Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quế Võ, Bắc Ninh | Số 1 | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quế Võ, Bắc Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quế Võ, Bắc Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quế Võ, Bắc Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quế Võ, Bắc Ninh | Số 1 | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh là biểu tượng của sự đổi mới và tiên tiến trong ngành xây dựng. Không giống như tường gạch truyền thống với những công đoạn phức tạp và thời gian thi công kéo dài, Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp nhẹ nhàng và hiệu quả, giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện công trình một cách đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo đảm tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền của công trình. Đây là một cuộc cách mạng trong tư duy xây dựng, khi mà những phương pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho sự tinh gọn và thông minh hơn. Việc ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ làm tăng hiệu quả thi công mà còn đóng góp vào sự bền vững của môi trường xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế về tốc độ và hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng. Nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí cả nhà ở dân dụng, nâng cao tính bền vững cho công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quế Võ, Bắc Ninh
Tại Quế Võ, Bắc Ninh, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm rất đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến tùy theo ứng dụng và đặc điểm. Những tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel phản ánh những chức năng khác nhau của sản phẩm. Bên cạnh đó, các thuật ngữ như tấm cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel cũng thường được sử dụng trong ngành xây dựng. Sự linh hoạt trong tên gọi thể hiện tính ứng dụng cao của tấm panel trong xây dựng và cách nhiệt.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quế Võ, Bắc Ninh
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng nhờ cấu tạo đặc biệt của nó. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn có trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Tỷ trọng lõi xốp EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng. Tấm panel EPS rất được ưa chuộng cho vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp dài lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Độ dày lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm với các gân nằm ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn hỗ trợ cách âm, giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 kết hợp với khả năng chịu lực nén tốt, làm cho panel EPS lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người tiêu dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Quá trình này diễn ra trong khuôn gia nhiệt, tạo ra thành phẩm nhẹ, dễ vận chuyển. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời sở hữu giá thành phải chăng, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và tiện lợi.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả chống cháy tối ưu, nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù chi phí vật liệu cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và bền vững trong xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Chúng không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công năng sử dụng của công trình, tạo ra không gian làm việc lý tưởng và bền vững.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao của các công trình. Được chế tạo từ vật liệu EPS nhẹ và bền, panel này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo không gian sống thoải mái mà còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một giải pháp vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có khả năng giảm thiểu hơi nóng đáng kể và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong thời gian dài (15-20 phút). Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khe hở, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực tế. Đặc tính này lý tưởng cho các không gian cần sự yên tĩnh, như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Điều này không chỉ tạo không gian riêng tư mà còn nâng cao chất lượng âm thanh cho các hoạt động nghệ thuật.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expandable Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giảm tiêu thụ điện mà còn gia tăng hiệu quả bảo ôn, từ đó kéo dài tuổi thọ của máy móc và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc giảm tải trọng cho công trình giúp tăng tính ổn định, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi tải trọng là yếu tố quan trọng. Trọng lượng nhẹ của EPS cũng hỗ trợ tối ưu trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Nhờ những đặc tính này, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và kinh tế.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm panel EPS đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường, và panel EPS có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi cần thiết, vì độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Nhờ đó, việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí cho người sử dụng qua khả năng tái sử dụng lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với các vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho công trình. Hơn nữa, với hiệu suất cách nhiệt tốt, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng sử dụng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Tuổi thọ lên đến hàng chục năm làm giảm nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí cho người sử dụng trong suốt thời gian dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel này thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào sự dễ dàng trong lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng tổng thể của công trình. Hơn nữa, sản phẩm này còn được sử dụng thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Sự linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong showroom và các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh và mục rã mà còn giữ nhiệt hiệu quả trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Sản phẩm này giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn thích hợp để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đặc biệt trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng trong việc vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng không gian làm việc và bảo quản.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ trong xây dựng. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, trong đó các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Chất liệu này được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR có cấu trúc cải tiến, với tỷ lệ isocyanurate cao, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Nhờ những ưu điểm này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được phủ bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc với con người thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, góp phần quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm của không gian.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc bền bỉ, chúng được thiết kế để chống lại mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp giúp bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, trong khi lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho các hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Nhờ đó, sản phẩm này mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian nội thất. Panel PU/PIR đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, các văn phòng trong khu công nghiệp, và những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, chúng còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn lửa lan rộng. Cấu trúc phân tử của nó giảm thiểu phát sinh khói độc, tạo ra môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn có khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp việc thi công trở nên đơn giản hơn tại các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp nâng cao độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone.Ưu điểm nổi bật của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó góp phần vào sự bền vững của môi trường. Sản phẩm này rất phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR góp phần hiện thực hóa mục tiêu xây dựng xanh trong tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công hiệu quả. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra một cách nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này rất thuận lợi cho các dự án xây dựng, giúp giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả công việc, mang lại sự tiện lợi cho các nhà thầu.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam trung tính thanh lịch đến những sắc nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Hơn nữa, với khả năng lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại, việc giảm thiểu chi phí hoàn thiện là một lợi ích đáng kể.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, với khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường nhờ độ bền cao cùng khả năng bảo trì dễ dàng. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho điều kiện lưu trữ an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp cách nhiệt ở giữa được cấu tạo từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp khác.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ ngăn chặn hiện tượng ăn mòn mà còn chịu được các tác động từ môi trường và lực va chạm. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng. Quá trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp đem lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ và vững chắc. Tại các mối nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn, keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính, góp phần tạo ra khối hoàn chỉnh với độ cứng cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất năng lượng cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ tạo cảm giác an toàn, mà còn ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo tính thân thiện và hiệu quả cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền. Chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và chi phí trong ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Sự lựa chọn độ dày này giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội, mà còn giúp bảo vệ công trình chống lại nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm phù hợp cho vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và các tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao, thường được áp dụng cho vách ngăn ngoại thất của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn panel Rockwool cho vách ngoài mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường, làm tăng giá trị cho dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cao cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn làm giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Do đó, việc sử dụng panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp hoàn hảo cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ hạn chế tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng, mang lại không gian sống và làm việc lý tưởng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, nhằm duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào khả năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, đảm bảo hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn khả năng ngăn chặn sự thấm nước, giữ cho không gian luôn khô ráo. Với khả năng chống ẩm cao, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết, từ đó kéo dài tuổi thọ của các vật liệu xây dựng. Hơn nữa, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ tái chế và góp phần giảm thiểu rác thải sau khi sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự chắc chắn của vật liệu giúp tấm panel này có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình hiệu quả khỏi những tác động cơ học. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn nâng cao độ ổn định và tuổi thọ trong suốt quá trình sử dụng. Do đó, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sức mạnh và độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt hiệu quả và khả năng chống cháy tốt, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ vào tính năng cách nhiệt, chi phí vận hành sẽ được giảm thiểu, giảm thiểu tiêu hao năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của Rockwool giúp nâng cao độ an toàn cho công trình, đồng thời kéo dài tuổi thọ của nó. Như vậy, đầu tư vào Panel Rockwool là sự lựa chọn thông minh cho hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng dễ dàng lắp đặt, Panel Rockwool là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Nó giúp giảm tải trọng móng, mang lại hiệu quả chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại. Việc ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ góp phần nâng cao chất lượng công trình mà còn bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí vận hành.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giữ cho các nhà máy và kho xưởng an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc và học tập yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng giúp sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như trong các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất và chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp của các vật liệu và thiết kế này giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn, đồng thời nâng cao chất lượng công trình. Tấm Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng ưu việt và khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế của người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp giữ gìn vẻ đẹp bề ngoại thất trong thời gian dài. Ngoài ra, bề mặt được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hoàn hảo cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng từ sợi thủy tinh mịn. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, loại vật liệu này không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, chính vì vậy nó được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và bền vững, trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường trong các giải pháp xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả nhờ vào cấu trúc đặc biệt của nó. Bề mặt tấm được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm tốt. Điều này giúp bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường tính chống cháy mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cao.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hoá hiệu quả sử dụng và đảm bảo chất lượng công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng. Chúng được lắp đặt phổ biến trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của tấm panel này giúp nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng và bảo vệ môi trường làm việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp, bên trong là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại độ bền vượt trội và khả năng chịu đựng các tác động của môi trường khắc nghiệt. Panel Glasswool thường được ứng dụng tại nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và an toàn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Glasswool là một vật liệu tuyệt vời với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy an toàn. Lõi Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian. Đặc biệt, ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn giữ được hình dạng ổn định và không mất đi hiệu quả cách nhiệt. So với PU và EPS, Glasswool bền vững, duy trì tính năng vượt trội, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao với yêu cầu bảo trì tối thiểu.