Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Rạch Giá, Kiên Giang “Sản phẩm hoàn hảo”

5/5 - (3422 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Rạch Giá, Kiên Giang | Rất hữu ích | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Rạch Giá, Kiên Giang đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công mà còn mang lại hiệu quả và tính bền vững cho công trình. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống vẫn phải vật lộn với tường gạch và lớp vữa, tấm panel tạo ra một giải pháp thông minh và tinh gọn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sự đổi mới này không chỉ đơn thuần là xu hướng, mà là cuộc cách mạng, nơi những gì đã lạc hậu phải nhường chỗ cho công nghệ tiên tiến, đem lại lợi ích lớn cho cả chủ đầu tư và người tiêu dùng. Tấm Panel Cách Nhiệt xứng đáng được đưa vào danh sách những lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Rạch Giá, Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn giúp giảm trọng lượng xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao. Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hữu hiệu, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và kém hiệu quả trong cách nhiệt. Sản phẩm này đang mở ra hướng đi mới cho các công trình nhà xưởng, văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Rạch Giá, Kiên Giang

Tại Rạch Giá, Kiên Giang, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Người tiêu dùng thường gọi là panel, tấm panel hay tôn panel cách nhiệt. Ngoài ra, các tên khác như tấm sandwich panel, tấm 3D panel, hay tấm cách âm cũng rất quen thuộc. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn được sử dụng cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong các không gian như phòng lạnh hay ngăn phòng. Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Rạch Giá, Kiên Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại với cấu trúc độc đáo, bao gồm lõi xốp EPS được bọc hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm cao và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS dễ dàng thi công và được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bên ngoài cùng của các sản phẩm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn mới mẻ theo thời gian. Thực hiện tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này thường nằm trong khoảng 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm rất hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu truyền nhiệt giữa các mặt, góp phần giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền nhờ khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt tôn phía trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự lựa chọn này giúp hạn chế tối đa việc gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng là các tấm panel nhẹ và bền. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, và dễ dàng vận chuyển nhờ trọng lượng nhẹ. Bên cạnh đó, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho việc xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với lõi xốp EPS được xử lý bằng các phụ gia chống cháy, sản phẩm này không chỉ giữ nguyên đặc tính cách nhiệt của xốp thường mà còn tăng cường khả năng phòng cháy. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến hỏa hoạn. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và sự an toàn mà sản phẩm mang lại đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và trần, các tấm panel này không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái. Được làm từ vật liệu nhẹ và bền, Panel EPS đang được ưa chuộng trong xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao và góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm thiểu chi phí năng lượng. Ngoài ra, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và chất lượng chính là điểm mạnh của Panel EPS vách ngoài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS là một lựa chọn vượt trội cho khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm bớt hơi nóng và hạn chế cháy nổ, chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao và mật độ không khí kín, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số âm thanh thực. Điều này giúp hấp thụ, giảm thiểu tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh, riêng tư. Với đặc tính này, panel EPS không chỉ phù hợp cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, trường học hay bệnh viện mà còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm trở thành giải pháp tối ưu để nâng cao chất lượng âm thanh và bảo vệ sự riêng tư.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Với tính năng này, panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel EPS không chỉ hạn chế tiêu tốn điện năng mà còn tăng cường hiệu quả bảo ôn cách nhiệt cho công trình. Điều này dẫn đến tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ giúp tăng tính ổn định và an toàn mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS ngày càng được ưa chuộng, khẳng định vai trò quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, panel EPS đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, sản phẩm này góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo chất lượng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù phải tiếp xúc với khí hậu khắc nghiệt hay môi trường ẩm thấp, panel EPS vẫn duy trì độ bền vượt trội và không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ mang lại giá trị kinh tế trong việc tiết kiệm chi phí thay thế, mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào các giải pháp xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý cùng với hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Sự kết hợp giữa hiệu suất và kinh tế đã làm cho panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà, nơi mà vách ngăn dễ dàng lắp đặt và thi công nhanh chóng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu, Panel EPS thường thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho những không gian như phòng họp và thư viện. Với tính linh động và dễ tháo lắp, Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng hoặc showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng các công trình như phòng sạch, kho lạnh và bệnh viện. Với tính năng vượt trội, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần, giúp khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của vật liệu truyền thống như la phông thạch cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn phù hợp để lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với bệnh viện và phòng thí nghiệm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng ổn định mà còn dễ vệ sinh, giúp hạn chế nấm mốc và sự phát triển của vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lắp đặt lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa các tính năng như cách âm, chịu lực và an toàn trong trường hợp cháy nổ. Với khả năng chống cháy tốt và hiệu suất cách nhiệt cao, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong các công trình công nghiệp, kho bãi, nhà xưởng và các công trình dân dụng khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa tốt. