Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Trị, Quảng Trị | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị, Quảng Trị
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Trị, Quảng Trị
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Trị, Quảng Trị
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Trị, Quảng Trị
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Trị, Quảng Trị | Chính hãng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp hiệu quả và bền vững trong ngành xây dựng. Sự ra đời của tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công, mà còn cải thiện chất lượng công trình với đặc tính cách nhiệt vượt trội. Khác với tường gạch truyền thống thường gặp khó khăn trong quá trình thi công, tấm panel nhẹ, gọn và dễ dàng lắp đặt, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho chủ đầu tư. Sự chuyển mình này không chỉ là một xu hướng nhất thời mà còn là bước ngoặt quan trọng, khẳng định sự cần thiết của việc áp dụng công nghệ mới trong xây dựng. Với Tấm Panel Cách Nhiệt, Quảng Trị đang dẫn đầu trong việc kiến tạo không gian sống và làm việc hiện đại, tiện nghi.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị, Quảng Trị
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng độc đáo, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp lý tưởng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, mà còn phù hợp cho cả nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quảng Trị, Quảng Trị
Tại Quảng Trị, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật của nó. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, ngăn phòng và lợp mái, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Vật liệu panel không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, bền vững.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Trị, Quảng Trị
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này mang lại khả năng chống ẩm tuyệt vời. Ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt là trong kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp bên ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giữ cho ngoại thất bền đẹp theo thời gian. Sơn phủ cũng rất quan trọng, thường là lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động ngoại lực và thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ trong các công trình. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tiếp xúc. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm hạn chế các vết xước trên da người sử dụng. Do đó, bề mặt tôn mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra qua việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển, và giá thành hợp lý. Nhờ những tính năng vượt trội này, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến từ xốp EPS truyền thống, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Với thiết kế đặc biệt, panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn bảo đảm an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với những lợi ích mà nó mang lại trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và bền, tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt tốt, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu đáng kể ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Việc sử dụng panel EPS mang lại sự tiện lợi trong thi công và cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Sản phẩm này đã được chứng minh là giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được sử dụng làm tường bao ngoài, không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài mà còn phân tán âm thanh hiệu quả, đảm bảo không gian sống thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho công trình luôn bền vững và an toàn. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này có khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp dày đặc với độ khít cao giúp loại bỏ khoảng trống, khe hở, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cho những không gian đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Với tính năng ngăn ngừa nhiệt độ cao xâm nhập, panel EPS giúp giảm tiêu thụ điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự cách nhiệt tốt của tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Lắp đặt panel EPS là một đầu tư thông minh cho sự bền vững và hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình, mà còn mang lại lợi ích đáng kể trong các ứng dụng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Trong quá trình sử dụng, panel EPS không sinh bụi hay khí độc, đồng thời một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel có thể được tái sử dụng nhiều lần, tuy nhiên độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian. Do đó, người dùng cần cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS không chỉ an toàn và thân thiện với môi trường mà còn có nhiều ưu điểm nổi bật. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Những tính năng này đảm bảo sản phẩm duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của panel EPS góp phần giảm thiểu lượng rác thải, hỗ trợ sự phát triển bền vững cho môi trường sống.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao, với giá thành hợp lý so với nhiều loại vật liệu khác. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng, mang lại hiệu quả tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành giải pháp được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những lợi ích vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được sử dụng rộng rãi cho các vách ngăn tại văn phòng trong các tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế vách thạch cao truyền thống. Bên cạnh đó, khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho các phòng họp, thư viện, hay nhà nghỉ, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, khả năng cách âm tốt của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để lắp đặt nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo được môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Những tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nâng cao khả năng chịu lực, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng cho đến kho lạnh. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy cho công trình. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, sản phẩm này đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa tối ưu. Điều này giúp vật liệu không bị ăn mòn theo thời gian, mang lại độ bền cao, chịu đựng lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.35 đến 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, những panel này mang lại hiệu suất cao trong việc cách nhiệt. Lõi PU là sản phẩm của quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ công trình một cách an toàn và hiệu quả.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt ngoài có gân sâu và rõ. Tuy nhiên, bề mặt trong lại có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước. Các tính năng này giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn khi tiếp xúc. Đây là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi yêu cầu cao về cách nhiệt và bảo vệ người sử dụng trong môi trường làm việc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đẹp mắt mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, mang lại môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ vào khả năng giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này có khả năng chống oxi hóa và mài mòn hiệu quả. Lõi PU bên trong đem lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hệ thống này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh, được đảm bảo tốt nhất. Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ chênh lệch lớn, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ bên trong công trình. Nhờ đó, tấm panel này giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả cho những nơi yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với khả năng chống ồn tốt, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho những dự án đòi hỏi yên tĩnh và thoải mái.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, điều này giúp ngăn chặn lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. So với tường gạch hay bê tông, panel PU/PIR nhẹ hơn đáng kể, nhờ vào kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Từ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế trong dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tác từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội so với các vật liệu hữu cơ khác. Những đặc tính này đảm bảo rằng công trình sẽ duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh của panel cho phép công việc được thực hiện nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mà còn nâng cao hiệu quả và tính linh hoạt trong các dự án xây dựng. Từ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, panel này phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cho chủ đầu tư.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Chúng mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, tiết kiệm điện và hiệu quả cách âm, góp phần tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm vách ngăn mà còn làm mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Nhờ đó, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel cũng rất được ưa chuộng trong xây dựng công trình xanh, mang lại lợi ích bảo vệ môi trường với độ bền cao và dễ bảo trì. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài trong các kho bãi, nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, chịu nhiệt tốt và khả năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ công trình trong các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và thương mại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống oxy hóa xuất sắc. Điều này giúp lớp ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và đảm bảo khả năng hoạt động trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ tối ưu cho việc thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, sở hữu những đặc tính vượt trội về khả năng cách nhiệt. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt nhờ vào cấu trúc xốp của nó. Sợi bông khoáng được xếp đặt vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn hoàn toàn vào tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Quy trình liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau, cũng như với các tấm tôn, diễn ra thông qua việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bền cũng như lực bám dính tốt mà còn tạo nên tấm panel bông khoáng có độ cứng vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Lý do là tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, các nhà sản xuất thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu cụ thể trong xây dựng và cách nhiệt.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với từng ứng dụng xây dựng và cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong việc cách âm và chống cháy.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này đảm bảo tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel được thiết kế chuyên dụng cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Được sử dụng phổ biến cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp, sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng. Với đặc tính chống cháy vượt trội, tấm panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ tài sản và con người. Sự bền bỉ và tính năng ưu việt của Rockwool mang lại giải pháp an toàn cho ngành xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sự ổn định này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường như văn phòng làm việc, bệnh viện, hoặc khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn cải thiện năng suất làm việc, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn. Đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ bền của công trình có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính ổn định cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, tối ưu hóa chi phí bảo trì trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, tấm Rockwool dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Điều này cho phép tấm panel không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn duy trì độ bền và độ ổn định cơ học cao trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào đặc tính này, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của công trình. Việc lựa chọn tấm panel Rockwool cho các ứng dụng xây dựng là một quyết định thông minh cho sự bền vững.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, việc sử dụng Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tối ưu hóa lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, hỗ trợ linh hoạt trong việc thiết kế không gian. Việc sử dụng panel không chỉ giảm tải trọng cho móng công trình mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tính thẩm mỹ cao của sản phẩm còn đóng góp vào giá trị kiến trúc của các công trình thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị, và văn phòng, khẳng định xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, loại panel này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần có tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, sự cách âm tuyệt vời giúp tạo không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất thích hợp cho văn phòng, bệnh viện và trường học. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng làm cho sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, tính năng bền bỉ và đa dạng trong ứng dụng khiến Rockwool là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình ngoài trời, đáp ứng tốt nhu cầu của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với cấu trúc độc đáo. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo độ bền và bảo vệ cho lõi bên trong. Lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng này giúp tấm panel có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, ngoại thất sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn giữ màu sắc và độ bóng, đảm bảo sự thẩm mỹ cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel cách nhiệt và cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn, material này đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, glasswool còn có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, glasswool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cải tạo.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bọc ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tính năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu suất cách nhiệt cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày của tấm Panel Glasswool có tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian làm việc mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo môi trường thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Sản phẩm có cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao hai bên, và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt. Nhờ những đặc tính nổi bật này, tấm panel rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế lớn khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, mặc dù cũng không bắt lửa, Glasswool còn ưu việt hơn về trọng lượng và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng nhỏ. Cấu trúc này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và ít sinh bụi, mang lại tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước, trong khi lõi Glasswool cho khả năng chống ẩm tuyệt vời. Sản phẩm không bị mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, kể cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính năng ổn định, lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và lâu dài.