Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiến Tường, Long An “Bất ngờ lớn”

5/5 - (4772 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiến Tường, Long An | Nhanh hơn tốt hơn | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Tường, Long An, đại diện cho một bước đột phá trong công nghệ xây dựng hiện đại. Với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả áo tường cho các công trình. Trong khi phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch tiêu tốn nhiều thời gian và công sức, thì Panel mang lại giải pháp thông minh và tinh gọn, đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng của thế hệ hiện nay. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn khẳng định một cuộc cách mạng trong cách thức xây dựng, nơi những kiến thức cũ kỹ nhường chỗ cho những công nghệ mới mẻ, bền vững và hiệu quả cao. Tấm Panel Cách Nhiệt thực sự đã mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành xây dựng tại Long An.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Tường, Long An

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là polyurethane (PU), polystyrene (EPS), Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà những phương pháp truyền thống như tường gạch ngày càng bộc lộ những hạn chế, tấm Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt. Nó không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện. Ứng dụng của nó rất đa dạng, từ kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng cho đến nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiến Tường, Long An

Tại Kiến Tường, Long An, Tấm Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau. Thông qua các đặc điểm đa dạng và ứng dụng phong phú, sản phẩm này có thể gặp dưới dạng panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel và nhiều tên gọi khác như tấm cách âm, tấm panel nhôm. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong các ứng dụng cách nhiệt cho phòng lạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo đảm điều kiện môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiến Tường, Long An

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt. Được cấu thành từ lõi xốp EPS dày, bên ngoài được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox mỏng từ 0.2mm đến 0.7mm, với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng chống ẩm vượt trội. Tấm Panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp cao nhất thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Ngoài ra, bề mặt này được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng tốt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính năng cách nhiệt ưu việt. Các hạt polystyrene nở ra khi gia nhiệt, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và giảm thiểu tiếng ồn. Hệ thống bọt khí này đóng vai trò then chốt trong khả năng cách nhiệt, làm giảm tiêu thụ năng lượng cho công trình, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp trong là không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Bề mặt lớp trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được gia nhiệt trong khuôn, sản phẩm hoàn chỉnh ra đời với nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, được cải tiến từ lõi xốp EPS thông thường với các phụ gia chống cháy lan. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn hơn trong trường hợp hỏa hoạn. Với những ưu điểm vượt trội, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính an toàn và hiệu suất cao trong sử dụng vật liệu xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn phòng và trần. Với cấu trúc từ Polystyrene Expanded, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc dễ chịu tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự tối ưu trong thiết kế nội thất và cải thiện hiệu suất xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc làm tường bao trong các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì khí hậu bên trong mà còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, vật liệu này còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ công trình và sức khỏe cho người sử dụng. Sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng giảm nhiệt độ giúp tấm panel không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, tấm panel EPS loại bỏ triệt để khoảng trống dễ xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tính toàn vẹn sản phẩm. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, thích hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và tính thẩm mỹ của sản phẩm khiến nó ngày càng được ưa chuộng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel này giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn hạn chế chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Do đó, lắp đặt panel EPS trong công trình sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm tài chính dài hạn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, đem lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng. Việc ứng dụng panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của EPS không chỉ giảm áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ đáng kể trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn rút ngắn thời gian thi công, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn, thân thiện với môi trường nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế và tái sử dụng nhiều lần (lên đến 20 năm) giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút theo thời gian, necessitating the need for replacement khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là sản phẩm đáng chú ý trong xây dựng nhờ vào tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dưới mọi điều kiện thời tiết, từ môi trường ẩm ướt đến ánh nắng gay gắt, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao mà không bị cong vênh. Điều này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo nên giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí đáng kể, nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền lớn. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc phải thay thế thường xuyên. Do đó, panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho những ai muốn đầu tư lâu dài và tiết kiệm chi phí trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được ứng dụng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, panel EPS còn là giải pháp thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp cùng bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho những không gian như phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng ưu việt. Được ứng dụng phổ biến làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn hảo những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh hay mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm tới 30% điện năng. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tính vô trùng và dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiến Tường, Long An (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiến Tường, Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiến Tường, Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bên ngoài. Độ dày của lớp tôn dao động từ 0.35mm đến 0.7mm, mang lại sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Phần lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn cháy nổ, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với thiết kế hiện đại, tấm panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình cần đảm bảo tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.35 đến 0.7mm, mang lại độ vững chắc cần thiết cho sản phẩm. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Nhờ đó, lớp bề mặt này đảm bảo sự bền bỉ và chức năng tối ưu cho các công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Ngược lại, lõi PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Với những lợi thế này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao mà còn đảm bảo độ bền và an toàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài được thiết kế chắc chắn và bền bỉ. Điểm khác biệt rõ rệt so với tôn mặt trong là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người, tránh gây ra các vết xước không mong muốn. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại để sử dụng cho các công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và tiện ích cao. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong tạo ra khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội, giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu tác động trực tiếp từ môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả trước mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tốt, duy trì ổn định nhiệt độ, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại sự bền bỉ và thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Các panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng môi trường, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm không chỉ hiệu quả mà còn bền vững, đáp ứng nhu cầu hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khoảng 60% – 80% tần số khi truyền qua bề mặt. Điều này đặc biệt có ích cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, tăng cường sự yên tĩnh. Ngoài ra, panel này được áp dụng rộng rãi để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio, đáp ứng nhu cầu cần thiết trong môi trường hiện đại.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động bền bỉ trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR của sản phẩm có cơ chế tự ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị giảm, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel hạn chế việc lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu tình trạng phát sinh khói độc. Nhiều tấm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất thích hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ vào ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn và lõi foam, panel này không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Bên cạnh đó, việc thi công panel PU/PIR ở độ cao trở nên thuận lợi mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao hiệu quả kinh tế trong dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khắc phục những hạn chế của vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện nay đang trở thành lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực xây dựng nhờ những ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, panel này không gây hại cho tầng ozone, đảm bảo an toàn cho môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc tiết kiệm tài nguyên. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, đồng thời tối ưu chi phí liên quan đến thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này đã làm cho tấm panel trở thành lựa chọn phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đầy đủ yêu cầu của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại giải pháp tối ưu cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiêu thụ năng lượng và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, có khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu hiện đại của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nó đảm bảo bảo vệ chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào độ bền cao, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp hoàn hảo cho kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiến Tường, Long An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt cao, tấm panel Rockwool không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, nhằm đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ công trình khỏi các tác động bất lợi từ môi trường.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời duy trì độ bền và chịu được các lực tác động cùng nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên, là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các tòa nhà. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được tạo ra với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Các sợi này được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một khối đồng nhất và chắc chắn. Đặc biệt, giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với tôn được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng độ bám dính và đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại còn nâng cao độ cứng và tuổi thọ sản phẩm, mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho mọi công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được bao phủ bởi inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt quan trọng. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, việc thiết kế thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm, đáp ứng nhu cầu cả về chức năng lẫn hình thức.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt và giảm tiếng ồn khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, hay tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc dễ chịu hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình có vách ngăn bên ngoài, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, loại tấm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình dân dụng đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hay các công trình công nghiệp, lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho nhân viên và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong xây dựng hiện nay. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt của vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách âm xuất sắc, Rockwool xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa ẩm mốc và tình trạng thẩm thấu nước, đặc biệt hữu ích ở các môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền của công trình. Nhờ khả năng chống thấm, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm Rockwool không những có khả năng ngăn chặn nước và hơi ẩm hiệu quả, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, tính bền vững của Rockwool với khả năng tái chế dễ dàng sau khi sử dụng cũng làm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tạo ra một lựa chọn thân thiện và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính vật liệu này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không gặp phải hư hại, điều này tạo ra sự bảo vệ tối ưu cho các công trình xây dựng. Đồng thời, với khả năng ổn định cơ học cao, các tấm panel Rockwool đảm bảo rằng công trình luôn duy trì độ bền vững và an toàn trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại đáng để đầu tư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng, đồng thời tăng cường khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho công trình. Điều này dẫn đến việc giảm chi phí bảo trì và sửa chữa, góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ đó, lựa chọn panel Rockwool không chỉ tiết kiệm chi phí ngắn hạn mà còn mang lại giá trị bền vững trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng trong công trình dân dụng với nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tuyệt vời cùng tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel này không chỉ dễ lắp đặt mà còn cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp tính năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sự ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp đòi hỏi tính năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn chống cháy là ưu tiên hàng đầu. Đồng thời, panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm âm thanh. Hơn nữa, nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm vượt trội, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Sự kết hợp này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng không khí mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiến Tường, Long An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiến Tường, Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiến Tường, Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. Với cấu trúc bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lõi bên trong của tấm panel được làm từ bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi thủy tinh mịn và rỗng trong bông thủy tinh giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Loại tấm này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ tính năng vượt trội, Panel Glasswool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn cải thiện chất lượng không khí và tiếng ồn trong không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề ngoại thất mà còn giữ cho vẻ đẹp của sản phẩm bền lâu theo thời gian. Bề mặt được hoàn thiện bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn duy trì, đảm bảo sự hấp dẫn thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí bên trong, giúp làm giảm hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính nổi bật của Glasswool là không cháy, không thấm nước và nhẹ, giúp giảm thiểu áp lực lên kết cấu công trình. Do đó, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình cách âm, cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi Glasswool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường trong các giải pháp xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ, trải qua quá trình oxy hóa nhằm tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm. Điều này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường độ bền mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với những tính năng vượt trội, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự an toàn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách nhiệt, cách âm, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cụ thể, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho vách nội thất với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu suất cao giúp tấm Panel Glasswool Vách Trong đảm bảo một không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở bề mặt, và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Với tính năng bền vững và khả năng chịu đựng các tác động của môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy cực tốt, không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khói độc. Điều này mang lại sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không có tính an toàn tự nhiên như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool, được tạo thành từ hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho khả năng cách âm vượt trội hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự tiện lợi trong thi công, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào thiết kế hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, chất liệu này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool bền vững, ổn định tính năng suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool là một trong những loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại hay gây ung thư như amiăng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt, panel glasswool còn giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, góp phần ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng loại vật liệu này không chỉ mang lại sự thoải mái cho không gian sống mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường xung quanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cấu trúc tổng thể cho công trình. Đặc điểm này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn tạo điều kiện thay đổi thiết kế nội thất một cách dễ dàng. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, giữ được trọng lượng nhẹ mà không làm tăng chi phí thi công, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp các chủ đầu tư tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng. Không chỉ có khả năng chống cháy tốt, Glasswool còn mang lại hiệu quả cách âm hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, sự bền vững và an toàn của Glasswool làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là sản phẩm được ưa chuộng trong xây dựng công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ thuộc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này rất dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, với thiết kế kín, Panel Glasswool không bám bụi và không hút ẩm, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiến Tường, Long An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiến Tường, Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiến Tường, Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm bằng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cùng các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chặt chẽ, ngăn thất thoát nhiệt, giảm ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho việc xây dựng kho lạnh hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả cao cho các ứng dụng bảo quản sản phẩm trong điều kiện nhiệt độ kiểm soát.