Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phong Điền, Cần Thơ “Đảm bảo sự hài lòng”

5/5 - (4775 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phong Điền, Cần Thơ | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phong Điền, Cần Thơ, đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, ứng dụng công nghệ hiện đại để tối ưu hóa hiệu quả thi công. Khác với tường gạch truyền thống phải mất nhiều thời gian và công sức, tấm panel nhẹ, gọn, dễ lắp đặt và có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng đáng kể. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu về sự bền vững và thân thiện với môi trường mà còn góp phần tạo ra không gian sống tiện nghi và hiện đại cho người dân. Với Tấm Panel Cách Nhiệt, xây dựng không còn là những công trình khô khan mà trở thành một cuộc cách mạng trong cách thiết kế và thi công, mở ra kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng tại Cần Thơ và cả nước.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tinh vi, sản phẩm này giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm đáng kể tải trọng của công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn thường gặp nhiều hạn chế như thi công chậm và tốn kém. Không chỉ được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, Panel Cách Nhiệt còn có ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt, một sản phẩm xây dựng hiện đại, được biết đến tại Phong Điền, Cần Thơ với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm 3D panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Không chỉ giúp cách nhiệt, tấm panel còn có khả năng cách âm, tạo không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, khẳng định tính hiệu quả và đa dạng của nó.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm panel EPS thường được sử dụng trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp tối ưu nhất thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cũng như độ bóng. Độ dày của lớp này từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra thành mạng lưới bọt khí nhỏ, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, làm giảm tiêu thụ năng lượng trong công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel này dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm đáng kể. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo cảm giác thoải mái và an toàn khi tiếp xúc với con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Panel EPS có vách lõi xốp với nhiều ưu điểm nổi bật như chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong quá trình vận chuyển. Giá thành của sản phẩm cũng rất cạnh tranh, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tích hợp phụ gia chống cháy. Khác biệt với xốp thường, panel này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng chống cháy tốt, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài và khả năng bảo vệ đáng kể mà sản phẩm mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư ban đầu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho công nhân tại các nhà máy và nhà xưởng. Sự dễ dàng trong lắp đặt và tính linh hoạt về thiết kế cũng khiến panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiện đại cho việc thi công tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong không gian sống mà còn phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho môi trường. Đặc biệt, sản phẩm còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp tăng cường độ bền và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Việc ứng dụng Panel EPS vách ngoài mang lại nhiều lợi ích cho cả thiết kế và chức năng của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội cho tấm panel. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ bên ngoài, bảo vệ không gian bên trong khỏi hơi nóng. Khả năng chống cháy của EPS cho phép chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Bên cạnh đó, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, từ đó duy trì độ bền và chất lượng sản phẩm. Tấm panel EPS giữ cho không gian luôn thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm. Nhờ vào đặc tính này, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS cũng thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng, nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Panel EPS thực sự là lựa chọn thông minh cho hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS, với trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt hữu ích cho các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần vào sự bền vững, giảm áp lực lên kết cấu và cải thiện khả năng cách nhiệt.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính chất không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cho công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng tính thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, nên cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn thân thiện với môi trường, đáng chú ý nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt của tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Trong các môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với thiên nhiên, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hại. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng, đồng thời bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ có mô hình thi công đơn giản mà còn có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không phải lo lắng về chi phí bảo trì và thay thế thường xuyên. Do đó, đầu tư vào panel EPS là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm tải trọng lượng tổng thể. Ngoài ra, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS đã thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện hoặc nhà nghỉ. Tính linh động và dễ tháo lắp cũng khiến Panel EPS trở thành giải pháp tối ưu cho các không gian tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Với khả năng cách âm tốt, panel này còn được sử dụng để lắp nền trong công trình, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Qua đó, tăng cường an toàn và hiệu quả trong hoạt động sản xuất và chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, cũng như cải thiện độ bền và tính chịu lực. Nhờ kết cấu đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ theo các tiêu chuẩn hiện hành. Loại vật liệu này thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình đòi hỏi tính cách nhiệt cao, góp phần nâng cao comfort cho không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì tính thẩm mỹ và chức năng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, panel PU/PIR thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Chúng thường được sản xuất từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một sản phẩm bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cũng dựa trên nguyên liệu tương tự nhưng có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, làm cho chúng phù hợp hơn trong những điều kiện khắt khe và yêu cầu an toàn cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của tấm cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong của tấm không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có các gân nhẹ để tránh gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự chú ý này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào thiết kế ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu bảo vệ công trình khỏi các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường như nắng, mưa và gió. Với lớp tôn mạ cao cấp chống ăn mòn và lõi PU cách nhiệt, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường ngoài mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại thường chọn tấm panel PU vách ngoài nhờ sự bền bỉ cũng như tính thẩm mỹ cao. Đây là giải pháp tối ưu cho những công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, panel PU/PIR giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn với bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm, đặc biệt là trong các ứng dụng kho lạnh, nhà máy thực phẩm, hoặc phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm thiểu khả năng truyền tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh lý tưởng cho không gian bên trong, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc và văn phòng trong khu công nghiệp. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng hiệu quả trong các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Cấu trúc phân tử kháng cháy của nó đã được kiểm nghiệm và đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84. Đây chính là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng nhờ ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này cung cấp khả năng chịu lực tốt, đồng thời giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công panel PU/PIR cũng dễ dàng hơn ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, qua đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho những công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác nhân gây hại trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Điều này góp phần duy trì độ bền lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình. Việc áp dụng panel PU/PIR không chỉ nâng cao tính bền vững của công trình mà còn hướng đến tiêu chuẩn xanh, phù hợp với các xu hướng phát triển bền vững hiện nay. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, các dự án xây dựng có thể hoàn thành hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và gia tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với khả năng lựa chọn màu sắc đa dạng, từ những gam trung tính cho đến những màu sắc nổi bật, tấm panel có thể đáp ứng nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Một ưu điểm nổi bật khác là không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và hạn chế truyền nhiệt hiệu quả. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chúng giữ nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Sản phẩm này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì càng làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong lưu trữ hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được tạo thành từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn cung cấp khả năng giảm tiếng ồn đáng kể. Nhờ đó, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, văn phòng và khu dân cư, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình trước các tác động của nhiệt độ mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa chuyên nghiệp. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn qua thời gian, nâng cao độ bền và khả năng chịu lực tác động. Lớp kim loại này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sản phẩm đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tính hợp lệ và an toàn cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Những sợi bông khoáng này có độ xốp cao, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, từ đó đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cực kỳ tốt. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất qua việc chèn bông khoáng theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với bề mặt tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng và độ bền cho tấm panel bông khoáng, mang lại khả năng ứng dụng linh hoạt trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên cho dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại mang đến các đặc tính cách nhiệt, cách âm và chịu lực khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các mức độ như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, nó thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này đảm bảo sự thoải mái cho không gian bên trong. Hơn nữa, tính năng chống cháy vượt trội của panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và cư dân. Nhờ vậy, tấm panel này được ưa chuộng trong các dự án xây dựng có yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào việc sử dụng vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản khỏi những tình huống nguy hiểm, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với tính năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt sẽ có được môi trường ổn định hơn. Đồng thời, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, vật liệu này tạo ra môi trường yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Lõi Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm sống và làm việc. Tính năng ưu việt này càng làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và tình trạng thấm nước. Điều này trở nên cực kỳ quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tối ưu hóa chi phí bảo trì sửa chữa.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có độ bền cao mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu. Khả năng chống ẩm tốt giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ không gian sống và làm việc. Hơn nữa, tấm panel này còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh và bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu đựng lực va đập mạnh mà không gây hư hỏng. Chất liệu này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ giảm đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ cấu trúc, từ đó giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế. Đầu tư vào Panel Rockwool chính là một quyết định thông minh cho tương lai bền vững và kinh tế hiệu quả.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng tiên tiến, ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Đặc biệt, panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tối ưu hóa kiến trúc của công trình. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Panel Rockwool thực sự là lựa chọn hàng đầu cho xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp, nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong những cơ sở cần phải đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm hiệu quả, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Đây là những yếu tố khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài của tấm panel được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm hiệu quả truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox cao cấp. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Chúng không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng sáng cho bề mặt, đảm bảo tính thẩm mỹ và tuổi thọ kéo dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính nằm ở giữa các loại panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh việc đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, sản phẩm này còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính năng thân thiện với sức khỏe con người. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool hiện đang được ứng dụng phổ biến, trở thành giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp bảo vệ này là chống ẩm và chống thấm, giúp ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống cháy, góp phần tăng cường an toàn cho công trình. Tấm Panel Glasswool không chỉ cách âm tốt mà còn đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, thường gặp là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực cách âm và cách nhiệt cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc và sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần sự cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Với những đặc tính ưu việt như vậy, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được áp dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì sự cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool khẳng định tính an toàn cao hơn so với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với ưu điểm tự nhiên của Glasswool. Thêm vào đó, trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thuỷ tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện khi thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt, mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU và EPS dễ xẹp lún hoặc giòn vỡ, Glasswool thể hiện độ bền cao, giúp công trình có tuổi thọ lâu dài và giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu chất lượng cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không tạo ra tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm này, panel bông thủy tinh ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng xanh và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc giảm tải cho công trình nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Với trọng lượng nhẹ, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Tuy nhiên, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với PU hay EPS, đồng thời không làm tăng chi phí thi công, mang lại hiệu quả kinh tế tối ưu.