Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa, Thanh Hóa “Chất lượng đỉnh cao”

5/5 - (4221 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Thanh Hóa, Thanh Hóa | Số 1 | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa là biểu tượng cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại những giải pháp tối ưu về tốc độ và hiệu quả. Không giống như tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian thi công và công sức, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, nhẹ và gọn, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể. Công nghệ này không chỉ tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian cho các dự án xây dựng. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại mà còn là bước tiến cần thiết để xây dựng một tương lai bền vững hơn. Với những lợi ích rõ rệt, sản phẩm này đang dần trở thành xu hướng không thể thiếu trong thị trường xây dựng tại Thanh Hóa.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng thông minh, kết hợp giữa hai lớp tôn và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Với thiết kế này, sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tải trọng cho công trình và tiết kiệm thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là tối quan trọng, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hữu hiệu hơn so với tường gạch truyền thống, vốn nặng nề, thi công chậm trễ và tốn kém. Panel không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn mở ra một hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần tối ưu hóa chi phí và hiệu suất công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Thanh Hóa, Thanh Hóa

Tại Thanh Hóa, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một vật liệu phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng của nó. Một số tên gọi thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ phục vụ nhu cầu cách nhiệt, mà còn có khả năng cách âm và ngăn phòng hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt cho phòng lạnh, tấm panel đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường xây dựng và công nghiệp, trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Thanh Hóa, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ẩm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Đồng thời, chi phí hợp lý giúp tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng cần ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn đẹp. Lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, tăng cường tính bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp tiết kiệm năng lượng trong công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, như ở tôn mặt ngoài. Điều này là vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với các ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, và giá thành cạnh tranh. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, kết hợp giữa ưu điểm của xốp EPS truyền thống và khả năng chống cháy ưu việt. Lõi xốp được pha thêm các phụ gia chống cháy, giúp hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, loại panel này còn góp phần tăng cường độ bền cho công trình trong trường hợp xảy ra sự cố. Tuy giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng đầu tư vào Panel EPS xốp chống cháy lan là một lựa chọn thông minh cho sự an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ chất liệu EPS, các tấm panel này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thân thiện cho nhà máy và nhà xưởng. Việc lắp đặt panel EPS dễ dàng, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Do đó, nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, tạo ra không gian trong nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, vật liệu này bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và tính thẩm mỹ.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu sự nóng bức và không bùng phát lửa. Chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong vòng 15-20 phút, lớp xốp này có độ khít cao, mật độ không khí kín, và được phân bố đồng đều, không tạo khe hở. Nhờ vậy, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Đặc điểm này lý tưởng cho những không gian cần sự yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu giảm tiếng ồn ở mức tối đa, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian sử dụng, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát và tiết kiệm chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này góp phần giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Sự linh hoạt và tiện lợi của panel EPS đã chứng minh được giá trị trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS được biết đến với ưu điểm an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, đáp ứng xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng nên lưu ý rằng chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ hiệu quả khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, ngay cả trong những điều kiện ẩm thấp hoặc dưới mưa nắng. Độ bền cao của panel EPS giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên, đồng thời khả năng tái sử dụng kéo dài tuổi thọ công trình. Với những đặc điểm này, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt được hiệu quả tối ưu. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong các dự án xây dựng, đặc biệt là trong bối cảnh các yêu cầu về cách nhiệt ngày càng cao.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào các ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, sản phẩm này thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các cơ sở yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS thay thế cho vách thạch cao một cách linh hoạt. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đáp ứng nhu cầu cao về âm thanh và không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc thiết kế vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những hạn chế của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này cũng được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định. Việc vệ sinh cũng trở nên dễ dàng hơn, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt có cấu trúc sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chí an toàn cháy nổ, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng cách nhiệt xuất sắc đã khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thầu và chủ đầu tư.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn, ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn có thiết kế gân ngang, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt của panel này có thể được làm từ hai chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là chất liệu bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Với trọng lượng giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn mang lại tính an toàn cao trong các ứng dụng xây dựng, đặc biệt là ở môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong của panel, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ gia tăng tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự tiện lợi và hiệu quả sử dụng cho các ứng dụng khác nhau.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ vào thiết kế đa dạng và hiệu quả cách nhiệt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU chứa bên trong giúp kiểm soát ẩm và nhiệt độ hiệu quả, tạo ra môi trường sống dễ chịu và yên tĩnh. Ngoài ra, panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế thất thoát nhiệt, đáp ứng cao yêu cầu công trình.