Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lê Chân, Hải Phòng “Đảm bảo 100%”

5/5 - (3911 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lê Chân, Hải Phòng | Trên cả vượt trội | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lê Chân, Hải Phòng là sản phẩm tiên phong trong công nghệ xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho những công trình yêu cầu tính hiệu quả và bền vững. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với tường gạch truyền thống. Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng cạnh tranh, việc áp dụng tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng mà còn là bước tiến cách mạng, thúc đẩy ngành xây dựng chuyển mình mạnh mẽ. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, góp phần cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình. Panel Cách Nhiệt Lê Chân chính là sự lựa chọn thông minh cho tương lai của ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lê Chân, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh kiến trúc hiện đại, sự phát triển nhanh chóng và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Panel Cách Nhiệt giải quyết hiệu quả những hạn chế của tường gạch truyền thống như quá trình thi công chậm và chi phí hoàn thiện cao. Từ đó, sản phẩm này mở ra một hướng đi mới cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao tính tiện ích và chất lượng sống.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lê Chân, Hải Phòng

Tại Lê Chân, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này còn được gọi là tôn panel cách nhiệt, tấm cách nhiệt panel, và tấm panel cách âm. Tấm panel nhôm, tấm lợp panel, và tấm tôn panel cũng là những tên gọi thường gặp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lê Chân, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này có ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của tấm kim loại, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp bền lâu cho bề ngoại thất. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Điều này góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, đặc biệt trong việc sử dụng hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm nước hiệu quả. Điểm đáng lưu ý là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Việc chọn lựa chất liệu phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn tạo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo hình. Sản phẩm panel này có các ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, cùng với giá thành hợp lý. Chính những đặc điểm này đã làm cho panel EPS xốp thường trở thành sự lựa chọn phổ biến trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiệu quả cho xây dựng và cách âm. Lõi xốp EPS của sản phẩm này tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại là rất đáng giá cho sự an toàn và hiệu quả sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel này được sản xuất từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) nhẹ, bền và dễ thi công. Chúng không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS tạo điều kiện làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các doanh nghiệp, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, được sử dụng chủ yếu làm tường bao ngoài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, tạo điều kiện sống thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Đặc biệt, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc giúp bảo vệ tường, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong thời gian dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này có khả năng giảm thiểu hiệu quả hơi nóng và không dễ bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp hoàn toàn kín, không tạo khe hở giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm. Khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được ưa chuộng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng thâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ bảo vệ hiệu suất hoạt động của máy móc mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa. Đây thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng tối thiểu là rất quan trọng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ đơn giản hóa quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn gia tăng hiệu quả lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, vì không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm Panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Điểm nổi bật nhất của panel này là khả năng tái chế cao, giúp tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu tác động đến môi trường. Tuy nhiên, người dùng nên lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, cả độ thẩm mỹ lẫn chức năng có thể giảm sút, cần thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc, tạo điều kiện cho sản phẩm bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hay nắng gắt, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, cung cấp hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng ở tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và chống nóng cho trần, từ đó giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Hơn nữa, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh động trong thiết kế không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS tạo ra môi trường làm việc ổn định và an toàn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, Panel EPS có thể lắp nền trong công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, vật liệu này không chỉ duy trì môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Nhờ vào thiết kế đặc biệt này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Một ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần bảo đảm an toàn và hiệu suất. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR trong xây dựng giúp cải thiện hiệu quả năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa, nâng cao tuổi thọ và độ bền của sản phẩm trong từng ứng dụng thực tế.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, qua đó ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp tính năng cải tiến, bao gồm khả năng chống cháy tốt hơn và khả năng chịu nhiệt cao hơn so với PU. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và sản xuất.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt của Panel PU/PIR được cấu thành từ tôn inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, đặc điểm khác biệt nằm ở mặt trong của panel, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài. Mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người khi tiếp xúc. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng, chủ yếu dành cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ giảm thiểu sự mất nhiệt trong các khu vực yêu cầu kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe của môi trường bên ngoài, bảo vệ các công trình khỏi tác động của thời tiết như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lõi PU bên trong không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn giúp duy trì nhiệt độ thoải mái trong công trình, tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, bảo đảm điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Khi có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa môi trường bên trong và bên ngoài, vật liệu này đảm bảo duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này mang lại không gian yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa. Với cấu trúc phân tử kháng cháy, panel này còn làm giảm phát sinh khói độc, mang lại sự an toàn tối đa cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc đáng kể. