Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Xuyên, Hà Nội “Mới nhất”

5/5 - (5253 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Xuyên, Hà Nội | Nổi bật | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội, là sản phẩm tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình kiến trúc. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống vẫn phải chịu đựng quy trình thi công kéo dài và phức tạp, tấm Panel thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ về công nghệ và tư duy xây dựng. Đây không chỉ là một sản phẩm, mà còn là biểu tượng cho xu hướng hiện đại hóa, thúc đẩy ngành xây dựng tiến tới sự bền vững và hiệu quả hơn. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt đánh dấu một cuộc cách mạng trong tư duy thiết kế và thi công công trình.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng chất liệu PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là tối quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp tối ưu so với tường gạch truyền thống, vốn mang nhiều nhược điểm như thi công chậm chạp, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Panel không chỉ là vật liệu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn mở ra hướng đi mới cho văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Xuyên, Hà Nội

Tại Phú Xuyên, Hà Nội, Tấm Panel Cách Nhiệt được sử dụng rộng rãi và có nhiều tên gọi quen thuộc, phù hợp với từng ứng dụng cũng như đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và nhiều hơn nữa. Những sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn được ứng dụng trong các lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm thiểu chi phí điện. Tấm panel cách nhiệt thực sự là một giải pháp tối ưu cho nhu cầu hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Xuyên, Hà Nội

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, cấu tạo từ lõi xốp EPS, bên ngoài được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt xuất sắc. Những ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và trang trí sản phẩm. Thông thường, lớp này được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để nâng cao khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường cách âm, góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS vẫn duy trì độ bền và khả năng chịu lực nén cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ các lớp bên trong khỏi các yếu tố môi trường. Tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, khác với tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn cho người sử dụng đồng thời vẫn đạt hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và bảo vệ.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, được sản xuất thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cần thiết. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS bên trong, kết hợp với các phụ gia chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn có tác dụng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng với mức độ bảo vệ và an toàn mà nó mang lại cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và lắp đặt trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng. Nhờ vào tính năng nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí hợp lý, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho năng suất lao động.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Không chỉ vậy, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dân. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu nhiệt độ cao từ bên ngoài, đồng thời chịu được nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không bắt lửa. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp ngăn cản vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS luôn giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm hiệu quả. Khi các tần số âm thanh (Hz) đi qua bề mặt tấm panel này, chúng được giảm thiểu tới 60% so với mức âm thanh thực, nhờ đó hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, cũng như các công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Tấm panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm thiểu yêu cầu sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ. Khi lắp đặt vào công trình, tấm panel này không chỉ bảo ôn cách nhiệt tốt mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với tính năng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của Panel EPS không chỉ cải thiện khả năng vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó tối ưu hóa chi phí thi công. Điều này giúp các nhà thầu dễ dàng thực hiện dự án, đồng thời nâng cao hiệu quả và độ bền của kết cấu công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào tính chất không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm làm cho panel EPS trở thành vật liệu xanh lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét về thẩm mỹ và chức năng để quyết định thời điểm thay mới phù hợp.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ giúp chống thấm mà còn ngăn ngừa rỉ sét và nấm mốc. Điều này làm cho tấm panel EPS có khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp hoặc dưới tác động trực tiếp của thời tiết. Nhờ vào độ bền cao, tấm panel EPS không bị cong vênh theo thời gian, góp phần giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường xanh sạch bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu nhiều ưu điểm về tính kinh tế, đặc biệt khi so với các vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm lâu dài, lên đến hàng chục năm, không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế vật liệu thường xuyên. Điều này cho phép các công trình tiết kiệm chi phí tổng thể, đồng thời giữ cho chất lượng cách nhiệt ổn định qua thời gian.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong những tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do tính dễ lắp đặt và khả năng tiết kiệm thời gian thi công. Ở các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao trong những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách âm cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đồng thời cũng rất thích hợp cho việc thi công vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả hiện nay trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh hay mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm đáng kể lượng thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm đến 30% năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, do có khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được lựa chọn để lắp nền trong nhiều công trình. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, việc sử dụng Panel EPS giúp tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Giữa hai lớp tôn là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho chứa hàng, hoặc các công trình yêu cầu sự an toàn về cháy nổ. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, đồng thời mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững dưới tác động của lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa. Sản phẩm này không chỉ thẩm mỹ mà còn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng lâu dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có thể được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp một bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy vượt trội. Chất liệu này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn gia tăng độ an toàn cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhiều yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác biệt chính giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi sử dụng. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính chất cách nhiệt tốt mà còn đề cao an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng với nhiều ưu điểm vượt trội. Lớp bề mặt bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo nên một không gian sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn ngừa sự mất nhiệt, rất thích hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát khí hậu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ môi trường. Với thiết kế chống ăn mòn và oxi hóa, tấm panel này bảo vệ tường ngoài khỏi các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là loại vật liệu có lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập. Nhờ đó, panel giúp bảo quản lý tưởng hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Khi được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu, bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Tấm panel này rất lý tưởng cho ứng dụng trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối đa.