Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tam Kỳ, Quảng Nam | Tiện lợi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Kỳ, Quảng Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tam Kỳ, Quảng Nam
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tam Kỳ, Quảng Nam
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tam Kỳ, Quảng Nam
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tam Kỳ, Quảng Nam | Tiện lợi | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Kỳ, Quảng Nam đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn đảm bảo hiệu quả cao nhất cho các công trình. Trong bối cảnh mà tường gạch và vữa truyền thống mất nhiều thời gian và công sức, Tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp thông minh, hiện đại, phù hợp với nhu cầu phát triển bền vững. Sự chuyển mình từ công nghệ cũ sang công nghệ mới không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thúc đẩy việc áp dụng những giải pháp xây dựng tinh gọn và tiết kiệm, đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của thị trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Kỳ, Quảng Nam
Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hoá khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn giúp giảm tải trọng của công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả luôn được đặt lên hàng đầu, tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh mà còn có thể được áp dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng và văn phòng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Tam Kỳ, Quảng Nam
Tại Tam Kỳ, Quảng Nam, Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ nổi bật bởi tính năng cách nhiệt mà còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, lợp mái, và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sự đa dạng trong tên gọi phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của vật liệu này.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tam Kỳ, Quảng Nam
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất từ lõi xốp EPS bên trong, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này không chỉ cách âm mà còn cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel EPS nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định trong nhiều lĩnh vực.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ đó, bề ngoại thất luôn duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt này thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm panel. Những bọt khí này ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, cho phép EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt. Nhờ đó, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật ở lớp tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng gây ra vết xước cho da. Sự lựa chọn chất liệu và thiết kế này đảm bảo tính năng và thẩm mỹ cho sản phẩm cuối cùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm nổi bật được làm từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành hợp lý, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến trong xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, mà còn đảm bảo an toàn trong việc phòng chống cháy nổ. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn nhưng đáng giá nhờ vào tính năng ưu việt. Việc sử dụng loại panel này giúp nâng cao chất lượng công trình, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến hỏa hoạn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng, mang lại sự yên tĩnh cho không gian làm việc. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu suất công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là sản phẩm xây dựng đặc biệt, được sử dụng làm tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự hấp thu nhiệt, đồng thời tránh cháy và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, khả năng cách âm tuyệt vời của panel EPS rất thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự yên lặng và riêng tư, nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và kinh tế hơn cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho việc giảm tải trọng công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu về tải trọng và tính ổn định rất cao. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn, từ đó giảm thiểu thời gian thi công và chi phí. Sự linh hoạt trong ứng dụng của EPS cũng tạo điều kiện cho các thiết kế kiến trúc sáng tạo và hiệu quả.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc việc thay mới khi chức năng và thẩm mỹ giảm sút.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo sự chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, vẫn duy trì độ bền vượt trội mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng, giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được sử dụng để làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời thích hợp cho cải tạo văn phòng tạm thời, linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc thi công trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra các vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh hay mục rã mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm tới 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, phù hợp để lắp nền trong các công trình công nghiệp. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, việc sử dụng Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại tấm sandwich, được tạo thành từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm mất mát nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm, tạo không gian yên tĩnh. Ngoài ra, với cấu trúc chịu lực tốt và tính năng an toàn chống cháy nổ, tấm panel PU/PIR phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu hiệu suất cao về cách nhiệt và an toàn. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các dự án công nghiệp và thương mại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực. Ngoài ra, thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa việc thoát nước trong điều kiện thời tiết mưa, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ ấm và chống nóng trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này sở hữu trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. PU là bọt cách nhiệt được tạo ra từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong, nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn, giúp gia tăng độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và tính năng chống cháy khiến lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tránh gây ra các vết xước, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình làm việc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ tối ưu về thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong chức năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường lưu thông không khí lý tưởng. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao về kiểm soát điều kiện môi trường.