Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long Mỹ, Hậu Giang | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long Mỹ, Hậu Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long Mỹ, Hậu Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long Mỹ, Hậu Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long Mỹ, Hậu Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long Mỹ, Hậu Giang | Lựa chọn thông minh | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Long Mỹ, Hậu Giang là sản phẩm nổi bật trong cuộc cách mạng xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình. Trong bối cảnh tường gạch truyền thống thường gặp khó khăn với quy trình thi công kéo dài và tốn kém, Tấm Panel Cách Nhiệt mở ra một giải pháp tối ưu, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng hiện đại. Sản phẩm đại diện cho xu hướng thiên về sự bền vững và thông minh, phù hợp với nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Nhờ vào những tính năng vượt trội, Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc hiện đại tại Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Long Mỹ, Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm thiểu tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hữu hiệu khi mà tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và tốn kém. Panel không chỉ là một vật liệu mới mà còn mở ra hướng đi tiềm năng cho kiến trúc công nghiệp, xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và thậm chí là nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong tương lai của ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long Mỹ, Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt tại Long Mỹ, Hậu Giang được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phù hợp với các ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Các tên gọi này bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel, bên cạnh đó còn có các thuật ngữ như tấm cách âm, tấm nhôm, và tấm ngăn phòng. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, lợp mái, và phòng lạnh, thể hiện tính đa dụng và hiệu quả của tấm panel trong ngành xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long Mỹ, Hậu Giang
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Sản phẩm nổi bật với ưu điểm như khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong thi công. Tấm Panel EPS thường được ứng dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng nhằm duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có gân chạy ngang để dễ thoát nước khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt hiệu quả. Những bọt khí này cũng hỗ trợ cách âm, bảo đảm môi trường sống thoải mái. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền và phù hợp với nhiều loại công trình, giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm ưu việt. Một điểm đáng lưu ý là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là bởi vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn, tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có lõi xốp thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành cạnh tranh. Đây là vật liệu lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt trong các công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn khả năng cháy lan. Nhờ vào cấu trúc này, giải pháp này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với sản phẩm xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và khả năng bảo vệ tài sản, tính mạng con người trong trường hợp cháy nổ là điều đáng đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS với cấu trúc nhẹ và cách nhiệt tốt giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn có khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy, nhà xưởng. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả bền vững cho các dự án xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Đặc biệt, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của panel giúp bảo vệ tường, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại và bền vững.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0,018 – 0,020 Kcal/m/oC), EPS giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Thiết kế lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào cấu trúc xốp kín giúp giảm thiểu âm thanh lên tới 60% so với tần số thực khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp với các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, lớp học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo hiệu quả chống ồn tối ưu.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các hệ thống làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ cơ chế ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt khi áp dụng trong nhà tiền chế hoặc các công trình cao tầng. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Việc sử dụng panel EPS cũng góp phần tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và không chứa chất độc hại. Sản phẩm không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ (Class B1) cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm sút, do đó, việc thay mới khi cần thiết là điều quan trọng để đảm bảo chất lượng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này giúp panel duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh, ngay cả trong các điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đóng góp vào bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trên mỗi đơn vị chi phí. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS không chỉ đơn giản hóa quy trình thi công mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế nhờ vào tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm. Điều này giúp các nhà đầu tư tiết kiệm đáng kể trong dài hạn, đồng thời bảo đảm hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Sự bền bỉ và kinh tế của panel EPS khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng của tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, không chỉ dễ lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS được thay thế cho vách thạch cao ở những nơi yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp và thư viện. Với sự linh động và dễ dàng tháo lắp, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực cần sự thay đổi linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ chống cong vênh, mục rã mà còn giúp duy trì độ bền cao. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình, đem lại khả năng cách âm tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Với những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, hoặc các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt hiệu quả. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự bền vững cho công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất sử dụng tốt nhất, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu tạo tương tự nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống cháy, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn bảo đảm an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài giống như tôn thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như ở bên ngoài. Bề mặt trong này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa mà còn chống chịu tốt trước các yếu tố thời tiết như mưa, gió, và nắng nóng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp kiểm soát nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel PU thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, phù hợp với những yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả, nâng cao chất lượng bảo quản và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ nội thất luôn ổn định, ngay cả trong các điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn cực kỳ lý tưởng cho các không gian như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này cũng cực kỳ phù hợp cho những công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm cao và tính ứng dụng đa dạng chính là ưu điểm nổi bật của panel PU/PIR.