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không chỉ chịu được sự ăn mòn theo thời gian mà còn khả năng chống lại các lực tác động và những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước, giúp tấm panel hoạt động hiệu quả hơn trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một trong những giải pháp hiện đại nhất cho việc cách nhiệt trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chia thành hai loại chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR là phiên bản cải tiến từ PU, với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép nó có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Với những đặc tính nổi bật này, Panel PU/PIR không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. So với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ để tránh gây thương tích cho người sử dụng. Bề mặt trong thường có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm nguy cơ tạo ra các vết xước ngoài da. Vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại độ bền cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và không gian sống. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU ở bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên một môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các không gian nhạy cảm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chống chịu cao trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tuyệt vời, duy trì ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh nhờ lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ môi trường, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm. Panel này được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ sản phẩm hiệu quả và kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao chất lượng hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các điều kiện chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sự ổn định này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh truyền qua, đạt mức giảm khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Ưu điểm này mang lại sự yên tĩnh trong không gian, đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu tải trọng cho công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời giúp rút ngắn thời gian thi công, nâng cao năng suất trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét hiệu quả và bền bỉ với môi trường khắc nghiệt. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng mốc và mục nát mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, nhất là trong các khu vực ẩm ướt, gần biển hay có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, bảo vệ môi trường sống. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đóng góp vào sự phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái, tạo ra không gian sống lành mạnh và thân thiện với tự nhiên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu đặc biệt, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, các dự án có thể hoàn thành sớm hơn, giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ các tông màu trung tính đến những gam màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt của panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống yên tĩnh. Với tính năng cách âm hiệu quả, Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời hạn chế sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm và hỗ trợ giảm chi phí vận hành. Ngoài đặc tính tiết kiệm năng lượng và tái chế, panel còn có độ bền cao và dễ bảo trì, lý tưởng cho các công trình xanh. Sử dụng panel PU/PIR giúp tối ưu hóa điều kiện lưu trữ, bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, nhằm bảo đảm độ bền và khả năng chống ăn mòn. Phía giữa là lớp cách nhiệt được tạo thành từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi ảnh hưởng tiêu cực của nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Với nhiều ưu điểm vượt trội, panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này có thể duy trì tính năng vượt trội theo thời gian, đảm bảo độ ổn định khi chịu tác động từ các lực bên ngoài và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với các gân ngang thiết kế đặc biệt giúp thoát nước hiệu quả, tối ưu hóa khả năng chống thấm cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, kỳ công trong quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tấm tôn phía trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng, mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, điều này nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng gây trầy xước. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo không chỉ hiệu suất cách nhiệt mà còn tính an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm và bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu và ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các không gian cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo chống cháy, bảo vệ công trình tránh nguy cơ từ lửa. Thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, thông qua việc giảm thiểu âm thanh và nhiệt độ không mong muốn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Thiết kế đặc biệt của chúng cung cấp độ bền cao cùng khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong xây dựng. Được làm từ vật liệu chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa chất lượng và tính năng đã làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool là vật liệu không cháy, đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp, tấm panel này hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào tính năng này, Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng và bảo vệ an toàn công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, việc cách nhiệt hiệu quả còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Với khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, bảo đảm môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, đồng thời bảo vệ các công trình trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, tuổi thọ và độ bền của tấm panel được duy trì lâu dài, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Sự kết hợp giữa tính năng chống ẩm và khả năng cách nhiệt cũng làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm về chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp duy trì không gian khô ráo và ngăn chặn sự hình thành của nấm mốc. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Sau khi hết vòng đời sử dụng, là lựa chọn bền vững cho công trình.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không xảy ra hư hỏng. Ưu điểm này đảm bảo rằng các công trình được bảo vệ tối đa khỏi những tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Sự ổn định cơ học cao của Panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính bền vững và độ tin cậy cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình. Như vậy, việc lựa chọn panel Rockwool không chỉ là một giải pháp xây dựng thông minh, mà còn là một quyết định kinh tế thông thái trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng do những đặc tính ưu việt của nó. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng móng công trình, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng bền vững hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được coi là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp với yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất cách âm, cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được ưa chuộng trong các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ hiệu quả cách âm xuất sắc, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh và phòng sạch, trong khi khả năng chống ẩm hiệu quả tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội khiến panel Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Điểm nổi bật của tấm panel này là lớp bao bọc bên ngoài, thường làm bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool giúp nâng cao hiệu suất năng lượng, đồng thời tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn hiện đại trong xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hay inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Với lớp phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bền lâu. Sự kết hợp này giúp tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho ngoại thất, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ vậy, lớp bề mặt này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool được xem là phần trọng yếu của các tấm panel và tấm cách âm, với thành phần chủ yếu là sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, mang lại khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, và phòng thu âm. Bên cạnh đó, giải pháp này còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội, glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của tấm này là chống ẩm và chống thấm, bảo vệ công trình khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm, cách nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và dễ chịu. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và công nghiệp đa dạng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước từ 50mm đến 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, âm thanh và tiêu âm khác nhau, tạo sự linh hoạt cho ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Đặc điểm này khiến tấm panel thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch và những khu vực đặc thù cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và âm thanh, nâng cao tính hiệu quả trong thi công xây dựng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu tác động của môi trường khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, cũng như các công trình công nghiệp cần độ bảo vệ cao.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy. Chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các tình huống hỏa hoạn. Khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool chiếm ưu thế rõ rệt. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được sự an toàn tự nhiên như Glasswool. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU với cấu trúc đặc, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, rất thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng kháng ẩm xuất sắc, không bị mối mọt hay mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ bị xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài cùng ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được tạo nên từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa các chất độc hại hay ung thư, như amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, nhờ vào việc không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu tác động xấu đến biến đổi khí hậu, đồng thời giữ cho môi trường sống trong lành hơn. Sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ của Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như Rockwool, PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, mang lại hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công. Lựa chọn Glasswool không chỉ giúp cải thiện chất lượng công trình mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và sự linh hoạt trong thiết kế nội thất.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa giá thành và hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Một điểm mạnh của Glasswool là khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, mặc dù giá thấp hơn so với PU. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và góp phần tạo nên không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời Panel Glasswool trở nên dễ dàng, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng như vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường làm việc. Bên cạnh đó, Panel Glasswool giảm thiểu tiếng ồn từ thiết bị máy móc, tạo nên không gian an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, sản phẩm này còn phù hợp cho phòng sạch và kho lạnh, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ ổn định nhiệt độ trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp. Sản phẩm còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này là giải pháp hiệu quả cho các yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ chống lại các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ vừa đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, vừa nhẹ để dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường dùng cho không gian bảo quản sản phẩm, trong khi vách ngoài chịu trách nhiệm cách nhiệt và bảo vệ kết cấu kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cũng hoàn toàn ngăn nước thẩm thấu, mang lại sự ổn định cho tấm panel. Nhờ đó, sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, cực kỳ phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR cho khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng không chỉ cho tường, vách cách nhiệt mà còn cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm Panel PU/PIR mang lại sự yên tĩnh cần thiết, bảo vệ không gian khỏi tiếng ồn bên ngoài.