Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa “Giảm giá chỉ trong hôm nay”

5/5 - (4180 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa đại diện cho một bước chuyển mình mạnh mẽ trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này mang đến giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu sự nhanh chóng, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống thường mất nhiều thời gian thi công, tấm Panel nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt vượt trội, cho phép rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng. Đây không chỉ là xu hướng mới mà còn là cuộc cách mạng trong thiết kế và thi công công trình, khi những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho những giải pháp thông minh, tiết kiệm chi phí và năng lượng. Với Tấm Panel Cách Nhiệt, công nghiệp xây dựng đang tiến gần hơn tới một tương lai bền vững và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố then chốt, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu cho các vấn đề mà tường gạch truyền thống thường gặp phải như thi công chậm, nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Panel không chỉ được sử dụng cho các công trình công nghiệp mà còn mở ra hướng đi mới cho văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng, mang lại tính linh hoạt và bền vững cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Hòa, Khánh Hòa

Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi nổi bật bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Các loại tấm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cách âm, và đóng gói. Nhờ vào tính năng vượt trội và linh hoạt, Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Hòa, Khánh Hòa

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc gồm core xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³. Ưu điểm nổi bật của tấm panel EPS là khả năng cách nhiệt, chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng để duy trì ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi các tác động của thời tiết, giữ gìn vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ, thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo độ bóng và màu sắc hấp dẫn mà còn gia tăng độ bền cho bề mặt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ, nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Mặt trong được thiết kế bằng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da người sử dụng khi tiếp xúc. Chất liệu và cấu trúc này không chỉ nâng cao tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp làm từ hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt. Thiết kế vách panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến với lõi xốp EPS giống như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy lan. Nhờ đó, vách panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong các tình huống cháy. Điều này giúp tăng cường độ bền và độ an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu quả sử dụng đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc tạo vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ chất liệu EPS, các tấm này không chỉ giúp cách nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái hơn. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, bền bỉ và có trọng lượng nhẹ, là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy, nhà xưởng. Sự ứng dụng đa dạng của Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tuyệt vời cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ổn định, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, nhờ vào tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel này bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hư hại, nâng cao tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC giúp giảm thiểu lượng nhiệt xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Thiết kế lớp xốp khít, không có khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, từ đó bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, các tần số giảm khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi đòi hỏi hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm cũng phù hợp cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm cao.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cơ chế ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panelEPS không chỉ giảm tải công suất hoạt động của các thiết bị làm mát mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điện. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một trong những giải pháp vững chắc cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình, mà còn đặc biệt hữu ích trong việc xây dựng nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian thi công. Vì vậy, nó là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao của nó giúp panel EPS trở thành một vật liệu xanh trong xây dựng bền vững. Dù có thể tái sử dụng trong 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi chất lượng và thẩm mỹ không còn như ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, góp phần bảo vệ môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, mang lại độ bền cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, panel EPS có thể tái sử dụng an toàn, giảm thiểu chất thải và tiết kiệm tài nguyên. Sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng khiến sản phẩm này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn là sự lựa chọn thông minh trong xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, có giá thành hợp lý so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên tới hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo sự thuận lợi cho người sử dụng. Với những lợi ích này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel này tạo ra hệ thống cách âm tuyệt vời cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động, nhẹ và dễ tháo lắp khiến Panel EPS rất phù hợp cho vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành giải pháp ưu việt cho nhiều công trình công nghiệp nhờ vào khả năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như sự cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS được ứng dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo dưới dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, thường có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi của tấm panel được làm từ chất liệu polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, sản phẩm còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình hiện đại. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy ngang tấm panel có tác dụng hỗ trợ tối đa trong việc thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu tổn thất nhiệt trong các công trình xây dựng. Lớp cách nhiệt này có thể được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nâng cao khả năng chịu lửa và cách nhiệt, bố trí tốt hơn cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất nhiệt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm tương đồng với tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ tối ưu hóa tính năng cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU/PIR vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng chủ yếu cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với bề mặt được hoàn thiện bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được tối ưu hóa cho khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, từ mưa, gió cho đến nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoại thất khỏi sự ăn mòn, oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, ổn định nhiệt độ bên trong công trình, giúp tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và trên những biệt thự sang trọng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh được phân loại thành hai loại chính là PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate). Cả hai loại đều có lõi xốp với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ cao giữa bên trong và bên ngoài, tấm Panel này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng nhằm tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua lên đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất có lợi trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo nên môi trường âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt nếu không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc tối ưu. Nhờ vào cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ chịu lực tốt mà còn góp phần giảm tải trọng cho công trình. Việc thi công Panel PU/PIR ở các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Hơn nữa, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đặc biệt đáng giá trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn tiên tiến cho các công trình xây dựng nhờ vào tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm giúp bảo vệ tầng ozone, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Một ưu điểm nổi bật khác của panel là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh. Sản phẩm có thể được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, từ đó rút ngắn thời gian lắp đặt. Quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả công việc. Với những lợi thế đó, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại một diện mạo hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự linh hoạt trong tùy chọn màu sắc, từ những gam trung tính đến những tông màu nổi bật, sản phẩm này đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc thi công không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật của chúng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả. Bên cạnh đó, tính năng cách âm của Panel PU/PIR tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho sinh hoạt hàng ngày. Chúng được sử dụng linh hoạt làm vách ngăn và mái, đồng thời giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường. Với đặc điểm độ bền cao và dễ bảo trì, chúng là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp ở giữa là chất liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Thêm vào đó, vật liệu này còn hoạt động như một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây chính là lý do tại sao Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu đựng tốt trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt và lực tác động mạnh. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, từ đó tăng cường hiệu suất sử dụng và độ bền cho sản phẩm trong môi trường xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt với môi trường bên ngoài. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Sự liên kết này không chỉ đảm bảo cách nhiệt tốt mà còn gia tăng độ cứng cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp duy trì độ bám dính hoàn hảo giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và độ bền cho công trình. Panel bông khoáng Rockwool thực sự là một giải pháp hiệu quả cho các yêu cầu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước da khi sử dụng. Với đặc điểm này, lớp cách nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ công trình trong các điều kiện khắc nghiệt.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho không gian.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này được sản xuất với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người dùng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp, sản phẩm này đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Với khả năng chống cháy đặc biệt, tấm panel không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và sức khỏe người sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các vách ngăn bên ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần vật liệu hoàn toàn không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro và mang lại sự yên tâm cho người sử dụng trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, khả năng này cực kỳ quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc sử dụng Panel Rockwool trở nên cần thiết. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự cách âm tuyệt vời mà còn tạo ra môi trường thoải mái, đảm bảo sự tập trung và sức khỏe cho người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, sản phẩm có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này rất quan trọng đối với các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, giúp bảo vệ cấu trúc và duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel cũng được kéo dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong quá trình sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ đá và khoáng chất tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nhờ vào các tính năng vượt trội, Rockwool trở thành lựa chọn bền vững và thân thiện cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với cấu trúc lõi bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Khả năng chống chịu va đập tốt giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài, đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, sự ổn định cơ học của panel Rockwool còn giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công và bảo trì, mang lại hiệu quả lâu dài cho các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu chất lượng cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Không chỉ tiết kiệm năng lượng, panel này còn kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm nguy cơ hư hại do cháy nổ. Do đó, việc sử dụng panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho những dự án xây dựng bền vững và tiết kiệm chi phí cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, vật liệu này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy tốt, đáp ứng nhu cầu về an toàn trong xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Rockwool đang khẳng định vị trí quan trọng trong xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình yêu cầu tính chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Nhờ vào tính năng cách âm ưu việt, sản phẩm này cũng phù hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Bên cạnh đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Các đặc điểm vượt trội này giúp Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng, mà còn cải thiện môi trường làm việc trong các khu vực ngoài trời, góp phần vào sự bền vững của các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong môi trường làm việc hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được bảo vệ bởi lớp vỏ ngoài cùng, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được giữ gìn, tạo sự hấp dẫn cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang không khí này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh, góp phần cải thiện chất lượng môi trường sống và làm việc. Với đặc tính không cháy, không thấm nước cùng trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo độ an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về vật liệu xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ, đã qua quá trình oxy hóa nhằm đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, tăng cường độ bền. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sự kết hợp này làm cho Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và an toàn cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được lắp đặt ở các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong là sự lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu cho người dùng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm đặc biệt cho hệ tường bao che bên ngoài, sở hữu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động từ môi trường. Thiết kế này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi và trung tâm thương mại, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. Ưu điểm này đặc biệt quan trọng trong xây dựng, khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không hiệu quả bằng Glasswool. Ngoài ra, Glasswool còn nhẹ và thân thiện với thi công trong không gian kín, là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ hiệu quả sóng âm mà còn phân tán tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng hơn hẳn. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng với lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn miễn nhiễm với mối mọt, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt, không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS dễ hư hỏng, Glasswool cho độ bền cao, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ bảo vệ không gian sống mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sử dụng panel glasswool không chỉ mang lại lợi ích về sức khỏe mà còn thể hiện cam kết hướng tới một tương lai bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại tiện lợi trong công tác vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đồng thời không gia tăng chi phí thi công, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các dự án xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Panel Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, vượt trội hơn cả. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool chính là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, sản phẩm dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng yêu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không những giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát, do cấu tạo kín, tránh bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các ứng dụng như kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như trong phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc tính cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, nó đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi bên trong. Nó không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel EPS có thể dùng tôn ốp hai mặt hoặc Inox, với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực và lạnh, trong khi vách ngoài giúp cách nhiệt và bảo vệ. Việc lựa chọn đúng loại panel đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel đảm bảo chất lượng lưu trữ và an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, mang lại những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước thấm vào. Điều này đảm bảo panel luôn giữ tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Việc duy trì tình trạng này là rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tấm panel này có khả năng giảm mức tần số sóng âm xuống khoảng 60% so với tần số thực khi truyền qua bề mặt. Vì lý do này, ngoài việc sử dụng làm tường và vách cách nhiệt, tấm panel PU/PIR còn được áp dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi chất lượng tiêu âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt chỉ trong thời gian ngắn, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Khả năng lắp ráp nhanh chóng không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng, kéo dài tuổi thọ của kho lạnh. Do đó, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn an toàn cho sức khỏe con người. Các sản phẩm này giúp giảm tiêu thụ năng lượng, giảm khí thải carbon, và thúc đẩy bền vững trong ngành xây dựng. Bằng cách lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, doanh nghiệp có thể nâng cao trách nhiệm xã hội và bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là rất quan trọng trong quản lý kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong môi trường ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm panel kho lạnh PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước là giải pháp tối ưu để đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu khắt khe của các kho cần độ sạch cao. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU có độ bền cao, không bị biến dạng, giúp kho có khả năng chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ hư hại khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc lắp ráp và tháo dỡ trở nên dễ dàng, linh hoạt. Đặc biệt, PU không chỉ giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà còn có độ bền cơ học cao, giúp tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi EPS thường bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi sử dụng lại, tấm PU đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu hơn so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS có thể chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và giảm thiểu lãng phí thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường đối mặt với thách thức về việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, phù hợp cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, Panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên theo thời gian. Sự lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm thiểu, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa không khí. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, trở thành giải pháp lý tưởng cho mọi công trình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nắng nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Những tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Bằng cách giữ cho không khí bên trong luôn mát mẻ và dễ chịu, tấm panel PU tạo ra một môi trường sống lý tưởng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU còn tăng cường an toàn, bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng. Ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng dược phẩm tối ưu.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là sản phẩm có cấu trúc đặc biệt, với lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt tấm panel đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tấm khỏi tác động của thời gian và môi trường bên ngoài. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới, mang lại độ cứng cao cho panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Mặt trong không có các đường gân sâu, đồng thời được ưu tiên dùng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Điều này giúp tấm panel bền bỉ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ tróc sơn. Sự lựa chọn vật liệu này đảm bảo tính năng cách nhiệt tốt, đồng thời tăng cường khả năng chịu nhiệt cho lò sấy, nâng cao hiệu quả hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các loại panel này có tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng thấp 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt và bền bỉ cao hơn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phục vụ mục đích khác nhau trong việc cách nhiệt và tối ưu hóa hiệu suất lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn và cách nhiệt hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường bảo vệ thiết bị. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng trong ngành công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành cho người sử dụng. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu đường dùng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò sấy mà còn ngăn chặn sự biến dạng và mất tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ bảo đảm an toàn cho nhân viên mà còn bảo vệ tài sản, nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Chúng còn chống lại sự ăn mòn do các yếu tố tác động từ bên ngoài, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu ngay cả khi nhiệt độ thay đổi lớn. Do đó, việc sử dụng panel này là lựa chọn lý tưởng cho các lò sấy hiện đại.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng kể cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel này, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được nguồn lực quý giá.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại khả năng chịu tải vượt trội. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn. Sự vững chắc này không chỉ đảm bảo an toàn cho quá trình sấy mà còn tăng cường tính bền vững của toàn bộ hệ thống. Chính nhờ ưu điểm này, panel lò sấy đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, đáp ứng nhu cầu khắt khe về chất lượng và hiệu suất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người dùng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là một phần quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong lò sấy, nơi đòi hỏi nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm để sản phẩm như trái cây, rau củ, và hạt được sấy khô mà vẫn giữ nguyên được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, bảng panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện nay.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ gia tăng hiệu suất sản xuất mà còn tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu thị trường khắt khe hơn.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc rất nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào khả năng tạo ra các không gian làm việc ổn định, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi môi trường không mong muốn như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của con người.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel lò sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Khi gỗ không được sấy đúng cách, dễ xảy ra hiện tượng cong vênh và nứt gãy, làm giảm chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí trong ngành công nghiệp gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy, panel giúp sấy khô vải và quần áo nhanh chóng và hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chúng bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hại và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel giúp giảm thời gian sấy khô, từ đó cắt giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất công việc. Những lợi ích này góp phần cải thiện quy trình sản xuất trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách ổn định, từ đó giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo quản tối ưu hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt năng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng và thời gian. Nhờ vào tính năng này, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình làm việc, nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ cần thiết để duy trì hiệu suất và độ bền của sản phẩm. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm trong quá trình sấy, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ hiện đại, thiết bị này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo quy trình sản xuất an toàn và hiệu quả.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quyết định trong quy trình sản xuất. Sấy là bước quan trọng để biến đổi hóa chất thành bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, từ đó nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng công nghệ panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tuyệt vời, các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào các lợi ích này, panel lò sấy đã trở thành một phần thiết yếu trong quy trình sản xuất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Hòa, Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phù hợp với từng ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài có yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho các tấm Panel mà còn bảo vệ chúng khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố vững chắc, định hình chuẩn xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng trái và phải giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh và giảm xệ cánh, nâng cao độ liên kết và độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian nhỏ, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Bên cạnh thiết kế hiện đại, cửa trượt còn giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt trong việc sắp xếp nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ chắc chắn và ổn định, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quy trình vận hành mượt mà và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Hòa, Khánh Hòa

Tại Ninh Hòa, Khánh Hòa, hình ảnh thực tế của tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ thể hiện rõ nét sự hiện đại và chất lượng vượt trội. Các khu công nghiệp mới xây dựng cùng với những công trình dân dụng tinh tế đều được lắp đặt bằng tấm panel này. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chãi và khả năng cách nhiệt hoàn hảo. Những hình ảnh này không chỉ khẳng định uy tín thương hiệu mà còn là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, tấm panel cách nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, mang lại sự tiện lợi cho nhà thầu. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt vòng đời sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các sản phẩm này được sản xuất từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, nhờ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này trở nên cực kỳ quan trọng trong những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel này sẽ hỗ trợ bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm tuyệt vời. Với cấu trúc xốp xinh xắn và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo điều kiện cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư muốn ngăn chặn tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Hòa, Khánh Hòa không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm liên quan đến công trình như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Hòa, Khánh Hòa. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự yên tâm cho khách hàng.

Xin cảm ơn quý Khách hàng đã theo dõi những thông tin về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Hòa, Khánh Hòa mà Triệu Hổ cung cấp. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp quý vị tìm ra giải pháp hiệu quả cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và chi tiết. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng quý Khách hàng, mang đến sự hài lòng và giúp công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.