Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Với thiết kế nhẹ, gọn, và dễ lắp đặt, tấm Panel trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng trong bối cảnh đòi hỏi tốc độ và tính bền vững ngày càng cao. Sự xuất hiện của tấm Panel không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng mà ngành xây dựng đang cần, làm thay đổi cách chúng ta tiếp cận và thực hiện các dự án xây dựng, từ đó nâng cao chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, có thể là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và tốn kém chi phí hoàn thiện, tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho các kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận, Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi thông dụng bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và tấm cách âm. Mỗi loại tấm panel có đặc tính riêng, từ khả năng cách nhiệt, cách âm cho đến tính năng ngăn phòng. Nhờ vào tính hiệu quả và ứng dụng linh hoạt, tấm panel ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bề ngoài trong thời gian dài. Thông thường, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, là một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS nhẹ, với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã trải qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài chính là kết cấu bề mặt. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở tại nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, lõi này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, với giá thành hợp lý, panel EPS xốp thường trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chuyên dụng nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, panel này còn giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa, đảm bảo an toàn cho các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với panel thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng công trình là không thể phủ nhận. Sản phẩm này thật sự là lựa chọn tối ưu cho những ai chú trọng đến an toàn và hiệu quả sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Khi được sử dụng làm vách ngăn phòng hoặc trần, các tấm EPS không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ các nhà máy và xưởng sản xuất. Với thiết kế nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp vách ngăn thân thiện với môi trường và kinh tế.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Đặc biệt, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt cực thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không khả năng bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả với khả năng hấp thụ âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ đặc điểm này, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian cần yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được ứng dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian âm thanh chất lượng và thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu lượng điện năng cần thiết cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel này không chỉ làm giảm mức tiêu thụ điện mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động của các máy móc. Nhờ đó, lắp đặt panel EPS sẽ tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng toàn bộ công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững của công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Chất liệu này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1). Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp nó trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, khi tái sử dụng, người dùng cần xem xét đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, và nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả công trình.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS không bị cong vênh, đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với các loại vật liệu khác, panel EPS sở hữu giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế thường xuyên. Điều này giúp các công trình tiết kiệm nhiều nguồn lực, đồng thời nâng cao khả năng chống nóng, giữ ấm một cách hiệu quả.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào khả năng lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn rất hữu ích khi được sử dụng để làm vách ngăn và trần cách nhiệt, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn tối ưu cho những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho những không gian như phòng họp và thư viện, đặc biệt thích hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong vai trò vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS được sử dụng để lắp đặt nền trong nhiều công trình công nghiệp. Đặc biệt với các ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kết hợp với lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời nâng cao độ bền và chịu lực cho sản phẩm. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất tốt trong việc cách nhiệt và tiêu âm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Với những đặc tính vượt trội, panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng công nghiệp cho đến các công trình dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn chịu lực tác động tốt, thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Panel này thường được chế tạo từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một cấu trúc xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Điều này làm cho PIR trở thành lựa chọn tối ưu trong những ứng dụng yêu cầu chống cháy và khả năng chịu nhiệt cao. Nhờ vào những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR đã trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có độ bóng cao. Điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu như ở bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình công cộng. Được chế tạo từ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ bền bỉ mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, việc giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt góp phần bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu được các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định trong công trình, giúp tiết kiệm năng lượng. Ứng dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel này phù hợp cho những công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu tốt.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại thành hai loại chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần nhiệt độ thấp. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, hầm đông, nhờ khả năng bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, hạn chế sự truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Đây là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với âm thanh môi trường. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Khả năng cách âm vượt trội của Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu kiến trúc chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế sự lan truyền ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm không chỉ giảm thiểu phát sinh khói độc mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Điều đặc biệt ở lõi PU/PIR là tính chống thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình xây dựng sẽ duy trì được độ bền vững theo thời gian, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, thân thiện với môi trường nhờ vào lõi không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, điều này rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn giúp tiết kiệm năng lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình muốn kết hợp hiệu suất cao với bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể của dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, việc thi công được tối ưu hóa, từ đó giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận tiện này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình trong thời gian ngắn nhất.