Mục lục
- 1 Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kinh Môn, Hải Dương | Siêu hot | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kinh Môn, Hải Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kinh Môn, Hải Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kinh Môn, Hải Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kinh Môn, Hải Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kinh Môn, Hải Dương | Siêu hot | CK 5% – 10%
Tấm Panel Cách Nhiệt Kinh Môn, Hải Dương đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi tiến độ thi công nhanh chóng và hiệu quả. Trong khi tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian và công sức, tấm panel cho phép rút ngắn thời gian xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho chủ đầu tư. Sự ra đời của tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ đơn thuần là xu hướng mà là cuộc cách mạng, nơi mọi yếu tố cũ kỹ được thay thế bằng những lựa chọn thông minh, bền vững hơn. Với tầm nhìn xa, sản phẩm này hứa hẹn sẽ góp phần tạo nên những công trình hiện đại, thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kinh Môn, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng đòi hỏi tính nhanh chóng và hiệu quả, Tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp ưu việt so với tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tiêu tốn chi phí hoàn thiện. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng đến nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kinh Môn, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm vật liệu xây dựng phổ biến tại Kinh Môn, Hải Dương, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Những tên gọi này thường phản ánh ứng dụng và tính năng của sản phẩm, từ cách nhiệt, cách âm đến ngăn phòng. Các loại tấm này bao gồm tấm 3D panel, tấm nhôm, và tấm lợp panel, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Với hiệu suất vượt trội về cách nhiệt và cách âm, tấm panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kinh Môn, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tốt cho việc cách âm và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm có tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, mang lại hiệu suất cao trong việc giữ nhiệt và giảm ẩm. Nhờ sự nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, tấm panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, nơi cần ổn định nhiệt độ.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay lớp mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp cho bề ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao trong xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ các lớp bên trong khỏi tác động của độ ẩm và nước. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ ràng như mặt ngoài, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây xước cho da trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với thiết kế vách panel chịu nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm này nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Hơn nữa, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất phải chăng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Khác với các loại xốp thông thường, panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn, nhưng sự đầu tư xứng đáng với những lợi ích bảo vệ tính mạng và tài sản, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và nhà xưởng, nâng cao hiệu suất làm việc. Được ứng dụng rộng rãi, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, sản phẩm này giúp duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ và thoải mái. Đồng thời, panel EPS cũng có tác dụng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ môi trường. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi những tác nhân gây hại, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn tối ưu cho mọi công trình xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của hơi nóng. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút, tấm panel không dễ bị bắt lửa. Đặc biệt, lớp xốp mật độ cao, kín khí, không tạo khoảng trống, ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi các loại tần số (Hz) truyền qua, âm thanh sẽ được hấp thụ và giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Đây là một giải pháp tối ưu cho các không gian cần yên tĩnh, như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian riêng tư và thoải mái.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể năng lượng tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ giúp duy trì môi trường làm việc lý tưởng mà còn làm giảm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel EPS còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả kinh tế cho công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và nâng hạ, mà còn rút ngắn thời gian lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí thi công mà còn nâng cao hiệu quả tổng thể trong thiết kế và xây dựng. Nhờ đó, Panel EPS trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS thích hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, người dùng nên xem xét độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, thay mới khi cần thiết để bảo đảm chất lượng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này có khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí xây dựng. Hiệu quả sử dụng của panel EPS cao, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, cho phép tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được ứng dụng như một giải pháp vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những dự án yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho không gian như phòng họp hay thư viện. Tính linh động của Panel EPS cũng khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm hiệu quả. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo một môi trường vô trùng, dễ vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền chắc, khả năng chịu lực cao. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này chống chịu tốt với tác động của thời gian, không bị ăn mòn. Độ dày lớp kim loại dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường tính ổn định và độ cứng của tấm panel. Đặc biệt, với thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, lớp bề mặt này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng. Có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, lớp cách nhiệt này được làm từ hai chất liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra một bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và chống cháy vượt trội hơn so với PU, đồng thời vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tốt. Sự lựa chọn giữa PU và PIR tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và tính chất sử dụng của từng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó thường ưu tiên được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này nhằm đảm bảo không gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời giữ được tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng chủ yếu trong các công trình dân dụng với thiết kế tối ưu cho không gian sống. Sản phẩm có lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tạo vẻ đẹp thẩm mỹ, dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tối ưu, tạo ra môi trường sống sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel bảo vệ các công trình khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là loại vật liệu cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Sản phẩm này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động cho các cơ sở.