Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Giao siêu tốc | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch yêu cầu quá trình xây dựng lâu dài và phức tạp, Tấm Panel thổi làn gió mới với sự tiện lợi và hiệu suất tối ưu. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ trong xây dựng mà còn mang lại sự bền vững cho các công trình, tạo nên một phong cách sống hiện đại và thông minh. Tấm Panel Cách Nhiệt thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp sáng tạo và hiệu quả trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội mà còn giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà hiệu suất và tính bền vững là ưu tiên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho các tường gạch truyền thống vốn chậm chạp và tốn kém. Sự linh hoạt của Panel mở ra nhiều cơ hội trong thiết kế kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần hiện đại hóa môi trường sống và làm việc.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt, một trong những vật liệu xây dựng phổ biến tại Quận 3, Hồ Chí Minh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel phản ánh tính năng vượt trội của sản phẩm này trong việc cách nhiệt và cách âm. Ngoài ra, các loại tấm như tấm 3D panel, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng được sử dụng rộng rãi. Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong xây dựng và cách nhiệt. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS thích hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, nó còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt chính của kim loại là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giữ cho bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Thêm vào đó, bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ hiệu quả khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, có tác dụng quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và góp phần vào việc giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Dù có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn nổi bật với khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt rõ ràng giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp đảm bảo an toàn cho người dùng, tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn thân thiện với người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, nguyên liệu này được đổ vào khuôn gia nhiệt để hình thành sản phẩm cuối cùng. Panel EPS có vách lõi xốp thường với nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng. Lõi xốp EPS được gia cố với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn lửa lan rộng, bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt. Loại vật liệu này không chỉ tăng cường an toàn cho công trình mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng cho những lợi ích mà nó mang lại trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn thích hợp làm trần cho nhiều loại công trình. Các tấm EPS sở hữu khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng bên trong, đồng thời phân tán âm thanh từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Chúng có thể giảm thiểu hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp của panel có độ khít cao, hạn chế khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ sự bền vững của sản phẩm. Kết quả là không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số âm thanh thực. Đặc điểm này cho phép hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm cần quản lý âm thanh tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu khắt khe về chất lượng âm thanh và sự riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, làm giảm áp lực hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt, panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng với ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho các kết cấu, mà còn rất hữu ích trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ đảm bảo tính bền vững cho công trình mà còn tối ưu hóa hiệu suất xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1) cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sản phẩm có thể mất đi độ thẩm mỹ và chức năng theo thời gian, do đó việc thay mới là cần thiết khi sản phẩm đã hết tuổi thọ.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ nổi bật với khả năng tái sử dụng mà còn thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện mang đến khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng, ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm thiểu chất thải xây dựng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường một cách an toàn và bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một lựa chọn tối ưu cho các giải pháp cách nhiệt nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho thấy khả năng tiết kiệm chi phí vượt trội trên mỗi đơn vị đầu tư. Tuổi thọ sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính lâu dài mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng hiện đại và bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành giải pháp phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng trong các tình huống như làm vách ngăn trong văn phòng, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Tại những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể. Đặc biệt, trong các không gian cần yêu cầu cao về cách âm như quán bar hay phòng karaoke, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi được kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm hiệu quả cho các không gian như phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ lắp đặt cũng làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS, ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh hay mục rã. Tại kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng tới 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn thường được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu xây dựng truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, có cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng khác. Nhờ vào những tính năng ưu việt, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này cho phép panel hoạt động hiệu quả hơn, đáp ứng tốt mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR, nhờ vào tỷ lệ isocyanurate cao, cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt, thường được ưa chuộng hơn vì khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn so với PU. Cả hai loại đều góp phần quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu khả năng gây xước cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc. Việc lựa chọn chất liệu và kiểu dáng bề mặt phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt, rất phù hợp với yêu cầu hiện đại.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, phù hợp với yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU và PIR là hai loại vật liệu phổ biến trong xây dựng kho lạnh, nhờ vào lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate. Chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu điều kiện lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo sự an toàn và chất lượng hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho những ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Sử dụng Panel PU/PIR trong xây dựng góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường làm việc và giải trí chất lượng hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng bùng cháy khi không còn nguồn nhiệt, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử với tính năng kháng cháy của pane l giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại, góp phần bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và có khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, khắc phục tình trạng mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR bảo đảm độ bền cho công trình, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, ven biển hay khu vực có độ ẩm cao, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này không chỉ an toàn cho sức khỏe mà còn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, làm giảm rác thải trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu bền vững. Sự linh hoạt này khiến panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao giá trị cho các dự án phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công có thể thực hiện nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính thanh lịch đến những gam màu nổi bật, tấm panel đáp ứng hoàn hảo yêu cầu thẩm mỹ của mọi kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tạo điểm nhấn thu hút. Một ưu điểm lớn khác là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và tối ưu hóa hiệu quả cách âm, mang lại không gian sống yên tĩnh cho cư dân. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Bên cạnh đó, chúng còn hỗ trợ tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm lý tưởng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel giúp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt hữu ích trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi giữ nhiệt hiệu quả rất quan trọng cho chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh với độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng bảo vệ môi trường. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện lưu trữ an toàn cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và chống cháy, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng giảm tiếng ồn của tấm panel còn giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn cao nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, giúp sản phẩm chịu được các lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ đồng nhất. Các tấm bông khoáng được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, và kết nối với các tấm tôn nhờ keo tạo bọt có cường độ cao, tạo ra một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại còn giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được ưu tiên làm phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại các đặc tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tối ưu hóa không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong thiết kế và thi công khiến Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, góp phần nâng cao độ an toàn cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào đặc tính vật liệu ưu việt của nó. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, panel Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, mang lại sự yên tĩnh cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng không khí mà còn cải thiện trải nghiệm sống và làm việc của con người.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập nước, bảo vệ công trình khỏi hư hại. Nhờ vào đặc tính này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, đồng thời duy trì độ bền chắc, tạo nên giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng kháng nước hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giúp duy trì không gian sống trong lành. Ngoài ra, Rockwool còn có tính năng cách nhiệt xuất sắc, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí tiêu thụ điện. Đặc biệt, vật liệu này thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tự nhiên.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool với lõi có cấu trúc bền vững mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính chất này, tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà vẫn đảm bảo không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng ngoại lực. Khả năng ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ giúp duy trì cấu trúc của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang đến nhiều ưu điểm về lợi ích kinh tế lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, bảo trì cho công trình. Bên cạnh đó, việc giảm tiêu thụ năng lượng làm cho chi phí điện cũng giảm theo, từ đó tạo ra một phương án đầu tư hiệu quả cho tương lai. Hơn nữa, tuổi thọ gia tăng của công trình cũng góp phần vào việc tiết kiệm chi phí tổng thể.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện môi trường sống mà còn tạo ra không gian làm việc hiệu quả, thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool đơn giản hóa quy trình lắp đặt và có thể tái cấu trúc dễ dàng để đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau. Bên cạnh đó, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm giúp giảm tải trọng cho móng, đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cháy nổ. Ngoài ra, sản phẩm còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng cho phép ứng dụng hiệu quả trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Tóm lại, panel Rockwool không chỉ là lựa chọn tối ưu cho an toàn cháy nổ mà còn giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sử dụng của không gian mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp, nhờ vào tính năng vượt trội và tính linh hoạt trong ứng dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Nhờ đó, bề ngoại thất không chỉ bền bỉ mà còn giữ được vẻ đẹp theo thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp, thường là HDP hoặc PVDF, được tráng lên bề mặt kim loại. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, tạo điều kiện cho sản phẩm luôn nổi bật trong không gian sử dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Đặc điểm không cháy, không thấm nước cùng với trọng lượng nhẹ giúp glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm nổi bật, glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mà còn là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ giúp ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng độ bền của sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm panel có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bảo đảm an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các nhu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ trong xây dựng và công nghiệp, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng và hiệu quả tối ưu.