Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sông Cầu, Phú Yên “Chất lượng vượt trội”

5/5 - (3893 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sông Cầu, Phú Yên | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu, Phú Yên, đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với tính năng nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa tiến độ thi công mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng cho công trình. Khác với tường gạch truyền thống phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp, Panel mang đến giải pháp thi công nhanh chóng, dễ dàng, đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sự đổi mới này không chỉ là xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, nơi các phương pháp xây dựng cũ kỹ dần được thay thế bởi những giải pháp thông minh và tinh gọn hơn. Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu chính là minh chứng cho sự phát triển bền vững và hiện đại trong ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu, Phú Yên

Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng dạng tấm, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng tăng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống với nhiều hạn chế. Không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, sản phẩm này còn mở ra nhiều cơ hội mới cho kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sông Cầu, Phú Yên

Tại Sông Cầu, Phú Yên, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và thiết kế kiến trúc, nhằm cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Tấm Panel Cách Nhiệt thực sự là lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sông Cầu, Phú Yên

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm và có trọng lượng nhẹ. Dễ dàng thi công và chi phí hợp lý là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, vừa duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại độ bền và khả năng chịu lực nén cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và ngăn thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này là cần thiết nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính năng chống thấm mà còn mang lại sự thoải mái khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Quá trình này giúp tạo ra lõi xốp nhẹ và bền vững. Vách panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm. Với giá thành cạnh tranh, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng và cách nhiệt, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn cháy lan. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt cao mà còn đảm bảo an toàn hơn trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng chống cháy vượt trội của nó xứng đáng với sự đầu tư, góp phần bảo vệ công trình và giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, bảo vệ hiệu suất làm việc và giảm chi phí năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có tác dụng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh tại các nhà máy, nhà xưởng. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, bảo vệ không gian sống khỏi sự thay đổi thời tiết. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh hơn. Một điểm nổi bật khác là tính năng chống thấm, giúp bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho công trình luôn bền đẹp và an toàn. Panel EPS vách ngoài chính là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình xây dựng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), panel EPS giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm tuyệt vời. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, các tần số giảm xuống khoảng 60% so với ban đầu, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tiết kiệm điện năng hiệu quả nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Với tính năng này, panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong công trình, panel EPS không chỉ bảo vệ cơ sở vật chất mà còn giảm chi phí điện năng, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Sử dụng panel EPS là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng như giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, lợi ích này càng rõ rệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu về cấu trúc vững chãi nhưng vẫn phải giảm trọng lượng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ giúp quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt diễn ra nhanh chóng, mà còn góp phần giảm chi phí và thời gian thi công. Do đó, EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc điểm không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, nhất là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ dài lâu. Đặc biệt, sản phẩm vẫn giữ được độ bền cao trong môi trường ẩm thấp và dưới tác động của thời tiết như mưa nắng, không bị cong vênh. Nhờ vậy, tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với chi phí hợp lý và hiệu quả sử dụng cao, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế nhờ tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này đồng nghĩa với việc người tiêu dùng có thể tiết kiệm đáng kể trong suốt vòng đời sử dụng sản phẩm, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công do lắp đặt dễ dàng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này không chỉ được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo ra các trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó còn mang lại giải pháp cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh, mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền công trình công nghiệp, cung cấp khả năng cách âm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, kết cấu bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và một lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời chịu lực tốt. Đặc biệt, loại vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp đảm bảo sự an toàn cho công trình. Tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa tiên tiến. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa, bảo đảm sự bền bỉ và tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất nhiệt cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giữ được những ưu điểm của PU mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt, giúp tăng cường độ bền và an toàn cho công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là lớp trong không có các đường gân sâu, tạo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Bề mặt phẳng không chỉ nâng cao thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, cung cấp độ bền cao và bảo vệ tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng hoặc công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế tinh tế và tính năng ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm giữ được vẻ đẹp và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, panel còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt ở những khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để chống chọi với các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel PU vách ngoài thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, là lựa chọn tối ưu cho công trình cần độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Nhờ đó, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, bao gồm thực phẩm và dược phẩm, mà không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Sản phẩm phù hợp để sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực giúp cải thiện sự yên tĩnh trong các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các công trình cần cách âm chất lượng cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm ưu việt và khả năng lắp đặt linh hoạt khiến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, bảo vệ tối đa cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu nguy cơ phát sinh khói độc, là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn. Nhiều loại panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, phù hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này không chỉ giảm tải cho kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Thực tế, sự linh hoạt này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR giữ cho công trình bền bỉ, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Chúng không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, đồng thời giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng, đáp ứng yêu cầu của các công trình hiện nay. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững cho cộng đồng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào thiết kế tiêu chuẩn hóa và khả năng lắp ghép thông minh. Việc sản xuất tấm panel theo kích thước yêu cầu giúp rút ngắn thời gian thi công, cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi điểm này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm nổi bật là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và rút ngắn thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ hiệu quả cách âm. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái nhà, tạo điều kiện chống chịu tốt dưới thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, nó còn góp phần tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Chúng rất phù hợp cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu giữ nhiệt hiệu quả để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền bỉ, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường, đồng thời giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được chế tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp bên trong là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Thiết kế này mang lại cho tấm panel Rockwool khả năng cách nhiệt vượt trội, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và giữ cho không gian bên trong công trình luôn mát mẻ. Đồng thời, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn góp phần giảm tiếng ồn đáng kể, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được động lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp và nhẹ. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel, kết nối chắc chắn và chèn chặt giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại, nâng cao độ cứng và khả năng cách nhiệt cho tấm panel. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho các công trình sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt phía trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Thiết kế này nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên chọn bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Phân loại Panel Rockwool dựa trên tỷ trọng lõi rất quan trọng trong xây dựng và cách nhiệt. Các loại lõi bông khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mỗi loại đáp ứng nhu cầu khác nhau về hiệu suất cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, chống cháy và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ đảm bảo cho các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp, giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự bền bỉ và cách nhiệt hiệu quả. Được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất sử dụng. Với khả năng cách âm tốt, nó giúp tạo ra không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình, là sự lựa chọn hàng đầu cho kiến trúc hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị suy yếu. Điều này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong mọi tình huống.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng giữ nhiệt độ ổn định, Panel Rockwool rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng, và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các công trình cần môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ bên trong thoát ra. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tăng cường sự thoải mái mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Do đó, đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách âm tối ưu.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, panel giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước một cách hiệu quả. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, độ bền của công trình được duy trì, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đồng thời đảm bảo không gian sống và làm việc luôn khô ráo, sạch sẽ.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Đặc tính này giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và độ ẩm, giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và hư hại cấu trúc. Hơn nữa, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là giải pháp hiệu quả và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cho toàn bộ hệ thống. Với tính năng vượt trội này, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng xây dựng, giúp nâng cao độ bền và tuổi thọ cho các công trình, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành. Hơn nữa, tính năng chống cháy của vật liệu này đảm bảo an toàn cho công trình, giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Việc kéo dài tuổi thọ công trình cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu nhu cầu thay thế và đầu tư lại, mang lại giá trị kinh tế cao trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính ưu việt như khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, Panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc mà không làm tăng đáng kể tải trọng móng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần quan trọng trong việc chống cháy, giảm nhiệt và tiếng ồn, rất phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng hiện nay. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều chủ đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những môi trường yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các ứng dụng chống cháy tại nhà máy, kho xưởng, góp phần bảo vệ tài sản và sinh mạng con người. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cùng nhiều khu vực ngoài trời khác, đảm bảo chất lượng và an toàn trong thi công.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool, tấm panel này không chỉ có khả năng giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nơi yêu cầu cao về điều kiện môi trường. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sống và làm việc trong không gian được cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp cho bề ngoại thất của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Bề mặt kim loại còn được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ kiên cố trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này cũng giúp duy trì màu sắc, độ bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được tạo ra từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool hình thành nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt cho nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là giải pháp bền vững cho những ai đang tìm kiếm ý thức xây dựng an toàn và thân thiện.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm đáng kể. Vật liệu này không chỉ bảo vệ panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống cháy. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao bọc bên ngoài còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong công trình. Sự kết hợp này tạo ra sản phẩm hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả cao trong việc cách nhiệt.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực cần duy trì điều kiện môi trường ổn định.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật, panel này đáp ứng tốt yêu cầu của nhiều dự án. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, ở giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, góp phần gia tăng độ bền. Nhờ những đặc tính này, panel thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng và vận hành.