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể khả năng truyền âm thanh. Hiệu quả cách âm của sản phẩm này cho phép giảm các loại tần số (Hz) xuống khoảng 60% – 80% so với mức ban đầu, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đặc biệt, panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm này còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình. Cấu trúc phân tử của panel giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và hạn chế phát sinh khói độc, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ con người và tài sản. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt tiêu chuẩn kiểm định chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội, nhờ vào cấu trúc ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. So với tường gạch hay bê tông, loại panel này giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tạo nên giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Sự kết hợp này giúp panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có độ ẩm cao như gần biển hay trong môi trường ẩm ướt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng nhu cầu của các dự án kiến trúc xanh. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ phát triển bền vững, hướng đến một tương lai xanh hơn cho xã hội.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí liên quan đến thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mang lại vẻ đẹp hiện đại, mà còn cung cấp sự đa dạng màu sắc phong phú. Khách hàng có thể tùy chọn từ các màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện, khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào các đặc tính vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong thiết kế, Panel PU/PIR thường được dùng làm vách ngăn và mái, chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Trong các kho bãi, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ từ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được chế tạo từ ba lớp cấu tạo chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt độ cao mà còn khả năng chống cháy xuất sắc, góp phần bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và khả năng chống chọi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp việc thoát nước trở nên hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền vững của công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Quy trình sản xuất hiện đại cho phép hình thành các sợi bông khoáng mịn, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt, tạo ra môi trường thoải mái bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Điều này không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo độ cứng tuyệt vời cho tấm panel. Sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt tôn ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt tôn trong không có các đường gân sâu như ở tôn ngoài. Được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, bề mặt trong thường được ưu tiên với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, gồm các mức 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy khác nhau, tạo điều kiện cho sự lựa chọn tối ưu trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này mang lại tính năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh từ lõi Rockwool giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy đáng chú ý của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời nâng cao độ bền và độ ổn định cho công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và an toàn chính là điểm mạnh của Panel Rockwool.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị tổn thương. Với tính năng này, tấm panel Rockwool gia tăng an toàn cho các công trình, nhất là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn cho người lao động và bảo vệ tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Ưu điểm này đặc biệt hữu ích cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc duy trì ổn định nhiệt độ không chỉ cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình vận hành công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ tiếng ồn vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần sự tĩnh lặng để đảm bảo hiệu suất làm việc và sức khỏe của cư dân. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn góp phần tạo nên không gian sống lý tưởng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, rất cần thiết trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đòi hỏi yếu tố chống ẩm cao.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được làm từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, Rockwool không những bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do ẩm ướt mà còn tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, sản phẩm có thể tái chế, giảm thiểu tác động lên môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel duy trì hình dạng và tính năng ngay cả khi gặp lực tác động mạnh. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những hư hại do va chạm mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, tăng cường an toàn và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự bảo vệ khỏi nhiệt độ cực đoan và nguy cơ cháy nổ không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh, mang lại giá trị bền vững cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, đồng thời mang đến tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ, độ bền tốt cùng khả năng lắp đặt dễ dàng, Panel Rockwool thích hợp cho việc tái cấu trúc không gian, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc ứng dụng panel này không chỉ giúp giảm tải trọng lên móng, mà còn tăng cường khả năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với những đặc tính nổi bật, Panel Rockwool hoàn toàn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng trong thời đại ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho những công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo nên một môi trường yên tĩnh, dễ chịu. Khả năng dẫn nhiệt thấp của panel cùng với khả năng chống ẩm tốt khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng cho các công trình công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và tiêu âm lý tưởng, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, với sợi thủy tinh mịn và rỗng. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp gia tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc này, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm và cách nhiệt hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ấn tượng. Điều này giúp cho vẻ đẹp bề ngoại thất luôn bền bỉ theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng sáng của kim loại. Với những đặc điểm này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lớp lõi này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, góp phần ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Sự ứng dụng rộng rãi của vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, mà còn mang lại giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Lõi glasswool thực sự là một yếu tố không thể thiếu trong xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống cháy nhờ lớp lá nhôm bên ngoài. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh có nhiều loại tấm Panel Glasswool với độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu của công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này thích hợp cho nhiều không gian như nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch, và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Việc sử dụng Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao chất lượng không gian mà còn tối ưu hóa hiệu suất công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này thể hiện tính bền vững và khả năng chịu đựng bền bỉ trước điều kiện môi trường. Thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, tấm panel này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian làm việc an toàn, thoải mái.