Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La, Sơn La | Bất ngờ lớn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La, Sơn La
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn La, Sơn La
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La, Sơn La
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La, Sơn La
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La, Sơn La | Bất ngờ lớn | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà sự tối ưu hóa quá trình thi công trở thành yêu cầu tiên quyết. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang đến hiệu suất xây dựng ấn tượng. Thay vì phải chờ đợi những ngày dài để hoàn thiện tường gạch với lớp vữa, giải pháp Panel cho phép rút ngắn thời gian thi công đáng kể, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả. Đây không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là cuộc cách mạng cần thiết, thay thế cho những phương pháp truyền thống kém hiệu quả. Sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La hứa hẹn mang lại giải pháp bền vững và thông minh cho các công trình hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La, Sơn La
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hoàn hảo, thay thế cho các phương pháp xây dựng truyền thống. Với lợi thế thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này đang mở ra một xu hướng mới trong ngành kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sơn La, Sơn La
Tại Sơn La, tấm Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi thông dụng bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Nhờ những đặc tính vượt trội như khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, kho lạnh và nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La, Sơn La
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được ứng dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và kho lạnh để duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất theo thời gian. Để bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giữ cho màu sắc và độ bóng ổn định. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để nâng cao hiệu quả thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang đến hiệu quả cách nhiệt cao, đồng thời góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ mà bền chắc.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chủ đạo là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt của lớp mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc an toàn với con người. Thông thường, lớp này sẽ được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, để giảm thiểu khả năng gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự lựa chọn vật liệu và bề mặt như vậy không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất từ 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel này rất phải chăng, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và thi công.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được cải tiến với thêm phụ gia chuyên biệt, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa. Không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, panel EPS xốp chống cháy còn nâng cao mức độ an toàn cho công trình. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó đem lại trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người là rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, chúng cũng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và dễ chịu. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi tác động của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho công trình. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ tính năng thân thiện với môi trường và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần cải thiện hiệu quả sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và ngăn ngừa cháy nổ ở nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Độ khít cao của lớp xốp giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho các hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tấm panel này có khả năng giảm khoảng 60% tần số (Hz) so với âm thanh thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này không chỉ phù hợp cho các không gian làm việc như nhà xưởng, văn phòng hay phòng học, mà còn rất lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Sử dụng panel EPS sẽ tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư hơn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa cho thiết bị. Việc lắp đặt panel EPS tại các công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, tạo môi trường làm việc dễ chịu, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Vật liệu siêu nhẹ này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt là trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được tối ưu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong việc hoàn thành dự án một cách hiệu quả và tiết kiệm.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, nó không sinh bụi hoặc khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) cho các công trình công cộng. Điểm mạnh nổi bật của panel EPS là khả năng tái chế cao, giúp tiết kiệm tài nguyên trong xu hướng xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel có thể được tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của nó được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Sự tiện lợi và độ bền của sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường, làm tăng giá trị sử dụng lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS, với tính kinh tế cao, là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Nhờ có khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, đầu tư vào panel EPS chính là quyết định thông minh cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang đến sự thuận tiện trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho những không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiện đại cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là ở các phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Không chỉ vậy, sản phẩm này còn được áp dụng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sơn La, Sơn La (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được thiết kế theo cấu trúc sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo khả năng cách âm hiệu quả và chịu lực tốt. Bên cạnh đó, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng công nghiệp, thương mại và dân dụng. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi về chất lượng và hiệu suất cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính năng và thẩm mỹ. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7 mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Sản phẩm này không chỉ chịu được nhiều loại lực tác động mà còn thích ứng tốt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có lõi làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo nên một loại bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi tính chất an toàn cao. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo được sự an toàn và bền bỉ cho công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo nên từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài là tôn có đường gân sâu rõ ràng. Trong khi đó, bề mặt bên trong không có các đường gân này, nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Sự thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn khi tiếp xúc, đồng thời giữ cho hiệu suất cách nhiệt tối ưu, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được sản xuất với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với khả năng chống chịu tốt trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này sử dụng lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, bảo vệ hiệu quả cho tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất trong điều kiện lưu trữ khắc nghiệt.