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, từ đó tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang đến độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng cho tường, trần và nền các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm hiệu quả. Ưu điểm này khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như trong các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu trúc ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các loại tần số (Hz) được giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực, giúp không gian nội thất trở nên yên tĩnh hơn. Sản phẩm đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần nơi ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, tấm panel này có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế nguy cơ hỏa hoạn mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Được cấu tạo từ ba lớp, với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giữ được khả năng chịu lực tốt. Nhờ vào đặc điểm nhẹ và dễ thi công, panel PU/PIR cho phép lắp đặt tại những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu đựng tốt các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp ngăn ngừa mốc và mục nát, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự linh hoạt trong việc tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm nguồn tài nguyên. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn hướng tới tiêu chuẩn xanh, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại, với bề mặt phẳng và sắc nét mang lại vẻ đẹp sạch sẽ và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, bảng màu phong phú từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chỉnh theo yêu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ thêm phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn ấn tượng. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho quá trình hoàn thiện công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Với tính năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Panel PU/PIR được sử dụng để làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu sự truyền nhiệt. Điều này không chỉ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, kích thước và tính năng của panel PU/PIR phù hợp với các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt tốt, và đặc biệt là khả năng chống cháy cao. Đặc tính này giúp tăng cường độ an toàn cho công trình, đặc biệt là trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng môi trường xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Điều này giúp lớp kim loại hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được lực tác động lớn và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool đảm bảo độ bền và bảo vệ tối ưu cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tinh vi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Tỷ trọng của lõi cách nhiệt này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp của nó, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo thành liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn, sự liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, qua đó đảm bảo độ bám dính tối ưu và độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên các dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại phù hợp với mục đích cách nhiệt, cách âm và tiêu chuẩn khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu phong phú của người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các chiều dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đạt tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ có khả năng chống cháy nổi bật mà còn minh chứng cho tính an toàn của công trình. Sản phẩm thích hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu khả năng giảm thiểu nhiệt và âm thanh. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng. Ngoài ra, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và hiệu suất cách nhiệt giúp Panel Rockwool trở thành lựa chọn ưu việt cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn cao, như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ vào khả năng này, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, được duy trì ổn định. Bên cạnh đó, việc cách nhiệt hiệu quả cũng góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân, tạo môi trường làm việc hiệu quả hơn cho nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, nơi độ ẩm có thể gây hại cho kết cấu công trình. Nhờ vào khả năng chống ẩm và chống thấm, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ bề mặt mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ sử dụng và đảm bảo an toàn cho môi trường sống.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp bảo vệ công trình khỏi sự phát triển của nấm mốc và mối mọt. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm nước giúp tăng cường độ bền cho các bề mặt tiếp xúc với độ ẩm cao. Hơn nữa, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Khả năng này giúp panel duy trì tính toàn vẹn của mình dưới tác động mạnh, bảo vệ công trình khỏi những tổn hại không mong muốn. Sự ổn định cao trong cơ học không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, lựa chọn tấm panel Rockwool là quyết định thông minh cho những dự án đòi hỏi chất lượng và độ bền cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với các vật liệu khác. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong mùa đông và mùa hè, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy nổi bật của lõi Rockwool bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn, góp phần kéo dài tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì. Đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh về lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời hỗ trợ chống cháy hiệu quả. Sản phẩm góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng, nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân đô thị. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ làm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho công trình trong các tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng hiệu quả trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy chế biến thực phẩm. Tóm lại, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và chống ăn mòn. Lõi bên trong của tấm panel là bông thủy tinh (glasswool), với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Chính nhờ cấu trúc này, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp phía trên cùng thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi sáng, tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Điều này cực kỳ hữu ích trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, nơi yêu cầu cao về cách âm và cách nhiệt. Một lợi thế nổi bật của glasswool là tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool trở thành giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Bên cạnh đó, lớp vật liệu này còn bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Đặc biệt, lớp lá nhôm không chỉ có khả năng chống cháy mà còn đảm bảo cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và nâng cao tuổi thọ cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt và âm thanh tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là loại vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và âm thanh, mang lại sự thoải mái và hiệu quả cho không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài, chuyên dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, và trung tâm thương mại. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Đặc điểm bền chắc và chịu được tác động môi trường của tấm panel giúp nâng cao tuổi thọ công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi thủy tinh đặc trưng, Glasswool không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này làm tăng tính an toàn trong các công trình xây dựng, đặc biệt so với EPS – loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội về trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh kết hợp với nhau, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận lợi hơn trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm, mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo độ bền cao và ít cần bảo trì, là lựa chọn hoàn hảo cho công trình lâu dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng và làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên của trái đất. Với tính năng cách âm, cách nhiệt tốt, loại vật liệu này không chỉ an toàn cho con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định giá trị bền vững trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Sự giảm tải này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thành thấp hơn so với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Trong khi không rẻ như EPS, Glasswool chứng tỏ được độ an toàn và chất lượng vượt trội, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Đây thực sự là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả các công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là một vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt được thiết kế đặc biệt dành cho kho lạnh. Cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm không những chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, lớp vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường đảm nhận nhiệm vụ cách nhiệt và bảo vệ, trong khi vách ngoài đảm bảo tính bền vững và chống chịu thời tiết hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Điều này càng trở nên quan trọng khi bảo quản sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng giữ độ khô cho kho lạnh. Điều này đảm bảo tấm panel không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Việc duy trì sự ổn định này rất quan trọng, bởi nó giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh, với cấu tạo khít và đồng đều từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Sản phẩm giảm khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt so với thực tế. Chính vì vậy, ngoài việc làm tường, vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt. Những nơi như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio đều được hưởng lợi từ tính năng cách âm vượt trội này, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào tính chất này, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng kho lạnh hiệu quả. Việc sử dụng tấm panel nhẹ không chỉ giảm sức lao động mà còn góp phần tăng tính linh hoạt trong thiết kế và vận hành kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, vật liệu PU/PIR được sử dụng trong tấm panel cũng thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các loại vật liệu xanh không chỉ tạo ra các sản phẩm có hiệu suất cách nhiệt cao mà còn góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh không chỉ hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm mà còn đóng góp vào phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong kho, từ đó giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn ở khả năng giữ nhiệt trong điều kiện âm sâu, giúp hạn chế tổn thất nhiệt và giảm hóa đơn điện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần bảo quản thực phẩm chất lượng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm panel PU không hút ẩm, không thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo và sạch sẽ, cần thiết cho việc bảo quản an toàn và hiệu quả. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ hỏng nếu phải vận hành liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này cung cấp khả năng kín khí tốt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Với độ bền cơ học cao, panel PU không gặp phải tình trạng nứt vỡ như EPS, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt không bị giảm sút trong những lần tái sử dụng. Điều này làm cho PU trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh hiện đại.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa sớm hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, đầu tư vào tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp hiện đại, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel kho lạnh PU ngày càng trở nên phổ biến trong các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ nhờ khả năng bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và giữ thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm, là giải pháp lý tưởng cho những ai có nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Trong lĩnh vực sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tối ưu để xây dựng không gian bảo quản lý tưởng cho các sản phẩm này. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí đầu tư, giữ cho rượu vang và bia luôn đạt chất lượng tốt nhất. Ngoài ra, tấm panel còn dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, phù hợp với nhu cầu của các nhà sản xuất nhỏ lẻ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Sản phẩm này có thể được lắp đặt cho cả tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tạo không gian mát mẻ và dễ chịu, mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc với chi phí hợp lý so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ đã trở thành giải pháp hiệu quả. Vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, mà còn làm giảm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Nhờ vào các đặc tính nổi bật như cách nhiệt tốt và độ bền cao, ứng dụng này đang ngày càng trở nên phổ biến trong thiết kế và xây dựng nhà ở hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn góp phần giảm thiểu tổn thất do hư hại sản phẩm. Thêm vào đó, khả năng chống cháy của tấm panel này đảm bảo an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc tiên tiến, bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Tỷ trọng của lõi bông khoáng dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các lớp này được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm bền bỉ. Lõi cách nhiệt bông khoáng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt. Panel lò sấy chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, nó còn chống cháy, chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt, do đó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài nằm trong khoảng từ 0.45 – 0.7mm, đồng thời có thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen nhau với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm này được liên kết chặt chẽ với nhau và chèn vào toàn bộ tấm panel qua chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Bông khoáng, chế tạo từ Dolomit và Bazan, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy nhờ công nghệ sản xuất hiện đại.