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn tối ưu cho các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và chống ăn mòn, nó bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió và nắng nóng. Lõi PU bên trong không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được chế tạo với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel này được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả, đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn tạo điều kiện tối ưu cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu trúc ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm từ 60% đến 80% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, hay trong văn phòng tại khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc ốp tường cách âm trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết cho hoạt động nghệ thuật và giải trí.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn cho những công trình yêu cầu nghiêm ngặt. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, đồng thời tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước và không bị mốc hay mục, khác hoàn toàn với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra một giải pháp bền vững cho các công trình. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện cam kết hướng đến tiêu chuẩn xanh, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt có thể hoàn thành nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét của tấm panel tạo nên vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng tốt nhu cầu thiết kế khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, cung cấp khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm đồng thời giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, góp phần vào các công trình xanh nhờ độ bền cao và dễ bảo trì. Đặc biệt, nó giúp bảo vệ hàng hóa khỏi những biến động nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ tối ưu.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao cho công trình. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả mà còn có khả năng giảm tiếng ồn. Nhờ những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình khỏi các tác động từ nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng và tuổi thọ của công trình xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng khả năng chịu lực và bảo vệ tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel. Chúng không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ ngấm nước khi mưa xuống.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, sản phẩm có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian ngoài trời và nội thất công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào các tấm theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối liên tục. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và độ cứng cao cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và độ bền cho các công trình xây dựng sử dụng sản phẩm này.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Lý do là vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da, đồng thời bảo đảm an toàn và thoải mái khi sử dụng sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Các panel rockwool được phân loại dựa theo tỷ trọng lõi, bao gồm: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Từng loại có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ và các tác động nhiệt. Được thiết kế dành cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với cấu trúc chịu lực và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, tấm panel này đáp ứng yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ tối đa.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại độ an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực có yêu cầu về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp, tấm panel này giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn cho công trình và con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Đặc biệt, panel này rất phù hợp với các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với vật liệu Rockwool, tiếng ồn bên ngoài được giảm thiểu đáng kể, tạo ra môi trường yên tĩnh trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Đặc tính cách âm vượt trội của Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ bên trong, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu cầu không gian sống và làm việc yên tĩnh.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nhờ đó góp phần duy trì độ bền cho công trình. Việc áp dụng panel Rockwool không chỉ tăng cường khả năng chống ẩm mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Với những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì một môi trường khô ráo, ngăn ngừa nấm mốc và suy giảm chất lượng không khí. Hơn nữa, sản phẩm này còn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi sử dụng. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường sống.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này không chỉ giúp tấm panel giữ nguyên hình dáng và tính năng sau khi chịu tác động mạnh, mà còn đảm bảo sự ổn định cơ học cho công trình. Nhờ vào tính năng này, các công trình xây dựng sử dụng panel Rockwool có thể chống lại các tác động cơ học trong suốt thời gian sử dụng, từ đó góp phần gia tăng tuổi thọ của công trình và giảm chi phí bảo trì.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ khả năng cách nhiệt cũng như giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn đảm bảo rằng chi phí tổng thể sẽ thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, mang lại giá trị lâu dài cho đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc biệt, loại panel này được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng bởi khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc cùng tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo nên môi trường sống thoải mái và an toàn.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các khu vực cần tính năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Không chỉ dừng lại ở đó, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với chỉ số dẫn nhiệt thấp và đặc tính chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được chế tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và tính ứng dụng cao. Nhờ cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Loại panel này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa vật liệu bền vững và tính năng vượt trội đã làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội nhờ khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Sự kết hợp giữa chất liệu bền và công nghệ sơn hiện đại giúp đảm bảo rằng lớp ngoại thất không chỉ đẹp mắt mà còn có tuổi thọ cao, phù hợp với nhiều công trình kiến trúc hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với các đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình cần tính năng cách âm, cách nhiệt. Từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bên ngoài không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tích hợp lớp lá nhôm, cung cấp khả năng chống cháy tối ưu. Ngoài ra, vật liệu này còn có tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng bảo vệ và hiệu suất làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng nội thất. Panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền chắc bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, cho khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc điểm này, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, hay các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng với lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động của nhiều điều kiện môi trường. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel Glasswool thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này tạo ra một lợi thế đáng kể so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn giữ được tính an toàn tự nhiên mà các loại vật liệu khác không có. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, tạo sự thuận lợi cho các dự án xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được ưa chuộng nhờ ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong thi công, đặc biệt cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo không bị mục nát trong suốt thời gian sử dụng. Sản phẩm giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, không giảm hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, tấm Glasswool bền vững hơn và là lựa chọn lý tưởng cho công trình có tuổi thọ cao và ít cần bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh do cấu trúc của nó được làm từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, loại vật liệu này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh glasswool là một lựa chọn bền vững cho tương lai xây dựng xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, Glasswool cũng dễ dàng điều chỉnh trong thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được lợi thế về trọng lượng mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không gia tăng chi phí.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều công trình. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, trong khi vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có giá thành hợp lý hơn mà còn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và bền vững, Glasswool chứng tỏ là lựa chọn đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Không chỉ vậy, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ các thiết bị, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu tạo kín giúp không bám bụi và không hút ẩm. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt cho môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt (PU, PIR hoặc EPS) ở giữa. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, panel này giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và các không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu suất sử dụng.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền ở môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, với các loại tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài cần chịu lực và thời tiết tốt. Sự phân loại này giúp tối ưu hóa hiệu suất kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Với ưu điểm nổi bật này, tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với đặc tính chống thấm nước và ẩm mốc, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Vật liệu EPS có khả năng không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín giúp hoàn toàn kháng nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp cho môi trường ẩm ướt với nước đọng thường xuyên. Điều này rất quan trọng, giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả và tránh hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh được sản xuất từ lớp xốp EPS và PU/PIR có khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc se khít và đều. Khi âm thanh đi qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực tế. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu ngăn chặn tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng, đồng thời nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những điểm nổi bật. Nhờ vào đặc tính này, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án. Với thiết kế tối ưu, tấm panel kho lạnh giúp cải thiện chất lượng công trình và tăng cường khả năng cách nhiệt, là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho chứa lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, tạo ra môi trường làm việc lành mạnh. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn hẳn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS dễ gặp vấn đề khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU là cần thiết cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu sự ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, tấm panel này không hút ẩm và không thấm nước, giúp bảo đảm môi trường bảo quản lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp với những yêu cầu khắt khe về độ sạch. Việc sử dụng panel PU là cần thiết để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu tiếp xúc với tần suất hoạt động lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt, tấm PU giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định khi di chuyển. Đặc biệt, độ bền cơ học cao của PU giúp ngăn ngừa tình trạng vỡ vụn như ở tấm EPS, vốn dễ bị nứt và mất hiệu quả cách nhiệt sau khi tháo dỡ. Do đó, tấm Panel PU trở thành giải pháp tối ưu cho các yêu cầu kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong nhiều năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh cần duy trì nhiệt độ thấp liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và chi phí vận hành.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong thời đại hiện nay, việc bảo quản thực phẩm trở nên quan trọng, đặc biệt là đối với các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng, với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Tấm Panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với các phương pháp truyền thống. Việc sử dụng panel kho lạnh giúp tăng cường chất lượng sản phẩm và mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở đã trở thành giải pháp hiệu quả. Panel này không chỉ giúp cách nhiệt cho tường và trần, mà còn đặc biệt hữu ích cho các ngôi nhà có mái tôn, giảm thiểu nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng giữ mát, việc sử dụng điều hòa sẽ tiết kiệm điện năng hơn. So với những phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, panel PU kho lạnh là lựa chọn tối ưu, cung cấp hiệu quả bền vững và tiết kiệm chi phí cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, từ đó làm giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm chi phí điện năng mà vẫn đảm bảo một không gian sống thoải mái, dễ chịu. Việc lựa chọn panel PU không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần tạo nên môi trường sống an toàn và thân thiện với sức khỏe.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn mang lại khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong hệ thống sấy khô, được cấu tạo từ lớp vỏ ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng và có khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Lợi ích chính của panel lò sấy là khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu đựng tác động từ các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ bảo đảm tính bền bỉ mà còn chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hệ thống gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, ngăn chặn sự tích tụ nước, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự chắc chắn và tính năng ưu việt của lớp ngoài này mang lại hiệu quả tối đa cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo liên kết vững chắc cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được gắn kết với nhau và với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu. Với việc sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, độ bám dính cao giữa bông khoáng và kim loại giúp tấm panel có độ cứng vượt trội, được chế tạo từ nguyên liệu tự nhiên như Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét. Điều này là do tôn mặt trong cần giữ bề mặt phẳng để tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, người ta ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp đảm bảo độ bền cơ học và ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng chính như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ, còn tấm 100kg/m³ thích hợp cho những yêu cầu vừa phải. Tấm 120kg/m³ mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy hiệu quả hơn, rất lý tưởng cho các lò sấy yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những ưu điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và chống cháy trong nhiều công trình. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, đồng thời tăng cường độ bền cho cấu trúc. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng và vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ trong lò sấy ổn định. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động trong dải nhiệt từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt mà còn ngăn ngừa biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này giúp tăng cường độ bền của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự kết hợp giữa tính năng và độ bền làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nặng nề về tài sản và tính mạng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả và cần thiết để đảm bảo an toàn trong sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel mang lại khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ nội thất lò sấy khỏi các tác động tiêu cực của môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, panel cũng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, duy trì độ bền và hiệu suất lâu dài. Những tính năng này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm thời gian vận hành, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Các doanh nghiệp, nhờ vào việc sử dụng panel lò sấy, có thể nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường, góp phần vào phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường phải chịu nhiều áp lực và trọng lượng. Sự bền bỉ này không chỉ gia tăng độ an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vào khả năng chịu tải hiệu quả, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun cho phép việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra một cách thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy, nhờ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo rằng trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt được bảo quản lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì hiệu quả năng lượng, giảm thiểu tổn thất và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi một hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại lợi ích lớn cho các nhà sản xuất, giúp họ tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị thương phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Nhờ vào sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, panel lò sấy đã trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ nhằm ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quy trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy gỗ mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tối ưu hóa nguồn năng lượng tiêu thụ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp công nghệ hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao lên sản phẩm vải, bảo vệ chất lượng và độ bền của sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, từ đó duy trì các điều kiện cần thiết cho việc bảo quản và nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tăng hiệu suất sản xuất mà còn giảm tổn thất, đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy gỗ được xem như là giải pháp tối ưu cho các nhà máy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy giúp nâng cao độ bền và tính chính xác của sản phẩm điện tử, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đáp ứng yêu cầu cao của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó góp phần bảo vệ môi trường. Sự ứng dụng hiệu quả của panel lò sấy đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra liên tục và đồng nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tam Kỳ, Quảng Nam (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Chúng tôi phân loại từ vách ngoài với yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của sản phẩm. Bằng cách này, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, giúp quyết định lựa chọn hiệu quả hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại sự bền bỉ và hiệu quả cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, tạo nên độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này tăng độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế diện tích, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm không gian và tăng cường tính linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và thanh dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, khớp nối và khóa. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cửa mà còn mang lại sự thẩm mỹ và tiện nghi cho không gian sống hoặc làm việc.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tam Kỳ, Quảng Nam
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tam Kỳ, Quảng Nam là minh chứng rõ nét cho chất lượng sản phẩm được khẳng định qua thời gian. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng chỉn chu cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của từng tấm panel. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn cao về kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và chủ đầu tư.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel sở hữu lớp cách nhiệt giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong việc điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian thi công. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Sự an toàn là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc chọn lựa tấm panel cách nhiệt với tính năng chống cháy là một quyết định thông minh để bảo vệ tài sản và con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ có tính năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm, đặc biệt là các loại panel từ Rockwool và Glasswool. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu vực dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc hoạt động của nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Tam Kỳ, Quảng Nam không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tam Kỳ, Quảng Nam. Với hệ thống kho hàng trải khắp toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi cho khách hàng. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho mọi khách hàng.
Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt Tam Kỳ, Quảng Nam đã chứng minh được giá trị vượt trội của mình. Những thông tin trên đây từ Triệu Hổ hy vọng sẽ cung cấp cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan, giúp họ dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và chi tiết, Triệu Hổ sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình xây dựng thành công. Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất!