Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thốt Nốt, Cần Thơ “Rẻ nhất”

5/5 - (3440 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thốt Nốt, Cần Thơ | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thốt Nốt, Cần Thơ là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, với thiết kế nhẹ và gọn, giúp dễ dàng lắp đặt và rút ngắn thời gian thi công. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt xuất sắc của tấm panel không những tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi những phương pháp xây dựng cũ kỹ không còn phù hợp với nhu cầu phát triển nhanh chóng của xã hội. Sản phẩm mang đậm tính bền vững, hứa hẹn sẽ tạo ra những công trình chất lượng và hiện đại, góp phần định hình tương lai kiến trúc tại Cần Thơ và các khu vực lân cận.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thốt Nốt, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt nằm giữa, thường gồm các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này đã được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc đáp ứng nhanh chóng, hiệu quả và bền vững là rất quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình, khi mà tường gạch truyền thống gặp nhiều khó khăn như thi công mất thời gian, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Với tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng, Panel đang mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thốt Nốt, Cần Thơ

Tại Thốt Nốt, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong cách âm, cách nhiệt cho các công trình như phòng lạnh, nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng bền bỉ, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thốt Nốt, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được trang trí bằng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, đi kèm với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí bên trong, quyết định chức năng cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, làm tăng hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vừa nhẹ lại có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Đặc điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có đường gân sâu, rõ ràng như ở tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây trầy xước khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo chức năng và tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra thông qua việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này sẽ được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, kết hợp lõi xốp EPS truyền thống với các phụ gia chống cháy. Vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Nhờ vào tính năng chống cháy, panel EPS xốp chống cháy lan được khuyến nghị cho các công trình đòi hỏi mức độ an toàn cao. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về bảo vệ tài sản và an toàn con người là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn vách phòng và làm trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh hơn cho các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế đặc biệt để làm tường bao ngoài. Sản phẩm này không chỉ có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Thêm vào đó, panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền đã khiến panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội với nhiều ưu điểm nổi bật. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng xâm nhập và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao và mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao trải nghiệm âm thanh trong các hoạt động giải trí.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn, giảm thiểu việc sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc liên quan. Với tính năng bảo ôn cách nhiệt vượt trội, panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu này đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu tiết kiệm trọng lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng Panel EPS còn mang lại lợi ích trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh ra bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu chất thải, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau một thời gian sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sẽ giảm, do đó việc thay mới khi cần thiết là cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm có thể chịu đựng trong các môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng mà vẫn giữ được độ bền cao. Việc sử dụng panel EPS không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí xây dựng cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho công trình. Hiệu quả sử dụng cao của nó cho thấy sự cân đối giữa chi phí và lợi ích đạt được. Không chỉ vậy, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại giá trị lâu dài cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS, còn được biết đến là panel cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm, panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn trong văn phòng các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó mang lại giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, vừa linh động, vừa hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với cấu trúc chắc chắn, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Được áp dụng rộng rãi trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn giúp giảm thất thoát năng lượng, tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Hơn nữa, Panel EPS còn được sử dụng lắp nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ tiện lợi vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này không chỉ có khả năng chịu lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt giữa Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp này được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào cấu trúc và tính năng cụ thể. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn so với PU. Điều này làm cho PIR trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và an toàn cháy nổ cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn và tiện nghi trong quá trình sử dụng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế tối ưu cho không gian dân dụng và các công trình công cộng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chống lại các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, nó bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các kiến trúc hiện đại.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Với ứng dụng vững chắc trong việc làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa, giúp kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao chất lượng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt. Nhờ khả năng này, vật liệu duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường chênh lệch lớn, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm thiểu hiệu quả các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Mức độ giảm âm đạt khoảng 60% – 80% so với âm thanh thực, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong việc ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh lý tưởng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của nó có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc, làm tăng hiệu quả phòng cháy. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong xây dựng với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, dễ dàng thi công ở độ cao mà không cần đến thiết bị chuyên dụng phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp giữa tính năng và tiện lợi của Panel PU/PIR làm tăng giá trị cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, loại bỏ nguy cơ mốc hay mục, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hay khu vực có độ ẩm cao. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, góp phần vào phát triển bền vững và tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống khỏe mạnh hơn cho cộng đồng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quá trình thi công một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại lợi ích kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về thẩm mỹ và sự đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét của tấm panel mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt còn giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, đồng thời cách âm hiệu quả, tạo không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, vừa chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, vừa giảm truyền nhiệt và hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giúp giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ chống lại các tác động của nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy, tạo nên một giải pháp an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không gian sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này mang lại khả năng chống ăn mòn hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong trường hợp trời mưa. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo chức năng sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Bông khoáng Rockwool có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn kín khắp bề mặt. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn phía trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên một khối đồng nhất, chất lượng cao, vì vậy tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có độ cứng rất cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế gây ra vết xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với ứng dụng và hiệu suất cách nhiệt khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tính an toàn cao và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool được sử dụng hiệu quả trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của những công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế đặc biệt với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm đảm bảo sự bền vững cho các công trình có yêu cầu cao. Hơn nữa, nhờ vào khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool góp phần tăng cường sự bảo vệ cho các nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Nhờ đặc tính này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, luôn được duy trì ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào đặc tính nổi bật của vật liệu này. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường yên tĩnh mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Do đó, nó là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp cách âm tối ưu.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc duy trì độ khô ráo không chỉ tăng cường độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ các khoáng chất tự nhiên, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt mà còn ngăn chặn sự thẩm thấu nước, bảo vệ kết cấu bên trong khỏi hư hại do ẩm ướt. Hơn nữa, với khả năng tái chế, tấm panel này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự bền vững của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai quan tâm đến cả hiệu suất và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool, với lõi có cấu trúc bền vững, nổi bật với khả năng chịu va đập mạnh mẽ và ổn định cơ học cao. Đặc tính này giúp tấm panel không bị hỏng hóc khi gặp lực tác động, bảo vệ công trình khỏi các ảnh hưởng cơ học. Sự ổn định này không chỉ gia tăng độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho các hoạt động diễn ra bên trong. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, đặc biệt trong những môi trường yêu cầu khắt khe về an toàn và độ bền.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Ngoài ra, tuổi thọ của công trình được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa trong tương lai. Việc lựa chọn panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả về kinh tế và an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang đến sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian kiến trúc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các dự án xây dựng hiện đại. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời mang lại hiệu quả chống cháy, cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này chính là lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Đặc biệt, sản phẩm này còn phát huy hiệu quả trong việc cách âm, lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng này, panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ và tăng cường độ bền cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái, an toàn hơn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp bền bỉ cho ngoại thất. Bề mặt này thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giữ màu sắc tươi mới mà còn duy trì độ bóng sáng trên bề mặt, góp phần làm tăng tính thẩm mỹ và tuổi thọ sản phẩm, phù hợp với nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, glasswool hình thành nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc tính không cháy, không thấm nước và nhẹ là những lợi thế khiến glasswool rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay trong các hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn tạo ra môi trường an toàn và bền vững. Sự thân thiện với môi trường của vật liệu này làm cho nó là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần bảo vệ tốt nhất cho người sử dụng cũng như tài nguyên thiên nhiên.