Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn “Tuyệt đỉnh”

5/5 - (3048 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Phú, Hồ Chí Minh, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong quá trình thi công mà còn giúp rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và quá trình kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt tự tin khẳng định vị trí của mình như một giải pháp tối ưu, đáp ứng nhu cầu nhanh chóng và hiệu quả. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, tạo ra sự chuyển mình mạnh mẽ trong cách thức xây dựng, ngăn chặn sự lạc hậu để mở đường cho những đổi mới thông minh và bền vững hơn.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng cách nhiệt tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại giải pháp khả thi hơn so với tường gạch truyền thống, vốn mất nhiều thời gian thi công và có trọng lượng lớn. Với những đặc tính vượt trội, Panel không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và văn phòng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tại Tân Phú, Hồ Chí Minh, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Các sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng trong ngành công nghiệp lạnh. Vật liệu panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt trong các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Nhờ vào đặc tính này, bề ngoại thất có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng được bền lâu. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm tăng khả năng thoát nước trong trường hợp mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu thành từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt rất tốt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Điều này không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều lưu ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này giúp nâng cao tính an toàn và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp vật liệu hiện đại, được chế tạo từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng khả năng chống cháy. Vách panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn mang lại khả năng ngăn chặn sự lan rộng của lửa, bảo vệ an toàn cho các công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng an toàn và hiệu quả sử dụng của nó chắc chắn xứng đáng với đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với tính năng bảo ôn nhiệt tốt, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng trong việc sử dụng hệ thống điều hòa. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Panel EPS kết hợp tối ưu giữa hiệu quả và tính tiện dụng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel này còn phân tán âm thanh hiệu quả, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS vách ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là thành phần chủ yếu mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên ngoài và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc nhờ cấu trúc xốp khít, mật độ không khí đồng đều. EPS không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Điều này giúp duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh khi các tần số truyền qua bề mặt. Khả năng hấp thụ âm thanh của tấm panel này lên tới 60%, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư lý tưởng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được áp dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong tòa nhà, panel EPS không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm thiểu thiệt hại điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm nổi bật của vật liệu này. Với trọng lượng siêu nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong những nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng này không chỉ hỗ trợ việc vận chuyển và nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Nhờ vậy, chi phí thi công có thể được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư và đóng góp tích cực vào tiến độ dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, do đó cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS hiệu quả trong việc chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc. Điều này giúp panel duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc chịu tác động trực tiếp của thời tiết. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ giảm thiểu lượng chất thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững hơn cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất về mặt kinh tế. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng cao. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về tài chính cho các công trình xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm lượng rác thải từ vật liệu xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt cho các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để làm nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm tốt hơn hẳn so với vật liệu truyền thống. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không khí và an toàn sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu được thiết kế theo cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày giao động từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời có độ bền cao, chịu lực tốt. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, góp phần bảo vệ công trình và người sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp, nhà kho, xưởng sản xuất và các công trình yêu cầu cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và tính thẩm mỹ lâu dài. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này chịu được các lực tác động lớn và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy ngang trên tấm panel không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tối ưu hóa nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của chúng có thể được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp một cơ sở cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn, và hiệu quả cách nhiệt cao hơn. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn gia tăng độ bền cho công trình, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người mịn màng hơn, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự tối ưu này không chỉ giúp nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng, mang lại sự an toàn và thoải mái.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng nhờ vào tính năng ưu việt của nó. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel sở hữu tính thẩm mỹ cao và dễ duy trì vệ sinh. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo nên môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp tính bền bỉ với thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel có thể được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa, tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch cũng như các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm tần số âm thanh (Hz) từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn hiệu quả, nâng cao chất lượng âm thanh.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử của panel giúp hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã nhận chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu hoặc nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ và tính năng cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Việc thi công panel PU/PIR cũng trở nên dễ dàng hơn ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cho công trình trong những điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng và bảo trì các công trình bền vững.