Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tây Ninh, Tây Ninh | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tây Ninh, Tây Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tây Ninh, Tây Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tây Ninh, Tây Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tây Ninh, Tây Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tây Ninh, Tây Ninh | Bùng nổ nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Tây Ninh là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ thi công và hiệu quả sử dụng. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí cho chủ đầu tư. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang chuyển mình, việc thay thế các phương pháp truyền thống như tường gạch bằng tấm panel mang lại một cuộc cách mạng về chất lượng công trình và tính bền vững. Sản phẩm này không chỉ mở ra hướng đi mới cho việc xây dựng nhà ở và các công trình thương mại, mà còn thể hiện thông điệp mạnh mẽ về sự đổi mới và sáng tạo trong thiết kế kiến trúc hiện đại tại Tây Ninh.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tây Ninh, Tây Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành yêu cầu hàng đầu, tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp toàn diện. So với các tường gạch truyền thống, tấm panel vượt trội với thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt vượt trội và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tây Ninh, Tây Ninh
Tại Tây Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp phổ biến cho nhiều ứng dụng xây dựng. Sản phẩm này không chỉ được biết đến với tên gọi “panel” hay “tấm panel”, mà còn được gọi với các tên như “tôn panel”, “tấm 3D panel”, “tấm sandwich panel”, và “tấm panel cách âm”. Tấm Panel Cách Nhiệt với khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và khả năng chống thấm nước, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong thi công công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tây Ninh, Tây Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel EPS không chỉ ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và dễ thi công của sản phẩm này tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều ứng dụng, từ vách ngăn, tường cách nhiệt đến trần nhà và các công trình bảo quản nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và làm đẹp cho sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm cùng với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, giảm tiêu thụ năng lượng trong công trình và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Điểm đặc biệt của tôn mặt trong là bề mặt không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, giúp hạn chế nguy cơ gây ra vết xước trên da người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ vừa tăng cường sự an toàn cho người dùng. Điều này làm cho lớp cách nhiệt cuối trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, sản phẩm được xử lý với tần suất 20 – 50 lần để tạo ra những tấm panel chất lượng cao. Vách panel này có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất phải chăng, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chuyên dụng, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Bên cạnh đó, loại panel này còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, làm tăng chất lượng sống trong không gian sử dụng. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, đây là sự lựa chọn đáng giá cho các dự án xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ nhưng chắc chắn, các tấm EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ bên trong ổn định. Ngoài ra, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh hơn cho nhà máy và xưởng. Sự linh hoạt trong lắp đặt và sử dụng của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn thông minh cho nhiều công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình. Sử dụng Panel EPS vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho mọi dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giảm thiểu nhận nhiệt, không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện tiêu thụ của các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó nâng cao độ bền vững và an toàn của công trình. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu này cũng hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu chi phí cũng như thời gian thi công. Do đó, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn. Không chứa chất độc hại, EPS không sản sinh bụi và khí độc khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, với tuổi thọ sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel khi tái sử dụng, và nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường, có khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc rất tốt. Dù ở môi trường ẩm thấp hay dưới tác động trực tiếp của thời tiết, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần yếu tố bền vững và an toàn.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn kinh tế vượt trội trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có mức giá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế tần suất thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm kinh phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng chất thải phát sinh. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm đáng kể trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, panel này có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian cần hiệu quả cách âm như quán bar, phòng karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành vật liệu lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền nhờ khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vệ sinh tối ưu, cung cấp môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại tấm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn có khả năng chịu lực cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chí an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ tối đa cho người sử dụng và tài sản. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa nhằm ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các tác động lực tốt mà còn có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với lõi làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ đó, panel PIR không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy tốt hơn so với PU. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa hai loại tôn này nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế ưu tiên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường hiệu quả cách nhiệt cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, loại panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, chống lại sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ và nâng cao giá trị hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sử dụng Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và nhiều công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng khác.