Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn | An tâm tuyệt đối | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn đang gây tiếng vang lớn trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này đại diện cho xu hướng tối ưu hóa quy trình xây dựng, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho các công trình. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm Panel không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn cho phép rút ngắn tiến độ thi công, từ đó nâng cao chất lượng công trình. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất nhiều thời gian thi công và yêu cầu nhiều nguyên vật liệu, tấm Panel cho phép xây dựng nhanh chóng và dễ dàng hơn. Đây không chỉ là sự lựa chọn thông minh cho các nhà thầu mà còn là bước đột phá lớn trong việc phát triển các giải pháp xây dựng bền vững, phù hợp với nhu cầu hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được tạo thành từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm tải trọng cho công trình. Sản phẩm này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với các phương pháp xây dựng truyền thống, như tường gạch, mà luôn gặp phải những hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Cách Nhiệt đang ngày càng được ưa chuộng trong các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho một tương lai bền vững trong ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm xây dựng được ưa chuộng và có nhiều tên gọi khác nhau. Những tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, hay tấm sandwich panel phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Tấm panel cách nhiệt không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng cách âm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như phòng lạnh, ngăn phòng và tấm lợp. Sản phẩm này đang ngày càng trở thành vật liệu xây dựng thiết yếu trong ngành công nghiệp hiện nay.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này sở hữu tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt tốt. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà trong các công trình kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay lớp bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa mà còn duy trì vẻ đẹp cho bề ngoài trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng được bền lâu. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân thiết kế chạy theo chiều ngang để tăng cường khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đồng thời giảm chi phí vận hành hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp bên trong và bên ngoài là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp bên ngoài. Điều này được thiết kế vì bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, gia tăng tính an toàn cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Quy trình này giúp tạo ra các tấm panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Vách panel EPS loại này nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm cũng rất hợp lý, phù hợp với nhiều dự án.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho xây dựng an toàn. Lõi xốp EPS của sản phẩm này được gia cố với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn lửa lan rộng hiệu quả. Không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS chống cháy lan còn giúp bảo vệ công trình trong tình huống cháy. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và an toàn mà sản phẩm mang lại hoàn toàn xứng đáng với chi phí đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ thi công và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và nhà xưởng, giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Panel EPS không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ lạnh và nóng, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Đặc biệt, với cấu trúc chống thấm và khả năng bảo vệ, panel giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí dày đặc và đồng nhất, không có khoảng trống hay khe hở, hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho điều hòa và hệ thống sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ tạo ra một không gian yên tĩnh và riêng tư cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng hay phòng học mà còn đáp ứng nhu cầu cách âm cho các công trình đặc thù như bệnh viện, nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ vào đặc tính nổi bật này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel này cho phép các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu công suất tiêu thụ điện. Khi lắp đặt panel EPS trong công trình, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho kết cấu công trình nhờ vào trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình như nhà tiền chế và nhà cao tầng. Vật liệu EPS không chỉ giảm thiểu áp lực lên móng, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Việc sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí, đồng thời tăng hiệu suất công việc. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng bền vững. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí có hại trong quá trình sử dụng, bảo đảm an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cũng giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng để thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng tái sử dụng an toàn mà còn thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài mà còn góp phần giảm thiểu lượng rác thải, bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với mức giá hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, làm tăng khả năng tiết kiệm cho người sử dụng. Việc ứng dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ tối ưu hóa chi phí đầu tư ban đầu mà còn đảm bảo độ bền cũng như hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ là giải pháp vách ngăn cách nhiệt mà còn là lựa chọn cho trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu tính cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế cho các loại vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời mang lại sự linh động trong việc thi công và tháo lắp.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, sự linh hoạt trong ứng dụng còn cho phép Panel EPS được lắp đặt làm nền trong công trình, cung cấp khả năng cách âm vượt trội. Đối với các thiết bị y tế, phòng thí nghiệm và bệnh viện, Panel EPS cũng đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dưới dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa tính năng cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như mái nhà, tường và nhiều hạng mục khác. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền bỉ và không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này có khả năng chịu được các lực tác động mạnh cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho hiệu quả cách nhiệt trong xây dựng. Được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang đến một vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Đối với lõi PIR, nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, lớp cách nhiệt này không chỉ duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội, làm tăng độ an toàn cho công trình. Sự kết hợp này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được gia công bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da. Với cấu trúc này, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ mà còn với độ an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình cần kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm hiệu quả. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với yêu cầu khắt khe về khả năng chịu đựng thời tiết. Được thiết kế để bảo vệ công trình khỏi mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, sản phẩm này sử dụng lớp tôn mạ cao cấp có khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, và các khu thương mại, mang lại sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tuyệt vời cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), các vật liệu có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự gia tăng nhiệt độ từ môi trường bên ngoài. Điều này không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn đảm bảo điều kiện bảo quản hoàn hảo cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần lạnh khác. Panel PU/PIR được sử dụng cho tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, tăng cường hiệu quả cách nhiệt.