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, chịu đựng được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nhiệt độ được loại bỏ, giảm nguy cơ cháy nổ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Ưu điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng tại các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Với khả năng chịu lực tốt, Panel PU/PIR không chỉ mang đến hiệu quả thi công mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao giá trị công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR được nhận diện là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát, điều này tạo ra sự nổi bật trong khả năng duy trì độ bền lâu dài. Đặc biệt, trong những môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, panel PU/PIR thể hiện ưu điểm vượt trội.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật nữa của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời khẳng định cam kết của chúng ta đối với môi trường và tương lai bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công. Nhờ được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, chúng giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian hoàn thiện mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng nhu cầu của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực chức năng như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao tiện ích sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh do tính bền vững, thân thiện với môi trường và dễ bảo trì. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ vật liệu đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm Panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy ưu việt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn tốt, giúp tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình xây dựng. Chính những đặc tính nổi bật như vậy, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động từ môi trường.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang tấm panel được thiết kế thông minh, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi trời mưa, nâng cao khả năng sử dụng và độ bền của sản phẩm trong thời gian dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và đảm bảo chèn kín vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và chiều ngang. Qua quy trình sản xuất hiện đại, tấm bông khoáng được liên kết chắc chắn với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ cứng cao và tính đồng nhất cho sản phẩm. Sự kết hợp này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và độ bền cho hệ thống panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt nội thất tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng biệt, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và bảo vệ cháy cho các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất và hiệu quả sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng với yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Sản phẩm phù hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái hơn, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và cả các công trình dân dụng. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn rất quan trọng cho các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó nâng cao độ bền và tuổi thọ của công trình trong tình huống nguy hiểm.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng nổi bật này ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, yêu cầu cách nhiệt tối ưu.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm, với cấu trúc lõi Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, vật liệu này rất được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ các hoạt động bên trong, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và hiệu suất cao làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thu và giữ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của loại panel này cũng góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế khi hết vòng đời sử dụng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến trái đất.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao, nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng này cho phép tấm panel chịu đựng được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ cho công trình, làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mang lại là rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, vật liệu này giảm thiểu chi phí vận hành cũng như bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt thời gian sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó làm giảm tổng chi phí đầu tư. Chính vì vậy, Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng bền vững và kinh tế.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, tạo ra không gian linh hoạt cho các công trình. Đặc biệt, trong các xây dựng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel này giúp giảm tải trọng cho móng, phòng chống cháy nổ, nâng cao khả năng cách nhiệt, cách âm, từ đó đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là ứng dụng lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn được sử dụng trong các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ưa chuộng ở các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự kết hợp giữa tính năng chịu lửa, cách âm và khả năng cách nhiệt đã khiến panel Rockwool trở thành một lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình công nghiệp hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm xây dựng hiện đại được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Tấm này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp giảmtốc độ truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tối đa tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, và văn phòng. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đặc điểm này giúp cho bề ngoài của sản phẩm giữ được vẻ đẹp bền bỉ với thời gian. Ngoài ra, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, được tráng lên bề mặt để bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn cao cấp không chỉ bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt của các tấm panel. Được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng, glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Các khoang không khí này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc luôn thoải mái. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến các phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự bền bỉ và thân thiện với môi trường của vật liệu này càng làm tăng thêm giá trị trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt, được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này giúp bảo vệ tấm Panel khỏi biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng cường độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, tạo nên một môi trường làm việc an toàn. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt và bảo vệ môi trường.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày của bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có độ cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm thiết kế chuyên dụng cho việc cách nhiệt và cách âm cho các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ngăn chặn nhiệt và âm thanh. Nhờ vào các đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại nhiều môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực khác cần kiểm soát nhiệt độ, tiếng ồn nhằm tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ bền chắc mà còn chịu được các tác động từ môi trường. Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu nhiệt tốt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điểm này tạo ra sự an toàn đáng kể khi so sánh với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải ra khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể được trang bị phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn là lựa chọn an toàn hơn. So với Rockwool, Glasswool nổi bật về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện với thi công trong không gian kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo nên từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, làm giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn nhờ kết cấu rỗng. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm hiệu quả, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít phát sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống ẩm, không mối mọt và không mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính năng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì, không bị biến chất hay suy giảm hiệu quả. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh bởi cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, khả năng không gây hiệu ứng nhà kính giúp bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tiêu chí bảo vệ môi trường đã làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn thông minh trong ngành xây dựng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại lợi thế trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo sự thuận lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool tối ưu hóa khả năng cách âm và chống cháy, mà không làm tăng chi phí thi công. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool, với mức giá trung bình, chính là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư khi so sánh với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng. Không giống như EPS, dù có giá rẻ hơn, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao. Nhờ vậy, nó trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không những giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao khiến Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong môi trường làm việc, học tập.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng hiệu quả trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Với cấu tạo kín, Panel Glasswool phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Hơn nữa, khả năng tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU/PIR không chỉ duy trì hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt mà không gây nặng nề.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi bên trong. Nó không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc mà còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài đảm bảo tính cách nhiệt và bền vững cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh mà còn đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, rất quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp. Sự hiệu quả này góp phần vào sự bền vững và an toàn trong ngành công nghiệp lạnh.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng tấm Panel giữ được tính ổn định và không bị mốc, phồng rộp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Với những phẩm chất này, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng, đặc biệt trong việc bảo quản sản phẩm, giúp duy trì chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm hiệu quả tối ưu. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, tạo điều kiện lý tưởng cho việc xây dựng các không gian yên tĩnh. Sản phẩm không chỉ được sử dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào đặc điểm này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt trong thi công cũng góp phần nâng cao hiệu quả, giúp các nhà sản xuất và doanh nghiệp hoàn thành công trình đúng tiến độ. Với những lợi ích nổi bật, tấm Panel kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các hệ thống kho lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh sử dụng vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Nhờ vào các đặc tính này, sản phẩm không chỉ hỗ trợ việc bảo quản thực phẩm, mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp trong việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và trách nhiệm môi trường là điểm mạnh nổi bật của sản phẩm này.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với tấm EPS, Panel PU cung cấp khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, Panel EPS thường gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sử dụng Panel PU sẽ nâng cao hiệu quả quản lý kho lạnh và bảo quản sản phẩm tốt hơn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho các kho lạnh có yêu cầu độ sạch cao. Trong khi đó, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của kho lạnh dược phẩm. Sử dụng panel PU giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong lưu trữ.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Hơn nữa, tấm PU có độ bền cao, không dễ bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt cao mà còn đảm bảo kín khí tốt, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác với tấm EPS dễ nứt vỡ, panel PU có độ bền cơ học cao, giữ nguyên khả năng cách nhiệt ngay cả khi tháo dỡ và tái sử dụng. Do đó, panel PU là giải pháp hiệu quả và bền vững cho các kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU được xem là giải pháp vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, với điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn tấm panel PU cho kho lạnh công nghiệp là một quyết định thông minh và bền vững.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng tăng, việc ứng dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ trở nên thiết yếu. Các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được tạo ra từ panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vậy, thực phẩm được lưu trữ lâu dài, tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng, với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp dựng lên phòng bảo quản chất lượng. Sản phẩm này không chỉ hỗ trợ duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn bảo quản sản phẩm của mình một cách an toàn và hiệu quả.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho các ngôi nhà trở nên cần thiết. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Sử dụng panel PU không chỉ gia tăng sự thoải mái cho ngôi nhà mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi chạy điều hòa. Đây là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Loại vật liệu này giúp ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa để làm mát. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang đến một môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn cho cư dân. Việc lựa chọn panel PU cho không gian sinh hoạt cũng chính là bước đi thông minh trong xây dựng bền vững.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong lĩnh vực y tế, việc bảo quản dược phẩm an toàn là vô cùng quan trọng. Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám hay hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ thấp cần thiết mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này giúp nâng cao chất lượng bảo quản và ngăn ngừa rủi ro trong việc phát triển y tế cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được liên kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và chống cháy, panel còn dễ thi công và lắp đặt, vì vậy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần sấy khô như thực phẩm, thủy sản, và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel này được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân nối theo chiều ngang đảm bảo thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được tạo thành từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng kết nối với tôn bên trên và bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu giữa bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nấu chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng chú ý. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống oxi hóa, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn do tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và khả năng chịu lực của tấm panel. Tấm chữa cháy với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng cách âm tốt hơn và độ bền cao hơn, trong khi tấm có tỷ trọng thấp có thể linh hoạt hơn trong việc thi công. Việc lựa chọn đúng loại panel phù hợp với yêu cầu công trình là rất quan trọng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những khả năng cách nhiệt và chống ẩm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn ảnh hưởng đến chi phí đầu tư và hoạt động lâu dài.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này có hiệu quả cao trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt mạnh mẽ này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Chúng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn ngăn ngừa biến dạng và mất tính năng cách nhiệt theo thời gian. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
