Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng “Cực sốc”

5/5 - (3775 bình chọn)

Mục lục

Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng | Siêu nhanh | CK 5% – 10%

Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng là giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt, Panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể so với các phương pháp truyền thống như tường gạch. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng hiệu quả sử dụng năng lượng, đồng thời tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sự xuất hiện của Tấm Panel Cách Nhiệt đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong ngành xây dựng, khi mà nhu cầu về sự bền vững và hiệu quả ngày càng cao. Với cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm, Kiến Thuỵ đang dẫn đầu trong việc thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực xây dựng tại Hải Phòng.

Tìm hiểu Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành những yêu cầu thiết yếu, tấm Panel Cách Nhiệt đã chứng tỏ được ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công đơn giản hơn, nhẹ nhàng hơn và gia tăng khả năng cách nhiệt. Tấm Panel Cách Nhiệt không chỉ phục vụ cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn ngày càng được ứng dụng trong kiến trúc nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Cách Nhiệt tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng, Tấm Panel Cách Nhiệt được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Những từ như “panel cách nhiệt,” “tấm panel cách nhiệt,” và “tấm panel nhôm” cũng được sử dụng rộng rãi. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn góp phần nâng cao sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng trong không gian sử dụng.

Tổng hợp Tấm Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm đột phá trong ngành xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, góp phần tiết kiệm cho các công trình. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và các kho lạnh.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp tối ưu nhất nằm ở phía trên cùng của tấm kim loại, thường được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất khỏi sự xuống cấp theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được áp dụng để tăng cường khả năng bảo vệ, giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt luôn tươi mới. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, đi cùng với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, tạo điều kiện lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho các công trình. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng có độ bền cao và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng là phần quan trọng giúp bảo vệ và nâng cao hiệu suất công trình. Thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, lớp này có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở các hạt EPS ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ nhàng, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, sản phẩm có giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu xây dựng và cách nhiệt trong nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được làm từ lõi xốp EPS, tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp chống cháy hiệu quả. Loại vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn nâng cao an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng lâu dài của panel EPS chống cháy lan xứng đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Với trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường cho các dự án.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì sự ổn định của nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo môi trường sống yên tĩnh. Đặc biệt, chúng bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao độ bền cũng như chất lượng không khí trong không gian sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí đều, giúp loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Tấm panel EPS duy trì không gian bên trong mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60%. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù đòi hỏi khả năng chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ một cách tối ưu. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt đặc biệt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong các công trình, giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu hao cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Với việc lắp đặt panel EPS, người dùng không chỉ hưởng lợi từ hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiện đại giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với trọng lượng siêu nhẹ, vật liệu này không chỉ tối ưu hóa quá trình vận chuyển mà còn giúp nâng hạ, lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel EPS còn đảm bảo an toàn và ổn định cho kết cấu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi chất lượng và tính thẩm mỹ không còn như ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm trong việc tái sử dụng và bảo vệ môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, tấm panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh, đảm bảo an toàn khi tái sử dụng. Với khả năng chịu lực tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa giá trị kinh tế và độ bền vượt trội đã làm cho panel EPS trở thành một vật liệu đáng tin cậy trong ngành xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tính năng dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel không chỉ làm vách ngăn mà còn được áp dụng làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng toàn diện của công trình. Đặc biệt, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cao về khả năng cách âm như quán bar, phòng karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt và hiệu quả trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, panel này khắc phục hoàn hảo nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, với khả năng cách âm xuất sắc, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống kém hiệu quả. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt chất lượng cao bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Mặt khác, sản phẩm này còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt, panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu cách nhiệt đặc biệt.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa giúp bảo đảm độ bền vượt trội. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ tăng cường khả năng chịu lực mà còn chống lại sự ăn mòn theo thời gian. Hơn nữa, các gân chạy ngang tấm panel được thiết kế thông minh nhằm tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện thời tiết mưa. Thiết kế này không chỉ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn đảm bảo tính năng hiệu quả trong các ứng dụng thực tiễn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc bảo đảm nhiệt độ cho các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt PU mang lại sự nhẹ nhàng và linh hoạt cho việc thi công. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR, được cải tiến với tỉ lệ isocyanurate cao, không chỉ giữ được ưu điểm về khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn, làm tăng tính an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong các panel này đáp ứng hiệu quả nhu cầu cách nhiệt cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu, bề mặt trong của panel thường phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm mục đích tạo sự an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Việc thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế tối đa các vết xước ngoài da, mang lại trải nghiệm tốt hơn trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, rất hữu ích trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Thiết kế đặc biệt của tấm panel giúp chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ cách nhiệt tốt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Ứng dụng phổ biến trong nhà máy, kho bãi và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, panel đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi nhiệt độ bên trong và bên ngoài chênh lệch lớn, vật liệu này giúp duy trì mức nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Sự hiệu quả và bền bỉ của chúng còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả. Với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, rất cần thiết cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt không còn, đảm bảo an toàn tối ưu. Cấu trúc phân tử của tấm panel này giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài bảo vệ và lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực hiệu quả, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp kháng gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ đó, panel PU/PIR giúp các công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, tính năng dễ tháo dỡ và tái sử dụng của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng các sản phẩm này ngày càng thúc đẩy xu hướng xây dựng xanh trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc thiết kế theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, chi phí thuê mặt bằng và nhân công được tối ưu hóa, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Sự tiện lợi và linh hoạt này khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng trong màu sắc từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hoặc sơn lại sau khi lắp đặt không chỉ giúp giảm thiểu chi phí hoàn thiện mà còn tiết kiệm thời gian thi công, nâng cao tính hiệu quả trong xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng này, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong kho lưu trữ thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU/PIR còn góp phần vào các công trình xanh, phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì là những ưu điểm nổi bật, lý tưởng cho kho bãi và nhà kho.