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch lớn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng cần hiệu quả năng lượng cao.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tối ưu, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến các thiết bị máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt mà còn tạo ra hiệu quả kinh tế đáng kể cho các nhà thầu và chủ đầu tư, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, loại bỏ nguy cơ mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường, sở hữu lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Thiết kế của panel cho phép tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu rác thải xây dựng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU/PIR còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Với sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, quá trình thi công được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt một cách nhanh chóng, giảm thiểu số lượng lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được tối ưu hóa, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn thể hiện sự hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ các tông trung tính đến các màu nổi bật, dễ dàng đáp ứng nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn ấn tượng. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhà ở như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra môi trường sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình dân dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu được thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Những đặc tính này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi chất lượng sản phẩm được ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng cho các công trình xanh, nhờ vào độ bền cao, dễ bảo dưỡng và hiệu quả tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại hiệu quả vượt trội cho công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, tấm Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với khả năng không bị ăn mòn theo thời gian, lớp này chịu được các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đồng thời tăng thêm tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong công trình xây dựng. Được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quy trình sản xuất bao gồm nấu chảy và kéo sợi để tạo nên các sợi bông khoáng mịn màng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, tạo nên sự kết nối chặt chẽ giữa các sợi bông và giữa bông khoáng với các tấm tôn. Sự liên kết này được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và độ cứng vững cho tấm panel, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn trong thường phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Việc lựa chọn vật liệu bề mặt này không chỉ nhằm mục đích thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính an toàn và tiện lợi trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho công trình cần hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tăng cường sự thoải mái trong không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Các ứng dụng điển hình bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng với yêu cầu khắt khe. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành dài hạn cho các dự án xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm cho loại vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao, như nhà máy, kho chứa hoặc công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo đảm an toàn cho người lao động cũng như tài sản. Sử dụng panel Rockwool giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ trong xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu lý tưởng cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc nhiều lớp và lõi Rockwool, nó có khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, đồng thời ngăn chặn tiếng ồn từ bên trong phát ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi cần duy trì môi trường yên tĩnh. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và duy trì không gian sống trong lành. Ngoài ra, cấu trúc vững chắc của tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình hiệu quả. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên sau khi sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Chúng có khả năng hấp thụ lực tác động mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình trước các yếu tố cơ học, đảm bảo an toàn và ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Với những đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra một giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà chúng mang lại là rất rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì công trình. Sự bền bỉ và độ ổn định của vật liệu này kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị đầu tư cao hơn theo thời gian. Do đó, panel Rockwool là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp nổi bật trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, loại panel này giúp tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh cho cư dân. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng công trình mà còn giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng chống cháy tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho công trình. Tính thẩm mỹ của Panel Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng hiện đại, góp phần vào xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản trong các nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm thích hợp cho các khu vực khắt khe như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào các ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là loại vật liệu xây dựng được thiết kế bền vững và hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Sản phẩm này có cấu trúc gồm hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm bao bọc bên ngoài và lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn trong các lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng vượt trội khiến panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu và kiến trúc sư.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chất liệu này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo bề ngoài của sản phẩm luôn duy trì được vẻ đẹp lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn giúp giữ màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Cấu trúc này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu suất cách âm và cách nhiệt cho công trình. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool rất được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đây là một giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc cho con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài giúp chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng lâu dài.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, phục vụ cho các ứng dụng đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích cỡ này bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt của các công trình xây dựng, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ môi trường sống.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất, với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh cao cấp, loại panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng như trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc sử dụng Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát hiệu quả nhiệt độ và tiếng ồn, đáp ứng nhu cầu về không gian làm việc yên tĩnh và thoải mái, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ thống tường bao che, tích hợp nhiều công năng hữu ích. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo tính năng chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu tải tốt giúp tấm panel phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn đáng kể so với vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và gây khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool có ưu thế về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt là trong môi trường kín. Sự kết hợp giữa an toàn và hiệu suất làm cho Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu trong xây dựng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen và hình thành nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán hiệu quả sóng âm, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Đồng thời, sản phẩm này nhẹ hơn, ít bụi hơn, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng và lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giúp duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn bảo đảm hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền vững và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe người dùng. Sản phẩm này không chứa Amiang, một chất gây ung thư thường có trong nhiều vật liệu khác, do đó hoàn toàn an toàn khi sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm, cách nhiệt và khả năng bảo vệ sức khỏe đã làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ vượt trội mang đến lợi ích thiết thực cho các công trình xây dựng. Nhờ tỷ trọng linh hoạt, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với các vật liệu như Rockwool, PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án muốn tối ưu hiệu suất mà vẫn duy trì tính kinh tế.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng với chi phí vừa phải. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá thành của Glasswool thấp hơn, làm cho nó trở thành giải pháp phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại mang đến hiệu quả cách âm và chống cháy vượt trội. Với độ an toàn và chất lượng cao, tấm Glasswool là sự đầu tư đáng giá cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đảm bảo bền vững trong tương lai.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với thiết kế nhẹ, bền bỉ, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp cho nhà cao tầng cũng như nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí cho kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng linh hoạt trong việc làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tạo không gian riêng tư cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát, vì không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các cơ sở y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng cấu tạo từ ba lớp, bao gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ đặc tính cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ và dễ thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, cho phép hạn chế truyền dẫn nhiệt tối đa, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ chúng khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, đảm bảo nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng, bám dính tốt và nhẹ, dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng cho kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đảm bảo bảo vệ lớp lõi. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền, đặc biệt trong môi trường độ ẩm cao, duy trì hiệu suất tối ưu.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài giúp tối ưu hóa cách nhiệt và bảo vệ công trình khỏi yếu tố bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự bảo đảm nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, với đặc tính chống thấm nước hiệu quả, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. EPS không thấm nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không cho phép nước thấm vào. Nhờ đó, panel kho lạnh đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, giúp duy trì chất lượng và bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, sản phẩm này không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự hiệu quả này giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và đảm bảo môi trường yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố nổi bật. Nhờ vào trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp các kỹ sư và công nhân tiết kiệm sức lực và thời gian. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn thúc đẩy tiến độ công trình. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành công nghiệp.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS và PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, vật liệu xanh được sử dụng trong các tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, không chứa hóa chất độc hại. Sử dụng tấm panel kho lạnh thân thiện môi trường giúp nâng cao hiệu quả kinh tế, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU nổi bật hơn nhiều so với panel EPS, đặc biệt trong việc giữ nhiệt ổn định. Điều này không chỉ giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường mất hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là vô cùng thiết yếu. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần được bảo quản trong môi trường ổn định, không ẩm mốc. Panel PU, với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm EPS dễ dàng thấm nước và khi gặp độ ẩm có thể xuống cấp, không đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này vô cùng quan trọng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Với cấu trúc bền vững, Panel PU không chỉ chịu tải tốt mà còn phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể là lựa chọn cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ bị hỏng hóc khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt và dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cơ học cao, tấm PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển. Khác với EPS, có nguy cơ nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng sau. Sự lựa chọn tấm Panel PU không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hàng hóa trong kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tấm EPS. Panel PU không những đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn hạn chế tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, đối với kho lạnh công nghiệp lớn, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả, giữ nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm luôn được bảo quản tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong việc ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp hiệu quả cho việc dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tối ưu. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư. Nhờ đó, những người đam mê có thể yên tâm sáng tạo ra những mẻ bia hoặc rượu vang chất lượng cao mà không lo lắng về điều kiện bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác mát mẻ hơn cho không gian sống. Bên cạnh đó, ứng dụng này còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí hóa đơn hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, tấm panel PU là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm hơn cho gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này bảo đảm nhiệt độ trong phòng luôn ổn định, chống nóng hiệu quả, thích hợp cho những ngày hè oi bức. Sử dụng panel PU chính là lựa chọn thông minh cho cuộc sống bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ bảo quản dược phẩm, vaccine và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo nhiệt độ ổn định cho các sản phẩm nhạy cảm. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU mang lại sự an toàn tối đa trong quá trình bảo quản. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, mang lại độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi bông khoáng có vai trò duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời làm giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp bảo vệ tấm không bị hỏng hóc theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa gió. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chất bền vững và chống chịu.