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, sản phẩm này không chứa amiang hay các chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, nên góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt và tiêu âm tốt của panel bông thủy tinh tạo nên môi trường sống thoải mái và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. Với tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm này góp phần giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công, đảm bảo sự bền vững cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho nhiều chủ đầu tư nhờ mức giá hợp lý cùng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là lựa chọn bền vững và đáng đồng tiền cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Trong các công trình dân dụng hiện đại, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi nhờ vào nhiều tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này thường được sử dụng trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, tấm này còn là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và riêng tư trong không gian.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các phòng sạch và kho lạnh nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện lạnh. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Được cấu tạo từ hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế bọt khí kín bên trong tấm panel giúp tối ưu khả năng cách nhiệt, ngăn ngừa sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có nhiệm vụ bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng lõi EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hợp lý, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất cho kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được sản xuất từ tôn ốp hai mặt theo thương hiệu hoặc inox với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có tính năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào cấu trúc này, panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, góp phần nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào các vật liệu chế tạo như EPS và PU. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Việc này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Tấm Panel kho lạnh là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc bảo quản hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế này, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn âm thanh hiệu quả. Với tính năng nổi bật này, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm xuất sắc như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ sự nhẹ nhàng này, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc lắp đặt nhanh chóng không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu suất công việc. Các tấm panel được thiết kế để giảm thiểu công sức cần thiết, cho phép các nhà thầu thực hiện các dự án kho lạnh một cách hiệu quả, nhanh chóng và an toàn. Sự linh hoạt này là một trong những điểm mạnh cần được chú ý.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm môi trường. Với nguyên liệu chính từ PU/PIR, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao giá trị bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh. Bằng cách lựa chọn tấm panel này, chúng ta cùng chung tay bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU không chỉ giữ nhiệt ổn định mà còn giúp giảm công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện cho doanh nghiệp. Việc lựa chọn panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất quan trọng để bảo đảm bảo quản an toàn. Các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường ổn định và khô ráo. Tấm panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, góp phần tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng, tránh ẩm mốc. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, khiến nó không phù hợp cho kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao. Việc lựa chọn đúng vật liệu là rất cần thiết.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, rất phù hợp với môi trường di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp hơn cho kho nhỏ, nhưng dễ hư hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế module của panel PU cho phép tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khi di chuyển, vật liệu PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ độ bền cơ học cao, không xảy ra hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh tạm thời.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU trở thành lựa chọn ưu việt so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong môi trường làm việc liên tục và khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian tươi ngon của thực phẩm. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn tạo ra giải pháp bảo quản hiệu quả và an toàn cho thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công luôn tìm kiếm giải pháp tốt nhất để bảo quản sản phẩm của mình. Tấm panel PU kho lạnh là lựa chọn hoàn hảo, cung cấp môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Với ứng dụng này, người dùng có thể dễ dàng dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, đảm bảo chất lượng tuyệt vời cho từng batch sản phẩm mà không cần chi phí đầu tư cao. Panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm mà còn rất hiệu quả cho những ai yêu thích ủ bia và sản xuất rượu tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt bằng PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tạo cảm giác thoải mái cho cư dân. Bằng việc sử dụng panel PU, gia chủ không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn hạn chế việc lắp đặt các giải pháp cách nhiệt đắt đỏ khác. Đây là sự lựa chọn thông minh và tiết kiệm cho mỗi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu nóng nực như miền Trung Việt Nam, việc sử dụng các tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này giúp giảm thiểu sức nóng từ bên ngoài, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là chi phí điện năng được tiết kiệm đáng kể, đồng thời mang đến không gian sinh hoạt thoải mái và dễ chịu hơn cho cư dân. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt hiện đại này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các cơ sở y tế như phòng khám và hiệu thuốc mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tấm panel này được thiết kế với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ thấp ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, đảm bảo chúng luôn được lưu trữ trong điều kiện tốt nhất. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm an toàn.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế để cách nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Tấm panel này bao gồm lớp ngoài cùng làm từ tôn mạ kẽm, được cấu thành bởi một lõi bông khoáng (rockwool) dày từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Điều này khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm, đáp ứng nhu cầu sấy khô đa dạng.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có gân chạy theo chiều ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước, nhất là trong điều kiện thời tiết mưa. Điều này không chỉ tăng cường tính năng sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen chặt chẽ. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm và được liên kết vững chắc bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ hiện đại, giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được sản xuất từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, tạo thành những sợi nhỏ và ép thành các dạng tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này cần đảm bảo khả năng chịu nhiệt cao, vì vậy tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Có ba loại chính với các tỷ trọng: 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cách nhiệt cơ bản, trong khi 100kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Tấm với tỷ trọng 120kg/m3 mang lại hiệu suất cách âm vượt trội và khả năng chịu lửa cao, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể linh hoạt hơn trong lắp đặt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ bền của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Nhờ thiết kế này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các linh kiện bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kháng nhiệt độ cao. Thiết kế của panel cho phép chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu cụ thể. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong sản xuất panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Điều này không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ đó, panel lò sấy đảm bảo độ bền và hiệu suất cao trong suốt quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, cho phép chúng có khả năng chịu lửa vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ rất cao, việc sử dụng tấm panel này trở nên vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc kháng ẩm và chống ăn mòn. Nhờ cấu tạo đặc biệt với lõi chịu lực và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel giúp duy trì độ bền cao và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi. Điều này rất quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và tăng cường tuổi thọ thiết bị. Sự bền bỉ này góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho các ngành sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt. Với cấu trúc vững chắc, chúng thích hợp cho việc lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn và mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn gia tăng độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả và đáng tin cậy trong suốt thời gian sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm. Chúng được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tạo ra môi trường lý tưởng cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy giúp giảm thất thoát năng lượng, đồng thời bảo toàn chất dinh dưỡng trong thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm, mang lại giá trị cao cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Các tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự cải thiện này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường, giúp người sản xuất đạt được lợi nhuận tốt hơn.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường tối ưu cho quá trình sấy dược liệu là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố tác động từ môi trường bên ngoài, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào tấm panel, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả và đảm bảo chất lượng hơn.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là một phần không thể thiếu trong các nhà máy chế biến gỗ, với vai trò quan trọng trong việc sấy khô tấm gỗ. Ứng dụng này giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm hoàn chỉnh. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo sản phẩm không bị hư hại. Đồng thời, ứng dụng panel lò sấy còn giảm thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng và tăng cường hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào phát triển bền vững trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, cho phép quá trình sấy diễn ra hiệu quả và đồng nhất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và tính năng điều khiển nhiệt độ linh hoạt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo toàn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành công nghiệp sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất cùng với tiết kiệm năng lượng. Sử dụng công nghệ này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải trong quá trình sấy.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử là rất cần thiết để loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại khi gặp nhiệt độ cao. Panel lò sấy đảm bảo sự đồng đều trong việc phân phối nhiệt, từ đó tăng cường hiệu suất bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ bảo vệ linh kiện mà còn kéo dài tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của thiết bị điện tử.
- Sấy hóa chất:
Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong công nghiệp điện tử đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các chất hóa học. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp tạo ra môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thuỷ tinh ngày càng chú trọng vào việc cải thiện quy trình sản xuất bằng cách sử dụng các panel lò sấy. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quế Võ, Bắc Ninh (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này minh họa rõ nét các đặc điểm như độ bền, khả năng chống thấm của vách ngoài, cùng với tính thẩm mỹ, độ dễ lắp đặt của vách trong. Mỗi hình ảnh hiển thị mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, giúp bạn dễ dàng nhận diện đặc tính và tính năng nổi bật của từng loại Panel, từ đó đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả nhất.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết và hỗ trợ các tấm Panel với nhau, cũng như kết nối chúng với trần và sàn bê tông trong thi công xây dựng. Chúng bao gồm nhiều loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của hệ thống mà còn bảo vệ Panel khỏi những ảnh hưởng bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên sự hoàn thiện và bền vững.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà cho hệ thống cửa đi Panel. Với thanh nhôm khung và bo đáy cửa giúp gia cố chắc chắn, hệ cửa đi trở nên cứng cáp, định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy đảm bảo ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, mang lại sự bền bỉ và nhẹ nhàng trong suốt quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt hiện đại là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế hoạt động trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại tính linh hoạt cao. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền của cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là điều cần thiết. Hệ thống phụ kiện bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung vững chắc cho cửa, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm, ốp ray, đảm bảo cửa vận hành mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quế Võ, Bắc Ninh
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quế Võ, Bắc Ninh thể hiện rõ ràng chất lượng vượt trội và uy tín đã được ghi nhận. Tại đây, những tấm panel được sử dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mang lại sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Thiết kế sáng tạo, kết hợp với khả năng cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo môi trường làm việc và sinh sống thoải mái cho người dùng. Đó chính là lý do khiến Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, hay kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ và chất lượng sản phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, làm giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ hơn và dễ lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình vững chắc trong quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật bởi khả năng cách nhiệt mà còn được biết đến với tính năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này chịu nhiệt tốt, không cháy và không tạo ra khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư nơi tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quế Võ, Bắc Ninh không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Công ty vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Quế Võ, Bắc Ninh, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự yên tâm và hài lòng cho khách hàng.
Kết thúc bài viết, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quế Võ, Bắc Ninh. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ giúp Khách hàng đưa ra những quyết định đúng đắn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Để nhận được sự tư vấn chi tiết và tận tâm về sản phẩm, quý Khách hàng đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.