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong quá trình lắp đặt cũng đảm bảo tính hiệu quả cao trong việc xây dựng hệ thống kho lạnh. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường, tạo ra một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với lõi EPS có thể tái chế, sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu rác thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành công nghiệp xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường lưu trữ ở nhiệt độ âm sâu, nơi mà EPS có thể chịu hạn chế về hiệu suất, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc chọn panel PU không chỉ bảo đảm chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường tuyệt đối ổn định và khô ráo. Tấm Panel PU được ưa chuộng nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì độ sạch cần thiết. Trong khi đó, tấm EPS có khả năng thẩm thấu nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho có yêu cầu vệ sinh cao. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu để bảo đảm chất lượng sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này đảm bảo chất lượng cho rau quả và thực phẩm tươi sống, đáp ứng nhu cầu khắt khe trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng còn giúp kho chịu tải tốt hơn, rất phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù panel EPS có thể ứng dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu đựng không cao khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, cho phép tháo lắp nhanh chóng và dễ dàng qua khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà không gặp tình trạng nứt hay vỡ như tấm EPS. Thực tế, khi tháo dỡ, EPS thường bị hỏng, làm giảm khả năng cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ tăng cường tính linh hoạt mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng cho các kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU là lựa chọn vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định, panel PU đảm bảo hiệu suất tối ưu trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng hạn chế và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Nhờ tính năng vượt trội, panel PU đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ thường gặp khó khăn trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm được giữ nguyên, đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo rượu vang, bia và thực phẩm khác được bảo quản lâu dài. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tính hiệu quả kinh tế làm cho panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho cách nhiệt trong các ngôi nhà là một giải pháp tối ưu. Panel PU có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Nhờ vào khả năng này, người dùng có thể tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả lâu dài cho ngôi nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở miền Trung, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giảm thiểu lượng nhiệt từ bên ngoài vào trong, mà còn hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng nghỉ ngơi và sinh hoạt hàng ngày cho người dân. Lựa chọn panel PU là bước tiến quan trọng trong thiết kế và xây dựng nhà ở tại khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU cách nhiệt để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và dược phẩm. Với thiết kế cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho các sản phẩm y tế, đồng thời khả năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho vật tư trong quá trình lưu trữ. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần cải thiện dịch vụ y tế, bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là cấu trúc cách nhiệt được thiết kế đặc biệt cho quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) bên trong, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy phù hợp với nhiều loại chất liệu và đảm bảo an toàn trong các môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nhờ khả năng chống cháy và thi công dễ dàng.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Bề mặt này có độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Với khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, tấm panel này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ được xếp đan xen, tạo ra tính năng cách nhiệt cao. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chắc chắn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn, tạo thành một khối thống nhất với độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, mang lại hiệu suất tối ưu trong ứng dụng.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thường thì, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho bề mặt này. Việc dùng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy trong các điều kiện khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Những loại tấm này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và xây dựng. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại những đặc tính vượt trội như độ bền cao và khả năng chống lại ảnh hưởng của nhiệt độ. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và tiêu âm. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và tiếng ồn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời nâng cao độ bền và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt trong lò lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này tối ưu hóa hiệu suất và độ bền cho thiết bị sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel giữ ổn định hiệu suất cách nhiệt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các quy trình công nghiệp. Từ đó, panel là lựa chọn lý tưởng cho lò sấy hiệu suất cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, các vật liệu này có đặc tính không cháy và ngăn ngừa sự lan truyền của lửa. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả, giúp bảo vệ các khu vực lân cận khỏi nguy cơ cháy nổ, điều rất quan trọng trong môi trường công nghiệp. Sử dụng panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống sấy, giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến sự cố cháy. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và chống cháy làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì hiệu quả và độ bền trong môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, chúng không chỉ chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn mà còn bảo vệ sản phẩm nông sản và thực phẩm khỏi việc hư hỏng do mốc meo. Điều này đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh và bền vững cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chắc chắn này cho phép các panel được sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, từ đó đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình sử dụng. Do đó, lựa chọn panel kim loại là một quyết định thông minh cho những ứng dụng yêu cầu cao về tải trọng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy đem lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế thuận tiện, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong công nghệ chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các lò sấy. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao mà vẫn bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm, nâng cao giá trị sản phẩm sau chế biến.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm đáng kể chi phí năng lượng. Sự cải thiện này không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm nông sản mà còn góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho người sản xuất, đem lại lợi ích bền vững.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sấy dược liệu là một công đoạn quan trọng, đòi hỏi kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm panel sấy trong quy trình này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ quá cao hay quá thấp. Nhờ đó, tấm panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, góp phần xây dựng niềm tin từ người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy khô gỗ là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy trong sử dụng. Hệ thống panel này duy trì nhiệt độ đều và ổn định, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc xử lý nhiệt. Nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa thời gian sấy, từ đó giảm chi phí vận hành. Nhờ vào tính năng này, sản xuất được cải thiện, nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các đơn vị. Sử dụng tấm panel sấy giúp tăng cường chất lượng sản phẩm, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì điều kiện lý tưởng mà còn tăng cường hiệu suất sấy, giảm thiểu thời gian và năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, quy trình chế biến trở nên hiệu quả hơn, bảo toàn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn có ý nghĩa lớn trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy góp phần giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel giúp cải thiện quy trình làm việc, tăng cường năng suất và hạn chế ô nhiễm môi trường, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình này rất quan trọng, giúp loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Panel lò sấy hoạt động hiệu quả với thiết kế cách nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, chất lượng linh kiện được duy trì tốt hơn, tăng cường độ bền và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất trong lĩnh vực điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc ứng dụng tấm Panel lò sấy trở nên thiết yếu. Quá trình sấy giúp chuyển hóa các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản, nâng cao hiệu suất sản xuất. Tấm Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tối ưu hóa chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng dựa vào panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình nung là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm chi phí, tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Rạch Giá, Kiên Giang (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong chú trọng đến tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi, mà còn chỉ ra lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nguyên chất. Chúng có vai trò kết nối và hỗ trợ cho các tấm Panel trong quá trình thi công, giúp làm liền mạch giữa các Panel với nhau và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel trước các tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, đảm bảo hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hiện đại thay thế cho cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong việc quản lý không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn và thanh liên kết, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, chốt khóa và khung bảo vệ. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và hiệu suất của sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Rạch Giá, Kiên Giang

Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Rạch Giá, Kiên Giang thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được đầu tư bài bản, từng tấm panel đều mang lại cảm giác vững chắc và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự lựa chọn hoàn hảo của các nhà đầu tư và chủ thầu.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng thường được sử dụng cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho những nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực cần đảm bảo an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác. Sự tích hợp các tấm panel cách nhiệt này vào thiết kế công trình góp phần nâng cao độ bền vững và an toàn cho người sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nổi bật với tính năng cách âm. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đem lại không gian nội thất yên tĩnh và dễ chịu. Điều này hết sức quan trọng đối với các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư mong muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Rạch Giá, Kiên Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các loại panel lò sấy và kho lạnh. Với chính sách vận chuyển tận nơi, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và thuận tiện đến công trình tại Rạch Giá, Kiên Giang. Hệ thống kho hàng toàn quốc của công ty giúp đảm bảo không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng sản phẩm, với quy trình kiểm soát chặt chẽ nhằm ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Tấm Panel Cách Nhiệt Rạch Giá, Kiên Giang mang đến giải pháp an toàn và hiệu quả cho mọi công trình. Với những thông tin vừa chia sẻ, Triệu Hổ hy vọng quý khách hàng sẽ tìm được lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong mỗi bước đi, giúp công trình của bạn trở nên hoàn hảo và đạt được thành công mong muốn. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng và ủng hộ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.