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, chèn chặt theo chiều dọc và ngang, tạo thành khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel có độ cứng cao, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như ở bên ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền bỉ, tôn mặt trong thường được làm từ tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này mang đến những đặc tính riêng biệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt và cách âm vừa phải. Trong khi đó, tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ lại phù hợp với những dự án cần khả năng chịu nhiệt và độ bền cao hơn, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình lò sấy hoạt động.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi kích thước này mang lại hiệu quả cách nhiệt và chống ồn khác nhau. Tấm dày hơn thường cho khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với những môi trường cần bảo quản nhiệt độ chính xác. Việc lựa chọn độ dày thích hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, nhờ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy và đảm bảo độ bền lâu dài.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo tính năng này không bị giảm sút dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Khả năng chống biến dạng giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong quá trình sấy, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, do đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy này giúp tăng cường an toàn lao động và giảm thiểu thiệt hại do cháy gây ra, tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này tạo ra khả năng kháng ẩm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ trong môi trường có độ ẩm cao và chống lại sự ăn mòn, đảm bảo độ bền bỉ và hiệu suất sử dụng lâu dài. Sự bền vững này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà việc duy trì chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể yên tâm hơn về an toàn và chất lượng thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần đáng kể vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy hiện đại là lựa chọn thông minh cho tương lai bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi lắp đặt ở những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu tính chất cứng cáp và bền bỉ. Việc sử dụng panel chịu tải tốt không chỉ tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính năng này, các panel lò sấy mang lại hiệu quả vượt trội, đáp ứng nhu cầu cao trong ngành công nghiệp chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, cải thiện hiệu suất hoạt động ngay từ đầu. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, đóng vai trò chính trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này rất cần thiết để bảo quản các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt trong thời gian dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ đạt tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh mà còn có giá trị dinh dưỡng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc, hư hỏng. Nhờ vào việc tối ưu hóa năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí cho doanh nghiệp. Đồng thời, sản phẩm sấy đạt chất lượng cao hơn, đáp ứng yêu cầu của thị trường, từ đó góp phần phát triển bền vững cho ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là điều tối quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cho phép điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Thiết bị này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm được đảm bảo. Sự phát triển của tấm panel sấy không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Sấy gỗ:
Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở nên phổ biến và cần thiết. Những tấm panel này giúp sấy khô gỗ một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất, tạo điều kiện cho các nhà máy nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hại trong quá trình sấy. Hơn nữa, việc sử dụng panel sấy giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel lò sấy đã trở thành công nghệ quen thuộc và cần thiết trong ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm này một cách hiệu quả. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Panel lò sấy không chỉ duy trì các điều kiện lý tưởng mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất, giảm thời gian xử lý, góp phần nâng cao giá trị chất lượng thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quy trình sản xuất xi măng, việc sấy là yếu tố then chốt, đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả, mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự tích hợp của công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát tuyệt đối về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm ướt và ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường sấy ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo độ tin cậy cho các thiết bị điện tử trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy các vật liệu hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này vô cùng quan trọng để bảo vệ chất lượng của bột hoặc chất lỏng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần tạo ra sản phẩm dễ bảo quản và vận chuyển, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng tận dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng. Sự ổn định và chính xác trong điều kiện nhiệt độ là yếu tố thiết yếu để bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Do đó, việc ứng dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này phân loại từ vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn cung cấp thông tin về kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định lựa chọn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp làm tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn cải thiện tính thẩm mỹ, tạo nên sự hài hòa cho không gian nội thất và ngoại thất.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà cho hệ thống Panel. Với thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy chắc chắn, cửa được gia cố vững chãi, đảm bảo tính ổn định và định hình chính xác. Các chất liệu phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường độ liên kết mà còn đảm bảo tuổi thọ của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, từ đó tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo nên khung chính cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, góp phần hỗ trợ và nâng cao hiệu suất hoạt động. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này đảm bảo cửa trượt hoạt động êm ái và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn thể hiện sự vượt trội trong thiết kế và chất lượng. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy tính vững chãi và sự thẩm mỹ cao của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần nâng cao giá trị kiến trúc. Qua thời gian, Triệu Hổ đã khẳng định uy tín của mình trong lĩnh vực cung cấp giải pháp cách nhiệt hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Việc sử dụng tấm panel giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và quy trình lắp đặt dễ dàng làm cho tấm panel trở thành giải pháp hiệu quả. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt còn đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy rất tốt, giúp tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng. Với tính năng chịu nhiệt cao, các loại vật liệu này không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này là một giải pháp hiệu quả trong việc bảo vệ tài sản và con người.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có tác dụng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm tốt. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là nhà cung cấp hàng đầu các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng đến các công trình tại Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng kịp thời và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Nhà Bè, Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp phù hợp trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình một cách hiệu quả. Với sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp từ đội ngũ Triệu Hổ, bạn sẽ có được quyết định đúng đắn, đảm bảo cho sự thành công và bền vững của dự án. Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ chi tiết nhất!