết kế thông minh và tính linh hoạt cao, các tấm panel kho lạnh dễ dàng được kết hợp và điều chỉnh trong quá trình thi công, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho các công trình kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và các vật liệu PU/PIR xanh, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải. Các vật liệu này an toàn cho sức khỏe con người, không phát sinh chất độc hại trong quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng chịu nhiệt và độ bền cao, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường tỏ ra kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, việc sử dụng panel PU là giải pháp hợp lý cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, bởi chúng có kết cấu kín, chống hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo một môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó thiếu tính khả thi trong các kho đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sử dụng panel PU là lựa chọn hàng đầu cho sự an toàn và hiệu quả trong bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không biến dạng lại hỗ trợ kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng hóc nếu gặp phải tần suất hoạt động lớn liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tốt. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS dễ gặp tình trạng nứt vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo, gây lãng phí và tốn kém.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn so với panel EPS. Với ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm,không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là lựa chọn tối ưu cho hiệu quả lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Bằng cách sử dụng panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, người dùng có thể dễ dàng duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả giúp tạo ra phòng bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí hoạt động. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể yên tâm bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách an toàn và hiệu quả.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở đã trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt. Tấm panel này có thể được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ đáng kể, tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa không khí, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Đây là lựa chọn tối ưu, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ tạo ra môi trường sống dễ chịu, thoải mái mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe của cư dân trong những ngày hè oi bức. Sự đầu tư vào công nghệ cách nhiệt chính là lựa chọn thông minh cho cuộc sống bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc hiện nay có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm nhờ khả năng chống cháy. Sự ứng dụng này không chỉ tối ưu hóa quy trình bảo quản mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng hiệu quả hơn.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc kết hợp với lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ kẽm, bao quanh lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự mất nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chống chịu nhiệt độ cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong môi trường từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn sở hữu những ưu điểm nổi bật như khả năng chống cháy, chịu lực tốt trong các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ những đặc tính ưu việt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chống lại sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, ngăn ngừa tình trạng tích tụ nước trong mùa mưa, từ đó đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, đảm bảo kết nối chặt chẽ giữa các tấm. Chúng được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đạt độ bám dính tốt, nâng cao độ cứng cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp hạn chế tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu quả cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi quyết định đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng cao hơn thường cung cấp hiệu suất tốt hơn trong việc giữ nhiệt và chống cháy, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe. Ngược lại, tấm có tỷ trọng thấp hơn lại linh hoạt hơn và dễ dàng hơn trong việc thi công.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp nâng cao hiệu quả sử dụng lò sấy và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm lượng năng lượng tiêu thụ và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động có thể đạt từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự biến dạng của panel, bảo toàn tính năng cách nhiệt và nâng cao tuổi thọ của thiết bị, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dây chuyền sản xuất.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy chính là giải pháp tối ưu cho an toàn lao động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chắc chắn và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng panel trong các lò sấy nông sản và thực phẩm đảm bảo sản phẩm luôn được bảo quản trong tình trạng tốt nhất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng. Các doanh nghiệp sử dụng panel này có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc đầu tư vào công nghệ lò sấy với panel cách nhiệt là một giải pháp bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho ngành sản xuất.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được sử dụng làm sàn hoặc mái cho lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng này giúp giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Việc lựa chọn panel chất lượng cao là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động hiệu quả và ổn định cho lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, trong khi quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy. Sự linh hoạt và tính tiện lợi này làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là công nghệ thiết yếu trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp tạo ra môi trường sấy tối ưu cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel lò sấy bảo đảm chất lượng thực phẩm được duy trì lâu dài. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ dinh dưỡng trong thực phẩm. Nhờ vậy, ứng dụng của panel lò sấy đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc, hay gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Hệ thống tấm panel lò sấy mang lại hiệu quả cao bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hay hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Sự cải tiến này là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững trong ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác cả nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào công nghệ này, dược liệu được bảo vệ khỏi những biến động của nhiệt độ, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng và giữ nguyên hiệu quả điều trị. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ an toàn cho người tiêu dùng, đáp ứng yêu cầu cao trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quy trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của công nghệ panel sấy đang đóng góp tích cực vào ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng phổ biến tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, các tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng. Ngoài ra, ứng dụng của tấm panel còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, đồng thời giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel đang ngày càng trở thành công nghệ quan trọng, nâng cao hiệu suất và tính cạnh tranh cho ngành dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, giúp loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì các điều kiện cần thiết, đảm bảo rằng sản phẩm được sấy một cách hiệu quả và an toàn. Nhờ đó, chúng góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tối ưu hoá hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel sấy góp phần nâng cao năng suất và chất lượng của các vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Quá trình sấy này giúp kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ, loại bỏ ẩm thừa, từ đó ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ tấm panel hiện đại trong lò sấy là giải pháp tối ưu cho những thách thức trong việc bảo quản linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy đảm bảo duy trì môi trường ổn định, hạn chế tổn thất nhiệt, và bảo vệ tính chất của hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vậy, hiệu quả sản xuất được nâng cao, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho các sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp gia tăng hiệu quả sản xuất. Chúng không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và ổn định. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần vào phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Thủ Dầu Một, Bình Dương (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Việc này giúp quý khách nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, phục vụ cho quyết định chọn lựa sản phẩm chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Tất cả đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả thi công.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm tốt. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng kết hợp với các phụ kiện khác không chỉ hỗ trợ cửa đóng mở êm ái mà còn đồng thời tăng độ liên kết, giảm chấn, giúp cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đã trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế hiện đại nhờ vào tính năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt vận hành thông qua việc trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo tính chắc chắn và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt và vận hành mượt mà.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thủ Dầu Một, Bình Dương
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Thủ Dầu Một, Bình Dương, thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, tấm Panel Cách Nhiệt phát huy tối đa hiệu quả.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Các tấm này được cấu tạo theo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm đáng kể chi phí cho điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng làm cho tấm panel trở thành giải pháp tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này có sức chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ xảy ra cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy trở nên cực kỳ quan trọng trong các khu vực yêu cầu sự an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sự yên tĩnh này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy lân cận. Do đó, lựa chọn tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thủ Dầu Một, Bình Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thủ Dầu Một, Bình Dương, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Thủ Dầu Một, Bình Dương. Chúng tôi hy vọng những thông tin chia sẻ sẽ giúp Khách hàng lựa chọn được vật liệu công trình phù hợp và hiệu quả. Nếu cần thêm sự hỗ trợ hay tư vấn chi tiết, xin hãy liên hệ ngay với chúng tôi. Đội ngũ Triệu Hổ sẵn sàng đồng hành và mang đến cho bạn giải pháp tối ưu, góp phần hiện thực hóa các dự án thành công.