Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Rạch Giá, Kiên Giang “Ưu đãi hấp dẫn”

5/5 - (5217 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Rạch Giá, Kiên Giang | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Rạch Giá, Kiên Giang là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, tấm panel mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội, đồng thời giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Trong bối cảnh thị trường ngày càng đòi hỏi sự nhanh chóng và hiệu quả, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một phần không thể thiếu trong các dự án xây dựng, vượt qua những hạn chế của tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu tiện ích mà còn đóng góp vào sự bền vững trong xây dựng, khẳng định xu hướng chuyển mình của ngành xây dựng. Với sự cải tiến không ngừng, tấm Panel Cách Nhiệt đang dẫn dắt một cuộc cách mạng về thiết kế và thi công, mang lại giải pháp thông minh cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Rạch Giá, Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật như một giải pháp toàn diện, khắc phục nhiều nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả về cách nhiệt. Sự linh hoạt trong ứng dụng của Panel đã mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả trong thiết kế nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Rạch Giá, Kiên Giang

Tại Rạch Giá, Kiên Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này có nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng. Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn hỗ trợ trong việc cách âm cho các không gian như phòng lạnh, văn phòng hay nhà xưởng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Rạch Giá, Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt rất hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm về khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong thi công. Tấm EPS thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra hàng rào bảo vệ trước tác động của thời tiết, giữ cho màu sắc và độ bóng đạt tiêu chuẩn. Độ dày lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thường có gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí không chỉ hỗ trợ trong việc cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng bởi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Thông thường, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng là những tấm panel nhẹ, dễ vận chuyển. Vách panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, và đặc biệt là giá thành thấp. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm rất phù hợp cho các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà đầu tư.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chống cháy. Loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính an toàn trong việc chống cháy lan, rất phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với panel xốp thông thường, phản ánh tính năng vượt trội và sự cần thiết trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được thiết kế để làm vách ngăn phòng và trần, các tấm EPS không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho các nhà máy và nhà xưởng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì ổn định nhiệt trong không gian bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền và tuổi thọ công trình. Nhờ những tính năng vượt trội, Panel EPS vách ngoài ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt. Đồng thời, vật liệu này không bắt lửa và chịu nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Với cấu trúc xốp khít, không tạo khoảng trống, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel hiệu quả. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu giảm tiếng ồn tối ưu trong không gian làm việc và giải trí.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình. Điều này giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng và nâng cao hiệu suất hoạt động của các thiết bị. Từ đó, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào tính chất siêu nhẹ của nó. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này không chỉ giúp tăng độ bền và an toàn cho công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Hơn nữa, việc sử dụng panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng, cùng với khả năng chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Sự tái chế cao của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sau nhiều lần sử dụng, do đó cần thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu chất thải xây dựng. Với độ bền cao và khả năng không bị cong vênh, sản phẩm này đảm bảo sự an toàn và thân thiện cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều đặc tính nổi bật. Vật liệu này nhẹ, có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn được ứng dụng làm hệ thống vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, nó còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Sự linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng làm cho Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm như cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho công trình. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng thích hợp để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ tạo ra môi trường vô trùng, mà còn ổn định nhiệt độ, giúp dễ dàng vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở trung tâm là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế độc đáo của tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời bền vững với áp lực và các yếu tố bên ngoài. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ khiến tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các tác động lực mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Thiết kế có gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong thời tiết mưa. Sự bền bỉ và chức năng của lớp bề mặt này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Các lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Bên cạnh đó, PIR là một phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ các đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong nhiều điều kiện khí hậu khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt tôn phía trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa sự tiện nghi trong sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu, sạch sẽ. Sản phẩm còn giảm thiểu tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế mất nhiệt, rất thích hợp với những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel cách nhiệt PU/PIR được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR là giải pháp tối ưu, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ tốt nhất trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch lớn, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động và bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc ba lớp kín khít. Với khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%, panel này giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, sản phẩm rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng để ốp tường cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR với tính năng tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, góp phần nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tăng cường khả năng chịu lực. Việc thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp giúp tăng hiệu suất công việc. Nhờ đó, khách hàng, bao gồm nhà thầu và chủ đầu tư, có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được ảnh hưởng của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không chịu ảnh hưởng từ mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này giúp cho công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải từ các công trình xây dựng. Với những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án hướng tới tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, quá trình lắp đặt được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp, mang lại hiệu quả cao cho công đoạn thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trong các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Đặc điểm ưu việt của sản phẩm này là màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp các công trình chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này giúp tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng hàng hóa, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng panel này trong kho bãi, nhà kho còn tạo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt độ cao, tấm Panel Rockwool không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với gân chạy ngang trên tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được biết đến với cấu trúc độc đáo và đặc tính cách nhiệt vượt trội. Được tạo ra từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, lõi này trải qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, Bông khoáng Rockwool có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, kết nối chặt chẽ lại với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel. Quá trình kết nối giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại diễn ra thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp gia tăng độ bám dính và độ cứng cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Chất liệu này không chỉ góp phần tăng cường tính thẩm mỹ mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm của từng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng được làm từ lõi sợi đá tự nhiên, mang lại khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của người sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool sẽ giúp nâng cao hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Với những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần đảm bảo an toàn cháy nổ cao.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, qua đó giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống và làm việc mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối đa, vật liệu này giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian, đồng thời hạn chế âm thanh từ bên trong phát tán ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền của công trình. Sử dụng panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ cho các tòa nhà, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc. Hơn nữa, Rockwool còn có khả năng cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, vật liệu này rất dễ tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Chất liệu này giúp tấm panel có khả năng chịu được lực va đập mạnh, hạn chế tối đa sự hư hỏng và bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Đồng thời, tính ổn định này đảm bảo rằng các công trình sẽ duy trì được hiệu suất và tuổi thọ cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự lựa chọn Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho mọi công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích dài hạn về chi phí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự cách nhiệt tốt góp phần tiết kiệm năng lượng, trong khi tính năng chống cháy bảo vệ an toàn cho người sử dụng và tài sản. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại giá trị kinh tế cao trong suốt quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, cùng với tính thẩm mỹ cao, panel này mang lại nhiều lợi ích cho các không gian hiện đại. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt là những đặc điểm nổi bật, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống cháy, cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Sự kết hợp giữa công nghệ xanh và tiết kiệm năng lượng là xu hướng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, mà Panel Rockwool hoàn toàn đáp ứng được.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt cao lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu tính chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm hiệu quả, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời, đóng góp tích cực vào hiệu quả năng lượng và an toàn cho các công trình công nghiệp hiện nay.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được thiết kế với cấu trúc đặc biệt. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững cho sản phẩm. Ở giữa là lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³, được cấu thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, giúp tăng cường hiệu suất năng lượng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Nhờ vậy, bề mặt này duy trì được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại luôn tươi mới. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm. Được kết cấu từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, cho phép nó ngăn chặn hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của vật liệu này là không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Với tính năng vượt trội, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tăng cường sự bền vững cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool còn có khả năng chống cháy, nâng cao mức độ an toàn trong sử dụng. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt, bảo vệ lâu dài và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, thích hợp cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang đến hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel giúp cải thiện môi trường làm việc, đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng và chất liệu đã làm cho tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn hàng đầu.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu trong xây dựng hệ tường bao che cho công trình. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Sản phẩm này không chỉ bền bỉ mà còn chịu đựng tốt các tác động từ môi trường, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc, không chỉ bởi sợi thủy tinh không bắt lửa, mà còn vì khả năng duy trì ổn định ở nhiệt độ cao lên tới 300°C mà không sinh ra khí độc. Điểm này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và thường gây ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Trong khi Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Điều này biến Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường sống.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hoặc mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biếndạng hay giảm chất lượng. So với PU và EPS, Glasswool nổi bật về độ bền, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh vì được chế tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Với đặc điểm không chứa chất gây hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đồng thời, nhờ cấu trúc từ vật liệu xanh, panel glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng nghĩa với việc không góp phần vào sự nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ. So với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu xây dựng, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn tấm Panel Glasswool chính là bước đi thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được coi là lựa chọn tối ưu về chi phí và hiệu quả. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Không rẻ như EPS, Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng cao. Đây là giải pháp bền vững và đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng lắp đặt và di dời, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn gây ra bởi máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Ngoài ra, Panel Glasswool còn phù hợp cho các ứng dụng như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Bên cạnh đó, panel còn tích hợp hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và kho đông, bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm tại điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đây là lựa chọn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0,35mm đến 0,7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được sản xuất từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ hàng hóa, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này hạn chế hiệu quả thất thoát hơi lạnh, giữ nhiệt tốt trong kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ độ ổn định cao, Panel kho lạnh đảm bảo kho luôn vận hành hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được thiết kế với các vật liệu như EPS và PU, mang lại lợi ích chống ẩm mốc và thấm nước tuyệt vời. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào bên trong kho, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ khỏi độ ẩm. Nhờ vậy, các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ trong điều kiện ẩm ướt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này có khả năng giảm tần số tiếng ồn xuống khoảng 60% so với mức thực. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong kho lạnh mà còn làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các không gian đòi hỏi hiệu quả cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Điều này giúp giảm bớt sức lao động và thời gian cần thiết trong quá trình lắp đặt. Với thiết kế linh hoạt, các tấm panel có thể được lắp ráp nhanh chóng, từ đó hạn chế chi phí về nhân công. Sự dễ dàng trong thi công không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo chất lượng công trình, mang lại hiệu quả cao cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống lạnh, từ đó hỗ trợ giảm lượng khí thải carbon. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính thân thiện với môi trường khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU đảm bảo độ ổn định nhiệt tốt hơn so với Panel EPS. Điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành hàng tháng. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm và vaccine, đảm bảo môi trường ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, panel không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Trong khi đó, panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, dẫn đến nguy cơ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Do đó, việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đáp ứng yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel PU giữ nguyên hiệu suất ngay cả khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn đáng tin cậy cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn so với tấm panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp hiệu quả, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn khắt khe của môi trường lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn đúng đắn này giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả cho hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm dài hạn. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ bên trong các kho lạnh luôn ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp và tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Việc sử dụng tấm Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, giúp người tiêu dùng tận hưởng hương vị tinh túy nhất từ các sản phẩm được ủ tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt phù hợp với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, nó giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp kinh tế và hiệu quả, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU trong việc cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí, qua đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho gia đình. Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, khả năng cách nhiệt của panel PU còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt và khả năng chống cháy cao, panel PU không chỉ giúp bảo quản an toàn các sản phẩm y tế quan trọng mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt trong suốt quá trình bảo quản. Đây là giải pháp tối ưu cho việc duy trì chất lượng và hiệu quả của dược phẩm tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện hiện đại, thường được làm từ lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool) cách nhiệt. Lớp ngoài cùng có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ưu điểm cách nhiệt, panel còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt, do đó được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng tốt với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng nước đọng trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp xen kẽ với nhau, tạo ra sự kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel này đạt độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tốt. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tính ổn định, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp tấm panel kháng lại hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi sử dụng, trong đó lõi bông khoáng rockwool là phổ biến. Với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại panel mang lại những đặc tính riêng biệt. Tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, thích hợp cho lò sấy công nghiệp và môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có ứng dụng riêng trong ngành công nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và hiệu suất năng lượng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa tính năng sử dụng của hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, từ đó giảm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ duy trì nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình hoạt động.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. Ưu điểm nổi bật của panel lò sấy này là khả năng chống biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt, nâng cao hiệu quả sử dụng cho các lò sấy công nghiệp. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool là giải pháp tối ưu cho khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho cả nhân viên và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép giúp panel kháng ẩm hiệu quả, duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc với sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này là đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu cao về khả năng chống chịu. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế cho các doanh nghiệp, mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm tài nguyên.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bổ trọng lực đều và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Khả năng chịu tải tốt không chỉ gia tăng độ bền bỉ cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, làm cho panel kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp liên quan đến sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Các panel được ghép nối chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và đảm bảo sản xuất liên tục.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành thực phẩm là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài, như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn và sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang đến nhiều lợi ích nổi bật. Panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn cải thiện chất lượng nông sản, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian sấy ổn định, cho phép điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự linh hoạt và chính xác của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong quy trình sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ được sấy khô chính xác, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt cho gỗ. Bên cạnh đó, việc ứng dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm hoàn chỉnh. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu lãng phí năng lượng và tăng cường chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và tính cạnh tranh của ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, và các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu này. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiêu thụ năng lượng hiệu quả, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất trong quá trình chế biến, từ đó tối ưu hóa năng suất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ cần thiết trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu mất nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, từ đó giảm chi phí năng lượng và tăng cường độ bền cho xi măng và các vật liệu xây dựng khác.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong quy trình sấy, loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Thông qua việc sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng linh kiện điện tử, giúp tăng độ bền và hiệu suất trong các thiết bị điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu hóa chất. Sấy là quá trình cần thiết để tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào việc giảm thiểu thất thoát nhiệt cũng như năng lượng tiêu thụ, panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng những sản phẩm công nghệ tiên tiến như panel lò sấy là một bước phát triển cần thiết trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật và phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này không chỉ rõ hình dáng mặt cắt mà còn thể hiện kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của từng loại. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết chỉ trong tích tắc.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc thi công và lắp đặt các tấm Panel. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối giữa các tấm Panel và với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định cho công trình. Những phụ kiện này không chỉ bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là thành phần quan trọng giúp nâng cao chất lượng và hiệu suất của hệ thống cửa đi Panel. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy không chỉ gia cố độ chắc chắn mà còn định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn đảm bảo ngăn ngừa bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả những phụ kiện này đảm bảo cửa đi luôn bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, mang lại lợi ích về tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh trượt, ray và nẹp, đảm bảo cửa hoạt động mượt mà và bền bỉ. Phụ kiện phụ trợ, như bánh xe và bộ chốt, hỗ trợ quá trình đóng mở cửa, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Rạch Giá, Kiên Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Rạch Giá, Kiên Giang phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín vượt trội của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt tuyệt vời của tấm panel giúp nâng cao hiệu suất sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại. Điều này khẳng định Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng tại khu vực.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và chống thấm hiệu quả. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng tốt hơn. Với cấu trúc dạng sandwich, lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy rất tốt. Chúng được sản xuất từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc, giúp giảm thiểu rủi ro về cháy nổ tại các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy. Nhờ vào những đặc tính trên, tấm panel cách nhiệt không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn đóng góp vào việc bảo vệ an toàn cho người và tài sản trong xây dựng công nghiệp.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này trở nên quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Rạch Giá, Kiên Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel phục vụ trong lò sấy, kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Rạch Giá, Kiên Giang. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt. Điều này giúp tránh tình trạng hư hại, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự yên tâm cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi bài viết về Tấm Panel Cách Nhiệt Rạch Giá, Kiên Giang. Chúng tôi hy vọng rằng các thông tin được cung cấp sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp và hiệu quả. Sự hài lòng của riêng từng Khách hàng là động lực lớn nhất cho chúng tôi. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết hơn, giúp công trình của bạn đạt được sự hoàn hảo tối ưu.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.