Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Pleiku, Gia Lai | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Pleiku, Gia Lai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Pleiku, Gia Lai
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Pleiku, Gia Lai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Pleiku, Gia Lai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Pleiku, Gia Lai | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Pleiku, Gia Lai đại diện cho bước đột phá trong xu hướng xây dựng hiện đại, nơi sự bền vững và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian và công sức thi công, tấm panel mang đến sự nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian xây dựng mà còn tạo ra những không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Với công nghệ tiên tiến, tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết kế hiện đại mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự chuyển mình này không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, mở ra kỷ nguyên mới cho những công trình thông minh và tinh gọn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Pleiku, Gia Lai
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là điều cần thiết, Tấm Panel Cách Nhiệt hiện lên như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, tốn kém và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Panel Cách Nhiệt không chỉ áp dụng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn phù hợp cho không gian văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra những cơ hội mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Pleiku, Gia Lai
Tại Pleiku, Gia Lai, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến qua nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Các tên phổ biến như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và nhiều tên gọi khác như tấm cách âm hay tấm nhôm thể hiện nhiều khía cạnh của sản phẩm trong lĩnh vực xây dựng. Không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại hiệu quả cách âm, tấm panel cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Pleiku, Gia Lai
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, chống ẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài lâu dài. Để bảo vệ tấm ốp, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại vẻ đẹp sắc nét và độ bền cao. Lớp ngoài này có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện thời tiết xấu.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, là yếu tố then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng nhờ hiệu suất cách nhiệt cao. Hơn nữa, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và tính ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế để tăng cường an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây các vết xước ngoài da. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm tuyệt vời, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành sản phẩm khá hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và công nghiệp hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia chống cháy giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với tính năng vượt trội, vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư vào panel EPS xốp chống cháy lan là một quyết định hợp lý nhằm bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong trường hợp hỏa hoạn.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sản xuất từ các tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao trong các công trình. Được chế tạo từ vật liệu cách nhiệt EPS, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, mang lại sự yên tĩnh cho các công trình. Đặc biệt, panel EPS giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cũng như chất lượng không khí trong nhà.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ môi trường bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong vòng 15-20 phút giúp panel không bắt lửa và bền bỉ. Đặc biệt, lớp xốp khít chặt, không có khe hở ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Tấm panel EPS duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng. Sản phẩm này lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào cơ chế ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS giúp giảm đáng kể điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Đây là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế và tòa nhà cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, EPS thuận tiện cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó tối ưu hóa thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả trong việc thi công các dự án xây dựng. Sự linh hoạt và hiệu suất của Panel EPS chính là lựa chọn lý tưởng cho tương lai xây dựng bền vững.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hay khí thải độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao và tuổi thọ lên đến 20 năm, panel EPS có thể được sử dụng nhiều lần, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc việc thay thế khi panel giảm chất lượng thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện khí hậu ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng rác thải nhựa.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí là rất cao, nhờ khả năng cách nhiệt tốt và nhẹ, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng và thiết kế hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng nhờ vào tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, sản phẩm này thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự dễ dàng trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ giúp cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là sự lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, phòng karaoke hoặc phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời đặc tính linh hoạt của nó cho phép sử dụng hiệu quả trong các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với ưu điểm vượt trội, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền tại các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Pleiku, Gia Lai (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bên trong bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại tấm panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, giúp cải thiện hiệu năng năng lượng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, với cấu trúc vật liệu an toàn, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn miễn dịch với sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu đựng được các tác động mạnh mẽ và đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để cung cấp hiệu quả cách nhiệt tối ưu trong các công trình xây dựng. Panel này có lõi được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel thường rơi vào khoảng 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao tính năng chống cháy. Do đó, lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu về độ an toàn và hiệu quả cách nhiệt cho các ứng dụng cụ thể trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với cấu trúc bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu, thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng, ngăn ngừa các vết xước ngoài da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho không gian dân dụng và các công trình như văn phòng, phòng họp hay nhà ở. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp với các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được thiết kế đặc biệt để chống chọi với những điều kiện khắc nghiệt từ môi trường như mưa, gió, nắng nóng, và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn tuyệt vời cho độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc lưu trữ hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Điều này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, bên cạnh việc đảm bảo hiệu quả năng lượng cho các công trình dân dụng. Nhờ vậy, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả nhờ vào cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh lý tưởng cho không gian bên trong. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần các khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu sự phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Đây là điểm cộng lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư khi lựa chọn vật liệu hiện đại này.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và khả năng chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, do đó duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự linh hoạt trong thiết kế cho phép panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm rác thải xây dựng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguyên liệu mà còn làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Với những ưu điểm nổi bật như vậy, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn quá trình thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị phức tạp cần thiết. Nhờ đó, thời gian thi công được tối ưu, góp phần giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này biến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho gia đình. Khi được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt hiệu quả. Thêm vào đó, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền vững và dễ bảo dưỡng, hỗ trợ lưu trữ hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp chắc chắn. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên lớp bảo vệ bền vững cho sản phẩm. Giữa hai lớp này là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian mà còn chịu được nhiệt độ cao và là vật liệu chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi các tác động âm thanh. Với những đặc tính ưu việt này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ và độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu lực tốt và phù hợp với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, cùng với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong trường hợp trời mưa, nâng cao sự hiệu quả và tuổi thọ sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Tỷ trọng của lõi này dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đem lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp của nó. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ, đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cách nhiệt cao. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới, được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính ổn định và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn tạo ra độ cứng cho tấm panel bông khoáng, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt tôn trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước hoặc thương tích ngoài da. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Các loại panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và bảo vệ an toàn. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Được thiết kế dành riêng cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu cao về độ bền và hiệu suất sử dụng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đem lại sự an tâm cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và đảm bảo chất lượng cuộc sống.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Đặc tính này đảm bảo an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong các khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Điều này tạo ra một môi trường nhiệt độ ổn định, cực kỳ quan trọng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, đặc biệt trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong công trình mà còn góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và sức khỏe của người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai đề cao sự yên tĩnh trong cuộc sống hàng ngày.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần bảo vệ chống lại tác động của nước và độ ẩm.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ nước thấp, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm đảm bảo bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giữ cho kết cấu luôn ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách âm, cách nhiệt của Rockwool còn tăng cường hiệu quả sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu nhiệt, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn ổn định về nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo an toàn chống cháy và tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Sự kết hợp giữa tính năng kỹ thuật và thẩm mỹ của Panel Rockwool đáp ứng yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp yêu cầu tính năng chống cháy và cách âm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy và kho xưởng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Ngoài ra, Panel Rockwool còn rất lý tưởng cho các công trình cần không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đáng kể. Hơn nữa, hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm, cho phép ứng dụng trong các khu vực đặc thù như kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool chứng tỏ tính hiệu quả và đáng tin cậy trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Pleiku, Gia Lai (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt, hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng tùy biến trong thiết kế làm cho panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và cơ sở hạ tầng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp cho ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi sáng. Nhờ vậy, lớp kim loại không chỉ tăng cường tính năng mà còn nâng cao thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool ở giữa tấm panel là một thành phần quan trọng trong các hệ thống cách âm, cách nhiệt hiện đại. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính chất phi cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, với tính bền vững và thân thiện với môi trường, lõi cách nhiệt glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp vỏ ngoài không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng chống cháy đáng tin cậy. Đồng thời, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì môi trường trong nhà luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yên tĩnh và an toàn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại dựa trên độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này thích hợp cho việc lắp đặt tại các bức vách nội thất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực đòi hỏi kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che của công trình, mang lại những lợi ích vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước mọi tác động môi trường. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool tỏ ra an toàn hơn nhiều trong các tình huống hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể dùng phụ gia chống cháy, nhưng hiệu quả vẫn không bằng Glasswool. Đặc biệt, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín, mang lại lợi ích toàn diện cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Cấu trúc này tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool tốt hơn hẳn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm nổi bật, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn ngừa sự thấm nước. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn bảo đảm hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ an toàn mà còn không phát thải những tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần ngăn chặn hiện tượng nóng lên của trái đất. Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt của nó càng làm tăng giá trị trong xây dựng, đảm bảo một không gian sống thoải mái và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm cho công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn tạo điều kiện dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Hơn nữa, so với PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool được coi là lựa chọn hợp lý về giá cả trong số các vật liệu cách nhiệt. So với PU hay Rockwool thuộc phân khúc cao cấp, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không phải là vật liệu rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, mang lại giá trị đáng đồng tiền cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn giúp tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng, giúp giảm chi phí móng. Các ứng dụng như vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất càng khẳng định tính linh hoạt của vật liệu này.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sử dụng sản phẩm này trong nhà máy và xưởng sản xuất giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính chất kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Pleiku, Gia Lai (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm ba lớp, với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ nhàng và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ đó, sản phẩm giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn và mang lại độ bền cao.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm Panel kho lạnh, thường bằng tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc. Điều này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất trong cấu trúc mà còn gia tăng độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng yêu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động từ môi trường lạnh, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng thời tiết.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và cải thiện hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, được làm từ vật liệu EPS và PU, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản khỏi hư hỏng do độ ẩm cao.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào độ se khít và đồng đều, các loại tần số âm thanh được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Sản phẩm không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và âm học đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Những tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Nhờ vào thiết kế linh hoạt và nhẹ nhàng, việc di chuyển và lắp ráp trở nên thuận tiện, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả thi công và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại cho các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải. Bên cạnh đó, tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, không chứa các chất độc hại. Sản phẩm góp phần tạo ra môi trường sống trong lành, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt trong khoảng từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU cung cấp khả năng cách nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS có nhược điểm là hiệu suất thấp ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện năng. Do đó, đầu tư vào panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi mà yêu cầu về môi trường ổn định, khô ráo là tối cần thiết. Với cấu trúc kín và khả năng không hút ẩm, tấm Panel PU giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng, ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và vi khuẩn. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và hư hại khi gặp môi trường ẩm, do đó không đáp ứng được tiêu chuẩn vệ sinh và độ sạch cao mà các kho lạnh dược phẩm yêu cầu.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm tại các kho mát siêu thị và kho trung chuyển. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, đáp ứng tốt nhu cầu chịu tải trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí của nó giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không bị nứt, vỡ trong quá trình di chuyển hay lắp đặt lại, từ đó giữ nguyên khả năng cách nhiệt qua nhiều lần tái sử dụng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu là rất quan trọng. Tấm panel PU được coi là giải pháp tối ưu hơn nhiều so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, đồng thời không bị lão hóa hay xuống cấp dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và nhiệt độ không quá gắt gao. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, nó cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, bởi không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh, tiết kiệm và bền vững cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh được xem là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, sản phẩm này đảm bảo chất lượng cho các loại đồ uống trong quá trình ủ và lưu trữ. Hơn nữa, việc đầu tư vào Panel PU không tốn nhiều chi phí, mang lại hiệu quả dài lâu cho những người gắn bó với nghề.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt với các ngôi nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo ra không gian sống mát mẻ và dễ chịu. Ngoài ra, việc lắp đặt panel cũng góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí sinh hoạt cho gia đình. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn đầu tư vào giải pháp cách nhiệt tiết kiệm và bền vững.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ vậy, vật liệu này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Bằng cách tận dụng những lợi ích của panel PU, chúng ta có thể nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng nhằm bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU bảo vệ cơ sở y tế trước những nguy cơ tiềm ẩn, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Tấm panel này có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài nhờ vào việc sử dụng keo dán chuyên dụng để gắn kết các lớp. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Lớp mặt ngoài đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel sở hữu thiết kế gân chạy theo chiều ngang, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Đặc điểm này giúp tấm panel không chỉ bền vững mà còn thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Kết cấu này được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới. Với quy trình sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng ưu việt, tăng cường hiệu quả sử dụng.