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Tấm panel Rockwool nổi trội với khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, góp phần bảo vệ công trình khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và âm thanh. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, nhất là trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại, nơi yêu cầu về an toàn và hiệu suất nhiệt tốt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt còn có gân chạy ngang, giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra cấu trúc sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lớp cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ, chèn kín vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo ra một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt bên trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy nó được thiết kế ưu tiên với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng. Lõi với tỷ trọng cao hơn thường có khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt hơn.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, bảo đảm hiệu quả cao trong xây dựng và bảo vệ công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu âm thanh và nhiệt độ kiểm soát tốt. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được áp dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt và khả năng chống cháy giúp tăng cường độ bền và sự ổn định cho các công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tạo ra mức độ an toàn cao cho các công trình. Đặc biệt, tấm panel này rất cần thiết cho các khu vực có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng của con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào đặc điểm này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong, giúp giữ nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường như kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần tăng cường hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập vào mà còn hạn chế tiếng ồn nội bộ, tạo ra môi trường yên tĩnh cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, tạo điều kiện cho không gian sử dụng luôn khô thoáng. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực ẩm ướt hoặc dễ bị thấm nước, bảo vệ công trình khỏi những hư hại do nước gây ra. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ của công trình trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng hấp thụ độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Thêm vào đó, tính năng chống thấm giúp bảo vệ kết cấu bên trong khỏi sự xâm nhập của nước, nâng cao tuổi thọ công trình. Đặc biệt, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, tạo nên khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, chúng có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi những tác động cơ học ngoài ý muốn. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của các công trình. Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ bền cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại lại rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì công trình một cách hiệu quả. Nhiệt độ trong công trình ổn định hơn, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo ra giá trị đầu tư bền vững. Điều này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng ngày càng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng linh hoạt trong các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm tốt mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền ưu việt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian theo ý muốn. Đặc biệt, trong các dự án nhà cao tầng và nhà lắp ghép, panel giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Việc ứng dụng Panel Rockwool không chỉ đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại mà còn mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng, góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưu tiên sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn cháy nổ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng trong các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả năng lượng cho các hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, khả năng chống ẩm tuyệt vời giúp sản phẩm thích hợp cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu xây dựng cách nhiệt và cách âm phổ biến, được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lõi bên trong của tấm panel này được làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, nhờ đó chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tính năng vượt trội của loại panel này giúp nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Việc ứng dụng Panel Glasswool trong xây dựng không chỉ tối ưu chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Việc sử dụng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt lâu bền. Nhờ đó, lớp bề mặt này không chỉ đảm bảo tính năng bảo vệ mà còn tăng vẻ đẹp thẩm mỹ cho kiến trúc, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là bộ phận quan trọng trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt, được làm từ sợi thủy tinh mịn, có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với ưu điểm nổi bật về độ bền và tính an toàn, glasswool không chỉ không cháy mà còn không thấm nước, góp phần nâng cao hiệu quả cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí vận chuyển. Lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, cung cấp một giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, tạo ra độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng lớn hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, với các mức độ dày phổ biến: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, mang lại hiệu suất tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội. Do đó, tấm panel này thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn tốt. Sản phẩm không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại với chức năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn thích ứng tốt với các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Tấm panel này thường được áp dụng cho các nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ và cách âm cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc, mang lại sự an toàn nổi bật cho người sử dụng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool chứng tỏ được tính ưu việt của mình. Mặc dù PU có thể có thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả hơn so với lõi EPS và PU có kết cấu đặc. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu khả năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, mang lại tiện lợi trong thi công cho các không gian nội thất kín. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần giảm tiếng ồn hiệu quả.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm panel này ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ được hình dạng ổn định trong thời gian dài. Dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt, khác hẳn so với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và tính năng bền vững.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, nên hoàn toàn an tâm khi sử dụng, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ tốt cho con người mà còn bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giảm thiểu áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Không chỉ vậy, sản phẩm này còn vượt trội so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả cao mà không làm tăng chi phí thi công. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho thiết kế nội thất hiện nay.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt kinh tế và hiệu quả cho nhiều công trình. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, vật liệu này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội. Vì vậy, đây là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian yên tĩnh, sạch đẹp. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, lý tưởng cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đảm bảo hiệu quả cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm tiếng ồn phát sinh từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo với 3 lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Nó không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, phù hợp cho kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lõi bên trong và duy trì sự đồng nhất cấu trúc. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm để đáp ứng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt độ thấp, trong khi vách ngoài cần khả năng chịu cường lực và thời tiết tốt hơn.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả vận hành. Điều này vô cùng quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần nhiệt độ thấp là điều cần thiết, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập của nước vào kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị ẩm mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm lưu trữ mà còn nâng cao chất lượng bảo quản, đảm bảo hiệu quả cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm cách âm tối ưu. Nhờ vào phương pháp se khít và đồng đều, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả mà còn đảm bảo quá trình cách nhiệt tối ưu trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính năng này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc thi công không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn đảm bảo tiến độ dự án, nâng cao hiệu quả tổng thể. Do đó, panel kho lạnh đang được ưa chuộng trong việc xây dựng hệ thống kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác, qua đó giảm thiểu lượng chất thải ra môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, góp phần tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt trong lành. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và ý thức bảo vệ môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có hiệu suất giữ nhiệt vượt trội, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh và tối ưu hóa chi phí vận hành. Bên cạnh đó, EPS có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu quả khi nhiệt độ xuống sâu, dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi đòi hỏi môi trường cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Với kết cấu kín và khả năng không hút ẩm, Panel PU đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Trái lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Vì vậy, việc lựa chọn Panel PU là vô cùng quan trọng để bảo vệ sự an toàn và hiệu quả của các sản phẩm y tế trong kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, lựa chọn lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền và không biến dạng đảm bảo kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Khớp nối camlock đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả. Bên cạnh đó, panel PU duy trì khả năng cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như panel EPS. Khi tháo dỡ, EPS thường bị nứt, vỡ cạnh, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Sự bền bỉ của panel PU giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp, do đó rất phù hợp cho những kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ nên sử dụng cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn đúng loại panel có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và tuổi thọ của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Chúng có thể được sử dụng để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ lạnh bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và đảm bảo sự tươi ngon của thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, hỗ trợ nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà luôn cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp hoàn hảo để dựng phòng bảo quản rượu vang và bia, giúp duy trì chất lượng sản phẩm mà không tốn kém chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ bảo vệ hương vị mà còn kéo dài tuổi thọ của đồ uống. Do đó, việc sử dụng panel kho lạnh là lựa chọn thông minh cho những ai nghiêm túc trong việc ủ bia và sản xuất rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngôi nhà. Sử dụng để cách nhiệt tường và trần, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, mang lại không gian sống dễ chịu. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, giải pháp này giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, tấm panel này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, giúp cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng, mang lại lợi ích lâu dài cho người dân ở khu vực nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng hệ thống tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy, panel PU đảm bảo bảo vệ an toàn cho những sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả trong công tác bảo quản mà còn góp phần duy trì chất lượng và hiệu quả của các liệu pháp y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một sản phẩm kết cấu quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, có cấu trúc đặc biệt với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Bên trong, tấm panel được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng nhằm đảm bảo tính bền vững. Lõi bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Đặc tính chống cháy, khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng thi công làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, làm tăng độ bền và khả năng chịu lực. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp nâng cao hiệu quả thoát nước, rất hữu ích trong điều kiện mưa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật mà còn bền vững trước những thay đổi của môi trường.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt, tạo nên tính đồng nhất và vững chắc. Các tấm bông khoáng được kết nối cùng nhau và với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Sản xuất hiện đại giúp tạo ra tấm Panel có độ cứng cao, nhờ vào chất liệu bông khoáng từ quặng Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi ép thành sản phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng có điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài, bởi vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho mặt trong. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi hiện nay thường được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng sẽ có những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và âm thanh của panel. Lõi bông khoáng 80kg/m3 thường nhẹ hơn và phù hợp cho các ứng dụng cần vật liệu nhẹ, trong khi lõi 120kg/m3 cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và ổn định.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Tấm dày hơn thường cho hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc chọn độ dày phù hợp giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho hệ thống sấy trong sản xuất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt cũng giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, với dải nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu đựng tốt, panel không chỉ giúp giảm tổn thất nhiệt mà còn ngăn ngừa biến dạng, giữ cho quá trình sấy khô diễn ra hiệu quả. Sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng ngăn chặn lửa hiệu quả. Chúng không chỉ không cháy mà còn có khả năng hạn chế lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Với tính năng ưu việt này, tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cơ sở sản xuất, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo độc đáo từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những đặc tính này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng panel lò sấy kháng ẩm mốc và chống ăn mòn là vô cùng cần thiết trong các ứng dụng liên quan đến lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn trong quá trình bảo quản.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt tối ưu, thời gian vận hành được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm chi phí năng lượng cho các doanh nghiệp. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Tóm lại, sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh để tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động trong ngành sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Sự chắc chắn này không chỉ giúp gia tăng tuổi thọ của thiết bị mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Bằng cách hỗ trợ tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay hư hỏng, panel kim loại góp phần tạo nên một hệ thống lò sấy bền vững và hiệu quả, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính dễ dàng trong lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết hiệu quả giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Những khớp ghép chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Đồng thời, cấu trúc mô-đun của panel còn cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, hạn chế thời gian dừng máy, tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một phần quan trọng trong ngành công nghệ thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình hoạt động. Nhờ đó, ứng dụng tấm panel sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel sấy trở thành một giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp chế biến nông sản hiện đại.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Với khả năng tạo ra không gian làm việc ổn định, panel sấy giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố nguy hại như nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Giải pháp này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giúp nâng cao độ tin cậy của sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách nhanh chóng và đồng đều. Việc sử dụng hệ thống panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tăng cường hiệu quả trong quy trình sản xuất. Hệ thống này còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất sản xuất.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nguy cơ hư hại do nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian sấy khô. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất. Sự ứng dụng của panel lò sấy đang ngày càng trở nên phổ biến, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, hạn chế độ ẩm và năng lượng tiêu thụ. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, tối ưu hóa quy trình chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel chất lượng cao không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn cải thiện quy trình khô xi măng, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt để bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy hấp, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa, từ đó ngăn chặn tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Các ứng dụng của panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất, đảm bảo các linh kiện điện tử hoạt động ổn định và bền bỉ trong môi trường nghiêm ngặt.

