Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Mỹ Tho, Tiền Giang “Hiệu quả đáng kể”

5/5 - (3769 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Mỹ Tho, Tiền Giang | Siêu rẻ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Mỹ Tho, Tiền Giang đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại. Với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với các công đoạn phức tạp, tấm Panel áp dụng công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Điều này không chỉ làm tăng tính cạnh tranh cho các công trình mà còn giữ vững tiêu chí bền vững, thân thiện với môi trường. Bằng việc hiện đại hóa quy trình xây dựng, Tấm Panel Cách Nhiệt góp phần vào cuộc cách mạng kiến trúc, mang lại những giải pháp tối ưu cho các dự án xây dựng trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Mỹ Tho, Tiền Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, việc sử dụng tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả mà còn góp phần nâng cao tính bền vững cho các công trình. So với tường gạch truyền thống, tấm Panel Cách Nhiệt mang đến nhiều lợi ích vượt trội, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Mỹ Tho, Tiền Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Mỹ Tho, Tiền Giang, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và sandwich panel. Ngoài ra, tấm 3D panel, tấm cách âm, và tấm lợp panel cũng được sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Mỹ Tho, Tiền Giang

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại được cấu thành từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tốt. Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, tạo sự bền vững và thích hợp cho nhiều công trình, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí điều hòa nhiệt độ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, tôn mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, sản xuất qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng được tạo ra với nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ vào công nghệ này, vách panel EPS không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trước nguy cơ cháy lan. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu cao về hiệu suất và an toàn. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với phiên bản thông thường, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong các công trình. Ngoài ra, nhờ vào cấu trúc đặc biệt, chúng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt quan trọng tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh. Panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhờ vào thiết kế nhẹ và dễ thi công, Panel EPS vách ngoài ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn hơi nóng, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí đồng đều giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Kết quả, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số âm thanh được giảm đến 60% so với tần số gốc, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Đặc điểm này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần yên tĩnh. Bên cạnh đó, loại tấm này cũng phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong công trình, từ đó giảm bớt việc tiêu tốn điện năng. Khi được lắp đặt, tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng material này góp phần làm tăng hiệu suất và tính bền vững cho các công trình, đồng thời giảm áp lực lên các kết cấu chịu lực, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững, với tuổi thọ sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng khi tái sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút, nên việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh hay hư hại. Tính năng tái sử dụng không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho panel EPS trở thành lựa chọn bền vững cho xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt tiết kiệm chi phí hàng đầu. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng cao, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho mỗi đơn vị diện tích. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế định kỳ. Chính vì vậy, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt hiệu quả và kinh tế.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong xây dựng công trình dân dụng nhờ vào các tính năng vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS được sử dụng để làm vách ngăn, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, nó không chỉ tạo ra vách ngăn cách nhiệt mà còn góp phần giảm tải trọng cho kết cấu tổng thể. Đặc biệt, panel EPS còn là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và studio thu âm. Khi được kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời mang lại sự linh hoạt cho cả không gian tạm thời và cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả vấn đề cong vênh và mục rã của la phông thạch cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp, tối ưu hóa khả năng cách âm. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc và bảo quản sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng công nghệ cao, được cấu tạo theo dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Những đặc điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR bao gồm khả năng chịu lực cao, dễ dàng thi công và thời gian sử dụng lâu bền. Ngoài ra, tấm panel này còn đáp ứng các quy chuẩn an toàn về cháy nổ, cần thiết cho các công trình xây dựng hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội, panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt trong thiết kế các kho lạnh, nhà xưởng và tòa nhà.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội trong việc chống oxy hóa. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp ngoài từ 0.35 – 0.7mm không chỉ đảm bảo sự bền bỉ mà còn giúp chịu được các lực tác động mạnh, đồng thời thích ứng linh hoạt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Loại lớp này được chế tạo từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, PIR cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn, do đó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn cao. Việc lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với cơ thể con người. Do đó, thiết kế ưu tiên các dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này cung cấp hiệu quả bảo ôn và đảm bảo an toàn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng chủ yếu cho không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo nên môi trường sống và làm việc dễ chịu. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Thêm vào đó, tấm panel PU còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài nổi bật với độ bền cao và tính thẩm mỹ sang trọng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào cấu trúc này, panel duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo vệ hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, vật liệu này duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Khả năng giảm tần số âm thanh từ 60% – 80% giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, cũng như các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian cần chất lượng âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với cấu trúc lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế việc lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho xây dựng với nhiều ưu điểm vượt trội. Có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp panel vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự hình thành gỉ sét và chống lại axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt phù hợp trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc các khu vực có độ ẩm cao. Sản phẩm này mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ tốt cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giảm thiểu tác động tiêu cực đến tầng ozone. Đồng thời, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm lượng rác thải xây dựng đáng kể. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự lựa chọn này xứng đáng được ưu tiên trong thiết kế xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công, đặc biệt là sự nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra dễ dàng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình thi công mà còn giúp tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với tính thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Người sử dụng có thể linh hoạt lựa chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, cũng như tùy chọn các lớp phủ như phim giả gỗ hoặc hoa văn để tạo điểm nhấn. Đặc biệt, tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp công trình chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả. Bên cạnh đó, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, đồng thời có độ bền cao và dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng giao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng chống cháy cao và linh hoạt trong việc giảm tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào những đặc tính ưu việt, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động của nhiệt độ mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững trước các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt này tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, giúp duy trì hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel. Quy trình sản xuất hiện đại thông qua nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi bông khoáng nhỏ mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lõi này giúp giảm thiểu trao đổi nhiệt, đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào tấm panel theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn bên ngoài và bên trong được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang đến độ cứng và tính bền vững cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Lớp cách nhiệt này không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có tính năng và ứng dụng riêng, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi chiều dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt cao. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Chúng được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng, mang lại hiệu quả cao trong việc tạo vách ngăn bên ngoài. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn, bảo vệ không chỉ công trình mà còn an toàn cho người lao động trong khu vực làm việc.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình, mà còn làm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ tài sản và tính mạng con người, góp phần nâng cao an ninh cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với tính năng này, panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, đảm bảo giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ giúp duy trì môi trường nhiệt độ lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu nổi bật trong lĩnh vực cách âm, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Khả năng cách âm của Panel Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài vào các công trình, giữ cho không gian bên trong như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư luôn yên tĩnh và thoải mái. Lõi Rockwool không chỉ hỗ trợ trong việc giảm tiếng ồn mà còn đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng, tạo điều kiện cho sự tập trung và sức khỏe tinh thần của người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool sở hữu khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo sự bền vững của công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vào tính năng này, Rockwool không chỉ bảo vệ các cấu trúc khỏi hư hỏng do nước, mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn hơn cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nó giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, panel Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời. Nhờ những tính năng này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và bảo vệ không gian sống.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập cao. Chúng có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ nâng cao độ bền cho công trình, mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu sự bền vững và bảo vệ cao trước các tác động bên ngoài.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sử dụng hàng tháng. Đầu tư vào Panel Rockwool là lựa chọn khôn ngoan cho những ai muốn tối ưu hóa chi phí trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, loại panel này rất được ưa chuộng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người dùng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt khiến việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, tăng cường khả năng chống cháy và nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Khả năng đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại đã làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều kiến trúc sư và nhà đầu tư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà việc đảm bảo an toàn cháy nổ là vô cùng quan trọng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong các công trình cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập thoải mái. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm cũng góp phần làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, nâng cao chất lượng và độ bền cho công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và sự chắc chắn. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái trong môi trường làm việc, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt này không chỉ được bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Điều này giúp lớp bề mặt giữ được vẻ đẹp và tính thẩm mỹ trong thời gian dài, đồng thời nâng cao độ bền cho sản phẩm. Sự kết hợp này tạo nên một lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình cần khả năng cách âm, cách nhiệt cao như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này bảo vệ tấm khỏi biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm tích hợp không chỉ có khả năng chống cháy mà còn giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường đạt tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả năng lượng. Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và bảo vệ âm thanh.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau sẽ phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm chính trong việc cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo đặc biệt gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này đáp ứng hiệu quả các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ưa chuộng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Việc sử dụng loại tấm này giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo môi trường làm việc hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chống chọi với các yếu tố môi trường. Panel Glasswool thường được ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với lõi từ sợi thủy tinh, vật liệu này không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát tán khí độc hại. So với EPS dễ bắt lửa và Rockwool nặng hơn, Glasswool mang lại lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công trong không gian kín. Điều này không chỉ bảo đảm an toàn trong trường hợp hỏa hoạn mà còn tạo ra môi trường sống lành mạnh hơn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, đem lại sự thuận tiện trong thi công các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, vật liệu này ngăn nước hiệu quả, đảm bảo sự khô ráo cho công trình. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian, giữ hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, ít biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho công trình có yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe con người. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, làm giảm nguy cơ ung thư. Đồng thời, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, panel bông thủy tinh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm cho công trình. Với trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS nhờ khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công trình mà còn không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được đánh giá là lựa chọn hợp lý về chi phí và hiệu quả trong ngành vật liệu cách nhiệt. So với PU và Rockwool, Glasswool mang lại mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool sở hữu khả năng chống cháy và cách âm tối ưu hơn. Nó không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thể hiện sự bền vững vượt trội. Đây thực sự là giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở thành giải pháp được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm không chỉ dễ lắp đặt mà còn thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đảm bảo tính năng cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn do máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Ngoài ra, thiết kế với hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương tạo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn có tính chống ẩm, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, nổi bật trong xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, chống võng và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo đồng nhất trong cấu trúc. Nó còn có chức năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel còn có thể phân loại theo chất liệu như tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, thường từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại dựa trên công năng, bao gồm vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng và nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài bảo vệ và chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm này giữ nhiệt rất tốt, giúp giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ từ những tấm Panel này là yếu tố quyết định cho sự bảo đảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng trong kho lạnh. Việc này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm chống ồn. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, mức độ giảm thiểu đạt khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cao về cách âm, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio thu âm.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào trọng lượng giảm, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên thuận tiện hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Các tấm panel này có khả năng lắp ráp nhanh chóng, giảm thiểu các công đoạn phức tạp, từ đó nâng cao hiệu quả dự án. Sự dễ dàng trong thi công không chỉ giúp đảm bảo tiến độ công việc mà còn cải thiện chất lượng lắp đặt cho kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Các tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn được chế tạo từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng những sản phẩm này trong xây dựng kho lạnh không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường. Nhờ những ưu điểm trên, tấm panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU vượt trội hơn so với panel EPS. Sự ổn định trong việc giữ nhiệt của Panel PU giúp giảm thiểu công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, Panel EPS thường gặp khó khăn trong việc bảo quản ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường cực kỳ ổn định và khô ráo. Tấm panel PU là giải pháp tối ưu nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và không chịu tác động của nước, đảm bảo môi trường sạch sẽ và an toàn. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm cao, không đáp ứng được tiêu chuẩn bảo quản nghiêm ngặt. Việc ứng dụng panel PU trong kho lạnh giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho giữ được tải trọng cao, phù hợp với môi trường di chuyển nhiều. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng không bền với tần suất hoạt động lớn, dễ hỏng hóc.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Tấm panel này được thiết kế theo dạng module, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock, giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Điều này làm cho Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm Panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là panel PU, là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh với diện tích lớn và vận hành liên tục. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh công nghiệp lớn là quyết định thông minh để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để tạo ra kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ dàng lắp đặt và vận hành, góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích làm bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo giúp dựng lên phòng bảo quản, không chỉ cho rượu vang và bia mà còn cho các loại thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện tối ưu, panel này là một sự đầu tư hợp lý, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo tồn tốt nhất trong quá trình lưu trữ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà mang lại nhiều lợi ích rõ rệt. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là với các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng sử dụng cho điều hòa. Sử dụng panel PU là giải pháp tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn nhiều so với việc lắp đặt các loại vật liệu cách nhiệt khác, góp phần nâng cao sự thoải mái cho không gian sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Sự lựa chọn panel PU cho không gian sống là một bước tiến thông minh trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho thuốc và vaccine, góp phần chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, được thiết kế với lớp ngoài thường là tôn mạ kẽm và được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool), bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn kháng cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này dễ dàng thi công và lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn, bảo đảm khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp cải thiện hiệu quả thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lò sấy hiện đại.