Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Kiều, Cần Thơ “Ngon bổ rẻ”

5/5 - (3852 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Kiều, Cần Thơ | Hot deal | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ đại diện cho một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khác với những tường gạch cồng kềnh phải chịu đựng lớp vữa dày và quy trình xây dựng kéo dài, Tấm Panel Cách Nhiệt mang lại sự tiện lợi, tinh gọn cho các công trình. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, mà đây chính là một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, giúp chuyển mình từ những phương pháp truyền thống sang những giải pháp thông minh và bền vững hơn. Sự đầu tư vào Tấm Panel Cách Nhiệt chính là đầu tư cho tương lai, thúc đẩy hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, được chế tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm tải trọng cho công trình, từ đó rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn còn nhiều hạn chế như thi công chậm, việc vận chuyển nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Tại Ninh Kiều, Cần Thơ, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, người dùng cũng thường nhắc đến tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm cách nhiệt phòng lạnh. Những tên gọi này không chỉ giúp phân biệt từng loại sản phẩm mà còn thể hiện vai trò quan trọng của tấm panel trong xây dựng và cách nhiệt hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Kiều, Cần Thơ

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bảo vệ bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, nên được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ ngoại thất khỏi những tác động xấu, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Lớp ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm, thiết kế với gân ngang để tăng khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có đặc tính cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Điều này góp phần tiết kiệm năng lượng trong các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được thực hiện bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được làm từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel có lõi xốp, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, cùng với trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường khá cạnh tranh, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thông thường, nhờ vào việc bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc ưu việt, panel EPS không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại là rất đáng giá. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp ưu việt cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS, sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, mà còn giảm thiểu đáng kể tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng. Việc sử dụng Panel EPS giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp ưu việt cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo môi trường bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Đồng thời, panel còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, với tính năng kháng khuẩn và chống nấm mốc, panel EPS không chỉ bảo vệ kết cấu tường mà còn tạo ra không gian sống lành mạnh cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội nhờ lõi xốp EPS, cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, panel EPS giảm thiểu hiệu ứng nóng từ bên ngoài và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel bên trong. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được chế tạo từ cấu trúc xốp kín, giúp giảm âm thanh hiệu quả lên đến 60% so với tần số thực. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, tấm panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần tiêu âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, khăc phục tình trạng ồn ào và nâng cao chất lượng trải nghiệm âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm thiểu việc sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa của hệ thống máy móc. Lắp đặt tấm panel EPS trong công trình là một bước đi thông minh để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí lâu dài.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Điều này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ của panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ đó, các nhà thầu có thể tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu suất công việc. Panel EPS thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái chế cao và không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, EPS không sinh bụi hay khí độc, phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) trong công trình công cộng. Khả năng tái sử dụng lên đến 20 năm giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm theo thời gian. Việc thay mới khi cần thiết là điều nên cân nhắc để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ cao. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay môi trường khắc nghiệt như mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền và không bị cong vênh. Sự kết hợp giữa tính năng và bền vững làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đồng thời bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp người sử dụng tối ưu hóa chi phí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng tốt mà còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Chính vì những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt với ngân sách hợp lý và hiệu quả dài hạn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công với quy trình lắp đặt dễ dàng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Ngoài ra, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện, đồng thời rất linh hoạt cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong showroom và văn phòng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng vượt trội, Panel EPS khắc phục được tình trạng cong vênh và mục rã thường gặp ở la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS còn đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc cũng như vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lót bằng lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Một trong những điểm mạnh của tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình khỏi hiểm họa. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và chất lượng, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được tạo ra từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa để ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Đặc tính vượt trội của lớp ngoài này cho phép chịu đựng các lực tác động và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế có gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, giữ cho kết cấu luôn bền vững và hiệu quả sử dụng cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi của panel được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho khả năng cách nhiệt khá tốt nhờ vào cấu trúc xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại tính năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Việc lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và yêu cầu cụ thể của từng công trình, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường có bề mặt được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo mặt tiếp xúc với người dùng mang lại cảm giác thoải mái, an toàn. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh việc gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng chủ yếu cho các công trình dân dụng và không gian sống. Thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Với lõi PU bên trong, tấm panel này cho khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng chống chịu các yếu tố môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp, chúng bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này phù hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật về khả năng cách nhiệt. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, qua đó giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Với những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho việc ốp tường cách âm cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, khả thi trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp ngăn chặn lửa lây lan và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, cho thấy tính an toàn cao. Sản phẩm này thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn nghiêm ngặt như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật: trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Khi so sánh với tường gạch hay bê tông, panel này có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể nhờ cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ đó, nó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời tăng cường hiệu suất công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống gỉ sét, chịu đựng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của sản phẩm giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các chủ đầu tư và xã hội.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Qua đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả của tấm panel PU/PIR đã làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích tính thẩm mỹ cao.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Điển hình, các ứng dụng của panel này trong nhà ở như căn hộ và biệt thự giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và tạo không gian sống yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và thân thiện với môi trường. Sử dụng panel PU/PIR đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa trước tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, tạo sự an toàn cho người sử dụng. Một ưu điểm khác của tấm panel Rockwool là khả năng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này góp phần nâng cao độ bền và tính năng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quy trình nấu chảy và kéo sợi đã tạo ra những sợi bông khoáng mịn màng, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ cấu trúc xốp đặc trưng, nó giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel và kết nối mật thiết, đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được chèn chặt vào các tấm kim loại qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ bám dính và độ cứng cho tấm panel. Sở hữu công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng Rockwool mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, sự khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần phải mịn màng, hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày đều có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này nổi bật với khả năng chống cháy, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu vách ngăn bên ngoài đảm bảo độ bền và hiệu suất cao. Chúng được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng. Khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc của tấm panel này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến đổi. Điều này không chỉ gia tăng độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel góp phần hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt nhờ lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, nhờ vào khả năng hấp thụ và ngăn chặn âm thanh tuyệt vời. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài đi vào không gian sống và làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho những nơi yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với lõi Rockwool, không gian sẽ trở nên thoải mái hơn, mang lại sự tập trung cao và giảm căng thẳng cho người sử dụng. Do đó, việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, một vấn đề phổ biến trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel này không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự bảo vệ vượt trội này khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, mà còn ngăn cản sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Với khả năng tái chế cao, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, giúp nó có khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Với độ bền cao, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng chịu lực tốt, tấm panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cao và độ bền lâu dài của sản phẩm thực sự là ưu điểm nổi bật.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, các chi phí vận hành và bảo trì được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn gia tăng độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ và giảm tần suất sửa chữa. Nhờ vậy, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh và bền vững trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt giúp panel dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng lên móng, đồng thời có khả năng chống cháy, đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các dự án nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong những lĩnh vực yêu cầu tính chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho công trình, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả chịu nhiệt. Đặc biệt, panel Rockwool cũng rất thích hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các không gian ngoài trời. Điều này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các môi trường công nghiệp khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bên ngoài được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp bảo vệ môi trường sống mà còn tăng cường hiệu suất năng lượng cho các công trình, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho sản phẩm luôn mới mẻ và bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại này thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tăng cường khả năng chống chịu tác động từ môi trường. Lớp sơn này giữ màu sắc và độ bóng tốt, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel, được làm từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng nổi bật. Với cấu trúc sợi đan xen, nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của glasswool là không cháy và không thấm nước, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Trọng lượng nhẹ của lõi glasswool không chỉ dễ dàng cho việc lắp đặt mà còn góp phần giảm tải cho kết cấu công trình. Chính vì những ưu điểm này, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nhà máy, tòa nhà văn phòng, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là một giải pháp cách nhiệt không chỉ hiệu quả mà còn bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tốt. Chất liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng có khả năng chống cháy, giúp nâng cao độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool đảm bảo cho không gian bên trong luôn yên tĩnh và thoải mái, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48 kg/m³ và 64 kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn phù hợp cho cách nhiệt, trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp hiệu suất cách âm tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và thi công.