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng 16-40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, lớp lõi này đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần gia tăng độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được chế tạo từ tôn ốp hai mặt hoặc inox với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh. Sử dụng panel chính xác giúp tối ưu hóa hoạt động kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ hệ số truyền nhiệt thấp. Panel EPS với hệ số 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU với 0.022 W/m.K giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả. Điều này rất quan trọng cho các kho đông sâu, nơi nhiệt độ ổn định quyết định chất lượng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ hàng hóa tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của ẩm ướt vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo vệ môi trường lưu trữ. Nhờ vậy, panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với các kho lạnh có độ ẩm cao và thường xuyên có nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm và tránh hư hỏng trong điều kiện khắc nghiệt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc áp dụng tấm panel này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và tạo không gian yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn tăng hiệu quả trong việc xây dựng kho lạnh. Sử dụng tấm Panel kho lạnh còn có lợi ích trong việc tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng hàng hóa lưu trữ.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, loại tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn thân thiện với môi trường. Việc chọn lựa những sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất giữ nhiệt mà còn đóng góp vào việc bảo vệ trái đất, hướng tới xây dựng một tương lai bền vững hơn cho ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có hiệu suất giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Đặc biệt, ở nhiệt độ âm sâu, panel EPS thường kém hiệu quả, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sử dụng tấm Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào kết cấu kín giúp ngăn ngừa sự hút ẩm và thấm nước. Điều này đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trái ngược với tấm Panel EPS, loại này dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU là rất quan trọng trong việc duy trì tiêu chuẩn bảo quản cao cho các sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị, nơi cần duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C. Panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội giúp ổn định nhiệt độ, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, độ bền cao và tính không biến dạng của panel PU cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường di chuyển hàng hóa đông đúc. Trong khi đó, panel EPS chủ yếu chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, dễ bị hư hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, tấm panel dễ dàng tháo lắp, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt. Khả năng cách nhiệt của PU được duy trì ổn định khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao, giúp tránh tình trạng vỡ vụn. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Từ đó, PU trở thành giải pháp tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là sự lựa chọn tối ưu vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà còn chống lão hóa và xuống cấp hiệu quả. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và ít yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh bảo quản thực phẩm tại gia đình, việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm đang trở nên phổ biến. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu lưu trữ thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ưu điểm tuyệt vời của panel PU với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong kho lạnh được duy trì ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà cần môi trường có nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm panel này giúp xây dựng phòng bảo quản hiệu quả, giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác luôn trong điều kiện lý tưởng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU còn tiết kiệm chi phí đầu tư, đồng thời đảm bảo tính bền vững và năng suất cao trong quá trình sản xuất và bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Chất liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà sử dụng mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ bên trong giảm đáng kể, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm điện năng hiệu quả. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU mang lại lợi ích về chi phí và hiệu suất, là lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt từ môi trường bên ngoài, nhờ đó hạn chế việc làm mát không gian bằng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho người dùng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho các khu vực năng nóng, đảm bảo sự an toàn và tiện nghi cho cuộc sống hàng ngày.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, panel PU còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiến Tường, Long An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoại cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) ở chính giữa. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại các tác động nhiệt độ lớn từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Đặc biệt, với tính năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này dễ dàng thi công và lắp đặt. Chính vì những đặc tính vượt trội, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian. Chất liệu này có khả năng chịu được lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, đồng thời thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chắc chắn theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm kim loại bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối cách nhiệt hoàn chỉnh. Với quy trình sản xuất hiện đại, bông khoáng, được chế tạo từ Dolomit và Bazan, đảm bảo độ cứng và hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bên ngoài nhưng không có các đường gân sâu rõ rệt. Bề mặt tấm này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm đảm bảo tính bền vững và giảm thiểu tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng khác nhau gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng về khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho các công trình cần độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế lò sấy hiệu quả.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng loại ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày hơn như 200mm sẽ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn như 75mm có thể được sử dụng trong những không gian hạn chế. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hiệu quả năng lượng và nâng cao sự bền vững cho công trình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Nhờ đó, thiết bị lò sấy vận hành hiệu quả và bền bỉ hơn.