Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Ưu đãi đặc biệt | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, đại diện cho một bước tiến quan trọng trong công nghệ xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công, tiết kiệm chi phí cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel có trọng lượng nhẹ và cấu trúc gọn gàng, cho phép thi công nhanh chóng và dễ dàng hơn. Sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng mà còn là sự chuyển mình cần thiết trong ngành xây dựng, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về hiệu quả và tính bền vững. Với tiềm năng vô hạn, sản phẩm này đang dần khẳng định vị thế của mình trong việc thay thế những phương pháp xây dựng cổ điển, hướng tới một tương lai xanh và thông minh hơn.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm trễ và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, đến văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Các sản phẩm này không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và ngăn phòng. Với nhiều loại vật liệu và thiết kế, tấm panel đáp ứng nhu cầu của nhiều lĩnh vực khác nhau trong xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, tấm panel này hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt. Ưu điểm nổi bật của Tấm Panel EPS bao gồm khả năng cách nhiệt tốt, khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng, đồng thời chi phí hợp lý. Nó được ứng dụng rộng rãi trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn giảm tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách âm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt trong nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá để tối ưu hóa khả năng chống ẩm và chống thấm. Một yếu tố quan trọng là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng. Do đó, lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng ra đời với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Vách panel EPS xốp thường có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, và đặc biệt, giá thành cạnh tranh. Do đó, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, loại vật liệu này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, mà còn đảm bảo an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn một chút, nhưng đầu tư này xứng đáng với mức độ an toàn và bảo vệ cho công trình. Thiết kế đa dạng, dễ thi công cũng làm tăng tính tiện dụng của sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn có thể làm trần, mang lại hiệu suất cao trong việc bảo ôn nhiệt độ bên trong. Đặc biệt, sản phẩm này còn giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Được sản xuất theo công nghệ hiện đại, panel EPS đảm bảo chất lượng, độ bền và hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được làm từ polystyrene mở rộng (EPS), sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả mà còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hiệu quả nhiệt độ cao, đồng thời chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, loại bỏ các khoảng trống và khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, các tần số (Hz) được giảm tới 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tối ưu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi được lắp đặt, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Hiệu suất bảo ôn tốt của panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Do đó, việc đầu tư vào tấm panel EPS mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu, mà còn đặc biệt hiệu quả trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính linh hoạt và bền vững cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và không chứa chất độc hại. Sản phẩm này không sinh bụi hay khí gây hại, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, vì vậy nên xem xét thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ nổi bật với khả năng chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc nhờ bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mà còn là sản phẩm tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay suy giảm chất lượng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa tài nguyên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho người sử dụng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, từ đó tối ưu hóa tổng chi phí trong dài hạn.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS không chỉ cải thiện cách nhiệt mà còn giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp cùng bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của panel EPS cũng rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời trong các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc thi công vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm cong vênh và mục rã, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt năng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp, nêu bật khả năng cách âm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Đối với các môi trường yêu cầu cao về vệ sinh như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo độ ổn định nhiệt độ, không gian vô trùng và dễ dàng vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế đặc biệt của tấm panel này cho phép tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời chịu lực tốt, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình công nghiệp, kho lạnh, nhà xưởng và các công trình thương mại, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ảnh hưởng bởi thời gian, chịu được lực tác động và kháng lại các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp Surface còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu cho các công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc bảo toàn nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp cách nhiệt này có hệ số dẫn nhiệt thấp, nhờ vào quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp nhẹ và hiệu quả. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. Nhờ đó, PIR không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ nhiệt mà còn đảm bảo an toàn hơn cho các công trình, làm cho lựa chọn giữa PU và PIR trở nên quan trọng trong thiết kế và thi công.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài tương tự nhau. Điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ, mà thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh tạo ra các vết xước trên da khi tiếp xúc. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm xuất sắc, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất thích hợp cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chắc chắn để đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường trước các tác động như oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thích hợp cho nhiều loại công trình như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo cả về độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Sự vượt trội này đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng có nhu cầu tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn tăng cường độ bền cho các công trình xây dựng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian bên trong. Sản phẩm đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các không gian đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu được dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm mức phát sinh khói độc. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR sở hữu trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp độc đáo. Cụ thể, hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong cung cấp khả năng chịu lực tuyệt vời, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Nhờ vào tính năng này, việc thi công panel ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Bề mặt panel PU/PIR được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ giúp chống thấm nước mà còn ngăn chặn tình trạng mốc và mục nát, điều mà vật liệu hữu cơ không thể làm được. Những ưu điểm này đảm bảo công trình có độ bền vượt trội, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tại khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng công trình theo thời gian.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm hiện đại được thiết kế với lõi không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Do đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn khẳng định cam kết bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, từ đó giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, mà không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc tiến hành công trình trở nên dễ dàng hơn, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính trang nhã đến các tông màu nổi bật thu hút. Sự linh hoạt trong tùy chọn màu sắc giúp sản phẩm phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, với khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tấm panel tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho công trình. Đặc biệt, việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và hạn chế truyền nhiệt. Nhờ đó, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng và hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Thêm vào đó, ứng dụng trong các công trình xanh giúp bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm năng lượng. Panel PU/PIR, với độ bền cao, dễ bảo dưỡng, là lựa chọn lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và bảo vệ cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy, và giảm thiểu âm thanh, góp phần bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào các đặc tính ưu việt này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, nhất là trong các điều kiện thời tiết mưa. Với tính năng bền bỉ và khả năng chịu lực tốt, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn gia tăng tuổi thọ cho panel trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một trong những giải pháp tuyệt vời cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Cấu trúc xốp của lõi Bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong của các công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chắc chắn với nhau, tạo thành một khối liền mạch thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đồng thời cải thiện hiệu suất cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần đạt yêu cầu về tính phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Bằng cách này, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và an toàn trong sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo vệ môi trường.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được làm từ lõi Rockwool, có khả năng chống cháy cao, tấm panel này đảm bảo an toàn cho các công trình, giảm nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và các tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel không chỉ giúp giảm thiểu truyền nhiệt mà còn nâng cao sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng có tiêu chuẩn cao. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự lựa chọn này là cần thiết trong việc nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan rộng của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người, tạo nên môi trường làm việc an toàn hơn.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và bền vững.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, mà còn ngăn chặn âm thanh từ trong không gian phát ra. Điều này đặc biệt quan trọng cho các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại môi trường sống và làm việc êm ái hơn mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và nhân viên.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ nước cực thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giữ cho không gian luôn khô ráo, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì chất lượng không khí mà còn đảm bảo độ bền của công trình. Bằng cách kéo dài tuổi thọ của tấm panel, Rockwool góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp duy trì sự khô ráo cho không gian sống và làm việc, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, Rockwool còn có tính bền vững cao, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng. Sản phẩm này thực sự là một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Đặc điểm này giúp tấm panel quản lý hiệu quả các lực tác động mạnh, ngăn ngừa hư hỏng và bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng cơ học. Kết quả là, các công trình sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ bền lâu dài mà còn duy trì sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ của các công trình xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến lợi ích về chi phí lâu dài nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt. Với lõi Rockwool, cơ sở vật chất được bảo vệ tốt hơn trước những yếu tố môi trường, dẫn đến giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giúp tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa trong tương lai. Từ đó, lựa chọn Panel Rockwool là quyết định thông minh và hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp linh hoạt trong việc thiết kế không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng toàn bộ công trình, đồng thời còn có khả năng chống cháy và tăng cường hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Từ đó, sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và xu hướng xây dựng bền vững hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào các ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đáp ứng được các yêu cầu về an toàn và môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Mặt ngoài của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền chắc và khả năng bảo vệ hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Loại panel này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng của công trình mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ vào tính năng ưu việt và khả năng ứng dụng đa dạng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bề mặt kim loại còn được trang bị lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu khỏi các tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của tấm ốp luôn như mới, góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở trung tâm của các tấm panel và vật liệu cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Đặc điểm nổi bật của glasswool là cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, hoặc phòng thu âm. Nó cũng rất hữu ích trong các hệ thống điều hòa không khí, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Glasswool không chỉ mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, mà còn thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có đặc tính chống cháy, tạo ra một giải pháp an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho môi trường nhiệt đới.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất trong công trình. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại tính năng vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Chúng thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, cũng như những khu vực đòi hỏi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Tấm panel không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn nâng cao hiệu suất công việc.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao che, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy nổi bật. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai bên, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền bỉ và khả năng chống chịu tốt với các yếu tố môi trường làm cho Panel Glasswool Vách Ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ cao lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường gây ra khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, dù cũng không bắt lửa, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại hiệu quả cao cho các công trình xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo ra hàng loạt khoang rỗng li ti. Cấu trúc này tối ưu hóa khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội. Bên cạnh đó, mặc dù Rockwool cũng có đặc tính cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt, mà còn kháng mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì khả năng cách nhiệt cao mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo độ bền vượt trội, là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình lâu dài, ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh chủ yếu nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là những chất gây ung thư như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Được chế tạo từ nguyên liệu xanh, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm nổi bật này, panel bông thủy tinh glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Thêm vào đó, Glasswool nổi bật so với PU hay EPS, không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào giá thành trung bình, thấp hơn so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool. Mặc dù có giá rẻ hơn PU, Glasswool vẫn mang lại hiệu quả chống cháy và cách âm tốt hơn. Không như EPS, dù giá không phải là thấp nhất, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng, tạo ra giải pháp bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây thực sự là một đầu tư “đáng đồng tiền bát gạo”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái bằng cách giảm tiếng ồn từ máy móc. Đồng thời, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian yêu cầu sạch sẽ như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Với cấu trúc kín, sản phẩm không bám bụi và không hút ẩm, đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương còn giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, thi công, và giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao quanh bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, nó đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng và nhẹ, dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và củng cố tính đồng nhất trong cấu trúc. Nó cũng có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia dựa trên vỏ bên ngoài, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, thích hợp cho việc cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, đáp ứng hiệu quả cao trong việc cách nhiệt với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đó, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo tính năng này. Nhờ vậy, panel kho lạnh duy trì tính ổn định và không bị mốc, phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng và độ bền của sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ sự kết hợp giữa lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mà còn tạo môi trường yên tĩnh cho các công trình yêu cầu cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang đến nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng hơn, không cần sử dụng nhiều thiết bị hỗ trợ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Khả năng lắp đặt nhanh chóng của panel kho lạnh cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và giảm bớt gánh nặng tài chính.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái chế. Việc sử dụng EPS giúp giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính bền vững làm cho tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, điều này giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, làm tăng đáng kể hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là lựa chọn thông minh cho các kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào đặc tính kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, phản ánh tiêu chuẩn cao trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch trong các kho lạnh y tế. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt, thích hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng có thể dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được thiết kế dạng module, dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Chúng không chỉ đảm bảo sự kín khí mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Khác với tấm EPS thường bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, tấm PU có độ bền cơ học cao, giúp giữ nguyên khả năng cách nhiệt trong suốt quá trình sử dụng lại. Nhờ vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh cần di chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm lạnh luôn được bảo vệ.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Với khả năng vận hành liên tục, panel PU không chỉ đảm bảo ổn định trong hàng chục năm mà còn tránh tình trạng lão hóa và xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của kho lạnh, nơi yêu cầu khắt khe về hiệu quả cách nhiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ gọn và có thời gian sử dụng ngắn hạn, không chịu đựng được các yếu tố nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm trong thời gian dài có thể tận dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng tấm panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại giải pháp bảo quản an toàn và tiện lợi cho các gia đình và doanh nghiệp nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để tạo ra không gian này, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư đáng kể. Việc sử dụng panel kho lạnh là bước đi thông minh cho những ai muốn nâng cao trải nghiệm sản phẩm của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU kho lạnh ngày càng trở nên quan trọng trong xây dựng nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Đặc biệt, đây là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp tối ưu. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự cần thiết của hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Panel PU không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn cho cư dân. Sử dụng ứng dụng này không những mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể ứng dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU góp phần bảo vệ tối đa, tạo điều kiện cho việc bảo quản dược phẩm hiệu quả và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc gồm nhiều lớp, với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cách nhiệt trong quá trình sấy khô. Lõi bông khoáng (rockwool) bên trong, có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp của panel được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, panel còn được biết đến với tính năng chống cháy, chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt, và dễ dàng thi công. Vì vậy, nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đáp ứng tốt trước các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, tăng cường tuổi thọ sử dụng và đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được làm từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo tính kết nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại. Chất liệu bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên vật liệu lõi bông khoáng rockwool, với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt, âm thanh và khả năng chịu lửa của panel. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng. Tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 có độ bền cao hơn, thích hợp cho các công trình cần chất lượng chống cháy và cách âm tốt. Sự đa dạng này giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước thông dụng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thích hợp cho những ứng dụng nhẹ, trong khi tấm 200mm cung cấp khả năng cách nhiệt tối đa, phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hiệu suất cách nhiệt cao không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này nâng cao tuổi thọ của thiết bị và tối ưu hóa quá trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy được chế tạo để chịu được nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ khả năng chống biến dạng, panel không chỉ bảo vệ cấu trúc lò sấy mà còn đảm bảo hiệu quả hoạt động lâu dài. Sử dụng tấm panel này là giải pháp hiệu quả cho các ngành công nghiệp cần duy trì nhiệt độ cao mà vẫn tiết kiệm năng lượng.