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực hiệu quả. Điều này giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp, tạo ra sự thuận tiện trong quá trình lắp đặt. Nhờ đó, cả nhà thầu và chủ đầu tư đều có được lợi ích kinh tế lớn từ giải pháp này.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, do đó đảm bảo độ bền lâu dài trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở khu vực ẩm ướt, gần biển. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel góp phần giảm rác thải xây dựng, thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu bền vững. Với những đặc điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa hỗ trợ phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo hiệu quả cao trong xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng và sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật. Điều này cho phép kiến trúc sư và nhà thiết kế dễ dàng lựa chọn tông màu phù hợp cho từng công trình. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho hàng loạt ứng dụng kiến trúc.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Panel PU/PIR được ứng dụng để làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng tạo ra các khu vực riêng biệt, phục vụ cho nhu cầu như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng yêu cầu cao trong xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì, đồng thời giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và chống cháy, đồng thời có tác dụng giảm tiếng ồn tốt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ vào đặc tính vượt trội, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực và khả năng thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel, tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp làm giảm tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel, đảm bảo độ cố định cao. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo bề mặt bên trong tấm kim loại có độ bám dính tối ưu, mang lại độ cứng và bền bỉ cho tấm panel bông khoáng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có độ nhẵn và an toàn, hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn tối đa cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến như 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng, từ cách nhiệt đến cách âm, phù hợp với nhu cầu xây dựng khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, bảo vệ an toàn cho công trình. Thiết kế của tấm panel phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt tại các nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng không gian.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Thường được sử dụng để xây dựng các vách ngăn bên ngoài, sản phẩm này thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng trong mọi tình huống.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình xây dựng. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại một môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt được duy trì ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho người lao động.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi khoáng tự nhiên, Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian sống mà còn ngăn cản âm thanh lan tỏa từ các phòng bên cạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc, Rockwool tạo ra không gian thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc khỏi các tác động của độ ẩm mà còn duy trì độ bền của công trình, kéo dài tuổi thọ của tấm panel, mang lại hiệu quả kinh tế và môi trường bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đặc biệt, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi tình trạng mục nát và ẩm mốc. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn bền vững và thân thiện với môi trường, dễ dàng tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel rất khó bị hư hỏng khi chịu lực va đập mạnh. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự chắc chắn và độ bền vượt trội của Panel Rockwool góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu quả làm việc của các công trình, đáp ứng nhu cầu khắt khe của ngành xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tiền bạc mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng. Đầu tư vào Panel Rockwool là một giải pháp bền vững và kinh tế cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đang được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại môi trường sống thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Điều này giúp giảm tải trọng móng công trình, đồng thời nâng cao hiệu quả chống cháy, cách nhiệt và cách âm. Sự ứng dụng rộng rãi của Panel Rockwool góp phần vào sự phát triển của những xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Ngoài ra, Panel Rockwool còn góp phần tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng cùng với tính năng vượt trội khiến panel Rockwool ngày càng trở thành một phần quan trọng trong thiết kế và xây dựng các công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với hai vật liệu chính là hợp kim nhôm kẽm và inox. Đặc điểm nổi bật của lớp phủ này là khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Để tăng cường tính năng bảo vệ, bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ ngăn chặn tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng cho tấm ốp, tạo nên sự hoàn thiện và bền bỉ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm. Được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti. Những khoang không khí này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, đảm bảo môi trường sống và làm việc yên tĩnh và thoải mái. Không chỉ có đặc tính cách âm, glasswool còn không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, đây chính là lý do mà nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn là giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này giúp chống ẩm và chống thấm, ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn do tác động môi trường. Đặc biệt, lớp lá nhôm còn mang đến khả năng chống cháy vượt trội, đồng thời cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao trong việc tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn xây dựng cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm, với các mức độ như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm chuyên dụng cho các bức vách nội thất trong công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm từ sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Vì vậy, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền vững và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Ưu điểm này khiến Glasswool an toàn hơn so với các vật liệu khác như EPS, dễ bắt lửa và tạo khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, tính an toàn của Glasswool vẫn không thể so sánh. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, mang lại hiệu quả cao cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, góp phần hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội rõ rệt, trong khi Rockwool cũng có tính năng tốt nhưng nặng hơn và sinh bụi nhiều hơn. Sản phẩm Glasswool nhẹ nhàng và dễ thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả nước thẩm thấu vào bên trong. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không dễ bị xẹp lún hay giòn vỡ, đảm bảo tính năng cách nhiệt bền vững và ổn định. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho những công trình đòi hỏi độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa những chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Một ưu điểm nổi bật của panel glasswool là khả năng cách nhiệt, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và không đóng góp vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và tính năng vượt trội khiến panel bông thủy tinh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang đến trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt như PU và EPS, Glasswool vẫn giữ được tính nhẹ nhưng còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý về giá cả và hiệu quả trong lĩnh vực cách nhiệt. So với các vật liệu như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù thấp hơn về giá so với PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Đặc biệt, trong khi EPS có giá rẻ hơn, nhưng Glasswool lại nổi bật với độ an toàn và chất lượng cao hơn, khiến nó trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả và tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, sản phẩm dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool cũng được sử dụng cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo không gian riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và bảo đảm tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, hoặc phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như kho lạnh và phòng sạch. Tấm panel bao gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế tối đa việc truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ, qua đó nâng cao hiệu quả của hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Chất liệu này còn có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần quan trọng trong tấm panel kho lạnh, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hoạt động hiệu quả cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao năng lượng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, hỗ trợ hiệu quả trong bảo quản lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với các độ dày như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có chức năng giữ nhiệt và độ ẩm, trong khi vách ngoài bảo vệ công trình khỏi tác động môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế trong điều kiện lý tưởng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính chất không thấm nước, ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR có cấu tạo se khít, giúp giảm tần số âm thanh khoảng 60% so với thực tế. Nhờ vào khả năng cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu chống ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính năng cách âm tối ưu của tấm panel kho lạnh làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại hình không gian khác nhau.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn tăng tính cạnh tranh cho các dự án xây dựng kho lạnh. Với thiết kế tiện lợi, panel kho lạnh là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ thân thiện với môi trường mà còn có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác. Điều này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực lên hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong lưu trữ và vận chuyển hàng hóa lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU hiệu quả hơn so với panel EPS, đặc biệt ở nhiệt độ âm sâu. Sự ổn định về nhiệt độ giúp giảm tải cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng bảo quản ổn định môi trường. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm yêu cầu điều kiện bảo quản khắt khe, không ẩm mốc. Với kết cấu kín và khả năng chống thấm nước, Panel PU đảm bảo duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh cao. Ngược lại, EPS lại dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, vì vậy không thích hợp cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại không bền và dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Khớp nối camlock đảm bảo độ kín khí và tính linh hoạt vượt trội. Khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt của panel PU không bị ảnh hưởng bởi độ bền cao, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện. Ngược lại, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến suy giảm khả năng cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Sự bền bỉ của PU mang lại lợi ích kinh tế và hiệu suất tối ưu.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là sự lựa chọn ưu việt hơn hẳn tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có tuổi thọ ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Nhờ vào độ bền và tính ổn định, panel PU đang trở thành tiêu chuẩn vàng trong thiết kế kho lạnh hiện đại.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản hiệu quả và tiện lợi cho cuộc sống hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công cần một môi trường bảo quản ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp xây dựng phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng mà không tốn kém chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người sản xuất có thể yên tâm rằng rượu vang và bia của mình sẽ được giữ gìn chất lượng tốt nhất, phục vụ nhu cầu thưởng thức.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU kho lạnh đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt cho nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là cho các tường và trần của những căn nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong ngôi nhà mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên thiết yếu. Với khả năng giảm nhiệt hiệu quả, panel PU giúp hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Bên cạnh đó, sản phẩm còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho những vùng có nhiệt độ cao.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm, vaccine là rất quan trọng. Tấm Panel PU kho lạnh được ứng dụng để xây dựng tủ lạnh bảo quản hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế. Ngoài ra, tính năng chống cháy của nó góp phần gia tăng độ bền và an toàn cho thiết bị lưu trữ. Sự đầu tư vào panel PU chính là giải pháp tối ưu cho ngành y tế trong việc bảo quản sản phẩm quan trọng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong hệ thống sấy, thường được thiết kế với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool), được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt tốt, panel này còn có tính năng chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào quy trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy luôn trong tình trạng tốt nhất.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên, dưới, các phần tử này được liên kết thành khối thống nhất bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung nóng tới 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, do đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn vật liệu này giúp tránh việc tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt cao, nâng cao tuổi thọ và độ tin cậy của tấm panel.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên loại lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cho thấy hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những công trình yêu cầu tính linh hoạt cao, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong xây dựng. Các mức độ dày phổ biến bao gồm: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của dự án. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiệt mà còn đóng góp vào sự bền vững và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Đặc điểm này giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài lò khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp cần duy trì nhiệt độ chính xác.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được công nhận với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, có thể hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu của ứng dụng. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp tăng cường hiệu suất cách nhiệt mà còn giữ cho panel ổn định dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Việc này đảm bảo rằng tính năng cách nhiệt không bị suy giảm, đồng thời ngăn ngừa sự biến dạng của panel, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn chặn quá trình lan truyền lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn lao động và bảo vệ tài sản, góp phần vào sự ổn định trong sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này không chỉ kháng ẩm tốt mà còn chịu được sự ăn mòn, giúp duy trì độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn, thường gặp trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào tính năng ưu việt, panel lò sấy đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ tính năng này, lượng năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu một cách đáng kể, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Các doanh nghiệp sẽ trực tiếp hưởng lợi từ việc tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thể hiện cam kết về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này giúp chúng phù hợp để lắp đặt ở những vị trí yêu cầu tải trọng lớn, chẳng hạn như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sử dụng các panel này không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn nâng cao tính an toàn trong quá trình vận hành. Với khả năng chống chịu tốt, chúng đảm bảo hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của thiết bị, tối ưu hóa hiệu suất công việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Được sử dụng rộng rãi tại các lò sấy, chúng đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tốt. Các sản phẩm như trái cây, rau củ sấy khô và hạt cần môi trường sấy hiệu quả để giữ lại chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy, giảm tổn thất năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng thực phẩm, mang lại sản phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả. Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt cũng như hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, tạo ra hiệu quả kinh tế cao. Việc ứng dụng tấm panel sấy nông sản thể hiện sự tiến bộ trong công nghệ chế biến, góp phần thúc đẩy phát triển ngành nông nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu mức độ kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ và độ ẩm trong không gian làm việc. Điều này không chỉ ngăn ngừa tác động tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hay quá thấp đối với dược liệu, mà còn bảo đảm chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm cuối. Nhờ đó, tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ an toàn cho người dùng.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và thông minh trong các nhà máy chế biến gỗ. Được thiết kế để đảm bảo quá trình sấy khô diễn ra đồng đều, panel giúp ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy của tấm gỗ, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hệ thống này không chỉ tối ưu hóa nhiệt độ mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy gỗ là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện quy trình xử lý gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong việc sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian sấy và chi phí vận hành. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Người sử dụng có thể tin tưởng vào sự an toàn và hiệu quả mà tấm panel mang lại, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và kiểm soát nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy cung cấp điều kiện lý tưởng, giúp giảm độ ẩm mà vẫn giữ được hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần tăng cường an toàn thực phẩm trong ngành công nghiệp chế biến hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, nơi yêu cầu quy trình sấy diễn ra ở nhiệt độ cao và ổn định. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu mất nhiệt và nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Do đó, ứng dụng này trở thành một yếu tố thiết yếu trong việc cải tiến công nghệ sấy trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác là điều kiện tiên quyết. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa thiết kế tiên tiến và công nghệ hiện đại của panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là một bước cần thiết để chuyển đổi nguyên liệu thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lê Chân, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại, giúp bạn dễ dàng phân biệt. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với yếu tố thẩm mỹ và dễ lắp đặt, những thông tin này sẽ giúp bạn ra quyết định chính xác hơn trong công việc.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong thi công. Chúng được chế tạo từ nhôm bền bỉ, giúp gia tăng sự ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, các phụ kiện này còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm T treo, thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy không chỉ gia cố chắc chắn mà còn định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn hỗ trợ ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Các phụ kiện này cùng nhau tăng cường độ liên kết và giảm chấn, mang lại hiệu quả lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm diện tích cho không gian sống và làm việc. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt mang đến sự linh hoạt trong việc bố trí nội thất. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, thường được chế tạo từ các vật liệu bền bỉ, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường tính năng và độ bền cho hệ thống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chúng tạo nên cửa trượt chất lượng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lê Chân, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lê Chân, Hải Phòng, là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Hình ảnh các tấm panel lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại hay các công trình dân dụng cho thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt. Mỗi tấm panel không chỉ bền bỉ và chắc chắn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình. Chất lượng vượt trội từ Triệu Hổ đã và đang được công nhận rộng rãi trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ hiệu quả.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Cấu trúc dạng sandwich của panel gồm lớp cách nhiệt giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài việc nhẹ nhàng, dễ lắp đặt và bảo trì, các panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và tiết kiệm năng lượng lâu dài.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại sản phẩm. Thông thường, các tấm panel như Rockwool và Glasswool được biết đến với đặc tính chống cháy vượt trội. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại lớn.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và dễ chịu. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel này là một giải pháp tối ưu.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lê Chân, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, bên cạnh các sản phẩm như panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Lê Chân, Hải Phòng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm để đảm bảo không xảy ra tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Chúng tôi hy vọng rằng qua bài viết này, quý Khách hàng đã có cái nhìn tổng quan về Tấm Panel Cách Nhiệt Lê Chân, Hải Phòng. Sản phẩm chính hãng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành cho công trình. Nếu quý khách còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tận tâm, bảo đảm rằng quý khách sẽ tìm thấy giải pháp hoàn hảo cho dự án của mình, đưa công trình đến thành công rực rỡ.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.