Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Liên Chiểu, Đà Nẵng “Độ tin cậy cao”

5/5 - (5491 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Liên Chiểu, Đà Nẵng | Giá hời | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Liên Chiểu, Đà Nẵng đại diện cho xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng, nơi mà tốc độ và hiệu quả được đặt lên hàng đầu. Khác biệt hoàn toàn với phương pháp xây dựng truyền thống, tấm panel mang lại những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Sự xuất hiện của tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là một sản phẩm, mà là một cuộc cách mạng trong xây dựng, thúc đẩy sự chuyển mình từ những kỹ thuật cũ kỹ sang những giải pháp tinh gọn, thông minh và bền vững hơn. Đây chính là tương lai của quy trình xây dựng hiện đại.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Liên Chiểu, Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm tiêu tốn năng lượng và tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ giảm tải trọng, mà còn rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng yêu cầu khắt khe về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng. Trong khi tường gạch truyền thống thường gặp phải các vấn đề như thi công chậm và nặng nề, Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng và ngay cả nhà ở dân dụng, khẳng định vai trò quan trọng trong xu hướng kiến trúc bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Liên Chiểu, Đà Nẵng, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, sản phẩm còn được gọi là tấm cách âm, tấm panel nhôm, tấm lợp panel, và tấm panel ngăn phòng. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn đảm bảo cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và cải tạo không gian sống và làm việc.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Liên Chiểu, Đà Nẵng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm, cách nhiệt và có trọng lượng nhẹ. Dễ dàng thi công, tấm EPS thường được sử dụng rộng rãi trong làm vách ngăn, tường cách nhiệt và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và trang trí. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoài luôn sáng đẹp theo thời gian. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của môi trường và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang để nâng cao hiệu suất thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Quá trình gia nhiệt làm các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm tiếng ồn. Lõi EPS với hệ thống bọt khí giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, đảm bảo độ bền cao trong ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt của tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Lớp tôn này tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với vách panel có đặc tính chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường là lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất phải chăng, đáp ứng nhu cầu rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Ngoài chức năng cách âm và cách nhiệt, panel EPS chống cháy lan còn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy lan, bảo vệ tính mạng và tài sản. Tuy giá thành cao hơn một chút so với panel EPS xốp truyền thống, nhưng lợi ích mang lại về an toàn và bảo vệ rất đáng giá cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, góp phần tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất công trình mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, nó giúp ngăn cản nhiệt độ, duy trì điều kiện bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian sống yên tĩnh hơn. Một điểm nổi bật nữa là panel này giúp bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội cho các tấm panel xây dựng. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC, EPS có khả năng giảm thiểu nhiệt lượng và không bắt lửa, chịu nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc điểm xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, giúp loại bỏ các khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS tạo ra môi trường mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả nhờ việc giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Theo nghiên cứu, mức độ âm thanh có thể giảm tới 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho nhà xưởng, văn phòng, lớp học, hay bệnh viện mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho vấn đề tiếng ồn.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng, nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt tấm panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ bị ngăn chặn không cho xâm nhập vào bên trong, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị, mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất cho công trình. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho môi trường sống tiện nghi.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi việc kiểm soát tải trọng rất quan trọng. Sự nhẹ nhàng của Panel EPS không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn tuyệt vời cho xây dựng bền vững nhờ các ưu điểm vượt trội. Được làm từ vật liệu không độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần trong suốt tuổi thọ lên đến 20 năm, tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc thay mới khi chất lượng giảm sút để đảm bảo thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel EPS có thể hoạt động ổn định trong các môi trường ẩm thấp hoặc dưới ánh nắng trực tiếp, duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý, nổi bật hơn so với nhiều vật liệu khác. Sản phẩm này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS lên tới hàng chục năm, điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và thiết kế kiến trúc hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp xây dựng lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả và trọng lượng nhẹ. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này được sử dụng rộng rãi như vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào việc lắp đặt nhanh chóng. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có chức năng làm trần chống nóng, giảm tổng trọng lượng của công trình. Ngoài ra, panel này còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho những khu vực như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đặc biệt phù hợp cho những ứng dụng tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm mất nhiệt và tiết kiệm đến 30% điện năng. Đặc biệt, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, mà còn duy trì ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sản xuất dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lót bằng lõi polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Chúng được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những đặc tính nổi bật này, tấm panel PU/PIR được xem là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm khả năng chịu đựng các lực tác động và sự thay đổi của điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là một loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và không gian bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tạo ra bọt cách nhiệt có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy cao và độ bền tốt hơn. Sự lựa chọn giữa PU và PIR thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu rõ ràng như bề mặt ngoài. Điều này là bởi vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường yêu cầu có dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Lớp Panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp hoàn hảo cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái. Sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao trong các khu vực đa dạng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường bên ngoài. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là khe nhựa hai lớp với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được bảo vệ tốt hơn. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông… nhằm tối ưu hóa hiệu quả bảo quản và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hoạt động hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này mang lại lợi ích lớn cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua đến 60% – 80%. Khả năng này mang lại sự yên tĩnh cho không gian bên trong, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động dập tắt khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, hạn chế tối đa nguy cơ lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử được thiết kế kháng cháy hiệu quả, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất. Nhiều loại tấm panel PIR còn đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ kết hợp với độ cứng chắc vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được cấu tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn tình trạng gỉ sét và chống lại acid nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường, với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm rác thải xây dựng. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR không chỉ hỗ trợ việc tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xanh trong xây dựng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra thuận lợi, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế của các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật với thẩm mỹ cao và đa dạng màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét tạo sự hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Người sử dụng có thể linh hoạt chọn lựa màu sắc từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn để tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Sau khi lắp đặt, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra một môi trường sống yên tĩnh nhờ chức năng cách âm hiệu quả. Sản phẩm này rất phù hợp để làm vách ngăn và mái cho các căn hộ, biệt thự và khu dân cư, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng không gian sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ an toàn cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có tính năng chịu nhiệt cao, chống cháy tốt và giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền bỉ trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này có gân thiết kế chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Sự kết hợp này không chỉ mang lại tính năng bảo vệ mà còn nâng cao thẩm mỹ cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm ưu việt được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang đến khả năng cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc xốp của lõi giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn đầy đủ theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Nhờ vậy, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có độ cứng cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp phòng tránh các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tạo nên sự an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ môi trường.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và phòng cháy chữa cháy, đảm bảo hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt, cách âm và an toàn chống cháy. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế đặc biệt của tấm Panel Rockwool Vách Trong phù hợp với các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, panel này đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là giải pháp ưu việt cho khả năng chống cháy xuất sắc. Với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp. Bên cạnh đó, lõi Rockwool còn có khả năng hạn chế lan truyền lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vậy, vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu cho sự an toàn trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào tính năng này, panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả hoạt động của hệ thống mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự xâm nhập của tiếng ồn từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái. Nhờ vào đặc tính cách âm tốt, Panel Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hay các khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước, mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Do đó, lựa chọn panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng và cải tạo công trình bền vững.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường mà còn đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh việc tiết kiệm năng lượng, Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường. Sử dụng tấm panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, đáp ứng tiêu chí bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel không bị hư hỏng khi phải đối mặt với lực va đập mạnh. Đặc điểm này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chịu lực của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sử dụng Panel Rockwool giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ giảm áp lực tài chính theo thời gian, mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool được xem là lựa chọn thông minh, đảm bảo hiệu quả kinh tế và an toàn cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những nơi như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời mà còn sở hữu tính thẩm mỹ cao, phù hợp với tiêu chuẩn xây dựng hiện đại. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn chống cháy hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường, khẳng định vị trí quan trọng trong lĩnh vực xây dựng hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tác dụng cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của nó làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc ứng dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu bền vững. Bề ngoài của tấm panel được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Vật liệu bông thủy tinh có cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp tấm panel này có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình mà còn cải thiện chất lượng môi trường sống, tạo điều kiện làm việc thoải mái và an toàn hơn cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, bề ngoại thất của sản phẩm có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt cũng đóng vai trò quan trọng. Lớp sơn không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ môi trường mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, mang màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của Glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Đặc biệt, với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, Glasswool còn được ưa chuộng vì tính bền vững và thân thiện với môi trường, mang lại giải pháp cách nhiệt an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng công nghệ này trong xây dựng đang ngày càng phổ biến và góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool có cấu trúc lớp cách nhiệt hoàn hảo, bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp ngoài này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và độ bền cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Thường được sử dụng trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp cải thiện môi trường làm việc và sinh hoạt. Nhờ những đặc tính nổi bật, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, kết hợp lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Nhờ vào độ bền chắc và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn tuyệt đối. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện ưu thế rõ rệt. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đảm bảo an toàn như Glasswool. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, Glasswool là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang đến ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật hơn hẳn. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, Glasswool cũng thuận tiện hơn trong thi công tại các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm nước vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt hoặc mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, đảm bảo tính năng ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, do đó an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn tạo ra không gian sống thân thiện và bền vững cho con người và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm tải áp lực cho công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, so với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu quả thi công mà không làm tăng chi phí.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá thành hợp lý so với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool lại là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Do đó, đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông lạnh, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp với hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn chống ẩm, thấm nước, có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này đến từ bọt khí kín trong lõi, giúp hạn chế tối đa truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này sở hữu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ bảo đảm độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, nhẹ và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng của lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt, có độ dày thay đổi từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng cách nhiệt và bảo quản, trong khi vách ngoài chịu áp lực môi trường và đảm bảo độ bền của kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế việc thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính năng không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo ổn định cho hệ thống. Những tấm panel này giữ được hình dạng, không phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, tấm panel này có khả năng giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với mức độ thực tế. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiêu chuẩn âm thanh cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự đa năng này giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Khả năng lắp ghép linh hoạt của chúng cũng giúp tối ưu hóa không gian trong kho lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng. Nhờ những lợi điểm này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình bảo quản lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích bảo vệ môi trường. Việc sử dụng các loại vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel này giúp giảm lượng rác thải và tối ưu hóa tài nguyên, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu bền vững. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình kho lạnh hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU cho hiệu suất ổn định hơn so với panel EPS. Việc này giúp giảm công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có hiệu quả kém ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng giữ môi trường bảo quản cực kỳ ổn định. Với kết cấu kín, Panel PU không hấp thụ độ ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, đảm bảo an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, điều này làm cho nó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị hoặc kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, tính bền bỉ và khả năng không biến dạng của lớp PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, rất thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí và tính linh hoạt cao, sản phẩm này giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Đặc biệt, PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn khi di chuyển, khác hẳn với EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường nứt, vỡ cạnh, giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo, khiến PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn thường được xây dựng với các tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất và độ bền. Trong bối cảnh này, panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, khắc phục tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp khi tiếp xúc với điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và ngắn hạn, không đáp ứng được yêu cầu của các kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng cho sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cho phép tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Việc sử dụng tấm panel này giúp giữ cho rượu vang và bia luôn đạt chất lượng tốt nhất mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Bằng cách này, người tiêu dùng có thể thưởng thức hương vị tươi ngon và tinh túy của sản phẩm mà họ tự tay làm ra.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Panel này đặc biệt phù hợp cho các căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, góp phần giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng. Đây là sự lựa chọn hợp lý, tiết kiệm chi phí so với những phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Panel PU có khả năng giảm nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian sống, hạn chế sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ vậy, người dân không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Đây thực sự là một giải pháp tối ưu cho những khu vực có nhiệt độ cao, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel cũng góp phần gia tăng mức độ bảo vệ. Việc ứng dụng công nghệ này giúp cơ sở y tế cải thiện hiệu quả bảo quản dược phẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn cho bệnh nhân.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được chế tạo với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giữ vai trò duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong ngưỡng nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, do đó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị hư hại theo thời gian và có khả năng chịu đựng được các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, kết hợp với gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt, đặc biệt là trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt panel, kết nối chặt chẽ với nhau tạo thành cấu trúc dày đặc. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết chắc chắn bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, nâng cao độ cứng cho tấm panel. Bông khoáng, chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C trước khi được định dạng.