Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ngã Năm, Sóc Trăng | Dễ sử dụng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Năm, Sóc Trăng
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ngã Năm, Sóc Trăng
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ngã Năm, Sóc Trăng
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ngã Năm, Sóc Trăng
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Ngã Năm, Sóc Trăng | Dễ sử dụng | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Năm, Sóc Trăng đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này đã nhanh chóng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại. Khác với các phương pháp truyền thống như tường gạch, tấm panel mang lại hiệu quả thi công nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian xây dựng trong từng giai đoạn. Điều này không chỉ tối ưu hóa tiến độ mà còn giảm chi phí xây dựng một cách đáng kể. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng, mà còn khẳng định cuộc cách mạng trong ngành kiến trúc, nơi mà những thành phố ngày càng phát triển cần những giải pháp thông minh, bền vững và hiệu quả hơn. Tương lai của xây dựng nằm trong tay những sản phẩm tiên tiến như thế này.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Năm, Sóc Trăng
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, phổ biến là PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững được đặt lên hàng đầu, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp tối ưu hơn so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thời gian thi công, trọng lượng và hiệu quả cách nhiệt. Tấm Panel đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần tạo nên những công trình hiện đại và tiết kiệm.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Ngã Năm, Sóc Trăng
Tại Ngã Năm, Sóc Trăng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, cùng với các thuật ngữ như tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm lợp panel. Những sản phẩm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong cách nhiệt và cách âm cho các không gian như phòng lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện độ bền cho công trình.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Ngã Năm, Sóc Trăng
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn chống ẩm tốt. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và kho lạnh, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang trên tấm panel, hỗ trợ thoát nước tốt hơn khi gặp trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một dạng nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Nhờ vậy, lõi EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Mặc dù nhẹ, trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các ứng dụng đa dạng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với công dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt ở đây là bề mặt tôn phía trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene và trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau khi được ép vào khuôn gia nhiệt, panel này tạo ra sản phẩm cuối cùng với nhiều đặc điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, và đặc biệt là trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và trang trí nội thất.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả trong xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, panel này được bổ sung thêm các phụ gia chuyên dụng giúp ngăn chặn quá trình cháy lan. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trong trường hợp có hỏa hoạn. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Được làm từ chất liệu EPS, các tấm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này dễ dàng lắp đặt, thi công nhanh chóng và có độ bền cao, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả kinh tế trong quá trình sử dụng. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn đóng vai trò bảo vệ tường khỏi sự ảnh hưởng của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ bền cho công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời ngăn chặn sự bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, với cấu trúc khít, lớp xốp không tạo ra khe hở, loại bỏ nguy cơ xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS đảm bảo không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả, với khả năng giảm khoảng 60% tần số (Hz) khi âm thanh truyền qua. Đặc tính này mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường cần hạn chế tiếng ồn như văn phòng, nhà xưởng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, sản phẩm còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Cấu trúc của panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điện năng để làm mát. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ vượt trội. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình mà còn mang lại lợi ích đáng kể cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào các đặc tính này, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng cao. Không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, panel này còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên tới 20 năm, panel EPS có thể được tái chế và sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng, theo thời gian, tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút, do đó cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là lựa chọn ưu việt cho xây dựng bền vững nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí và tài nguyên, mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế cho người dùng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng và sản xuất. Với những lợi ích vượt trội, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, nhờ vào các đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt. Ứng dụng phổ biến nhất của Panel EPS là làm vách ngăn trong các văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và tạo không gian làm việc linh hoạt. Trong các dự án lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp hoặc thư viện, đồng thời rất phù hợp làm vách ngăn tạm thời cho các văn phòng hoặc khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hoàn hảo nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lên đến 30%, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp đặt nền cho các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo điều kiện vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn thuận tiện trong việc vệ sinh, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu được cấu tạo dưới dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Không chỉ vậy, loại vật liệu này còn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Nhờ vào những ưu điểm về hiệu suất và tính an toàn, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt tốt.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và linh hoạt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, tạo nên độ bền cao cho sản phẩm. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp nước mưa thoát tốt, góp phần tăng cường tính năng chống thấm và bảo vệ cấu trúc bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt làm từ hợp chất PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, vật liệu này nổi bật nhờ lõi cách nhiệt được chế tạo từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt. Ngược lại, lõi PIR mang lại ưu điểm vượt trội nhờ tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính chịu lửa cao hơn. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao. Nhờ những đặc tính nổi bật, lớp cách nhiệt PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng của các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại cảm giác dễ chịu và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nâng cao tính năng sử dụng và thẩm mỹ. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, sản phẩm này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Được sản xuất với lớp tôn mạ cao cấp, panel này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, bảo vệ tường ngoài khỏi sự tác động của thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hàng đầu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn hơi nóng xâm nhập từ bên ngoài. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng linh hoạt làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Sự vượt trội này đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức âm thanh thực. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian yêu cầu giảm tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự thoải mái trong không gian sống.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp gia tăng độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn đảm bảo sự cứng chắc và khả năng chịu lực cao nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp việc thi công trở nên dễ dàng, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao tính hiệu quả trong xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chịu được axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước và không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, panel phù hợp với các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần nâng cao tuổi thọ công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Việc tháo dỡ và tái sử dụng panel nhiều lần không chỉ giúp giảm rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm nguyên liệu, tối ưu hóa chi phí cho các công trình. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng đến tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp này góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng công trình.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, với ít lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời đảm bảo tiến độ hoàn thành công trình. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Với sự đa dạng về màu sắc, từ những gam trung tính đến những tông nổi bật, sản phẩm đáp ứng tốt nhu cầu thẩm mỹ của từng kiến trúc. Không chỉ vậy, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt nhanh chóng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tạo ra môi trường sống êm ả, yên tĩnh. Panel này thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, nó còn tạo ra các không gian tách biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ứng dụng panel này không chỉ giữ nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, nhờ vào tính năng tiết kiệm năng lượng, độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo bảo vệ hàng hóa an toàn.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm ba lớp cấu trúc bền vững. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho công trình mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho người và tài sản. Thêm vào đó, khả năng giảm tiếng ồn của Rockwool tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những tính năng vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tác động mà còn hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng và bảo vệ tốt nhất.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm chất lượng cao được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ để tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ tăng cường tính cách nhiệt mà còn làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng và bền bỉ cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường là inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc với con người được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước. Điều này không chỉ tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm, đồng thời đảm bảo chức năng cách nhiệt hiệu quả.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel thích hợp cho vách ngăn trong nhà, được ứng dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian cần kiểm soát âm thanh, nhiệt độ hiệu quả. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng cùng khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy xuất sắc, loại panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro cháy nổ. Việc sử dụng tấm panel Rockwool mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài và tạo môi trường làm việc an toàn hơn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool đảm bảo tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình mà còn ngược lại, giữ cho nhiệt độ nội thất luôn ổn định. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và khu vực cần duy trì điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu đặc biệt với khả năng cách âm hiệu quả, giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài vào trong không gian sống và làm việc. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn mà còn tạo ra không gian an lành, thoải mái cho người sử dụng. Sự yên tĩnh trong các không gian này giúp nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt là ở những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn duy trì độ bền cho công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự an toàn và hiệu quả này đã khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa nấm mốc và các vấn đề về hơi ẩm, đảm bảo không gian sống thoải mái và an toàn. Bên cạnh đó, nhờ vào cấu trúc vật liệu, tấm Rockwool rất bền và có khả năng chịu nước tốt, góp phần tăng cường tuổi thọ cho công trình. Đặc biệt, Rockwool còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool có lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, panel Rockwool có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hại, bảo vệ công trình khỏi các ảnh hưởng cơ học. Sự ổn định cơ học cao của tấm panel giúp duy trì hiệu suất sử dụng lâu dài, giảm thiểu rủi ro sửa chữa và bảo trì. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chống chọi tốt và độ bền cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu thất thoát nhiệt cùng với tính năng bền vững góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool thực sự là một quyết định thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra một không gian làm việc và mua sắm thoải mái mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, nó giúp giảm tải trọng móng, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng của Rockwool rất phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho những công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho nhân viên và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn nổi bật trong việc cách âm, rất lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, đáp ứng được nhiều nhu cầu của các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lõi bên trong là bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi thủy tinh trong panel có cấu trúc mịn và rỗng, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm đã làm cho loại vật liệu này trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình cần đảm bảo môi trường làm việc ấm áp, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là yếu tố quan trọng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả trước các tác động của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này giúp duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên vẻ sang trọng cho tấm Panel Glasswool trong mọi điều kiện môi trường.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp tăng cường khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn là một giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Nhờ vào lớp bảo vệ này, tấm Panel Glasswool không chỉ ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, làm tăng khả năng bảo vệ cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và hiệu quả cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp ảnh hưởng đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt và độ bền của sản phẩm trong môi trường xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính hiệu quả của công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, văn phòng và phòng sạch, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh cho các khu vực đặc biệt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho hệ thống tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động khắc nghiệt của môi trường. Tấm panel này thường được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng tối ưu.