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, vật liệu giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, duy trì nền nhiệt ổn định cho các công trình. Đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này hoàn toàn phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Khả năng này giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được dùng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm yêu cầu tính chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu sự phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ duy trì độ cứng chắc mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vào tính năng này, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Ưu điểm này càng thể hiện rõ trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo vệ công trình một cách tối ưu.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Ngoài ra, panel PU/PIR còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Với kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình lắp đặt được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, tăng cường tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Điểm đặc biệt là bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, chúng giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sinh hoạt. Bên cạnh đó, tính năng cách âm tuyệt vời của Panel PU/PIR tạo ra môi trường sống yên tĩnh, dễ chịu. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu mọi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, mỗi không gian sống đều có thể được tối ưu hóa cho sự riêng tư và thoải mái.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, với ưu điểm thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR phù hợp cho các công trình xanh. Sự ổn định nhiệt độ và khả năng bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài là yếu tố then chốt trong việc lựa chọn ứng dụng loại panel này.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc bao gồm ba lớp cơ bản. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền chắc cho sản phẩm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn khả năng chịu nhiệt độ cao, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động nguy hiểm. Bên cạnh đó, tính năng giảm tiếng ồn của sản phẩm góp phần tạo ra một không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính năng vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại này được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Sự kết hợp giữa tính chống chịu và thiết kế thông minh, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang đến hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo sự kết nối chặt chẽ giữa các sợi, tạo thành một khối đồng nhất. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại diễn ra thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tốt, từ đó gia tăng độ cứng của tấm panel. Với công nghệ sản xuất hiện đại, Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt lý tưởng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong. Bề mặt này không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có các gân nhẹ. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tùy thuộc vào yêu cầu cách âm, cách nhiệt và chịu lực, nhà sản xuất sẽ lựa chọn tỷ trọng phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm panel này phù hợp cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, từ đó tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn, tăng cường hiệu quả sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, đáp ứng nhu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi chất lượng và an toàn cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự lan truyền của lửa mà còn nâng cao độ an toàn cho các khu vực có yêu cầu khắt khe về phòng cháy chữa cháy, như nhà máy, kho chứa, và công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Việc giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ đó, các công trình sử dụng Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, đặc biệt trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập và ngăn chặn âm thanh từ bên trong thoát ra, Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Lõi Rockwool tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, góp phần mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Nhờ vậy, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với các ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước một cách hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi sự suy giảm chất lượng. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và độ an toàn cho công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và hư hại, bảo vệ kết cấu xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn thân thiện với môi trường nhờ tính năng tái chế dễ dàng và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa chất liệu Rockwool và thiết kế thông minh giúp tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường đòi hỏi khả năng chịu lực lớn. Việc sử dụng tấm panel Rockwool góp phần nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Khi giảm thiểu tổn thất năng lượng, Panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Điều này làm cho nó trở thành một sự đầu tư hợp lý và bền vững, đảm bảo hiệu quả kinh tế trong thời gian dài cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao giúp cho quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách hiệu quả. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng mà còn đảm bảo tính năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm chất lượng. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc tối ưu cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các khu vực yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho những công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện hay trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sơn La, Sơn La (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm panel này được bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giúp giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ giúp nâng cao hiệu suất năng lượng của các công trình mà còn cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài và bền vững. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những loại sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, mang lại sự sang trọng và thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm không thể thiếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi Glasswool sở hữu cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, từ đó hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Điểm nổi bật của loại vật liệu này là tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, lõi Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vỏ bên ngoài giúp bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, lớp lá nhôm không chỉ tăng cường độ bền mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và âm thanh tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với từng mục đích sử dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch nơi cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sự đa dạng trong ứng dụng của nó khẳng định tính năng vượt trội của sản phẩm trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi glasswool, tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Tỷ trọng cao của lớp sợi thủy tinh giúp tấm panel bền chắc, có khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Nhờ những ưu điểm này, Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được chế tạo từ sợi thủy tinh, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc hay biến dạng. Điều này mang lại sự an tâm vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng không cháy, nhưng Glasswool có ưu thế về trọng lượng nhẹ và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt trong những không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool, được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm tốt hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thi công thuận tiện cho các không gian nội thất kín, cải thiện chất lượng âm thanh trong môi trường sống.