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho vách ngăn nội thất, cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp giảm thiểu truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Loại panel này được ưa chuộng sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và âm thanh, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu đựng các yếu tố môi trường. Với những đặc tính nổi bật, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Sợi thủy tinh có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, vượt trội hơn nhiều so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và gây ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín. Những ưu điểm này giúp Glasswool ngày càng trở thành vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho cách âm nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Glasswool, được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong lõi này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt. Bên cạnh đó, ưu điểm nhẹ hơn và ít sinh bụi của Glasswool cũng giúp dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm vượt trội. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc bên ngoài, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm, mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool thể hiện độ bền cao và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho công trình dài hạn.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Điểm nổi bật của sản phẩm là không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp người tiêu dùng yên tâm khi sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn ngăn chặn sự gia tăng hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sản phẩm thực sự là sự lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với PU hay EPS, Glasswool giữ được ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả công trình mà không gia tăng chi phí thi công, mang lại lợi ích vượt trội cho nhà đầu tư.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù chi phí thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là một lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và đảm bảo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát vì cấu trúc kín không bám bụi, không hút ẩm, qua đó tiết kiệm điện năng và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng cho các kho lạnh, có cấu trúc 3 lớp gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40 kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Bên cạnh khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để lắp đặt trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn, dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có nhiệm vụ bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cho khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng sử dụng: vách trong và vách ngoài. Loại vách này có khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm trong các kho lạnh thương mại.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ này đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel giữ được tính ổn định. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Do đó, tấm panel là sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ sự se khít và đồng đều trong thiết kế, tấm panel này có khả năng giảm các loại tần số truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Do đó, bên cạnh chức năng cách nhiệt cho kho lạnh, tấm panel PU/PIR còn phù hợp cho nhiều công trình cần khả năng cách âm hiệu quả, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp quá trình vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Nhờ vào sự tiện lợi này, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm được nguồn lực và tăng hiệu quả trong việc xây dựng kho lạnh. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của panel kho lạnh càng làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm này trên thị trường hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Điều này không chỉ giúp giảm lượng rác thải, mà còn tạo điều kiện cho việc sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc lựa chọn panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thể hiện cam kết bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt hiệu quả trong khoảng từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, panel PU vượt trội hơn ở hiệu suất làm việc dưới nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tối ưu hóa hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng trong bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc panel PU kín, sản phẩm này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản vaccine, mẫu sinh phẩm và thuốc. Ngược lại, panel EPS dễ thấm nước và có xu hướng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho đòi hỏi tiêu chuẩn sạch cao. Việc chọn lựa panel chất lượng là yếu tố quyết định trong ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống và rau quả trong siêu thị. Chất liệu PU không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn bền bỉ, hạn chế biến dạng, giúp kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng chịu đựng kém hơn có thể dẫn đến hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, tấm Panel PU không chỉ linh hoạt mà còn đảm bảo tính kín khí hiệu quả. Khi cần di chuyển, tấm Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, nhờ độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt cho những lần sử dụng tiếp theo. Vì vậy, việc sử dụng Panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn hẳn tấm panel EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp, bảo vệ hàng hóa bên trong hiệu quả. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ quá khắc nghiệt. Vì vậy, đầu tư vào panel PU sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các hệ thống kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vậy, nhiệt độ trong kho lạnh luôn được duy trì ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường phải đối mặt với thách thức duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp xây dựng các phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ đó, những người sản xuất có thể yên tâm về điều kiện bảo quản tối ưu cho những sản phẩm của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp tối ưu. Đặc biệt, những ngôi nhà có mái tôn thường gặp phải vấn đề nhiệt độ cao. Panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà, mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU là lựa chọn hiệu quả và kinh tế, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà không cần đầu tư quá lớn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ trở thành giải pháp thông minh. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa cho việc làm mát không gian, mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Sự cách nhiệt tốt của panel góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng một cách đáng kể. Lựa chọn panel PU chính là một bước đi bền vững cho cuộc sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ trong tủ lạnh được ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng khỏi hư hại. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU gia tăng an toàn cho các vật tư y tế, đồng thời tạo điều kiện tốt nhất cho việc bảo quản và sử dụng các loại thuốc, vaccine một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chất lượng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng này giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Các lớp của panel được kết dính bằng keo dán chuyên dụng, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu bên trong. Ngoài ra, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy, chịu được tác động từ các yếu tố môi trường khắc nghiệt, dễ dàng trong thi công và lắp đặt, là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm này không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tôn kim loại thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel đạt độ cứng cao, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng khác với mặt ngoài, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bởi vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nhà sản xuất ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp đảm bảo không bị tróc sơn, duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy và gia tăng độ bền cho cấu trúc. Với đặc tính chống ăn mòn, tôn mạ kẽm là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi thường được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này có đặc điểm và ứng dụng riêng, phản ánh khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu mức độ cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi cần hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và kháng lửa khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các môi trường công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Việc chọn lựa đúng loại tấm Panel sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng giảm, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Sự hiệu quả của panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt độ cao, panel không bị biến dạng, đảm bảo tính năng cách nhiệt lâu dài, phục vụ hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt là giải pháp tối ưu cho các môi trường công nghiệp nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong những lĩnh vực có nguy cơ cao, nơi mà lửa có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một đầu tư cần thiết cho sự an toàn và bền vững.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong môi trường có độ ẩm lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên diễn ra. Nhờ vậy, sản phẩm được bảo quản lâu dài và chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng, tạo ra giá trị kinh tế cao cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và chủ động hơn trong việc duy trì hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng độ bền vững của hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc sự cố, từ đó đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và liên tục mà không bị gián đoạn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của các panel thường đi kèm với hệ thống liên kết đơn giản, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cũng mang lại lợi ích lớn khi việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, góp phần tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy, và các loại hạt được sấy trong môi trường này, đảm bảo nhiệt độ cao và bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng, và bảo vệ chất lượng thực phẩm một cách tối ưu.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy các loại hạt và ngũ cốc. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Việc áp dụng công nghệ này góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho nông sản và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi không mong muốn do nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm. Việc áp dụng tấm Panel còn góp phần cải thiện quy trình sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự phát triển của công nghệ panel sấy gỗ sẽ tiếp tục thúc đẩy ngành chế biến gỗ đạt được nhiều thành tựu hơn nữa.

  • Sấy quần áo và vải:

Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may là một giải pháp hiệu quả nhằm tăng cường năng suất sản xuất. Tấm panel này được sử dụng chủ yếu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ đó, quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô bằng cách duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn ngăn chặn vi khuẩn phát triển, giữ lại hương vị tự nhiên. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh tế và đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định rất lớn để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc sử dụng panel sấy gỗ không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải ô nhiễm từ quá trình sản xuất xi măng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi phải kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong các quy trình sấy linh kiện điện tử. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng độ bền trong quá trình sử dụng.

  • Sấy hóa chất:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không những giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố tác động bên ngoài, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel lò sấy là một phần không thể thiếu trong quy trình sản xuất hiệu quả.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng rộng rãi để đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp gia tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không những tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, mang lại lợi ích lâu dài cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp chế tạo.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Kiều, Cần Thơ (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh rõ nét thể hiện mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều mang đến thông tin cụ thể, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là các thành phần quan trọng, bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Chúng được chế tạo từ nhôm, có vai trò hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Việc sử dụng các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể cho kiến trúc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hoạt động mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, cùng các phụ kiện khác giúp giảm chấn, tăng độ liên kết, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề. Cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chịu trách nhiệm kết nối và định hình cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, thanh dẫn hướng, đảm bảo cửa hoạt động mượt mà và bền bỉ. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại hiệu suất tối ưu cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Kiều, Cần Thơ nổi bật với chất lượng và độ bền cao. Tại đây, các tấm panel được lắp đặt tại những khu công nghiệp hiện đại và nhiều công trình dân dụng, thể hiện sự chắc chắn và tính thẩm mỹ tinh tế. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình. Sự hiện diện của Triệu Hổ đã khẳng định vị thế và uy tín trong ngành xây dựng tại khu vực.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các dự án như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, chúng cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho điều hòa không khí. Hơn nữa, Tấm Panel Cách Nhiệt nhẹ và dễ lắp đặt, bảo trì, làm cho quá trình xây dựng trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn. Với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, sản phẩm này đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế đặc biệt với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Nhờ vào những đặc tính này, chúng làm giảm nguy cơ cháy nổ tại các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel có khả năng chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo sự an toàn cho con người.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng tính năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Điều này là rất quan trọng trong những không gian yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Kiều, Cần Thơ không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Kiều, Cần Thơ, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Kiều, Cần Thơ mà Triệu Hổ đã chia sẻ. Chúng tôi hy vọng các Quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu cho công trình của mình thông qua sự lựa chọn vật liệu chính xác. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp, giúp bạn hiện thực hóa dự án một cách thành công nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.