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với độ linh hoạt trong màu sắc, từ những gam màu trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại tính thẩm mỹ cao và nổi bật cho không gian. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thêm chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, sản phẩm này còn giúp tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho người dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi biến động nhiệt độ. Hơn nữa, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel này ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với các tính năng ưu việt, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chịu được nhiệt độ cao, giúp ngăn cản sự lan truyền của lửa và tăng cường an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Những đặc điểm này khiến tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa cao. Điều này đảm bảo rằng lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, thích hợp cho nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi có mưa. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của panel mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt tối ưu.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên một khối thống nhất bằng keo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt đối giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại, từ đó gia tăng độ cứng và độ bền cho tấm panel. Điều này giúp Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn giữa hai bề mặt này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời bảo đảm an toàn và tiện nghi cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước đa dạng gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn an toàn và hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm vượt trội, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel rất linh hoạt, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc. Việc sử dụng panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình, mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu bảo vệ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do cháy nổ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và an toàn khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, đảm bảo nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool cũng góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong khả năng cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài. Với cấu trúc lõi đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng sống và làm việc mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và phục hồi năng lượng trong môi trường yên bình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng công trình. Nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ cho tấm panel, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ khả năng cấu tạo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ giúp Rockwool bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước mà còn ngăn chặn sự hình thành nấm mốc, duy trì môi trường sống lành mạnh. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được biết đến với tính năng tiết kiệm năng lượng, dễ dàng tái chế và giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, mang lại lợi ích bền vững cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được chế tạo với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Những đặc tính này giúp tấm panel không chỉ giữ được hình dạng mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong suốt thời gian sử dụng. Với độ ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền cho các công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được tối ưu hóa, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và bảo trì theo thời gian. Hơn nữa, việc kéo dài tuổi thọ của công trình cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ, panel này ngày càng được ưa chuộng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, thậm chí còn giảm tải trọng cho móng công trình. Ngoài ra, khả năng chống cháy của Panel Rockwool làm tăng độ an toàn cho các công trình. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho hệ thống công trình. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng lý tưởng cho những công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này có thể ứng dụng hiệu quả trong kho lạnh, phòng sạch cũng như nhà máy chế biến thực phẩm. Khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool cũng giúp thiết bị và sản phẩm bên trong các khu vực ngoài trời được bảo vệ an toàn và bền bỉ.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Loại panel này được bọc bên ngoài bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền bỉ và bảo vệ tốt cho lõi bên trong. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt đáng kể và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Đây là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng của công trình mà còn mang lại môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Panel Glasswool thực sự là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả, giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, tấm ốp được bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, giúp duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt theo thời gian. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và công nghệ sơn tiên tiến không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, làm cho khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn trở nên hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và vận chuyển. Chính nhờ những ưu điểm này, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần sự cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là lựa chọn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm. Chúng bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng tuổi thọ sản phẩm. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ nâng cao khả năng chống cháy mà còn đảm bảo cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ những tính năng này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, giúp người dùng chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền chắc và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ cách nhiệt hiệu quả và khả năng giảm thiểu tiếng ồn. Với đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và âm thanh, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy hiệu quả. Nhờ sự bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt, Panel Glasswool thường được áp dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và nhiều công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh trong Glasswool không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng, điều này khác biệt hoàn toàn so với EPS dễ cháy và hay phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và thi công dễ dàng hơn trong môi trường kín, mang lại sự thuận tiện cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool. Được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tấm này tạo ra vô số khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho khả năng cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công dễ dàng hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao, tuổi thọ kéo dài và ít phải bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường, không gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiăng, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, với khả năng chống lại hiệu ứng nhà kính, glasswool không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu, từ đó bảo vệ trái đất. Việc sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn góp phần vào việc xây dựng môi trường sống bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn so với các loại vật liệu như PU và EPS, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công. Sản phẩm này thực sự là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư với mức giá trung bình, song mang lại hiệu quả vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. So với PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí thấp hơn nhưng vẫn giữ được khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, song về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp bền vững hơn. Vì vậy, tấm Panel Glasswool xứng đáng được xem là “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ đặc tính ưu việt về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng tốt nhu cầu về chống cháy, tạo không gian riêng tư cho hoạt động học tập, làm việc và sinh hoạt hàng ngày.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết panel chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, nó giúp tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các khu vực như kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín bên trong là yếu tố chính tạo nên khả năng cách nhiệt xuất sắc của PU/PIR, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC giữ nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng tối đa.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền cho sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, panel còn được phân loại theo vỏ bên ngoài, có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai chức năng chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực từ không gian lạnh, trong khi vách ngoài chống lại yếu tố bên ngoài, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với tính năng cách nhiệt ưu việt, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, các tấm panel này hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đòi hỏi môi trường nhiệt độ thấp để đảm bảo chất lượng và an toàn trong suốt quá trình lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với tính năng không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn tránh được độ ẩm. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc này rất quan trọng, đảm bảo không gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm trong điều kiện bảo quản khắt khe.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này khiến sản phẩm không chỉ phù hợp để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi giảm thiểu tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel diễn ra dễ dàng và thuận tiện hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Các bước thi công nhanh chóng, kết hợp với tính linh hoạt trong việc thiết kế, làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc tái sử dụng lõi EPS trong các ứng dụng khác không chỉ tiết kiệm nguyên liệu mà còn giảm lượng rác thải. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo sự bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Sản phẩm này thực sự là một giải pháp thân thiện với môi trường trong ngành kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho hệ thống kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với EPS. Điều này giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS không phù hợp với nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, dẫn đến hóa đơn điện cao. Việc chọn panel PU sẽ tăng tính bền vững và hiệu quả cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm rất quan trọng. Tấm panel kho lạnh PU với kết cấu kín không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp duy trì chất lượng sản phẩm và bảo vệ chúng khỏi sự hư hỏng. Ngược lại, panel EPS dễ dàng bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, dẫn đến sự xuống cấp, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh. Vì vậy, panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với nhiệt độ duy trì ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hư hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu cao trong ngành thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có khả năng tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị ảnh hưởng bởi quá trình di chuyển. Đặc biệt, với độ bền cơ học cao, Panel PU không dễ bị nứt hay vỡ như EPS, từ đó bảo đảm hiệu quả cách nhiệt tối đa trong các lần tái sử dụng, nâng cao giá trị kinh tế cho người sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội và thời gian sử dụng lâu dài. So với panel EPS, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn không bị lão hóa hay xuống cấp như EPS. Sản phẩm này thích hợp cho các kho lạnh vận hành liên tục dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho doanh nghiệp. Lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho các công trình lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, việc bảo quản thực phẩm lâu dài là cần thiết. Sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm là một giải pháp hiệu quả. Panel PU có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình hoặc kinh doanh nhỏ.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong ngành sản xuất rượu vang và bia thủ công, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những ai đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, bảo vệ chất lượng sản phẩm mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Sử dụng tấm panel qua đó không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo rượu vang và bia luôn đạt tiêu chuẩn tốt nhất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Panel này có khả năng cách nhiệt tốt cho tường và trần, đặc biệt là trong những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ đó, người dân sẽ giảm thiểu được chi phí tiền điện khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống mà còn mang lại hiệu quả lâu dài và thân thiện với môi trường.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Với khả năng chống nóng vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ này còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ vào những lợi ích này, panel PU đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều gia đình.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể áp dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của material này cung cấp thêm một lớp bảo vệ, giảm thiểu rủi ro trong quá trình lưu trữ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, thường được sử dụng trong các nhà máy sấy khô. Cấu tạo của panel bao gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong, lõi được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ trong lò sấy, đồng thời hạn chế thất thoát nhiệt. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy vào loại lõi sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ thi công lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel này được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, tấm panel đạt độ dày từ 0.45 đến 0.7mm. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và độ bền của sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bố trí đan xen. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau, cũng như với tấm tôn bên trên và bên dưới, thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel lò sấy. Bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên loại lõi bên trong, trong đó lõi bông khoáng rockwool là một lựa chọn phổ biến. Lõi bông khoáng này có nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3, mỗi loại mang đến những đặc điểm và ứng dụng riêng. Tỷ trọng thấp hơn, như 80kg/m3, thường phù hợp với các nhu cầu cách nhiệt cơ bản, trong khi lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 có tính năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Các độ dày thông dụng bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng tiêu biểu riêng, từ khả năng cách nhiệt hiệu quả cho đến việc giảm thiểu tiếng ồn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo chất lượng công trình, đồng thời giảm thiểu tác động môi trường.