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool vượt trội hơn so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường gây khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được trang bị phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool không có đối thủ. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, mang lại sự thuận lợi cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool thể hiện rõ ưu thế vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện hơn cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool có đặc tính chống ẩm vượt trội, không bị mối mọt hay mục nát, cùng khả năng giữ hình dạng ổn định qua thời gian, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. So với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính bền vững và ổn định cho công trình, là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án yêu cầu tuổi thọ dài.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh do cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Khác với các vật liệu khác có chứa chất gây ung thư như Amiang, glasswool hoàn toàn không gây hại, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ trái đất. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư khi so với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm vượt trội, đáp ứng nhu cầu an toàn cho công trình. So với EPS, dù giá cao hơn, nhưng Glasswool lại cung cấp độ bền và chất lượng tốt hơn. Với lợi ích về chi phí cùng hiệu quả dài hạn, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị đáng kể cho đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, được ưa chuộng trong các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về sự riêng tư và an toàn chống cháy trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn làm giảm tiếng ồn do máy móc gây ra, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, hạn chế bám bụi và hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài việc chống ẩm và thấm nước, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, tối ưu hóa việc hạn chế sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tác dụng cách nhiệt hiệu quả, với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời giảm thiểu trọng lượng cho quá trình lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt, mang lại hiệu suất lâu dài.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại chủ yếu theo công năng vách trong và vách ngoài, với độ dày tối thiểu 75mm. Loại vật liệu này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh với vật liệu EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự tối ưu hóa này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào nguyên liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của hơi ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giúp bảo vệ nội thất kho lạnh. Sự ổn định của tấm panel này đảm bảo không xảy ra hiện tượng mốc, phồng rộp, từ đó phù hợp hoàn hảo với môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng, bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh truyền qua bề mặt này được giảm xuống đến 60% so với thực tế, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu âm tốt. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt nhất.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn nâng cao năng suất cho các dự án xây dựng. Với những lợi ích này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh chống nhiệt được sản xuất từ lõi EPS có thể tái chế, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được làm từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường không chỉ giúp bảo vệ hệ sinh thái mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng kho lạnh. Sự kết hợp này mang lại giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và năng lượng tiêu thụ.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả hơn so với tấm panel EPS. Ở các nhiệt độ âm sâu, panel EPS thường không đạt hiệu quả cao, dễ dẫn đến tăng hóa đơn điện và nguy cơ hư hỏng thực phẩm. Việc lựa chọn panel PU là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đặc biệt là với yêu cầu bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm Panel không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể bị xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không đáp ứng được tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt của ngành dược và y tế. Sử dụng Panel PU nâng cao hiệu quả bảo quản, giữ cho dược phẩm an toàn và chất lượng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho trung chuyển thực phẩm. Khả năng cách nhiệt tốt giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, hoàn hảo cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS cũng có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU, với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, cung cấp tính linh hoạt và khả năng bịt kín vượt trội cho các kho lạnh di động và tạm thời. Khi cần di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường nứt và vỡ cạnh khi tháo lắp, làm giảm khả năng cách nhiệt trong lần tái sử dụng. Do đó, việc sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần tính di động và hiệu suất cách nhiệt cao.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU được xem là giải pháp ưu việt hơn so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, ngăn chặn tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Qua đó, tấm panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn tăng cường tuổi thọ của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm sẽ được giữ tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản trong những ngày nắng nóng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đối mặt với thách thức về việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để thiết kế phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng mà không cần đầu tư chi phí lớn. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ bảo quản chất lượng rượu vang, bia mà còn đảm bảo sự hài lòng cho những người yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là lựa chọn thông minh. Đặc biệt, đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, tạo điều kiện thoải mái hơn cho cư dân. Hơn nữa, việc áp dụng giải pháp này còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng. Panel PU không chỉ hiệu quả mà còn là một phương án đầu tư hợp lý cho ngôi nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực hot như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hiệu quả. Panel PU có khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp giữ cho nhiệt độ trong nhà luôn ổn định, giảm thiểu tình trạng nóng bức. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa, đồng thời tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Việc áp dụng panel PU không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn chống cháy, đảm bảo an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng. Ứng dụng này giúp nâng cao chất lượng bảo quản, đồng thời bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành y tế hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc hiệu quả được sử dụng trong các ứng dụng sấy khô trong ngành công nghiệp. Nó có lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể đáp ứng các tác động nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt, từ đó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày trời mưa, đảm bảo khả năng vận hành ổn định của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen rất chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chắc chắn với nhau, đảm bảo cách nhiệt tối ưu. Quá trình sản xuất hiện đại tạo ra keo tạo bọt cường độ cao, giữ cho các tấm bông khoáng và tôn kim loại bên trên, dưới gắn kết vững chắc. Nhờ vào nguyên liệu bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, tấm panel có độ cứng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật tốt nhất trong ngành công nghiệp.