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, cung cấp nhiều tùy chọn cho các ứng dụng khác nhau. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại có tính năng đặc trưng và phù hợp với môi trường sử dụng khác nhau. Tấm panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình không cần cách nhiệt quá cao, trong khi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho yêu cầu cách nhiệt và tiêu âm tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp đảm bảo hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, giúp đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm cho các công trình khác nhau. Độ dày bông khoáng phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt tốt đến giảm thiểu tiếng ồn, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các thiết bị trong quy trình sản xuất.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU. Tính năng này giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này làm tăng tuổi thọ và hiệu suất của hệ thống lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể đạt nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng biến dạng và bảo toàn tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này đặc biệt không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, tạo ra lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tính mạng con người và tài sản. Đây là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này không chỉ kháng ẩm tốt mà còn duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường có độ ẩm lớn. Điều này rất quan trọng cho hiệu quả hoạt động của các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, giúp tăng độ tin cậy và tuổi thọ sản phẩm. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, tấm panel góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy không chỉ giúp giảm chi phí vận hành mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất. Thời gian vận hành ngắn hơn đồng nghĩa với việc tăng cường hiệu suất làm việc và giảm áp lực lên nguồn năng lượng. Điều này không chỉ có lợi cho doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện trách nhiệm trong việc sử dụng nguồn tài nguyên một cách hiệu quả và bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Điều này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả ở những vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy. Khả năng chịu tải tốt không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Do vậy, việc lựa chọn panel lò sấy với cấu trúc kim loại giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel lò sấy ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng để bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi độ ẩm và hư hại trong quá trình sấy. Nhờ việc duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ cải thiện hiệu quả sấy mà còn nâng cao giá trị nông sản cuối cùng. Do đó, việc đầu tư vào công nghệ panel lò sấy là rất cần thiết cho các doanh nghiệp chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tối ưu hóa điều kiện sấy với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Đảm bảo không gian sấy ổn định, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả hơn, nâng cao tính an toàn và chất lượng sản phẩm, góp phần vào hiệu quả điều trị cho người bệnh.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ thường cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo quá trình xử lý nhiệt diễn ra hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí cho các nhà máy chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Cấu trúc chắc chắn và bền bỉ của panel còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy là bước tiến quan trọng trong công nghệ sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này không chỉ giúp duy trì chất lượng và hương vị của thực phẩm mà còn đáp ứng yêu cầu về độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Các tấm panel lò sấy có khả năng giữ cho môi trường luôn khô ráo, tạo điều kiện lý tưởng cho sự chuyển đổi nước trong sản phẩm. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được bảo quản lâu dài mà còn giữ được giá trị dinh dưỡng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường tiêu thụ.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong việc sấy gỗ mà còn mở rộng ra ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm và duy trì điều kiện tối ưu cho sản phẩm. Nhờ vào khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn hạn chế nguy cơ hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của linh kiện điện tử trong sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp cải thiện hiệu suất sản xuất bằng cách tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng, từ đó góp phần nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Pleiku, Gia Lai (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các mẫu thiết kế từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi bức ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu được sử dụng trong hệ thống Panel, đóng vai trò hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với các cấu trúc như trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Những phụ kiện này góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu góp phần nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng và các phụ kiện hỗ trợ khác giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh và nâng cao độ bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành linh hoạt và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo khung chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt và tay nắm, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Pleiku, Gia Lai
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Pleiku, Gia Lai đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong nhiều công trình. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo sự vững chắc và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này đã giúp Triệu Hổ khẳng định vị thế trong ngành xây dựng, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng và góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt ưu việt, chúng rất thích hợp cho những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn nhiều. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy vượt trội. Chúng được sản xuất từ các vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng những tấm panel này là rất quan trọng ở những khu vực cần đảm bảo an toàn, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy giúp bảo vệ tài sản và tính mạng con người hiệu quả hơn.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang đến hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư, nơi cần hạn chế âm thanh từ giao thông hay tiếng ồn từ nhà máy xung quanh. Tấm panel này vì vậy là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Pleiku, Gia Lai không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Pleiku, Gia Lai, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Về logistics, Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đảm bảo rằng sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Cách Nhiệt Pleiku, Gia Lai mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp Khách hàng có được lựa chọn phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Với chất lượng sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ chi tiết và chuyên nghiệp nhất.