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải xây dựng, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, đáp ứng tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và trách nhiệm môi trường tạo nên giá trị bền vững cho ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn hoặc có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn tạo ra giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng yêu cầu thiết kế khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao hiệu quả thẩm mỹ và tính thẩm mĩ cho không gian sống và làm việc.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm tốt. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được dùng để làm vách ngăn và mái, giúp tăng cường khả năng chịu đựng trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền vững và dễ bảo trì. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và độ bảo vệ cho sản phẩm. Ở giữa, lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào các đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho các công trình mà còn đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp, nhà xưởng và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm, cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, ngăn ngừa hiện tượng đọng nước và bảo vệ cấu trúc bên trong. Panel Rockwool là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần tính bền vững và bảo vệ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo nên các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ và được lắp đặt dọc và ngang toàn bộ tấm panel. Các tấm bông khoáng này và các tấm tôn được liên kết thành một khối vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại bảo đảm độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, giúp tấm panel đạt độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn góp phần cải thiện trải nghiệm sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tiếp xúc trực tiếp.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình khác nhau. Tỷ trọng cao hơn đặc trưng cho khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, đảm bảo an toàn cho công trình. Nó rất phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt tại nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Được sử dụng rộng rãi cho vách ngăn bên ngoài các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, panel này không chỉ mang đến độ bền cao mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt và vật liệu Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, đáp ứng tiêu chí hiện đại và an toàn trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại mức độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tính năng chống cháy tối ưu như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Sự ổn định nhiệt độ này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt tốt của Panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Vật liệu Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này cực kỳ quan trọng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại cần đạt tiêu chuẩn cách âm cao.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Những đặc tính này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, vì chúng bảo vệ công trình khỏi sự hư hỏng do độ ẩm. Nhờ khả năng chống thấm vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng giúp hạn chế sự hấp thụ nước. Được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn là giải pháp thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời dễ dàng tái chế khi hết vòng đời sử dụng. Sử dụng Rockwool trong xây dựng không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, đảm bảo khả năng chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hại. Điều này không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ cho công trình, mà còn duy trì độ ổn định cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chống chịu va đập của tấm panel Rockwool làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những nơi có yêu cầu cao về độ bền và an toàn. Nhờ đó, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình, bảo đảm hiệu suất tiêu thụ năng lượng tối ưu. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, từ đó giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Vì vậy, đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh và kinh tế.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, đặc biệt tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool rất dễ lắp đặt và tái cấu trúc, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bằng cách giảm tải trọng cho móng và có khả năng chống cháy tốt, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu quản lý năng lượng mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Việc sử dụng Panel Rockwool góp phần tối ưu hóa hiệu suất công trình và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp vì nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này được ưa chuộng trong những công trình cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng rất lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn có hệ số dẫn nhiệt thấp, cùng khả năng chống ẩm tốt, cho phép ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những đặc tính vượt trội này, panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính năng cách nhiệt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, đem lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường làm việc và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Điều này giúp đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất công trình. Bên ngoài lớp kim loại, tấm panel còn được phủ một lớp sơn cao cấp, thường là HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ chống lại các tác động từ môi trường như thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng của bề mặt, tạo tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng của các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm, glasswool còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững và khả năng tái chế. Việc ứng dụng lõi glasswool trong xây dựng và trang trí nội thất không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ tính năng này, lớp bảo vệ giúp ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn của vật liệu. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng bảo vệ, mà còn có khả năng chống cháy, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đồng thời, với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool đảm bảo tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn và thoải mái.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong được phân loại là sản phẩm cách nhiệt và cách âm, chuyên dụng cho vách nội thất trong các công trình. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài cùng lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Đây là giải pháp lý tưởng cho không gian làm việc hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với đặc tính bền chắc và khả năng chịu tác động của môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool chống cháy được biết đến với khả năng an toàn vượt trội trong việc ngăn ngừa hỏa hoạn. Với lõi từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn hẳn so với EPS, vốn dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có ưu thế về trọng lượng nhẹ và thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên những khoang rỗng nhỏ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có hiệu suất cách âm cao, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín. Sự kết hợp này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool có độ bền cao, không xảy ra hiện tượng xẹp lún hay giòn vỡ. Chính vì vậy, đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tuổi thọ lâu dài với chi phí bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh (glasswool) được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Khác với nhiều loại vật liệu truyền thống, panel bông thủy tinh không chứa amiang – một chất gây ung thư nổi tiếng. Việc sử dụng glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe người dùng mà còn không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ đó, panel bông thủy tinh đóng góp tích cực vào việc xây dựng môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, lõi Glasswool sở hữu trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Với ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn không gia tăng chi phí thi công so với các vật liệu như PU hay EPS. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý so với các vật liệu cao cấp như PU hoặc Rockwool. Mặc dù giá cả thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu cao trong xây dựng. So với EPS, trong khi giá có phần cao hơn, nhưng Glasswool lại mang lại sự an toàn và chất lượng vượt trội. Với ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền, Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Vật liệu này nhẹ, bền và dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ứng dụng của nó trong nhà máy và xưởng sản xuất giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, sản phẩm còn rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm cấu trúc 3 lớp: hai bề mặt bằng tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong. Chất liệu lõi thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ chính xác. Với cấu trúc hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp tối ưu hóa việc hạn chế truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nó duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, dễ lắp đặt và chống võng hiệu quả.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc Inox với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài có tính năng cách nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào công nghệ vượt trội, Panel kho lạnh góp phần nâng cao hiệu suất vận hành, đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội bởi khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Hơn nữa, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định của tấm panel. Sản phẩm này không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc giữ cho kho lạnh không bị ẩm là yếu tố quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu tạo khít và đều. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Chính vì lý do này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo môi trường âm thanh chất lượng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, góp phần vào việc vận chuyển và thi công dễ dàng. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả trong quá trình xây dựng mà còn đảm bảo an toàn cho công nhân. Nhờ vào những đặc điểm nổi bật này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án lưu trữ hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường. Sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn an toàn cho sức khỏe con người, nhờ vào các vật liệu xanh trong cấu tạo. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao mà còn góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong sản xuất panel kho lạnh không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn thể hiện trách nhiệm với hành tinh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS truyền thống, panel PU có ưu điểm vượt trội về khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ở nhiệt độ âm sâu, EPS thường không hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu suất cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không chỉ không hút ẩm mà còn không thấm nước, tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Đây là yếu tố thiết yếu cho các kho lạnh y tế, nơi yêu cầu độ sạch cao và kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn này, dẫn đến rủi ro cho sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền, không biến dạng đảm bảo kho có khả năng chịu tải tốt, thích ứng với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có thể hư hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và dễ tháo lắp. Với khớp nối camlock, panel đảm bảo sự kín khí, bảo vệ hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác với EPS, tấm PU không bị nứt hay vỡ trong quá trình lắp ráp và tháo dỡ, giữ nguyên độ bền cơ học cao trong nhiều lần sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng, đặc biệt trong các ứng dụng kho lạnh tạm thời và di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là một giải pháp tối ưu hơn nhiều so với tấm EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp và ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần thiết bị lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của gia đình và doanh nghiệp nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm luôn ở điều kiện tối ưu. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng, hương vị mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư cho người sử dụng. Với panel kho lạnh, các nhà sản xuất có thể an tâm lưu trữ và phát triển sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, cho các ngôi nhà là lựa chọn tối ưu. Các tấm panel này được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng, đặc biệt là miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp cách nhiệt tối ưu, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Không chỉ vậy, việc sử dụng tấm panel PU còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, làm tăng chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng. Đây là lựa chọn thông minh cho thiết kế nhà ở hiện nay.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm. Tấm panel cách nhiệt này cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Đây là công nghệ hiện đại, hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài giúp tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công, lắp đặt của nó đã giúp panel lò sấy trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nơi mà quá trình sấy khô đóng vai trò quan trọng.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp duy trì chất lượng theo thời gian và chịu được các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế gân ngang, tạo thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự bền vững cho các công trình.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen nhau để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông và các tấm tôn kim loại, tạo nên kết cấu vững chắc và độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền trong quá trình vận hành. Tấm panel này là một phần quan trọng trong cấu trúc của lò sấy, đảm bảo an toàn và hiệu quả sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, thường dao động từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng biệt cho các ứng dụng khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho những công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cơ bản. Trong khi đó, tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các lò sấy công nghiệp hoặc môi trường yêu cầu tiết kiệm năng lượng cao. Việc lựa chọn phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool với các kích thước đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và giảm âm cho các công trình khác nhau. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn lại có thể thích hợp cho những không gian hạn chế. Việc chọn lựa tấm panel phù hợp cần cân nhắc dựa trên mục đích sử dụng và điều kiện môi trường cụ thể.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với chức năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Chúng được chế tạo để hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo chúng không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt dưới các điều kiện khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngừng lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn cho người lao động, đồng thời bảo vệ tài sản và thiết bị trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Với khả năng kháng ẩm tốt, các tấm panel này duy trì hiệu suất hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Chúng cũng khả năng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo độ bền lâu dài. Điều này rất quan trọng trong ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và tăng cường hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành công nghiệp, giúp các doanh nghiệp nâng cao lợi nhuận đáng kể.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép mang lại khả năng chịu tải vượt trội, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái. Đặc điểm này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho toàn bộ hệ thống lò sấy mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu lực tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò. Nhờ vậy, các panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu khắt khe về độ bền và ổn định.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là trong quá trình lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, việc lắp đặt panel trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép người dùng thuận tiện trong việc bảo trì và thay thế linh kiện, từ đó giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành chế biến thực phẩm là một giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Nhờ tính năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các quá trình sấy như sấy trái cây, rau củ và các loại hạt. Quá trình này không chỉ giữ lại các chất dinh dưỡng trong thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa quy trình sấy, giảm thất thoát nhiệt và ngăn chặn sự xâm nhập ẩm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản, từ đó tăng cường giá trị kinh tế cho người nông dân và doanh nghiệp chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát môi trường sấy. Với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn, đảm bảo dược liệu giữ được hoạt tính sinh học và độ an toàn, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu điều trị của người bệnh.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp xử lý gỗ một cách tối ưu. Chúng được sử dụng để sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ được bảo vệ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện năng suất sản xuất mà còn tăng chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ này chính là bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu điều kiện môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy đảm bảo được. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ linh hoạt, tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giữ nguyên chất lượng và hương vị của sản phẩm. Sự kết hợp này nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, sự ổn định nhiệt độ mà panel mang lại giúp cải thiện đáng kể quy trình sản xuất, góp phần tăng cường độ bền và chất lượng của vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Những linh kiện này nhạy cảm với sự biến đổi của độ ẩm và nhiệt độ, do đó, việc kiểm soát môi trường sấy là rất cần thiết. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế chuyên dụng và công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ tăng cường tuổi thọ của linh kiện mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm điện tử, phục vụ cho nhu cầu phát triển của ngành.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp biến đổi các chất hóa học thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ ổn định trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc này nhờ khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng hiệu quả và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, việc giữ cho điều kiện nhiệt độ lý tưởng còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về mặt thẩm mỹ và tính năng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại vách ngoài có độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong mang tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy có tác dụng ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh. Những phụ kiện này tạo nên sự liên kết chặt chẽ, giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành linh hoạt nhờ hệ thống ray trượt ngang. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giữ vai trò chính trong việc tạo khung và hỗ trợ cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các chi tiết như bánh xe, khóa, và tay nắm, giúp cửa vận hành êm ái và an toàn. Việc sử dụng phụ kiện chất lượng cao không chỉ đảm bảo chức năng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống của bạn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét uy tín và chất lượng hàng đầu. Hình ảnh thực tế từ các công trình xây dựng cho thấy sự đa dạng ứng dụng của sản phẩm này, từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng hoàn hảo. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của Triệu Hổ trong lĩnh vực xây dựng khẳng định vị thế vững chắc của thương hiệu trên thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Những tấm panel này được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng rộng rãi trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất hữu ích trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì nhiều hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy làm cho tấm panel trở thành giải pháp bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt, nhờ vào tính chất chịu nhiệt cao của chúng. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, làm giảm nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Sự an toàn này giúp bảo vệ con người và tài sản, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đây là yếu tố quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng sống cho cộng đồng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, kèm theo sự kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm nhận được sản phẩm đúng yêu cầu.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ đã chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Tân Phú, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý Khách hàng có thể lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng và tính bền vững của công trình. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết, đưa dự án của bạn tiến gần hơn tới thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.