Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Sơn, Hà Nội | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Sơn, Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sóc Sơn, Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Sơn, Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Sơn, Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Sóc Sơn, Hà Nội | Hết hàng nhanh chóng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Sơn, Hà Nội đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Khác với những tường gạch truyền thống mất nhiều thời gian và công sức, Tấm Panel mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình, từ nhà ở đến các dự án lớn. Việc áp dụng Tấm Panel không chỉ phản ánh xu hướng đổi mới mà còn khẳng định tầm nhìn bền vững, nơi mà tính hiệu quả và thông minh được ưu tiên hàng đầu. Tại Sóc Sơn, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt đang góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành xây dựng, mở ra tương lai cho những kiến trúc hiện đại và thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Sơn, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng gia tăng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống. Với trọng lượng nhẹ, khả năng thi công nhanh chóng và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, loại vật liệu này đã mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Sóc Sơn, Hà Nội
Tại Sóc Sơn, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Một số tên phổ biến như: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3d panel, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ và cải thiện độ bền công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sóc Sơn, Hà Nội
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu cách âm và cách nhiệt. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong kho lạnh và nhà xưởng cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoài sản phẩm. Thêm vào đó, lớp sơn phủ, thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ tối ưu cho bề mặt khỏi các yếu tố khí hậu, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm. Những bọt khí này không chỉ đóng vai trò trong việc cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho công trình và giảm chi phí điều hòa không khí. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa, nhằm đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa bề mặt trong và bề mặt ngoài của tôn là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu, giúp hạn chế tối đa việc gây xước cho làn da con người. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tạo sự an toàn khi tiếp xúc. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ cao từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm chất lượng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển, cùng với đó là giá thành hợp lý. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy hiệu quả, giúp vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn ngăn ngừa nguy cơ cháy lan. Điều này mang lại sự an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, nó là một sự đầu tư xứng đáng cho các dự án xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian và lắp đặt trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được làm từ xốp EPS, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc sử dụng làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, panel còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, việc bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc giúp kéo dài tuổi thọ công trình, nâng cao chất lượng sống và bảo vệ sức khỏe cho cộng đồng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt, mang lại khả năng chống nóng hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS giúp giảm nhiệt độ bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Hệ thống mật độ không khí kín và đồng nhất của lớp xốp tránh được các khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả là không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số sẽ được giảm xuống khoảng 60% so với tần số gốc, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu việc sử dụng điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS mang lại giải pháp bảo ôn tối ưu, bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc giảm tải trọng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí móng mà còn nâng cao tính ổn định cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh yêu cầu về bền vững và tối ưu hóa nguồn lực. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của EPS còn dễ dàng trong quá trình vận chuyển, nâng hạ, lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí phát sinh, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, vì vậy nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống. Sự bền vững và tính ứng dụng cao của panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS nổi bật với tính kinh tế cao nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt khác, EPS không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị sử dụng. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, góp phần giảm thiểu tần suất bảo trì và chi phí thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được dùng để tạo thành các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi được kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động, nhẹ, và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong các văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội và những lợi ích kinh tế mà nó mang lại. Sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát năng lượng điện lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng thí nghiệm và phòng sạch, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa các lớp tôn này là lõi cách nhiệt được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực cao. Nhờ vào đặc tính kỹ thuật vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu việc tiêu tốn năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như kho xưởng, nhà điều hành và nhiều ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được các lực tác động mạnh và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với gân chạy ngang trên bề mặt giúp gia tăng hiệu quả thoát nước, đặc biệt hữu ích trong những ngày mưa ẩm ướt, giữ cho cấu trúc luôn khô ráo và an toàn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. PU hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn cải thiện khả năng chịu lửa và chống cháy so với PU. Chính vì vậy, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các ứng dụng xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước cho da. Sự lựa chọn này không chỉ tối ưu hóa tính thẩm mỹ mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng, đặc biệt trong các môi trường nhạy cảm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với lớp ngoài là tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ và khả năng vệ sinh cao. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Sản phẩm này rất quan trọng cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo chuyên biệt để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như mưa, gió và độ ẩm cao. Được bảo vệ bởi lớp tôn mạ chất lượng cao hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này giúp bảo vệ tường khỏi oxy hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong của panel mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Với tính bền bỉ và thẩm mỹ, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà máy, kho bãi, và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự tác động của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Với tính năng ưu việt, panel được sử dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nâng cao hiệu quả bảo vệ hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt tối ưu với lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Khi bị tác động bởi sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, panel này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát hay sưởi ấm. Đặc biệt, nó rất thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel lên tới 60% – 80% so với âm thanh thực, giúp cải thiện sự yên tĩnh trong không gian sử dụng. Loại panel này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng gần khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng trong khu vực ồn ào. Ngoài ra, chúng còn phù hợp cho các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, góp phần bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất phù hợp cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, chi phí xây dựng được tối ưu, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác biệt hoàn toàn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp tránh gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, sản phẩm này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng và tối ưu hóa nguồn tài nguyên. Với những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel đa dạng và linh hoạt, từ những gam màu trung tính cho đến những tông màu nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đáng chú ý, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu chi phí điện hàng tháng. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả cách âm, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Sử dụng làm vách ngăn và mái, nó giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho lưu trữ thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về bảo quản. Bên cạnh đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp bảo vệ lớp lõi bên trong. Lớp giữa được làm bằng đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa để đảm bảo độ bền và tính năng chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Nhờ vào đặc tính chịu lực và khả năng thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau, lớp bề mặt kim loại này góp phần tăng cường độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ các sợi đá tự nhiên như đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Cấu trúc xốp của lõi này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được bọc bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này được thiết kế để tối ưu hóa sự tiếp xúc của con người, giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế với diện tích phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước thông dụng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đem lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ hiệu quả trước nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của Rockwool, tấm panel giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm tối ưu. Được sử dụng chủ yếu cho vách ngăn bên ngoài như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc áp dụng tấm Panel Rockwool còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định cho các không gian, đặc biệt là kho lạnh và nhà xưởng. Việc sử dụng panel này không chỉ đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn cách nhiệt cao.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, nhờ vào sự thoải mái và tĩnh lặng mà nó mang lại. Đầu tư vào vật liệu này chính là đầu tư cho sự bình yên trong không gian sống và làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình khỏi các tác nhân gây hại mà còn góp phần duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng bền vững.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool, được làm từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ môi trường sống. Đồng thời, Rockwool cũng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Hơn nữa, với tính năng dễ tái chế, tấm panel này là lựa chọn bền vững, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự bền bỉ này không chỉ giúp tấm panel chịu được các lực tác động mạnh mà còn bảo vệ các công trình khỏi những tổn thương cơ học. Với khả năng ổn định cao, tấm panel Rockwool đảm bảo duy trì hiệu suất và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ đó, sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về lợi ích chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Loại panel này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng mà còn đặc biệt thích hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, Panel Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng và thuận tiện, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, khả năng chống cháy tốt của Panel Rockwool góp phần nâng cao an toàn cho công trình. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng vượt trội, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng chống cháy hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và con người. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại không gian làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền cao trong mọi điều kiện.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Phần bề ngoài của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng của tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống ồn giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng cho các không gian hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoài của sản phẩm duy trì vẻ đẹp lâu dài dù tiếp xúc với điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Lớp sơn phủ, thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thiên nhiên mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, glasswool không chỉ có tính chất không cháy và không thấm nước, mà còn có trọng lượng nhẹ, giúp cho việc thi công và lắp đặt trở nên thuận tiện. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng công nghiệp đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng glasswool không chỉ đem lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, nhờ vào cấu trúc đặc biệt với lớp vỏ Inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa. Lớp vỏ này không chỉ chống ẩm và thấm nước mà còn bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, giúp gia tăng độ an toàn cho công trình. Với tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, Panel Glasswool rất lý tưởng cho việc ứng dụng trong các công trình cần yêu cầu cao về hiệu suất và độ bền.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các vách nội thất trong công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Thông qua việc ngăn chặn sự lan tỏa của nhiệt và tiếng ồn, tấm panel này được ưa chuộng lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu tốt với tác động môi trường. Panel Glasswool Vách Ngoài thích hợp cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool được đánh giá cao nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Với tính chất không bắt lửa và không duy trì cháy, vật liệu này có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay sinh khói độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và có nguy cơ phát sinh khí độc trong hỏa hoạn, Glasswool cho thấy lợi thế an toàn hơn rõ rệt. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so bì với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, Glasswool cũng nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn, giúp thuận tiện hơn trong thi công các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội, nhờ lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, giúp ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không gặp vấn đề với mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ vỡ, Glasswool bền bỉ, mang lại tính ổn định cao trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một trong những loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel bông thủy tinh glasswool trong xây dựng là một lựa chọn thông minh và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt của lõi Glasswool, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nhẹ hơn nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật nhờ giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ bằng EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool rõ ràng là lựa chọn tối ưu và bền vững hơn, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là giải pháp “đáng đồng tiền” trong xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Dễ dàng lắp đặt và di dời, Panel Glasswool rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho các khu vực làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Ngoài ra, panel được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Panel còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát môi trường.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động môi trường và cơ học. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng bảo vệ lớp lõi và chống thấm nước, chống ẩm mốc giúp nâng cao độ bền, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lạnh, trong khi vách ngoài bảo vệ bề mặt và giữ nhiệt hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với tấm Panel EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, những tấm panel này giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này rất quan trọng cho hoạt động của kho đông sâu, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và bảo quản hiệu quả các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Sự ổn định của panel trong môi trường kho lạnh ẩm ướt là rất quan trọng, bởi vì độ ẩm cao có thể dẫn đến hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Do đó, các panel này là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt này, mức độ giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn âm thanh hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được dùng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tính năng này thực sự mang lại giá trị vượt trội cho các không gian cần yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Với trọng lượng chỉ bằng một phần nhỏ so với các vật liệu truyền thống, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Sự dễ dàng trong quá trình thi công không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Do đó, tấm panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp bảo quản thực phẩm và logistics.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR cũng sử dụng vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt xuất sắc và khả năng chống ẩm, tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu khí thải. Sự thân thiện với môi trường của sản phẩm này làm tăng giá trị bền vững cho ngành công nghiệp lạnh, đồng thời thúc đẩy xu hướng áp dụng công nghệ xanh trong xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm EPS, giúp cho máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện âm sâu, có nguy cơ mất nhiệt cao, dẫn đến tăng chi phí điện. Do đó, việc lựa chọn tấm panel PU sẽ giúp nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm đông lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng giữ gìn môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo rằng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm được bảo quản trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ, giúp bảo vệ chất lượng và hiệu quả sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, không phù hợp với các tiêu chuẩn cao về vệ sinh trong kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, Panel PU giúp giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền vượt trội của PU không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn giúp kho chịu tải tốt, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ thích hợp cho kho nhỏ và dễ hư hỏng khi sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tối ưu. Khi di chuyển, panel PU giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng sau, gây tốn kém cho người dùng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và cần hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp với các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe. Việc lựa chọn đúng loại panel ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và độ bền của kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách sử dụng panel PU, người dùng có thể xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại sự tiện lợi tối đa trong việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn tìm kiếm cách bảo quản sản phẩm một cách hiệu quả. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh, với khả năng cách nhiệt hoàn hảo, mang đến giải pháp lý tưởng để tạo ra một không gian bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp giữ cho rượu vang và bia thủ công luôn đạt chất lượng tốt nhất mà không cần tốn kém nhiều chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp tối ưu hóa quy trình bảo quản sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp hiệu quả. Panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc ứng dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong căn nhà mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Giải pháp này không chỉ tối ưu về hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này giúp làm giảm nhiệt độ trong không gian sinh hoạt, từ đó giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa không khí. Sự cải thiện này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang đến một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho các gia đình. Đầu tư vào tấm panel PU là một lựa chọn thông minh để bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm chi phí.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng và hiệu quả của dược phẩm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng sấy khô. Lớp ngoài cùng thường sử dụng tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, sản phẩm còn có ưu điểm về khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công, lắp đặt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn theo thời gian nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.45 – 0.7 mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đặc điểm này giúp tấm panel không chỉ chịu đựng được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được thiết kế đan xen và sắp xếp vuông góc với bề mặt. Các sợi bông khoáng kết nối chặt chẽ, được chèn bằng hình thức dọc và ngang, tạo nên kết cấu bền vững. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo độ cứng cao cho tấm panel, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, với thành phần chính là bông khoáng từ đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có những đặc điểm riêng biệt. Bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo không gian tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đạt được hiệu suất và độ bền, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nâng cao khả năng vận hành của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt: Lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho những công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi lõi 100kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Lõi 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu lửa và độ bền cao, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Việc chọn lựa loại panel phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy có thể được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm riêng về khả năng cách nhiệt, chống cháy và hiệu suất năng lượng. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể và điều kiện môi trường làm việc.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài lò tránh được các tác động từ nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy, mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là sản phẩm tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, với khả năng chịu được từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt không bị suy giảm theo thời gian. Với những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy có lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ hỏa hoạn có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn lao động và bảo vệ tài sản hiệu quả trong các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với cấu tạo lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, tấm panel giữ cho lò sấy hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp duy trì độ bền lâu dài mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, đặc biệt quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngành công nghiệp chế biến.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ vào hiệu quả này, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng cường hiệu suất và cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho nhu cầu tiết kiệm năng lượng hiện nay.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí chịu lực cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Chất liệu kim loại không chỉ giúp tăng cường tính bền bỉ mà còn nâng cao độ an toàn cho hệ thống lò sấy, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do trọng lượng hoặc tác động bên ngoài. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy kim loại góp phần kéo dài tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cần thiết cho việc khởi động lò sấy. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất năng lượng cao. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép dễ dàng bảo trì và thay thế, giảm thiểu thời gian dừng máy, tạo điều kiện cho quá trình sản xuất liên tục và hiệu quả.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm Panel duy trì được nhiệt độ ổn định, giúp sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt giữ được chất dinh dưỡng tối ưu. Việc này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đảm bảo an toàn và sự hài lòng cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc, và gỗ đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm, hư hỏng. Tấm panel giữ nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc sấy, đồng thời giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó nâng cao giá trị kinh tế cho nông dân và doanh nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc cần sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn ngừa tác động tiêu cực từ sự biến đổi nhiệt độ. Nhờ vào việc kiểm soát chính xác, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các điều kiện không lý tưởng, nâng cao hiệu quả điều trị cũng như đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Điều này càng khẳng định vai trò quan trọng của công nghệ trong ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, đảm bảo tấm gỗ được sấy khô hiệu quả, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất, panel sấy còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng vải. Ngoài ra, thiết bị này còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô, nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện quy trình xử lý mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, từ đó giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc sấy khô nguyên liệu đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu suất sấy hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm dư thừa và bảo vệ các linh kiện khỏi nguy cơ oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel không chỉ cải thiện hiệu quả vận hành mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy cung cấp giải pháp tối ưu cho việc bảo quản và vận chuyển linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp sản xuất các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giữ cho môi trường sấy ổn định. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn và giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các quy trình này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, tăng cường hiệu suất, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc kiểm soát nhiệt độ chính xác bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Sơn, Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Được chế tạo từ chất liệu nhôm bền bỉ, những phụ kiện này không chỉ tăng cường sự ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ giúp quá trình thi công dễ dàng, mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ thống này được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, đảm bảo tính cứng cáp và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đều hỗ trợ hiệu quả trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm. Bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện khác nâng cao độ liên kết, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt mang lại nhiều lợi ích nổi bật so với cửa đi truyền thống, đặc biệt là khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian sống. Để tối ưu hóa hiệu suất và tính thẩm mỹ của cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Hệ thống phụ kiện cửa trượt bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo ra khung vững chắc và bền bỉ, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, thanh ray, giúp cửa vận hành êm ái và linh hoạt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sóc Sơn, Hà Nội
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sóc Sơn, Hà Nội phản ánh rõ nét chất lượng sản phẩm. Các công trình từ khu công nghiệp hiện đại cho đến những ngôi nhà dân dụng đều được lắp đặt tấm panel với sự chỉn chu và tinh tế. Từng chi tiết trong thiết kế không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao trải nghiệm sống. Qua thời gian, tên tuổi Triệu Hổ đã trở thành biểu tượng của sự vững chãi và uy tín trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel cũng được sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Chúng mang lại hiệu quả kinh tế và tiết kiệm năng lượng rõ rệt.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với cấu trúc sandwich tích hợp lớp cách nhiệt, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Sản phẩm này còn nhẹ và dễ dàng trong quá trình lắp đặt cũng như bảo trì. Bên cạnh đó, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, mang lại hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy rất tốt. Các sản phẩm này được làm từ những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các dự án công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng đối với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này là giải pháp tối ưu cho hiệu suất cách âm.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Sóc Sơn, Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, với các sản phẩm panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Sóc Sơn, Hà Nội. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Sóc Sơn, Hà Nội là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, mang lại hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cao. Với những thông tin chi tiết mà Triệu Hổ đã chia sẻ, chúng tôi hy vọng quý Khách hàng sẽ chọn lựa được loại vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tình nhất. Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng, giúp bạn đạt được thành công trong mọi công trình.