- Chống cháy tốt
Bảng panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang đến khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điểm mạnh này trở nên đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn cũng giúp thiết bị hoạt động ổn định và giảm thiểu chi phí bảo trì. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về điều kiện bảo quản và chế biến.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần gia tăng hiệu quả kinh tế. Đây là một giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành công nghiệp chế biến.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm về khả năng chịu tải. Chúng có thể chịu lực tốt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo cấu trúc vững chắc và an toàn. Sự bền bỉ của panel không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống lò sấy mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, tuổi thọ của lò sấy cũng được kéo dài, tiết kiệm chi phí bảo trì cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp giảm thiểu khả năng mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng của các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm Panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Việc ứng dụng tấm Panel lò sấy trong ngành thực phẩm góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là điều cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm. Hệ thống tấm panel lò sấy được thiết kế nhằm giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, các tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo giá trị dinh dưỡng của nông sản. Điều này góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang đến không gian làm việc ổn định, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách ẩm tốt, tấm Panel sấy đảm bảo nhiệt độ không bị dao động quá mức, từ đó ngăn chặn những tác động tiêu cực đến dược liệu. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm trước khi ra thị trường.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ trước khi đưa vào sử dụng. Việc sấy khô không chỉ ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy mà còn bảo đảm chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Với những lợi ích vượt trội, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào việc giảm thời gian sấy và tiết kiệm chi phí năng lượng, sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc cải thiện môi trường làm việc trong các nhà máy.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp thực hiện quá trình sấy một cách hiệu quả, giữ cho sản phẩm khô ráo và bảo quản hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng. Với khả năng duy trì nhiệt độ chính xác và đảm bảo điều kiện khô ráo tối ưu, các tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình chế biến, nâng cao năng suất và giảm thiểu thiệt hại trong sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, qua đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel sấy góp phần tối ưu hóa quá trình làm khô và đảm bảo rằng xi măng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa nguy cơ oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Ngoài ra, công nghệ này còn đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng đều, nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ đó, các sản phẩm điện tử đạt tiêu chuẩn về độ tin cậy và bền bỉ.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ tính chất của hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc hư hỏng hóa chất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong những lĩnh vực này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Bằng cách sử dụng panel, quá trình sản xuất không chỉ trở nên hiệu quả hơn mà còn giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Đồng thời, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn và độ bền cao nhất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều cung cấp thông tin chi tiết về tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần hữu ích trong hệ thống Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Chúng bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác, giúp gia tăng tính ổn định cho công trình. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng. Việc lựa chọn và sử dụng phụ kiện nhôm chất lượng cao là yếu tố quyết định cho sự bền vững và hoàn thiện của công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng, đảm bảo tính bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng vận hành. Khung cửa bằng nhôm và thanh bo đáy gia cố giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh. Những phụ kiện này kết hợp tăng độ liên kết và sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các bộ phận chịu lực và định hình, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính năng vận hành mượt mà và an toàn cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các tấm panel được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, đều mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với thiết kế ưu việt, khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn góp phần tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng, khẳng định giá trị bền vững trong thời gian.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và cả nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Panel Cách Nhiệt cũng thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt vượt trội so với tường truyền thống ở khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel cho phép ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool có khả năng chống cháy rất tốt, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Các vật liệu này chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng cũng như tài sản trong các công trình công nghiệp.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm ấn tượng. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư nơi tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy có thể gây phiền phức. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với chính sách vận chuyển tận nơi, Triệu Hổ cam kết giao hàng đến công trình tại Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn một cách thuận tiện. Đồng thời, công ty sở hữu mạng lưới kho hàng toàn quốc, giúp quá trình cung ứng diễn ra nhanh chóng. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Như vậy, Tấm Panel Cách Nhiệt Phú Nhuận, Hồ Chí Minh – Sài Gòn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Những thông tin mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ hỗ trợ Quý Khách hàng trong việc chọn lựa vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.