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy vào loại vật liệu và ứng dụng cụ thể. Sử dụng các chất liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn duy trì tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Điều này giúp tăng cường hiệu suất và độ bền lâu dài cho các hệ thống lò sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu suất năng lượng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Chúng được thiết kế với các vật liệu không cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và an toàn của con người. Nhờ vào khả năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy góp phần nâng cao an toàn lao động trong các cơ sở sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Với thiết kế này, panel không chỉ duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến động nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà yêu cầu giữ gìn chất lượng và an toàn sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt hiệu quả giúp rút ngắn thời gian vận hành, qua đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho doanh nghiệp. Nhờ vào những lợi ích này, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động đến môi trường, góp phần xây dựng một ngành công nghiệp bền vững hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật nhờ khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí có trọng tải lớn như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ đảm bảo độ bền bỉ của hệ thống mà còn tăng cường an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận hành. Sự vững chắc của panel giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất và chế biến sản phẩm.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel cũng mang lại thuận lợi trong việc bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm tối đa thời gian dừng máy. Những yếu tố này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn góp phần giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô thực phẩm. Chúng được sử dụng để tạo ra môi trường ổn định với nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng, bảo đảm giữ gìn chất dinh dưỡng của thực phẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy và hạt cần được xử lý trong điều kiện này nhằm kéo dài thời gian bảo quản. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao chất lượng thực phẩm sau khi sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy bằng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định cùng việc giảm thiểu chi phí năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần cải thiện chất lượng nông sản. Điều này giúp người nông dân tăng giá trị sản phẩm, giảm thiểu tổn thất và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu đóng vai trò thiết yếu, đòi hỏi kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp hiệu quả, tạo ra không gian làm việc ổn định và đảm bảo an toàn cho dược liệu. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Từ đó, không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để giảm thiểu nguy cơ cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy gỗ không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà sản xuất. Sự đầu tư vào công nghệ này là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thời gian sấy khô. Nhờ vào thiết kế thông minh, ứng dụng này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả công việc. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ gia tăng chất lượng sản phẩm mà còn đóng góp vào sự bền vững của ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, các sản phẩm thực phẩm cần được sấy trong môi trường khô ráo và dưới nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả, mà còn góp phần giữ gìn hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao cùng với sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào thiết kế hiện đại, tấm panel còn góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy được thiết kế để loại bỏ ẩm hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao và kéo dài tuổi thọ của linh kiện. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện quy trình sản xuất mà còn nâng cao độ tin cậy và hiệu suất của các sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Sự hiệu quả của panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò chủ chốt trong việc tối ưu hóa các quy trình sản xuất. Nhờ vào tính năng này, quá trình nung được diễn ra hiệu quả hơn, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn cả về mặt cấu trúc lẫn thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiến Tường, Long An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, từng hình ảnh đều minh hoạ rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Nhờ đó, bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quá trình lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu, được chế tạo từ nhôm và đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và trần/bêtông. Chúng góp phần gia tăng tính ổn định cho công trình, bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, rất đa dạng và tiện ích.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm thanh nhôm khung và bo đáy, các bộ phận này gia cố chắc chắn, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh. Nhờ đó, cửa đi Panel hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang đến sự hiện đại và tiện nghi cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo tính thẩm mỹ cao. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ giúp cải thiện khả năng vận hành và độ an toàn cho cửa, góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiến Tường, Long An

Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiến Tường, Long An thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm qua từng hình ảnh thực tế. Tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng chỉnh chu, từng tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Những công trình này không chỉ đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị sử dụng, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, cũng như kho bảo quản dược phẩm, giúp duy trì sự ổn định nhiệt độ hiệu quả.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những lợi thế vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich chứa lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Ngoài ra, chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn hẳn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt giúp tấm panel bảo vệ công trình một cách tối ưu. Với những ưu điểm này, tấm panel đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại những khu vực cần đảm bảo an toàn tối đa như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tăng cường an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và cách âm làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kiến Tường, Long An không?

Công ty Triệu Hổ nổi bật trong lĩnh vực cung cấp Tấm Panel Cách Nhiệt với các sản phẩm như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác, như panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển linh hoạt, Triệu Hổ cam kết giao hàng trực tiếp đến công trình tại Kiến Tường, Long An. Sở hữu kho hàng phân bố toàn quốc, công ty đảm bảo quy trình giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm kỹ lưỡng, nhằm ngăn chặn tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

Kết luận, Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Tường, Long An mà Triệu Hổ giới thiệu không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự bền vững cho công trình của bạn. Chúng tôi hi vọng rằng thông tin vừa cung cấp sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng tối ưu. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tình. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công!

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.