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Kết quả là giảm đáng kể chi phí vận hành và tiêu thụ năng lượng. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, từ đó gia tăng tuổi thọ thiết bị và cải thiện hiệu suất chung của quy trình sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Với các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả dưới sức nóng khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn biến dạng mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong lò sấy, đảm bảo tính năng hoạt động hiệu quả và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt có nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Với hiệu suất chống cháy tốt, tấm panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản trong quá trình sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi đến lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho sản phẩm luôn khô ráo. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ biến động lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài cho các lò sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, khi việc tối ưu hóa chi phí sản xuất trở thành một yếu tố quyết định cho sự thành công và phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Việc sử dụng panel chất lượng cao này tại các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ tăng cường độ bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt của panel giúp phân bố trọng lượng một cách hiệu quả, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình hoạt động. Đây là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính bền bỉ và an toàn.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép dễ dàng thay thế hoặc bảo trì, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy nơi nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết để đảm bảo rằng trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt được xử lý một cách tối ưu. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa việc bảo quản chất dinh dưỡng. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho ngành thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống tấm panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tấm panel giúp tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ, bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt. Khi duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện đáng kể, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường và tăng cường giá trị kinh tế cho người sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc phải đảm bảo tính nghiêm ngặt để bảo vệ chất lượng dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Với khả năng tạo ra không gian ổn định, tấm Panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy dược liệu, ngăn chặn các yếu tố gây hại như nhiệt độ cao hoặc thấp. Nhờ đó, sản phẩm được bảo đảm hiệu quả điều trị và độ an toàn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm hiện nay.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Trong quá trình sấy, các tấm gỗ cần được khô đều để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel sấy đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng nhất, từ đó tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm năng lượng, đóng góp vào hiệu quả kinh tế trong sản xuất. Sử dụng tấm Panel là giải pháp hiệu quả cho ngành gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Đồng thời, việc ứng dụng tấm panel này còn rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này yêu cầu tạo ra một môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, mà còn tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm thiểu thất thoát nguyên liệu. Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng của thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn mở rộng ra lĩnh vực sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và độ bền cao, các tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao phẩm chất sản phẩm và giảm thiểu chi phí năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối, từ đó loại bỏ ẩm ướt, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử. Sự phát triển của công nghệ panel lò sấy ngày càng có vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả năng suất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, phù hợp với yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong các lò nung là rất quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi để đảm bảo nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung vật liệu. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa quy trình này cũng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền cao và tính năng chống thấm hiệu quả, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi bức hình đều thể hiện rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật. Điều này sẽ giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, nâng cao sự lựa chọn của bạn trong quá trình thi công.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó, có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quyết định đến độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành của cửa. Hệ thống này bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự vững chắc và định hình chính xác cho cánh cửa. Các phụ kiện hỗ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa luôn đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc mở, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò chính trong việc tạo khung chắn vững chắc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ giữ và tay nắm đảm bảo tính linh hoạt và hiệu suất hoạt động của cửa. Sự kết hợp này mang đến sự tiện lợi và hiện đại cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các công trình từ khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng đều sử dụng tấm panel này, cho thấy tính linh hoạt và khả năng ứng dụng cao. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi, thẩm mỹ mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại và yêu cầu khắt khe của thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng trong các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ cao.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với cấu trúc sandwich kết hợp lớp cách nhiệt ở giữa, chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng mang lại sự bảo vệ an toàn cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là rất quan trọng, nhất là ở những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Nhờ vào đó, chất lượng không gian sống và làm việc được cải thiện đáng kể.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận không?
Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm chuyên dụng như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty còn có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển đến tay khách hàng.
Như vậy, chúng tôi đã trình bày những thông tin cần thiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận. Hy vọng các bạn đã nắm bắt được những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này, giúp tối ưu hóa hiệu quả công trình. Nếu quý khách hàng cần thêm thông tin hoặc tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn với dịch vụ tận tâm và chi tiết nhất. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công!