Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân An, Long An | Hot nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tân An, Long An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tân An, Long An
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tân An, Long An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tân An, Long An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tân An, Long An | Hot nhất | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Tân An, Long An là giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại sự nhanh chóng và hiệu quả vượt trội. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một phương tiện xây dựng, mà còn là tuyên ngôn của một thế hệ kiến trúc sư đổi mới, trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng hướng đến tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống, với thời gian thi công dài và công sức lớn, tấm panel nhẹ, gọn giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của nó đảm bảo tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống dễ chịu. Sự xuất hiện của tấm panel đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi mà những giải pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho những lựa chọn tinh gọn và thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tân An, Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, với yêu cầu cao về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình công trình. Nó khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả về mặt cách nhiệt. Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tân An, Long An
Tại Tân An, Long An, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt, phù hợp cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng khác nhau. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tân An, Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho vấn đề cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp lâu dài của sản phẩm. Lớp sơn phủ thường sử dụng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo điều kiện cho việc bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy ngang, cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, qua đó tiết kiệm năng lượng đáng kể cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây xước da khi sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo tính an toàn và độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Giới thiệu về panel EPS xốp thường càng thêm ý nghĩa khi xét đến giá thành rẻ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến, được chế tạo từ lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được thêm vào các phụ gia chuyên dụng giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, giá thành của loại vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, phản ánh ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Những tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả mà còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh trong các nhà máy và nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng thi công và tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo độ bền theo thời gian. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, Panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, việc sử dụng Panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó nâng cao tuổi thọ của công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là công nghệ tiên tiến trong việc cách nhiệt với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu việc truyền hơi nóng hiệu quả. Tấm panel EPS chống cháy và có khả năng chịu nhiệt lên tới 120 độ C trong vòng 15-20 phút. Đặc biệt, cấu trúc xốp với độ khít cao và phân bố đồng đều ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bền vững. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn đến khoảng 60% so với tần số thực. Đặc điểm này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Chính nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối đa. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt tấm panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Sự nhẹ nhàng này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel EPS đang dần trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong ngành xây dựng. Với khả năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc, sản phẩm này bảo đảm an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Ngoài ra, nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ mang lại tính năng vượt trội về chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc nhờ lớp phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mà còn là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Dù trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Sự kết hợp giữa tính năng bền bỉ và khả năng tái chế giúp tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế và hiệu quả sử dụng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, cho phép tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Không chỉ vậy, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả trong thời gian dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ tính năng dễ lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, panel này được ưa chuộng trong các không gian cần yên tĩnh như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc tạo vách ngăn tạm thời trong văn phòng hay khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với thiết kế chắc chắn, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này phát huy hiệu quả giữ nhiệt, góp phần giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Thêm vào đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đối với môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tân An, Long An (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao quanh lớp lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho công trình. Với thiết kế hiện đại, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Đặc biệt, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn liên quan đến cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Tấm panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình chống oxy hóa chuyên biệt, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước trong mùa mưa hiệu quả hơn, góp phần nâng cao độ bền và tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa hai không gian. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, PIR thường có khả năng chống cháy tốt hơn so với PU, làm cho Panel PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Do đó, bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này mang lại hiệu quả cao trong việc đảm bảo cả tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn tối ưu cho các không gian dân dụng. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này là lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo tính thẩm mỹ cao và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chắc chắn nhằm chống chịu các điều kiện khí hậu khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ và phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, thể hiện tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Nhờ đó, panel ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài và đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Trong các điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Sự vượt trội trong khả năng cách nhiệt khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó hỗ trợ tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, hoặc văn phòng, công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng âm thanh trong những không gian này.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, bảo đảm an toàn cho các công trình. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, panel PIR có lõi tự tắt lửa ngay khi không còn nguồn nhiệt, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm tấm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ mà vẫn có độ cứng chắc đáng kể. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn ở ngoài cùng lõi foam bên trong giúp tạo ra một sản phẩm có khả năng chịu lực tốt. Điều này mang lại lợi ích vượt trội trong việc giảm tải trọng cho công trình, từ đó dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị máy móc phức tạp. Sự tiện lợi này không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn góp phần tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như chống lại các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian. Nhờ vậy, panel PU/PIR rất thích hợp cho các công trình xây dựng trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Một ưu điểm nổi bật khác của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Với những tính năng vượt trội này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không những giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR với bề mặt phẳng, sắc nét không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại mà còn góp phần tạo nên sự sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Sự đa dạng về màu sắc, từ những tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, cho phép các nhà thiết kế dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Ngoài ra, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm. Những tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, phù hợp với nhu cầu hiện đại. Ngoài ra, chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi các tác động khắc nghiệt của thời tiết. Điều này góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào tính thân thiện với môi trường và độ bền cao. Việc sử dụng panel còn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài, tối ưu hóa điều kiện lưu trữ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng thông minh, được chế tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tạo nên cấu trúc bền vững và chống lại tác động môi trường. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy, giảm tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những đặc tính ưu việt này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các nhà máy, kho lạnh, và các công trình yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt cao, giúp bảo vệ công trình và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không chỉ duy trì vẻ đẹp mà còn chịu được các tác động từ thời tiết như nắng, mưa, hay gió. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, ngăn chặn hiện tượng ứ đọng nước trong mùa mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này sở hữu tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp và khả năng giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp theo chiều vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt và tăng tính cứng cho tấm panel. Nhờ vậy, Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong của panel, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế việc gây trầy xước cho da người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn và thoải mái khi sử dụng, đồng thời giữ gìn hiệu quả cách nhiệt tối ưu của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc điểm cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng, phục vụ cho mục đích cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần an toàn và hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả hơn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với tính năng vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Được sử dụng rộng rãi ở các khu vực như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các công trình dân dụng. Đặc biệt, khả năng chống cháy của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao mức độ an toàn cho công trình và người sử dụng, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn hiện hành.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, nhất là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ lớn như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản, tính mạng. Sự kết hợp này đảm bảo rằng Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra một giải pháp bền vững và tiết kiệm cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại, đảm bảo không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là ưu tiên hàng đầu. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo nên một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là lựa chọn vượt trội cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ bảo đảm bề mặt công trình luôn khô thoáng mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, nâng cao giá trị và hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Khi hết vòng đời sử dụng, tấm panel Rockwool dễ dàng tái chế, ít gây tác động tiêu cực đến môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, từ đó đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng vượt trội này, panel Rockwool không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Sự lựa chọn thông minh cho những công trình cần đảm bảo an toàn và bền vững.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Việc tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của nó. Nhờ vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn hợp lý và bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đồng thời giảm tải trọng cho móng công trình, điều này đặc biệt quan trọng trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, khả năng chống cháy của vật liệu này cũng là một yếu tố quan trọng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó đảm bảo an toàn cho các công trình trong tình huống khẩn cấp. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn rất lý tưởng cho việc cách âm, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh ở các văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như ở những khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả sử dụng cao và bền vững cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tân An, Long An (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi bông này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền vững và an toàn cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch, và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt của nhiều lĩnh vực khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài cho các công trình. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng thường là những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp lớp bảo vệ vững chắc trước các tác động của thời tiết. Nhờ vậy, tấm ốp không chỉ bền bỉ hơn mà còn giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt, tạo nên sự sang trọng cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng ở giữa tấm Panel, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Sợi thủy tinh được đan xen tạo thành hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc tính nổi bật của glasswool là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong các ứng dụng xây dựng. Lõi glasswool thường được sử dụng trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài hiệu quả cao trong việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, glasswool còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lớp ngoài bằng inox hoặc tôn mạ đã qua oxy hóa, sản phẩm này không chỉ chống ẩm và chống thấm hiệu quả mà còn bảo vệ cấu trúc khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool mang lại khả năng chống cháy vượt trội, giúp gia tăng độ an toàn cho công trình. Nhờ các tính năng này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và âm thanh.