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, nhưng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool có giá thành hợp lý, là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều chủ đầu tư so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có mức giá trung bình, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn so với các lựa chọn giá rẻ như EPS. Với chất lượng và độ an toàn cao, Glasswool không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây chính là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm giúp tạo ra không gian sống và làm việc sạch đẹp, tiện nghi. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool còn mang đến thuận lợi trong lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về âm thanh, chống cháy và sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Ứng dụng trong nhà máy và xưởng sản xuất, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Sản phẩm này còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng nhằm duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường kho lạnh và kho đông. Cấu tạo bao gồm ba lớp, với hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Nhờ tính năng chống ẩm và chống thấm, panel EPS không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt tinh vi, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc dày đặc của bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ và giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này chống ăn mòn, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Tỷ trọng EPS từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel được phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với các độ dày 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt độ thấp hơn, trong khi vách ngoài cần khả năng cách nhiệt tốt hơn để bảo vệ kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Với khả năng giữ nhiệt tốt, các tấm panel này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, qua đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel đảm bảo rằng nước không xâm nhập vào bên trong kho lạnh, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc. Ngoài ra, PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm panel luôn ổn định và không bị phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc lưu trữ.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh được làm từ xốp EPS và PU/PIR có cấu tạo se khít, góp phần giảm thiểu tối đa tiếng ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, các tần số đạt được giảm đến 60% so với mức thực, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ đó, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ đơn giản trong việc lắp đặt mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án kho lạnh, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt trong việc thay đổi và mở rộng không gian lưu trữ. Tóm lại, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi EPS có khả năng tái chế, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và không chứa độc tố. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, chúng giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, từ đó giảm thiểu lượng khí thải carbon. Sự kết hợp này biến tấm panel thành giải pháp bền vững cho ngành xây dựng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm Panel PU nổi bật hơn hẳn so với EPS nhờ vào tính năng giữ nhiệt ổn định và hiệu quả. Điều này giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường có hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và làm gia tăng hóa đơn điện, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường lưu trữ ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, panel không hút ẩm và chống thấm nước, chúng đảm bảo điều kiện bảo quản hoàn hảo cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không thể đáp ứng tiêu chuẩn cao về vệ sinh và an toàn trong lĩnh vực y tế. Sự lựa chọn giữa hai loại panel này là rất quan trọng để giữ chất lượng sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giữ nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền và không biến dạng cũng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng không bền khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module và khả năng tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Với tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao trong suốt quá trình sử dụng. Khác với tấm EPS, thường bị nứt hoặc vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt, PU sở hữu độ bền cơ học cao, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt không thay đổi qua các lần di chuyển và lắp đặt.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài, panel PU đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và ít yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc lựa chọn panel PU chính là đầu tư thông minh cho sự bền vững và hiệu quả trong hoạt động kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ ngày nay đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả để bảo quản thực phẩm lâu dài. Tấm panel PU là một lựa chọn lý tưởng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự hỏng hóc của thực phẩm mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, mang lại an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản lý tưởng về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì điều kiện ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với chi phí đầu tư hợp lý và dễ dàng trong việc lắp đặt, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel kho lạnh là cách hiệu quả để nâng cao trải nghiệm ủ bia và sản xuất rượu tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở nên cần thiết. Đặc biệt đối với những căn nhà có mái tôn, ứng dụng này giúp giảm nhiệt độ trong nhà hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đem lại sự mát mẻ cho không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Sản phẩm này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Panel PU không chỉ giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và dễ chịu mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe các thành viên trong gia đình. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và nhu cầu thực tiễn đã tạo ra một môi trường sống thoải mái và bền vững hơn.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng tủ lạnh. Những tủ lạnh này được thiết kế để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt tốt và khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Chức năng chính của lõi này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời ngăn ngừa thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng bền bỉ và chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp duy trì độ bền theo thời gian và chống lại các tác động từ môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy theo chiều ngang, thiết kế này không chỉ tăng cường khả năng thoát nước mà còn bảo vệ tấm panel khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo thành cấu trúc liên kết vững chắc. Các tấm bông khoáng được nối với nhau và với tôn bên dưới, bên trên qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Với quy trình sản xuất hiện đại, tấm panel này có độ cứng cao, giúp cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường được làm từ tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt cho tấm panel, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Cụ thể, tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi có yêu cầu cao hơn về độ bền và hiệu quả cách âm. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của từng dự án.