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ cũng như tiếng ồn, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, độ bền cao giúp nó chịu được các tác động môi trường, rất thích hợp cho các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Sản phẩm này mang lại sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy của sợi thủy tinh cho phép nó chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khói độc, điểm mạnh vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng không cháy, Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong việc thi công, đặc biệt trong các không gian kín, mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo thành hàng triệu khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ sóng âm hiệu quả mà còn phân tán tiếng ồn từ môi trường xung quanh, giảm thiểu sự ô nhiễm âm thanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện khi thi công tại các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao và tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại như Amiang, mang lại sự an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ hành tinh khỏi biến đổi khí hậu. Với các ưu điểm này, panel glasswool không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng công trình mà còn thể hiện cam kết với sự bền vững và an toàn môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ, giúp giảm tải đáng kể so với Rockwool. Vật liệu này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt. Dù so với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, nhưng lại vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao trong khả năng cách nhiệt mà không gia tăng chi phí thi công cho dự án.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool lại nổi bật hơn. Đây thực sự là lựa chọn “đáng đồng tiền bát gạo” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tạo ra không gian thoải mái và sạch đẹp. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool cho phép dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, đảm bảo một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm ở điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel kho lạnh EPS còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, panel chứa lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Polystyrene mở rộng) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này giúp chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng là vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo vệ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt tối ưu, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này càng quan trọng hơn đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Tính năng cách nhiệt xuất sắc của panel giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU sở hữu cấu trúc bọt kín, hoàn toàn ngăn nước, giúp duy trì độ ổn định cho panel. Chúng không bị mốc, không phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên xuất hiện nước đọng. Nhờ vậy, panel góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu hư hỏng trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu nhờ vào việc se khít và đồng đều của các lớp vật liệu. Sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ tính năng này, tấm panel không chỉ được sử dụng làm tường hoặc vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Những tấm panel này được thiết kế để dễ dàng lắp ráp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Việc thi công nhanh chóng không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn giảm thiểu sự gián đoạn trong quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng hoàn thành các dự án kho lạnh, đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải và ô nhiễm. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong sản xuất tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Sự kết hợp này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hướng tới phát triển bền vững, giúp xây dựng một tương lai xanh hơn cho thế hệ sau.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Việc lựa chọn panel PU là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm an toàn và tiết kiệm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong lĩnh vực dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản vaccine và mẫu sinh phẩm rất quan trọng để đảm bảo chất lượng. Tấm Panel kho lạnh với chất liệu PU có ưu điểm vượt trội nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, tạo điều kiện lý tưởng cho môi trường khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp duy trì sự ổn định và an toàn cho sản phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS lại có khả năng thấm nước, dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong các kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, nhất là trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module linh hoạt, panel có thể dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, đảm bảo tính kín khí và hiệu suất cách nhiệt cao. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng, tạo ra sự không hiệu quả trong quá trình vận hành.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ, có thời hạn sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn sử dụng panel PU sẽ mang lại lợi ích lâu dài và tiết kiệm chi phí cho các dự án công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng cách dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, các hộ gia đình có thể duy trì nhiệt độ ổn định, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời của loại panel này. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường tối ưu để bảo quản sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ chất lượng rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo sự hoàn hảo trong từng chai rượu, ly bia mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh giúp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Panel này được lắp đặt ở tường và trần, làm giảm nhiệt độ trong không gian sống, từ đó tiết kiệm điện năng cho các thiết bị điều hòa. Đây là giải pháp vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí, so với việc sử dụng các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác. Sử dụng panel cách nhiệt PU không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn bảo vệ môi trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt là lựa chọn thông minh. Tấm panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt vào trong nhà, từ đó giảm áp lực cho hệ thống điều hòa. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống mát mẻ, dễ chịu và thoải mái hơn cho cư dân. Bên cạnh đó, tiêu chí thân thiện với môi trường của vật liệu này cũng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần điều kiện nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn chống cháy, bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi sự hư hỏng. Việc sử dụng panel PU mang lại hiệu quả kinh tế và thân thiện với môi trường, là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo quản dược phẩm trong lĩnh vực y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm công nghiệp được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120 kg/m3. Lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tất cả các lớp được kết dính bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có đặc tính chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo khả năng bền bỉ và chất lượng cao. Bề mặt đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt này có thể chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, thiết kế gân chạy ngang trên tấm panel hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được liên kết với tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, bông khoáng – được làm từ quặng đá Dolomit và Bazan qua quá trình nung nóng – mang lại độ cứng cao cho panel.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt nhẵn mịn không có các đường gân sâu như ở bề mặt tôn ngoài. Đây là đặc điểm quan trọng nhằm đảm bảo khả năng chống chịu với nhiệt độ cao trong quá trình sấy. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho lớp trong để hạn chế tình trạng tróc sơn do tiếp xúc nhiệt. Sự lựa chọn này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền của lò sấy trong các ngành công nghiệp.