Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phan Thiết, Bình Thuận “Giao hàng toàn quốc”

5/5 - (3864 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phan Thiết, Bình Thuận | Giá trị vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Thiết, Bình Thuận là biểu tượng của sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Khác biệt hoàn toàn với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian thi công và sử dụng vữa, Panel Cách Nhiệt cho phép các công trình được hoàn thiện nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và nguồn lực. Sự ra đời của panel không chỉ đơn thuần là một xu hướng mà còn là dấu hiệu của cuộc cách mạng trong cách làm xây dựng, nhấn mạnh tính hiệu quả, bền vững và thông minh hơn. Điều này chính là bước tiến cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị hiện đại, thích ứng với những tiêu chuẩn khắt khe của thế kỷ 21.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Thiết, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Thiết kế của sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh mà các tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, độ bền thấp và khả năng cách nhiệt kém, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành một lựa chọn vượt trội. Nó không chỉ giải quyết các vấn đề kỹ thuật mà còn mang lại sự linh hoạt cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh đến văn phòng và nhà ở dân dụng. Sản phẩm này hứa hẹn sẽ định hình lại tương lai của ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phan Thiết, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phan Thiết, Bình Thuận đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể, chúng có thể được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, hoặc tấm lợp panel. Tấm Panel không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của công trình, đang dần trở thành vật liệu không thể thiếu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phan Thiết, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu thành từ lõi xốp EPS, với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chống ẩm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, tấm Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tốt trước các tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, có vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt giữa các mặt tấm, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí hệ thống điều hòa. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vừa nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt của tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong phải tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, nó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20-50 lần. Sau quy trình này, sản phẩm được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành panel hoàn chỉnh. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với các ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, giá thành của panel này cũng rất hợp lý, phù hợp với nhu cầu xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy giúp ngăn chặn sự lan tràn của lửa. Nhờ vào tính năng này, vách panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy cao. Mặc dù có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, các tấm EPS giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, chúng còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh cho nhà máy và nhà xưởng. Thiết kế nhẹ và dễ thi công, panel EPS chính là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, panel còn có tính năng phân tán âm thanh, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS vách ngoài bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 00.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel EPS có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp này có độ khít cao và mật độ không khí kín, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Nhờ đó, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số (Hz) bị giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Tính năng này không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS mang lại một môi trường yên tĩnh hơn cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ cấu trúc đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu việc sử dụng điện năng cho các hệ thống làm mát. Lắp đặt tấm panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng tiên tiến với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng cấu trúc là vấn đề quan trọng. Khối lượng nhẹ của EPS không chỉ cải thiện hiệu quả vận chuyển và nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt, từ đó giảm thiểu chi phí thi công. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại tính đồng nhất cho công trình mà còn nâng cao tính năng cách nhiệt và chống ẩm.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn trong các công trình công cộng. Điểm đặc biệt là khả năng tái chế cao giúp tăng tính bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm, cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc, đảm bảo bền bỉ trong mọi điều kiện khí hậu. Dù ở môi trường ẩm thấp hay dưới tác động trực tiếp của mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Khả năng tái sử dụng của panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, mang lại giá trị lâu dài cho công trình. Ngoài ra, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp ưu việt trong công trình dân dụng nhờ những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng trong tòa nhà, Panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, giúp lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho vách thạch cao ở những nơi cần cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, mang lại hiệu quả sử dụng cao.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại vật liệu này giúp giữ nhiệt rất hiệu quả, giảm sự thất thoát nhiệt năng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn có khả năng cách âm tốt, lý tưởng cho việc lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống khác. Đối với các ứng dụng như bệnh viện, phòng sạch, và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, nổi bật với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lớp lõi cách nhiệt giữa là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế hiện đại, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo độ bền vững và chịu lực tốt. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình công nghiệp khác, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Panel PU/PIR được bọc lớp bề mặt kim loại từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Lớp ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được lực tác động mạnh và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang chạy theo chiều dài tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Chất liệu lõi cách nhiệt có thể được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, ngăn cản việc trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, cùng với khả năng chịu nhiệt superior và chống cháy hiệu quả hơn. Điều này giúp tăng cường sự an toàn và hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước khi tiếp xúc trực tiếp với da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nổi bật với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, đảm bảo vẻ đẹp và dễ bảo trì. Với lõi PU, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc sạch sẽ, thoải mái. Đặc biệt, nó thích hợp cho khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bền bỉ trước những yếu tố khắc nghiệt của môi trường, như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, tấm panel này là lựa chọn hoàn hảo cho yêu cầu bền lâu và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel cách nhiệt PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông. Với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, qua đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa được bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng đáng kể. Sản phẩm này luôn được ưa chuộng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức độ thực tế. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh tối ưu, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hoạt động, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến hiệu suất cách âm vượt trội.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của tấm panel không chỉ giúp tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ mà còn ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc nhờ cấu trúc phân tử đặc biệt. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo sự cứng chắc trong cấu trúc. Với thiết kế ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng cho công trình mà còn tăng khả năng chịu lực. Sự nhẹ nhàng của chúng giúp việc thi công dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét cũng như khả năng chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục, điều mà các vật liệu hữu cơ thường gặp phải. Nhờ những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hay gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải xây dựng đáng kể. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn đảm bảo tiến độ hoàn thành công trình. Sự linh hoạt và tiện lợi của tấm panel PU/PIR thực sự là một giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về mặt thẩm mỹ. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Màu sắc đa dạng từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng linh hoạt yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn hấp dẫn cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng, mà còn hiệu quả trong việc cách âm, tạo không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, sản phẩm này đảm bảo chất lượng hàng hóa bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo dưỡng, lý tưởng cho các công trình xanh. Đây thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những kho bãi cần điều kiện lưu trữ ổn định.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào những đặc tính nổi trội của nó, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa tinh vi. Nhờ vậy, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian, bảo đảm độ bền cao trước các tác động lực và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.3 đến 0.7 mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn, đặc biệt trong những ngày mưa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại tính ứng dụng cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, loại lõi này cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo sự liên kết vững chắc. Chúng không chỉ được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang mà còn được kết nối với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Sự kết hợp công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính và cải thiện tính cứng của tấm panel bông khoáng, making it an optimal choice for construction applications.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Bên cạnh đó, lớp cuối này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt, bảo vệ công trình và con người.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang lại các tính năng cách âm, cách nhiệt riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho vách ngăn trong các công trình, với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên mang lại tính năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu sự cách nhiệt và cách âm tốt. Thiết kế của tấm panel giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chủ yếu phục vụ cho các ứng dụng bên ngoài công trình. Chúng thường được sử dụng để xây dựng vách ngăn cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, khả năng cách âm hiệu quả và đặc biệt là tính năng chống cháy tuyệt vời, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền cho công trình mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được chế tạo từ vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị tổn hại. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với khả năng giữ cho nhiệt độ ổn định, panel Rockwool rất phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng loại panel này cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, Rockwool giúp duy trì sự riêng tư và thoải mái trong không gian sống và làm việc. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng không khí, mang lại lợi ích sức khỏe cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và nội thất.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ gặp phải vấn đề thấm nước. Nhờ vào khả năng chống ẩm hiệu quả, tấm panel Rockwool bảo vệ công trình khỏi sự degrade, duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sử dụng tấm panel này giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì và tăng cường sự an toàn cho không gian sống và làm việc.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hydrophobic, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn hạn chế sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ công trình hiệu quả. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, vì dễ dàng tái chế và hạn chế tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ thiên nhiên.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không hề bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo sự an toàn và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Với khả năng giữ vững chất lượng và hiệu suất, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính chất bền bỉ và ổn định cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hàng tháng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì môi trường sống thoải mái mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt và làm việc. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công. Hơn nữa, với tính chất chống cháy hiệu quả, sản phẩm này góp phần nâng cao an toàn trong các công trình xây dựng. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool ngày càng trở thành một lựa chọn phổ biến trong xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho tài sản và con người. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng mang lại hiệu quả cách âm hoàn hảo, đặc biệt phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi điều kiện thời tiết.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, có cấu trúc được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel được làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tại sao lại chọn glasswool? Bởi vì loại sợi thủy tinh này sở hữu cấu trúc mịn và rỗng, giúp giảm truyền nhiệt cũng như hạn chế tiếng ồn một cách tối ưu. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng hay phòng máy điều hòa không khí, nhằm mang đến môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Với những đặc tính vượt trội, panel này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội. Nhờ đặc tính này, lớp bề mặt không chỉ bảo vệ mà còn duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất công trình. Đặc biệt, lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được sử dụng để tăng cường khả năng chống chịu thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn ổn định. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở trung tâm của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm không cháy và không thấm nước của glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, cũng như trong hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ, dễ thi công, lõi glasswool không chỉ giữ cho không gian sống và làm việc yên tĩnh mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, đóng góp tích cực vào việc nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, lớp vật liệu bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ công trình. Thêm vào đó, lớp lá nhôm được ứng dụng không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm, cách nhiệt tối ưu. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và bảo vệ cấu trúc trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và độ bền khác nhau, phục vụ nhu cầu sử dụng trong xây dựng một cách hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng. Lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các bức vách nội thất, nhằm cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này đặc biệt thích hợp cho việc lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Nó không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường làm việc lý tưởng và thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết yếu cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Nhờ những ưu điểm này, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng phổ biến trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, cho phép chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế lớn so với EPS – vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc khi có hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool cũng chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi thủy tinh này đan xen tạo thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, từ đó giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn. Bên cạnh đó, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool, tạo điều kiện thi công thuận tiện trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước thẩm thấu. Lõi Glasswool chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Dù ở môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa amiang – chất gây ung thư có mặt ở nhiều vật liệu khác, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động đến sự nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hỗ trợ phát triển bền vững cho môi trường sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp nó nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ ưu điểm về trọng lượng nhưng lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hiệu quả mà còn không làm gia tăng chi phí thi công cho dự án.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. So với các vật liệu cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách âm và chống cháy vượt trội. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool làm cho nó trở thành giải pháp bền vững và đáng tin cậy cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây thực sự là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool hiện đang là lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ lắp đặt, sản phẩm rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư, an toàn chống cháy, tạo không gian thoải mái cho môi trường làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không thấm ẩm và không bám bụi, đảm bảo tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, loại panel này giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, loại panel này giúp tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng rộng rãi trong việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nổi bật với tính nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC là giải pháp tuyệt vời cho việc duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tăng cường tính đồng nhất. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo chất liệu, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và đảm bảo cách nhiệt tối ưu, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào những chỉ số này, tấm panel giúp giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi ổn định nhiệt độ đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần điều kiện lạnh nghiêm ngặt.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giúp giữ cho tấm panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Những đặc tính này đảm bảo sự phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, sản phẩm có thể giảm đến 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này cho phép tấm panel không chỉ sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh, mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm là giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu về cách âm và chống ồn.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ đặc điểm này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp tiết kiệm thời gian cũng như chi phí lao động. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giữ cho tiến độ dự án không bị chậm trễ. Với khả năng linh hoạt trong thi công và tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các kho lưu trữ, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, không chứa hóa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc xây dựng một môi trường bền vững hơn cho thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường gặp khó khăn, gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Lựa chọn panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng thực phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường lưu trữ luôn khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, do đó không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo quản trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không biến dạng, chịu tải tốt, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp tăng tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí, tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt. Khi di chuyển, Panel PU vẫn duy trì được độ bền cơ học cao, không gặp tình trạng vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo, gây lãng phí và tăng chi phí vận hành.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Tấm panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều năm, không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong những kho lạnh hoạt động liên tục, nơi yêu cầu về nhiệt độ là rất nghiêm ngặt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không chịu áp lực từ môi trường khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ vào tính năng này, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn, giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí cho gia đình. Việc áp dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn mang lại tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp bảo vệ chất lượng rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với thiết kế cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel này đảm bảo hương vị và chất lượng sản phẩm được duy trì lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở ngày càng trở nên phổ biến. Loại vật liệu này rất hiệu quả trong việc cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là đối với các ngôi nhà có mái tôn. Sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho cư dân mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây chính là một giải pháp kinh tế và hiệu quả hơn hẳn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ, tối ưu hóa hiệu quả làm mát, qua đó giảm thiểu thời gian sử dụng điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Điều này mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe và tinh thần người sử dụng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Sản phẩm này giúp xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng để bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn nhờ vào tính năng chống cháy. Việc ứng dụng tấm panel này chính là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản an toàn các sản phẩm y tế quan trọng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Nó có thể chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng chống cháy, chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt và thi công lắp đặt dễ dàng. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa. Điều này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của panel mà còn đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo độ bền và cách nhiệt hiệu quả. Giữa các tấm bông và tôn, keo tạo bọt cường độ cao giúp kết nối thành khối đồng nhất, đảm bảo độ cứng và khả năng cách nhiệt tốt. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C và ép thành các hình dạng cần thiết cho ứng dụng.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính nằm ở việc mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng này mang lại những đặc điểm và ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các dự án cần tính năng cách nhiệt trung bình, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thường được áp dụng trong các lò sấy hoặc công trình yêu cầu độ bền cao hơn, khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Việc chọn lựa phù hợp sẽ tăng hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy độ dày được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều lựa chọn phong phú. Các kích thước phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này đều có ứng dụng và công năng riêng, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong công nghiệp. Việc chọn độ dày thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng, đồng thời nâng cao độ bền của sản phẩm trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, giúp cải thiện hiệu suất hoạt động. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả này, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả lâu dài của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được đánh giá cao với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Chất liệu Rockwool và Glasswool được sử dụng rộng rãi trong thiết kế panel, nhằm đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa độ bền nhiệt và khả năng cách nhiệt giúp panel không bị biến dạng hay mất chức năng, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không cháy và có khả năng chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự an toàn chống cháy là ưu tiên hàng đầu. Bằng cách sử dụng panel lò sấy chống cháy, doanh nghiệp không chỉ bảo vệ tài sản mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra các sự cố nghiêm trọng liên quan đến cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay nổi bật với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép chất lượng cao. Điều này không chỉ giúp bảo vệ panel khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm mà còn tăng cường độ bền theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ, khả năng này đóng vai trò quan trọng đối với hiệu suất hoạt động của lò sấy nông sản và thực phẩm, bảo đảm sản phẩm luôn được sấy khô một cách hiệu quả và an toàn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, từ đó giảm bớt lượng năng lượng cần thiết cho quá trình sấy. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tạo ra hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Hệ thống lò sấy được cải thiện về khả năng chống chịu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, rủi ro cho người sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian dừng máy mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy là công nghệ tiên tiến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tốt. Trong quá trình sấy, các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt cần được tiếp xúc với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng mà vẫn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sử dụng cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Dựa vào thiết kế thông minh, panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, giữ cho sản phẩm luôn khô ráo, tránh bị ẩm mốc hoặc hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Đặc biệt, việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản, từ đó nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường sản xuất, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chính xác. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, góp phần vào việc duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện quy trình sản xuất.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì chất lượng sản phẩm sau khi xử lý. Với khả năng sấy khô đồng đều, hệ thống này ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ, đảm bảo nguyên liệu luôn đạt tiêu chuẩn. Bên cạnh đó, tấm panel còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ sấy bằng panel không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ môi trường, thể hiện sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải trong các nhà máy dệt may đem lại nhiều lợi ích đáng kể. Các tấm panel lò sấy được thiết kế để sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả, nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào sự cải thiện trong quy trình sản xuất, các cơ sở này có thể nâng cao hiệu quả làm việc, tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, nhờ vào khả năng cách nhiệt và hiệu quả năng lượng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng cường năng suất sản xuất mà còn bảo vệ giá trị dinh dưỡng và hương vị của thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, điều này có thể được đảm bảo nhờ vào tính năng ưu việt của tấm panel. Bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel không chỉ giúp duy trì hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, việc ứng dụng panel lò sấy trong ngành này ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp xử lý các linh kiện này thông qua quy trình sấy hiệu quả, loại bỏ độ ẩm có hại. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo và ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa ôxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường nhiệt độ ổn định, giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày nay đang áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu mức năng lượng tiêu thụ đáng kể. Điều này không chỉ góp phần giảm chi phí sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng được tiêu chuẩn cao về chất lượng và tính đồng nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phan Thiết, Bình Thuận (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel với ứng dụng cụ thể. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác cho hạng mục của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài. Ngoài ra, chúng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian, bao gồm các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm và nhiều hơn nữa.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm, cũng như bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, hỗ trợ cửa nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, giúp vận hành mượt mà và an toàn. Việc chọn lựa và lắp đặt những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường hiệu quả sử dụng cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phan Thiết, Bình Thuận

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phan Thiết, Bình Thuận đã chứng minh được giá trị của mình qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Sản phẩm không chỉ mang lại vẻ đẹp kiến trúc mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Triệu Hổ là thương hiệu đáng tin cậy, thể hiện cam kết chất lượng trong từng sản phẩm.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tấm panel cũng là lựa chọn ưu việt cho mái nhà và tường vách, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, chúng rất cần thiết cho các công trình có yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với tính tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm đáng kể chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel đảm bảo bảo vệ công trình lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các loại vật liệu này được thiết kế với tính năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn trong xây dựng, đặc biệt là tại những khu vực cần sự bảo đảm như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy, là cực kỳ quan trọng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ an toàn cho người và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh trong các công trình. Đây là yếu tố quan trọng cho những nơi như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm của tấm panel mang lại giá trị lớn cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phan Thiết, Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phan Thiết, Bình Thuận, giúp đảm bảo tính kịp thời và hiệu quả trong việc cung cấp sản phẩm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của công ty.

Trong bối cảnh phát triển xây dựng hiện đại, sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Thiết, Bình Thuận chính hãng đã thể hiện rõ sự ưu việt và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Triệu Hổ hy vọng rằng thông qua bài viết này, quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp hợp lý cho dự án của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ tận tình, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn kịp thời và chuẩn xác nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.