Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thới Lai, Cần Thơ “Cải tiến mới”

5/5 - (3800 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thới Lai, Cần Thơ | Bền vững | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thới Lai, Cần Thơ là sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ từ những phương pháp truyền thống. Với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel không chỉ làm giảm thời gian thi công mà còn tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình. Sự đơn giản trong quy trình lắp đặt giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Tấm Panel Cách Nhiệt đang khẳng định vị thế của mình như một phần không thể thiếu trong các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của thị trường ngày càng cao về sự bền vững và hiệu quả. Điều này khiến cho tấm Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thới Lai, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi các phương pháp truyền thống như tường gạch bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tiêu tốn nhiều chi phí hoàn thiện, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng. Hiện nay, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thới Lai, Cần Thơ

Tại Thới Lai, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel hay tấm sandwich panel không chỉ thể hiện sự linh hoạt mà còn cho thấy tính năng vượt trội của sản phẩm, như khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Ngoài ra, các tên gọi khác như tấm 3D panel, tấm panel nhôm hay tấm lợp panel cũng thể hiện sự sáng tạo trong thiết kế xây dựng và kiến trúc hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thới Lai, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS được ưa chuộng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này còn đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài. Thường được phủ bằng lớp sơn chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này ngăn cản tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS). Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, nguyên liệu sẽ được đưa vào khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Bên cạnh đó, với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế đặc biệt với lõi xốp EPS, được bổ sung một số phụ gia giúp tăng khả năng chống cháy. Với tính năng nổi bật là cách âm, cách nhiệt và khả năng ngăn chặn lửa hiệu quả, panel này trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về bảo vệ an toàn và tiết kiệm năng lượng mà sản phẩm mang lại đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính năng vượt trội mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ tốt, sản phẩm này giúp duy trì sự thoải mái cho không gian bên trong. Đồng thời, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ồn ào từ bên ngoài. Hơn nữa, với cấu trúc đặc biệt, nó bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Panel EPS vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu lõi xốp EPS với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt của EPS rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu hiệu quả các hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS không chỉ duy trì không gian bên trong mát mẻ vào hè mà còn ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu tần số âm thanh qua bề mặt lên đến 60%. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Bên cạnh đó, tấm panel EPS còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình cần khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Với những ưu điểm nổi bật, EPS là lựa chọn tối ưu cho cách âm.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng trong các công trình sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt công nghiệp. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ cao xâm nhập vào không gian nội thất, giảm tải cho thiết bị làm mát, từ đó tiết kiệm điện năng hiệu quả. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng trong các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Sự linh hoạt trong thi công mà Panel EPS mang lại giúp tiết kiệm tối đa thời gian và chi phí, từ đó cải thiện hiệu suất toàn bộ dự án. Đây chính là điểm mạnh đáng lưu ý của công nghệ xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Các sản phẩm panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến mức độ thẩm mỹ và chức năng để quyết định thời điểm thay mới hợp lý.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, nâng cao độ bền trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dù ở nơi ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được chất lượng vượt trội, không bị cong vênh hay hư hỏng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế trong xây dựng và cách nhiệt. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Điều này giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quy trình lắp đặt đơn giản. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, loại panel này không chỉ được dùng làm vách ngăn mà còn thể hiện hiệu quả trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Đặc biệt, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Sự linh động và dễ tháo lắp của panel giúp thích ứng tốt cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một ứng dụng quan trọng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu độ sạch và ổn định cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, việc sử dụng Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, vật liệu này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Thiết kế này giúp tấm panel tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ. Do đó, panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng và các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt cao. Sự kết hợp của các vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn đảm bảo độ bền và tính an toàn cho công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường tính bền vững và độ bền theo thời gian. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, có khả năng chịu lực và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và cách nhiệt hiệu quả hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền và an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như ở mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây vết xước cho da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, với thiết kế thẩm mỹ và dễ bảo trì. Bên ngoài được phủ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm, tạo môi trường thoải mái, sạch sẽ cho người sử dụng. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng hạn chế mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc bền vững, lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất trong môi trường lạnh giá.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực. Nhờ vào khả năng cách âm ưu việt, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, với khả năng chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, tạo ra môi trường an toàn hơn. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không dễ bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự ứng dụng của panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng tiêu chuẩn xanh trong kiến trúc hiện đại. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và đơn giản, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần tiến độ nhanh chóng và tiết kiệm.