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với cấu trúc sợi thủy tinh, sản phẩm không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an tâm vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong những không gian kín. Chính nhờ những đặc điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn cháy nổ.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ vào cấu trúc lõi sợi thủy tinh rỗng. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, Panel Glasswool tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, hiệu suất cách âm của Glasswool thậm chí còn vượt trội. Bên cạnh đó, tính nhẹ và ít sinh bụi của nó giúp quá trình thi công trở nên thuận tiện hơn, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp tôn bọc ngoài chắc chắn, có khả năng ngăn ngừa nước thấm hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn chịu đựng được môi trường khắc nghiệt, không bị mối mọt hay mục nát. Đặc biệt, sản phẩm này giữ được hình dạng ổn định và không bị biến chất theo thời gian, ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vượt trội về độ bền và khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt, là lựa chọn hoàn hảo cho công trình cần tuổi thọ cao và bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những vật liệu xây dựng xanh, nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư nguy hiểm, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sử dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ đảm bảo an toàn sức khỏe mà còn nâng cao ý thức bảo vệ hành tinh xanh.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng nhẹ và tỷ trọng linh hoạt. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và mang lại sự thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thiết kế nội thất. Đồng thời, tuy nhẹ hơn các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí thi công cho các nhà thầu.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả về chi phí cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là sự đầu tư “đáng đồng tiền” cho hiệu quả dài hạn.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn góp phần tạo nên không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ vào tính chất kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu thành từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, hạn chế thất thoát nhiệt, ngăn ngừa ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế với ba lớp, bao gồm hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài tính năng chống ẩm và thấm nước, sản phẩm còn nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phục vụ cho việc thi công kho lạnh, kho đông và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt tối ưu, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo an toàn cho kho lạnh.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS được thiết kế với vật liệu polystyrene mở rộng, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS nhẹ, dễ gia công và giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tăng tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn được phân loại theo chất liệu tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày linh hoạt từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ các nhu cầu khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ kho lạnh khỏi tác động bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ tính năng này, kho lạnh có thể giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó đảm bảo hoạt động vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng. Điều này ngày càng trở nên quan trọng trong các kho đông sâu, nơi bảo quản sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ, như thực phẩm, dược phẩm hay sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh, với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo và ổn định. Điều này giúp ngăn chặn ẩm mốc cũng như xâm nhập của nước, bảo đảm sản phẩm được bảo quản trong tình trạng tốt nhất. Nhờ khả năng chống thấm và chống mốc, panel kho lạnh phù hợp hoàn hảo cho môi trường ẩm ướt, nơi có nước đọng. Việc này rất quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa hiệu quả bảo quản và kéo dài tuổi thọ của hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được chế tạo với cấu trúc khép kín và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Việc giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel tới 60% so với tần số thực làm cho loại vật liệu này trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu chế độ cách âm cao. Panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cần thiết về chống ồn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thực hiện dự án. Việc thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có ưu điểm lớn về bảo vệ môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc lựa chọn sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ trái đất.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, panel PU mang lại hiệu suất giữ nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn tiền điện.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Giải pháp panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là sự lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể là lựa chọn cho kho mát nhỏ, nhưng nguy cơ hỏng hóc khi hoạt động liên tục lớn hơn, khiến Panel PU trở thành lựa chọn an toàn hơn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Panel PU được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, dễ dàng tháo lắp, giúp tăng tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, tấm panel vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao và khả năng chống va đập tốt, không như EPS, thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ. Điều này giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm EPS về độ an toàn và hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ chịu được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt mà còn tránh được tình trạng lão hóa và xuống cấp sớm. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn, và không đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất trong những điều kiện vận hành nghiêm ngặt của kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong cuộc sống hiện đại, việc bảo quản thực phẩm là rất quan trọng, đặc biệt với các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Bằng cách này, người tiêu dùng có thể tiết kiệm chi phí mà không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền, đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản chuyên dụng cho rượu vang, bia, và thực phẩm khác. Bằng cách sử dụng các tấm panel này, người dùng có thể duy trì điều kiện tối ưu cho sản phẩm mà không phải đầu tư quá nhiều chi phí. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà. Được thiết kế để cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn mang lại lợi ích tiết kiệm điện năng khi hạn chế sử dụng điều hòa, đồng thời là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm điện năng đáng kể. Không chỉ mang lại lợi ích về chi phí, panel cách nhiệt còn tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu cho người dùng. Sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ việc hạn chế năng lượng tiêu thụ.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần giữ ở nhiệt độ thấp. Với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ bảo đảm nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế mà còn cung cấp khả năng chống cháy an toàn. Việc ứng dụng tấm panel này giúp nâng cao chất lượng bảo quản, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng và sự hiệu quả trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh tật.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Cấu tạo của panel lò sấy gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài việc chống thất thoát nhiệt, panel còn có tính năng chống cháy và khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, panel lò sấy rất được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hoạt động của lò sấy luôn được duy trì ổn định.