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt nhẹ nhàng. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất kỹ thuật mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Ngược lại, tấm mỏng hơn lại có thể giảm thiểu trọng lượng và chi phí, thích hợp cho những công trình không cần cách nhiệt quá mức. Lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng trong thiết kế và thi công.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy, thường làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt của sản phẩm, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của lò sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Trong các khu vực công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố do lửa rất cao, việc sử dụng panel lò sấy này là cực kỳ quan trọng. Đầu tư vào những sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại tài sản trong trường hợp có sự cố.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Sự chống ăn mòn cũng giúp bảo vệ các linh kiện bên trong, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng liên quan đến nông sản và thực phẩm, nơi mà độ an toàn và chất lượng sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng tấm panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Việc này rất quan trọng khi sử dụng chúng ở các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng độ bền vững của hệ thống mà còn góp phần nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn của panel giúp giảm thiểu rủi ro trong việc hư hỏng hay mất an toàn, từ đó tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và đáng tin cậy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy được thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Cấu trúc này không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Khi cần bảo trì hoặc thay thế, sự đơn giản trong việc tháo lắp các panel theo mô-đun giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, không gây gián đoạn lớn cho hoạt động sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công ty.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Việc này rất quan trọng để bảo quản thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Tấm panel với khả năng cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Ứng dụng này không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này giúp tăng cường giá trị gia tăng cho nông sản, đồng thời đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đảm bảo việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được nâng cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người sử dụng và yêu cầu của ngành y tế.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô đồng đều. Việc sử dụng hệ thống panel không chỉ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí năng lượng. Với những lợi ích vượt trội, panel lò sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện nay.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm, tạo ra những sản phẩm vải và quần áo đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Sau quá trình đông lạnh, sản phẩm cần được sấy khô để bảo quản lâu hơn và duy trì chất lượng. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Sản phẩm sau khi sấy không chỉ giữ được hương vị mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tấm panel lò sấy, việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu mất nhiệt trở nên hiệu quả hơn. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách loại bỏ ẩm, ngăn chặn sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy được thiết kế với công nghệ tiên tiến, đảm bảo hiệu suất và độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào sự hiệu quả của chúng, các nhà sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ tính toàn vẹn của linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất. Sấy là công đoạn quan trọng để chuyển hóa nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, năng suất sản xuất được cải thiện, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Các panel này với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ chính xác, chúng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và giảm thiểu nguy cơ hư hại trong quá trình sản xuất. Do đó, việc áp dụng panel lò sấy trở thành một yếu tố then chốt trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh minh họa rõ nét từ vách ngoài với yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều hiển thị mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cho công trình của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng, được chế tạo từ nhôm, nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel trong hệ thống xây dựng. Chúng không chỉ đảm bảo tính ổn định cho các tấm Panel mà còn giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền của công trình. Việc lựa chọn phụ kiện phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả thi công và lắp đặt.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa đi được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh, đồng thời các phụ kiện khác cũng giúp tăng cường độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo hiệu suất tối ưu theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn hướng và trục treo, đảm bảo cho cửa hoạt động mượt mà. Nhóm phụ kiện phụ trợ bao gồm tay nắm, khóa và các phần nối khác, góp phần tăng cường tính năng sử dụng và an toàn. Sự kết hợp này tạo nên một hệ thống cửa trượt hiện đại và hiệu quả.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn phản ánh chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định theo thời gian. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những dự án dân dụng tinh tế, Triệu Hổ cung cấp giải pháp cách nhiệt vững chắc, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng và hình thức tạo nên những công trình bền vững và ấn tượng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đồng thời, tấm panel cũng rất phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ những tính năng vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại tiết kiệm đáng kể về thời gian và chi phí. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy xuất sắc của các tấm panel đảm bảo an toàn và bảo vệ hiệu quả cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Hai loại vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ ở các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng các tấm panel này có thể góp phần nâng cao an toàn cho sự vận hành và bảo vệ tài sản trong môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ được thiết kế để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu sự yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh. Sự kết hợp này mang lại lợi ích tối đa cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt hàng đầu, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng phủ sóng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng kịp thời, sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Quận 3, Hồ Chí Minh – Sài Gòn mà Triệu Hổ gửi đến quý khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng các chia sẻ này sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp và hiệu quả nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, giúp dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công mong muốn.