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tiếng ồn khi truyền qua bề mặt. Các tần số (Hz) được giảm đến 60% – 80% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Sản phẩm này rất thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để ốp tường cách âm cho các không gian yêu cầu độ tĩnh, như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ giúp hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Với nhiều sản phẩm đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình nhờ trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu mà vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho việc thi công ở các vị trí cao mà không cần thiết bị cầu kỳ. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức trong thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng kháng gỉ sét và chống lại axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và mục nát. Nhờ vậy, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR thân thiện với môi trường, với lõi PU/PIR tiên tiến không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm rác thải xây dựng. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR là một bước tiến quan trọng trong việc hướng tới một tương lai xanh hơn.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Với kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp giảm thiểu số lượng nhân công và thiết bị phức tạp cần thiết, từ đó tiết kiệm thời gian thi công. Ngoài ra, việc này cũng giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Chính vì vậy, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chọn linh hoạt, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Hơn nữa, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Với ưu điểm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tấm panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại, ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch, phòng cách âm, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi mà chất lượng sản phẩm cần được bảo vệ. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính thân thiện với môi trường và độ bền cao. Việc sử dụng panel này giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp, gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao và đặc biệt là tính năng chống cháy vượt trội. Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình trước các tác động của nhiệt độ và âm thanh. Chính những ưu điểm này đã làm cho tấm Panel Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi tính an toàn và hiệu quả cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và chắc chắn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tốt trước các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp kim loại từ 0.3 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa, đồng thời đáp ứng tốt các lực tác động từ bên ngoài, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ, đảm bảo tương tác tối ưu giữa các tấm. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết thành khối vững chắc nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cho độ bám dính giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại đạt tối ưu, tạo nên độ cứng cao cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự chú ý này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Từng loại tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt, cách âm và an toàn cháy nổ. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Thiết kế của tấm Panel Rockwool thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh hay văn phòng. Chất liệu Rockwool với cấu trúc xốp giúp tối ưu hóa việc giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, tấm panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ công trình khỏi các yếu tố bên ngoài. Đặc biệt, với khả năng chống cháy nổi trội, Panel Rockwool góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và duy trì sự bền vững cho công trình.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là tại những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Với những đặc điểm này, panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng mà còn đảm bảo các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào lõi Rockwool, khả năng hấp thụ âm thanh được cải thiện, giảm thiểu tình trạng ồn ào, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Sản phẩm không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho mọi hoạt động.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi sự phá hủy của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm cực tốt, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì sự khô ráo cho không gian sống và làm việc mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Bên cạnh đó, rockwool là vật liệu bền vững, dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại lợi ích về hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chịu va đập đáng kể mà không làm hư hại. Đặc tính này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống chịu va đập của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi cần đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt và chống cháy vượt trội, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, hệ thống này giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong suốt quá trình vận hành, từ đó giảm chi phí điện năng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, hạn chế tần suất bảo trì và sửa chữa. Cuối cùng, Panel Rockwool không chỉ là một lựa chọn bền vững mà còn là một giải pháp kinh tế cho các công trình hiện đại.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel này thường được áp dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và hiệu năng của Panel Rockwool thực sự đáng được xem xét cho mọi công trình.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là giải pháp phổ biến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm giúp bảo vệ an toàn cho các nhà máy và kho xưởng khỏi nguy cơ cháy nổ. Thêm vào đó, panel Rockwool cũng rất hiệu quả trong việc cách âm, tạo không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Không chỉ vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần tăng cường hiệu suất và độ bền cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi glasswool này nằm giữa hai lớp bọc bên ngoài, thường được làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, tạo ra một môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự đa dạng về ứng dụng cùng với khả năng cách nhiệt, cách âm ưu việt đã làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này đảm bảo vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất công trình. Bề mặt kim loại được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Nhờ lớp sơn này, màu sắc và độ bóng của bề mặt được duy trì, tạo nên sự hấp dẫn và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm thiết yếu của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen không chỉ tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti mà còn giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giải pháp cách âm và cách nhiệt, chẳng hạn như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính chất bền vững và an toàn. Lõi cách nhiệt Glasswool thực sự là một giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn, đồng thời giúp duy trì độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm phía ngoài có khả năng chống cháy, cung cấp an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm Panel Glasswool còn có tính năng cách âm và cách nhiệt, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng trong xây dựng nội thất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc duy trì môi trường thoải mái. Tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sự lựa chọn tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao chất lượng công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường cũng giúp tấm panel này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool, được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. Điều này đặc biệt quan trọng khi so sánh với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen nhau, hình thành nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool tỏ ra ưu việt hơn về khả năng cách âm. Ngoài ra, sản phẩm này nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm cao, nó vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và yêu cầu bảo trì thấp.