- Chống cháy tốt
Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà các sự cố cháy nổ có thể xảy ra dễ dàng và gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Tấm panel này không chỉ giúp duy trì an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn nổi bật với khả năng kháng ẩm vượt trội, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Những tính năng này giúp cho panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc có sự dao động nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu việc bảo quản chất lượng sản phẩm và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do ẩm mốc hoặc ăn mòn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy thông minh không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm phát thải khí carbon. Đây thực sự là giải pháp hoàn hảo cho các nhà sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi các panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực và tải trọng lớn. Khả năng chịu tải vượt trội góp phần tăng cường tính bền vững, bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố do áp lực không đủ. Ngoài ra, tính năng này cũng nâng cao độ an toàn cho người sử dụng, giúp đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và ổn định.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của các panel này cho phép dễ dàng ghép nối, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống liên kết chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, từ đó tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất vận hành của thiết bị.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt có chất lượng cao nhất. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu tổn thất và đảm bảo chất dinh dưỡng vẫn được bảo tồn trong suốt quá trình sấy. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy hiệu quả không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần vào sự bền vững của ngành nông nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quy trình quan trọng, đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp không gian làm việc ổn định, giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho quá trình sấy. Tấm Panel sấy không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi nhiệt độ quá cao hay thấp mà còn ngăn ngừa ẩm mốc, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sự chính xác trong kiểm soát môi trường làm việc góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm trên thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đang trở thành một giải pháp thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp xử lý các tấm gỗ bằng cách duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Ngoài ra, việc ứng dụng tấm panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường, tạo ra những sản phẩm gỗ bền vững hơn.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình làm việc. Sự ứng dụng này đang giúp các doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, panel lò sấy góp phần quan trọng vào việc bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất, việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình này, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, nó không chỉ cải thiện hiệu quả mà còn an toàn cho môi trường, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chặt chẽ. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ độ ẩm hoàn toàn và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa, hư hỏng do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm, tăng cường tuổi thọ của linh kiện, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất trong lĩnh vực điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có thể dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt mạnh mẽ và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn, nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong lĩnh vực điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao hơn và kéo dài tuổi thọ của lò nung. Do đó, ứng dụng panel là giải pháp thiết thực cho các nhà máy trong ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Long Mỹ, Hậu Giang (07/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã xây dựng bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài có yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng, từ đó đưa ra quyết định hợp lý cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Chúng được chế tạo từ nhôm, mang lại tính ổn định cao và khả năng bảo vệ Panel khỏi tác động từ bên ngoài. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Bao gồm các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là thành phần thiết yếu, góp phần đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, gia tăng độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở mượt mà, tự cân chỉnh góc, giảm xệ cánh, nâng cao tuổi thọ và hiệu giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở ra như cửa truyền thống. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, hệ thống cửa trượt cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ giúp kết nối các bộ phận mà còn mang lại độ bền cao. Trong khi đó, các phụ kiện phụ trợ hỗ trợ chức năng và tăng tính thẩm mỹ cho cửa. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa trượt hiệu quả và hiện đại.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long Mỹ, Hậu Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Long Mỹ, Hậu Giang cho thấy sự vượt trội trong chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại đây, các tấm panel được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng, thể hiện rõ nét tính vững chãi và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm panel Triệu Hổ đã chứng minh hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu suất hoạt động cho các công trình, khẳng định vị thế của thương hiệu trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình, đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng, cũng như các khu công nghiệp hiện đại. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ, sản phẩm này được ưa chuộng trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị điện tử, và bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này chứa lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt, bảo trì dễ dàng của chúng cũng là những ưu điểm nổi bật. Tấm panel còn có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, mang lại bảo vệ vững chắc cho công trình.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy xuất sắc. Hai loại vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt đúng loại sẽ góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp độc đáo, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel như vậy sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Long Mỹ, Hậu Giang không?
Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Long Mỹ, Hậu Giang, với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và thuận tiện. Triệu Hổ sở hữu hệ thống kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Long Mỹ, Hậu Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng lựa chọn vật liệu công trình phù hợp một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tâm nhất, giúp công trình của bạn thành công hơn nữa.