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Những tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, cũng như ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm, với các mức độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại bông đem lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thích hợp cho nhiều không gian như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền chắc giúp tấm panel chịu được tác động khắc nghiệt của môi trường, vì vậy chúng thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool, làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không xảy ra biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt khi so sánh với các vật liệu như EPS dễ cháy và tiềm ẩn nguy cơ phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn nổi bật với trọng lượng nhẹ và thân thiện hơn trong thi công ở môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Với cấu trúc này, tấm Panel Glasswool sở hữu khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại chiếm ưu thế nhờ trọng lượng nhẹ hơn và độ bụi bẩn thấp hơn, mang lại sự thuận tiện trong thi công tại các không gian nội thất kín. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn ngăn chặn sự phát triển của mối mọt, đảm bảo không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của tấm vẫn được duy trì ổn định. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ bị xẹp lún hay giòn vỡ, Glasswool tỏ ra bền vững hơn, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Tấm panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không giống như nhiều vật liệu khác, chúng hoàn toàn không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với các ưu điểm vượt trội về mặt an toàn và bảo vệ môi trường, glasswool đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp ưu việt cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng, nhưng vượt trội hơn hẳn trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với các sản phẩm giá rẻ như EPS. Sản phẩm này không chỉ an toàn mà còn bền vững, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Với tỉ lệ chi phí – hiệu quả cao, Glasswool thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho các nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm mang lại không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp gia tăng tính linh hoạt trong quá trình lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về an toàn chống cháy và sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tân An, Long An (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Đặc biệt, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này còn chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ trong kho được duy trì ổn định trong thời gian dài, góp phần giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ hiệu quả trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính nhẹ, dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, và nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và tạo độ đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, gia tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, tấm panel còn được phân loại theo loại vỏ gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ, còn vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt nổi bật với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các kho đông sâu, nơi mà việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ thấp và ổn định.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng giữ cho panel không thấm nước. Điều này đảm bảo tính ổn định và độ bền của tấm panel, không xảy ra hiện tượng mốc, phồng rộp, rõ ràng là giải pháp lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc duy trì môi trường khô ráo này rất cần thiết để bảo quản sản phẩm luôn ở chất lượng tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh PU/PIR được biết đến với khả năng cách âm, chống ồn tối ưu nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lớp xốp EPS và PU/PIR. Cấu trúc se khít và đồng đều giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Do đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đặc điểm này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và tạo môi trường yên tĩnh cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi thế lớn trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và thuận tiện, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo quá trình thi công diễn ra suôn sẻ, hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và hiệu suất cao khiến panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu được sử dụng đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra môi trường sống lành mạnh hơn. Sự kết hợp này khẳng định ưu điểm rõ rệt của tấm panel kho lạnh trong ngành xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường bị hạn chế hiệu quả khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và làm tăng chi phí điện năng. Sử dụng tấm panel PU là lựa chọn hợp lý cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo, sạch sẽ – điều kiện cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, các tấm Panel EPS dễ dàng thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn phù hợp cho ngành dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho những mặt hàng như rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không bị biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, ngay cả trong môi trường di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp với kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng hóc nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Khi cần di chuyển, tấm panel PU vẫn duy trì tính toàn vẹn và độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Điều này giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, tránh tình trạng nứt, vỡ khiến giảm hiệu quả trong bảo quản lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu và an toàn hơn so với EPS. Được thiết kế để duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Vì vậy, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài. Điều này không chỉ bảo vệ thực phẩm khỏi hư hỏng mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác, đảm bảo duy trì chất lượng sản phẩm tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Đây là lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích nghệ thuật sản xuất đồ uống thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt tại các ngôi nhà. Điểm nổi bật của panel này là khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà sử dụng mái tôn. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, không gian sống trở nên mát mẻ và dễ chịu hơn, đồng thời tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ cần thiết cho các sản phẩm dược phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU mang đến lớp bảo vệ an toàn cho các vật tư y tế quan trọng, hạn chế rủi ro và cải thiện điều kiện bảo quản. Ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu có khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi cách nhiệt bông khoáng có tác dụng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời hạn chế sự thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng chống cháy mà còn phù hợp với các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chống oxy hóa tuyệt đối. Điều này giúp panel không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước trong những ngày mưa. Tấm panel không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín theo chiều dọc lẫn ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại mang lại cho tấm Panel lò sấy độ cứng cao, cùng với bông khoáng chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho mặt trong, nhằm đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ. Sự lựa chọn này giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này thích hợp với các ứng dụng cụ thể, từ cách nhiệt cho đến cách âm. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các không gian cần độ nhẹ và tính linh hoạt cao. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu hơn, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy có nhiều loại độ dày khác nhau, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Độ dày của bông khoáng rockwool ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất hoạt động. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những công trình có yêu cầu nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng trong thiết kế và thi công.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt của panel giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài tránh khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Các vật liệu này không chỉ giúp panel duy trì hình dạng mà còn giữ được độ bền và tính năng cách nhiệt dài lâu. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần bảo đảm an toàn và hiệu quả trong quá trình sấy.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc chống cháy. Các vật liệu này không chỉ có khả năng không cháy mà còn kiểm soát hiệu quả sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng cường hiệu suất hoạt động cho các dây chuyền sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho nông sản và thực phẩm trong quá trình sấy. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của panel giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, tạo ra giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Điều này không chỉ duy trì hiệu quả nhiệt mà còn giảm thiểu thời gian vận hành, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp sử dụng panel lò sấy sẽ tận dụng được lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc đầu tư vào công nghệ này là một lựa chọn thông minh.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi sử dụng ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường phải chịu áp lực lớn từ cấu trúc và các thiết bị bên trong. Nhờ vào khả năng chịu tải vượt trội, các panel này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn góp phần nâng cao độ an toàn và giảm nguy cơ hư hỏng trong quá trình hoạt động.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt là khi sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt. Với khả năng giữ nhiệt ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp duy trì nhiệt độ cao, tối ưu hóa quá trình sấy và bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của panel không chỉ giảm thiểu thất thoát năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình chế biến. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Panel lò sấy duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy. Ngoài ra, việc giảm chi phí năng lượng nhờ vào thiết kế tối ưu của panel cũng góp phần tiết kiệm chi phí sản xuất. Tóm lại, panel lò sấy là giải pháp thiết thực cho ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu có vai trò quan trọng, yêu cầu kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ không phù hợp. Bằng cách duy trì môi trường sấy lý tưởng, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Đây là giải pháp thiết yếu trong ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Việc sử dụng công nghệ này không những nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, phục vụ cho quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, giảm nguy cơ hư hỏng. Ứng dụng này không chỉ tiết kiệm thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến và thiết kế ưu việt, tấm panel lò sấy đang được ưa chuộng và áp dụng rộng rãi trong các cơ sở sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, các sản phẩm thực phẩm cần được sấy để loại bỏ độ ẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản. Tấm panel lò sấy cung cấp môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều và hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm thực phẩm đông lạnh đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng hiệu quả trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và độ bền cao, panel sấy gỗ góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các dây chuyền sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát những yếu tố này. Tấm panel lò sấy hoạt động bằng cách tạo ra môi trường khô ráo, loại bỏ ẩm, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại cho các linh kiện nhạy cảm. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ bền và hiệu suất của các thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các vật liệu hóa học. Quá trình này giúp biến đổi các chất liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao được sử dụng rộng rãi trong những quy trình này. Nhờ vào thiết kế chuyên biệt, panel không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tân An, Long An (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Chúng bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và vách trong với yêu cầu thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, kết nối giữa các tấm Panel và hệ thống trần, sàn bê tông. Được chế tác từ nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ, với các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo. Sự đa dạng của phụ kiện nhôm giúp tăng cường khả năng thiết kế và thi công linh hoạt cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần quan trọng, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho cửa. Với các thanh nhôm khung và bo đáy, hệ thống này được gia cố chắc chắn, tạo sự cứng cáp và định hình chính xác. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp giảm xệ cánh, duy trì độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại tính linh hoạt cho phòng. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm thứ nhất là phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh dẫn giúp cửa vận hành mượt mà. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt và tay nắm, đảm bảo sự an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại hiệu suất tối ưu cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tân An, Long An
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tân An, Long An nổi bật với những hình ảnh minh chứng cho chất lượng và uy tín vượt trội. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng được xây dựng chỉnh chu, từng tấm panel không chỉ mang lại độ bền vững mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt xuất sắc của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, tạo không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái. Triệu Hổ đã khẳng định được vị thế của mình trong lĩnh vực vật liệu xây dựng tại khu vực.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như trong các công trình dân dụng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Panel còn rất thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich chứa lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian thi công cho công trình. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt là một lựa chọn ưu việt cho những công trình cần tính năng chống cháy. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy tuyệt vời. Với đặc tính chịu nhiệt cao, chúng không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Lựa chọn panel cách nhiệt chất lượng cao sẽ đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tân An, Long An không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tân An, Long An. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đội ngũ kiểm soát chất lượng cẩn thận giúp sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn, ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng và tiến độ giao hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Tân An, Long An. Với chất lượng vượt trội và tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này chắc chắn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Hy vọng rằng những chia sẻ vừa qua sẽ giúp Quý Khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công bền vững.