Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phủ Lý, Hà Nam “Đảm bảo giá tốt”

5/5 - (3314 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phủ Lý, Hà Nam | Giá đặc biệt hôm nay | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý tại Hà Nam đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường bất động sản. Trong khi tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian thi công và sửa chữa, tấm Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vượt trội và tính linh hoạt trong sử dụng đã tạo ra một cuộc cách mạng thực sự trong ngành xây dựng, giúp các nhà đầu tư, kiến trúc sư và kỹ sư tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao chất lượng công trình. Sản phẩm này là minh chứng cho xu hướng xây dựng bền vững và thông minh trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý, Hà Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt được xem là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài cùng với lõi cách nhiệt, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool ở giữa, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, làm cho quá trình xây dựng trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Với sự phát triển của kiến trúc công nghiệp và nhu cầu cao về hiệu quả năng lượng, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở nên phổ biến, không chỉ trong các nhà xưởng và kho lạnh mà còn trong nhà ở dân dụng. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thời đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phủ Lý, Hà Nam

Tại Phủ Lý, Hà Nam, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên phổ biến gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, tấm cách nhiệt panel, và tấm panel nhôm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn ứng dụng trong cách âm và cách nhiệt cho các công trình như phòng lạnh, văn phòng hay nhà xưởng. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phủ Lý, Hà Nam

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, giúp tiết kiệm nguồn lực cho các công trình. Được ứng dụng rộng rãi trong việc tạo vách ngăn, tường và trần nhà, tấm EPS là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phủ bên ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để tối ưu việc thoát nước trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh, giúp giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình. Trọng lượng tấm panel EPS nằm trong khoảng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mặc dù nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Thiết kế này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp không chỉ giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng trong các môi trường khác nhau.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm bước kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với cấu trúc vách dày, panel EPS không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng nhờ vào tính nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách âm trong công nghiệp.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm hiện đại với lõi xốp EPS, được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn và giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, vách panel này còn mang lại sự an toàn cao hơn so với panel EPS thông thường. Mặc dù giá thành vật liệu nhỉnh hơn, nhưng lợi ích bảo vệ cho công trình và người sử dụng là điều không thể bỏ qua. Panel EPS xốp chống cháy lan đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ hiệu quả.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được sử dụng làm vách ngăn phòng và trần, tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Nhờ vào cấu trúc vật liệu nhẹ và bền, panel EPS dễ dàng thi công và mang lại hiệu quả kinh tế cao. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại nhờ tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình, góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hiệu quả sự xâm nhập của nhiệt. Nó không chỉ chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút mà còn không bắt lửa, mang lại sự an toàn cho công trình. Các lớp xốp khít chặt, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn phù hợp để ốp tường cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm vượt trội như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nghệ thuật.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng tối đa khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm áp lực làm việc cho các thiết bị làm mát. Việc lắp đặt tấm panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó tăng cường tính ổn định và an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công. Nhờ vậy, chi phí xây dựng cũng được giảm thiểu, làm cho panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, EPS đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel sẽ giảm dần qua thời gian, nên phải cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho chúng trở thành lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt. Dù trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được hình dạng và tính năng ban đầu, không bị cong vênh. Đặc biệt, khả năng tái sử dụng của panel EPS góp phần giảm thiểu lượng rác thải, bảo vệ môi trường hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí sử dụng. Với hiệu quả cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này cho phép tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong văn phòng các tòa nhà để làm vách ngăn. Việc lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS thay thế vách thạch cao trong các không gian như quán bar, karaoke và phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Đặc biệt, tính linh động và dễ tháo lắp của panel rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và showroom.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và có khả năng tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính chịu lực cao. Bên cạnh đó, loại vật liệu này cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm đảm bảo độ bền và chống ăn mòn. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ bảo vệ mà còn duy trì tính thẩm mỹ theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Nhờ đó, sản phẩm đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang lại sự tin cậy cho người sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR vượt trội hơn với tỉ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện tính năng cách nhiệt mà còn nâng cao khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Nhờ những đặc điểm này, lớp cách nhiệt panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả năng lượng cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho người sử dụng khi tiếp xúc trực tiếp. Lớp cách nhiệt PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người dùng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần sự bền bỉ và tiện nghi tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu để sử dụng trong không gian dân dụng và các công trình xây dựng tương tự. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắc nghiệt của môi trường bên ngoài, với khả năng chịu mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp cùng lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Bên trong, lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), cả hai đều có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tối đa cho hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt, nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng chống nóng của vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch, nơi yêu cầu về nhiệt độ là khắt khe. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel PU/PIR còn góp phần giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức thực tế. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt trong các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, panel này còn được ứng dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho những công trình đòi hỏi khả năng chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cải thiện chất lượng âm thanh.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giảm thiểu rủi ro từ hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại, bảo vệ sức khỏe con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp. Với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng, đồng thời nâng cao chất lượng công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel có khả năng chống gỉ sét, đồng thời kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp gia tăng độ bền cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc nơi có độ ẩm cao. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo tính hiệu quả và độ bền lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, loại hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Bên cạnh đó, chúng góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự phát triển bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình xanh. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và ý thức bảo vệ môi trường làm cho panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho bất kỳ công trình nào. Đặc biệt, màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam màu trung tính nhẹ nhàng đến những sắc thái nổi bật, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn ấn tượng. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, mang lại khả năng chống chịu tốt trước thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, nó còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đảm bảo tiện nghi cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài. Hơn nữa, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, dễ bảo trì và có độ bền cao, thích hợp cho các công trình xanh, làm tăng hiệu quả lưu trữ và bảo vệ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và chống cháy. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này có khả năng cách nhiệt rất tốt. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt cao, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ. Ngoài ra, tấm này còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo đảm không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và ổn định cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng cường độ bền khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm này vừa mang tính thẩm mỹ, vừa đáp ứng yêu cầu về độ bền và hiệu suất.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc xốp với hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng giúp giảm thiểu đáng kể sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo nên sự liên kết chặt chẽ. Các tấm bông khoáng được chèn chắc chắn trong tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang, và liên kết với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất tiên tiến đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài của panel. Tuy nhiên, bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này chủ yếu do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên việc thiết kế ưu tiên cho bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày thành các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng hoặc những không gian đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này đảm bảo bảo vệ tối ưu cho người sử dụng và công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, tạo ra môi trường an toàn cho các hoạt động kinh doanh và sinh sống. Sự kết hợp giữa độ bền và hiệu quả cách nhiệt là lý do khiến tấm Panel Rockwool được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Nhờ đó, tấm panel này mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt ở những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người, góp phần tạo dựng môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm xuất sắc, được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng nhằm giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Với cấu trúc lõi vững chắc, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài mà còn hạn chế tiếng ồn từ các hoạt động bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh góp phần vào chất lượng cuộc sống và làm việc. Việc sử dụng panel Rockwool giúp cải thiện đáng kể sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn chặn ẩm mốc và thấm nước, là giải pháp lý tưởng cho các môi trường ẩm ướt hay khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào đặc tính này, panel không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Việc ứng dụng panel Rockwool trong xây dựng mang lại lợi ích vượt trội, đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Chất liệu từ đá và khoáng chất tự nhiên không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm. Nhờ vào khả năng chống thấm nước hiệu quả, panel Rockwool giúp ngăn ngừa nấm mốc và hư hỏng, bảo đảm môi trường sống trong lành. Bên cạnh đó, nó cũng dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn duy trì sự ổn định lâu dài trong quá trình sử dụng. Khả năng chịu lực tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đảm bảo tuổi thọ cho công trình. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự an toàn và bền bỉ.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó lại rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó làm giảm tổng chi phí trong suốt vòng đời sử dụng. Sự đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn giúp giảm tải trọng móng, chống cháy và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Panel Rockwool đáp ứng tốt các nhu cầu xây dựng hiện đại, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng cho tòa nhà.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ tài sản và tăng cường an toàn lao động. Bên cạnh đó, panel này còn hỗ trợ cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ những tính năng này, panel Rockwool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn đáng kể. Chính vì vậy, Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí, tạo môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa hiệu quả. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, sản phẩm này không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi tác động tiêu cực của thời tiết mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng lâu dài. Điều này giúp bề ngoại thất của công trình duy trì vẻ đẹp và sự sang trọng qua năm tháng, đồng thời góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ tổng thể.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm, hay hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu nhiệt độ và tiếng ồn mà còn đảm bảo độ an toàn và bền bỉ trong sử dụng. Glasswool được coi là giải pháp cách nhiệt thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc đặc biệt từ vật liệu cách nhiệt và lớp bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bọc này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn cung cấp khả năng chống cháy tốt. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài có tác dụng cách âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn phù hợp cho ứng dụng cách âm, trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, thích hợp cho các công trình xây dựng và tăng cường hiệu suất năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm cực tốt. Nhờ những đặc tính này, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh và ổn định về nhiệt độ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu sự xuất sắc về hiệu suất cách ấm và cách âm.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào những tính năng vượt trội. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và chống cháy tốt. Bền bỉ trước tác động của môi trường, loại panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội. Với cấu trúc sợi thủy tinh, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, cho phép chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn đáng kể so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Cấu trúc này tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool chứng tỏ khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt là trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường độ ẩm cao. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool thể hiện độ bền cao, duy trì tính năng cách nhiệt mà không giảm sút chất lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ kéo dài và ít yêu cầu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng khỏi nguy cơ ung thư. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool không chỉ hạn chế hiệu ứng nhà kính mà còn giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và hiệu quả trong ứng dụng của sản phẩm này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, Glasswool cũng dễ dàng thay đổi trong thiết kế nội thất mà không gặp khó khăn. So với các loại vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, tối ưu hóa hiệu quả mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool không chỉ mang lại sự bền vững mà còn là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Sự đầu tư vào Glasswool thật sự “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được ứng dụng phổ biến tại nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển. Đặc biệt, nó giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm hiệu quả điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0,3mm đến 0,7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, giúp tiết kiệm điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và chống võng, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, chúng cũng có thể được phân loại dựa trên vật liệu vỏ panel, như tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại đều có chức năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho các kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp của Panel EPS (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) và Panel PU (0.022 W/m.K). Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành. Sự ổn định nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng. Tấm Panel là giải pháp lý tưởng cho các kho đông sâu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp đảm bảo tính ổn định của panel. Sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và nơi có nước đọng. Điều này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh, nhờ vào cấu tạo se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, mức độ giảm thiểu đạt khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp loại bỏ tiếng ồn một cách hiệu quả, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng chống ồn vượt trội, tấm panel không chỉ tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Quá trình lắp đặt có thể thực hiện nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Đặc biệt, khả năng lắp ghép linh hoạt của các tấm panel còn giúp tối ưu hóa không gian sử dụng trong kho lạnh, mang lại hiệu quả cao trong bảo quản hàng hóa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và PU/PIR có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế, mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm khí thải carbon trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm thiểu công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS có hạn chế ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả kho lạnh mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm tốt hơn.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào ưu điểm vượt trội của chúng. Panel PU có kết cấu kín, ngăn chặn việc hút ẩm và thấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS có thể bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Do đó, tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất cần thiết cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền và không biến dạng, panel này chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không thích hợp cho kho trung chuyển chuyên nghiệp.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ cạnh, dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh cần tính linh hoạt và bền bỉ.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với yêu cầu vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn ngăn ngừa lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp với những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Lựa chọn panel phù hợp đảm bảo hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài có thể lựa chọn ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản hóa quy trình bảo quản thực phẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao chất lượng thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công mang lại nhiều lợi ích cho những người đam mê sản xuất. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, các tấm panel này giúp duy trì môi trường lý tưởng cho rượu và bia, từ đó bảo vệ hương vị và chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, việc lắp đặt phòng lạnh bằng panel PU không chỉ hiệu quả về chi phí mà còn dễ dàng trong quá trình thi công. Đây thực sự là giải pháp tuyệt vời cho những ai muốn bảo quản sản phẩm của mình một cách tối ưu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo điều kiện sống thoải mái hơn. Đặc biệt, với những căn nhà mái tôn, tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt từ ngoài trời hiệu quả, đồng thời tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây quả thực là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả cho các hộ gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Những tấm panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, giúp duy trì không gian mát mẻ và thoải mái mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm chi phí điện năng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống. Sử dụng panel PU cũng góp phần bảo vệ sức khỏe, tạo ra môi trường sinh hoạt lý tưởng cho gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn cho các vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Đặc biệt, với tính năng chống cháy, panel PU giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi nguy cơ hư hỏng. Việc áp dụng công nghệ này sẽ nâng cao hiệu quả trong việc quản lý và bảo đảm chất lượng dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một yếu tố quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này được cấu tạo với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, lõi cách nhiệt là bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp vật liệu được kết dính bằng keo chuyên dụng, đảm bảo sự bền vững và hiệu quả cách nhiệt. Lõi bông khoáng có khả năng chịu nhiệt cao, cho phép panel lò sấy chống chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại vật liệu. Với ưu điểm chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, panel lò sấy ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn hiệu quả theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Gân ngang trên bề mặt tấm panel được thiết kế thông minh, hỗ trợ việc thoát nước tốt hơn khi gặp mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được chèn khít theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối đồng nhất với độ bám dính tốt. Chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, bông khoáng được nung chảy ở 1600 độ C và形成 thành tấm, cuộn, ống, đảm bảo độ cứng cao cho sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử dụng, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với ba mức tỷ trọng phổ biến: 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tỷ trọng 100kg/m³ cung cấp sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt và độ bền. Tương tự, tỷ trọng 120kg/m³ mang lại tính năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho các lò sấy công nghiệp với yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và tuổi thọ sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu của từng dự án. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng và tăng cường hiệu suất của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho các hoạt động công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giúp tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc và tính năng vượt trội, panel không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn duy trì khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, hai vật liệu nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Chúng không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chất lượng giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ bền cho công trình.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, tấm panel có khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi nấm mốc và vi khuẩn. Đặc biệt, khả năng chống ăn mòn giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao và biến động nhiệt độ đáng kể. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, tăng cường chất lượng và an toàn sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ bên trong hiệu quả hơn. Nhờ vậy, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể trong quá trình vận hành lò sấy. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian sấy, mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này mang lại ưu thế cạnh tranh, cho phép các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Việc sử dụng chúng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ nâng cao tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cho toàn hệ thống. Với khả năng chống chịu tốt trước áp lực và nhiệt độ cao, các panel này giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, đồng thời kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế kết cấu liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Nhờ hệ thống ghép nối chắc chắn, lò sấy hoạt động ổn định hơn, đảm bảo hiệu suất cao. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao năng suất hoạt động của hệ thống sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng trong quá trình sấy các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt, nơi yêu cầu nhiệt độ cao để đảm bảo chất lượng và bảo quản dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, quy trình sấy trở nên hiệu quả hơn, bảo vệ và nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng để cải thiện hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Với những lợi ích rõ ràng này, tấm panel sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian sấy ổn định, với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Tấm Panel sấy không chỉ nâng cao chất lượng quy trình sản xuất mà còn giúp tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống panel lò sấy giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tấm panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đóng góp vào sự bền vững của ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp tối ưu trong ngành dệt may, được sử dụng để sấy khô vải và quần áo tại các nhà máy sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động của nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả hơn. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn cắt giảm đáng kể chi phí sản xuất. Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quy trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện lý tưởng này, tạo ra một quá trình sấy hiệu quả, từ đó bảo quản hương vị và độ tươi ngon của thực phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm năng lượng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hoá hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao tính cạnh tranh mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải carbon trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản và xử lý các linh kiện điện tử. Với khả năng kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại các linh kiện do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho các thiết bị điện tử, từ đó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi sự phân hủy. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm được nâng cao, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sản xuất trong các cơ sở chế biến điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Sự ứng dụng của panel lò sấy khẳng định tầm quan trọng của công nghệ trong ngành công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phủ Lý, Hà Nam (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài với độ bền cao đến vách trong chuyên về tính thẩm mỹ. Mỗi hình ảnh không chỉ hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt mà còn nêu bật kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng ưu việt. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin cần thiết nhanh chóng và dễ dàng hơn trong quá trình lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm với độ bền cao, mang lại tính ổn định cho công trình xây dựng. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo không chỉ bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho tổng thể thiết kế. Sử dụng phụ kiện nhôm giúp đảm bảo sự lâu dài và hiệu quả cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Chúng bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung và bo đáy, gia cố chắc chắn cho cửa, giúp định hình chính xác cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái, đồng thời tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này nâng cao độ liên kết, giảm chấn, tăng sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp hoàn hảo cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh đỡ, và phụ kiện phụ trợ, như bộ bánh xe, chốt khóa và bát treo. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cửa mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và sự linh hoạt của không gian sống, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phủ Lý, Hà Nam

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phủ Lý, Hà Nam thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và thẩm mỹ. Được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, từng tấm panel cho thấy độ bền vững và khả năng cách nhiệt vượt trội. Các sản phẩm từ Triệu Hổ không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất nhiệt mà còn tạo điểm nhấn cho kiến trúc. Với nhiều năm kinh nghiệm, Triệu Hổ đã khẳng định uy tín trên thị trường qua mỗi công trình hoàn thiện.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel này còn rất phù hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, chúng lý tưởng cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả và an toàn trong sản xuất.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, độ nhẹ của chúng cho phép lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn. Tấm panel cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong thời gian dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này sở hữu tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang lại sự an toàn cho các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp là vô cùng quan trọng. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ bảo vệ cả tài sản và con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phủ Lý, Hà Nam không?

Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm chuyên biệt như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phủ Lý, Hà Nam, đảm bảo cung cấp hàng hóa nhanh chóng và kịp thời. Triệu Hổ sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phủ Lý, Hà Nam mà Triệu Hổ mong muốn gửi đến quý Khách hàng. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý khách dễ dàng lựa chọn loại vật liệu phù hợp. Để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công cho dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.