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn tạo cảm giác hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel vô cùng đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể tùy chọn phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh bằng cách cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Chúng cũng có thể tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách duy trì nhiệt độ hiệu quả. Bên cạnh đó, ứng dụng panel PU/PIR trong các công trình xanh còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường nhờ tính tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ dàng bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và sự chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, giúp duy trì môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Với những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt này trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian và bảo vệ sản phẩm trước các tác động môi trường. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Nhờ vậy, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ mà còn tối ưu hóa hiệu suất sử dụng của panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm tiên tiến được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, lõi bông khoáng này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn được đảm bảo bằng keo tạo bọt cường độ cao, gia tăng độ bám dính và độ cứng cho sản phẩm. Nhờ đó, panel bông khoáng Rockwool trở thành giải pháp cần thiết cho việc cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được bọc bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt trong này được thiết kế với ưu tiên là phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm tạo cảm giác an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và ngành công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, nó không chỉ nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi các mối nguy hại về nhiệt. Panel này thích hợp cho việc xây dựng vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này đáp ứng tốt các tiêu chí khắt khe của ngành xây dựng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này mang lại mức độ an toàn cao cho các công trình, nhất là trong những khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel này hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình cần an toàn tối đa.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Việc duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Với ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và ngược lại. Việc ứng dụng Rockwool trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư là đặc biệt quan trọng, vì chúng yêu cầu một môi trường yên tĩnh để phục vụ tốt nhất cho công việc và sức khỏe của con người. Lõi Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm căng thẳng và mang lại sự an tâm cho cư dân và nhân viên trong các công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, nơi rất dễ phát sinh nấm mốc, hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng chống ẩm giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, Rockwool còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng và dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với thiết kế này, các tấm panel có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó đảm bảo an toàn cho công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ giúp gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn bảo vệ các yếu tố nội thất bên trong, góp phần tạo nên một không gian an toàn, hiệu quả và bền vững trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, nhờ vào việc tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo ra giá trị kinh tế cao cho nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này tất cả các yêu cầu cần thiết cho không gian sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa diện tích và công năng sử dụng của các công trình. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn góp phần chống cháy hiệu quả, bảo vệ sự an toàn cho người sử dụng. Tính thẩm mỹ của panel cũng được đánh giá cao, tạo nên sự hiện đại và sang trọng cho các không gian thương mại như trung tâm mua sắm, siêu thị hay showroom.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được ưa chuộng trong các dự án yêu cầu khả năng chống cháy, sản phẩm này có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C, giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đồng thời phù hợp với các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool khẳng định giá trị của nó trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Tấm này bao gồm lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bên trong là lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc đặc biệt của sợi thủy tinh mịn và rỗng giúp tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại hiệu suất sử dụng cao và tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực vật liệu xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo bởi lớp trên cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất công trình. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường là các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc trước các tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt, mang lại tính thẩm mỹ cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước cùng với trọng lượng nhẹ khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình hiện nay. Các ứng dụng phổ biến bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài việc đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn cung cấp khả năng chống cháy, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đồng thời, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Glasswool giúp cải thiện môi trường sống, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng đa dạng, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chịu lực khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách âm.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho các bức vách nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Tấm Panel Glasswool góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng không gian và tạo môi trường làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm đảm bảo tính bền vững trước các tác động môi trường. Panel này lý tưởng cho những không gian như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool chính là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không những không bắt lửa mà còn có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ lợi thế vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả vượt trội cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít phát sinh bụi, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho thi công nội thất trong các không gian kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng cùng lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Được hình thành từ những vật liệu tự nhiên, glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính hay góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và tiêu âm vượt trội, panel bông thủy tinh không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Sử dụng tấm Panel Glasswool giúp tối ưu hiệu quả cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào sự cân bằng giữa giá thành và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, Glasswool mang lại tính an toàn và chất lượng tốt hơn. Đây là giải pháp tối ưu và bền vững, xứng đáng cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu hóa chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng là giải pháp lý tưởng để tạo vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời mang lại sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Việc sử dụng Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho người lao động. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, chống bám bụi và hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả trong sử dụng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng 30kg/m3 đến 42kg/m3, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh sử dụng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tăng cường tính đồng nhất trong cấu trúc. Nó còn có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo loại vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ những công năng khác nhau, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu khắt khe.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho panel EPS và 0.022 W/m.K cho panel PU, chúng giúp giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao nhằm bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế một cách an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, panel này hoàn toàn ngăn chặn sự xâm nhập của nước, giúp duy trì môi trường kho lạnh khô ráo. Nhờ đó, tấm panel không bị mốc hoặc phồng rộp, đảm bảo tính ổn định tối ưu. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho lạnh ẩm ướt, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và hạn chế hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh đi qua bề mặt này, chúng được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio thu âm. Tấm panel này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển mà còn giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tăng tính hiệu quả trong xây dựng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian kho lạnh, đáp ứng tốt nhu cầu của các doanh nghiệp trong ngành logistics và bảo quản.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Sản phẩm này nổi bật hơn panel EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường có hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và tăng chi phí điện. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm lạnh trong kho.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm là rất quan trọng. Tấm Panel PU được lựa chọn nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo và sạch sẽ. Điều này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh và độ ổn định của nhiệt độ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao như trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất cần thiết cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống, đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Bên cạnh đó, cấu trúc PU bền bỉ không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, panel EPS mặc dù phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính kín khí hiệu quả mà còn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt cao. Bên cạnh đó, độ bền cơ học vượt trội giúp Panel PU không bị vỡ vụn khi tháo dỡ, khác với tấm EPS thường xuyên nứt và vỡ khi di chuyển, làm giảm khả năng cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho những kho lạnh hoạt động liên tục trong điều kiện khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ gọn, có thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn đúng đắn giúp tối ưu hóa hiệu quả vận hành.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm ngay trong không gian gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần điều kiện bảo quản tối ưu để giữ hương vị và chất lượng sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, cung cấp môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với thiết kế dễ lắp đặt và khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí đầu tư ban đầu, đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng hoàn hảo khi đến tay người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà trở nên ngày càng cần thiết. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là các nhà có mái tôn, nhằm giảm nhiệt độ bên trong, tạo ra không gian sống thoáng mát hơn. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, đồng thời là giải pháp kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ có ý nghĩa thiết thực. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng từ điều hòa, mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm này góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ cũng như sức khỏe tổng thể. Việc đầu tư vào panel cách nhiệt là lựa chọn thông minh cho không gian sinh hoạt vào những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm và vaccine ở nhiệt độ thấp là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản sẽ mang lại hiệu quả vượt trội. Với tính năng cách nhiệt tốt và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn bảo vệ an toàn cho chúng. Điều này góp phần đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dược phẩm, tăng cường sự tin tưởng của người bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, panel bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra sự chắc chắn và hiệu quả cách nhiệt cao. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình sấy. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy cũng có đặc tính chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt, góp phần quan trọng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao. Lớp mặt ngoài trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt vào những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt tấm panel. Các sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ cũng như chèn vào nhau theo chiều dọc và ngang. Sử dụng keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng với nhau và với tôn kim loại ở hai mặt. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tuyệt vời, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm. Bông khoáng được hình thành từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở 1600 độ C rồi ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có một số điểm khác biệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài, bởi vì nó là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm với lõi 100kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách âm tốt hơn. Tấm tỷ trọng 120kg/m3 được ưa chuộng trong các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tối ưu. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối đa hóa hiệu suất sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool với các kích thước đa dạng từ 75mm đến 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt, chống cháy khác nhau. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những khu vực cần độ cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100mm và 125mm phù hợp cho các lò sấy có nhiệt độ cao hơn. Tấm dày 150mm, 175mm và 200mm thường được áp dụng trong những môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu và bảo vệ kết cấu lò sấy tốt hơn.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt lâu, panel lò sấy bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cho hệ thống sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chất liệu Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn cản sự biến dạng mà còn giữ nguyên tính năng cách nhiệt lâu dài, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sự bền bỉ và hiệu suất cao của panel là lý do chính khiến chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này càng trở nên quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hệ quả nghiêm trọng. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel lò sấy giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người, góp phần nâng cao tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Khả năng chống ăn mòn cũng giúp giảm thiểu tình trạng hư hỏng do oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm trong lò sấy nông sản hoặc thực phẩm là rất quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn rút ngắn thời gian vận hành. Khi thời gian vận hành được tối ưu hóa, chi phí năng lượng giảm đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp. Việc đầu tư vào panel lò sấy không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong sản xuất, tối ưu hóa chi phí vận hành một cách hiệu quả.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, giúp bảo đảm sự ổn định trong quá trình vận hành. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel này có thể được sử dụng hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, gia tăng tính bền vững cho hệ thống. Sự chịu tải tốt không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn góp phần vào việc nâng cao hiệu suất sấy, đáp ứng nhu cầu sản xuất trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt ở khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, được sử dụng rộng rãi để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các loại thực phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ bảo toàn nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, thực phẩm được bảo vệ tối đa về chất dinh dưỡng và hương vị sau khi sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả vượt trội cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi việc nhiễm ẩm hay hư hỏng. Nhờ việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, tấm panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này đóng góp quan trọng vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp hiệu quả để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào thiết kế kỹ thuật tiên tiến, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, từ đó đáp ứng đúng yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giữ nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ tối ưu trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng công nghệ này cũng giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị không thể thiếu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, tăng cường hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải đang trở thành xu hướng phổ biến trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm trong suốt quá trình. Bằng cách kiểm soát hiệu quả độ ẩm và nhiệt độ, các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo toàn hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này là bước tiến quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm panel này nâng cao hiệu suất làm việc và đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó ngăn chặn những vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ quá cao. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, các tấm panel này cải thiện quá trình sấy, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của các linh kiện điện tử, đảm bảo sự ổn định trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Quá trình sấy giúp biến đổi các chất hóa học thành dạng bột hoặc lỏng, dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường sấy ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất khỏi hư hỏng trong quá trình xử lý, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bằng cách giữ nhiệt độ lý tưởng, sản phẩm được nung chín đồng đều, từ đó nâng cao chất lượng cuối cùng. Hơn nữa, việc sử dụng panel này còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thới Lai, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm tuyệt vời đến vách trong cần tính thẩm mỹ cao và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin chi tiết về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng, nâng cao hiệu quả lựa chọn vật liệu xây dựng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là một phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Qua việc sử dụng các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và các thanh nhôm bo góc, quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa Panel, bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu để đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố vững chắc, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu xệ cánh, đảm bảo độ liên kết và độ bền lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề. Cửa trượt hoạt động trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt trong bố trí nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn hướng, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, stop và bộ khóa đảm bảo sự vận hành êm ái và an toàn cho cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thới Lai, Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thới Lai, Cần Thơ, thể hiện rõ chất lượng vượt trội và uy tín mà sản phẩm này đã xây dựng trong suốt thời gian qua. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được lắp đặt tấm panel đều cho thấy sự tinh tế trong thiết kế và độ bền vững cần thiết. Không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ, Tấm Panel Triệu Hổ còn nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người sử dụng trong mọi điều kiện khí hậu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel còn được sử dụng cho các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang dần thay thế tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Không chỉ vậy, tấm panel còn nhẹ hơn, dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng trong thời gian dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy tốt. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn trong xây dựng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt đạt tiêu chuẩn chống cháy sẽ góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản của con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này mang lại một không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư nơi tiếng ồn giao thông và từ nhà máy xung quanh được giảm thiểu. Do đó, việc sử dụng các tấm panel này trong xây dựng là một lựa chọn thông minh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thới Lai, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với cam kết chất lượng và dịch vụ, Triệu Hổ vận chuyển trực tiếp những sản phẩm này đến Thới Lai, Cần Thơ. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo giao hàng nhanh chóng và kịp thời. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh của sản phẩm. Triệu Hổ hứa hẹn mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng với những sản phẩm chất lượng nhất.

Chúng tôi xin cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian theo dõi những thông tin về Tấm Panel Cách Nhiệt Thới Lai, Cần Thơ mà Triệu Hổ gửi đến. Với chất lượng vượt trội và tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này chắc chắn sẽ là lựa chọn phù hợp cho mọi công trình xây dựng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, giúp bạn có những quyết định đúng đắn và hiệu quả nhất. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.