Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình, Ninh Bình | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình, Ninh Bình
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình, Ninh Bình
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình, Ninh Bình
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình, Ninh Bình
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ninh Bình, Ninh Bình | Thực sự tốt | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình đại diện cho một bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp hiệu quả cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel có trọng lượng nhẹ và thi công nhanh chóng, rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Sự tiện lợi và tính linh hoạt của nó không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đáp ứng được yêu cầu về sự bền vững trong xây dựng hiện đại. Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình không chỉ là xu hướng mà còn là lời khẳng định của sự đổi mới và chuyển mình của ngành xây dựng, hướng tới những giải pháp thông minh hơn cho tương lai.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình, Ninh Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm bằng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững là yêu cầu thiết yếu, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng. Nó vượt trội so với tường gạch truyền thống, nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng, trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tốt. Tấm Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh mà còn đang dần trở thành lựa chọn cho nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình, Ninh Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ninh Bình được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm panel nhôm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng. Sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng giúp tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ninh Bình, Ninh Bình
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm ưu việt được cấu tạo bởi lõi xốp EPS, được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm lớn của tấm EPS bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Nhờ những đặc tính này, tấm EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng với vật liệu thường sử dụng là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc tính nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ ngoại thất bền bỉ với thời gian. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tăng cường độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Trọng lượng panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Sự khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do phải tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn và không gây ra các vết xước cho người sử dụng. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các công trình.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Loại panel này nổi bật với những ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và chi phí sản xuất thấp. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường bằng cách thêm các phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, vách panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, mà còn góp phần ngăn chặn sự lan truyền của lửa, nâng cao tính an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích trong việc bảo vệ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng luôn đáng giá và cần thiết trong các thiết kế hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, các tấm EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt độ hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Đặc biệt, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy, nhà xưởng. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những dự án hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là một giải pháp hiện đại cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc bền vững, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo môi trường bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, nó còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Một ưu điểm nổi bật khác là tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp kéo dài tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là yếu tố chính giúp tấm panel có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả. EPS không chỉ không bắt lửa mà còn có khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh đến 60% khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về khả năng chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt hơn cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ, nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, giúp giảm thiểu công suất làm việc của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS chính là một bước đi thông minh cho các công trình tiết kiệm năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng, dễ dàng, từ đó tối ưu hóa quy trình thi công và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí độc khi sử dụng, sản phẩm này còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS được coi là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Sản phẩm có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, tuy nhiên, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, do đó, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này làm cho panel EPS không chỉ bền bỉ mà còn thích hợp cho các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, đảm bảo khả năng sử dụng lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với mức đầu tư thấp hơn. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào các ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tính kinh tế và hiệu quả lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS, với đặc tính nhẹ và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng. Tại các văn phòng và tòa nhà, sản phẩm này được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quá trình lắp đặt đơn giản. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS thay thế cho vách thạch cao ở những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, lý tưởng cho các không gian như phòng họp và thư viện. Tính linh động của Panel EPS còn phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhiệt lượng thất thoát và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, khả năng cách âm tốt của Panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nền trong công trình công nghiệp, thay thế cho vật liệu truyền thống. Tại các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel là polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Những tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, góp phần nâng cao tính an toàn cho công trình. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, tấm panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Quy trình xử lý chống oxy hóa đảm bảo lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, thích ứng hoàn hảo với các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt được thiết kế với các gân chạy ngang, tạo thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đồng thời tăng khả năng ổn định và chịu lực cho toàn bộ tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính, đó là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 được sản xuất thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Ngược lại, PANel PIR cũng có cấu trúc tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Sản phẩm PIR thường có khả năng chống cháy và chịu nhiệt ưu việt hơn, do đó, được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao. Sự kết hợp giữa hai loại lớp cách nhiệt này tạo ra giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái trong không gian sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường có thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da. Chất liệu này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn tối ưu hóa tính năng an toàn và bảo vệ trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình đa dạng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm khắt khe.