Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai, Lào Cai “Hot nhất”

5/5 - (3744 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lào Cai, Lào Cai | Nhanh rẻ | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, với thiết kế tối ưu cho tốc độ thi công và hiệu quả cách nhiệt. Khác với tường gạch truyền thống cần thời gian để hoàn thiện, панель này mang đến giải pháp đơn giản hơn, nhẹ hơn và gọn gàng hơn, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel góp phần nâng cao chất lượng không gian sống, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Sự chuyển mình từ vật liệu cổ điển sang giải pháp thông minh như Tấm Panel không chỉ là xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng cần thiết cho tương lai của ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai, Lào Cai

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, giúp giảm trọng lượng công trình, đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, thay thế cho tường gạch truyền thống vốn có nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và tốn chi phí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lào Cai, Lào Cai

Tấm Panel Cách Nhiệt tại Lào Cai được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Các tên gọi nổi bật bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Bên cạnh đó, người dùng còn quen thuộc với các cụm từ như panel cách nhiệt, tấm cách âm, tấm panel cách nhiệt và tấm lợp panel. Những sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng và cách nhiệt cho phòng lạnh, nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Lào Cai, Lào Cai

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Lớp sơn phủ thường dùng là HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, giúp tăng cường độ bền và thẩm mỹ cho ngoại thất.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn duy trì khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao. Việc sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí trong các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm đáng kể. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm hạn chế tối đa các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong quá trình vận hành.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bắt đầu với việc kích nở các hạt này ở nhiệt độ 90 – 100°C, diễn ra từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS với lõi xốp thường nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa một cách hiệu quả. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng khi đảm bảo an toàn cho công trình và bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ cháy nổ.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích về mặt nhiệt độ mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, mang lại không gian sống thoải mái cho người dùng, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, Panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội này, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0,018 – 0,020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp khít chặt, không có khoảng trống giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ đó, panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Đặc điểm này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện và phòng học. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những nơi cần khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại hiệu quả âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ được ngăn chặn xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt của công trình được nâng cao, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sửa chữa máy móc. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, loại vật liệu này rất hữu ích trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí thi công, tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững, có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn tối ưu cho xây dựng bền vững nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với yếu tố thời tiết, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ thiên nhiên.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí ban đầu. Đặc biệt, hiệu quả sử dụng của nó rất cao, mang lại giá trị kinh tế vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể cho các công trình xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp thi công hiện đại được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel được ứng dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ là lựa chọn tối ưu làm vách ngăn cách nhiệt mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel có khả năng thay thế cho vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho các khu vực như phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của nó cũng làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng các vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống dễ cong vênh, mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Panel EPS cũng được sử dụng để lắp đặt nền trong công trình, nhờ khả năng cách âm tốt, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lào Cai, Lào Cai (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel sandwich tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Không chỉ đáp ứng những tiêu chí về hiệu suất kỹ thuật, tấm panel PU/PIR còn đảm bảo an toàn trong các tình huống về cháy nổ, nhờ vào tính chất chống cháy của vật liệu. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính an toàn cao đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng, nhất là trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ, đồng thời thích nghi tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp này được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang của panel, hỗ trợ tối ưu cho việc thoát nước khi gặp mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Lõi cách nhiệt PU là loại bọt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với trọng lượng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, PU hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, cải tiến từ PU với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn, giúp nâng cao độ bền và an toàn cho sản phẩm. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, trong đó PIR thường được ưu tiên khi có yêu cầu về khả năng chống cháy cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có đường gân sâu và rõ ràng. Điều khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân này, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước da khi tiếp xúc. Nhờ vào kết cấu cách nhiệt hiệu quả của lớp PU/PIR, sản phẩm này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn tối ưu hóa hiệu suất nhiệt cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào khả năng chịu đựng tốt các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết. Với lớp tôn mạ cao cấp, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được áp dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với tính năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel này có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng bất lợi của nhiệt độ.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, tấm Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hay sưởi ấm. Điều này rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức tần số thực. Nhờ vào khả năng cách âm này, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn thích hợp cho việc ốp tường trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, hay studio, nơi yêu cầu chất lượng âm thanh tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Do đó, chúng là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này tạo ra sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và tính linh hoạt. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc thi công panel dễ dàng hơn, đặc biệt là ở các vị trí cao mà không cần tới máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Bề mặt panel PU/PIR được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền cao cho công trình. Đặc biệt, panel PU/PIR rất thích hợp sử dụng trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc trong khu vực có độ ẩm cao, giúp duy trì trạng thái công trình lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh. Việc áp dụng panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, thân thiện với thiên nhiên.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ góp phần giảm thiểu thời gian thực hiện dự án, mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Một trong những ưu điểm chính là khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, linh hoạt đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt tấm panel còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ thêm cho không gian. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm nhiều chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt đáng kể. Nó rất thích hợp để tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh nhờ tính bền vững, dễ bảo trì và tác động tích cực đến môi trường, phù hợp cho việc bảo quản hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lào Cai, Lào Cai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và tính năng chống cháy, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, mang đến không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những đặc điểm nổi bật này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và tính năng ưu việt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, kèm theo các gân ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, tạo ra một khối đồng nhất nhờ vào keo tạo bọt cường độ cao. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại bên trên, bên dưới không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn tăng cường độ cứng cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đã làm cho sản phẩm trở nên hoàn thiện và hiệu quả trong việc cách nhiệt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hoá, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn bên ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước cho người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn. Chính nhờ vậy, lớp cách nhiệt này không chỉ hiệu quả mà còn tiện dụng trong môi trường tiếp xúc hàng ngày.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng cung cấp hiệu suất cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy tuyệt vời mà còn bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong nhà, sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này nổi bật với độ bền vượt trội. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ tin cậy khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những môi trường yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các dự án công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả. Sử dụng Rockwool là lựa chọn thông minh cho an toàn công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt hàng đầu với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào trong công trình, đồng thời giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool mang lại hiệu quả rõ rệt. Ngoài ra, việc duy trì nhiệt độ ổn định còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu nổi bật trong việc cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, Panel Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn từ cả bên ngoài lẫn bên trong công trình, tạo ra một môi trường yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự tập trung và bình tĩnh. Việc sử dụng Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc tốt hơn trong một không gian sống thoải mái.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, mang lại giá trị kinh tế cao cho các dự án xây dựng và cải tạo.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Chúng có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng mốc và hư hại công trình. Đặc biệt, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ vào độ bền và hiệu suất cao, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ lõi Rockwool có cấu trúc bền vững. Với tính năng này, tấm panel không chỉ có khả năng chịu được lực va đập mạnh mà còn đảm bảo sự an toàn cho công trình trong suốt quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và tính ổn định giúp các công trình được bảo vệ khỏi các tác động cơ học, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, đồng thời hạn chế nhu cầu bảo trì định kỳ. Đặc tính chống cháy của lõi Rockwool cũng đảm bảo an toàn cho công trình, kéo dài tuổi thọ và bảo vệ tài sản. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, bởi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn có khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng để đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị. Ngoài tính năng chịu nhiệt, panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm xuất sắc, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, tạo ra sự tiện lợi và hiệu quả cao trong việc duy trì điều kiện môi trường tối ưu.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai, Lào Cai (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi của tấm panel được làm từ bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Sợi thủy tinh (glasswool) có cấu trúc mịn và rỗng, cho phép tấm panel này đạt được hiệu quả cao trong việc giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Chính vì vậy, Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với ưu điểm nổi bật về cách âm và cách nhiệt, tấm Panel Glasswool không chỉ tăng cường sự thoải mái cho không gian mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ cấu trúc bên trong mà còn giữ cho ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được áp dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống chịu cao trước những tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel, nổi bật với màu vàng đặc trưng và được làm từ sợi thủy tinh mịn. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, khiến cho vật liệu này có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn rất hiệu quả. Với đặc tính chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình cần cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, glasswool còn được xem là giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững, thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Nhờ những đặc tính ưu việt này, lõi glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chúng có tác dụng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm được sử dụng trong cấu trúc còn có khả năng chống cháy và cách âm, cách nhiệt tốt. Điều này giúp tăng cường hiệu suất năng lượng cho công trình, đồng thời nâng cao độ bền và tính an toàn, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tùy thuộc vào ứng dụng, tấm với tỷ trọng cao thường mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn, kết hợp với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được lắp đặt trong các công trình như nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch, nơi cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn, tạo môi trường làm việc lý tưởng và thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che trong các công trình xây dựng hiện đại. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lõi sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm mà còn chống cháy hiệu quả. Tấm Panel Glasswool rất bền bỉ, chịu được các tác động từ môi trường, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại cũng như các công trình công nghiệp khác, đáp ứng nhu cầu cao về an toàn và hiệu suất.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình xây dựng. Với cấu trúc sợi thủy tinh, Glasswool không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại sự tiện lợi cho các dự án xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen nhau, hình thành nên nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường, đặc biệt là trong các không gian kín. So với EPS và PU, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít tạo bụi, thuận tiện cho thi công.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc lớp tôn bọc ngoài, ngăn lượng nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao, lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất nguy hiểm gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, glasswool không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tác động tới hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần duy trì một môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool còn nổi bật hơn PU hay EPS với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng để nâng cao chất lượng công trình mà vẫn đảm bảo tính kinh tế.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí vừa mang lại hiệu quả cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với cấu trúc nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, tạo sự riêng tư và nâng cao thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai, Lào Cai (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai, Lào Cai (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm cũng như dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và môi trường điều chỉnh nhiệt độ. Với hai lớp bọc bên ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì sự ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, tạo sự đồng nhất cho toàn bộ cấu trúc.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong chuyên dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài tập trung vào việc giữ nhiệt và bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh mà còn đảm bảo chất lượng bảo quản cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, panel đảm bảo rằng không có nước xâm nhập vào bên trong kho lạnh. Điều này giúp duy trì sự ổn định cho các tấm, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc, phồng rộp, và phù hợp hoàn hảo với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Sự bảo vệ này rất quan trọng để ngăn chặn hư hỏng và bảo đảm chất lượng sản phẩm được bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng sở hữu cấu tạo se khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, mức độ giảm xuống đạt khoảng 60% so với tần số thực, mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Do đó, sản phẩm không chỉ phù hợp trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn xung quanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thực hiện dự án. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí lao động mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Với tính năng này, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần được hoàn thành trong thời gian ngắn, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giảm thiểu lượng rác thải ra môi trường. Bên cạnh đó, các tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường, thể hiện cam kết của ngành công nghiệp với phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU không chỉ giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, gây bất lợi cho doanh nghiệp trong quá trình bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc duy trì môi trường bảo quản ổn định là vô cùng quan trọng. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm, và khả năng chống thấm nước đáp ứng đầy đủ yêu cầu này, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh đòi hỏi độ sạch cao. Vì vậy, việc lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, đặc biệt trong việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, lớp PU bền và không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Đặc điểm này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí hiệu quả. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt với độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS có nguy cơ nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau này.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn so với EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn có khả năng chống lão hóa và xuống cấp tốt hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục và đòi hỏi tiêu chuẩn nhiệt độ khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ hơn, không đáp ứng được yêu cầu của kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đã trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra môi trường bảo quản thực phẩm an toàn, nâng cao chất lượng sống của người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường bảo quản tối ưu để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn bảo vệ các sản phẩm khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn thông minh cho những ai muốn bảo quản sản phẩm một cách chuyên nghiệp.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để cách nhiệt cho tường và trần nhà, nhất là những ngôi nhà có mái tôn. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn và đồng thời tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng tấm panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp người dân giải quyết vấn đề nóng bức một cách tiện lợi và kinh tế.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel polyurethane (PU) làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu lượng nhiệt đi vào trong nhà, từ đó giảm bớt phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU thực sự là giải pháp lý tưởng cho môi trường sống trong thời tiết oi bức, mang lại không gian dễ chịu và thân thiện.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tăng cường khả năng bảo quản mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai, Lào Cai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, thường được làm từ tôn mạ kẽm với lõi bông khoáng (rockwool) được bọc ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, có nhiệm vụ giữ nhiệt ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu tổn thất nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt ấn tượng, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài tính năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có khả năng chống cháy, chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa việc thoát nước, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy trong mọi tình huống thời tiết.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt và được kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên dưới được thực hiện bằng loại keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính chắc chắn. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, khác với mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là lựa chọn ưu tiên, giúp tăng khả năng chống chịu và bền bỉ. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy, tạo ra môi trường làm việc an toàn và hiệu quả cho quy trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Tỷ trọng lõi bông khoáng có thể dao động từ 80 kg/m3 đến 120 kg/m3, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Tấm có tỷ trọng 80 kg/m3 thích hợp cho các công trình có yêu cầu nhiệt độ thấp, trong khi tấm 100 kg/m3 và 120 kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khắt khe hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền của lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này có những đặc điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu về khả năng cách nhiệt và chống cháy của từng công trình. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn đúng độ dày phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường cụ thể.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu hơn giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị và tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Sự kết hợp của các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp cho panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng dưới các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần tiêu chuẩn cách nhiệt cao và độ bền đáng tin cậy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được cấu tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà các nguy cơ cháy nổ có thể gây thiệt hại nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ cần thiết. Điều này góp phần nâng cao an toàn lao động, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Ưu điểm này đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra sự biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm, giúp duy trì chất lượng và an toàn cho sản phẩm trong quá trình sấy. Sự bền bỉ của panel không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao năng suất sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ cần thiết bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Đây là một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp, không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là một bước đi thông minh trong việc cải thiện năng suất và bền vững cho doanh nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó khả năng chịu tải tốt là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào cấu trúc vững chắc, panel có thể đảm nhận tải trọng lớn, thường được lắp đặt tại các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ nâng cao độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành. Việc sử dụng panel chịu tải tốt giúp cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong quá trình sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Các mối ghép chắc chắn không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian dừng máy. Từ đó, nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy mang lại hiệu quả cao nhờ khả năng giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với việc duy trì ổn định nhiệt độ, tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí tiêu thụ năng lượng. Nhờ đó, sự đầu tư vào hệ thống lò sấy hiệu quả trở nên cần thiết cho các doanh nghiệp chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt với sự kiểm soát chính xác về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm Panel sấy dược phẩm là giải pháp tối ưu, giúp các nhà sản xuất duy trì chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy gỗ ngày càng phổ biến tại các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, nhờ tính năng hiệu quả năng lượng, việc sử dụng tấm panel còn giúp giảm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, chức năng chính là sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, thời gian sấy được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, mà còn tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel lò sấy góp phần nâng cao quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và ổn định liên tục là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định cần thiết cho quá trình sản xuất. Nhờ vào công nghệ này, chất lượng xi măng được nâng cao, đồng thời giảm thiểu chi phí và năng lượng tiêu thụ trong sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi phải kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả sấy mà còn nâng cao độ an toàn cho các linh kiện nhạy cảm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, lò sấy với panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu thời gian và tăng cường hiệu suất trong sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu mức năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định về nhiệt độ trong quá trình nung giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy ngày càng trở nên thiết yếu trong các ngành này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai, Lào Cai (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày rõ ràng giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và chính xác, đảm bảo sự lựa chọn tối ưu cho công trình của bạn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với chức năng hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel và trần/sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Những phụ kiện này bao gồm các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mang lại sự hoàn thiện cho từng dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Tập hợp này bao gồm thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Các phụ kiện như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, mang đến sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hẹp, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để tối ưu hóa chức năng và tính thẩm mỹ của cửa trượt, việc lựa chọn phụ kiện phù hợp là rất quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền chắc cho hệ thống, và phụ kiện phụ trợ, giúp hỗ trợ vận hành êm ái, tiện lợi. Sử dụng phụ kiện chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Lào Cai, Lào Cai

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Lào Cai đã trở thành biểu tượng cho chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng đều cho thấy sự vững chãi, thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt xuất sắc của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Điều này khẳng định Triệu Hổ không ngừng nỗ lực nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp cũng như nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Cách Nhiệt nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí vận hành điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì hơn nhiều. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không? Tùy thuộc vào loại tấm panel, nhưng hầu hết các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Đây là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, do đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng chống cháy của các tấm panel này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, chúng có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng trong các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư. Nhờ vào hiệu suất vượt trội này, các tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Lào Cai, Lào Cai không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các sản phẩm dành cho panel lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Lào Cai, Lào Cai, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng trải rộng trên toàn quốc, chúng tôi cam kết kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Lào Cai chính hãng. Việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế và xây dựng. Hi vọng rằng các chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu, nhanh chóng và chính xác. Nếu quý Khách cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ để đưa công trình của bạn đến thành công.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.