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, gia tăng độ vững chắc cho tấm. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn trên-bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, tạo thành một khối bông khoáng cách nhiệt hoàn chỉnh, giúp tấm Panel có độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt vượt trội.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có những đặc điểm nổi bật. Mặt trong của tấm panel không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống tình trạng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu của công trình. Tấm panel với tỷ trọng cao thường có khả năng chịu lực tốt hơn và giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt hiệu quả hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ đảm bảo tối ưu hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng trong quá trình hoạt động.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, vốn có nhiều kích cỡ khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước này mang lại hiệu quả cách nhiệt và giảm âm khác nhau, tùy thuộc vào từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành của lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy, được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành mà còn ngăn ngừa sự biến dạng và suy giảm tính năng cách nhiệt theo thời gian. Qua đó, panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với đặc tính không cháy và khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, panel này giúp bảo vệ an toàn cho những khu vực xung quanh khỏi những rủi ro tiềm tàng về cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố do lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy với tính năng này là lựa chọn thông minh cho an toàn lâu dài.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này không chỉ kháng ẩm hiệu quả mà còn chịu được sự ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp duy trì độ bền và hiệu suất vận hành lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm cao và sự biến động nhiệt độ là phổ biến. Nhờ đó, sản phẩm đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này mang lại lợi ích kinh tế lớn, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này khiến panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất công việc.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, sở hữu khả năng chịu tải vượt trội, làm cho chúng trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các vị trí sàn và mái của lò sấy. Với cấu trúc vững chắc, các panel này không chỉ tăng cường độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn hoạt động, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hoặc tai nạn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu lực tốt của chúng góp phần quan trọng vào hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy, tạo ra một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng thường đi kèm với hệ thống liên kết dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả trong quá trình lắp ráp. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do các khe hở, đồng thời đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Việc bảo trì và thay thế các panel này cũng trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp giảm thiểu tối đa thời gian dừng máy và nâng cao độ tin cậy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để tạo ra môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt có thể được sấy khô mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng và hương vị. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ gia tăng chất lượng thực phẩm mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tăng tính cạnh tranh cho doanh nghiệp. Sự ứng dụng này ngày càng trở nên cần thiết trong lĩnh vực chế biến thực phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc cực kỳ nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào việc sử dụng tấm panel, dược liệu được bảo vệ khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng, góp phần quan trọng vào chất lượng và độ tin cậy của dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, đảm bảo chất lượng gỗ tối ưu trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm may mặc hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất sản xuất mà còn giảm thiểu hao hụt chất lượng vải, từ đó đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất. Đây là giải pháp lý tưởng để cải thiện quy trình sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ phải được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Tấm panel lò sấy hỗ trợ duy trì điều kiện cần thiết, ngăn ngừa sự mất nước và bảo quản hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ đó, ngành chế biến thực phẩm có thể nâng cao hiệu quả và bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy gỗ giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel sấy không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tạo ra lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm ướt hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa mà còn đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động của các sản phẩm điện tử. Ngoài ra, panel lò sấy còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu rủi ro hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là khâu cần thiết để chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình công nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cần thiết. Sự ứng dụng của panel lò sấy là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Ngã Năm, Sóc Trăng (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong thiên về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Những loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, mang lại sự tiện ích và hiệu quả cao cho người sử dụng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này giúp tăng độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh định hình chắc chắn, đảm bảo sự ổn định và độ bền cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ khóa và chốt giúp cải thiện khả năng vận hành và an toàn cho cửa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ mang lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người tiêu dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Ngã Năm, Sóc Trăng
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Ngã Năm, Sóc Trăng đang khẳng định chất lượng vượt trội và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại cũng như các công trình dân dụng, mỗi tấm đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng cho người dân.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình với yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Đặc biệt, tấm panel này rất hữu ích trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Với tính năng vượt trội, chúng mang lại hiệu quả kinh tế và đảm bảo chất lượng cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, tăng tính hiệu quả trong xây dựng. Đặc biệt, chúng có độ bền cao cùng với khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy ấn tượng. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các loại tấm panel này là rất quan trọng trong những môi trường cần đảm bảo an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Sự bền bỉ và tính năng chống cháy của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho những công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế âm thanh từ giao thông và nhà máy lân cận, đảm bảo môi trường sống và làm việc tốt hơn cho người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Ngã Năm, Sóc Trăng không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp tới công trình tại Ngã Năm, Sóc Trăng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn Tấm Panel Cách Nhiệt Ngã Năm, Sóc Trăng chính hãng cho các công trình xây dựng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trên sẽ là cơ sở hữu ích cho quý Khách hàng trong việc quyết định lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình và chi tiết, đồng hành cùng bạn trong từng bước thực hiện dự án.