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất trong quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, từ đó nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm mức độ tần số tiếng ồn từ 60% đến 80% so với thực tế. Sản phẩm này đặc biệt có lợi trong các môi trường như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những không gian âm thanh chuyên dụng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo mang lại sự yên tĩnh cần thiết cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Nhờ vào lõi PIR, sản phẩm tự động ngắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lan rộng của lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chứng nhận chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Với cấu tạo ba lớp, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giữ vững khả năng chịu lực mà còn dễ dàng lắp đặt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng thiết bị phức tạp. Sự linh hoạt trong việc thi công cùng khả năng tiết kiệm chi phí biến Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống ăn mòn trong các công trình xây dựng. Bề mặt của panel thường được làm bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hoặc mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc bảo vệ môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp ngăn chặn tình trạng suy giảm tầng ozone. Bên cạnh đó, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa thúc đẩy phát triển bền vững. Sự lựa chọn thông minh này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng nhờ vào kích thước sản xuất tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu đáng kể sự phụ thuộc vào lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả dự án, đồng thời đảm bảo chất lượng công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại thẩm mỹ cao cho công trình mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt phẳng, sắc nét tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, giúp tăng thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời mang lại sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh, lý tưởng cho cư dân. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu truyền nhiệt. Hơn nữa, nó còn cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà việc duy trì chất lượng sản phẩm là rất quan trọng. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường và được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo độ bền cao và dễ bảo trì, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp nổi bật. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp lõi bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo ra khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào các đặc tính nổi trội này, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo điều kiện sống và làm việc lý tưởng cho những công trình xây dựng. Tấm Panel Rockwool thật sự là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo ổn định theo thời gian mà còn chịu đựng tốt các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này nằm trong khoảng 0.3 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo sự an toàn và độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, đã qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Ngoài ra, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng trong quá trình lắp đặt và bảo trì.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo vệ an toàn, đồng thời đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, sản phẩm rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, cải thiện không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Được thiết kế để đáp ứng yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc bảo trì nhiệt độ ổn định. Ngoài ra, với tính năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và hiệu suất làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn làm giảm nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các khu vực nhạy cảm như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có chức năng hạn chế sự lan truyền của lửa, hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ tài sản và sức khỏe con người. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng an toàn và bền vững.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định, đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc của các thiết bị mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sự lựa chọn này thực sự ưu việt cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc giữ cho môi trường yên tĩnh là cực kỳ quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Với nhiều ưu điểm vượt trội, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh và chất lượng không khí tốt.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sử dụng panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tính bền vững và an toàn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi khoáng chất tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tốt cho công trình khỏi tác động của nước và độ ẩm, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Rockwool còn được coi là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, vì có thể tái chế dễ dàng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Đặc điểm này giúp tấm panel không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn không bị hư hỏng khi gặp lực tác động mạnh. Nhờ vào khả năng ổn định cơ học cao, các công trình được bảo vệ hiệu quả trước các tác động từ môi trường và con người, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và ổn định trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Lõi Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel Rockwool giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, dẫn đến tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giảm thiểu sự cần thiết phải thay thế hoặc sửa chữa, mang lại sự đầu tư bền vững cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn thẩm mỹ cao mà còn hỗ trợ việc tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đặc biệt hữu ích trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng và đảm bảo khả năng chống cháy hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và thiết kế công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần tính năng chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm này còn thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt giúp panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ đó, giải pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh Glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Bề ngoài của tấm được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc kiên cố và bền bỉ. Với thiết kế sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu hiệu quả việc truyền nhiệt cũng như giảm tiếng ồn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kỹ thuật cao mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là phần quan trọng nhất, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất của tấm ốp, duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tăng cường khả năng chống thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các loại panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính không cháy và khả năng không thấm nước của vật liệu này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng nhẹ giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn. Sử dụng lõi glasswool không chỉ giúp tăng cường hiệu suất cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn, tính bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ giúp tăng cường tính năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy và cách âm, tạo ra một môi trường an toàn và thoải mái. Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt và bảo vệ hiệu quả.