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất gây hại như amiang, giúp đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự an toàn và bền vững của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực cho kết cấu tổng thể của công trình. Nhờ đó, việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. Dù nhẹ hơn PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại đòi hỏi tính năng vượt trội và tính kinh tế.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn hợp lý về chi phí so với hiệu quả mà nó mang lại. Với giá thành trung bình, sản phẩm này phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, trong khi vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn so với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool. Mặc dù có giá cao hơn EPS, Glasswool lại vượt trội về độ an toàn và chất lượng, trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Lựa chọn Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, và tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đạt tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt được làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm và thấm nước, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được bọc bởi lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sự kết hợp này đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững cho các kho lạnh hiện đại.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tính nhẹ và dễ gia công của EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong tấm panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lõi bên trong mà còn đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc tấm. Lớp này chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để cách nhiệt cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài bảo vệ và chịu lực cho công trình.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào thiết kế này, các tấm panel giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Tóm lại, khả năng cách nhiệt của tấm panel rất đáng trân trọng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Sử dụng vật liệu EPS không thấm nước, sản phẩm giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào kho lạnh, hạn chế tình trạng ẩm mốc. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định trong môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong kho lạnh nơi độ ẩm cao dễ gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm lưu trữ. Do đó, tấm Panel kho lạnh là sự lựa chọn hoàn hảo cho bảo quản hàng hóa an toàn.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel này được giảm tới 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ được sử dụng cho vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần cách âm tối ưu, như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế tiện lợi, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tối ưu hóa quy trình xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Với sự linh hoạt trong sử dụng, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ môi trường nhờ tính tái chế cao. Những tấm panel này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây hại cho môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần vào việc xây dựng một tương lai bền vững hơn cho ngành công nghiệp kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, tấm panel này mang lại hiệu suất nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS có nhược điểm là hiệu quả giảm ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và hóa đơn điện tăng. Lựa chọn panel PU giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế trong bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thuốc, vaccine và mẫu sinh phẩm. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm, không ngấm nước, giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo hiệu quả bảo quản cao nhất. Trong khi đó, tấm panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch và an toàn trong kho lạnh dược phẩm. Sự lựa chọn đúng đắn về vật liệu là rất cần thiết.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường di chuyển hàng hóa tần suất cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng độ bền không cao, dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế theo dạng module, với khớp nối camlock, tấm panel mang lại tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, Panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao, không gặp phải tình trạng nứt vỡ như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị hư hỏng khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn Panel PU giúp tăng cường hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực bảo quản lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại lợi ích vượt trội so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sản phẩm. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có tuổi thọ ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho kho lạnh hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể hưởng lợi từ việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, giúp tối ưu hóa nguồn nguyên liệu và giảm lượng lãng phí.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, sản phẩm giúp bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện lý tưởng, từ đó nâng cao chất lượng và hương vị. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho những ai muốn phát triển đam mê với rượu và bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong bối cảnh khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà trở thành một giải pháp hiệu quả. Các ngôi nhà có mái tôn thường bị hấp thụ nhiệt, làm tăng nhiệt độ trong nhà, dẫn đến việc sử dụng điều hòa nhiều hơn, gây tốn kém điện năng. Panel cách nhiệt không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm chi phí lắp đặt so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn thông minh cho những chủ nhà muốn tối ưu hóa chi phí và sự thoải mái.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Kết quả là không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, Tấm Panel PU ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kiến trúc hiện đại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, từ đó góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả hơn.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) bên trong. Lõi bông khoáng này thường có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3 và được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Tất cả các lớp được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm và nông sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với gân chạy ngang, giúp thúc đẩy việc thoát nước hiệu quả trong mưa, giảm thiểu rủi ro đọng nước và tăng cường tuổi thọ sản phẩm. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen theo hướng vuông góc với bề mặt. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ, chèn đầy vào tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, tấm panel đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại độ cứng rất cao. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt bên ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Loại tôn này giúp tấm Panel duy trì hiệu suất tốt trong môi trường nhiệt độ cao của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, gồm các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau, từ khả năng cách nhiệt, cách âm đến độ bền cơ học. Tấm rockwool có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho các công trình cần độ bền cao hơn và khả năng chống cháy tốt. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng và bảo quản. Đối với bông khoáng rockwool, độ dày có thể khác nhau, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi mức độ dày này đều mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Tấm panel dày hơn thường có khả năng chống cháy và giữ nhiệt tốt hơn, nhưng cũng có thể tốn kém hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả tối đa trong ứng dụng thực tế.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc, nhiệt độ được giữ lâu hơn bên trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn giữ được hình dạng và tính năng của mình dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng cường độ bền và hiệu quả của lò sấy, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan truyền, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn giảm thiểu thiệt hại, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, chúng có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và sử dụng lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao. Tính năng này rất quan trọng không chỉ trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm mà còn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn của panel cũng đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, thích ứng tốt với những thay đổi nhiệt độ lớn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, panel này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này giúp panel chịu được trọng lượng lớn khi lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, panel không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống lò sấy. Sự ổn định này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy trong thời gian dài.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết dễ dàng không chỉ giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu. Cấu trúc ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian ngừng hoạt động, nâng cao tính hiệu quả trong vận hành.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt yêu cầu môi trường sấy lý tưởng để bảo tồn tối đa chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất lượng thực phẩm được bảo vệ, mang lại giá trị dinh dưỡng cao cho người tiêu dùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt và ngũ cốc là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình này, giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ nông sản khỏi ẩm ướt hoặc hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Điều này góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, tăng cường giá trị kinh tế cho người sản xuất và chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm hoạt động trong môi trường đòi hỏi sự chính xác cao về nhiệt độ và độ ẩm, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian ổn định, kiểm soát hiệu quả các yếu tố gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nhờ vào khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ, tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các tình huống cực đoan như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó bảo đảm hiệu quả điều trị và an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô tấm gỗ một cách đồng đều, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, từ đó nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Ngoài ra, tấm panel còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và làm giảm tác động môi trường. Nhờ những ưu điểm này, panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến và không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tổn hại và biến dạng. Nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình sấy, ứng dụng này không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Nguyên tắc hoạt động của tấm panel lò sấy là tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt và hiệu suất tối ưu, panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng và thời gian sấy, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư hỏng sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhờ vào tính năng giảm thiểu mất nhiệt, tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu chi phí năng lượng. Việc áp dụng tấm panel vào quy trình sản xuất đã trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng như oxy hóa và hỏng hóc do nhiệt độ cao. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và ổn định, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao độ bền cho các linh kiện điện tử, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, góp phần tạo ra những sản phẩm có độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt. Sự phát triển này phản ánh xu hướng hiện đại trong công nghệ sản xuất vật liệu.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kinh Môn, Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, phù hợp với yêu cầu của các vách ngoài cần độ bền và chống thấm cao, cũng như vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Nhờ đó, bạn dễ dàng nắm bắt thông tin về tính năng nổi bật của từng loại Panel trong thời gian ngắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tất cả các bộ phận, từ thanh nhôm khung cửa đi đến thanh nhôm bo đáy, đều được thiết kế để gia cố chắc chắn và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, trong khi các phụ kiện khác nâng cao độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo sự vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, giúp tiết kiệm diện tích hiệu quả. Để hoàn thiện cửa trượt trong hệ thống Panel, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm cung cấp độ bền và khả năng chống oxi hóa, trong khi phụ kiện phụ trợ như con lăn, khóa và tay cầm đảm bảo sự vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp này tạo nên một bộ cửa trượt hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kinh Môn, Hải Dương
Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kinh Môn, Hải Dương đã khẳng định được chất lượng vượt trội thông qua những hình ảnh thực tế sống động. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel đều thể hiện sự chắc chắn và thẩm mỹ. Khả năng cách nhiệt ưu việt của sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh uy tín của thương hiệu mà còn chứng minh giá trị thực tiễn mà sản phẩm mang lại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt
Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Panel Cách Nhiệt vượt trội hơn so với tường truyền thống nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, đồng thời có độ bền cao với khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Sự kết hợp này không chỉ tăng cường bảo vệ cho công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm panel cách nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người trong môi trường làm việc.
Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các nguồn phát ra âm thanh khác.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kinh Môn, Hải Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kinh Môn, Hải Dương, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và an toàn. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, hạn chế tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Quý khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi.
Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Panel Cách Nhiệt Kinh Môn, Hải Dương mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp khách hàng lựa chọn được giải pháp vật liệu công trình phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm và nhanh chóng. Với sự hỗ trợ của chúng tôi, bạn sẽ có những quyết định chính xác, giúp công trình của mình tiến gần hơn đến thành công bền vững. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng sản phẩm của chúng tôi.