- Độ dày bông khoáng
Phân loại tấm panel lò sấy dựa trên độ dày bông khoáng rockwool rất đa dạng, bao gồm các kích thước như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng các nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho những môi trường đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể phù hợp cho những ứng dụng nhẹ nhàng hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài lò sấy khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất làm việc của toàn bộ hệ thống.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao, với khả năng chịu đựng từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Ưu điểm này không những giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn lao động và tài sản. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy góp phần nâng cao độ an toàn cho các nhà xưởng sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo chuyên biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Khả năng chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng panel có thể hoạt động ổn định khi phải chịu sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu chất lượng và an toàn sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ được giảm thiểu, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Việc tiết kiệm năng lượng không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Do đó, ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường xuyên chịu áp lực lớn từ nhiệt và vật liệu. Khả năng chịu tải cao không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Nhờ vào những ưu điểm này, panel kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy được thiết kế với hệ thống liên kết thông minh, mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt. Việc kết nối dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất công việc. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu quả sử dụng. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép công tác bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, nhất là trong việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và độ ẩm, các sản phẩm sấy được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tấm Panel có tính năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, việc ứng dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt và ngũ cốc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và ngăn chặn sản phẩm bị nhiễm ẩm hoặc hư hỏng. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo hợp chuẩn và gia tăng giá trị kinh tế cho nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đặc biệt quan trọng, vì nó tạo ra các không gian làm việc ổn định với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào sự bảo vệ này, dược liệu không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng. Tấm panel sấy góp phần không nhỏ vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô gỗ hiệu quả, giảm thiểu tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ không bị ảnh hưởng trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc của nhà máy. Công nghệ này ngày càng phổ biến và được ưa chuộng trong ngành gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm panel này bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và biến dạng. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ giúp giảm thời gian sấy khô, mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng công nghệ này, các cơ sở sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, đáp ứng nhu cầu thị trường nhanh chóng và chất lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi sản phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô sản phẩm, loại bỏ độ ẩm không mong muốn. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp duy trì các điều kiện cần thiết để bảo quản hương vị, màu sắc và chất dinh dưỡng của thực phẩm. Với sự hỗ trợ của tấm panel lò sấy, việc chế biến thực phẩm đông lạnh trở nên hiệu quả và an toàn hơn.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào cấu trúc tối ưu của panel, việc sấy đều và nhanh chóng được cải thiện, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí vận hành cho các nhà máy xi măng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình này đã trở thành giải pháp hiệu quả trong việc loại bỏ ẩm. Những tấm panel này giúp duy trì môi trường sấy ổn định, ngăn ngừa oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền cho linh kiện mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng tiêu chuẩn cao của ngành công nghiệp điện tử hiện nay.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao cho phép duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các quy trình công nghiệp điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và bền vững trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Trị, Quảng Trị (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này được cập nhật với đủ loại thiết kế, từ vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những yếu tố quan trọng trong hệ thống Panel, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công. Chúng được chế tạo từ nhôm, đảm bảo độ bền và ổn định cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ cho Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Việc lựa chọn phụ kiện nhôm chính xác sẽ đảm bảo chất lượng và sự hoàn thiện cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung và bo đáy chắc chắn, hệ cửa đi được định hình chuẩn xác, đảm bảo sự vững chãi. Các phụ kiện như gioăng cao su ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với bộ bản lề tự nâng cho phép cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các yếu tố này kết hợp lại, giúp cửa mở đóng nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, được xem là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để xây dựng một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, giúp cấu trúc cửa vững chắc và định hình. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận hỗ trợ như bánh xe, đệm chịu lực, và khóa, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Trị, Quảng Trị
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Trị là minh chứng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ, góp phần vào sự phát triển của hạ tầng tại địa phương. Trong các công trình dân dụng, sự kết hợp giữa chức năng cách nhiệt vượt trội và thiết kế tinh tế của Tấm Panel Triệu Hổ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện nay.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi đòi hỏi sự ổn định về nhiệt độ.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ hơn và dễ dàng trong việc lắp đặt, bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Những lợi ích này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ công trình một cách vững chắc trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này rất quan trọng đối với những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như trong các công trình công nghiệp. Vì vậy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao tính an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm nhận vai trò cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc trở nên quan trọng, đặc biệt là trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận. Việc sử dụng tấm panel này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quảng Trị, Quảng Trị không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng các sản phẩm khác như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Trị, đảm bảo nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng trải dài toàn quốc, công ty cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu cách nhiệt tại Quảng Trị.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quảng Trị, Quảng Trị chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn loại vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, nhằm đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công bền vững.