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Với lõi Glasswool, sản phẩm không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt đáng kể. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, duy trì tính năng ổn định và ít cần bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa amiang, một chất gây ung thư thường thấy trong một số vật liệu khác, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ đảm bảo sự bền vững mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường sống.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, lõi Glasswool giảm tải đáng kể cho kết cấu tổng thể, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm này cũng linh hoạt trong thiết kế nội thất, cho phép thay đổi dễ dàng. Hơn nữa, Glasswool không chỉ nhẹ hơn so với PU hay EPS mà còn vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà vẫn giữ nguyên mức đầu tư cho thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất so với EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thể hiện được sự bền vững và tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là lựa chọn đáng đồng tiền cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất phù hợp với các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho các không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ thiết bị, sản phẩm này tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sơn La, Sơn La (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như công trình y tế. Đồng thời, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở môi trường lạnh. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với bề ngoài là hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong gồm xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín trong PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu chính cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tính cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt với tôn và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất, đồng thời chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel cũng được phân loại theo chất liệu, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày từ 0.4mm, 0.45mm, đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài thường chịu lực tốt và chống chịu các yếu tố môi trường.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, với khả năng cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, chúng giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt đối với các kho đông sâu. Sự ổn định trong nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, giúp duy trì chất lượng và an toàn của hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, bảo vệ không gian kho lạnh khỏi tình trạng ẩm thấp. Sản phẩm duy trì tính ổn định, không bị mốc, phồng rộp, trở thành giải pháp lý tưởng cho môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng, bởi nó đảm bảo chất lượng và độ bền của các sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm, chống ồn. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel này, mức độ giảm xuống đạt khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo nên không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ đặc tính này, việc lắp đặt tấm panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí lao động. Việc dễ dàng di chuyển các tấm panel cũng góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng và nâng cao tính linh hoạt trong các dự án. Những lợi ích này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn trong việc giảm thiểu tác động đối với môi trường. Với cấu trúc từ vật liệu PU/PIR, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các vật liệu xanh giúp giảm lượng khí thải độc hại và ô nhiễm môi trường. Tấm panel này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn thể hiện cam kết bền vững trong việc bảo vệ môi trường, góp phần vào phát triển kinh tế trong tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng làm việc hiệu quả ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU tỏ ra vượt trội hơn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu nguy cơ tổn thất nhiệt và chi phí điện năng. Do đó, lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo chất lượng bảo quản thực phẩm tốt nhất.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc sử dụng tấm Panel PU là giải pháp tối ưu để đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ ngăn chặn tình trạng hút ẩm mà còn bảo vệ nội dung bên trong khỏi nước, giữ cho kho luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có khả năng chịu ẩm kém, dẫn đến xuống cấp không phù hợp với yêu cầu độ sạch cao trong ngành y tế. Sự lựa chọn đúng đắn giữa các loại panel sẽ quyết định chất lượng bảo quản.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS cũng có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu đựng của nó kém hơn khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt, giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định. Khi di chuyển, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không giống như tấm EPS thường dễ vỡ, nứt khi tháo dỡ. Điều này khiến PU trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh linh hoạt và hiệu quả.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc chọn lựa vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp như panel EPS. Panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, chịu nhiệt độ không quá khắt khe. Vì vậy, để tối ưu hóa hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí bảo trì, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh luôn ổn định, giúp bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn mang lại tiện ích tối ưu cho việc lưu trữ thực phẩm tại nhà, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để dựng lên những phòng bảo quản này. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, từ đó bảo vệ hương vị và chất lượng. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tối ưu hóa hoạt động bảo quản, đảm bảo sự phát triển của những sản phẩm thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp hiệu quả. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ giúp tạo không gian sống thoải mái mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu và tiết kiệm chi phí.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên ngày càng phổ biến. Những tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn mang lại môi trường sống dễ chịu và thoáng mát hơn. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh chứa vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU mang lại sự an toàn cần thiết cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, có cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, thực hiện chức năng cách nhiệt hiệu quả. Loại lõi này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu nhiệt lượng thất thoát ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm. Đồng thời, nó còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ bền bỉ mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế có gân chạy ngang trên bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt vào những ngày mưa, từ đó đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và liên kết chặt chẽ bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nguyên liệu bông khoáng được sản xuất từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ cao tới 1600 độ C để tạo ra sợi nhỏ. Quá trình hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt và mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền và độ ổn định. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn, như 80kg/m3, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cách nhiệt tốt với chi phí hợp lý. Trong khi đó, các tấm có tỷ trọng cao hơn (100kg/m3 và 120kg/m3) mang lại khả năng chịu lực và cách âm tốt hơn, phù hợp cho những công trình yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền lâu dài. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp cần dựa trên mục đích sử dụng cụ thể.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu khả năng cách nhiệt cao hoặc trong các hệ thống lò sấy có nhiệt độ làm việc lớn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc duy trì nhiệt lâu dài không chỉ gia tăng hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy với tính năng cách nhiệt hiệu quả là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đảm bảo rằng panel giữ vững hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt cần thiết, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và an toàn cho các hệ thống lò sấy công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà việc bảo đảm an toàn là vô cùng cần thiết. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao độ an toàn mà còn giảm thiểu thiệt hại về tài sản và con người, góp phần tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chất liệu bền và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp tránh tình trạng ẩm mốc thường gặp trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của panel, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự ổn định của panel trong điều kiện nhiệt độ thay đổi cũng đảm bảo hiệu quả sấy tốt hơn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này mang lại lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí hoạt động. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng chính là bước đi thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, có khả năng chịu tải tối ưu, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với tính năng chịu lực tốt, panel này không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự vững chắc của panel giúp ngăn ngừa rủi ro, đồng thời kéo dài tuổi thọ của lò sấy, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp trong việc bảo trì và vận hành máy móc.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giúp lắp ráp an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế đơn giản, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động tổng thể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ, và các loại hạt, đảm bảo giữ lại chất dinh dưỡng cũng như chất lượng sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn tăng hiệu quả trong quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm sau khi sấy có thể bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Việc sử dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Các tấm panel này góp phần tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành xu hướng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Hệ thống này giúp cho các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ đảm bảo chất lượng gỗ mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, sự hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng của hệ thống này góp phần giảm chi phí sản xuất, nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải hoặc quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này góp phần cải thiện hiệu quả sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao năng suất, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm được bảo quản tốt hơn, giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục, vì nhiệt độ thấp sẽ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ tính năng giảm thiểu mất nhiệt, panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quá trình sấy và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần giảm chi phí và bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy các linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm dư thừa, ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này đảm bảo việc sấy đồng đều và hiệu quả, góp phần kéo dài tuổi thọ sản phẩm, nâng cao chất lượng linh kiện. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, lò sấy panel trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm panel này duy trì môi trường sấy ổn định, giúp giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Đồng thời, tính cách nhiệt cao của nó bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí sản xuất trong các cơ sở chế biến hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Việc sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình nung, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất, từ đó nâng cao cạnh tranh cho doanh nghiệp trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La, Sơn La (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để giúp bạn dễ dàng chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các bức hình gồm nhiều loại Panel khác nhau, từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, là những thành phần được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bảo vệ giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác tạo điều kiện cho cửa đóng mở êm ái và nhẹ nhàng, đồng thời tăng cường độ liên kết và độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, đã trở thành giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế so với cửa truyền thống mở bằng bản lề. Nhằm hoàn thiện bộ cửa trượt, hệ thống phụ kiện bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền vững cho cửa mà còn giúp thu hút thẩm mỹ, trong khi các phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm giúp tăng cường tính năng vận hành và an toàn. Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho mọi không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La, Sơn La
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn La, Sơn La đã khẳng định vị thế của mình qua những hình ảnh thực tế nổi bật. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng tỉ mỉ, từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn thể hiện sự vững chãi và chất lượng vượt trội. Khả năng cách nhiệt của sản phẩm được chứng minh qua môi trường làm việc và sinh sống tiện nghi, giúp người sử dụng tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động. Đây chính là minh chứng rõ nét cho uy tín mà Triệu Hổ xây dựng bấy lâu.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này cũng thích hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo môi trường ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, lớp cách nhiệt bên trong giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, các tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện ích cho người sử dụng. Chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình an toàn và hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn của những sản phẩm này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có nguy cơ cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao mức độ an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất quan trọng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư gần gũi với sự ồn ào từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sơn La, Sơn La không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến địa bàn Sơn La, đảm bảo chất lượng và tiến độ. Với hệ thống kho hàng phân phối toàn quốc, Triệu Hổ tự hào có khả năng giao hàng nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt trong quá trình vận chuyển, tránh tình trạng bóp méo, cong vênh, luôn giữ nguyên trạng thái tốt nhất khi tới tay người tiêu dùng.
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng phát triển, Tấm Panel Cách Nhiệt Sơn La, Sơn La chính hãng là một lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại. Triệu Hổ hy vọng rằng những thông tin đã chia sẻ sẽ giúp Quý Khách hàng nhận diện và lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp trong dịch vụ tư vấn, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước của dự án. Hãy liên hệ ngay để trải nghiệm dịch vụ tốt nhất từ Triệu Hổ.