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn nổi bật nhờ mức giá hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Tuy giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu cao về an toàn. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với thiết kế nhẹ và bền, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di chuyển, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí cho kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, cùng các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như trong phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt ở nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt thiết yếu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt xuất sắc, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ nhàng trong quá trình lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi bên trong. Nó không chỉ tạo sự đồng nhất trong cấu trúc, mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, giúp nâng cao độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu lực và cách nhiệt, trong khi vách ngoài chống chịu thời tiết và tăng cường độ bền cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vậy, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh vận hành ổn định và hiệu quả. Điều này có vai trò quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp duy trì chất lượng sản phẩm và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không bị thấm nước. Nhờ vào những đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và có nước đọng thường xuyên. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo đảm chất lượng và độ bền của sản phẩm được bảo quản trong không gian lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào việc giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, sản phẩm này không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần chống ồn hiệu quả. Các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio đều được hưởng lợi từ đặc tính này. Tấm panel không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn bảo vệ không gian khỏi tiếng ồn bên ngoài.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian và chi phí lao động cho dự án. Khả năng thi công linh hoạt cũng giúp các nhà thầu hoàn thành công trình một cách hiệu quả hơn. Sự nhẹ nhàng của tấm panel không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn trong quá trình lắp đặt.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Chúng không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn được làm từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng trong các hệ thống kho lạnh, mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn bền vững, cân bằng giữa nhu cầu công nghiệp và trách nhiệm xã hội.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt tốt ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ, từ đó giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu suất giảm ở nhiệt độ thấp, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí lâu dài cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU là một giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín và khả năng chống ẩm tuyệt vời. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, khô ráo, không có nấm mốc để đảm bảo chất lượng. So với EPS, tấm Panel PU không chỉ ngăn nước thẩm thấu mà còn đảm bảo tính sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu cao trong hệ thống kho lạnh. Việc sử dụng tấm Panel PU giúp bảo vệ dược phẩm và nâng cao hiệu quả lưu trữ trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm panel EPS có thể ứng dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất dài hạn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ tính linh hoạt và khả năng cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế module và khớp nối camlock dễ dàng tháo lắp, tấm Panel PU đảm bảo độ kín khí tốt và khả năng giữ nhiệt hiệu quả. Khi di chuyển hoặc lắp đặt lại, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng kế tiếp.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU đem lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với EPS. Tấm panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn chống lại tình trạng lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Sự lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là yếu tố quyết định đến hiệu suất và độ bền của hệ thống.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để tạo ra kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm, thúc đẩy sự phát triển tiêu dùng bền vững tại gia đình và các cửa hàng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà có thể tận dụng ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh để tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo sản phẩm luôn ở trong điều kiện tối ưu. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng rượu vang và bia thủ công. Với giải pháp này, những người sản xuất có thể yên tâm về việc bảo quản sản phẩm lâu dài và hiệu quả.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng của tấm panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho tường và trần nhà là rất cần thiết. Đặc biệt, với các ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ hiệu quả, mang lại không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Ngoài việc giảm cảm giác nhiệt, việc áp dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây chính là giải pháp tiết kiệm chi phí, vượt trội hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt ngày càng trở nên phổ biến. Panel PU giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm tỷ lệ hấp thụ nhiệt từ bên ngoài, qua đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Nhờ đó, người sử dụng không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn. Sự kết hợp này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc cùng các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu giúp nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm và góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo bởi lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) và lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công, lắp đặt. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Lớp mặt ngoài được xử lý đặc biệt, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn theo thời gian và chịu được tác động của các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi có mưa, đảm bảo tính năng sử dụng bền vững và hiệu quả cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn kim loại được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh chắc chắn. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, có độ cứng cao, tạo nên tính năng vượt trội cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có đặc điểm khác biệt là không có các đường gân sâu và rõ. Điều này bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo tính bền vững, ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80 kg/m3, 100 kg/m3 đến 120 kg/m3. Tấm panel với lõi 80 kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu cách nhiệt và cách âm ở mức độ trung bình. Tấm với tỷ trọng 100 kg/m3 mang lại hiệu suất tốt hơn trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi tấm 120 kg/m3 phù hợp cho những điều kiện khắt khe hơn, cung cấp khả năng chống cháy và cách nhiệt tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau mang lại những lợi ích riêng biệt trong việc cách nhiệt và cách âm. Tấm 75mm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm dày 200mm phù hợp cho các môi trường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo sự bền vững của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, đem lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu nhiệt độ khắc nghiệt từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel có thể duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà không bị biến dạng hay mất đi chức năng. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả năng lượng trong lò sấy mà còn gia tăng độ bền của hệ thống. Việc sử dụng panel lò sấy chịu nhiệt cao góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí bảo trì trong dài hạn.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lan truyền lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sự bền bỉ và độ tin cậy của tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lao động và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Được thiết kế với lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm tối ưu, giúp duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường ẩm ướt. Điều này là rất quan trọng cho các ứng dụng trong lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự ổn định và độ an toàn của sản phẩm cần được đảm bảo. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn giúp panel kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy này không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất làm việc mà còn hỗ trợ mục tiêu bảo vệ môi trường thông qua việc giảm thiểu lượng tiêu thụ năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Khả năng này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực và trọng lượng lớn. Nhờ vào khả năng chịu tải tốt, các panel giúp gia tăng độ bền và độ an toàn cho cả hệ thống lò sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng mà còn nâng cao hiệu quả vận hành và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu thời gian thi công. Cấu trúc ghép nối chắc chắn còn hạn chế tình trạng mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hóa hiệu quả năng suất. Bên cạnh đó, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản nhờ vào cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, tăng cường hiệu suất làm việc cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong việc sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được hưởng lợi từ môi trường sấy lý tưởng, với nhiệt độ cao và bảo toàn chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ, kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy được trang bị panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Đây là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp nông sản trong việc nâng cao giá trị sản phẩm.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy dược phẩm được thiết kế đặc biệt nhằm duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp sấy dược liệu một cách hiệu quả. Với khả năng chống lại sự biến đổi của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, panel lò sấy không chỉ bảo vệ dược liệu mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất dược phẩm tiên tiến.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chức năng chính của chúng là sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tối ưu hóa chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm Panel cũng mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo với mục đích sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào hiệu quả tối ưu trong quy trình sản xuất, việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, tạo ra lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi đông lạnh, các sản phẩm cần được sấy khô để giảm độ ẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và gia tăng thời gian bảo quản. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo, đồng thời duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ quan trọng trong ngành chế biến gỗ mà còn rất cần thiết trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách hạn chế phát thải khí carbon.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là điều cần thiết. Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do sự biến đổi nhiệt độ cao. Nhờ vào hiệu suất sấy ổn định và chính xác, ứng dụng của panel lò sấy giúp nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của linh kiện điện tử, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đồng thời bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Những panel này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu là rất quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự sử dụng panel lò sấy đã trở thành một giải pháp quan trọng, giúp các nhà máy tăng cường năng suất và tiết kiệm chi phí sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phong Điền, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu Panel cho vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng với các mẫu cho vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh cung cấp thông tin cụ thể về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel lại với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đóng góp vào sự bền vững và vẻ đẹp của công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy giúp gia cố cấu trúc, tăng cứng cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, nổi bật với khả năng vận hành trơn tru và tiết kiệm diện tích. Khác với cửa truyền thống mở bằng bản lề, hệ thống cửa trượt sử dụng ray để di chuyển ngang, mang lại sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cho cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ quá trình lắp đặt và bảo trì hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phong Điền, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phong Điền, Cần Thơ đã khẳng định được vị thế của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Đây là minh chứng cho chất lượng và độ tin cậy vượt trội, từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ, mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Sự hiện diện của sản phẩm này đã góp phần nâng cao tiêu chuẩn xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình cần đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định. Đặc biệt, chúng rất hiệu quả trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Không chỉ nhẹ nhàng và dễ lắp đặt, các tấm panel còn có khả năng cách âm tốt, tăng cường sự yên tĩnh cho không gian sống. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy, chúng bảo vệ công trình hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu mức độ an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng hóa dễ bắt lửa hoặc các công trình công nghiệp lớn. Việc sử dụng tấm panel chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tự nhiên, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái hơn. Điều này rất quan trọng đối với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phong Điền, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Phong Điền, Cần Thơ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng rộng khắp, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ. Công ty đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ hy vọng sẽ hữu ích cho quý Khách hàng trong việc tìm hiểu về Tấm Panel Cách Nhiệt Phong Điền, Cần Thơ. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình. Để tìm ra giải pháp tối ưu và phù hợp nhất cho dự án của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tình, nhanh chóng, giúp bạn đưa công trình đến gần hơn với thành công mà bạn mong muốn.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.