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng cách âm hiệu quả với tỷ lệ giảm tần số từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh trong không gian nội thất, đặc biệt cần thiết cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho những công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi cần đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế ngọn lửa lây lan và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại sự an tâm cho các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững. Kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel có khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, đồng thời kháng axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, loại bỏ nguy cơ bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Chính vì vậy, panel này giúp các công trình duy trì độ bền tối ưu, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc khu vực ven biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm này không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần không chỉ giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng mà còn tiết kiệm tài nguyên. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp này hỗ trợ mạnh mẽ trong việc hiện thực hóa các mục tiêu bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, mang lại sự linh hoạt trong thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu tối đa công sức lao động và thiết bị phức tạp. Qua đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ cải thiện hiệu quả công trình mà còn giúp tăng tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng và sắc nét mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ riêng. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, nhờ vào khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Điều này cho phép tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giữ nhiệt ổn định, rất quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, kết hợp bảo vệ môi trường và độ bền cao. Sử dụng trong kho bãi, panel giữ điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bảo vệ cho tấm panel. Phần lõi giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu tạo này, tấm Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, giúp bảo vệ môi trường sống của các công trình khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh bên ngoài. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox với quy trình chống oxy hóa tiên tiến. Nhờ đó, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh, cũng như thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là một yếu tố quan trọng nâng cao độ bền và tính năng của panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa các không gian. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau. Việc chèn chặt lõi bông khoáng theo chiều dọc và chiều ngang giữa các tấm tạo ra tính đồng nhất cao. Các tấm bông khoáng cũng được liên kết với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đảm bảo độ bám dính hoàn hảo, từ đó mang lại độ cứng và tính ổn định cao cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel lại có cấu trúc phẳng hoặc gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn khi tiếp xúc. Với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và hiệu quả cao trong việc kiểm soát nhiệt độ.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, giúp chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu kỹ thuật.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên Rockwool, panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, panel thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng, được ứng dụng rộng rãi tại nhà xưởng, kho lạnh và các công trình văn phòng, khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo đảm độ bền cho công trình mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp hạn chế rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu cao về an toàn cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, rủi ro cháy nổ được giảm thiểu đáng kể, mang lại sự yên tâm cho nhà đầu tư và cộng đồng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là một giải pháp cách nhiệt vượt trội với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm, nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Vật liệu này giúp ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, đồng thời hạn chế âm thanh phát ra từ trong ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Với cấu trúc lõi Rockwool, không gian sống và làm việc trở nên êm dịu và dễ chịu hơn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sự giảm thiểu ẩm ướt không chỉ bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng mà còn duy trì độ bền vững của công trình. Nhờ đó, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng chắc chắn, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn giảm thiểu tình trạng mốc và nấm, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, loại vật liệu này còn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững giúp Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Khả năng này giúp tấm panel chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi những thiệt hại do tác động cơ học. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo tuổi thọ cho cấu trúc mà còn gia tăng độ an toàn, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích vượt trội về chi phí lâu dài. Ưu điểm lớn nhất của nó là khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình vận hành. Ngoài ra, tính năng chống cháy hiệu quả của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm chi phí bảo trì, bảo dưỡng. Nhờ vào tuổi thọ kéo dài của công trình, lợi ích tài chính từ việc sử dụng Panel Rockwool là cực kỳ đáng kể.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại panel này được ứng dụng rộng rãi tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong quá trình lắp đặt mà còn thuận tiện cho việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Sử dụng Panel Rockwool, các nhà đầu tư có thể đáp ứng yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Việc áp dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo bảo vệ an toàn cho người lao động và thiết bị. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng là những ưu điểm nổi bật, khiến panel Rockwool trở thành ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và tính năng chống ẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, cách âm và tính bền vững của vật liệu này đã khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu cao về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường được hoàn thiện bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước các tác động khắc nghiệt từ thời tiết. Ngoài ra, lớp sơn này còn giữ màu sắc và độ bóng ổn định, nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính của các tấm panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với ưu điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, với tính năng thân thiện với môi trường, glasswool đang trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách nhiệt bền vững trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và chống âm, giúp cải thiện độ bền và an toàn cho công trình. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Cấu trúc của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lớp lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao ở giữa. Đặc tính ưu việt của tấm panel này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Việc lắp đặt Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, mang lại độ bền và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường. Với những tính năng vượt trội này, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc hại trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể cạnh tranh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Thêm vào đó, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công so với Rockwool, khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thuận tiện hơn trong việc thi công tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, mang lại hiệu quả chống thấm ưu việt nhờ lớp tôn bọc ngoài chắc chắn. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS dễ vỡ, Glasswool nổi bật với độ bền cao và tính ổn định suốt vòng đời, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là không có Amiang, một chất gây ung thư thường thấy trong một số vật liệu xây dựng khác. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tốt nhất. Hơn nữa, với tính năng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với PU hay EPS. Nhờ vậy, nó tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí thi công, tạo ra giải pháp hoàn hảo cho các dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào mức giá trung bình, thấp hơn so với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù giá thành không rẻ như EPS, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả vượt trội nhờ khả năng chống cháy và cách âm tốt. Đặc biệt, với độ an toàn và chất lượng cao, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp bền vững và tiết kiệm cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây quả thực là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho mọi dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian thoải mái mà còn tạo vẻ đẹp hiện đại cho nội thất. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, đồng thời giảm chi phí kết cấu móng cho các nhà cao tầng, nhà lắp ghép. Sản phẩm còn thích hợp làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn lý tưởng cho không gian phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, loại panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR tại trung tâm có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Thiết kế bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu suất cao cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ chống lại các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C một cách hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, lõi này không chỉ vững chắc mà còn nhẹ, dễ lắp đặt và bám dính tốt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt và inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại dựa trên công năng sử dụng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với yêu cầu bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh khác nhau.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế đòi hỏi điều kiện nhiệt độ thấp và ổn định liên tục.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các kho chứa thực phẩm và hàng hóa nhạy cảm với độ ẩm. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm panel ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, đảm bảo an toàn cho sản phẩm bên trong. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín cũng góp phần không nhỏ trong việc duy trì tính ổn định của panel. Không bị mốc, không phồng rộp, tấm panel kho lạnh hoàn toàn phù hợp với môi trường ẩm ướt, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm tối ưu.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, có cấu tạo se khít và đồng đều, mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Sản phẩm này giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Vì vậy, ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với những ưu điểm này, panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn giảm thiểu công sức trong quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, làm giảm đáng kể thời gian thi công và chi phí lao động. Nhờ vào tính năng này, các nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể tiết kiệm nguồn lực, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình. Panel kho lạnh thực sự là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Sản phẩm này sử dụng các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng bền vững, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng cao trong các kho lạnh mà còn góp phần vào chiến lược bảo vệ môi trường. Sự lựa chọn này phản ánh cam kết của ngành công nghiệp đối với phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Nhờ hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU góp phần làm giảm sức hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Sự lựa chọn panel PU giúp nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm và tiết kiệm chi phí.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là một yếu tố quan trọng để đảm bảo yêu cầu bảo quản khắt khe. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, cung cấp môi trường khô ráo, sạch sẽ, lý tưởng cho việc bảo quản. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cho các kho yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền bỉ, không biến dạng, panel này thích ứng tốt với môi trường có mật độ di chuyển cao, đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ và dễ hỏng nếu hoạt động trong thời gian dài với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm panel này cho phép tháo lắp dễ dàng, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Đặc biệt, khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ vỡ như EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong việc sử dụng lại. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU không chỉ giúp duy trì hiệu suất trong nhiều năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp, đảm bảo an toàn cho việc lưu trữ hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp lớn, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào thiết kế này, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon và kéo dài thời gian sử dụng mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU, đảm bảo an toàn thực phẩm và tiết kiệm chi phí cho gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và chi phí đầu tư hợp lý, tấm panel này giúp giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao chất lượng và bảo tồn hương vị của rượu và bia một cách hiệu quả.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà đang trở thành xu hướng hiệu quả. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, loại vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống mát mẻ và thoải mái. Hơn nữa, việc lắp đặt tấm panel còn giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ khi sử dụng điều hòa, trở thành lựa chọn tối ưu và kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, mà còn giúp giảm thiểu nắng nóng và duy trì nhiệt độ mát mẻ cho không gian sinh hoạt. Nhờ đó, người dùng có thể giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc lựa chọn vật liệu này còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Các tấm panel này phù hợp để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn nhờ tính năng chống cháy. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng bảo quản và bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các thiết bị sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ và có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng này đóng vai trò quyết định trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tấm panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ưu điểm này cùng với thiết kế dễ dàng lắp đặt đã khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được áp lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Sản phẩm hứa hẹn mang lại hiệu suất sử dụng cao và tuổi thọ lâu dài cho hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, được chèn kín giữa các lớp theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được kết nối với tấm tôn trên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, giúp panel đạt độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C và tạo ra các sợi nhỏ.