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không gây ra khói độc. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, vượt trội hơn so với EPS, một vật liệu dễ cháy. Dù Rockwool cũng có khả năng không bắt lửa, Glasswool lại nổi bật về trọng lượng nhẹ và tính dễ thi công trong không gian kín, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm rõ rệt hơn. Không chỉ vậy, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, tấm Glasswool cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước, chống thấm tốt. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, phần lõi này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, không gây lún hay giòn vỡ, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được tạo ra từ các thành phần an toàn, sản phẩm này không chứa Amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều loại vật liệu khác. Việc sử dụng glasswool không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bởi nó không phát thải các chất gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần vào việc hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, dễ dàng cho việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, khi so sánh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhẹ nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ tối ưu hiệu quả sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công cho các dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp khác như PU hay Rockwool. Với chi phí trung bình, Glasswool không chỉ tiết kiệm cho ngân sách của chủ đầu tư mà còn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất so với EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chính là giải pháp tối ưu và bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội. Sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả mà còn tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và công trình lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Thiết kế của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ tính năng không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các cơ sở y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài. Điều này không chỉ tăng hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động trực tiếp từ môi trường lạnh, trong khi vách ngoài cách nhiệt và bảo vệ cấu trúc kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Sự ổn định của nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, có ưu điểm nổi bật là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ những đặc tính này, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc, phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và giảm thiểu sự giảm chất lượng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh được làm từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ cấu tạo se khít và đồng nhất, các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ dùng để làm tường và vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa công năng và tính thẩm mỹ làm tấm panel ngày càng được ưa chuộng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng thi công linh hoạt, panel kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường mà vẫn đảm bảo tính chất lượng và bền vững.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Chất liệu EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động xấu lên môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những sản phẩm này không chỉ giúp duy trì chất lượng bảo quản hàng hóa mà còn đóng góp vào nỗ lực bảo vệ môi trường, tạo ra một tương lai bền vững hơn cho thế hệ sau.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp ổn định nhiệt độ bên trong kho lạnh, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU nổi bật với hiệu suất cao hơn ở nhiệt độ âm sâu, ngăn ngừa tình trạng tăng hóa đơn điện và đảm bảo an toàn cho thực phẩm bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ ngăn ngừa việc hút ẩm mà còn đảm bảo không có sự thấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ và ổn định. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp ẩm, làm giảm chất lượng bảo quản. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU là tối ưu cho các kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao trong lĩnh vực y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Khả năng bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy hữu ích cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hại trong các hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module, chúng dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Điểm mạnh của tấm PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho sự linh hoạt và hiệu quả bền vững trong kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng thập kỷ mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc sử dụng panel PU không chỉ tăng cường hiệu quả vận hành mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài cho các kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản hóa quy trình bảo quản thực phẩm, loại bỏ sự cần thiết của các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản dài hạn.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel giúp tạo ra môi trường tối ưu cho việc bảo quản rượu vang và bia. Điều này không chỉ giúp sản phẩm duy trì hương vị và chất lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng tấm panel kho lạnh, các nhà sản xuất có thể yên tâm về điều kiện bảo quản, từ đó nâng cao trải nghiệm cho người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Các tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn, giúp giảm đáng kể nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, việc sử dụng điều hòa sẽ tiết kiệm điện năng hơn, giảm chi phí hóa đơn hàng tháng. So với các loại vật liệu cách nhiệt khác, panel PU mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Tấm panel PU giúp ngăn chặn nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân. Sử dụng vật liệu này là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Ứng dụng tấm panel PU trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ mang lại giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, cho phép xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng để lưu trữ vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cũng đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc đầu tư vào công nghệ này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, bao gồm lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm. Cấu tạo của panel này gồm có lõi bông khoáng (rockwool) và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi cách nhiệt bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, phát huy khả năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có thể chịu nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có khả năng chống cháy, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và thủy sản.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đảm bảo tính ổn định dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước khi trời mưa. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị lò sấy hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, chèn chặt vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn xung quanh nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, nâng cao độ cứng và khả năng cách nhiệt của tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm nổi bật của tấm mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo tính bền bỉ và hiệu quả khi vận hành trong môi trường nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ linh hoạt. Trong khi đó, tấm 120kg/m³ cung cấp độ bền cao hơn, thích hợp cho các điều kiện khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại panel ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong việc cách nhiệt và cách âm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn nhưng cũng có thể làm tăng trọng lượng và chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Chức năng này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng lưu giữ nhiệt lâu hơn, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền cho toàn bộ hệ thống sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo rằng panel không bị biến dạng dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của panel lò sấy, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này không cháy và có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy, đảm bảo tăng cường an toàn và hiệu quả lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt với lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm rất tốt, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, giữ chất lượng sản phẩm. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn cũng giúp tăng tuổi thọ của panel, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn, rất phù hợp cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng được biết đến với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định. Nhờ hiệu quả giữ nhiệt, panel này làm giảm đáng kể lượng năng lượng tiêu thụ trong quá trình vận hành, từ đó rút ngắn thời gian sấy khô. Điều này không chỉ góp phần giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho các doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất nhờ sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng đã trở thành xu hướng phổ biến trong ngành công nghiệp hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được lắp đặt ở những vị trí khắt khe như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo ảnh hưởng đến độ an toàn. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu trong quá trình sấy. Việc sử dụng panel chịu tải tốt góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời nâng cao độ tin cậy cho toàn bộ quy trình sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn giúp giảm thiểu mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một ứng dụng thiết yếu trong công nghệ sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Trong quá trình sấy, các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt cần được bảo quản chất dinh dưỡng và hương vị. Tấm panel lò sấy với khả năng cách nhiệt tốt không chỉ giảm thiểu thất thoát nhiệt năng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm sau khi sấy. Nhờ vào tính năng này, người sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình chế biến, kéo dài thời gian bảo quản và tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình chế biến. Nhờ việc duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao hơn. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và truyền thống trong sấy nông sản đang mang lại lợi ích thiết thực cho người nông dân.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường sản xuất, và việc sấy dược liệu là một trong những khâu quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra các không gian làm việc được kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo chất lượng, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ sự hỗ trợ của panel, quy trình sấy trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ để đảm bảo rằng các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả. Việc sấy khô giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, giữ cho chất lượng sản phẩm gỗ luôn ổn định. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm tối ưu hóa quy trình sấy khô vải và trang phục. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thời gian sấy khô và tiết kiệm chi phí năng lượng. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường thời trang. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian chế biến. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo đảm an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, trong khi việc duy trì nhiệt độ này là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tăng cường hiệu suất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào thiết kế thông minh và khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất xi măng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình này đóng vai trò then chốt trong việc loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, đảm bảo chất lượng linh kiện trong suốt quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và hiệu suất năng lượng cao, panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình mà còn giảm thiểu chi phí vận hành.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi các chất lỏng thành dạng bột, dễ bảo quản và vận chuyển hơn. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao tạo ra môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ vậy, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao hơn và an toàn hơn khi sử dụng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhằm đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng nhất trong quá trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Chính sự bảo vệ chất lượng sản phẩm mà panel mang lại là yếu tố quyết định cho sự thành công trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Xuyên, Hà Nội (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó đưa ra quyết định chính xác cho dự án xây dựng của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel và các bề mặt bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm chắc chắn, giúp gia tăng tính ổn định và bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện này cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng vững và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này giúp tăng độ liên kết và tuổi thọ của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các cửa đi truyền thống. Thay vì vận hành bằng bản hinge, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo sự vững chắc và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng vận hành. Nhờ vào những phụ kiện này, cửa trượt không chỉ tiện ích mà còn phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Xuyên, Hà Nội

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Xuyên, Hà Nội thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ bền vững mà còn có tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng, đồng thời góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người dân.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất thích hợp cho những công trình đòi hỏi độ ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt hiện nay đang trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ấn tượng. Việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng cùng với trọng lượng nhẹ là những yếu tố làm tăng tính khả thi cho các công trình. Hơn nữa, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Các loại vật liệu này có đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và khả năng chống cháy của các sản phẩm này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, nhất là Rockwool và Glasswool, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian nội thất trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các công trình cần sự an tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư muốn giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn này đảm bảo môi trường sống và làm việc tốt hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Xuyên, Hà Nội không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Xuyên, Hà Nội, phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Triệu Hổ sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp khách hàng yên tâm khi lựa chọn sản phẩm từ Triệu Hổ cho các dự án của mình.

Tóm lại, Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Xuyên, Hà Nội là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Những thông tin đã được chia sẻ hy vọng sẽ giúp quý khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp với nhu cầu của mình. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm chất lượng nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.