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, tạo thành khối liên kết thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt hảo giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Bông khoáng, được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở 1600 độ C và ép thành tấm, mang lại độ cứng và khả năng cách nhiệt vượt trội, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, mà có bề mặt nhẵn hơn. Điều này là cần thiết vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, các tấm panel này sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn và có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm tỷ trọng cao cung cấp độ bền và khả năng chống lửa ưu việt. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình kiến trúc và công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các mức độ phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, tiêu âm và độ bền của sản phẩm. Tấm dày hơn thường mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt hơn nhưng cũng có thể làm tăng trọng lượng và chi phí. Lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình và môi trường sử dụng, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu nhiệt cao, với khả năng chống nhiệt lên tới 1000°C. Thiết kế này sử dụng vật liệu như Rockwool và Glasswool, giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel không bị biến dạng và vẫn giữ được tính năng cách nhiệt, bảo vệ thiết bị và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sự bền bỉ và hiệu quả này làm panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh trước nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà việc kiểm soát hỏa hoạn có thể ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng, bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho người lao động. Sự lựa chọn panel lò sấy chống cháy là giải pháp hiệu quả cho an toàn phòng cháy chữa cháy.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, bao gồm lõi chất lượng cao và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép. Ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo và bảo quản bền lâu. Ngoài ra, chúng còn chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và hiệu suất vận hành trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ mạnh. Điều này góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy nông sản và thực phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí sản xuất. Điều này không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc hướng tới phát triển bền vững, giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại, như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đặc biệt phù hợp cho các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Những đặc tính này không chỉ đảm bảo tính bền vững cho cấu trúc mà còn nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng do áp lực, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Đây chính là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo trì lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu thời gian dừng máy trong quá trình vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đòi hỏi môi trường sấy với nhiệt độ cao cùng với việc bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình này nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Khi duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ đảm bảo chất lượng cuối cùng của nông sản mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, góp phần tiết kiệm và hiệu quả trong sản xuất chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường kiểm soát chặt chẽ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy mà còn đảm bảo độ an toàn và hiệu quả điều trị cho các sản phẩm dược phẩm, từ đó gia tăng niềm tin của người tiêu dùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp tối ưu hóa quy trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn ngăn chặn hư hỏng do sức nóng. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thời gian sấy, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình sản xuất bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào thiết kế ưu việt, các tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa hiệu quả sấy và bảo vệ hương vị cũng như giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Điều này góp phần nâng cao năng suất và độ tin cậy trong sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sản xuất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ cải thiện chất lượng xi măng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần vào sự bền vững trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đặc biệt là trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò chủ chốt trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa mà còn bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các dây chuyền sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp chuyển đổi chất lỏng thành dạng bột hoặc rắn, dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi bị phân hủy mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng cho ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này. Nhờ vào panel, quá trình nung sản phẩm diễn ra hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách tối ưu. Sự ổn định của nhiệt độ không chỉ nâng cao năng suất mà còn đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Mỹ Tho, Tiền Giang (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần sự thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật của sản phẩm, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, sử dụng để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và đơn đáy giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở và đóng êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tạo liên kết chắc chắn mà còn nâng cao tuổi thọ sử dụng của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, cung cấp cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, tay nắm, và khóa, đảm bảo tính năng hoạt động linh hoạt và an toàn. Sự phối hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ mang lại hiệu quả sử dụng cao nhất cho cửa trượt trong hệ thống Panel.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Mỹ Tho, Tiền Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Mỹ Tho, Tiền Giang thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn tạo nên sự thẩm mỹ cho công trình. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Từng tấm panel là minh chứng cho sự phát triển bền vững và cam kết mang đến giá trị tốt nhất cho khách hàng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình có nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống. Chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các tấm panel này đặc biệt cần thiết ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Do đó, lựa chọn tấm panel cách nhiệt có khả năng chống cháy là một quyết định sáng suốt cho sự an toàn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ tốt cho cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp, các tấm này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này chính là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Mỹ Tho, Tiền Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Mỹ Tho, Tiền Giang. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm tra chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng trong từng dự án.

Trên đây là những thông tin quý giá về Tấm Panel Cách Nhiệt Mỹ Tho, Tiền Giang mà Triệu Hổ muốn gửi đến Quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm được giải pháp tối ưu cho công trình của mình. Sản phẩm chính hãng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp và tiến gần hơn tới thành công trong dự án của mình.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.