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, bởi vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho tấm panel trong quá trình vận hành lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lửa khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất. Tấm panel với tỷ trọng cao thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, trong khi các tấm có tỷ trọng thấp lại dễ ghi, cắt và lắp đặt. Sự lựa chọn đúng đắn về tỷ trọng giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường có nhiệt độ cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong những ứng dụng nhẹ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp cần tính hiệu quả và an toàn năng lượng cao.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt trong các điều kiện khắc nghiệt. Chất liệu này không chỉ ngăn cản sự mất nhiệt mà còn giữ vững hình dạng và tính năng khi đối diện với nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống cháy. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt tốt, không cháy và hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, có thể gây ra thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn góp phần bảo vệ môi trường làm việc hiệu quả hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho lò sấy luôn khô ráo. Điều này giúp bảo vệ các sản phẩm nông sản và thực phẩm khỏi sự phát triển của nấm mốc, đồng thời duy trì chất lượng và độ tươi ngon. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn bảo đảm tuổi thọ và hiệu suất của lò sấy trong những môi trường khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, nơi mà việc tối ưu hóa chi phí sản xuất trở thành yếu tố then chốt. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được cấu tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân phối trọng lực đồng đều và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ những đặc điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống sấy công nghiệp hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, hạn chế thời gian gián đoạn. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đảm bảo lò sấy vận hành liên tục và hiệu quả.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để duy trì chất lượng thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này rất cần thiết cho sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, đảm bảo dinh dưỡng được bảo toàn và chất lượng sản phẩm được cải thiện tối đa.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả hơn bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm cao hơn. Hơn nữa, tấm panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Việc này không chỉ bảo vệ các dược liệu khỏi những yếu tố ngoại vi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Qua đó, tấm Panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất dược phẩm chất lượng cao.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ cần được sấy khô để giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel lò sấy này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích trong việc tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả vận hành trong các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giữ nhiệt ổn định, bảo vệ các sản phẩm vải khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Ngoài ra, việc sử dụng panel giúp giảm thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và cải thiện hiệu quả cho quy trình làm việc. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi đông lạnh, thực phẩm cần được sấy để loại bỏ độ ẩm thừa, giúp tăng cường bảo quản và giữ nguyên hương vị. Tấm panel lò sấy hỗ trợ duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bảo quản lâu hơn mà còn giữ được giá trị dinh dưỡng và độ tươi ngon, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng, giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sản xuất. Nhờ vào thiết kế thông minh và hiệu suất cao, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò quan trọng trong chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách hiệu quả. Ứng dụng panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử không chỉ loại bỏ ẩm mà còn ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường sấy là yếu tố then chốt, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của công nghệ.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và xử lý hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành bột hoặc dạng dễ bảo quản hơn. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, chất lượng sản phẩm cũng được bảo vệ tốt hơn nhờ vào điều kiện nung ổn định, đồng đều.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tây Ninh, Tây Ninh (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh đặc trưng cho từng loại Panel, từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là một phần quan trọng trong hệ thống tấm Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Cấu trúc cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo độ cứng và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giúp duy trì độ bền và tránh tình trạng xệ cánh, cùng với các phụ kiện khác tạo nên sự kết nối chắc chắn và vận hành nhẹ nhàng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho căn phòng. Để đảm bảo chức năng và tính thẩm mỹ, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh ray và các bộ phận dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, chốt khóa và tay nắm. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo khả năng vận hành trơn tru mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tây Ninh, Tây Ninh
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tây Ninh, Tây Ninh phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín sản phẩm. Được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như những công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn cho thấy sự vững chãi và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự lựa chọn này giúp người sử dụng tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp với nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng rất cần thiết trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì ổn định nhiệt độ tối ưu.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống về khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, nhờ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt. Điều này đảm bảo công trình được bảo vệ vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội. Đây là những vật liệu chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này rất quan trọng ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho con người và tài sản trong môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này là một giải pháp tối ưu cho sự thoải mái âm thanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tây Ninh, Tây Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác, bao gồm cả panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ cung cấp dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tây Ninh, Tây Ninh. Với hệ thống kho hàng rộng khắp toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp giảm thiểu rủi ro như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Tây Ninh. Hy vọng rằng thông tin mà Triệu Hổ cung cấp sẽ hữu ích trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, cung cấp những giải pháp tối ưu nhất, giúp dự án của bạn thành công vượt mong đợi. Cảm ơn và hẹn gặp lại!