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vỏ bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn có đặc tính chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng bền bỉ mà còn giúp cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách nhiệt và bảo vệ lâu dài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh, một vật liệu cách âm cách nhiệt hiệu quả, có nhiều độ dày đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đáp ứng tốt nhu cầu cách âm và cách nhiệt trong các công trình. Sản phẩm thường được ứng dụng tại các nhà máy, văn phòng làm việc, hoặc phòng sạch, nơi cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc tính vượt trội của tấm Panel Glasswool giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên biệt cho việc xây dựng các tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt, loại panel này được ưa chuộng sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra lợi thế lớn cho Glasswool khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ gây cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen nhau tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho hiệu quả cách âm hơn hẳn. Không những vậy, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít yêu cầu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt của glasswool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần giảm tiêu thụ năng lượng, hạn chế hiệu ứng nhà kính. Do đó, việc sử dụng panel glasswool không chỉ an toàn mà còn hỗ trợ hướng tới một tương lai bền vững hơn cho hành tinh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn dễ dàng cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ, đồng thời sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình với giá thành hợp lý nhưng mang lại hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Nó không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đảm bảo yêu cầu cách âm, chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa thường là PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, thấm nước, nhẹ dễ dàng vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thích hợp cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu tạo gồm hai lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào tính năng ưu việt, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho khả năng cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao (tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³), EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt và chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, giữ cho sản phẩm bền bỉ trong các môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày từ 75mm trở lên, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa trong điều kiện lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào các đặc điểm này, tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS có tính năng không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm từ môi trường bên ngoài, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp tấm Panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, làm cho chúng rất phù hợp trong kho lạnh ẩm ướt. Nhờ đó, sản phẩm được bảo quản luôn giữ được chất lượng, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khép kín từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, mức giảm tới 60% so với tần số thực giúp ngăn chặn hiệu quả tiếng ồn. Điều này khiến tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ồn mạnh mẽ như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio âm nhạc. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào đặc tính này, quá trình lắp đặt tấm panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Bên cạnh đó, tính linh hoạt trong việc lắp đặt cũng cho phép các công trình kho lạnh được hoàn thiện nhanh chóng mà không cần sử dụng nhiều thiết bị nặng. Với những lợi ích trên, tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn thân thiện với sức khỏe con người. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh cũng được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu lượng chất thải. Việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường như vậy không chỉ hỗ trợ trong công tác bảo tồn mà còn thúc đẩy phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel PU hiệu quả hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, làm ảnh hưởng đến hiệu suất bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào cấu trúc kín đáo, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về độ ổn định và an toàn trong các kho lạnh y tế. Trong khi đó, vật liệu EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản, không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, giúp kho có khả năng chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có tần suất di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể áp dụng cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền thấp khiến nó không phù hợp cho hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo độ kín khí cao. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS khi tháo lắp thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm Panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Tấm Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định suốt hàng chục năm mà còn tránh được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục và yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá nghiêm ngặt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm ngay tại nhà. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn, chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công đều cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm sẽ được bảo quản trong điều kiện tối ưu, giúp tăng cường chất lượng và hương vị. Hơn nữa, việc sử dụng tấm Panel kho lạnh này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở nên cần thiết cho các ngôi nhà. Tấm panel này được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Tấm panel này giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, bảo vệ sức khỏe của các thành viên trong gia đình. Do đó, tấm panel PU không chỉ là giải pháp thi công mà còn là đầu tư lâu dài cho cuộc sống hàng ngày.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Panel này giúp xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của tấm panel còn hỗ trợ nâng cao an toàn cho các cơ sở này, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt này là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm chống cháy và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, nên thường được ứng dụng trong các ngành thực phẩm, thuỷ sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ đó, sản phẩm này hoàn toàn chống lại tình trạng ăn mòn, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, và được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Tấm panel này không chỉ đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về lực tác động mà còn phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt có cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất và vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel, góp phần nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Đây là thiết kế ưu việt, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, các tấm panel thường được sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo tính bền vững và hạn chế hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tăng cường hiệu quả sử dụng cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³, mỗi loại tấm panel mang đến những đặc tính và lợi ích riêng. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường nhẹ và thích hợp cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng cao hơn (100kg/m³, 120kg/m³) cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt hơn, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng trong các lò sấy công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, thường gặp các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ý nghĩa riêng trong việc cách nhiệt và cách âm, phục vụ cho các nhu cầu khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả lò sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và nâng cao hiệu suất hoạt động. Sự đa dạng về độ dày cũng tạo ra nhiều lựa chọn cho khách hàng, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự hiệu quả trong khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất làm việc của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế tối ưu để chịu nhiệt tốt, phục vụ cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao. Với nhiệt độ hoạt động lên đến 1000°C, các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định. Chúng giúp panel duy trì cấu trúc và tính năng cách nhiệt ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất. Ưu điểm này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, hai vật liệu không cháy và có khả năng ngừng lan truyền lửa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro. Tính năng chống cháy của panel không chỉ tăng cường an toàn lao động mà còn giảm thiểu thiệt hại tài sản và thời gian ngừng hoạt động. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần tạo môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn của chúng cũng bảo đảm rằng các lò sấy nông sản và thực phẩm hoạt động ổn định ngay cả khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Sự bền bỉ này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ đó, nó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các doanh nghiệp. Trong bối cảnh nhu cầu tối ưu hóa chi phí sản xuất ngày càng cao, việc ứng dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng trở thành một giải pháp thông minh và bền vững cho ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này giúp chúng có thể được lắp đặt ở các vị trí có yêu cầu khắt khe như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống chịu lực tốt, panel kim loại không chỉ nâng cao sự ổn định của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Sự vững chắc này là yếu tố quan trọng góp phần gia tăng hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối vững chắc giúp ngăn chặn tình trạng mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy hiệu quả không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là rất quan trọng. Các loại hạt, ngũ cốc và gỗ cần được sấy khô hiệu quả để đảm bảo chất lượng. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí sản xuất, tạo ra giá trị bền vững cho nông dân và doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định. Những tấm Panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy dược liệu, bảo vệ chúng khỏi những biến đổi nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào sự chính xác và linh hoạt trong thiết kế, Panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo quá trình sấy khô các tấm gỗ diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều, ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy. Hơn nữa, phương pháp này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu thời gian sấy mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác nhằm bảo toàn chất lượng và hương vị của thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự thẩm thấu nước cũng như hư hỏng của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sản xuất xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Sự ứng dụng này thể hiện vai trò quan trọng của công nghệ trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quy trình sản xuất, từ đó loại bỏ hoàn toàn hơi ẩm. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này đóng góp quan trọng vào chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm điện tử cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn đảm bảo chất lượng của các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Sử dụng tấm Panel lò sấy hiệu quả, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa năng suất, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro trong quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc kiểm soát nhiệt độ ổn định trong quá trình nung là yếu tố quan trọng để bảo đảm chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và độ bền bỉ của các sản phẩm hoàn thiện. Sự ứng dụng này góp phần nâng cao tính cạnh tranh của ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thốt Nốt, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này mô tả rõ ràng đặc điểm của mỗi loại, từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật đều được thể hiện chi tiết, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được sản xuất từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc tạo nên một hệ thống hoàn thiện và bền vững.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là một tập hợp các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, trong khi các phụ kiện liên kết khác giúp giảm chấn, nâng cao độ bền và khả năng vận hành.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác biệt với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sử dụng. Để lắp đặt hoàn chỉnh bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc và độ bền, cùng với phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, bộ khung và các chi tiết khác, hỗ trợ việc vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thốt Nốt, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thốt Nốt, Cần Thơ đã thể hiện rõ nét chất lượng và sự uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu đều sử dụng tấm panel này, cho thấy tính ứng dụng rộng rãi. Mỗi tấm panel không chỉ bền bỉ, mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này còn thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và bảo đảm chất lượng sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì các tấm panel trở nên đơn giản hơn. Đặc biệt, Tấm Panel Cách Nhiệt còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy tuyệt vời nhờ tính năng chịu nhiệt cao. Các sản phẩm này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy giúp tăng cường độ an toàn và bảo vệ tài sản cũng như con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo nên không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt cần thiết trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thốt Nốt, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Thốt Nốt, Cần Thơ. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo rằng sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ. Việc này giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, từ đó mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, phù hợp với yêu cầu sử dụng.

Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Thốt Nốt, Cần Thơ chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng các chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng xác định được loại vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm đưa công trình của bạn đến thành công như mong đợi. Sự hài lòng của quý Khách hàng là động lực để chúng tôi không ngừng cố gắng và hoàn thiện.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.