  • Sấy hóa chất:

Trong các cơ sở sản xuất điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sấy hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, tối ưu hóa quá trình loại bỏ độ ẩm, từ đó tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc sử dụng panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất khỏi những tác động không mong muốn trong quá trình xử lý, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để tối ưu hóa quy trình nung chín sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất. Sự kết hợp này không chỉ làm tăng hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng technology này góp phần vào việc phát triển bền vững trong ngành công nghiệp chế biến vật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiến Thuỵ, Hải Phòng (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này thể hiện rõ mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Với các ứng dụng từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel là những thành phần thiết yếu được chế tạo từ nhôm, phục vụ cho việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và các bề mặt như trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng khả năng ổn định cho toàn bộ công trình mà còn bảo vệ Panel trước các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các sản phẩm phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh phào lõm, thanh khung cửa đi, và thanh treo T.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất hoạt động. Thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa tạo nên cấu trúc chắc chắn, giúp định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm hiệu quả. Bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả phụ kiện đều góp phần tăng độ liên kết và bền vững cho hệ cửa đi.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác biệt với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và nâng cao tính linh hoạt cho không gian. Để đảm bảo hiệu suất và độ bền cho bộ cửa trượt, cần trang bị hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray, bánh xe và các bộ phận liên kết, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm nhiệm vai trò hỗ trợ lắp đặt và vận hành. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp bộ cửa trượt hoạt động mượt mà và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng chứng minh sự chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại đây, các khu công nghiệp hiện đại cùng những công trình dân dụng được lắp đặt tấm panel thể hiện tính vững chãi, thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt đáng kể. Mỗi tấm panel không chỉ là giải pháp kiến trúc mà còn là biểu tượng của sự phát triển bền vững, đáp ứng tốt nhu cầu về công năng và tiết kiệm năng lượng trong các công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Cách Nhiệt

Tấm Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Bên cạnh đó, Tấm Panel Cách Nhiệt cũng thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Panel Cách Nhiệt là giải pháp vượt trội so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel chứa lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, mang lại sự thuận tiện cho quá trình thi công. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, góp phần bảo vệ công trình an toàn trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Với đặc tính chịu nhiệt cao, những vật liệu này không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm panel này sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc của người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Cách Nhiệt về Kiến Thuỵ, Hải Phòng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cũng như các loại panel lò sấy và kho lạnh. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Kiến Thuỵ, Hải Phòng. Đặc biệt, quy trình giao hàng được thực hiện nhanh chóng với chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm tới tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.

Tấm Panel Cách Nhiệt Kiến Thuỵ, Hải Phòng là một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại. Với chất lượng chính hãng và những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo đáp ứng nhu cầu cách nhiệt tối ưu cho khách hàng. Trên đây là những thông tin cơ bản mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý khách hàng. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn nhanh chóng và tận tâm nhất.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.