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và hiệu suất, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và an toàn cho lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu nhiệt của tấm Panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi cần độ bền và khả năng chống lửa cao hơn. Việc chọn lựa loại tấm phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Phân loại tấm Panel lò sấy theo độ dày của bông khoáng Rockwool rất đa dạng, với các kích thước chủ yếu là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Tấm Rockwool dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sự lựa chọn đúng độ dày sẽ đảm bảo hiệu quả lò sấy cũng như tuổi thọ của công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ giảm, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Khả năng cách nhiệt của panel không chỉ đảm bảo nhiệt độ trong lò duy trì lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, cải thiện tuổi thọ thiết bị và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng cần chịu nhiệt cao, với khả năng chống lại nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt mà còn tránh được hiện tượng biến dạng. Tính năng này giúp bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt, đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuổi thọ lâu dài. Panel lò sấy là sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp hiện nay.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt, được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Điều này là cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến tổn thất lớn về người và tài sản. Sự bền bỉ và tính năng chống cháy giúp panel lò sấy nâng cao độ tin cậy và hiệu suất hoạt động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp tránh tình trạng ẩm mốc. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp nâng cao độ bền, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Việc này không chỉ giảm bớt lượng năng lượng tiêu thụ mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. Nhờ vào sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính năng vượt trội, panel lò sấy đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Những tính năng này rất quan trọng khi lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu chịu lực cao. Khả năng chịu tải tốt không chỉ giúp tăng cường bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel chất lượng cao này góp phần kéo dài tuổi thọ của lò sấy và giảm thiểu rủi ro về sự cố trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng tính an toàn mà còn hạn chế hiện tượng mất nhiệt qua các khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và hạt cần được sấy trong môi trường có nhiệt độ cao nhưng vẫn đảm bảo chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, giữ cho các loại hạt, ngũ cốc và gỗ được sấy khô mà không bị nhiễm ẩm hay hư hỏng. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ giảm chi phí năng lượng mà còn cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào sự tiên tiến của công nghệ này, ngành nông sản có thể tối ưu hóa quy trình chế biến, đáp ứng nhu cầu thị trường hiệu quả hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào khả năng bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm panel này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và bảo đảm độ an toàn cho người sử dụng. Qua đó, nó hỗ trợ ngành dược phẩm trong việc phát triển sản phẩm chất lượng cao.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel lò sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Khi các tấm gỗ được sấy khô, nguy cơ cong vênh và nứt gãy được giảm thiểu đáng kể, nâng cao độ bền của sản phẩm. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tăng cường hiệu suất sản xuất cho nhà máy.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Ứng dụng panel trong quy trình sấy khô không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn rút ngắn thời gian hoàn thành, từ đó giúp các cơ sở sản xuất tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách ổn định, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về độ ẩm và chất lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và truyền nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện điều kiện làm việc trong nhà máy, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên cần thiết để đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Những tấm Panel này giúp loại bỏ độ ẩm, giảm thiểu rủi ro oxy hóa và ngăn ngừa hư hại do nhiệt độ không ổn định. Với khả năng duy trì môi trường sấy ổn định, Panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc sử dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng đảm bảo chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng để cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, quá trình sản xuất không chỉ diễn ra nhanh chóng và đồng đều mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Hơn nữa, việc sử dụng panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sông Cầu, Phú Yên (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ các vách ngoài cần đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết trong công việc.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối các tấm Panel với nhau và với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc thường được sử dụng trong thi công hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, bao gồm các bộ phận cần thiết để đảm bảo bền bỉ và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt, và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, cùng nhiều phụ kiện khác làm tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt. So với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp cấu tạo khung chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, tay nắm và các bộ phận khác, đảm bảo cho cửa hoạt động trơn tru và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sông Cầu, Phú Yên

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sông Cầu, Phú Yên đã thể hiện rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm qua nhiều công trình thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của từng tấm panel. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt tốt giúp nâng cao hiệu quả sử dụng, tiết kiệm năng lượng. TẤm panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng yêu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tạo nên những không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và các công trình cao tầng. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ cao.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt đang dần chiếm ưu thế hơn tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, chúng nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel bảo vệ công trình lâu dài, tạo nên lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại khi gặp lửa, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu cao về an toàn, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Đây là một yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, cũng như các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sông Cầu, Phú Yên không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Sông Cầu, Phú Yên, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết mang lại sản phẩm chất lượng, được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của Triệu Hổ.

Trên đây là những thông tin cơ bản mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Sông Cầu, Phú Yên. Với những đặc tính vượt trội và ứng dụng đa dạng, sản phẩm này hứa hẹn sẽ là giải pháp tối ưu cho công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp. Để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.