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng khác nhau phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm trong nội thất công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bền chắc và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay những khu vực đòi hỏi sự kiểm soát về nhiệt độ và tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che của các công trình xây dựng. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, nhờ tính bền vững và khả năng chịu đựng tốt trước điều kiện môi trường khắc nghiệt, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, không bắt lửa, không duy trì cháy, và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo nên sự an toàn vượt trội khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Tuy PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng nó vẫn không sánh bằng ưu điểm tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, dù cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công, đặc biệt là trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với các loại lõi như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool cho thấy sự khác biệt rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng cung cấp tính năng cách âm, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và ít bụi, mang lại thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool chứng tỏ độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây hại cho sức khỏe như amiang, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ mắc bệnh ung thư. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn không phát thải các chất gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho các công trình xây dựng. Việc này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. So với vật liệu PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được ưu điểm nhẹ nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư nhờ vào mức giá hợp lý cùng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool vượt trội về độ an toàn và chất lượng. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu cả trong công trình dân dụng lẫn công nghiệp, mang lại giá trị “đáng đồng tiền” cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời mà còn phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và bảo đảm sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật. Được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho các ứng dụng như kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình y tế và công nghiệp.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong các điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không những chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, nhằm bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Sử dụng EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ giúp đảm bảo độ cứng vững, bám dính với bề mặt tôn và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp trong của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, và nhiều hơn nữa.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Các loại tấm này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ lạnh hiệu quả, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ có ảnh hưởng lớn đến việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế nhạy cảm với nhiệt độ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ các nguyên liệu như EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định cho tấm panel. Nhờ vào những đặc tính này, sản phẩm không bị mốc, phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà việc giữ chất lượng sản phẩm là vô cùng quan trọng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khép kín và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Các tần số (Hz) truyền qua bề mặt tấm panel được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp ngăn chặn âm thanh hiệu quả. Do đó, bên cạnh ứng dụng trong tường, vách cách nhiệt, sản phẩm này còn được ưu tiên trong các công trình cần khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt trong thời gian ngắn, giúp tiết kiệm chi phí lao động và tối ưu hóa thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc xử lý và lắp ghép cũng khiến cho các công trình kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các dự án kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, mà còn giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải. Các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết hướng tới phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU được coi là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt ổn định vượt trội so với panel EPS. Điều này giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt, làm tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU giúp tối ưu hóa quy trình bảo quản và chất lượng thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Đặc tính kết cấu kín của tấm Panel PU giúp ngăn chặn sự thấm nước và hút ẩm, tạo ra môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Điều này cực kỳ quan trọng đối với dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu độ an toàn và chất lượng cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cần thiết cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao của lớp PU giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc cao khi hoạt động liên tục sẽ gây ra rủi ro cho chuỗi cung ứng thực phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Khớp nối camlock giúp tăng cường tính linh hoạt và đảm bảo tính kín khí cho kho. Khi di chuyển, tấm PU giữ được hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến hiệu suất cách nhiệt bị giảm sút trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Việc lựa chọn Panel PU giúp tối ưu hóa hiệu quả kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU trở thành giải pháp ưu việt hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định, có tuổi thọ hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và duy trì chất lượng sản phẩm trong kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, làm giảm hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu chuyên biệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tránh được sự phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đầu tư vào tấm panel này là một lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh giúp tạo ra phòng bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác, đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của những nhà sản xuất yêu cầu khắt khe trong việc bảo quản nguyên liệu.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà trở thành giải pháp tối ưu. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là đối với những ngôi nhà có mái tôn. Bằng cách giảm nhiệt độ bên trong, panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại không gian sống mát mẻ và dễ chịu. Đây là một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn hẳn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu nhiệt lượng vào phòng, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Kết quả là, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng hàng tháng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn. Việc lựa chọn tấm panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường thông qua tiết kiệm năng lượng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc, cùng các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ đảm bảo ổn định nhiệt độ mà còn mang lại tính năng chống cháy hiệu quả. Điều này góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo đảm tính hiệu quả trong việc lưu trữ dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu thành từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel này được sản xuất với lớp ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu nhiệt cao. Với khả năng chống chịu nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Do những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với hệ thống gân ngang thiết kế thông minh, giúp việc thoát nước cũng như đảm bảo an toàn trong mùa mưa. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 được xếp đan xen khéo léo. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, kết nối chặt chẽ, chèn dày đặc vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng, được chế tạo từ Dolomit và Bazan, được nóng chảy ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó hình thành thành từng tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả cho lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các mức tỷ trọng phổ biến bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3, và 120 kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng này có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy. Cụ thể, lõi 80 kg/m3 thường được sử dụng cho những ứng dụng không yêu cầu cao về tính cách nhiệt, trong khi lõi 120 kg/m3 cung cấp hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tấm panel.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những không gian yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tấm dày 200mm thích hợp cho các lò sấy công nghiệp lớn, nơi cần hiệu suất tối ưu để duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và độ bền của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế để chịu nhiệt tốt, với khả năng chống lại nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng để đảm bảo panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong những điều kiện khắc nghiệt. Những ưu điểm này giúp panel không chỉ bền bỉ mà còn không bị biến dạng hay mất tính năng cách nhiệt theo thời gian. Chính vì vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc ngăn chặn lửa. Chất liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi rủi ro cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về tài sản và nhân mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, điều này xuất phát từ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Chúng giúp duy trì độ bền cao và hiệu quả sử dụng lâu dài, bất chấp môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về vệ sinh và chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy mang đến sự an tâm cho người dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để vận hành. Việc tiết kiệm năng lượng không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm đáng kể chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Hơn nữa, cải thiện hiệu suất vận hành và giảm tác động môi trường đều là những lợi ích đáng chú ý mà panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Không chỉ mang lại sự bền vững cho hệ thống, các panel này còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn. Vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy có lớp vỏ kim loại là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp cần độ tin cậy cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật nhất là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tối ưu hóa hiệu quả làm việc. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do những khe hở không mong muốn. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế panel trở nên rất thuận tiện, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy, giúp tăng năng suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho quá trình sấy thực phẩm, với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Trong các lò sấy, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ bảo đảm chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy nông sản trở nên thiết yếu để nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc, gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vậy, tấm panel sấy đã góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Những tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng tấm panel sấy không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel tạo ra nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ đảm bảo sự bền vững của sản phẩm, mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Nhờ vậy, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm quần áo một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, giữ cho sản phẩm không bị hư hại. Sử dụng panel sấy giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất một cách rõ rệt. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện lý tưởng, từ đó tăng cường hiệu suất và bảo quản chất lượng thực phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến hư hỏng thực phẩm, nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết. Tấm panel giúp giảm thiểu mất nhiệt, tăng cường hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu thời gian sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cực kỳ cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, các tấm panel này tạo ra một môi trường tối ưu cho việc sấy khô linh kiện, từ đó nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của sản phẩm điện tử, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để biến các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng, giúp bảo quản và vận chuyển thuận lợi hơn. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng hóa chất, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp kiểm soát nhiệt độ tốt hơn và tạo ra môi trường ổn định cho sản phẩm. Nhờ đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao sự cạnh tranh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ninh Bình, Ninh Bình (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm xuất sắc đến vách trong cần yếu tố thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi cũng như lớp phủ. Những thông tin nổi bật này sẽ giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác các đặc điểm cần thiết cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong thi công xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mang lại hiệu quả sử dụng cao.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy chắc chắn giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này cùng nhau cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của cửa đi.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, việc chọn lựa phụ kiện là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo sự vững chắc và ổn định cho khung cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, cung cấp các tính năng hỗ trợ như bánh xe, tay nắm và khóa, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ninh Bình, Ninh Bình
Những hình ảnh thực tế về tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ tại Ninh Bình thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang đến vẻ thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tối ưu hóa môi trường sống và làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Triệu Hổ đã khẳng định vị thế của mình trong ngành vật liệu xây dựng, tạo niềm tin nơi khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn ngừa sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại tiện ích cho người sử dụng. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel cũng đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình trong quá trình sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt trong các nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp là rất quan trọng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lao động và tài sản. Do đó, việc lựa chọn tấm panel chất lượng cao là điều cần thiết.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại hiệu suất cách âm tuyệt vời. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư gần giao thông và nhà máy. Việc ứng dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ninh Bình, Ninh Bình không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Ninh Bình, Ninh Bình, đảm bảo sự thuận lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Trong bối cảnh thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, Tấm Panel Cách Nhiệt Ninh Bình, Ninh Bình chính hãng do Triệu Hổ cung cấp là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Với chất lượng vượt trội và tính năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng. Chúng tôi cam kết đem đến cho quý Khách hàng dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để khám phá giải pháp phù hợp nhất cho công trình của bạn.