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như bên ngoài, vì một phần lý do là nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp tấm Panel chịu được điều kiện khắc nghiệt trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy có sự phân loại rõ ràng dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại mang lại những đặc tính cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Tấm panel có tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt cao và trọng lượng nhẹ, trong khi panel tỷ trọng 120kg/m3 cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy thường được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước tương ứng với khả năng chịu nhiệt và hiệu suất cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn lại thích hợp cho những không gian cần giảm trọng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp góp phần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt cao như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu hơn không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần vào hiệu quả kinh tế và độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với phạm vi nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả mà còn duy trì sự ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng biến dạng và mất tính năng cách nhiệt, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt là lựa chọn tối ưu cho các môi trường công nghiệp nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Sự an toàn trong quá trình sản xuất và vận hành là yếu tố hàng đầu, và panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro này. Với ưu điểm vượt trội, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn lao động và bảo vệ tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong những môi trường có độ ẩm cao. Điều này vô cùng quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc giữ sản phẩm khô ráo và an toàn là ưu tiên hàng đầu. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp nâng cao tuổi thọ sử dụng, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu thất thoát năng lượng. Điều này mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sự phát triển của công nghệ panel lò sấy chính là giải pháp bền vững cho sản xuất hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc sử dụng chúng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ cung cấp độ bền cao mà còn tăng cường tính an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt của các panel này giúp phân bổ trọng lượng một cách hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Vì vậy, chúng là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và độ tin cậy cao.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ hay hạt đạt chất lượng tốt nhất. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy và bảo toàn chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy trang bị panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Do đó, việc ứng dụng panel sấy vào quy trình chế biến nông sản là một giải pháp thiết thực và hiệu quả cho ngành.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho dược liệu. Với khả năng bảo vệ chống lại các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel sấy đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc áp dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và các cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, tạo ra hiệu suất sản xuất cao hơn. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng các sản phẩm được sấy một cách đồng đều và hiệu quả. Việc này không chỉ bảo vệ chất lượng và hương vị của thực phẩm mà còn tăng cường khả năng bảo quản. Nhờ vào công nghệ hiện đại, các tấm panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ nổi bật trong ngành chế biến gỗ mà còn thể hiện vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tăng cường hiệu suất năng lượng, từ đó nâng cao quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, tấm panel này trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy muốn cải thiện hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng để sấy khô các linh kiện này, loại bỏ nước thừa và ngăn chặn tình trạng oxy hóa cũng như hư hỏng do nhiệt độ cao. Với khả năng ứng dụng linh hoạt và hiệu quả, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo đảm hoạt động ổn định của các thiết bị điện tử, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành công nghiệp điện tử mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trong các cơ sở sản xuất hóa chất, sấy là một quá trình thiết yếu để chuyển đổi các chất thành dạng bột hoặc lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt đáng kể. Đồng thời, chúng cũng bảo vệ các hóa chất không bị hư hại, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình xử lý.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc áp dụng panel này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó làm giảm chi phí sản xuất. Hơn nữa, việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thanh Hóa, Thanh Hóa (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong có tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh được trình bày rõ ràng, thể hiện hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Thông qua bộ hình ảnh này, bạn sẽ nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel trong xây dựng. Chúng không chỉ đảm bảo sự ổn định và an toàn cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và tính thẩm mỹ của các phụ kiện nhôm mang lại giá trị cao cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận quan trọng giúp đảm bảo bền vững và thẩm mỹ cho cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và bo đáy, tạo sự ổn định cho cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh. Nhờ những phụ kiện này, cửa đi hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt mà cửa truyền thống khó có được. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo cấu trúc chắc chắn và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, khóa và tay nắm, hỗ trợ cho việc mở và đóng cửa một cách dễ dàng và hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt hoạt động mượt mà, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Thanh Hóa, Thanh Hóa

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Thanh Hóa là những hình ảnh thực tế phản ánh chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chắc mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng góp phần tạo ra không gian làm việc và sống thoải mái cho người sử dụng. Những hình ảnh này khẳng định sự phát triển bền vững và cam kết của Triệu Hổ đối với thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này cũng rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được áp dụng trong các lĩnh vực cần kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt đem lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường thông thường. Ngoài ra, tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự lựa chọn này ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng chúng là rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống cháy của tấm panel mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có công dụng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, giúp không gian nội thất trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng đối với các công trình cần sự im lặng như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Sản phẩm này thực sự là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện chất lượng sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Thanh Hóa, Thanh Hóa không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, panel kho lạnh, v.v. Chúng tôi tự hào có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Thanh Hóa, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và chất lượng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Thanh Hóa. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng xác định loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn nhiệt tình và chuyên nghiệp nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng và phát triển, giúp mang lại những giải pháp hiệu quả và bền vững cho mọi dự án. Chúc bạn thành công!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.