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ ràng. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó vật liệu thường ưu tiên là tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả cho lò sấy trong quá trình hoạt động. Sự lựa chọn này rất quan trọng cho hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, bao gồm các mức 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng khác nhau này quyết định khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Loại 80kg/m³ thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi loại 100kg/m³ mang lại sự cân bằng giữa trọng lượng và hiệu suất. Loại 120kg/m³, với độ đặc chắc cao hơn, phù hợp cho các môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt và âm tốt hơn, đảm bảo hiệu quả trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho lò sấy trong các quy trình sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ những vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Đây là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật là khả năng chịu nhiệt tốt, từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để xây dựng panel, giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này không chỉ giúp panel giữ nguyên hình dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, bảo vệ các thiết bị và quy trình làm việc bên trong lò sấy khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ thường trực có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động, tạo môi trường làm việc an toàn cho mọi người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp giữ cho môi trường bên trong luôn khô ráo. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu suất làm việc lâu dài, ngay cả trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng hiệu quả ở các vị trí chịu áp lực lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ mang lại tính bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn, giảm thiểu rủi ro về hỏng hóc trong quá trình vận hành. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quy trình lắp đặt trở nên nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức. Nhờ vào những yếu tố này, hệ thống lò sấy không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo tính linh hoạt cao trong việc duy trì và nâng cấp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định trong quá trình sấy. Với ứng dụng chủ yếu trong các lò sấy trái cây, rau củ và hạt, tấm panel này giúp đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ tính năng cách nhiệt tối ưu, nó giữ cho nhiệt độ không bị biến động, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất hoạt động. Điều này không chỉ kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm mà còn đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Thông qua việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel sấy góp phần cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm nông sản, đảm bảo an toàn thực phẩm và tăng giá trị kinh tế cho nông sản chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm Panel này bảo vệ dược liệu khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Nhờ đó, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên đáng tin cậy và hiệu quả hơn.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Việc sấy khô tấm gỗ là cần thiết để ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao cho doanh nghiệp. Điều này làm cho panel sấy gỗ trở thành lựa chọn ưu việt cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà các tấm panel lò sấy đảm bảo duy trì được các điều kiện tối ưu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách ẩm hiệu quả, chúng giúp bảo quản hương vị và chất lượng của thực phẩm, đồng thời tăng hiệu suất sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh góp phần nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, do đó, việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng nhất mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để loại bỏ ẩm, đảm bảo cho quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy giúp ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hỏng linh kiện do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là giai đoạn thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong quá trình xử lý, từ đó giảm tổn thất nhiệt. Sự bảo vệ hiệu quả đối với các hóa chất trong lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Nhờ vào hiệu quả tối ưu trong kiểm soát nhiệt độ, panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất sản xuất, đồng thời đảm bảo các sản phẩm hoàn thiện đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Liên Chiểu, Đà Nẵng (07/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài cần độ bền, chống thấm cao đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả trong quá trình lựa chọn sản phẩm.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những sản phẩm này không chỉ gia tăng độ ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm treo T.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm những bộ phận thiết yếu giúp đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và tạo hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, mang lại sự bền bỉ và nhẹ nhàng theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định của cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, thanh dẫn hướng và khóa. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng

Hình ảnh thực tế của Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Liên Chiểu, Đà Nẵng phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được thiết kế tỉ mỉ, mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ. Việc lắp đặt các tấm panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần trong việc bảo vệ môi trường, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Nó được áp dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Đặc biệt, tấm panel này còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, phù hợp với những công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt bên trong, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Điều này cũng đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho công trình.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, do đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Với tính năng vượt trội này, Rockwool và Glasswool trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này vô cùng quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư, nơi cần hạn chế âm thanh từ giao thông hay các hoạt động công nghiệp xung quanh. Sử dụng panel cách nhiệt sẽ cải thiện đáng kể chất lượng sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Liên Chiểu, Đà Nẵng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại tấm panel cách nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Liên Chiểu, Đà Nẵng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng cao. Quá trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Liên Chiểu, Đà Nẵng mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ tới quý Khách hàng. Với những đặc điểm ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt cho công trình. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và chi tiết, đưa dự án của bạn đến thành công vượt bậc.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.